Lịch thi đấu (45)
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Nam Đứng Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Nguyễn Tuấn Đạt | H.Chi Lăng | 1 | 1 | |||||||
2 | Dương Thanh Bình | H.Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Văn Duy | H.Văn Quan | 3 | ||||||||
4 | Hoàng Văn Lộc | H.Bình Gia | 4 | ||||||||
5 | Hoàng Ngọc Vũ | H.Đình Lập | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Lục Vĩnh Thịnh | Sở GD&ĐT | 2 | 1 | |||||||
7 | Hoàng Hải Lý | H.Lộc Bình | 2 | ||||||||
8 | Hoàng Văn Nôi | H.Văn Lãng | 3 | ||||||||
9 | Lương Như Quyết | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
10 | Nguyễn Duy Tân | H.Hữu Lũng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Vũ Mạnh Hà | H.Tràng Định | 3 | 1 | |||||||
12 | Hoàng Văn Hậu | H.Cao Lộc | 2 | ||||||||
13 | Đào Bá Trung | CA.Tỉnh | 3 |
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Nữ Đứng Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Chu Thị Kim Thoa | H.Chi Lăng | 1 | 1 | |||||||
2 | Lý Thu Thanh | H.Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Thị Mỹ Hoa | H.Văn Quan | 3 | ||||||||
4 | Vũ Thị Lan Hương | H.Bình Gia | 4 | ||||||||
5 | Đinh Bích Hạnh | H.Đình Lập | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Dương Thị Quỳnh Hoa | Sở GD&ĐT | 2 | 1 | |||||||
7 | Hoàng Diệu Thuần | H.Lộc Bình | 2 | ||||||||
8 | Hoàng Ánh Nguyệt | H.Văn Lãng | 3 | ||||||||
9 | Mẫn Lệ Thu Uyên | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
10 | Đàm Thị Thùy Linh | H.Hữu Lũng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Nông Minh Phượng | H.Tràng Định | 3 | 1 | |||||||
12 | Hà Thùy Linh | H.Cao Lộc | 2 |
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Nam Quỳ Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Hoàng Ngọc Vũ | H.Đình Lập | 1 | 1 | |||||||
2 | Lăng Ngọc Sơn | H.Chi Lăng | 2 | ||||||||
3 | Nguyễn Hữu Dũng | H.Bắc Sơn | 3 | ||||||||
4 | Triệu Minh Tuấn | H.Văn Quan | 4 | ||||||||
5 | Hoàng Minh Giang | H.Bình Gia | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Lục Văn Chính | H.Hữu Lũng | 2 | 1 | |||||||
7 | Đặng Văn Say | Sở GD&ĐT | 2 | ||||||||
8 | Đặng Chung Du | H.Lộc Bình | 3 | ||||||||
9 | Chu Văn Huyên | H.Văn Lãng | 4 | ||||||||
10 | Vy Văn Giang | TP Lạng Sơn | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Đinh Công Hoan | CA.Tỉnh | 3 | 1 | |||||||
12 | Đàm Minh Hà | H.Tràng Định | 2 | ||||||||
Hoàng Trần Tùng Dương | H.Cao Lộc |
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Nữ Quỳ Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Đinh Bích Hạnh | H.Đình Lập | 1 | 1 | |||||||
2 | Nguyễn Thị Thu Hảo | H.Chi Lăng | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Thị Hồng | H.Bắc Sơn | 3 | ||||||||
4 | Vi Thị Quỳnh | H.Văn Quan | 4 | ||||||||
5 | Nông Thị Thắm | H.Bình Gia | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Đàm Thị Thùy Linh | H.Hữu Lũng | 2 | 1 | |||||||
7 | Nguyễn Thị Hằng | Sở GD&ĐT | 2 | ||||||||
8 | Lê Thị Thơm | H.Lộc Bình | 3 | ||||||||
9 | Nguyễn Thị Hằng | H.Văn Lãng | 4 | ||||||||
10 | Bế Linh Quyên | TP Lạng Sơn | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | H.Cao Lộc | 3 | 1 | |||||||
12 | Triệu Thị Thơm | H.Tràng Định | 2 |
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 15/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Đồng Đội Nam Đứng Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Nguyễn Tuấn Đạt | H.Chi Lăng | 1 | 1 | |||||||
2 | Dương Thanh Bình | H.Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Triệu Minh Tuấn | H.Văn Quan | 3 | ||||||||
4 | Hoàng Văn Sửa | H.Bình Gia | 4 | ||||||||
5 | Vi Văn Trí | H.Đình Lập | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Lục Vĩnh Thịnh | Sở GD&ĐT | 2 | 1 | |||||||
7 | Hoàng Hải Lý | H.Lộc Bình | 2 | ||||||||
8 | Hoàng Văn Nôi | H.Văn Lãng | 3 | ||||||||
9 | Lương Như Quyết | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
10 | Đinh Công Hoan | Công An Tỉnh | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Hoàng Trọng Hinh | H.Tràng Định | 3 | 1 | |||||||
12 | Hoàng Văn Mạnh | H.Cao Lộc | 2 | ||||||||
13 | Vi Quang Hiến | H.Chi Lăng | 3 | ||||||||
14 | Nguyễn Hữu Dũng | H.Bắc Sơn | 4 | ||||||||
15 | Hoàng Văn Duy | H.Văn Quan | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
16 | Hoàng Minh Giang | H.Bình Gia | 4 | 1 | |||||||
17 | Đặng Văn Lộc | H.Đình Lập | 2 | ||||||||
18 | Phùng Minh Hiển | Sở GD&ĐT | 3 | ||||||||
19 | Đặng Chung Du | H.Lộc Bình | 4 | ||||||||
20 | Hứa Văn Dương | H.Văn Lãng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
21 | Nguyễn Thế Hùng | TP Lạng Sơn | 5 | 1 | |||||||
22 | Đào Bá Trung | CA Tỉnh | 2 | ||||||||
23 | Vũ Mạnh Hà | H.Tràng Định | 3 | ||||||||
24 | Hoàng Văn Hậu | H.Cao Lộc | 4 | ||||||||
25 | Lăng Ngọc Sơn | H.Chi Lăng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
26 | Đặng Văn Hiếu | H.Bắc Sơn | 6 | 1 | |||||||
27 | Hoàng Viết Văn | H.Văn Quan | 2 | ||||||||
28 | Hoàng Văn Lộc | H.Bình Gia | 3 | ||||||||
