KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐƠN NAM
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thịnh (HĐND Hữu Lũng) |
0-3 1 |
|||||
2 | Khì (Ban Dân Tộc) |
3-0 2 |
|||||
3 | Bình (Ban Dân Tộc) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hùng (Kho Bạc Nhà Nước) |
0-3 1 |
|||||
2 | Tôn (NHPT Lạng Sơn) |
3-0 2 |
|||||
3 | Tú (Đảng Ủy Khối) |
ĐƠN NỮ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | Điểm | HS | XH |
1 | Hằng (Kho Bạc Nhà Nước) |
0-3 1 |
2 | |||
2 | Lan (Ban Tổ Chức Tỉnh Ủy) |
3-0 2 |
1 |
ĐÔI NAM
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Khì+Bình(Ban Dân Tộc) |
3-0 2 |
3-1 2 |
4 | 1 | ||
2 | Thịnh+Chung(HĐND HL) |
0-3 1 |
1-3 1 |
2 | |||
3 | Tú+Quý(Đảng Ủy Khối) |
1-3 1 |
3-1 2 |
3 | 2 |
ĐÔI NAM NỮ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | Điểm | HS | XH |
1 | Hùng + Hằng (KBNN) |
0-3 1 |
2 | |||
2 | Lan+Tôn(BTC Tỉnh Ủy,NHPT) |
3-0 2 |
1 |
CHUNG CUỘC
1. ĐƠN NAM
GIẢI NHẤT | Linh Mạnh Tôn |
ĐƠN VỊ |
Ngân Hàng Phát Triển LS |
GIẢI NHÌ | Liễu Mạnh Hùng | Kho Bạc Nhà Nước | |
ĐỒNG GIẢI BA | Vi Hữu Bình | Ban dân tộc | |
Triệu Thắng Khì | Ban dân tộc |
2. ĐƠN NỮ
GIẢI NHẤT | Triệu Thị Thúy Lan |
ĐƠN VỊ |
Ban tổ chức tỉnh Ủy |
GIẢI NHÌ | Hà Thu Hằng | Kho Bạc Nhà Nước |
3. ĐÔI NAM
GIẢI NHẤT |
Triệu Thắng Khì Vi Hữu Bình |
ĐƠN VỊ |
Ban dân tộc |
GIẢI NHÌ |
Tô Hồng Khoa Nguyễn Đức Thống |
Văn Phòng Hội Đồng Nhân Dân | |
GIẢI BA |
Đỗ Đức Thịnh Vi Quang Chung |
HĐND Huyện Hữu Lũng Huyện Ủy Hữu Lũng |
4. ĐÔI NAM NỮ
GIẢI NHẤT |
Triệu Thị Thúy Lan Linh Mạnh Tôn |
ĐƠN VỊ |
Ban Tổ Chức Tỉnh Ủy Ngân Hàng Phát Triển LS |
GIẢI NHÌ |
Liễu Mạnh Hùng Hà Thu Hằng |
Kho Bạc Nhà Nước |
KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐÔI NAM NỮ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Chung+Tầm(Tỉnh đoàn - Cục Thông Kê) |
2-1 2 |
|||||
2 | Hùng+Tuyến(UBND H.Hữu Lũng) |
1-2 1 |
|||||
3 | Tuyền+Đạm(UBND H.Đình Lập) |
ĐÔI NAM NHÓM 1
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Chanh+Trường(VP HĐND – UBND) |
2-1 2 |
|||||
2 | Đông+Cát(UBND H.Đình Lập) |
1-2 1 |
|||||
3 | Đắc+Khoa(Sở KHCN - Cục THA) |
ĐÔI NAM NHÓM 2
TT | ĐƠN VỊ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuyến+Toàn(Hội Đông Y) |
2-0 2 |
0-2 0 |
2-1 2 |
|||||
2 | Giang+Quy(HĐND H.Cao Lộc) |
0-2 1 |
0-2 1 |
0-2 1 |
|||||
3 | Nhớ+Toản(Văn Lãng – Tràng Định) |
2-0 2 |
2-1 2 |
||||||
4 | Chung+Hiệp(Tỉnh Đoàn) |
2-0 2 |
2-0 2 |
||||||
5 | Mạnh+Trung(HĐND H.Chi Lăng) |
1-2 1 |
1-2 1 |
CHUNG CUỘC
1. ĐÔI NAM NỮ
GIẢI NHẤT |
Nông Thanh Tuyền Hoàng Thanh Đạm |
ĐƠN VỊ |
Huyện Ủy Đình Lập UBND Huyện Đình Lập |
GIẢI NHÌ |
Nguyễn Văn Chung Lương Thị Tầm |
Tỉnh Đoàn Lạng Sơn Cục Thống Kê Lạng Sơn |
|
GIẢI BA |
Hoàng Văn Hùng Vũ Thị Tuyến |
UBND Huyện Hữu Lũng Huyện Ủy Hữu Lũng |
2. ĐÔI NAM N1
GIẢI NHẤT |
Chu Hải Chanh Phạm Hùng Trường |
ĐƠN VỊ |
Văn Phòng HĐND tỉnh Văn Phòng UBND tỉnh |
GIẢI NHÌ |
Vi Văn Đông Nông Minh Cát |
UBND Huyện Đình Lập | |
GIẢI BA |
Trần Hữu Đắc Đặng Văn Khoa |
Sở Khoa học – Công nghệ Cục Thi Hành Án dân sự tỉnh |
3. ĐÔI NAM N2
GIẢI NHẤT |
Nguyễn Văn Chung Lộc Minh Hiệp |
ĐƠN VỊ |
Tỉnh Đoàn Lạng Sơn |
GIẢI NHÌ |
Trần Văn Tuyến Nguyễn Thế Toàn |
Hội Đông Y Sở Y Tế |
|
ĐỒNG GIẢI BA
|
Bế Văn Nhớ Lương Quốc Toản |
UBND huyện Văn Lãng UBND huyện Tràng Định |
|
Liễu Văn Mạnh Vi Quang Trung |
HĐND huyện Chi Lăng UBND huyện Chi Lăng |
KẾT QUẢ MÔN QUẦN VỢT
ĐÔI NAM NHÓM 1 (Vòng 1)
BẢNG A
TT | ĐƠN VỊ | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hoan+Vượng(Ban Nội chính) |
0-6 1 |
0-6 1 |
6-0 1 |
Bỏ | |||
2 | Lý+Đỉnh(Viễn Thông) |
6-0 2 |
6-2 2 |
6-0 2 |
6 | 1 | ||
3 | Minh+Quyết(BQLKKT CKĐĐ) |
6-0 1 |
2-6 1 |
6-0 2 |
5 | 2 | ||
4 | Toàn+Tấn(Kho Bạc-Sở Y Tế) |
0-6 1 |
0-6 1 |
0-6 1 |
Bỏ |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Quang+Nghĩa(H. Cao Lộc) |
6-0 2 |
6-0 2 |
4 | 1 | ||
2 | Thái+Hồng(H.Bắc Sơn) |
0-6 1 |
0-6 1 |
0 | |||
3 | Hòa+Hải(Sở VHTT&DL-LĐCL) |
0-6 1 |
6-0 2 |
3 |
BẢNG C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thực+Hải(Công An) |
6-0 2 |
6-0 2 |
4 | 1 | ||
2 | Sơn+Phong(H.Hữu Lũng) |
0-6 1 |
0-6 1 |
0 |
|||
3 | Quang+Quân(BTC Tỉnh Ủy) |
0-6 1 |
0-6 1 |
0 |
BẢNG D
TT | ĐƠN VỊ | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Đạo+Hà(Sở VHTT&DL) |
3-6 1 |
2-6 1 |
2-6 1 |
3 | |||
2 | Khải+Thao(Bộ CHQS) |
6-3 2 |
3-6 1 |
6-1 2 |
5 | 2 | ||
3 | Thưởng+Thủy(UBND-Công Thương) |
6-2 2 |
6-3 2 |
6-1 2 |
6 | 1 | ||
4 | Thành+Minh(CTy Điện Lực) |
6-2 2 |
1-6 1 |
1-6 1 |
4 |
ĐÔI NAM NỮ
TT | ĐƠN VỊ | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hồng+Nga(H.Bắc Sơn) |
1-6 1 |
2-6 1 |
6-0 1 |
4 | 3 | ||
2 | Cường+Hợp(H.Cao Lộc) |
6-1 2 |
6-4 2 |
6-0 2 |
6 | 1 | ||
3 | Chấn+Lưu(Đình Lập - Tỉnh Ủy LS) |
6-2 2 |
4-6 1 |
6-0 2 |
5 | 2 | ||
4 | Đông+Thụ(H.Cao Lộc) |
0-6 0 |
0-6 0 |
0-6 0 |
CHUNG CUỘC
ĐÔI NAM NHÓM 1
GIẢI NHẤT |
Hà Xuân Quang Nguyễn Trọng Nghĩa |
ĐƠN VỊ |
Huyện Cao Lộc Huyện Cao Lộc |
GIẢI NHÌ |
Phạm Ngọc Thưởng Vũ Hồng Thủy |
UBND tỉnh Lạng Sơn UBND tỉnh Lạng Sơn |
|
ĐỒNG GIẢI BA |
Nguyễn Văn Lý Nguyễn Văn Đỉnh
Phan Văn Hòa Kiều văn Hải |
Viễn thông Lạng Sơn Viễn thông Lạng Sơn
Sở VH, TT & DL Sở VH, TT & DL |
3. ĐÔI NAM N2
GIẢI NHẤT |
Hoàng Văn Nghiệm Nguyễn Công Trưởng |
ĐƠN VỊ |
Tỉnh Ủy Lạng Sơn |
GIẢI NHÌ |
Phạm Xuân Cường Nguyễn Đông Bắc |
Huyện Cao Lộc Báo Lạng Sơn |
|
ĐỒNG GIẢI BA
|
Nguyễn Phúc Đạt Nguyễn Hoàng Tùng |
Sở NN&PTNT
Tỉnh Đoàn Lạng Sơn |
|
Nguyễn Khánh Toàn Trần Thanh Hải |
Công ty Điện lực Lạng Sơn Huyện Văn Lãng |
ĐÔI NAM NỮ
GIẢI NHẤT |
Phạm Quang Cường Trương Bích Hợp |
ĐƠN VỊ |
Huyện Ủy Cao Lộc Huyện Ủy Cao Lộc |
GIẢI NHÌ |
Nông Lương Chấn Lô Thị Lưu |
Huyện Ủy Đình Lập Huyện Ủy Đình Lập |
|
GIẢI BA |
Hoàng Văn Hồng Lê Thị Nga |
Huyện Ủy Bắc Sơn Huyện Ủy Bắc Sơn |