*Thời gian: từ ngày 05/7 - 0/7/2019 Sáng: từ 7h30 Chiều: Từ 14h00 Tối: 19h30
*Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
5/7 | Chiều | 1 | Tiến + Cương (C.Lăng) – Hoàng + Linh (C.Lộc) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Hưng + Đức (Huy Sport) – Tường + Hiếu(Đoàn Kết) | D | Đôi Nam N1 | ||
3 | Thành + Thuỷ(Đình Lập)- Dương + Tuyên(Lộc Bình) | B | Đôi NN N1 | ||
4 | Bình + Bằng(LĐ CL HN) – Thiện + Thìn(Huy Sport) | A | Đôi Nam N3 | ||
5 | Nguyên + Thuận(Lai Châu) – Thắng + Nhung(Sơn La) | C | Đôi Nam N3 | ||
6 | Oanh + Thạch(Lộc Bình)- Toán + Ngọc(Bắc Giang) | H | Đôi Nam N3 | ||
7 | Hiệp + Tâm(H.Lũng) – Tuấn + Hồng(17/10) | A | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
5/7 | Chiều | 1 | Hiệp +Thịnh(2/9) – Tùng +Dũng(Nguyễn Du) | B | Đôi Nam N1 |
2 | Sơn + Nam(Đồng Đăng) – Anh + Giang(Ba Sao) | E | Đôi Nam N1 | ||
3 | Thơm + Tú(Campodia) – Ly + Duy(Ba Sao) | C | Đôi NN N1 | ||
4 | Đoan + Hương(CHQS C.Lộc)- Bình + Chung(Đ.Kết) | A | Đôi Nam N3 | ||
5 | Cường + Cương(Đ.Kết) – Vũ + Tân(Xứ Lạng) | D | Đôi Nam N3 | ||
6 | Hà + Thắng(Thăng Long) – Trung + Quý(Chi Lăng) | H | Đôi Nam N3 | ||
7 | Việt + Hằng(Chương Mỹ)- Hoà +Lành(2/9) | A | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
5/7 | Chiều | 1 | Hưng + Thuý(Lai Châu)- Thịnh + Trúc(C. An) | C | Đôi NN N3 |
2 | Tú+Cúc(Thống Nhất) – Thanh + Dung(Đoàn Kết) | B | Đôi NN N3 | ||
3 | Đạt + Hà(Đồng Đăng) – Hiền + Thiết(Ba Sao) | A | Đôi NN N1 | ||
4 | Thương + Tuấn(C.Lộc) – Đoàn + Tú (AIA) | B | Đôi Nam N3 | ||
5 | Minh +Trọng(Bình Minh HN) – Hối + Khang(H.Lũng) | E | Đôi Nam N3 | ||
6 | Thảo + Dương(Campodia) – Hiền + Thảo(Lai Châu) | A | Đôi NN N1 | ||
7 | Việt + Vũ (Xứ Lạng) – Chamara + Kosan(Campodia) | C | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
5/7 | Tối | 1 | Dương + Quyền(Huy Sport)–Hầu + Thắng(Nguyễn Du) | A | Đôi Nam N2 |
2 | Hà +Tình(Khối 8 LS)- Thắng + Kiên(Hà Nội) | C | Đôi Nam N2 | ||
3 | Hằng + Tùng(Bình Minh)-Long + Thuỳ(Đoàn Kết) | A | Đôi NN N2 | ||
4 | Thanh + Thịnh(C. An)-Liên + Hưng(Thăng Long) | D | Đôi NN N2 | ||
5 | Dịu + Lợi(Quảng Ninh)- Phẩm + Bộ(Ba Sao) | C | Đôi Nam N4 | ||
6 | Học + Tùng(Nguyễn Du)- Việt + Vũ(Xứ Lạng) | C | Đôi Nam N1 | ||
7 | Thảo + Dương(Campodia) - Hiền + Thiết(Ba Sao) | A | Đôi NN N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
5/7 | Tối | 1 | Luân + Xanh(Ninh Bình) – Tuấn + Thạch(Chương Mỹ) | A | Đôi Nam N2 |
2 | Dưỡng+ Thắng(Tam Thanh)–Giảng+ Hùng(Bắc Giang) | D | Đôi Nam N2 | ||
