LỊCH THI ĐẤU MÔN KÉO CO
*Thời gian: Ngày 19/10 đến ngày 21/10/2016. Sáng 7h30.Chiều 14h00
*Địa điểm: Sân vận động Huyện Lộc Bình
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Ghi chú |
|
Đội - gặp - Đội | ||||
19 |
SÁNG |
1 | Cao Lộc - Lộc Bình | |
2 | Đình Lập - Tràng Định | |||
20 |
SÁNG |
1 | Văn Lãng - Tràng Định | |
2 | Cao Lộc - Đình Lập | |||
3 | Lộc Bình - Đình Lập | |||
4 | Văn Lãng - Cao Lộc | |||
21 |
CHIỀU |
1 | Tràng Định - Cao Lộc | |
2 | Lộc Bình - Văn Lãng | |||
3 | Đình Lập - Văn Lãng | |||
4 | Tràng Định - Lộc Bình |
BẢNG TỔNG HỢP MÔN KÉO CO
Năm huyện biên giới năm 2016
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH | ||
1 | Cao Lộc | ||||||||
2 | Đình Lập | ||||||||
3 | Tràng Định | ||||||||
4 | Lộc Bình | ||||||||
5 | Văn Lãng |
LỊCH THI ĐẤU MÔN ĐẨY GẬY
*Thời gian: Ngày 19/10 đến ngày 21/10/2016. Chiều 14h00
*Địa điểm: Sân vận động Huyện Lộc Bình
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | ||||
19 |
CHIỀU |
1 | Trận 1 theo sơ đồ | Dưới 50kg nữ |
2 | Trận 2 theo sơ đồ | Dưới 50kg nữ | ||
3 | Trận 3 theo sơ đồ | Dưới 50kg nữ | ||
4 | Trận 1 theo sơ đồ | 50-55kg nữ | ||
5 | Trận 2 theo sơ đồ | 50-55kg nữ | ||
6 | Trận 1 theo sơ đồ | 56-60kg nữ | ||
7 | Trận 2 theo sơ đồ | 56-60kg nữ | ||
8 | Tuyết(T.Định) - Thiết(C.Lộc) | 61- 65kg nữ | ||
9 | Khen(V.Lãng) - Tuyết(T.Định) | 61- 65kg nữ | ||
10 | Thiết(C.Lộc) - Khen (V.Lãng) | 61- 65kg nữ | ||
11 | Trận 1theo sơ đồ | 66 - 70kg nữ | ||
12 | Trận 2 theo sơ đồ | 66 - 70kg nữ | ||
13 | Trận 3 theo sơ đồ | 66 - 70kg nữ | ||
14 | Khanh(V.Lãng) - Liều(C.Lộc) | 50-55kg nam | ||
15 | Chiều(Đ.Lập) - Khanh(V.Lãng) | 50-55kg nam | ||
16 | Liều(C.Lộc) - Chiều(Đ.Lập) | 50-55kg nam | ||
17 | Trận 1 theo sơ đồ | 55 - 60kg nam | ||
18 | Trận 2 theo sơ đồ | 55 - 60kg nam | ||
19 | Trận 1 theo sơ đồ | 61 - 65kg nam | ||
20 | Trận 2 theo sơ đồ | 61 - 65kg nam | ||
21 | Trận 1 theo sơ đồ | 66 - 70kg nam | ||
22 | Trận 2 theo sơ đồ | 66 - 70kg nam | ||
23 | Trận 3 theo sơ đồ | 66 - 70kg nam | ||
24 | Trận 1 theo sơ đồ | 71 - 75kg nam | ||
25 | Trận 2 theo sơ đồ | 71 - 75kg nam | ||
LỊCH THI ĐẤU MÔN ĐẨY GẬY
*Thời gian: Ngày 19/10 đến ngày 21/10/2016. Chiều 14h00
*Địa điểm: Sân vận động Huyện Lộc Bình
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | ||||
20 |
CHIỀU |
1 | Tranh giải 3 | Dưới 50kg nữ |
2 | Tranh giải 3 | 50-55kg nữ | ||
3 | Tranh giải 3 | 56-60kg nữ | ||
4 | Tranh giải 3 | 66 - 70kg nữ | ||
5 | Tranh giải 3 | 55 - 60kg nam | ||
6 | Tranh giải 3 | 61 - 65kg nam | ||
7 | Tranh giải 3 | 66 - 70kg nam | ||
8 | Tranh giải 3 | 71 - 75kg nam | ||
9 | CK | Dưới 50kg nữ | ||
10 | CK | 50-55kg nữ | ||
11 | CK | 56-60kg nữ | ||
12 | CK | 61- 65kg nữ | ||
13 | CK | 66 - 70kg nữ | ||
14 | CK | 50-55kg nam | ||
15 | CK | 55 - 60kg nam | ||
16 | CK | 61 - 65kg nam | ||
17 | CK | 66 - 70kg nam | ||
18 | CK | 71 - 75kg nam |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐẨY GẬY
NỮ 56 - 60 KG NỮ
NỮ 61 - 65 KG NỮ
TT | VẬN ĐỘNG VIÊN | 1 | 2 | 3 | ĐIỂM | HỆ SỐ | XẾP HẠNG |
1 | Tuyết (T.Định) | ||||||
2 | Thiết(C.Lộc) | ||||||
3 | Khen(V.Lãng) |
NAM 50 - 55KG NAM
TT | VẬN ĐỘNG VIÊN | 1 | 2 | 3 | ĐIỂM | HỆ SỐ | XẾP HẠNG |
1 | Khanh(V.Lãng) | ||||||
2 | Liều(C.Lộc) | ||||||
3 | Chiều(Đ.Lập) |
NAM 61 - 65 KG
NAM 66 - 70 KG