LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
*Thời gian:Từ ngày 21/10 đến 24/10/2021. Sáng 8h00’ chiều 14h00’ T ối 19h30’
*Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
21/10 | Sáng | 1 | Hữu Lũng – Cao Lộc | A | ĐĐNam |
2 | Bắc Sơn - Chi Lăng | A | ĐĐNam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 2 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
21/10 | Sáng | 1 | Đình Lập – Sở GD&ĐT | B | ĐĐNam |
2 | Văn Quan – Lộc Bình | B | ĐĐNam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 2 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
21/10 | Sáng | 1 | Công An – Sở GD&ĐT | ĐĐ Nữ | |
2 | Thành Phố - Chi Lăng | ĐĐ Nữ | |||
3 | Bộ CHQS – Công An Tỉnh | C | ĐĐNam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
21/10 | Chiều | 1 | Hữu Lũng – Chi Lăng | A | ĐĐNam |
2 | Cao Lộc – Bắc Sơn | A | ĐĐNam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 2 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
21/10 | Chiều | 1 | Đình Lập – Lộc Bình | B | ĐĐNam |
2 | Sở GD&ĐT – Văn Quan | B | ĐĐNam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 2 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
21/10 | Chiều | 1 | Cao Lộc – Chi Lăng | ĐĐ Nữ | |
2 | Công An – Thành Phố | ĐĐ Nữ | |||
3 | Thành Phố - Bộ CHQS | C | ĐĐNam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
21/10 | Tối | 1 | Hữu Lũng – Bắc Sơn | A | ĐĐNam |
2 | Chi Lăng - Cao Lộc | A | ĐĐNam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 2 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
21/10 | Tối | 1 | Đình Lập – Văn Quan | B | ĐĐNam |
2 | Lộc Bình – Sở GD&ĐT | B | ĐĐNam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 3 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
21/10 | Tối | 1 | Sở GD&ĐT – Thành Phố | ĐĐ Nữ | |
2 | Cao Lộc – Công An | ĐĐ Nữ | |||
3 | Công An – Thành Phố | C | ĐĐNam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
22/10 | Sáng | 1 | BK1:1A – 1B | ĐĐNam | |
2 | Luật(BCHQS) – Long (Văn Lãng) | Đơn Nam | |||
3 | Hưng (BCHQS) – Cường (Văn Quan) | Đơn Nam | |||
4 | Kiên (Đ Lập) – Huy (Lộc Bình) | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 2 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
22/10 | Sáng | 1 | Bk2:2A,B – 1C | ĐĐNam | |
2 | Trung (Cao Lộc) – Cường (T P) | Đơn Nam | |||
3 | Tuyền (Công An) – Lịch (Văn Lãng) | Đơn Nam | |||
4 | Quang (Lộc Bình) – Sơn (Bắc Sơn) | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 3 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
22/10 | Sáng | 1 | Chi Lăng – Công An | ĐĐ Nữ | |
2 | Sở GD&ĐT – Cao Lộc | ĐĐ Nữ |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
22/10 | Chiều | 1 | Tranh Giải Ba | ĐĐNam | |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 2 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
22/10 | Chiều | 1 | CK | ĐĐNam | |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 3 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
22/10 | Chiều | 1 | Thành Phố - Cao Lộc | ĐĐ Nữ | |
2 | Chi Lăng – Sở GD&ĐT | ĐĐ Nữ |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
