Lịch thi đấu Giải cầu lông các CLB tỉnh Lạng Sơn năm 2020

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

          Thời gian: Thi đấu từ ngày 4 /12 – 6/12/20120   (Sáng 7h30’; chiều 14h00 ; Tối: 19h00)

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                    Đội
4/12 Tối 1 Sơn + Vũ (K3 Vĩnh Trại) - Vũ + Hưng (Bình Minh) A Đôi Nam N1
2 Tùng + Anh (Ng. Du) - Tùng + Anh (Đoàn Kết) B Đôi Nam N1
3 Hiệp + Duy (2/9) - Tùng + Sơn (Hoàng Văn Thụ) C Đôi Nam N1
4 Sơn + Tuyên (Ba Sao ) - Đức + Ninh (Xứ Lạng) A Đôi NN N1
5 Chiến + Nga (13/10) - Hoàng + Thơm (Nguyễn Du) A Đôi NN N1
6 Đức + Kiều (K3 V.Trại) - Minh + Mai(TP Lạng Sơn) B Đôi NN N1

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
4/12 Tối 1 Cường + Thắng (Đ. Kết) - Đông + Quỳnh (Sở N. N) A Đôi Nam N2
2 Sỹ + Tuyển (Xứ Lạng) - Phong + Linh (Nguyễn Du) A Đôi Nam N2
3 Vũ + Chiến (13/10) - Chuẩn + Bảo (K3 Vĩnh Trại) B Đôi Nam N2
4 Vũ + Chiến (13/10) - Trường+Ninh (C. Thương) B Đôi Nam N2
5 Dương + Thúy (XứLạng) - Thanh + Phượng (C. Lộc) A Đôi NN N2
6 Đẩy + Hà (P. Đông Kinh) - Lâm + Thái (Hữu Lũng) A Đôi NN N4

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
4/12 Tối 1 Tuấn + Thắng (T. Thanh) - Tuấn + Luyện(K3 V.Trại) A Đôi Nam N3
2 Cương + Thương(Đ.Kết) - Khương +Thanh (Sở N.N) B Đôi Nam N3
3 Doan + Tiến (T.Thanh) - Quyền + Lục (Bình Minh) A Đôi Nam N4
4 Thuần + Thường (H.V.T)- Nhật + Bằng (Đông Kinh) B Đôi Nam N4
5 Hưng + Chung (Đoàn Kết) - Dậu + Dũng (17/10) C Đôi Nam N4
6 Huyền + Hậu (Đoàn Kết) - Lâm + Lan (TT Cao Lộc) B Đôi NN N3

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
5/12 Sáng 1 Hoàng Vũ + Trấn Vũ (13/10) - Tùng + Anh (Ng. Du) B Đôi Nam N1
2 Tùng + Sơn (HVT) – Sơn + Tùng (Thái Nguyên) C Đôi Nam N1
3 Sơn + Tuyên (Ba Sao ) - Hoàng + Thơm (Ng. Du) A Đôi NN N1
4 Đức + Ninh (Xứ Lạng) - Chiến + Nga (13/10) A Đôi NN N1
5 Anh + Dương (Th.Nguyên) - Đức + Kiều(K3 V.Trại) B Đôi NN N1

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
5/12 Sáng 1 Cường + Thắng (Đoàn Kết) - Phong + Linh (Ng. Du) A Đôi Nam N2
2 Đông + Quỳnh (Sở NN) - Sỹ + Tuyển (Xứ Lạng) A Đôi Nam N2
3 Thắng +Giang(B.Giang) - Trường +Ninh (C.Thương) B Đôi Nam N2
4 Chuẩn + Bảo(K3 V. Trại) - Thắng + Giang(B. Giang) B Đôi Nam N2
5 Thanh + Phượng(Cao Lộc) – Hoàng +Bắc (B. Giang) A Đôi NN N2

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
5/12 Sáng 1 Thành + Long (Cao Lộc) - Tuấn + Thắng (T.Thanh) A Đôi Nam N3
2 Hải + Cương ( B.Giang) - Cương + Thương (Đ.Kết) B Đôi Nam N3
3 Tuấn + Na (Phương Đông) - Hà + Hằng (Th.Long) A Đôi NN N3
4 Hoàn + Hương(B.Giang) - Nghị + Oanh (Xứ Lạng) A Đôi NN N3
5 Lâm + Lan (Cao Lộc) – Nhi + Tú (Cơyếu Chính Phủ) B Đôi NN N3
6 Phú + Chung (B.Giang) - Doan + Tiến (Tam Thanh) A Đôi Nam N4

Ngày

          Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
5/12 Chiều 1 Thanh + Học (17/10) - Sơn + Vũ (K3 Vĩnh Trại) A Đôi Nam N1
2 Tùng+ Anh (Đ.Kết) - Hoàng Vũ + Trấn Vũ (13/10) B Đôi Nam N1
3 Sơn + Tùng (Thái Nguyên) - Hiệp + Duy (2/9) C Đôi Nam N1
4 Vũ + Hưng (Bình Minh) - Thanh + Học (17/10) A Đôi Nam N1
5 Sơn + Tuyên (Ba Sao ) - Chiến + Nga (13/10) A Đôi NN N1
6 Hoàng + Thơm (Ng. Du) - Đức + Ninh (Xứ Lạng) A Đôi NN N1

