LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
* Thời gian: từ 3/4 -4/4/2021 Sáng: 7h30 Chiều: 14h00
* Địa điểm: Sân nhà thi đấu
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Sáng | 1 | Ngọc (Liên Đoàn BB) – Soi (Sở Y Tế) | A | Đơn Nam |
2 | Cường (Liên Đoàn BB) – Dương (H.Bắc Sơn) | B | Đơn Nam | ||
3 | Bình (Liên Đoàn BB) – Thiện (H.Tràng Định) | C | Đơn Nam | ||
4 | Thống (Liên Đoàn BB) – Thuận (H.Lộc Bình) | D | Đơn Nam | ||
5 | Thống+Cường(Liên Đ BB)–Hùng + Dương(H.Bắc S) | A | Đôi Nam | ||
6 | Bình + Ngọc(LĐ BB) – Thượng + Giang(S.Công Thương) | B | Đôi Nam | ||
7 | Khiêm (Hội Nhà Báo T) – Ngọc (Liên Đoàn BB) | A | Đơn Nam | ||
8 | Lâm (Đài Truyền hình) – Đào Văn Cường(Liên Đoàn BB) | B | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Chiều | 1 | Tú (Ban Dân Tộc) – Bình (Liên Đoàn BB) | C | Đơn Nam |
2 | Tuyến (Sở Y Tế) – Thống (Liên Đoàn BB) | D | Đơn Nam | ||
3 | Lâm + Khiêm(Đài PT.TT) – Thống + Cường(LĐ BB) | A | Đôi Nam | ||
4 | Soi + Tuyến (Sở Y Tế) – Bình + Ngọc(Liên Đoàn BB) | B | Đôi Nam | ||
5 | Dương (H.Bắc Sơn) – Lâm (Đài Truyền Hình) | B | Đơn Nam | ||
6 | Soi (Sở Y Tế) – Khiêm (Nhà Báo Tỉnh) | A | Đơn Nam | ||
7 | Thiện (H.Tràng Định) – Tú (Ban Dân Tộc) | C | Đơn Nam | ||
8 | Thuận (H.Lộc Bình) – Tuyến (Sở Y Tế) | D | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
4/4 | Sáng | 1 | Hùng + Dương (H.Bắc Sơn) – Lâm + Khiêm (Đài PT TH) | A | Đôi Nam |
2 | Thượng + Giang(S Công Thương) – Soi + Tuyến(S.Y Tế) | B | Đôi Nam | ||
3 | BK1:1A – 1C | Đơn Nam | |||
4 | BK2:1B – 1D | Đơn Nam | |||
5 | BK1: 1A – 2B | Đôi Nam | |||
6 | BK2:1B – 2A | Đôi Nam | |||
7 | CK | Đơn Nam | |||
8 | CK | Đôi Nam |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
Đơn Nam
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Ngọc (Liên Đoàn Bóng Bàn) | ||||||
2 | Soi (Sở Y Tế) | ||||||
3 | Khiêm (Hội Nhà Báo Tỉnh) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Cường (Liên Đoàn Bóng Bàn) | ||||||
2 | Dương (Huyện Bắc Sơn) | ||||||
3 | Lâm (Đài Truyền Hình Tỉnh) |
Bảng C
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Bình (Liên Đoàn Bóng Bàn) | ||||||
2 | Thiện (H.Tràng Định) | ||||||
3 | Tú (Ban Dân Tộc) |
Bảng D
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thống (Liên Đoàn Bóng Bàn) | ||||||
2 | Thuận (H.Lộc Bình) | ||||||
3 | Tuyến (Sở Y Tế) |
BK1: 1A - 1C ……………………………………………………………………………….
BK2: 1B – 1D ……………………………………………………………………………….
CK ……………………………………………………………………………………………….
Đôi Nam
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thống + Cường (Liên Đoàn BB) | ||||||
2 | Hùng + Dương (H.Bắc Sơn) | ||||||
3 | Lâm + Khiêm (Đài Phát Thanh TH) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Bình + Ngọc (Liên Đoàn BB) | ||||||
2 | Thượng Giang (Sở Công Thương) | ||||||
3 | Soi + Tuyến (Sở Y Tế) |
BK1: 1A - 2B ……………………………………………………………………………….
