BCH ĐOÀN TỈNH LẠNG SƠN *** LỊCH THI ĐẤU GIẢI CẦU LÔNG THANH NIÊN VÀ CÁN BỘ TỈNH LẠNG SƠN LẦN THỨ VI - CÚP BẢO LONG NĂM 2016 * Thời gian: Từ ngày 13/10 đến ngày 14 tháng 10 năm 2016 - Buổi sáng: 7h30' - Buổi chiều: 13h30' - Buổi tối: 19h00' * Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn Lạng Sơn, tháng 10 năm 2016 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
*Thời gian:Từ ngày 13/10 đến ngày 14/10/2016 (Buổi sáng 7h30’; chiều 13h30', Tối 19h00')
*Địa điểm: Nhà Thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
13/10 |
Sáng |
1 | Thành+Kiên(Doanh Nghiệp) - Huy+Tú(Bắc Sơn) | A | Đôi nam CT |
2 | Bông+Tuấn(Lộc Bình) - Thắng+Triều(Tràng Định) | A | Đôi nam CT | ||
3 | Đức+Linh(Biên Phòng) - Kiên+Nguyên(Quân Sự) | D | Đôi nam CT | ||
4 | Trang+Hòa(Hữu Lũng) - Đô+Hùng(Doanh Nghiệp) | D | Đôi nam CT | ||
5 | Nghĩa+Thành(Đình Lập) - Huy+Mạnh(Đoàn Khối) | C | Đôi nam TN | ||
6 | Hiếu+Dũng(CĐ Sư Phạm) - Cảnh+Dương(Lộc Bình) | C | Đôi nam TN |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
13/10 |
Sáng |
1 | Duy+Hậu(Bình Gia) - Quân+Kiên(Tỉnh Đoàn) | B | Đôi nam CT |
2 | Luân+Thanh(Cao Lộc) - Đang+Dương(CĐ Y tế) | B | Đôi nam CT | ||
3 | Vũ+Anh(Cao Lộc) - Tùng+Tiến(Chi Lăng) | A | Đôi nam TN | ||
4 | Thành+Sang(Bắc Sơn) - Thắng+Toản(Bình Gia) | A | Đôi nam TN | ||
5 | Hiếu+Hoàng(CĐ Y tế) - Quân+Trường(Thành Phố) | D | Đôi nam TN | ||
6 | Hoàng+Thái(Biên Phòng) - Dũng+Hậu(Văn Quan) | D | Đôi nam TN |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
13/10 |
Sáng |
1 | Long+Hoàn(Công An) - Mừng+Thưởng(Văn Quan) | C | Đôi nam CT |
2 | Ngọc+Dương(CĐ nghề) - Dũng+Hưng(Thành Đoàn) | C | Đôi nam CT | ||
3 | Đức+Hiếu(TT HĐ TTN) - Anh+Thảo(Tràng Định) | B | Đôi nam TN | ||
4 | Vũ+Hoàng(Văn Lãng) - Giới+Linh (Công An) | B | Đôi nam TN | ||
5 | Sỹ+Dương(CĐ Sư Phạm) - Tuấn+Thủy(Công An) | A | Đôi NN TN | ||
6 | Tú (Hữu Lũng) - Tăng (Cao Lộc) | Đơn nam |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
*Thời gian:Từ ngày 13/10 đến ngày 14/10/2016 (Buổi sáng 7h30’; chiều 13h30', Tối 19h00')
*Địa điểm: Nhà Thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
13/10 |
Chiều |
1 | Thành+Kiên(Doanh Nghiệp) - Thắng+Triều(Tràng Định) | A | Đôi nam CT |
2 | Huy+Tú(Bắc Sơn) - Bông+Tuấn(Lộc Bình) | A | Đôi nam CT | ||
3 | Đức+Linh(Biên Phòng) - Đô+Hùng(Doanh Nghiệp) | D | Đôi nam CT | ||
4 | Kiên+Nguyên(Quân Sự) - Trang+Hòa(Hữu Lũng) | D | Đôi nam CT | ||
5 | Nghĩa+Thành(Đình Lập) - Cảnh+Dương(Lộc Bình) | C | Đôi nam TN | ||
6 | Huy+Mạnh(Đoàn Khối) - Hiếu+Dũng(CĐ Sư Phạm) | C | Đôi nam TN |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
13/10 |
Chiều |
1 | Duy+Hậu(Bình Gia) - Đang+Dương(CĐ Y tế) | B | Đôi nam CT |
2 | Quân+Kiên(Tỉnh Đoàn) - Luân+Thanh(Cao Lộc) | B | Đôi nam CT | ||
3 | Vũ+Anh(Cao Lộc) - Thắng+Toản(Bình Gia) | A | Đôi nam TN | ||
4 | Tùng+Tiến(Chi Lăng) - Thành+Sang(Bắc Sơn) | A | Đôi nam TN | ||