3 | Anh + Hải(Ba Sao)-Đượm + Hải(Điện Biên) | B | Đôi NN N2 | ||
4 | Tư + Lĩnh(Phú Xuyên)- Thành + Dậu(Tuyên Quang) | A | Đôi Nam N4 | ||
5 | Hiếu + Anh(Đoàn Kết)- Tiến + Cương(Chi Lăng) | A | Đôi Nam N1 | ||
6 | Long +Giang(2/9)- Hưng + Đức(Huy Sport) | D | Đôi Nam N1 | ||
7 | Hiền + Thảo(Lai Châu)- Đạt + Hà(Đồng Đăng) | B | Đôi NN N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
5/7 | Tối | 1 | Tính +Ninh(Công Thương)–Phương+ Tuấn(Minh Nga) | B | Đôi Nam N2 |
2 | Hiệp+Mạnh(Công Thương)-Giang + Quang(Campodia) | D | Đôi Nam N2 | ||
3 | Hiển + Hoài(Thống Nhất)-Dương + Thuý(Xứ Lạng) | C | Đôi NN N2 | ||
4 | Ba + Hùng(AIA LS)- Chính + Mẫn(Xứ Lạng) | B | Đôi Nam N4 | ||
5 | Nghĩa + Sơn(Sơn La)- Hiệp + Thịnh(2/9) | B | Đôi Nam N1 | ||
6 | Dương + Tú(Campodia) - Sơn + Nam(Đồng Đăng) | E | Đôi Nam N1 | ||
7 | Hiền + Chamara(Camporia)- Thành + Thuỷ(Đ. Lập) | C | Đôi NN N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Sáng | 1 | Hoàng + Linh(Cao Lộc)- Hiếu + Anh(Đoàn Kết) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Tường + Hiếu(Đoàn Kết)- Long + Giang(2/9) | D | Đôi Nam N1 | ||
3 | Hiền + Thiết(Ba Sao) – Hiền + Thảo(Lai Châu) | A | Đôi NN N1 | ||
4 | Hậu + Thắng(Nguyễn Du)- Luân + Xanh(Ninh Bình) | A | Đôi Nam N2 | ||
5 | Dưỡng+Thắng(Tam Thanh)-Giang +Quang(Campodia) | D | Đôi Nam N2 | ||
6 | Duy + Hồng(Huy Sport)- Anh + Hải(Ba Sao) | B | Đôi NN N2 | ||
7 | Công +Thuỷ(Tân Yên)- Tư + Lĩnh(Phú Xuyên) | A | Đôi Nam N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Sáng | 1 | Tùng + Dũng(Nguyễn Du)- Nghĩa + Sơn(Son La) | B | Đôi Nam N1 |
2 | Anh + Giang(Ba Sao)- Dương + Tú(Campodia) | E | Đôi Nam N1 | ||
3 | Lâm + Phượng(C. Lộc)- Ly + Duy(Ba Sao) | C | Đôi NN N1 | ||
4 | Thường + Quân(C. Lộc)- Tính + Ninh(Công Thương) | B | Đôi Nam N2 | ||
5 | Giang + Hùng(Bắc Giang)-Hiệp +Mạnh(Công Thương) | D | Đôi Nam N2 | ||
6 | Trường + Thuyết(Sơn La)- Hiển + Hoài(Thống Nhất) | C | Đôi NN N2 | ||
7 | Tuấn + Thời(Thăng Long)- Ba + Hùng(AIA LS) | B | Đôi Nam N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Sáng | 1 | Chamara + Kosan(Campodia)-Học+ Tùng(Nguyễn Du) | C | Đôi Nam N1 |
2 | Dương + Tuyên(L. Bình)- Chamara + Hiền(Campodia) | B | Đôi NN N1 | ||
3 | Dương +Quyền(Huy Sport)-Tuấn +Thanh(Chương Mỹ) | A | Đôi Nam N2 | ||
4 | Hùng + Hiệu(Huy Sport)- Hà + Tình(Khối 8 LS) | C | Đôi Nam N2 | ||
5 | Oanh+ Hà(Huy Sport)- Huệ + Cường(Ninh Bình) | A | Đôi NN N2 | ||
6 | Mai + Ngọc(Bắc Giang)- Thanh + Thịnh(C. An) | D | Đôi NN N2 | ||