23/10 | Sáng | 1 | Vô + Kiên (H.Văn Quan) – Thành + Thảo (Đ Lập) | A | ĐôI Nam |
2 | Anh + Cường (TP) – Quang + Huy (Lộc Bình) | A | ĐôI Nam | ||
3 | Thắng Trận 1 – Kiên (Công An) | Đơn Nam | |||
4 | Thu (Sở GD&ĐT) – Anh (TP) | Đơn Nữ | |||
5 | Hà + Hợp (Công An) – Tân + Hoàn (Cao Lộc) | Đôi NỮ | |||
6 | Vô + Kiên (H.Văn Quan) - Quang + Huy (Lộc Bình) | A | ĐôI Nam | ||
7 | Thành + Thảo(Đình Lập) – Anh + Cường (T. Phố) | A | ĐôI Nam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 2 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
23/10 | Sáng | 1 | Tâm + Sơn (Sở GD&ĐT) – Trình + Sơn (Bắc Sơn) | B | ĐôI Nam |
2 | Lịch + Long(Văn Lãng) – Đạt + Long (BCHQS) | B | ĐôI Nam | ||
3 | Bình (Sở GD&ĐT) - Thắng Trận 2 | Đơn Nam | |||
4 | Hảo (TP) – Hảo (Cao Lộc) | Đơn Nữ | |||
5 | Tùng + Hằng (C. lộc) - Chung + Hằng (Sở GD&ĐT) | Đôi NN | |||
6 | Tâm + Sơn (Sở GD&ĐT) - Đạt + Long (BCHQS) | B | ĐôI Nam | ||
7 | Trình + Sơn (H.Bắc Sơn) - Lịch + Long(Văn Lãng) | B | ĐôI Nam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 2 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
23/10 | Sáng | 1 | Tuấn + Anh(H Lũng) - Thiện + Tùng (C.Lộc) | C | ĐôI Nam |
2 | Hoan + Phương (Công An) – Giang + Tường (TP) | Đôi NN | |||
3 | Lan + Toàn (C Lăng) – Chung + Hằng (Sở GD&ĐT) | Đôi NN | |||
4 | Hoa + Hương (Chi Lăng) – Hoa + Liên (TP) | Đôi NỮ | |||
5 | Hoan + Phương (Công An) - Lan + Toàn (Chi Lăng) | Đôi NN | |||
6 | Hiển + Đức (Chi Lăng) - Tuấn + Anh (Hữu Lũng) | C | ĐôI Nam | ||
7 | Long (Hữu Lũng) – Hợp (Chi Lăng) | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
23/10 | TỐI | 1 | Sơn (TP) - Thắng Trận 3 | Đơn Nam | |
2 | Đỉnh (Chi Lăng) – Việt (Đình Lập) | Đơn Nam | |||
3 | Tùng + Hằng (Cao lộc) - Hoan + Phương (Công An) | ĐÔI NN | |||
4 | Tâm + Sơn (Sở GD&ĐT) - Lịch + Long(Văn Lãng) | B | Đôi Nam | ||
5 | Thư + Anh(Sở GD&ĐT) - Tân + Hoàn (Cao Lộc) | Đôi NỮ | |||
6 | Thắng Trận 8 - Thắng Trận 9 | Đơn Nam | |||
7 | Hoa + Liên (TP) - Hà + Hợp (Công An) | Đôi NỮ |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 2 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
23/10 | TỐI | 1 | Thắng Trận 4 – Toàn (Văn Quan) | Đơn Nam | |
2 | Khánh (Sở GD&ĐT) – Thắng Trận 1 | Đơn Nữ | |||
3 | Vô + Kiên (Văn Quan) – Anh + Cương (Thành phố) | A | Đôi Nam | ||
4 | Đạt + Long (BCHQS) - Trình + Sơn (H.Bắc Sơn) | B | Đôi Nam | ||
5 | Hoa + Hương (Chi Lăng) – Hà + Hợp (Công An) | Đôi NỮ | |||
6 | Thắng Trận 10 - Thắng Trận 11 | Đơn Nam | |||
7 | Thư + Anh(Sở GD&ĐT) - Hoa + Hương (Chi Lăng) | Đôi NỮ |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 3 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
23/10 | TỐI | 1 | Vinh (Cao Lộc) - Thắng Trận 5 | Đơn Nam | |
2 | Giang + Tường (TP) - Lan + Toàn (Chi Lăng) | ĐÔI NN | |||
3 | Quang + Huy (L. Bình) - Thành + Thảo (Đình Lập) | A | Đôi Nam | ||
4 | Thiện + Tùng (Cao Lộc) – Hiển + Đức (Chi Lăng) | C | Đôi Nam | ||
5 | Thắng Trận 6 - Thắng Trận 7 | Đơn Nam | |||
6 | Thắng Trận 12 - Thắng Trận 13 | Đơn Nam | |||
7 | Chung + Hằng ( GD&ĐT) - Hoan + Phương (C. An) | Đôi NN |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 3 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