29 | Hoàng Gia Công | H.Đình Lập | 4 | ||||||||
30 | Đặng Văn Say | Sở GD&ĐT | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
31 | Mai Văn Chuyên | H.Lộc Bình | 7 | 1 | |||||||
32 | Trần Thanh Sơn | H.Văn Lãng | 2 | ||||||||
33 | Mai Xuân Trường | Công An Tỉnh | 3 | ||||||||
34 | Vy Văn Giang | TP Lạng Sơn | 4 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
35 | Nguyễn Minh Mạnh | H.Tràng Định | 8 | 1 | |||||||
36 | Trần Tùng Dương | H.Cao Lộc | 2 |
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 15/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Đồng Đội Nữ Đứng Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Chu Thị Kim Thoa | H.Chi Lăng | 1 | 1 | |||||||
2 | Đặng Thị Lành | H.Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Vi Thị Quỳnh | H.Văn Quan | 3 | ||||||||
4 | Nông Thị Thắm | H.Bình Gia | 4 | ||||||||
5 | Vi Thị Linh Chi | Huyện Đình Lập | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Dương Thị Quỳnh Hoa | Sở GD&ĐT | 2 | 1 | |||||||
7 | Hoàng Diệu Thuần | H.Lộc Bình | 2 | ||||||||
8 | Nguyễn Thị Hằng | H.Văn lãng | 3 | ||||||||
9 | Mẫn Lê Thu Uyên | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
10 | Nông Minh Phượng | H.Tràng Định | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Hà Thùy Linh | H.Cao Lộc | 3 | 1 | |||||||
12 | Vi Thị Thắm | H.Chi Lăng | 2 | ||||||||
13 | Hoàng Thị Hồng | H.Bắc Sơn | 3 | ||||||||
14 | Nông Thị Chỉêm | H.Văn Quan | 4 | ||||||||
15 | Vũ Thị Lan Hương | H.Bình Gia | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
16 | Hoàng Thị Lễ | H.Đình Lập | 4 | 1 | |||||||
17 | Nguyễn Thị Hằng | Sở GD&ĐT | 2 | ||||||||
18 | Lê Thị Thơm | H.Lộc Bình | 3 | ||||||||
19 | Chu Thị Thu | H.Văn Lãng | 4 | ||||||||
20 | Hoàng Thị Oanh | TP Lạng Sơn | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
21 | Dương Thị Hằng | H.Tràng Định | 5 | 1 | |||||||
22 | Nguyễn Thanh Hằng | H.Cao lộc | 2 | ||||||||
23 | Nguyễn Thị Thu Hảo | H .Chi Lăng | 3 | ||||||||
24 | Lý Thu Thanh | H.Bắc Sơn | 4 | ||||||||
25 | Hoàng Thị Mỹ Hoa | H.Văn Quan | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
26 | Nông thị Thủy | H.Bình Gia | 6 | 1 | |||||||
27 | Đặng Thị Phương Cúc | H.Đình Lập | 2 | ||||||||
28 | Hoàng Thị Thành | Sở GD&ĐT | 3 | ||||||||
29 | Mã Thị Hiệp | H.Lộc Bình | 4 | ||||||||
30 | Hoàng Ánh Nguyệt | H.Văn lãng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
31 | Bế Linh Quyên | TP Lạng Sơn | 7 | 1 | |||||||
32 | Triệu Thị Thơm | H Tràng Định | 2 | ||||||||
33 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | H.Cao Lộc | 3 |
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 16/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Đồng Đội Nam Quỳ Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Vi Văn Trí | H.Đình Lập | 1 | 1 | |||||||
2 | Nguyễn Tuấn Đạt | H.Chi Lăng | 2 | ||||||||
3 | Dương Thanh Bình | H.Bắc Sơn | 3 | ||||||||
4 | Triệu Minh Tuấn | H.Văn Quan | 4 | ||||||||
5 | HoàngVăn Sửa | H.Bình Gia | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Hoàng Trọng Hinh | H.Tràng Định | 2 | 1 | |||||||
7 | Lục Vĩnh Thịnh | Sở GD&ĐT | 2 | ||||||||
8 | Hoàng Hải Lý | H.Lộc Bình | 3 | ||||||||
9 | Lương Như Quyết | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
10 | Hoàng Văn Nôi | H.văn Lãng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Đinh Công Hoan | Công An Tỉnh | 3 | 1 | |||||||
12 | Hoàng Văn Mạnh | H.Cao Lộc | 2 | ||||||||
13 | Đặng Văn Lộc | H.Đình Lập | 3 | ||||||||
14 | Vi Văn Hiến | H.Chi Lăng | 4 | ||||||||
15 | Nguyễn Hữu Dũng | H.Bắc Sơn | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
16 | Hoàng Văn Duy | H.Văn Quan | 4 | 1 | |||||||
17 | Hoàng Minh Giang | H.Bình Gia | 2 | ||||||||
18 | Vũ Mạnh Hà | H. Tràng Định | 3 | ||||||||
19 | Phùng Minh Hiển | Sở GD&ĐT | 4 | ||||||||
20 | Mai Văn Chuyên | H.Lộc Bình | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
21 | Hứa Hải Dương | H.Văn lãng | 5 | 1 | |||||||
22 | Nguyễn Thế Hùng | TP Lạng Sơn | 2 | ||||||||
23 | Đào Bá Chung | CA Tỉnh | 3 | ||||||||
24 | Hoàng Văn Hậu | H.Cao lộc | 4 | ||||||||
25 | Lăng Ngọc Sơn | H.Chi Lăng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
26 | Đặng Văn Hiếu | H.Bắc Sơn | 6 | 1 | |||||||
27 | Hoàng Viết Văn | H.Văn Quan | 2 | ||||||||
28 | Hoàng Văn lộc | H.Bình Gia | 3 | ||||||||
29 | Hoàng Gia Công | H.Đình Lập | 4 | ||||||||
30 | Đàm Minh Hà | H.Tràng Định | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
31 | Đặng Văn Say | Sở GD&ĐT | 7 | 1 | |||||||
32 | Đặng Chung Du | H.Lộc Bình | 2 | ||||||||
33 | Chu Văn Huyên | H.Văn Lãng | 3 | ||||||||
34 | Vy Văn Giang | TP Lạng Sơn | 4 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
35 | Trần Tùng Dương | H.Cao Lộc | 8 | 1 | |||||||
36 | Mai Xuân Trường | Công An Tỉnh | 2 |
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 16/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Đồng Đội Nữ Quỳ Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Chu Thị Kim Thoa | H.Chi Lăng | 1 | 1 | |||||||