7 | Diệu + Kết(Bắc Giang)- Đại + Lợi(Quang Ninh) | C | Đôi Nam N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Chiều | 1 | Bình + Bằng(LĐCL HN)- Bình + Trung(Đoàn Kết) | A | Đôi Nam N3 |
2 | Trung+Trường(Công Thương)-Nguyên+Thuận(L.Châu | C | Đôi Nam N3 | ||
3 | Oanh + Thanh(L. Bình)- Trung + Quý(Chi Lăng) | H | Đôi Nam N3 | ||
4 | Tuấn + Hồng(17/10)- Việt+Hằng(Chương Mỹ) | A | Đôi NN N3 | ||
5 | Trang + Tuấn(Ba Sao)- Châm + Huân(Xứ Lạng) | D | Đôi NN N3 | ||
6 | Trà + Dũng(Ba Sao)- Hải + Thơm(17/10) | H | Đôi NN N3 | ||
7 | Thành + Dậu(Tuyên Quang)- Công+ Thuỷ(Tân Yên) | A | Đôi Nam N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Chiều | 1 | Thiêm+Thìn(Huy Sport)-Doan +Hương(BCHQS C.Lộc | A | Đôi Nam N3 |
2 | Tuấn + Giáp(Tam Thanh)- Cường+Cương(Đ. Kết) | D | Đôi Nam N3 | ||
3 | Toán + Ngọc(Bắc Giang)- Hà+Thắng(Thăng Long) | H | Đôi Nam N3 | ||
4 | Phượng+Thắng(Campodia)- Tú+Cúc(Thống Nhất) | B | Đôi NN N3 | ||
5 | Huấn + Hải(Điẹn Biên)- Hoa+ Vũ(Thống Nhất) | E | Đôi NN N3 | ||
6 | Thảo + Dương(Campodia) –Đạt + Hà(Đồng Đăng) | A | Đôi NN N1 | ||
7 | Chính + Mẫn(Xứ Lạng)- Tuấn+ Thời(Thăng Long) | B | Đôi Nam N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Chiều | 1 | Thắng + Thép(Thống Nhất)- Thương + Tuấn(C. Lộc) | B | Đôi Nam N3 |
2 | Tần + Chi(Ba Sao)- Minh+Trọng(Hà Nội) | E | Đôi Nam N3 | ||
3 | Hiệp + Tâm(H. Lũng)- Hoà + Lành(2/9) | A | Đôi NN N3 | ||
4 | Hùng+Huyền(Đoàn Kết) – Hưng+Thuý(Lai Châu) | C | Đôi NN N3 | ||
5 | Tuấn + Nhung(Khối 8 LS)- Hoàn +Nụ(Bắc Giang) | H | Đôi NN N3 | ||
6 | Lâm + Phượng(C Lộc)- Thơm+ Tú(Campodia) | C | Đôi NN N1 | ||
7 | Thẩm + Bộ(Ba Sao)- Diệu+ Kết(Bắc Giang) | C | Đôi Nam N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Tối | 1 | Thành + Nghị(Quảng Ninh)- Trang+ Tuấn(Ba Sao) | D | Đôi NN N3 |
2 | Hoàn+ Nụ(Bắc Giang)- Trà + Dũng(Ba Sao) | H | Đôi NN N3 | ||
3 | Đượm+ Hải(Điện Biên)- Duy+ Hồng(Huy Sport) | B | Đôi NN N2 | ||
4 | Bình+ Bằng(LĐCL HN)- Doan+Hương(BCHQS CLộc | A | Đôi Nam N3 | ||
5 | Thắng+ Nhung(Sơn La)- Trung+Trường(Công Thương | C | Đôi Nam N3 | ||
6 | Oanh+ Thanh(L. Bình)- Hà+ Thắng(Thăng Long) | H | Đôi Nam N3 | ||
7 | Huệ+ Cường(Bình Minh)- Long+ Thuỳ(Đoàn Kết) | A | Đôi NN N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Tối | 1 | Luyện+ Lan(C. Lộc)- Huấn+ Hải(Điện Biên) | E | Đôi NN N3 |
2 | Hằng+ Tùng(Bình Minh)- Huệ+ Cương(Ninh Bình) | A | Đôi NN N2 | ||
3 | Dương+ Thuý(Xứ Lạng)- Trường+ Thuyết(Sơn La) | C | Đôi NN N2 | ||