BK2: 1B – 2A ……………………………………………………………………………….
CK ……………………………………………………………………………………………….
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
* Thời gian: từ 3/4 -4/4/2021 Sáng: 7h30 Chiều: 14h00
* Địa điểm: nhà thi đấu
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Sáng | 1 | Thanh + Sáu (Công An Tỉnh) – Tuyến + Văn (H.Bắc Sơn) | A | Đôi N N1 |
2 | Duy + Toán(Ban TCTUY) – Trung+Trung(LM HTX) | A | Đôi N N2 | ||
3 | Quy + Tuyến(H.Cao Lộc) – Trung + Hậu(H.Chi Lăng) | B | Đôi N N2 | ||
4 | Trường+Nga(B B V CSSKCB)–Thành + Thu(TCTHVT) | Đôi NN | |||
5 | Duy + Toán(BTCTU) – Trung+ Nghĩa(H.Chi Lăng) | A | Đôi N N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Sáng | 1 | Nhớ + Toản (H.Văn Lãng) – Trường + Hải(VP UBND) | B | Đôi N N1 |
2 | Trường+Thành(Ban BV CSSK)- Trung+Nghĩa(H.chi lăng | A | Đôi N N2 | ||
3 | Tú + Viên(Ban Dân Tộc) – Tài + Tuấn(VP ĐĐBQH) | C | Đôi N N2 | ||
4 | Trung+Trung(LMHTX) –Trường+Thành(BBVCSSK CB) | A | Đôi N N2 | ||
5 | Thi + Đồng(H.Bình Gia) – Tú + Viên(Ban Dân Tộc) | C | Đôi N N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Chiều | 1 | Đạm + Đông (H.Đình Lập) – Thanh + Sáu(Công An) | A | Đôi N N1 |
2 | Duy + Toán (BTCTU) – Trường + Thành(BBVCSSKCB) | A | Đôi N N2 | ||
3 | Thuận + Bông(H.Lộc Bình) – Quy + Tuyến (H.Cao Lộc) | B | Đôi N N2 | ||
4 | Dũng+Lan(H.Văn Quan) – Trường + Nga(BBVCSSKCB) | Đôi NN | |||
5 | Trường + Hải(VPUBND) – Hoa + Minh (Báo Lạng Sơn) | B | Đôi N N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Chiều | 1 | Hoa + Minh (Báo Lạng Sơn) – Nhớ + Toản(H.Văn Lãng) | B | Đôi N N1 |
2 | Trung + Nghĩa(H.Chi Lăng) – Trung + Trung (LMHTX) | A | Đôi N N2 | ||
3 | Tài + Tuấn (VPĐĐBQH) – Thi + Đồng (H.Bình Gia) | C | Đôi N N2 | ||
4 | Tuyến + Văn(H.Bắc Sơn) – Đạm + Đông(H.Đình Lập) | A | Đôi N N1 | ||
5 | Trung + Hậu(H.Chi Lăng) – Thuận + Bông (H.Lộc Bình) | B | Đôi N N2 | ||
6 | Thành+Thu(Trường C T HVT) – Dũng + Lan(H.V quan) | Đôi NN |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
4/4 | Sáng | 1 | BK1:1A – 2B | Đôi N N1 | |
2 | BK1: 1A – 1C | Đôi N N2 | |||
3 | Ck | Đôi N N1 | |||
4 | CK | Đôi N N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
4/4 | Sáng | 1 | BK2:1B – 2A | Đôi N N1 | |
2 | BK2:2A – 1B | Đôi N N2 |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
Đôi Nam Nhóm 1
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thanh + Sáu (Công An Tỉnh) | ||||||
2 | Tuyến + Văn (H.Bắc Sơn) | ||||||
3 | Đạm + Đông (H.Đình Lập) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Nhớ + Toản (H.Văn Lãng) | ||||||
2 | Trường + Hải(VP UBND) | ||||||
3 | Hoa + Minh (Báo Lạng Sơn) |
BK1: 1A - 2B ……………………………………………………………………………….
BK2: 1B – 2A ……………………………………………………………………………….
CK ……………………………………………………………………………………………….