2 | Đặng Thị Lành | H.Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Vi Thị Quỳnh | H.Văn Quan | 3 | ||||||||
4 | Nông Thị Thắm | H.Bình Gia | 4 | ||||||||
5 | Vi Thị Linh Chi | H.Đình Lập | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Hoàng Thị Thành | Sở GD&ĐT | 2 | 1 | |||||||
7 | Hoàng Diệu Thuần | H.Lộc Bình | 2 | ||||||||
8 | Nguyễn Thị Hằng | H.Văn Lãng | 3 | ||||||||
9 | Mẫn Lê Thu Uyên | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
10 | Nông Minh Phượng | H.Tràng Định | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Hà Thùy Linh | H.Cao Lộc | 3 | 1 | |||||||
12 | Vi Thị Thắm | Huyện Chi Lăng | 2 | ||||||||
13 | Hoàng Thị Hồng | H.Bắc Sơn | 3 | ||||||||
14 | Nông Thị Chiêm | H.Văn Quan | 4 | ||||||||
15 | Vũ Thị Lan Hương | H.Bình Gia | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
16 | Hoàng Thị Lễ | H.Đình Lập | 4 | 1 | |||||||
17 | Dương Thị Qùynh Hoa | Sở GD&ĐT | 2 | ||||||||
18 | Lê Thị Thơm | H.Lộc Bình | 3 | ||||||||
19 | Chu Thị Thu | H.Văn Lãng | 4 | ||||||||
20 | Hoàng Thị Oanh | TP Lạng Sơn | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
21 | Dương Thị Hằng | H.Tràng Định | 5 | 1 | |||||||
22 | Nguyễn Thanh Hằng | H.Cao lộc | 2 | ||||||||
23 | Nguyễn Thị Thu Hảo | H.Chi lăng | 3 | ||||||||
24 | Lý Thu Thanh | H.Bắc Sơn | 4 | ||||||||
25 | Hoàng Thị Mỹ Hoa | H.Văn Quan | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
26 | Nông Thị Thủy | H.Bình Gia | 6 | 1 | |||||||
27 | Đặng Thị Phương Cúc | H.Đình Lập | 2 | ||||||||
28 | Nguyễn Thị Hằng | Sở GD&ĐT | 3 | ||||||||
29 | Mã Thị Hiệp | H.Lộc Bình | 4 | ||||||||
30 | Hoàng Ánh Nguyệt | H.Văn lãng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
31 | Bế Linh Quyên | TP Lạng Sơn | 7 | 1 | |||||||
32 | Nông Thị Ạnh Thơ | H.Tràng Định | 2 | ||||||||
33 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | H.Cao Lộc | 3 |
Chiều 14:Nội Dung Cá nhân Nam Đứng Bắn – Nữ Đứng Bắn – Nam Quỳ Bắn- Nữ Quỳ Bắn
Chiều 15: Nội Dung Đồng Đội Nam Đứng Bắn – Đồng Đội Nữ Đứng Bắn
Chiều 16: Nội Dung Đồng Đội Nam Quỳ Bắn – Đồng Đội Quỳ Đứng Bắn
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Nam Đứng Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Nguyễn Tuấn Đạt | H.Chi Lăng | 1 | 1 | |||||||
2 | Dương Thanh Bình | H.Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Văn Duy | H.Văn Quan | 3 | ||||||||
4 | Hoàng Văn Lộc | H.Bình Gia | 4 | ||||||||
5 | Hoàng Ngọc Vũ | H.Đình Lập | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Lục Vĩnh Thịnh | Sở GD&ĐT | 2 | 1 | |||||||
7 | Hoàng Hải Lý | H.Lộc Bình | 2 | ||||||||
8 | Hoàng Văn Nôi | H.Văn Lãng | 3 | ||||||||
9 | Lương Như Quyết | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
10 | Nguyễn Duy Tân | H.Hữu Lũng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Vũ Mạnh Hà | H.Tràng Định | 3 | 1 | |||||||
12 | Hoàng Văn Hậu | H.Cao Lộc | 2 | ||||||||
13 | Đào Bá Trung | CA.Tỉnh | 3 |
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Nữ Đứng Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Chu Thị Kim Thoa | H.Chi Lăng | 1 | 1 | |||||||
2 | Lý Thu Thanh | H.Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Thị Mỹ Hoa | H.Văn Quan | 3 | ||||||||
4 | Vũ Thị Lan Hương | H.Bình Gia | 4 | ||||||||
5 | Đinh Bích Hạnh | H.Đình Lập | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Dương Thị Quỳnh Hoa | Sở GD&ĐT | 2 | 1 | |||||||
7 | Hoàng Diệu Thuần | H.Lộc Bình | 2 | ||||||||
8 | Hoàng Ánh Nguyệt | H.Văn Lãng | 3 | ||||||||
9 | Mẫn Lệ Thu Uyên | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
10 | Đàm Thị Thùy Linh | H.Hữu Lũng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Nông Minh Phượng | H.Tràng Định | 3 | 1 | |||||||
12 | Hà Thùy Linh | H.Cao Lộc | 2 |
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Nam Quỳ Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Hoàng Ngọc Vũ | H.Đình Lập | 1 | 1 | |||||||
2 | Lăng Ngọc Sơn | H.Chi Lăng | 2 | ||||||||
3 | Nguyễn Hữu Dũng | H.Bắc Sơn | 3 | ||||||||
4 | Triệu Minh Tuấn | H.Văn Quan | 4 | ||||||||
5 | Hoàng Minh Giang | H.Bình Gia | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Lục Văn Chính | H.Hữu Lũng | 2 | 1 | |||||||
7 | Đặng Văn Say | Sở GD&ĐT | 2 | ||||||||
8 | Đặng Chung Du | H.Lộc Bình | 3 | ||||||||
9 | Chu Văn Huyên | H.Văn Lãng | 4 | ||||||||
10 | Vy Văn Giang | TP Lạng Sơn | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Đinh Công Hoan | CA.Tỉnh | 3 | 1 | |||||||
12 | Đàm Minh Hà | H.Tràng Định | 2 | ||||||||
Hoàng Trần Tùng Dương | H.Cao Lộc |
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Nữ Quỳ Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Đinh Bích Hạnh | H.Đình Lập | 1 | 1 | |||||||
2 | Nguyễn Thị Thu Hảo | H.Chi Lăng | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Thị Hồng | H.Bắc Sơn | 3 | ||||||||
4 | Vi Thị Quỳnh | H.Văn Quan | 4 | ||||||||
