lịch thi đấu kéo co
LỊCH THI ĐẤU MÔN KÉO CO
*Thời gian: Từ Ngày 03/11- 04/11//2016 (Buổi sáng 8h00')
*Địa điểm: Đường Hùng Vương
Ngày Buổi |
TT |
Đội - gặp - Đội |
Nội Dung |
Kết quả |
|
03/11 |
Sáng |
1 |
Bắc Sơn - Đình Lập |
Kéo co nam 560kg |
|
2 |
Văn Lãng - Thành Phố |
Kéo co nam 560kg |
|||
3 |
Cao Lộc - Lộc Bình |
Kéo co nam 560kg |
|||
4 |
Hữu Lũng - Chi Lăng |
Kéo co nam 560kg |
|||
4/11 | Sáng |
5 |
Bình Gia - Thắng trận 1 |
Kéo co nam 560kg |
|
6 |
Thắng trận 2 - Văn Quan |
Kéo co nam 560kg |
|||
7 |
Tỉnh Đoàn - Thắng trận 3 |
Kéo co nam 560kg |
|||
8 |
Thắng trận 4 - Tràng Định |
Kéo co nam 560kg |
|||
9 |
BK1: Thắng trận 5 - Thắng trận 6 |
Kéo co nam 560kg |
|||
10 |
BK2: Thắng trận 7 - Thắng trận 8 |
Kéo co nam 560kg |
|||
11 |
Chung Kết |
Kéo co nam 560kg |
Lịch thi đấu đẩy gậy
LỊCH THI ĐẤU MÔN ĐẨY GẬY
*Thời gian: Ngày 03/11/2016 (Buổi sáng 8h00')
*Địa điểm: Đường Hùng Vương
Ngày Buổi |
TT |
VĐV - gặp - VĐV |
Nội Dung |
Kết quả |
|
03/11 |
Sáng |
1 |
Vương (H.Chi Lăng) - Tuyến (H.Văn Quan) |
Đẩy gậy nam 60 - 69kg |
|
2 |
Hội (H.Lộc Bình) - Hậu (Thành Phố) |
Đẩy gậy nam 60 - 69kg |
|||
3 |
Toản (H.Tràng Định) - Thắng (H.Bình Gia) |
Đẩy gậy nam 60 - 69kg |
|||
4 |
Hiếu (H.Bắc Sơn) - Hưng (H.Văn Lãng) |
Đẩy gậy nam 60 - 69kg |
|||
5 |
Hành (H.Cao Lộc) - Thắng trận 1 |
Đẩy gậy nam 60 - 69kg |
|||
6 |
Thắng trận 2 - Chung (Tỉnh Đoàn) |
Đẩy gậy nam 60 - 69kg |
|||
7 |
Dũng (H.Đình Lập) - Thắng trận 3 |
Đẩy gậy nam 60 - 69kg |
|||
8 |
Thắng trận 4 - Huy (Hữu Lũng) |
Đẩy gậy nam 60 - 69kg |
|||
9 |
BK1:Thắng trận 5 - Thắng trận 6 |
Đẩy gậy nam 60 - 69kg |
|||
10 |
BK2:Thắng trận 7 - Thắng trận 8 |
Đẩy gậy nam 60 - 69kg |
|||
11 |
Chung kết |
Đẩy gậy nam 60 - 69kg |
Lịch thi đấu môn quay sảng
Lịch thi đấu môn tung còn
BIÊN BẢN THI ĐẤU MÔN TUNG CÒN
Thời gian: Chiều 14h00' ngày 03 tháng 11 năm 2016
Địa Điểm: Đường Hùng Vương
TT |
HỌ VÀ TÊN |
Giới tính |
ĐƠN VỊ |
Số lần tung |
Tổng điểm |
Thời gian |
Xếp hạng |
Ghi chú | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | ||||||||
1 | Hoàng Minh Giáp | Nam | Bình Gia | ||||||||||||||
Chu T Như Quỳnh | Nữ | ||||||||||||||||
2 | Phan Văn Việt | Nam | Hữu Lũng | ||||||||||||||
Nông Út Hạnh | Nữ | ||||||||||||||||
3 | Nguyễn Đức Duyên | Nam | Chi Lăng | ||||||||||||||
Lưu Mai Phương Lan | Nữ | ||||||||||||||||
4 | Dương Hữu Cà | Nam | Bắc Sơn | ||||||||||||||
Nguyễn Thị Phượng | Nữ | ||||||||||||||||
5 | Lý Văn Tích | Nam | Cao Lộc | ||||||||||||||
Định Thị Thiết | Nữ | ||||||||||||||||
6 | Lương Văn Luân | Nam | Đình Lập | ||||||||||||||
Hoàng Thị Hường | Nữ | ||||||||||||||||
7 | Lương Thế Mạnh | Nam | Văn Lãng | ||||||||||||||
Bế Kim Oanh | Nữ | ||||||||||||||||
8 | Lý Thanh Tuyền | Nam | Lộc Bình | ||||||||||||||
Nguyễn Thị Hoài | Nữ | ||||||||||||||||
9 | Đoàn Mạnh Hùng | Nam | Thành Phố | ||||||||||||||
Hoàng Thị Oanh | Nữ | ||||||||||||||||
10 | Triệu Minh Tuấn | Nam | Văn Quan | ||||||||||||||
Hoàng Kim Cúc | Nữ | ||||||||||||||||
11 | Dương Hữu Điệp | Nam | Tỉnh Đoàn | ||||||||||||||
Vi Ngọc Ánh | Nữ | ||||||||||||||||
12 | Nam | Tràng Định | |||||||||||||||
Đàm Minh Hà | Nữ |