LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN ĐẠI HỘI TDTT TỈNH LẠNG SƠN LẦN THỨ IX NĂM 2022

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

*Thời gian:Từ ngày 21/10 đến 24/10/2021.         Sáng 8h00’ chiều 14h00’     T ối 19h30’

*Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn

Ngày

              Buổi

TT

Bàn 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
21/10 Sáng 1 Hữu Lũng – Cao Lộc A ĐĐNam
2 Bắc Sơn - Chi Lăng A ĐĐNam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 2

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
21/10 Sáng 1 Đình Lập – Sở GD&ĐT B ĐĐNam
2 Văn Quan – Lộc Bình B ĐĐNam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 2

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
21/10 Sáng 1 Công An – Sở GD&ĐT ĐĐ Nữ
2 Thành Phố - Chi Lăng ĐĐ Nữ
3 Bộ CHQS – Công An Tỉnh C ĐĐNam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
21/10 Chiều 1 Hữu Lũng – Chi Lăng A ĐĐNam
2 Cao Lộc – Bắc Sơn A ĐĐNam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 2

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
21/10 Chiều 1 Đình Lập – Lộc Bình B ĐĐNam
2 Sở GD&ĐT – Văn Quan B ĐĐNam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 2

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
21/10 Chiều 1 Cao Lộc – Chi Lăng ĐĐ Nữ
2 Công An – Thành Phố ĐĐ Nữ
3 Thành Phố - Bộ CHQS C ĐĐNam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
21/10 Tối 1 Hữu Lũng – Bắc Sơn A ĐĐNam
2 Chi Lăng - Cao Lộc A ĐĐNam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 2

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
21/10 Tối 1 Đình Lập – Văn Quan B ĐĐNam
2 Lộc Bình – Sở GD&ĐT B ĐĐNam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 3

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
21/10 Tối 1 Sở GD&ĐT – Thành Phố ĐĐ Nữ
2 Cao Lộc – Công An ĐĐ Nữ
3 Công An – Thành Phố C ĐĐNam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
22/10 Sáng 1 BK1:1A – 1B ĐĐNam
2 Luật(BCHQS) – Long (Văn Lãng) Đơn Nam
3 Hưng (BCHQS) – Cường (Văn Quan) Đơn Nam
4 Kiên (Đ Lập) – Huy (Lộc Bình) Đơn Nam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 2

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
22/10 Sáng 1 Bk2:2A,B – 1C ĐĐNam
2 Trung (Cao Lộc) – Cường (T P) Đơn Nam
3 Tuyền (Công An) – Lịch (Văn Lãng) Đơn Nam
4 Quang (Lộc Bình) – Sơn (Bắc Sơn) Đơn Nam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 3

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
22/10 Sáng 1 Chi Lăng – Công An ĐĐ Nữ
2 Sở GD&ĐT – Cao Lộc ĐĐ Nữ

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
22/10 Chiều 1 Tranh Giải Ba ĐĐNam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 2

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
22/10 Chiều 1 CK ĐĐNam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 3

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
22/10 Chiều 1 Thành Phố - Cao Lộc ĐĐ Nữ
2 Chi Lăng – Sở GD&ĐT ĐĐ Nữ

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
23/10 Sáng 1 Vô + Kiên (H.Văn Quan) – Thành + Thảo (Đ Lập) A ĐôI Nam
2 Anh + Cường (TP) – Quang + Huy (Lộc Bình) A ĐôI Nam
3 Thắng Trận 1 – Kiên (Công An) Đơn Nam
4 Thu (Sở GD&ĐT) – Anh (TP) Đơn Nữ
5 Hà + Hợp (Công An) – Tân + Hoàn (Cao Lộc) Đôi NỮ
6 Vô + Kiên (H.Văn Quan) - Quang + Huy (Lộc Bình) A ĐôI Nam
7 Thành + Thảo(Đình Lập) – Anh + Cường (T. Phố) A ĐôI Nam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 2