5 | Nông Thị Thắm | H.Bình Gia | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Đàm Thị Thùy Linh | H.Hữu Lũng | 2 | 1 | |||||||
7 | Nguyễn Thị Hằng | Sở GD&ĐT | 2 | ||||||||
8 | Lê Thị Thơm | H.Lộc Bình | 3 | ||||||||
9 | Nguyễn Thị Hằng | H.Văn Lãng | 4 | ||||||||
10 | Bế Linh Quyên | TP Lạng Sơn | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | H.Cao Lộc | 3 | 1 | |||||||
12 | Triệu Thị Thơm | H.Tràng Định | 2 |
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 15/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Đồng Đội Nam Đứng Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Nguyễn Tuấn Đạt | H.Chi Lăng | 1 | 1 | |||||||
2 | Dương Thanh Bình | H.Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Triệu Minh Tuấn | H.Văn Quan | 3 | ||||||||
4 | Hoàng Văn Sửa | H.Bình Gia | 4 | ||||||||
5 | Vi Văn Trí | H.Đình Lập | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Lục Vĩnh Thịnh | Sở GD&ĐT | 2 | 1 | |||||||
7 | Hoàng Hải Lý | H.Lộc Bình | 2 | ||||||||
8 | Hoàng Văn Nôi | H.Văn Lãng | 3 | ||||||||
9 | Lương Như Quyết | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
10 | Đinh Công Hoan | Công An Tỉnh | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Hoàng Trọng Hinh | H.Tràng Định | 3 | 1 | |||||||
12 | Hoàng Văn Mạnh | H.Cao Lộc | 2 | ||||||||
13 | Vi Quang Hiến | H.Chi Lăng | 3 | ||||||||
14 | Nguyễn Hữu Dũng | H.Bắc Sơn | 4 | ||||||||
15 | Hoàng Văn Duy | H.Văn Quan | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
16 | Hoàng Minh Giang | H.Bình Gia | 4 | 1 | |||||||
17 | Đặng Văn Lộc | H.Đình Lập | 2 | ||||||||
18 | Phùng Minh Hiển | Sở GD&ĐT | 3 | ||||||||
19 | Đặng Chung Du | H.Lộc Bình | 4 | ||||||||
20 | Hứa Văn Dương | H.Văn Lãng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
21 | Nguyễn Thế Hùng | TP Lạng Sơn | 5 | 1 | |||||||
22 | Đào Bá Trung | CA Tỉnh | 2 | ||||||||
23 | Vũ Mạnh Hà | H.Tràng Định | 3 | ||||||||
24 | Hoàng Văn Hậu | H.Cao Lộc | 4 | ||||||||
25 | Lăng Ngọc Sơn | H.Chi Lăng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
26 | Đặng Văn Hiếu | H.Bắc Sơn | 6 | 1 | |||||||
27 | Hoàng Viết Văn | H.Văn Quan | 2 | ||||||||
28 | Hoàng Văn Lộc | H.Bình Gia | 3 | ||||||||
29 | Hoàng Gia Công | H.Đình Lập | 4 | ||||||||
30 | Đặng Văn Say | Sở GD&ĐT | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
31 | Mai Văn Chuyên | H.Lộc Bình | 7 | 1 | |||||||
32 | Trần Thanh Sơn | H.Văn Lãng | 2 | ||||||||
33 | Mai Xuân Trường | Công An Tỉnh | 3 | ||||||||
34 | Vy Văn Giang | TP Lạng Sơn | 4 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
35 | Nguyễn Minh Mạnh | H.Tràng Định | 8 | 1 | |||||||
36 | Trần Tùng Dương | H.Cao Lộc | 2 |
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 15/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Đồng Đội Nữ Đứng Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Chu Thị Kim Thoa | H.Chi Lăng | 1 | 1 | |||||||
2 | Đặng Thị Lành | H.Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Vi Thị Quỳnh | H.Văn Quan | 3 | ||||||||
4 | Nông Thị Thắm | H.Bình Gia | 4 | ||||||||
5 | Vi Thị Linh Chi | Huyện Đình Lập | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Dương Thị Quỳnh Hoa | Sở GD&ĐT | 2 | 1 | |||||||
7 | Hoàng Diệu Thuần | H.Lộc Bình | 2 | ||||||||
8 | Nguyễn Thị Hằng | H.Văn lãng | 3 | ||||||||
9 | Mẫn Lê Thu Uyên | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
10 | Nông Minh Phượng | H.Tràng Định | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Hà Thùy Linh | H.Cao Lộc | 3 | 1 | |||||||
12 | Vi Thị Thắm | H.Chi Lăng | 2 | ||||||||
13 | Hoàng Thị Hồng | H.Bắc Sơn | 3 | ||||||||
14 | Nông Thị Chỉêm | H.Văn Quan | 4 | ||||||||
15 | Vũ Thị Lan Hương | H.Bình Gia | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
16 | Hoàng Thị Lễ | H.Đình Lập | 4 | 1 | |||||||
17 | Nguyễn Thị Hằng | Sở GD&ĐT | 2 | ||||||||
18 | Lê Thị Thơm | H.Lộc Bình | 3 | ||||||||
19 | Chu Thị Thu | H.Văn Lãng | 4 | ||||||||
20 | Hoàng Thị Oanh | TP Lạng Sơn | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
21 | Dương Thị Hằng | H.Tràng Định | 5 | 1 | |||||||
22 | Nguyễn Thanh Hằng | H.Cao lộc | 2 | ||||||||
23 | Nguyễn Thị Thu Hảo | H .Chi Lăng | 3 | ||||||||
24 | Lý Thu Thanh | H.Bắc Sơn | 4 | ||||||||
25 | Hoàng Thị Mỹ Hoa | H.Văn Quan | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
26 | Nông thị Thủy | H.Bình Gia | 6 | 1 | |||||||
27 | Đặng Thị Phương Cúc | H.Đình Lập | 2 | ||||||||
28 | Hoàng Thị Thành | Sở GD&ĐT | 3 | ||||||||
29 | Mã Thị Hiệp | H.Lộc Bình | 4 | ||||||||
30 | Hoàng Ánh Nguyệt | H.Văn lãng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
31 | Bế Linh Quyên | TP Lạng Sơn | 7 | 1 | |||||||
32 | Triệu Thị Thơm | H Tràng Định | 2 | ||||||||
33 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | H.Cao Lộc | 3 |
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 16/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Đồng Đội Nam Quỳ Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Vi Văn Trí | H.Đình Lập | 1 | 1 | |||||||