5 | Hiếu+Hoàng(CĐ Y tế) - Dũng+Hậu(Văn Quan) | D | Đôi nam TN | ||
6 | Quân+Trường(Thành Phố) - Hoàng+Thái(Biên Phòng) | D | Đôi nam TN |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
13/10 |
Chiều |
1 | Long+Hoàn(Công An) - Dũng+Hưng(Thành Đoàn) | C | Đôi nam CT |
2 | Mừng+Thưởng(Văn Quan) - Ngọc+Dương(CĐ nghề) | C | Đôi nam CT | ||
3 | Đức+Hiếu(TT HĐ TTN) - Giới+Linh (Công An) | B | Đôi nam TN | ||
4 | Anh+Thảo(Tràng Định) - Vũ+Hoàng(Văn Lãng) | B | Đôi nam TN | ||
5 | Anh+Hằng(Tràng Định) - Sỹ+Dương(CĐ Sư Phạm) | A | Đôi NN TN | ||
6 | Thành (Tràng Định) - Hà (Đoàn Khối) | Đơn nam |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
*Thời gian:Từ ngày 13/10 đến ngày 14/10/2016 (Buổi sáng 7h30’; chiều 13h30', Tối 19h00')
*Địa điểm: Nhà Thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
13/10 |
Tối |
1 | Thành+Kiên(Doanh Nghiệp) - Bông+Tuấn(Lộc Bình) | A | Đôi nam CT |
2 | Thắng+Triều(Tràng Định) - Huy+Tú(Bắc Sơn) | A | Đôi nam CT | ||
3 | Đức+Linh(Biên Phòng) - Trang+Hòa(Hữu Lũng) | D | Đôi nam CT | ||
4 | Tuấn+Thủy(Công An) - Anh+Hằng(Tràng Định) | A | Đôi NN TN | ||
5 | Bình (Thành Phố) - Đạt (Lộc Bình) | Đơn nam | |||
6 | Khánh (Văn Lãng) - Thắng trận 1 | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
13/10 |
Tối |
1 | Duy+Hậu(Bình Gia) - Luân+Thanh(Cao Lộc) | B | Đôi nam CT |
2 | Đang+Dương(CĐ Y tế) - Quân+Kiên(Tỉnh Đoàn) | B | Đôi nam CT | ||
3 | Đô+Hùng(Doanh Nghiệp) - Kiên+Nguyên(Quân Sự) | D | Đôi nam CT | ||
4 | Long+Trang(Đoàn Khối) - Lan+Học(Thành Phố) | B | Đôi NN TN | ||
5 | Tôn+Thủy(Lộc Bình) - Dương+Trang(Cao Lộc) | B | Đôi NN TN | ||
6 | Điệp (Sư Phạm) - Vượng (Chi Lăng) | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
13/10 |
Tối |
1 | Long+Hoàn(Công An) - Ngọc+Dương(CĐ nghề) | C | Đôi nam CT |
2 | Dũng+Hưng(Thành Đoàn) - Mừng+Thưởng(Văn Quan) | C | Đôi nam CT | ||
3 | Thọ+Mai(Hữu Lũng) - Trúc+Dung(CĐ Y tế) | C | Đôi NN TN | ||
4 | Máy+Hợp(Bình Gia) - Lâm+Oanh(Chi Lăng) | C | Đôi NN TN | ||
5 | Thúy+Dũng(Chi Lăng) - Nga+Mạnh(Văn Lãng) | A | Đôi NN CT | ||
6 | Tuân+Vân(Lộc Bình) - Đạt+Hường(Văn Quan) | B | Đôi NN CT |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
*Thời gian:Từ ngày 13/10 đến ngày 14/10/2016 (Buổi sáng 7h30’; chiều 13h30', Tối 19h00')
*Địa điểm: Nhà Thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
14/10 |
Sáng |
1 | Long+Trang(Đoàn Khối) - Dương+Trang(Cao Lộc) | B | Đôi NN TN |
2 | Lan+Học(Thành Phố) - Tôn+Thủy(Lộc Bình) | B | Đôi NN TN | ||
3 | Nghĩa+Thành(Đình Lập) - Hiếu+Dũng(CĐ Sư Phạm) | C | Đôi nam TN | ||
4 | Cảnh+Dương(Lộc Bình) - Huy+Mạnh(Đoàn Khối) | C | Đôi nam TN | ||
5 | Dũng+Hậu(Văn Quan) - Quân+Trường(Thành Phố) | D | Đôi nam TN | ||
6 | Long+Trang(Đoàn Khối) - Tôn+Thủy(Lộc Bình) | B | Đôi NN TN | ||
7 | Dương+Trang(Cao Lộc) - Lan+Học(Thành Phố) | B | Đôi NN TN |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
14/10 |
Sáng |
1 | Thọ+Mai(Hữu Lũng) - Lâm+Oanh(Chi Lăng) | C | Đôi NN TN |
2 | Trúc+Dung(CĐ Y tế) - Máy+Hợp(Bình Gia) | C | Đôi NN TN | ||
3 | Vũ+Anh(Cao Lộc) - Thành+Sang(Bắc Sơn) | A | Đôi nam TN | ||
4 | Thắng+Toản(Bình Gia) - Tùng+Tiến(Chi Lăng) | A | Đôi nam TN | ||
5 | Hiếu+Hoàng(CĐ Y tế) - Hoàng+Thái(Biên Phòng) | D | Đôi nam TN | ||
6 | Thọ+Mai(Hữu Lũng) - Máy+Hợp(Bình Gia) | C | Đôi NN TN | ||
7 | Lâm+Oanh(Chi Lăng) - Trúc+Dung(CĐ Y tế) | C | Đôi NN TN |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
14/10 |
Sáng |
1 | Công+Hương(Đình Lập) - Thúy+Dũng(Chi Lăng) | A | Đôi NN CT |
2 | Anh+Tuyên(CĐ nghề) - Tuân+Vân(Lộc Bình) | B | Đôi NN CT | ||
3 | Đức+Hiếu(TT HĐ TTN) - Vũ+Hoàng(Văn Lãng) | B | Đôi nam TN | ||
4 | Giới+Linh (Công An) - Anh+Thảo(Tràng Định) | B | Đôi nam TN | ||
5 | BK1: Thắng trận 2 - Thắng trận 3 | Đơn nam | |||
6 | Nga+Mạnh(Văn Lãng) - Công+Hương(Đình Lập) | A | Đôi NN CT | ||
7 | Đạt+Hường(Văn Quan) - Anh+Tuyên(CĐ nghề) | B | Đôi NN CT |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
*Thời gian:Từ ngày 13/10 đến ngày 14/10/2016 (Buổi sáng 7h30’; chiều 13h30', Tối 19h00')
*Địa điểm: Nhà Thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
14/10 |
Chiều |
1 | BK1:1A - 1C | Đôi nam CT | |
2 | BK1: 1A- 2B | Đôi NN CT | |||
3 | BK2: Thắng trận 4 - Thắng trận 5 | Đơn nam | |||
4 | Chung Kết: | Đôi NN TN |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
14/10 |
Chiều |
1 | BK2:1B - 1D | Đôi nam CT | |
2 | BK2: 1B - 2A | Đôi NN CT | |||
3 | BK1: 1A - Nhì cao điểm B,C | Đôi NN TN | |||
4 | Chung Kết: | Đôi nam TN | |||
5 | Chung Kết: | Đôi nam CT |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
14/10 |
Chiều |
1 | BK1:1A - 1C | Đôi nam TN | |
2 | BK2:1B - 1D | Đôi nam TN | |||
3 | BK2: 1B - 1C | Đôi NN TN | |||
4 | Chung Kết: Thắng trận 6 - Thắng trận 7 | Đơn nam | |||
5 | Chung Kết: | Đôi NN CT |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐÔI NAM - CHUYÊN TRÁCH
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Thành+Kiên(Doanh Nghiệp) | |||||||
2 | Bông+Tuấn(Lộc Bình) | |||||||
3 | Thắng+Triều(Tràng Định) | |||||||
4 | Huy+Tú(Bắc Sơn) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Duy+Hậu(Bình Gia) | |||||||
2 | Luân+Thanh(Cao Lộc) | |||||||
3 | Đang+Dương(CĐ Y tế) | |||||||
4 | Quân+Kiên(Tỉnh Đoàn) |
BẢNG C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Long+Hoàn(Công An) | |||||||
2 | Ngọc+Dương(CĐ nghề) | |||||||
3 | Dũng+Hưng(Thành Đoàn) | |||||||
4 | Mừng+Thưởng(Văn Quan) |
BẢNG D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Đức+Linh(Biên Phòng) | |||||||
2 | Trang+Hòa(Hữu Lũng) | |||||||
3 | Đô+Hùng(Doanh Nghiệp) | |||||||
4 | Kiên+Nguyên(Quân Sự) |
Lấy nhất các bảng vào thi đấu bán kết
BK1:1A - 1C..............................................................................................................................................