Đôi Nam Nhóm 2
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Duy + Toán (BTC Tỉnh ủy) | |||||||
2 | Trường + Thành (BBV CSSK CB) | |||||||
3 | Trung + Nghĩa (H.Chi Lăng) | |||||||
4 | Trung + Trung(LM HTX) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Quy + Tuyến (H.Cao Lộc) | ||||||
2 | Trung + Hậu (H.Chi Lăng) | ||||||
3 | Thuận + Bông (H.Lộc Bình) |
Bảng C
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tú + Viên (Ban Dân Tộc) | ||||||
2 | Tài + Tuấn (VP Đoàn ĐBQH) | ||||||
3 | Thi + Đồng (Bình Gia) |
BK1: 1A - 1C ……………………………………………………………………………….
BK2: 2A – 1B ……………………………………………………………………………….
CK ……………………………………………………………………………………………….
Đôi Nam Nữ
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Trường + Nga(BBV CSSK CB) | ||||||
2 | Thành + Thu (Trường C T HVT) | ||||||
3 | Dũng + Lan (H.Văn Quan) |
LỊCH THI ĐẤU MÔN QUẦN VỢT
* Thời gian: từ 3/4 -4/4/20201 Sáng: 8h00 Chiều: 14h30
* Địa điểm: Sân Quần vợt phai vệ.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Sáng | 1 | Nghĩa+Quyết (KTCKĐĐLS)- Thanh + Chấn(MTTQ) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Hà + Sáng (SVHTTDL) - Tuệ + Thái (Tòa Án tỉnh) | B | Đôi Nam N1 | ||
3 | Dũng+Cường (Cao Lộc) - Minh +Tùng(C.Thương) | C | Đôi Nam N2 | ||
4 | Tạo + Hạnh (H. Bắc Sơn)- Hồng + Nga (H. Bắc Sơn) | Đôi Nam Nữ | |||
5 | Hải + Sơn (Công An) - Hồng +Trung (B. Nội Chính) | B | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Sáng | 1 | Phong +Sáng (H. Hữu Lũng) - Hôm + Tiến (Báo LS) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Thức + Cường (H.Cao Lộc) - Tạo + Tuyến (Bắc Sơn) | B | Đôi Nam N1 | ||
3 | Đông + Phú(Hữu Lũng)- Anh + Dương (Công An) | D | Đôi Nam N2 | ||
4 | Lý + Tâm (LĐQV) - Hôm + Lưu (Báo Lạng Sơn) | Đôi Nam Nữ | |||
5 | Hoàng + Tiến (Văn Lãng)- Dũng + Cường (Cao Lộc) | C | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Sáng | 1 | Tuệ +Giang(QLDAĐTXD) -Tuệ +Vinh (SVHTTDL) | A | Đôi Nam N2 |
2 | Hồng +Trung (B. Nội Chính) - Tuấn +Tư (Văn Quan) | B | Đôi Nam N2 | ||
3 | Chung + Khôi (MTTQ)- Toàn + Hoàng(VPĐBQH) | D | Đôi Nam N2 | ||
4 | Bắc + Tùng(Đài PT&TH)- Tuệ +Giang (QLDAĐTXD) | A | Đôi Nam N2 | ||
5 | Đông + Phú(Hữu Lũng) - Toàn + Hoàng (VP ĐBQH) | D | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Chiều | 1 | Nghĩa + Quyết (BKTCKĐĐLS)- Hôm +Tiến (Báo LS) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Hà + Sáng (SVHTTDL) - Tạo + Tuyến ( Bắc Sơn) | B | Đôi Nam N1 | ||
3 | Tuấn +Tư (Văn Quan) - Hải + Sơn (Công An ) | B | Đôi Nam N2 | ||
4 | Tạo + Hạnh (Bắc Sơn)- Hôm + Lưu (Báo Lạng Sơn) | Đôi Nam Nữ | |||
5 | Đông + Phú(Hữu Lũng) - Chung + Khôi (MTTQ) | D | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Chiều | 1 | Thanh + Chấn (MTTQ) - Phong +Sáng (Hữu Lũng) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Tuệ + Thái (Tòa Án )- Thức + Cường (Cao Lộc) | B | Đôi Nam N1 | ||
3 | Minh Tùng (CôngThương) - Hoàng+Tiến(Văn Lãng) | C | Đôi Nam N2 | ||
4 | Hồng + Nga (Bắc Sơn) - Lý + Tâm (LĐQV) | Đôi Nam Nữ | |||
5 | Hôm + Tiến (Báo LS) - Thanh + Chấn (MTTQ) | A | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Chiều | 1 | Anh + Dương (Công An) - Chung + Khôi (MTTQ) | D | Đôi Nam N2 |
2 | Tuệ + Vinh (SVHTTDL) - Bắc + Tùng (Đài PT&TH) | A | Đôi Nam N2 | ||
3 | Nghĩa + Quyết (KTCKĐĐ) - Phong +Sáng(Hữu Lũng) | A | Đôi Nam N1 | ||
4 | Hà + Sáng (SVHTTDL)- Thức + Cường (Cao Lộc) | B | Đôi Nam N1 | ||
5 | Tạo + Hạnh (Bắc Sơn) - Lý + Tâm (LĐQV) | Đôi Nam Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
4/4 | Sáng | 1 | Toàn + Hoàng (VPĐBQH) - Anh + Dương(Công An | D | Đôi Nam N2 |
2 | TK2: 1B - 2A | Đôi Nam N2 | |||
3 | BK2:TK2 – TK4 | Đôi Nam N2 | |||
4 | BK1: 1A -2B | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
4/4 | Sáng | 1 | Tạo + Tuyến (Bắc Sơn)- Tuệ + Thái (Tòa Án tỉnh) | B | Đôi Nam N1 |
2 | TK3: 1C - 2D | Đôi Nam N2 | |||
3 | Hôm + Lưu (Báo LS) - Hồng + Nga (Bắc Sơn) | Đôi Nam Nữ | |||
4 | BK2: 1B - 2A | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
4/4 | Sáng | 1 | TK1: 1A - 2B | Đôi Nam N2 | |
2 | TK4: 1D -2C | Đôi Nam N2 | |||
3 | BK1: TK1: - TK3 | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
4/4 | Chiều | 1 | CK | Đôi Nam N2 | |
2 | CK | Đôi Nam N1 |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN QUẦN VỢT
ĐÔI NAM NHÓM 1
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Nghĩa + Quyết (Ban KTCKĐĐ-LS) | |||||||
2 | Phong +Sáng (H. Hữu Lũng) | |||||||
3 | Hôm + Tiến (Báo LS) | |||||||
4 | Thanh + Chấn (MTTQVN tỉnhLS) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hà + Sáng (Sở VHTTDL) | |||||||
2 | Thức + Cường (H. Cao Lộc) | |||||||
3 | Tạo + Tuyến (H. Bắc Sơn) | |||||||
4 | Tuệ + Thái (Tòa Án tỉnh) |
BK1:1A – 2B.................................................................................................................
BK2:1B – 2A.................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
ĐÔI NAM NHÓM 2
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuệ + Giang (Ban QLDAĐTXD) | ||||||
2 | Tuệ + Vinh (Sở VHTTDL) | ||||||
3 | Bắc + Tùng (Đài PT&TH) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hồng +Trung (Ban Nội Chính) | ||||||
2 | Tuấn +Tư (H. Văn Quan) | ||||||
3 | Hải + Sơn (Công An Tỉnh) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Dũng + Cường (H. Cao Lộc) | ||||||
2 | Minh + Tùng (Sở Công Thương) | ||||||
3 | Hoàng + Tiến (H. Văn Lãng) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Đông + Phú(H. Hữu Lũng) | |||||||
2 | Chung + Khôi (MTTQVN tỉnh) | |||||||
3 | Toàn + Hoàng (VP ĐBQH-HĐND) | |||||||
4 | Anh + Dương (Công An tỉnh) |
TK1: 1A – 2B………………………………………………………………………..
TK2: 1B – 2A……………………………………………………………………….
TK3: 1C – 2D……………………………………………………………………….
TK4: 1D – 2C……………………………………………………………………….
.BK1:TK1 –TK3.................................................................................................................
BK2:TK2 – TK4.................................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:.........................................................................................................
ĐÔI NAM NỮ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Tạo + Hạnh (H. Bắc Sơn) | |||||||
2 | Lý + Tâm (LĐQV) | |||||||
3 | Hôm + Lưu (Báo Lạng Sơn) | |||||||
4 |
Hồng + Nga (H. Bắc Sơn) |