2 | Nguyễn Tuấn Đạt | H.Chi Lăng | 2 | ||||||||
3 | Dương Thanh Bình | H.Bắc Sơn | 3 | ||||||||
4 | Triệu Minh Tuấn | H.Văn Quan | 4 | ||||||||
5 | HoàngVăn Sửa | H.Bình Gia | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Hoàng Trọng Hinh | H.Tràng Định | 2 | 1 | |||||||
7 | Lục Vĩnh Thịnh | Sở GD&ĐT | 2 | ||||||||
8 | Hoàng Hải Lý | H.Lộc Bình | 3 | ||||||||
9 | Lương Như Quyết | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
10 | Hoàng Văn Nôi | H.văn Lãng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Đinh Công Hoan | Công An Tỉnh | 3 | 1 | |||||||
12 | Hoàng Văn Mạnh | H.Cao Lộc | 2 | ||||||||
13 | Đặng Văn Lộc | H.Đình Lập | 3 | ||||||||
14 | Vi Văn Hiến | H.Chi Lăng | 4 | ||||||||
15 | Nguyễn Hữu Dũng | H.Bắc Sơn | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
16 | Hoàng Văn Duy | H.Văn Quan | 4 | 1 | |||||||
17 | Hoàng Minh Giang | H.Bình Gia | 2 | ||||||||
18 | Vũ Mạnh Hà | H. Tràng Định | 3 | ||||||||
19 | Phùng Minh Hiển | Sở GD&ĐT | 4 | ||||||||
20 | Mai Văn Chuyên | H.Lộc Bình | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
21 | Hứa Hải Dương | H.Văn lãng | 5 | 1 | |||||||
22 | Nguyễn Thế Hùng | TP Lạng Sơn | 2 | ||||||||
23 | Đào Bá Chung | CA Tỉnh | 3 | ||||||||
24 | Hoàng Văn Hậu | H.Cao lộc | 4 | ||||||||
25 | Lăng Ngọc Sơn | H.Chi Lăng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
26 | Đặng Văn Hiếu | H.Bắc Sơn | 6 | 1 | |||||||
27 | Hoàng Viết Văn | H.Văn Quan | 2 | ||||||||
28 | Hoàng Văn lộc | H.Bình Gia | 3 | ||||||||
29 | Hoàng Gia Công | H.Đình Lập | 4 | ||||||||
30 | Đàm Minh Hà | H.Tràng Định | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
31 | Đặng Văn Say | Sở GD&ĐT | 7 | 1 | |||||||
32 | Đặng Chung Du | H.Lộc Bình | 2 | ||||||||
33 | Chu Văn Huyên | H.Văn Lãng | 3 | ||||||||
34 | Vy Văn Giang | TP Lạng Sơn | 4 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Đứng bắn | Tổng | XH | |||||||||
35 | Trần Tùng Dương | H.Cao Lộc | 8 | 1 | |||||||
36 | Mai Xuân Trường | Công An Tỉnh | 2 |
Danh sách thi đấu môn bắn nỏ
- Thời gian: Từ chiều ngày 16/4/2022
Chiều 13h30
- Tư thế bắn: Đồng Đội Nữ Quỳ Bắn - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
1 | Chu Thị Kim Thoa | H.Chi Lăng | 1 | 1 | |||||||
2 | Đặng Thị Lành | H.Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Vi Thị Quỳnh | H.Văn Quan | 3 | ||||||||
4 | Nông Thị Thắm | H.Bình Gia | 4 | ||||||||
5 | Vi Thị Linh Chi | H.Đình Lập | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
6 | Hoàng Thị Thành | Sở GD&ĐT | 2 | 1 | |||||||
7 | Hoàng Diệu Thuần | H.Lộc Bình | 2 | ||||||||
8 | Nguyễn Thị Hằng | H.Văn Lãng | 3 | ||||||||
9 | Mẫn Lê Thu Uyên | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
10 | Nông Minh Phượng | H.Tràng Định | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
11 | Hà Thùy Linh | H.Cao Lộc | 3 | 1 | |||||||
12 | Vi Thị Thắm | Huyện Chi Lăng | 2 | ||||||||
13 | Hoàng Thị Hồng | H.Bắc Sơn | 3 | ||||||||
14 | Nông Thị Chiêm | H.Văn Quan | 4 | ||||||||
15 | Vũ Thị Lan Hương | H.Bình Gia | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
16 | Hoàng Thị Lễ | H.Đình Lập | 4 | 1 | |||||||
17 | Dương Thị Qùynh Hoa | Sở GD&ĐT | 2 | ||||||||
18 | Lê Thị Thơm | H.Lộc Bình | 3 | ||||||||
19 | Chu Thị Thu | H.Văn Lãng | 4 | ||||||||
20 | Hoàng Thị Oanh | TP Lạng Sơn | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
21 | Dương Thị Hằng | H.Tràng Định | 5 | 1 | |||||||
22 | Nguyễn Thanh Hằng | H.Cao lộc | 2 | ||||||||
23 | Nguyễn Thị Thu Hảo | H.Chi lăng | 3 | ||||||||
24 | Lý Thu Thanh | H.Bắc Sơn | 4 | ||||||||
25 | Hoàng Thị Mỹ Hoa | H.Văn Quan | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
26 | Nông Thị Thủy | H.Bình Gia | 6 | 1 | |||||||
27 | Đặng Thị Phương Cúc | H.Đình Lập | 2 | ||||||||
28 | Nguyễn Thị Hằng | Sở GD&ĐT | 3 | ||||||||
29 | Mã Thị Hiệp | H.Lộc Bình | 4 | ||||||||
30 | Hoàng Ánh Nguyệt | H.Văn lãng | 5 |
TT | Họ và tên | Đơn vị | Lượt | Bia Số | Tư thê bắn | ||||||
Đồng Đội Quỳ bắn | Tổng | XH | |||||||||
31 | Bế Linh Quyên | TP Lạng Sơn | 7 | 1 | |||||||
32 | Nông Thị Ạnh Thơ | H.Tràng Định | 2 | ||||||||
33 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | H.Cao Lộc | 3 |
Chiều 14:Nội Dung Cá nhân Nam Đứng Bắn – Nữ Đứng Bắn – Nam Quỳ Bắn- Nữ Quỳ Bắn
Chiều 15: Nội Dung Đồng Đội Nam Đứng Bắn – Đồng Đội Nữ Đứng Bắn
Chiều 16: Nội Dung Đồng Đội Nam Quỳ Bắn – Đồng Đội Quỳ Đứng Bắn
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
* Thời gian: từ 3/4 -4/4/2021 Sáng: 7h30 Chiều: 14h00
* Địa điểm: Sân nhà thi đấu
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Sáng | 1 | Ngọc (Liên Đoàn BB) – Soi (Sở Y Tế) | A | Đơn Nam |
2 | Cường (Liên Đoàn BB) – Dương (H.Bắc Sơn) | B | Đơn Nam | ||
3 | Bình (Liên Đoàn BB) – Thiện (H.Tràng Định) | C | Đơn Nam | ||
4 | Thống (Liên Đoàn BB) – Thuận (H.Lộc Bình) | D | Đơn Nam | ||
5 | Thống+Cường(Liên Đ BB)–Hùng + Dương(H.Bắc S) | A | Đôi Nam | ||
6 | Bình + Ngọc(LĐ BB) – Thượng + Giang(S.Công Thương) | B | Đôi Nam | ||