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
23/10 Sáng 1 Tâm + Sơn (Sở GD&ĐT) – Trình + Sơn (Bắc Sơn) B ĐôI Nam
2 Lịch + Long(Văn Lãng) – Đạt + Long (BCHQS) B ĐôI Nam
3 Bình (Sở GD&ĐT) - Thắng Trận 2 Đơn Nam
4 Hảo (TP) – Hảo (Cao Lộc) Đơn Nữ
5 Tùng + Hằng (C. lộc) - Chung + Hằng (Sở GD&ĐT) Đôi NN
6 Tâm + Sơn (Sở GD&ĐT) - Đạt + Long (BCHQS) B ĐôI Nam
7 Trình + Sơn (H.Bắc Sơn) - Lịch + Long(Văn Lãng) B ĐôI Nam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 2

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
23/10 Sáng 1 Tuấn + Anh(H Lũng) - Thiện + Tùng (C.Lộc) C ĐôI Nam
2 Hoan + Phương (Công An) – Giang + Tường (TP) Đôi NN
3 Lan + Toàn (C Lăng) – Chung + Hằng (Sở GD&ĐT) Đôi NN
4 Hoa + Hương (Chi Lăng) – Hoa + Liên (TP) Đôi NỮ
5 Hoan + Phương (Công An) - Lan + Toàn (Chi Lăng) Đôi NN
6 Hiển + Đức (Chi Lăng) - Tuấn + Anh (Hữu Lũng) C ĐôI Nam
7 Long (Hữu Lũng) – Hợp (Chi Lăng) Đơn Nam

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
23/10 TỐI 1 Sơn (TP) - Thắng Trận 3 Đơn Nam
2 Đỉnh (Chi Lăng) – Việt (Đình Lập) Đơn Nam
3 Tùng + Hằng (Cao lộc) - Hoan + Phương (Công An) ĐÔI NN
4 Tâm + Sơn (Sở GD&ĐT) - Lịch + Long(Văn Lãng) B Đôi Nam
5 Thư + Anh(Sở GD&ĐT) - Tân + Hoàn (Cao Lộc) Đôi NỮ
6 Thắng Trận 8 - Thắng Trận 9 Đơn Nam
7 Hoa + Liên (TP) - Hà + Hợp (Công An) Đôi NỮ

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 2

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
23/10 TỐI 1 Thắng Trận 4 – Toàn (Văn Quan) Đơn Nam
2 Khánh (Sở GD&ĐT) – Thắng Trận 1 Đơn Nữ
3 Vô + Kiên (Văn Quan) – Anh + Cương (Thành phố) A Đôi Nam
4 Đạt + Long (BCHQS) - Trình + Sơn (H.Bắc Sơn) B Đôi Nam
5 Hoa + Hương (Chi Lăng) – Hà + Hợp (Công An) Đôi NỮ
6 Thắng Trận 10 - Thắng Trận 11 Đơn Nam
7 Thư + Anh(Sở GD&ĐT) - Hoa + Hương (Chi Lăng) Đôi NỮ

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 3

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
23/10 TỐI 1 Vinh (Cao Lộc) - Thắng Trận 5 Đơn Nam
2 Giang + Tường (TP) - Lan + Toàn (Chi Lăng) ĐÔI NN
3 Quang + Huy (L. Bình) - Thành + Thảo (Đình Lập) A Đôi Nam
4 Thiện + Tùng (Cao Lộc) – Hiển + Đức (Chi Lăng) C Đôi Nam
5 Thắng Trận 6 - Thắng Trận 7 Đơn Nam
6 Thắng Trận 12 - Thắng Trận 13 Đơn Nam
7 Chung + Hằng ( GD&ĐT) - Hoan + Phương (C. An) Đôi NN

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 3

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
24/10 SÁNG 1 Tân + Hoàn (Cao Lộc) - Hoa + Hương (Chi Lăng) Đôi Nữ
2 Thắng Trận 14 - Thắng Trận 15 Đơn Nam
3 BK1:1A – 1B. ĐôI Nam
4 Tranh Giải 3 Đơn Nữ
5 Ck Đơn Nữ

