LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
* Thời gian: từ 19/5 – 21/5/2023 Sáng: 8h00 Chiều: 14h Tối: 19h30
* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
19/5 | Sáng | 1 | Lộc Bình – Thành Phố | A | Đồng đội nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
19/5 | Sáng | 1 | BIDV – Sở VHTTDL | B | Đồng đội nam |
2 | CSCĐ Đông Bắc Bộ - Văn Quan | B | Đồng đội nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
19/5 | Sáng | 1 | Chi Lăng – Văn Lãng | C | Đồng đội nam |
2 | Đình Lập – Công An | C | Đồng đội nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
19/5 | Sáng | 1 | Lộc Bình – Thành Phố | Đồng đội nữ | |
2 | Công An – Văn Lãng | Đồng đội nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
19/5 | Chiều | 1 | Bộ CHQS – Lộc Bình | A | Đồng đội nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
19/5 | Chiều | 1 | BIDV – Văn Quan | B | Đồng đội nam |
2 | Sở VHTTDL – CSCĐ Đông Bắc Bộ | B | Đồng đội nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
19/5 | Chiều | 1 | Chi Lăng – Công An | C | Đồng đội nam |
2 | VĂn Lãng – Đình Lập | C | Đồng đội nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
19/5 | Chiều | 1 | Lộc Bình – Văn Lãng | Đồng đội nữ | |
2 | Thành Phố - Công An | Đồng đội nữ |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
19/5 | Tối | 1 | Thành Phố - Bộ CHQS | A | Đồng đội nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
19/5 | Tối | 1 | BIDV – CSCĐ Đông Bắc Bộ | B | Đồng đội nam |
2 | Văn Quan – Sở VHTTDL | B | Đồng đội nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
19/5 | Tối | 1 | Chi Lăng – Đình Lập | C | Đồng đội nam |
2 | Công An – Văn Lãng | C | Đồng đội nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
19/5 | Tối | 1 | Lộc Bình – Công An | Đồng đội nữ | |
2 | Văn Lãng – Thành Phố | Đồng đội nữ |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
20/5 | Chiều | 1 | BK 1: 1A – 2B,C | Đồng đội nam | |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
20/5 | Chiều | 1 | BK 2: 1B – 1C | Đồng đội nam | |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
20/5 | Chiều | 1 | Đạt + Long (Bộ CHQS) – Vô + Dũng (V Quan) | A | Đôi Nam |
2 | Cường (Sở VHTT) – Hiệp (CSCĐ ĐBB) | Đơn Nam | |||
3 | Hưng (Bộ CHQS) – Chung (Chi Lăng) | Đơn Nam | |||
4 | Yến + Hợp (C An) – Tân + Loan (V Lãng) | Đôi Nữ | |||
5 | Hoa + Tùng (T Phố) – Tùng + Mạc (V Lãng) | Đôi NN | |||
6 | Đức (C Lăng) – Kiên (C An) | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
20/5 | Chiều | 1 | Đoan + Thịnh (BIDV) – Hưởng + Tuyền (L Bình) | B | Đôi Nam |
2 | Mạnh (Tỉnh Đoàn) – Dương (Văn Quan) | Đơn Nam | |||
3 | Thành (C An) – Giang (Tỉnh Đoàn) | Đơn Nam | |||
4 | Giang + Anh (T Phố) – Mai + Hài (L Bình) | Đôi Nữ | |||
5 | Hoan + Phương (C An) – Hằng + Thanh (BIDV) | Đôi NN | |||
6 | Lịch (V Lãng) – Kiên (V Quan) | Đơn Nam |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
20/5 | Tối | 1 | CK | Đồng đội nam | |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
20/5 | Tối | 1 | Hằng (BIDV) – Khánh (Chi Lăng) | Đơn Nữ | |
2 | Hưởng + Sơn(CSCĐ ĐBB) – Bình + Hoàng(VHTT) | D | Đôi Nam | ||
3 | Nguyên + Hợi (L Bình) – Hằng + Thanh (BIDV) | Đôi NN | |||
4 | Yến + Hợp (C An) – Mai + Hài (L Bình) | Đôi Nữ | |||
5 | Thành + HÀ (Đ Lập) – Đoan + Thịnh (BIDV) | B | Đôi Nam | ||
6 | Thiện + Tuấn (C Lăng)–Hưởng + Sơn (CSCĐ ĐBB) | D | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
20/5 | Tối | 1 | Hảo (Văn Lãng) – Khuyên (C An) | Đơn Nữ | |
2 | Dung (L Bình) – Thắng trận 1 | Đơn Nữ | |||
3 | Hoa + Tùng (T PHố) – Hoan + Phương (C An) | Đôi NN | |||
4 | Tân + Loan (V Lãng) – Giang + Anh (T Phố) | Đôi Nữ | |||
5 | Anh + ĐỒng (T Phố) – Thắng + Tuyền (C An) | C | Đôi Nam | ||
6 | Tùng + Mạc (V Lãng) – Hoan + Phương (C An) | Đôi NN |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
20/5 | Tối | 1 | Đức + Tuấn (Ban QLĐTXD)–Thiện +Tuấn(C Lăng) | D | Đôi Nam |
2 | Anh + Đồng (T PHố) – Dũng + Phương (V Lãng) | C | Đôi Nam | ||
3 | Thắng trận 2 – Hảo (T Phố) | Đơn Nữ | |||
4 | Giang + MẠnh (Tỉnh Đoàn)–Đạt +Long (Bộ CHQS) | A | Đôi Nam | ||
5 | Đức + Tuấn (Ban QLĐTXD)–Bình+Hoàng(VHTT) | D | Đôi Nam | ||
6 | Nguyên + Hợi (L Bình) – Hoa + Tùng (T Phố) | Đôi NN |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/5 | Sáng | 1 | Hoán (Bộ CHQS) – Hùng (L Bình) | Đơn Nam | |
2 | Cường (T Phố) - Thắng trận 4 | Đơn Nam | |||
3 | Yến + Hợp (C An) – Giang + Anh (T Phố) | Đôi Nữ | |||
4 | Vô + Dũng (V Quan) – Giang + Mạnh (Tỉnh Đoàn) | A | Đôi Nam | ||
5 | Bình + Hoàng (VHTTDL) – Thiện + Tuấn (C Lăng) | D | Đôi Nam | ||
6 | Thắng trận 13 - Thắng trận 14 | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/5 | Sáng | 1 | Thắng trận 1 – Kiên (Đ Lập) | Đơn Nam | |
2 | Thắng trận 5 – Tường (V Lãng) | Đơn Nam | |||
3 | Mai + Hài (L Bình) – Tân + Loan (V Lãng) | Đôi Nữ | |||
4 | Hưởng + Tuyền (L Bình) – Thành + Hà (Đ Lập) | B | Đôi Nam | ||
5 | Thắng trận 7 - Thắng trận 8 | Đơn Nam | |||
6 | Hoan + Phương (C An) – Nguyên + Hợi (L Bình) | Đôi NN |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/5 | Sáng | 1 | Sự (Sở LĐTBXH) - Thắng trận 2 | Đơn Nam | |
2 | Thái (CSCĐ ĐBB) - Thắng trận 6 | Đơn Nam | |||
3 | Hằng + Thanh (BIDV) – Hoa + Tùng (T Phố) | Đôi NN | |||
4 | Dũng + Phương (V Lãng) – Thắng + Tuyền (C An) | C | Đôi Nam | ||
5 | Thắng trận 9 - Thắng trận 10 | Đơn Nam | |||
6 | Hằng + Thanh (BIDV) – Tùng + Mạc (V Lãng) | Đôi NN |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/5 | Sáng | 1 | Thắng trận 3 – Sơn (Sỏ VHTTDL) | Đơn Nam | |
2 | Tùng (L Bình) – Tuấn (Ban QLĐTXD) | Đơn Nam | |||
3 | Tùng + Mạc (V Lãng) – Nguyên + Hợi (L Bình) | Đôi NN | |||
4 | Đức + Tuấn (Ban QLĐTXD)–Hưởng + Sơn (CSCĐ) | D | Đôi Nam | ||
5 | Thắng trận 11 - Thắng trận 12 | Đơn Nam | |||
6 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/5 | Chiều | 1 | Thắng trận 15 - Thắng trận 16 | Đơn Nam | |
2 | BK 1: 1A – 1C | Đôi Nam | |||
3 | CK | Đơn Nam | |||
4 | CK | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/5 | Chiều | 1 | Thắng trận 17 - Thắng trận 18 | Đơn Nam | |
2 | BK 2: 1B – 1D | Đôi Nam | |||
3 | CK | Đơn Nữ |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐỒNG ĐỘI NAM:
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | H. Lộc Bình | |||||||
2 | Thành phố | |||||||
3 | Bộ CHQS |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Ngân hàng BIDV | |||||||
2 | CSCĐ Đông Bắc Bộ | |||||||
3 | H. Văn Quan | |||||||
4 | Sở VHTT&DL |
Bảng C
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | H. Chi Lăng | |||||||
2 | H. Đình Lập | |||||||
3 | Công An | |||||||
4 | H. Văn Lãng |
BK1: 1A – 2B,C .................................................................................................................
BK2: 1B – 1C .................................................................................................................
CHUNG KẾT: ................................................................................................................
ĐỒNG ĐỘI NỮ:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | H. Lộc Bình | |||||||
2 | Công An | |||||||
3 | H. Văn Lãng | |||||||
4 | Thành phố |
1. Đơn Nam:
1. Hoán (Bộ CHQS)
2. Hùng (L Bình)
3. Cường (VHTT&DL)
4. Hiệp (CSCĐ ĐBB)
5. Kiên (Đ Lập)
6. Sự (Sở LĐTBXH)
7. Mạnh (Tỉnh đoàn)
8. Dương (V Quan)
9. Đức (C Lăng)
10. Kiên (C An)
11. Sơn (VHTT&DL)
12. Cường (T Phố)
13. Hưng (Bộ CHQS)
14. Chung (C Lăng)
15. Thành (C An)
16. Giang (Tỉnh đoàn)
17. Tường (V Lãng)
18. Thái (CSCĐ ĐBB)
19. Lịch (V Lãng)
20. Kiên (V Quan)
21. Tùng (L Bình)
22. Tuấn (Ban ĐTXD)
2. Đơn Nữ:
1. Dung (L Bình)
2. Hằng (BIDV)
3. Khánh (C Lăng)
4. Hảo (V Lãng)
5. Khuyên (C An)
6. Hảo (T Phố)
3. Đôi Nam:
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Đạt + Long (Bộ CHQS) | ||||||
2 | Vô + Dũng (Văn Quan) | ||||||
3 | Giang + Mạnh (Tỉnh đoàn) |
BảngB
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Đoan + Thịnh (BIDV) | ||||||
2 | Hưởng + Tuyền (Lộc Bình) | ||||||
3 | Thành + Hà (Đình Lập) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Anh + Đồng (Thành phố) | ||||||
2 | Dũng + Phương (Văn Lãng) | ||||||
3 | Thắng + Tuyền (Công An) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Đức + Tuấn (Ban QLĐTXD) | |||||||
2 | Hưởng + Sơn (CSCĐ ĐBB) | |||||||
3 | Bình + Hoàng (Sở VHTT&DL) | |||||||
4 | Thiện + Tuấn (Chi Lăng) |
4. Đôi nữ:
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Yến + Hợp (Công An) | |||||||
2 | Giang + Anh (Thành phố) | |||||||
3 | Mai + Hài (Lộc Bình) | |||||||
4 | Tân + Loan (Văn Lãng) |
5. Đôi Nam Nữ:
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Hoa + Tùng (Thành phố) | ||||||||
2 | Hoan + Phương (Công An) | ||||||||
3 | Hằng + Thanh (BIDV) | ||||||||
4 | Tùng + Mạc (Văn Lãng) | ||||||||
5 | Nguyên + Hợi (Lộc Bình) |