7 | Khiêm (Hội Nhà Báo T) – Ngọc (Liên Đoàn BB) | A | Đơn Nam | ||
8 | Lâm (Đài Truyền hình) – Đào Văn Cường(Liên Đoàn BB) | B | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Chiều | 1 | Tú (Ban Dân Tộc) – Bình (Liên Đoàn BB) | C | Đơn Nam |
2 | Tuyến (Sở Y Tế) – Thống (Liên Đoàn BB) | D | Đơn Nam | ||
3 | Lâm + Khiêm(Đài PT.TT) – Thống + Cường(LĐ BB) | A | Đôi Nam | ||
4 | Soi + Tuyến (Sở Y Tế) – Bình + Ngọc(Liên Đoàn BB) | B | Đôi Nam | ||
5 | Dương (H.Bắc Sơn) – Lâm (Đài Truyền Hình) | B | Đơn Nam | ||
6 | Soi (Sở Y Tế) – Khiêm (Nhà Báo Tỉnh) | A | Đơn Nam | ||
7 | Thiện (H.Tràng Định) – Tú (Ban Dân Tộc) | C | Đơn Nam | ||
8 | Thuận (H.Lộc Bình) – Tuyến (Sở Y Tế) | D | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
4/4 | Sáng | 1 | Hùng + Dương (H.Bắc Sơn) – Lâm + Khiêm (Đài PT TH) | A | Đôi Nam |
2 | Thượng + Giang(S Công Thương) – Soi + Tuyến(S.Y Tế) | B | Đôi Nam | ||
3 | BK1:1A – 1C | Đơn Nam | |||
4 | BK2:1B – 1D | Đơn Nam | |||
5 | BK1: 1A – 2B | Đôi Nam | |||
6 | BK2:1B – 2A | Đôi Nam | |||
7 | CK | Đơn Nam | |||
8 | CK | Đôi Nam |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
Đơn Nam
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Ngọc (Liên Đoàn Bóng Bàn) | ||||||
2 | Soi (Sở Y Tế) | ||||||
3 | Khiêm (Hội Nhà Báo Tỉnh) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Cường (Liên Đoàn Bóng Bàn) | ||||||
2 | Dương (Huyện Bắc Sơn) | ||||||
3 | Lâm (Đài Truyền Hình Tỉnh) |
Bảng C
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Bình (Liên Đoàn Bóng Bàn) | ||||||
2 | Thiện (H.Tràng Định) | ||||||
3 | Tú (Ban Dân Tộc) |
Bảng D
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thống (Liên Đoàn Bóng Bàn) | ||||||
2 | Thuận (H.Lộc Bình) | ||||||
3 | Tuyến (Sở Y Tế) |
BK1: 1A - 1C ……………………………………………………………………………….
BK2: 1B – 1D ……………………………………………………………………………….
CK ……………………………………………………………………………………………….
Đôi Nam
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thống + Cường (Liên Đoàn BB) | ||||||
2 | Hùng + Dương (H.Bắc Sơn) | ||||||
3 | Lâm + Khiêm (Đài Phát Thanh TH) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Bình + Ngọc (Liên Đoàn BB) | ||||||
2 | Thượng Giang (Sở Công Thương) | ||||||
3 | Soi + Tuyến (Sở Y Tế) |
BK1: 1A - 2B ……………………………………………………………………………….
BK2: 1B – 2A ……………………………………………………………………………….
CK ……………………………………………………………………………………………….
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
* Thời gian: từ 3/4 -4/4/2021 Sáng: 7h30 Chiều: 14h00
* Địa điểm: nhà thi đấu
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Sáng | 1 | Thanh + Sáu (Công An Tỉnh) – Tuyến + Văn (H.Bắc Sơn) | A | Đôi N N1 |
2 | Duy + Toán(Ban TCTUY) – Trung+Trung(LM HTX) | A | Đôi N N2 | ||
3 | Quy + Tuyến(H.Cao Lộc) – Trung + Hậu(H.Chi Lăng) | B | Đôi N N2 | ||
4 | Trường+Nga(B B V CSSKCB)–Thành + Thu(TCTHVT) | Đôi NN | |||
5 | Duy + Toán(BTCTU) – Trung+ Nghĩa(H.Chi Lăng) | A | Đôi N N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Sáng | 1 | Nhớ + Toản (H.Văn Lãng) – Trường + Hải(VP UBND) | B | Đôi N N1 |
2 | Trường+Thành(Ban BV CSSK)- Trung+Nghĩa(H.chi lăng | A | Đôi N N2 | ||
3 | Tú + Viên(Ban Dân Tộc) – Tài + Tuấn(VP ĐĐBQH) | C | Đôi N N2 | ||
4 | Trung+Trung(LMHTX) –Trường+Thành(BBVCSSK CB) | A | Đôi N N2 | ||
5 | Thi + Đồng(H.Bình Gia) – Tú + Viên(Ban Dân Tộc) | C | Đôi N N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Chiều | 1 | Đạm + Đông (H.Đình Lập) – Thanh + Sáu(Công An) | A | Đôi N N1 |
2 | Duy + Toán (BTCTU) – Trường + Thành(BBVCSSKCB) | A | Đôi N N2 | ||
3 | Thuận + Bông(H.Lộc Bình) – Quy + Tuyến (H.Cao Lộc) | B | Đôi N N2 | ||
4 | Dũng+Lan(H.Văn Quan) – Trường + Nga(BBVCSSKCB) | Đôi NN | |||
5 | Trường + Hải(VPUBND) – Hoa + Minh (Báo Lạng Sơn) | B | Đôi N N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Chiều | 1 | Hoa + Minh (Báo Lạng Sơn) – Nhớ + Toản(H.Văn Lãng) | B | Đôi N N1 |
2 | Trung + Nghĩa(H.Chi Lăng) – Trung + Trung (LMHTX) | A | Đôi N N2 | ||
3 | Tài + Tuấn (VPĐĐBQH) – Thi + Đồng (H.Bình Gia) | C | Đôi N N2 | ||
4 | Tuyến + Văn(H.Bắc Sơn) – Đạm + Đông(H.Đình Lập) | A | Đôi N N1 | ||
5 | Trung + Hậu(H.Chi Lăng) – Thuận + Bông (H.Lộc Bình) | B | Đôi N N2 | ||
6 | Thành+Thu(Trường C T HVT) – Dũng + Lan(H.V quan) | Đôi NN |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
4/4 | Sáng | 1 | BK1:1A – 2B | Đôi N N1 | |
2 | BK1: 1A – 1C | Đôi N N2 | |||
3 | Ck | Đôi N N1 | |||
4 | CK | Đôi N N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
4/4 | Sáng | 1 | BK2:1B – 2A | Đôi N N1 | |
2 | BK2:2A – 1B | Đôi N N2 |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
Đôi Nam Nhóm 1
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thanh + Sáu (Công An Tỉnh) | ||||||
2 | Tuyến + Văn (H.Bắc Sơn) | ||||||
3 | Đạm + Đông (H.Đình Lập) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Nhớ + Toản (H.Văn Lãng) | ||||||
2 | Trường + Hải(VP UBND) | ||||||
3 | Hoa + Minh (Báo Lạng Sơn) |
BK1: 1A - 2B ……………………………………………………………………………….
BK2: 1B – 2A ……………………………………………………………………………….
CK ……………………………………………………………………………………………….
Đôi Nam Nhóm 2
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Duy + Toán (BTC Tỉnh ủy) | |||||||
2 | Trường + Thành (BBV CSSK CB) | |||||||
3 | Trung + Nghĩa (H.Chi Lăng) | |||||||
4 | Trung + Trung(LM HTX) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Quy + Tuyến (H.Cao Lộc) | ||||||
2 | Trung + Hậu (H.Chi Lăng) | ||||||
3 | Thuận + Bông (H.Lộc Bình) |
Bảng C
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tú + Viên (Ban Dân Tộc) | ||||||
2 | Tài + Tuấn (VP Đoàn ĐBQH) | ||||||
3 | Thi + Đồng (Bình Gia) |
BK1: 1A - 1C ……………………………………………………………………………….
BK2: 2A – 1B ……………………………………………………………………………….
CK ……………………………………………………………………………………………….
Đôi Nam Nữ
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Trường + Nga(BBV CSSK CB) | ||||||
2 | Thành + Thu (Trường C T HVT) | ||||||
3 | Dũng + Lan (H.Văn Quan) |
LỊCH THI ĐẤU MÔN QUẦN VỢT
* Thời gian: từ 3/4 -4/4/20201 Sáng: 8h00 Chiều: 14h30
* Địa điểm: Sân Quần vợt phai vệ.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Sáng | 1 | Nghĩa+Quyết (KTCKĐĐLS)- Thanh + Chấn(MTTQ) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Hà + Sáng (SVHTTDL) - Tuệ + Thái (Tòa Án tỉnh) | B | Đôi Nam N1 | ||
3 | Dũng+Cường (Cao Lộc) - Minh +Tùng(C.Thương) | C | Đôi Nam N2 | ||
4 | Tạo + Hạnh (H. Bắc Sơn)- Hồng + Nga (H. Bắc Sơn) | Đôi Nam Nữ | |||
5 | Hải + Sơn (Công An) - Hồng +Trung (B. Nội Chính) | B | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Sáng | 1 | Phong +Sáng (H. Hữu Lũng) - Hôm + Tiến (Báo LS) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Thức + Cường (H.Cao Lộc) - Tạo + Tuyến (Bắc Sơn) | B | Đôi Nam N1 | ||
3 | Đông + Phú(Hữu Lũng)- Anh + Dương (Công An) | D | Đôi Nam N2 | ||
4 | Lý + Tâm (LĐQV) - Hôm + Lưu (Báo Lạng Sơn) | Đôi Nam Nữ | |||
5 | Hoàng + Tiến (Văn Lãng)- Dũng + Cường (Cao Lộc) | C | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Sáng | 1 | Tuệ +Giang(QLDAĐTXD) -Tuệ +Vinh (SVHTTDL) | A | Đôi Nam N2 |
2 | Hồng +Trung (B. Nội Chính) - Tuấn +Tư (Văn Quan) | B | Đôi Nam N2 | ||
3 | Chung + Khôi (MTTQ)- Toàn + Hoàng(VPĐBQH) | D | Đôi Nam N2 | ||
4 | Bắc + Tùng(Đài PT&TH)- Tuệ +Giang (QLDAĐTXD) | A | Đôi Nam N2 | ||
5 | Đông + Phú(Hữu Lũng) - Toàn + Hoàng (VP ĐBQH) | D | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Chiều | 1 | Nghĩa + Quyết (BKTCKĐĐLS)- Hôm +Tiến (Báo LS) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Hà + Sáng (SVHTTDL) - Tạo + Tuyến ( Bắc Sơn) | B | Đôi Nam N1 | ||
3 | Tuấn +Tư (Văn Quan) - Hải + Sơn (Công An ) | B | Đôi Nam N2 | ||
4 | Tạo + Hạnh (Bắc Sơn)- Hôm + Lưu (Báo Lạng Sơn) | Đôi Nam Nữ | |||
5 | Đông + Phú(Hữu Lũng) - Chung + Khôi (MTTQ) | D | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Chiều | 1 | Thanh + Chấn (MTTQ) - Phong +Sáng (Hữu Lũng) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Tuệ + Thái (Tòa Án )- Thức + Cường (Cao Lộc) | B | Đôi Nam N1 | ||
3 | Minh Tùng (CôngThương) - Hoàng+Tiến(Văn Lãng) | C | Đôi Nam N2 | ||
4 | Hồng + Nga (Bắc Sơn) - Lý + Tâm (LĐQV) | Đôi Nam Nữ | |||
5 | Hôm + Tiến (Báo LS) - Thanh + Chấn (MTTQ) | A | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
3/4 | Chiều | 1 | Anh + Dương (Công An) - Chung + Khôi (MTTQ) | D | Đôi Nam N2 |
2 | Tuệ + Vinh (SVHTTDL) - Bắc + Tùng (Đài PT&TH) | A | Đôi Nam N2 | ||
3 | Nghĩa + Quyết (KTCKĐĐ) - Phong +Sáng(Hữu Lũng) | A | Đôi Nam N1 | ||
4 | Hà + Sáng (SVHTTDL)- Thức + Cường (Cao Lộc) | B | Đôi Nam N1 | ||
5 | Tạo + Hạnh (Bắc Sơn) - Lý + Tâm (LĐQV) | Đôi Nam Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
4/4 | Sáng | 1 | Toàn + Hoàng (VPĐBQH) - Anh + Dương(Công An | D | Đôi Nam N2 |
2 | TK2: 1B - 2A | Đôi Nam N2 | |||
3 | BK2:TK2 – TK4 | Đôi Nam N2 | |||
4 | BK1: 1A -2B | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
4/4 | Sáng | 1 | Tạo + Tuyến (Bắc Sơn)- Tuệ + Thái (Tòa Án tỉnh) | B | Đôi Nam N1 |
2 | TK3: 1C - 2D | Đôi Nam N2 | |||
3 | Hôm + Lưu (Báo LS) - Hồng + Nga (Bắc Sơn) | Đôi Nam Nữ | |||
4 | BK2: 1B - 2A | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
4/4 | Sáng | 1 | TK1: 1A - 2B | Đôi Nam N2 | |
2 | TK4: 1D -2C | Đôi Nam N2 | |||
3 | BK1: TK1: - TK3 | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
4/4 | Chiều | 1 | CK | Đôi Nam N2 | |
2 | CK | Đôi Nam N1 |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN QUẦN VỢT
ĐÔI NAM NHÓM 1
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Nghĩa + Quyết (Ban KTCKĐĐ-LS) | |||||||
2 | Phong +Sáng (H. Hữu Lũng) | |||||||
3 | Hôm + Tiến (Báo LS) | |||||||
4 | Thanh + Chấn (MTTQVN tỉnhLS) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hà + Sáng (Sở VHTTDL) | |||||||
2 | Thức + Cường (H. Cao Lộc) | |||||||
3 | Tạo + Tuyến (H. Bắc Sơn) | |||||||
4 | Tuệ + Thái (Tòa Án tỉnh) |
BK1:1A – 2B.................................................................................................................
BK2:1B – 2A.................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
ĐÔI NAM NHÓM 2
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuệ + Giang (Ban QLDAĐTXD) | ||||||
2 | Tuệ + Vinh (Sở VHTTDL) | ||||||
3 | Bắc + Tùng (Đài PT&TH) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hồng +Trung (Ban Nội Chính) | ||||||
2 | Tuấn +Tư (H. Văn Quan) | ||||||
3 | Hải + Sơn (Công An Tỉnh) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Dũng + Cường (H. Cao Lộc) | ||||||
2 | Minh + Tùng (Sở Công Thương) | ||||||
3 | Hoàng + Tiến (H. Văn Lãng) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Đông + Phú(H. Hữu Lũng) | |||||||
2 | Chung + Khôi (MTTQVN tỉnh) | |||||||
3 | Toàn + Hoàng (VP ĐBQH-HĐND) | |||||||
4 | Anh + Dương (Công An tỉnh) |
TK1: 1A – 2B………………………………………………………………………..
TK2: 1B – 2A……………………………………………………………………….
TK3: 1C – 2D……………………………………………………………………….
TK4: 1D – 2C……………………………………………………………………….
.BK1:TK1 –TK3.................................................................................................................
BK2:TK2 – TK4.................................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:.........................................................................................................
ĐÔI NAM NỮ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Tạo + Hạnh (H. Bắc Sơn) | |||||||
2 | Lý + Tâm (LĐQV) | |||||||
3 | Hôm + Lưu (Báo Lạng Sơn) | |||||||
4 |
Hồng + Nga (H. Bắc Sơn) |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Thời gian: Thi đấu từ ngày 4 /12 – 6/12/20120 (Sáng 7h30’; chiều 14h00 ; Tối: 19h00)
Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
4/12 | Tối | 1 | Sơn + Vũ (K3 Vĩnh Trại) - Vũ + Hưng (Bình Minh) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Tùng + Anh (Ng. Du) - Tùng + Anh (Đoàn Kết) | B | Đôi Nam N1 | ||
3 | Hiệp + Duy (2/9) - Tùng + Sơn (Hoàng Văn Thụ) | C | Đôi Nam N1 | ||
4 | Sơn + Tuyên (Ba Sao ) - Đức + Ninh (Xứ Lạng) | A | Đôi NN N1 | ||
5 | Chiến + Nga (13/10) - Hoàng + Thơm (Nguyễn Du) | A | Đôi NN N1 | ||
6 | Đức + Kiều (K3 V.Trại) - Minh + Mai(TP Lạng Sơn) | B | Đôi NN N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
4/12 | Tối | 1 | Cường + Thắng (Đ. Kết) - Đông + Quỳnh (Sở N. N) | A | Đôi Nam N2 |
2 | Sỹ + Tuyển (Xứ Lạng) - Phong + Linh (Nguyễn Du) | A | Đôi Nam N2 | ||
3 | Vũ + Chiến (13/10) - Chuẩn + Bảo (K3 Vĩnh Trại) | B | Đôi Nam N2 | ||
4 | Vũ + Chiến (13/10) - Trường+Ninh (C. Thương) | B | Đôi Nam N2 | ||
5 | Dương + Thúy (XứLạng) - Thanh + Phượng (C. Lộc) | A | Đôi NN N2 | ||
6 | Đẩy + Hà (P. Đông Kinh) - Lâm + Thái (Hữu Lũng) | A | Đôi NN N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
4/12 | Tối | 1 | Tuấn + Thắng (T. Thanh) - Tuấn + Luyện(K3 V.Trại) | A | Đôi Nam N3 |
2 | Cương + Thương(Đ.Kết) - Khương +Thanh (Sở N.N) | B | Đôi Nam N3 | ||
3 | Doan + Tiến (T.Thanh) - Quyền + Lục (Bình Minh) | A | Đôi Nam N4 | ||
4 | Thuần + Thường (H.V.T)- Nhật + Bằng (Đông Kinh) | B | Đôi Nam N4 | ||
5 | Hưng + Chung (Đoàn Kết) - Dậu + Dũng (17/10) | C | Đôi Nam N4 | ||
6 | Huyền + Hậu (Đoàn Kết) - Lâm + Lan (TT Cao Lộc) | B | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
5/12 | Sáng | 1 | Hoàng Vũ + Trấn Vũ (13/10) - Tùng + Anh (Ng. Du) | B | Đôi Nam N1 |
2 | Tùng + Sơn (HVT) – Sơn + Tùng (Thái Nguyên) | C | Đôi Nam N1 | ||
3 | Sơn + Tuyên (Ba Sao ) - Hoàng + Thơm (Ng. Du) | A | Đôi NN N1 | ||
4 | Đức + Ninh (Xứ Lạng) - Chiến + Nga (13/10) | A | Đôi NN N1 | ||
5 | Anh + Dương (Th.Nguyên) - Đức + Kiều(K3 V.Trại) | B | Đôi NN N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
5/12 | Sáng | 1 | Cường + