LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
* Thời gian: từ 23/06 – 25/06/2022 Sáng: 8h00 Chiều : 14h00 Tối: 19h30
* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/06 | Sáng | 1 | Chi Lăng – Cao Lộc | A | ĐĐ Nam |
2 | Dũng + Vân (Kho Bạc NN) – Liên + Anh (T Phố) | Đôi NN | |||
3 | Tùng + Hảo (C Lộc) – Đức + Khánh (C Lăng) | Đôi NN | |||
4 | Mạc + Giang (T Phố) – Mai + Hoàn (C Lăng) | Đôi Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/06 | Sáng | 1 | Văn Quan – Bắc Sơn | B | ĐĐ Nam |
2 | Thành Phố - Công An | B | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/06 | Sáng | 1 | Thành Phố - Chi Lăng | ĐĐ Nữ | |
2 | Công An – Cao Lộc | ĐĐ Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/06 | Tối | 1 | Viện Kiểm Sát – Cao Lộc | A | ĐĐ Nam |
2 | Hoan + Phượng (Công An) – Đức + Khánh (C Lăng) | Đôi NN | |||
3 | Dũng + Vân (Kho Bạc NN) – Tùng + Hảo (C Lộc) | Đôi NN | |||
4 | Yến + Nhung (Công An) – Tân + Hoài (C Lộc) | Đôi Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/06 | Tối | 1 | Văn Quan – Công An | B | ĐĐ Nam |
2 | Bắc Sơn – Thành Phố | B | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/06 | Tối | 1 | Công An – Thành Phố | ĐĐ Nữ | |
2 | Cao Lộc – Chi Lăng | ĐĐ Nữ |
. LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/06 | Sáng | 1 | H.Chi Lăng – Viện Kiểm Sát | A | ĐĐ Nam |
2 | Liên + Anh (T Phố) – Tùng + Hảo (C Lộc) | Đôi NN | |||
3 | Hoan + Phương (C An)- Dũng + Vân (Kho Bạc NN) | Đôi NN | |||
4 | Mạc + Giang(T Phố) – Tân + Hoài (C Lộc) | Đôi Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/06 | Sáng | 1 | Văn Quan – Thành Phố | B | ĐĐ Nam |
2 | Công An – Bắc Sơn | B | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/06 | Sáng | 1 | Công An – Chi Lăng | ĐĐ Nữ | |
2 | Thành Phố - Cao Lộc | ĐĐ Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/06 | Tối | 1 | BK1: 1A – 2B | ĐĐ Nam | |
2 | Lịch + Đồng (VKS) – Hưng + Dũng (C Lộc) | A | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/06 | Tối | 1 | BK2: 1B – 2A | ĐĐ Nam | |
2 | Tuấn + Thiện(C Lăng) – Tuyền + Thắng (Công An) | A | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/06 | Tối | 1 | Trình + Hiền (B Sơn) – Dũng + Hải (Kho Bạc NN) | B | Đôi Nam |
2 | Tường + Việt (T Phố) – Vô + Long (V Quan) | B | Đôi Nam | ||
3 | Loan (C Lộc) – Anh (T Phố) | Đơn Nữ | |||
4 | Sơn (B Sơn) – Cường (C Lăng) | Đơn Nam | |||
5 | Dương (C Lộc) – Sơn (T Phố) | Đơn Nam | |||
6 | Trung (VKS) – Kiên (V Quan) | Đơn Nam |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
25/06 | Sáng | 1 | CK | ĐĐ Nam | |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
25/06 | Sáng | 1 | Mai + Hoàn(C Lăng) – Yến + Nhung (C An) | Đôi Nữ | |
2 | Liên + Anh (T Phố) – Hoan + Phương (C An) | Đôi NN | |||
3 | Thắng Trận 1 – Quyết (V Quan) | Đơn Nam | |||
4 | Thắng trận 3 – Cường (T Phố) | Đơn Nam | |||
5 | Tân + Hoài (C Lộc) – Mai Hoàn (C Lăng) | Đôi Nữ | |||
6 | Hưng + Dũng (C Lộc) – Tuấn + Thiện(C Lăng) | A | Đôi Nam | ||
7 | Dũng + Hải (Kho Bạc) – Tường + Việt(T Phố) | B | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
25/06 | Sáng | 1 | Đức + Khánh (C Lăng) – Dũng + Vân (Kho Bạc) | Đôi NN | |
2 | Kiên (C An) – Tú (B Sơn) | Đơn Nam | |||
3 | Chiến (C Lộc) – Thắng trận 2 | Đơn Nam | |||
4 | Mạc + Giang(T Phố) – Yến + Nhung (C An) | Đôi Nữ | |||
5 | Lịch + Đồng (VKS) – Tuyền + Thắng (C An) | A | Đôi Nam | ||
6 | Trình + Hiền (B Sơn) – Vô + Long (V Quan) | B | Đôi Nam | ||
7 | Tùng + Hảo( C Lộc) – Hoan + Phương (C An) | Đôi NN |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
25/06 | Chiều | 1 | Lịch + Đồng (VKS) – Tuấn + Thiện(C Lăng) | A | Đôi Nam |
2 | Vô + Long (V Quan) – Dũng + Hải (Kho Bạc) | B | Đôi Nam | ||
3 | Thắng Trận 6 – Thắng trận 7 | Đơn Nam | |||
4 | Hảo (T Phố) – Thắng trận 1 | Đơn Nữ | |||
5 | CK | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
25/06 | Chiều | 1 | Tuyền + Thắng (C An) – Hưng + Dũng (C Lộc) | A | Đôi Nam |
2 | Đức + Khánh (C Lăng) – Liên + Anh (T Phố) | Đôi NN | |||
3 | BK1: 1A – 2B | Đôi Nam | |||
4 | Hảo (C Lộc) – Khánh (C Lăng) | Đơn Nữ | |||
5 | CK | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
25/06 | Chiều | 1 | Trình + Hiền (B Sơn) – Tường + Việt (T Phố) | B | Đôi Nam |
2 | Thắng Trận 4 – Thắng trận 5 | Đơn Nam | |||
3 | BK2: 1B – 2A | Đôi Nam | |||
4 | CK | Đơn Nam |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐỒNG ĐỘI NAM:
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | H.Cao Lộc | ||||||
2 | Việm Kiểm Sát | ||||||
3 | H.Chi Lăng |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | H.Văn Quan | |||||||
2 | Thành Phố | |||||||
3 | Công An Tỉnh | |||||||
4 | H.Bắc Sơn |
BK1: 1A – 2B .................................................................................................................
BK2: 1B – 2A .................................................................................................................
CHUNG KẾT: ................................................................................................................
ĐỒNG ĐỘI NỮ:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Công An | |||||||
2 | Cao Lộc | |||||||
3 | Chi Lăng | |||||||
4 | Thành Phố |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM
1 Kiên (Công An)
2 Tú (Bắc Sơn)
3 Sơn (Bắc Sơn)
4 Cường (Chi Lăng)
5 Quyết (Văn Quan)
6 Chiến (Cao Lộc)
7 Dương (Cao Lộc)
8 Sơn (Thành Phố)
9 Chung (V K S)
10 Kiên (Văn Quan)
11 Cường (Thành Phố)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ
1 Hảo (thành Phố)
2 Loan (Cao Lộc)
3 Anh (Thành Phố)
4 Hảo (Cao Lộc)
5 Khánh (Chi Lăng)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐÔI NAM:
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Lịch + Đồng (VKS) | |||||||
2 | Tuấn + Thiện (Chi Lăng) | |||||||
3 | Tuyền + Thắng (Công An) | |||||||
4 | Hưng + Dũng (Cao Lộc) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Trình + Hiền (Bắc Sơn) | |||||||
2 | Tường + Việt (Thành Phố) | |||||||
3 | Vô + Long (Văn Quan) | |||||||
4 | Dũng + Hải (kho Bạc NN) |
BK1: 1A – 2B .................................................................................................................
BK2: 1B – 2A .................................................................................................................
CHUNG KẾT: ................................................................................................................
ĐÔI NỮ:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Mạc + Giang (Thành Phố) | |||||||
2 | Yến + Nhung (Công AN) | |||||||
3 | Tân + Hoài (Cao Lộc) | |||||||
4 | Mai + Hoàn (Chi Lăng) |
ĐÔI NAM NỮ:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Dũng + Vân (Kho Bạc NN) | ||||||||
2 | Tùng + Hảo (Cao Lộc) | ||||||||
3 | Đức + Khánh (Chi Lăng) | ||||||||
4 | Liên + Anh (Thành Phố) | ||||||||
5 | Hoan + Phương (Công An) |