Ngày

               Buổi

TT

Bàn 3

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
24/10 SÁNG 1 Hoa + Liên (TP) - Thư + Anh(Sở GD&ĐT) Đôi Nữ
2 Thắng Trận 16 - Thắng Trận 17 Đơn Nam
3 Tân + Hoàn (Cao Lộc) - Hoa + Liên (TP) Đôi Nữ
4 Bk2:2A,B – 1C ĐôI Nam
5 Tranh Giải Ba ĐôI Nam
6 CK Đơn Nam

Ngày

             Buổi

TT

Bàn 3

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội
24/10 SÁNG 1 Giang + Tường (TP) - Tùng + Hằng (Cao lộc) Đôi NN
2 Hà + Hợp (Công An) - Thư + Anh(Sở GD&ĐT) Đôi Nữ
3 Lan + Toàn (Chi Lăng) - Tùng + Hằng (Cao lộc) Đôi NN
4 Chung + Hằng (Sở GD&ĐT) - Giang + Tường (TP) Đôi NN
5 Tranh Giải 3 Đơn Nam
6 CK

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ

MÔN BÓNG BÀN

ĐỒNG ĐỘI NAM:

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 H.Hữu Lũng
2 H.Bắc Sơn
3 H.Chi Lăng
4 H. Cao Lộc

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 H.Bình Lập
2 H.Văn Quan
3 H. Lộc bình
4 Sở GD&ĐT

BẢNG C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Bộ CHQS
2 Công An Tỉnh
3 Thành Phố

ĐỒNG ĐỘI NAM:

TT Đội 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Công An Tỉnh
2 Thành Phố
3 H. Chi Lăng
4 Sở GD&ĐT
5 H.Cao Lộc

Đơn Nam

                                                1.Quang (Lộc Bình)

 

                                                2.Sơn (Bắc Sơn)

          3.Luật (BCHQS)

          4.Long (Văn Lãng)

 

                                                5.Kien (Công An )

 

                                                6.Bình (SỞ GD&ĐT)

 

          7.Hưng (BCHQS)

 

          8.Cừong (Vắn Quan)

 

                                                9.Long (Hữu Lũng)

 

                                                10.Hợp (Chi Lăng)

 

                                                11.Sơn (TP)

          12.Kiên (Đ.Lập)

 

          13.Huy (L.Bình)

 

          14.Trung (Cao Lộc)

 

          15.Cường (TP)

 

                                                16.Toàn (V.Quan)

 

                                                17.Vinh (Cao lộc)

 

          18.Tuyền (Công An)

 

          19.Lịch (Văn Lãng)

                                                20.Đỉnh (H.Chi Lăng)

                                                21.Việt (Đình Lập)

Đơn Nữ

                                                1.Khánh (Sở GD&ĐT)

 

          2.Thu (Sở GD&ĐT)

 

          3.Ngọc Anh( TP)

 

                                                4.Hảo (TP)

                                                5.Hảo (Cao Lộc)

ĐỘI NAM:

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Vô + Kiên (Văn Quan)
2 Anh + Cường (TP)
3 Quang + Huy (Lộc Bình)
4 Thành + Thảo (Đ.Lập)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Tâm + Sơn (GD&ĐT)
2 Lịch + Long( V.Lãng)
3 Đạt + Long (BCHQS)
4 Trình + Sơn (H.Bắc Sơn)

BẢNG C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tuấn + Anh (H.Hữu Lũng)
2 Thiện + Tùng( CAO LỘc)
3 Hiển + Đức ( Chi Lăng)

ĐỘI NỮ:

TT Đội 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Hoa+ Hương (Chi Lăng)
2 Hà + Hợp (Chi Lăng)
3 Tân + Hoàn (C.Lộc)
4 Hoa + Liên (TP)
5 Thư + Anh (SỞ GD&ĐT)

ĐỘI NAM NỮ:

TT Đội 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Hoan + Phương(Công An)
2 Lan + Toàn (C.Lăng)
3 Chung +Hằng (SGD&ĐT)
4 Giang + Tường (TP)
5 Tùng + Hằng (Cao Lộc)