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
5/12 Chiều 1 Tuân + Mai(19/5 Hạ Long) - Hiển + Trang (Th.Long) B Đôi NN N2
2 Phong + Linh (Ng.Du) - Đông + Quỳnh (Sở NN) A Đôi Nam N2
3 Vũ + Chiến (13/10) - Thắng + Giang(Bắc Giang) B Đôi Nam N2
4 Trường +Ninh (C.Thương) - Chuẩn +Bảo(K3V. Trại) B Đôi Nam N2
5 Hoàng + Bắc (B.Giang) - Dương + Thúy (Xứ Lạng) A Đôi NN N2
6 Cường + Thắng (Đoàn Kết) - Sỹ + Tuyển (Xứ Lạng) A Đôi Nam N2

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
5/12 Chiều 1 Quyền + Lục (Bình Minh) - Phú + Chung (B.Giang) A Đôi Nam N4
2 Nhật + Bằng (Đ. Kinh) - Thành + Sơn (Thành Tuyên) B Đôi Nam N4
3 Phúc + Khánh (PTM 911) - Hưng + Chung (Đ.Kết) C Đôi Nam N4
4 Hải + Hà (17/10) - Dịu + Hiền (19/5 Hạ Long) B Đôi NN N4
5 Tuyên + Hà (Giáo Dục) - Quang + Huyền (T.Thanh) B Đôi NN N4
6 Hiển + Trang (Thăng Long) - Hinh + Liên (17/10) B Đôi NN N2

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
5/12 Tối 1 Minh + Mai (Lạng Sơn) - Anh+Dương (Th.Nguyên) B Đôi NN N1
2 Khương + Thanh (Sở NN) - Hải + Cương ( B.Giang) B Đôi Nam N3
3 Nhi + Tú (Cơ Yếu Chính Phủ) - Huyền +Hậu(Đ. Kết) B Đôi NN N3
4 Dịu + Hiền (19/5 Hạ Long) - Tuyên + Hà (Giáo Dục) B Đôi NN N4
5 Tuấn + Na (Phương Đông) - Hoàn + Hương(B Giang A Đôi NN N3
6 BK2: Bốc Thăm Đôi Nam N1

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                    Đội
5/12 Tối 1 Hinh + Liên (17/10) - Tuân + Mai (19/5 Hạ Long) B Đôi NN N2
2 Tuấn + Na (Phương Đông) - Nghị + Oanh (Xứ Lạng) A Đôi NN N3
3 Thành+Sơn(Thành Tuyên) - Thuần+Thường (H.V.T) B Đôi Nam N4
4 Hải + Hà (17/10) - Quang + Huyền (Tam Thanh) B Đôi NN N4
5 Nghị + Oanh (Xứ Lạng) - Hà + Hằng (Thăng Long) A Đôi NN N3
6 Đẩy + Hà (P. Đông Kinh) - Kiếm + Hạnh ( B .Giang) A Đôi NN N4

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                    Đội
5/12 Tối 1 Thắng + Thìn (C.Y.C Phủ) - Kiếm + Hạnh (B.Giang) A Đôi NNN4
2 Hà + Hằng (Thăng Long) - Hoàn + Hương(B.Giang) A Đôi NN N3
3 Dậu + Dũng (17/10) - Phúc + Khánh (PTM 911) C Đôi Nam N4
4 Tuấn + Luyện (K3 V.Trại) - Thành + Long ( C. Lộc) A Đôi Nam N3
5 BK1: Bốc Thăm Đôi Nam N1
6 Lâm + Thái (Hữu Lũng) - Thắng + Thìn (CY C. Phủ) A Đôi NN N4

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
6/12 Sáng 1 Đẩy + Hà (Đ. Kinh) - Thắng + Thìn (CYChính Phủ) A Đôi NN N4
2 BK1:   1A - 2B Đôi NN N1
3 BK1: 1A - 2B Đôi Nam N2
4 BK 2: 1B - 2A Đôi NN N2
5 BK1: 1A - 2B Đôi NN N3
6 BK2: Bốc Thăm Đôi Nam N4

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
6/12 Sáng 1 Kiếm + Hạnh ( B. Giang) - Lâm + Thái (Hữu Lũng) A Đôi NN N4
2 Hải + Hà (17/10) - Tuyên + Hà (Giáo Dục) A Đôi NN N4
3 BK 2: 1B - 2A Đôi Nam N2
4 BK1: 1A - 2B Đôi Nam N3
5 BK 2: 1B - 2A Đôi NN N3
6 BK1: 1A - 2B Đôi NN N4

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
6/12 Sáng 1 Quang +Huyền (T.Thanh) - Dịu +Hiền (19/5H.Long) B Đôi NN N4
2 BK2:   1B - 2A Đôi NN N1
3 BK1: 1A - 2B Đôi NN N2
4 BK 2: 1B - 2A Đôi Nam N3
5 BK1: Bốc Thăm Đôi Nam N4
6 BK 2: 1B - 2A Đôi NN N4

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
6/12 Chiều 1 CK: Đôi Nam N3
2 CK: Đôi NN N3

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
6/12 Chiều 1 CK: Đôi Nam N4
2 CK: Đôi NN N4
3 CK: Đôi Nam N1

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
6/12 Chiều 1 CK: Đôi Nam N2
2 CK: Đôi NN N2
3 CK: Đôi NN N1

BẢNG TỔNG HỢP MÔN CẦU LÔNG

ĐÔI NAM NHÓM 1

BẢNG A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Sơn + Vũ (K3 Vĩnh Trại)
2 Vũ + Hưng (Bình Minh)
3 Thanh + Học (17/10)

BẢNG B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hà.Tùng + Dương Anh (Ng. Du)
2 Mai Tùng+ Phạm Anh (Đoàn Kết)
3 Hoàng Vũ + Trấn Vũ (13/10)

BẢNG C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tùng + Sơn (Hoàng Văn Thụ)
2 Sơn + Tùng (Thái Nguyên)
3 Hiệp + Duy (2/9)

Ghi chú: Lấy nhất của 3 bảng A,B,C và nhì cao điểm 3 bảng A,B,C vào thi đấu bán kết

BÁN KẾT 1: BốcThăm………………………………………………………………………………

BÁN KẾT 2: BốcThăm ………………………………………………………………………………

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..

ĐÔI NAM NỮ NHÓM 1

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Sơn + Tuyên (Ba Sao )
2 Chiến + Nga (13/10)
3 Hoàng + Thơm (Nguyễn Du)
4 Đức + Ninh (Xứ Lạng)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Đức + Kiều (K3 Vĩnh Trại)
2 Minh + Mai (TP Lạng Sơn)
3 Anh + Dương (Thái Nguyên)

BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..

ĐÔI NAM NHÓM 2

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Cường + Thắng (Đoàn Kết)
2 Sỹ + Tuyển (Xứ Lạng)
3 Phong + Linh (Nguyễn Du)
4 Đông + Quỳnh (Sở NN&PTNT)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Vũ + Chiến (13/10)
2 Thắng + Giang(TT&TT Bắc Giang)
3 Trường + Ninh (Công Thương)
4 Chuẩn + Bảo (K3 Vĩnh Trại)

BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:……………………………………………………………………………

ĐÔI NAM NỮ NHÓM 2

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thanh + Phượng (TT Cao lộc)
2 Hoàng + Bắc (TT&TT Bắc Giang)
3 Dương + Thúy (Xứ Lạng)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hiển + Trang (Thăng Long)
2 Hinh + Liên (17/10)
3 Tuân + Mai (19/5 Hạ Long)

BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:……………………………………………………………………………

ĐÔI NAM NHÓM 3

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tuấn + Thắng (Tam Thanh)
2 Tuấn + Luyện (K3 Vĩnh Trại)
3 Thành + Long (TT Cao Lộc)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Cương + Thương (Đoàn Kết)
2 Khương + Thanh (Sở NN&PTNT)
3 Hải + Cương (TT&TT Bắc Giang)

BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:……………………………………………………………………………

ĐÔI NAM NỮ NHÓM 3

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Tuấn + Na (Phương Đông)
2 Hoàn + Hương(TT&TT Bắc Giang)
3 Nghị + Oanh (Xứ Lạng)
4 Hà + Hằng (Thăng Long)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Lâm + Lan (TT Cao Lộc)
2 Nhi + Tú (Cơ Yếu Chính Phủ)
3 Huyền + Hậu (Đoàn Kết)

BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..

ĐÔI NAM NHÓM 4

BẢNG A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Doan + Tiến (Tam Thanh)
2 Quyền + Lục (Bình Minh)
3 Phú + Chung (TT&TT Bắc Giang)

BẢNG B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thành + Sơn (Thành Tuyên)
2 Thuần + Thường (Hoàng Văn Thụ)
3 Nhật + Bằng (P. Đông Kinh)

BẢNG C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hưng + Chung (Đoàn Kết)
2 Dậu + Dũng (17/10)
3 Phúc + Khánh (PTM 911)

Ghi chú: Lấy nhất của 3 bảng A,B,C và nhì cao điểm 3 bảng A,B,C vào thi đấu bán kết

BÁN KẾT 1: BốcThăm………………………………………………………………………………

BÁN KẾT 2: BốcThăm ………………………………………………………………………………

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..

ĐÔI NAM NỮ NHÓM 4

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Đẩy + Hà (P. Đông Kinh)
2 Thắng + Thìn (Cơ Yếu Chính Phủ)
3 Kiếm + Hạnh (TT&TT Bắc Giang)
4 Lâm + Thái (Hữu Lũng)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Hải + Hà (17/10)
2 Tuyên + Hà (Giáo Dục)
3 Quang + Huyền (Tam Thanh)
4 Dịu + Hiền (19/5 Hạ Long)

BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..