4 | Bình+ Chung(Đoàn Kết)- Thiêm+ Thìn(Huy Sport) | A | Đôi Nam N3 | ||
5 | Vũ+ Tân(Xứ Lạng)- Tuấn+ Giáp(Tam Thanh) | D | Đôi Nam N3 | ||
6 | Trung+ Quý(Chi Lăng)- Toán+ Ngọc(Bắc Giang) | H | Đôi Nam N3 | ||
7 | Hiệp+Tâm(HữuLũng) – Việt+Hằng(Chương Mỹ) | A | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Tối | 1 | Tuấn+ Nhung(Khối 8 LS)- Hải + Thơm(17/10) | H | Đôi NN N3 |
2 | Long+ Thuỳ(Đoàn Kết)- Oanh+ Hà(Huy Sport) | A | Đôi NN N2 | ||
3 | Liên+ Hương(Thăng Long)- Mai+ Ngọc(Bắc Giang) | D | Đôi NN N2 | ||
4 | Đoàn+ Tú(AIA LS)- Thắng+ Thép(Thống Nhất) | B | Đôi Nam N3 | ||
5 | Hối+ Kháng(H. Lũng)- Tần+ Chi(Ba Sao) | E | Đôi Nam N3 | ||
6 | Hằng+ Tùng(Bình Minh)- Oanh+ Hà(Huy Sport) | A | Đôi NN N2 | ||
7 | Hoà+Lành(2/9) – Tuấn+Hồng(17/10) | A | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/7 | Sáng | 1 | Thanh +Dung(Đoàn Kết)- Phượng +Thắng(Campodia) | B | Đôi NN N3 |
2 | Khoa + Vũ(Thống Nhất)- Luyện + Lan(C.Lộc) | E | Đôi NN N3 | ||
3 | Dương +Tuyền(Huy Sport)- Luân +Xanh(Ninh Bình) | A | Đôi Nam N2 | ||
4 | Thắng + Kiên(LĐCL HN)- Hùng +Hiệu(Huy Sport) | C | Đôi Nam N2 | ||
5 | Trận 1 theo sơ đồ (bốc thăm) | Đôi Nam N1 | |||
6 | Trận 4 theo sơ đồ (bốc thăm) | Đôi Nam N1 | |||
7 | 1H – 1D theo sơ đồ | Đôi Nam N3 | |||
8 | 1C – 2H theo sơ đồ | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/7 | Sáng | 1 | Thịnh + Trúc(C.An)- Hùng + Huyền(Đoàn Kết) | C | Đôi NN N3 |
2 | Tuấn + Nhung(Khối 8 LS)- Trà + Dũng(Ba Sao) | H | Đôi NN N3 | ||
3 | Tuấn +Thanh(Chương Mỹ)- Hậu +Thắng(Nguyễn Du) | A | Đôi Nam N2 | ||
4 | Dưỡng+Thắng(Tam Thanh)-Hiệp+Mạnh(Công Thương | D | Đôi Nam N2 | ||
5 | Trận 2 theo sơ đồ (bốc thăm) | Đôi Nam N1 | |||
6 | 1A – 1B theo sơ đồ | Đôi Nam N3 | |||
7 | 1E – 2A theo sơ đồ | Đôi Nam N3 | |||
8 | 1H – 1D theo sơ đồ | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/7 | Sáng | 1 | Trâm + Huân(Xứ Lạng)- Thành + Nghị(Quảng Ninh) | D | Đôi NN N3 |
2 | Hải + Thơm(17/10)- Hoàn + Nụ(Bắc Giang) | H | Đôi NN N3 | ||
3 | Phương + Tuân(Minh Nga)- Thường +Quân(C.Lộc) | B | Đôi Nam N2 | ||
4 | Giang + Quang(Campodia)- Giang +Hùng(Bắc Giang) | D | Đôi Nam N2 | ||
5 | Trận 3 theo sơ đồ (bốc thăm) | Đôi Nam N1 | |||
6 | 1C – 2H theo sơ đồ | Đôi Nam N3 | |||
7 | 1A – 1B theo sơ đồ | Đôi NN N3 | |||
8 | 1E – 2A theo sơ đồ | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/7 | Chiều | 1 | BK1: (Bốc thăm) | Đôi Nam N4 | |
2 | BK2: 1C – 2A | Đôi NN N1 | |||
3 | BK1: 1A – 1B | Đôi NN N2 | |||
4 | BK2 theo sơ đồ | Đôi Nam N3 | |||
5 | BK1: Theo sơ đồ | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/7 | Chiều | 1 | BK2: (Bốc thăm) | Đôi Nam N4 | |
2 | BK1: 1A – 1B | Đôi Nam N2 | |||
3 | BK2: 1C – 1D | Đôi NN N2 | |||
4 | BK1 theo sơ đồ | Đôi NN N3 | |||
5 | BK2: Theo Sơ Đồ | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/7 | Chiều | 1 | BK1: 1A – 1B | Đôi NN N1 | |
2 | BK2: 1C – 1D | Đôi Nam N2 | |||
3 | BK1 theo sơ đồ | Đôi Nam N3 | |||
4 | BK2 theo sơ đồ | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/6 | Tối | 1 | CK | Đôi Nam N3 | |
2 | CK | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/6 | Tối | 1 | CK | Đôi NN N1 | |
2 | CK | Đôi NN N3 | |||
3 | CK | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/6 | Tối | 1 | CK | Đôi Nam N4 | |
2 | CK | Đôi NN N2 |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
NỘI DUNG: ĐÔI NAM NHÓM 1:
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tiến + Cương (CLB Chi Lăng) | ||||||
2 | Hoàng +Linh (CLB Huyện Cao Lộc) | ||||||
3 | Hiếu +Anh (CLB Đoàn Kết) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hiệp +Thịnh (CLB 2/9 TPLS) | ||||||
2 | Tùng + Dũng (CLB Nguyễn Du) | ||||||
3 | Nghĩa + Sơn (CLB Tỉnh Sơn La) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Việt + Vũ (CLB Xứ Lạng) | ||||||
2 | ChaMaRa +Ko San(Fx CamBoDia) | ||||||
3 | Học + Tùng (CLB Nguyễn Du) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hưng +Đức (CLB Huy Sport) | ||||||
2 | Tường + Hiếu (CLB Đoàn Kết) | ||||||
3 | Long + Giang (CLB Tỉnh Sơn La) |
Bảng E
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Sơn + Nam ( T.Trấn Đồng Đăng) | ||||||
2 | Anh + Giang (CLB Ba Sao) | ||||||
3 | Dương +Tú (Fx CamBoDia) |
* Vòng 2: Lấy nhất của 5 bảng và 3 đội nhì cao điểm vào thi đấu theo sơ đồ 8 đội (bốc thăm)
ĐÔI NAM NỮ NHÓM 1:
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Thảo+Dương (CamBoDia) | |||||||
2 | Đạt + Hà (T.T Đồng Đăng) | |||||||
3 | Hiền + Thiết (CLB Ba Sao) | |||||||
4 | Hiền +Thảo(CLB LaiChâu) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hiền + Chamara ( FX Cam BoDiA) | ||||||
2 | Thành + Thuỷ (CLB H.Đình Lập | ||||||
3 | Dương + Tuyên (CLB H.Lộc Bình) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thơm + Tú (FX Cam BoDiA) | ||||||
2 | Ly + Duy (CLB Ba Sao) | ||||||
3 | Lâm + Phượng (CLB H.Cao Lộc) |
BK1: 1A – 1B .................................................................................................................
BK2: 1C – 1D .................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA: .........................................................................................................
CHUNG KẾT: ................................................................................................................
ĐÔI NAM NHÓM 2
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Dương+Quyền(Huy Sport) | |||||||
2 | Luân + Xanh (Ninh Bình) | |||||||
3 | Tuấn + Thanh (Chương Mỹ) | |||||||
4 | Hậu + Thắng (Nguyễn Du) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tĩnh + Ninh (CLB Công Thương) | ||||||
2 | Phương + Tuân (CLB Minh Nga) | ||||||
3 | Thường + Quân (CLB Cao Lộc) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hà + Tình (CLB Khối 8 TPLS) | ||||||
2 | Thắng + Kiên (LĐCL Hà Nội) | ||||||
3 | Hùng + Hiệu (Huy Sport) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Dưỡng + Thắng (T.Thanh) | |||||||
2 | Hiệp + Mạnh (C.Thương) | |||||||
3 | Giang+Quang (CamBoDiA) | |||||||
4 | Giảng+Hùng(LĐCLB.Giang |
BK1: 1A – 1B .................................................................................................................
BK2: 1C – 1D .................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA: .........................................................................................................
CHUNG KẾT: ................................................................................................................
ĐÔI NAM NỮ NHÓM 2
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hằng + Tùng (Bình Minh) | |||||||
2 | Oánh + Hà (Huy Sport) | |||||||
3 | Huệ + Cường (Ninh Bình) | |||||||
4 | Long + Thuỳ (Đoàn Kết) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Anh + Hải (CLB Ba Sao) | ||||||
2 | Đượm + Hải (CLB Điện Biên) | ||||||
3 | Duy + Hồng (CLB Huy Sport) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hiển + Hoài(CLB C.V Thống Nhất) | ||||||
2 | Dương + Thuý (CLB Xứ Lạng) | ||||||
3 | Trường + Thuyết (CLB Tỉnh Sơn La) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thanh + Thịnh (CLB C. An Tỉnh) | ||||||
2 | Liên + Hưng (CLB Thăng Long) | ||||||
3 | Mai + Ngọc (LĐCL Bắc Giang) |
BK1: 1A – 1B .................................................................................................................
BK2: 1C – 1D .................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA: .........................................................................................................
CHUNG KẾT: ................................................................................................................