BK2:1B - 1D..............................................................................................................................................
Đồng giải ba:..............................................................................................................................................
Chung Kết:.................................................................................................................................................
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐÔI NAM NỮ - CHUYÊN TRÁCH
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thúy+Dũng(Chi Lăng) | ||||||
2 | Nga+Mạnh(Văn Lãng) | ||||||
3 | Công+Hương(Đình Lập) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuân+Vân(Lộc Bình) | ||||||
2 | Đạt+Hường(Văn Quan) | ||||||
3 | Anh+Tuyên(CĐ nghề) |
Lấy nhất, nhì của 2 bảng vào thi đấu bán kết
BK1: 1A- 2B
...................................................................................................................................................................
BK2: 1B - 2A
...................................................................................................................................................................
Đồng Giải ba
....................................................................................................................................................................
Chung Kết:.
....................................................................................................................................................................
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐÔI NAM - THANH NIÊN
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Vũ+Anh(Cao Lộc) | |||||||
2 | Thành+Sang(Bắc Sơn) | |||||||
3 | Thắng+Toản(Bình Gia) | |||||||
4 | Tùng+Tiến(Chi Lăng) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Đức+Hiếu(TT HĐ TTN) | |||||||
2 | Vũ+Hoàng(Văn Lãng) | |||||||
3 | Giới+Linh (Công An) | |||||||
4 | Anh+Thảo(Tràng Định) |
BẢNG C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Nghĩa+Thành(Đình Lập) | |||||||
2 | Hiếu+Dũng(CĐ Sư Phạm) | |||||||
3 | Cảnh+Dương(Lộc Bình) | |||||||
4 | Huy+Mạnh(Đoàn Khối) |
BẢNG D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hiếu+Hoàng(CĐ Y tế) | |||||||
2 | Hoàng+Thái(Biên Phòng) | |||||||
3 | Dũng+Hậu(Văn Quan) | |||||||
4 | Quân+Trường(Thành Phố) |
Lấy nhất các bảng vào thi đấu bán kết
BK1:1A - 1C..............................................................................................................................................
BK2:1B - 1D..............................................................................................................................................
Đồng giải ba:..............................................................................................................................................
Chung Kết:.................................................................................................................................................
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐÔI NAM NỮ - THANH NIÊN
BẢNG A
TT | ĐƠN VỊ | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Sỹ+Dương(CĐ Sư Phạm) | ||||||
2 | Tuấn+Thủy(Công An) | ||||||
3 | Anh+Hằng(Tràng Định) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Long+Trang(Đoàn Khối) | |||||||
2 | Tôn+Thủy(Lộc Bình) | |||||||
3 | Dương+Trang(Cao Lộc) | |||||||
4 | Lan+Học(Thành Phố) |
BẢNG C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Thọ+Mai(Hữu Lũng) | |||||||
2 | Máy+Hợp(Bình Gia) | |||||||
3 | Lâm+Oanh(Chi Lăng) | |||||||
4 | Trúc+Dung(CĐ Y tế) |
Lấy nhất, nhì cao điểm của 2 bảng B,C vào thi đấu bán kết
BK1: 1A - Nhì cao điểm B,C
....................................................................................................................................................................
BK2: 1B - 1C
...................................................................................................................................................................
Đồng Giải ba
....................................................................................................................................................................
Chung Kết:
....................................................................................................................................................................