24/10 | SÁNG | 1 | Tân + Hoàn (Cao Lộc) - Hoa + Hương (Chi Lăng) | Đôi Nữ | |
2 | Thắng Trận 14 - Thắng Trận 15 | Đơn Nam | |||
3 | BK1:1A – 1B. | ĐôI Nam | |||
4 | Tranh Giải 3 | Đơn Nữ | |||
5 | Ck | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 3 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
24/10 | SÁNG | 1 | Hoa + Liên (TP) - Thư + Anh(Sở GD&ĐT) | Đôi Nữ | |
2 | Thắng Trận 16 - Thắng Trận 17 | Đơn Nam | |||
3 | Tân + Hoàn (Cao Lộc) - Hoa + Liên (TP) | Đôi Nữ | |||
4 | Bk2:2A,B – 1C | ĐôI Nam | |||
5 | Tranh Giải Ba | ĐôI Nam | |||
6 | CK | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 3 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
24/10 | SÁNG | 1 | Giang + Tường (TP) - Tùng + Hằng (Cao lộc) | Đôi NN | |
2 | Hà + Hợp (Công An) - Thư + Anh(Sở GD&ĐT) | Đôi Nữ | |||
3 | Lan + Toàn (Chi Lăng) - Tùng + Hằng (Cao lộc) | Đôi NN | |||
4 | Chung + Hằng (Sở GD&ĐT) - Giang + Tường (TP) | Đôi NN | |||
5 | Tranh Giải 3 | Đơn Nam | |||
6 | CK |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ
MÔN BÓNG BÀN
ĐỒNG ĐỘI NAM:
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | H.Hữu Lũng | |||||||
2 | H.Bắc Sơn | |||||||
3 | H.Chi Lăng | |||||||
4 | H. Cao Lộc |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | H.Bình Lập | |||||||
2 | H.Văn Quan | |||||||
3 | H. Lộc bình | |||||||
4 | Sở GD&ĐT |
BẢNG C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Bộ CHQS | ||||||
2 | Công An Tỉnh | ||||||
3 | Thành Phố |
ĐỒNG ĐỘI NAM:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Công An Tỉnh | ||||||||
2 | Thành Phố | ||||||||
3 | H. Chi Lăng | ||||||||
4 | Sở GD&ĐT | ||||||||
5 | H.Cao Lộc |
Đơn Nam
1.Quang (Lộc Bình)
2.Sơn (Bắc Sơn)
3.Luật (BCHQS)
4.Long (Văn Lãng)
5.Kien (Công An )
6.Bình (SỞ GD&ĐT)
7.Hưng (BCHQS)
8.Cừong (Vắn Quan)
9.Long (Hữu Lũng)
10.Hợp (Chi Lăng)
11.Sơn (TP)
12.Kiên (Đ.Lập)
13.Huy (L.Bình)
14.Trung (Cao Lộc)
15.Cường (TP)
16.Toàn (V.Quan)
17.Vinh (Cao lộc)
18.Tuyền (Công An)
19.Lịch (Văn Lãng)
20.Đỉnh (H.Chi Lăng)
21.Việt (Đình Lập)
Đơn Nữ
1.Khánh (Sở GD&ĐT)
2.Thu (Sở GD&ĐT)
3.Ngọc Anh( TP)
4.Hảo (TP)
5.Hảo (Cao Lộc)
ĐỘI NAM:
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Vô + Kiên (Văn Quan) | |||||||
2 | Anh + Cường (TP) | |||||||
3 | Quang + Huy (Lộc Bình) | |||||||
4 | Thành + Thảo (Đ.Lập) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Tâm + Sơn (GD&ĐT) | |||||||
2 | Lịch + Long( V.Lãng) | |||||||
3 | Đạt + Long (BCHQS) | |||||||
4 | Trình + Sơn (H.Bắc Sơn) |
BẢNG C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuấn + Anh (H.Hữu Lũng) | ||||||
2 | Thiện + Tùng( CAO LỘc) | ||||||
3 | Hiển + Đức ( Chi Lăng) |
ĐỘI NỮ:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Hoa+ Hương (Chi Lăng) | ||||||||
2 | Hà + Hợp (Chi Lăng) | ||||||||
3 | Tân + Hoàn (C.Lộc) | ||||||||
4 | Hoa + Liên (TP) | ||||||||
5 | Thư + Anh (SỞ GD&ĐT) |
ĐỘI NAM NỮ:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Hoan + Phương(Công An) | ||||||||
2 | Lan + Toàn (C.Lăng) | ||||||||
3 | Chung +Hằng (SGD&ĐT) | ||||||||
4 | Giang + Tường (TP) | ||||||||
5 | Tùng + Hằng (Cao Lộc) |