ĐÔI NAM NHÓM 3
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Bình+Bằng(LĐCL Hà Nội) | |||||||
2 | Doan +Hương(CHQS C.Lộc) | |||||||
3 | Bình + Trung (Đoàn Kết) | |||||||
4 | Thiêm + Thìn (Huy Sport) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thương + Tuấn (CLB H.Cao Lộc) | ||||||
2 | Đoàn + Tú (CLB IAI Lạng Sơn) | ||||||
3 | Thắng + Thép (CLB Thống Nhấ LS) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Nguyên + Thuận (CLB Lai Châu) | ||||||
2 | Thắng + Nhung (CLB Tỉnh Sơn La) | ||||||
3 | Trung + Trường(CLB Công Thương) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Cường + Cương (CLB Đoàn Kết) | ||||||
2 | Vũ + Tân (CLB Xứ Lạng) | ||||||
3 | Tuấn + Giáp (CLB Tam Thanh) |
Bảng E
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Minh + Trung (CLB Minh Nga ) | ||||||
2 | Hối + Khang (CLB Hữu Lũng) | ||||||
3 | Tần + Chi (CLB Ba Sao) |
Bảng H
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Oanh+Thanh(CLB Lộc Bình) | |||||||
2 | Hà+Thắng(CLBThăng Long) | |||||||
3 | Trung + Quý (CLB Chi Lăng) | |||||||
4 | Toán+Ngọc(LĐCL Bắc Giang) |
* Vòng 2: Lấy nhất nhì 2 bảng 4 và nhất 4 bảng 3 thi đấu theo sơ đồ 8 đội
ĐÔI NAM NỮ NHÓM 3
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hiệp +Tâm(CLB Hữu Lũng) | |||||||
2 | Việt+Hằng(CLB Chương mỹ) | |||||||
3 | Hoà + Lành (CLB 2/9) | |||||||
4 | Tuấn + Hồng (CLB 17/10) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tú + Cúc (CLB Công viên Thống Nhất) | ||||||
2 | Thanh + Dung ( CLB Đoàn Kết) | ||||||
3 | Phượng + Thắng (CLB CamBoDi A) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hùng + Huyền (CLB Đoàn Kết) | ||||||
2 | Hưng + Thuý (CLB Lai Châu) | ||||||
3 | Thịnh + Trúc (CLB C.An Tỉnh) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Trang + Tuấn (CLB Ba Sao) | ||||||
2 | Châm + Huân (CLB Xứ Lạng) | ||||||
3 | Thành + Nghị (CLB Quảng Ninh) |
Bảng E
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Huấn + Hải(CLB Điện Nước Điện Biên) | ||||||
2 | Hoa + Vũ (CLB Thống Nhất LS) | ||||||
3 | Luyện + Lan (CLB Huyện Cao Lộc) |
Bảng H
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuấn+ Nhung (CLB K8 LS) | |||||||
2 | Trà + Dũng (CLB Ba Sao) | |||||||
3 | Hải + Thơm (CLB 17/10) | |||||||
4 | Hoàn + Nụ (LĐCL Bắc Giang) |
* Vòng 2: Lấy nhất nhì 2 bảng 4 và nhất 4 bảng 3 thi đấu theo sơ đồ 8 đội
ĐÔI NAM NHÓM 4
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Tư + Lĩnh (Phú Xuyên –HN) | |||||||
2 | Thành + Dậu(Tuyên Quang) | |||||||
3 | Công+Thuỷ(Tân Yên B. Giang) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Ba + Hùng (CLB AIA Lạng Sơn) | ||||||
2 | Chính + Mẫn (CLB Xứ Lạng) | ||||||
3 | Tuấn + Thời (CLB Thăng Long) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Dịu +Lợi (CLB Quảng Ninh) | ||||||
2 | Phẩm + Bộ (CLB Ba Sao) | ||||||
3 | Diệu + Kết (LĐCL Bắc Giang) |
BK1: (Bốc Thăm)..............................................................................................................
BK2: (Bốc Thăm)...........................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA: .........................................................................................................
CHUNG KẾT: ................................................................................................................
SƠ ĐỒ THI ĐẤU VÒNG 8 ĐÔI NAM NỮ NHÓM 1
1
2
3
4
5
6
7
8
SƠ ĐỒ THI ĐẤU VÒNG 8 ĐÔI NAM NỮ NHÓM 3
1.1A
2.1B
3.1C
4.2H
5.1H
6.1D
7.1E
8.2A
SƠ ĐỒ THI ĐẤU VÒNG 8 ĐÔI NAM NHÓM 3
1.1A
2.1B
3.1C
4.2H
5.1H
6.1D
7.1E
8.2A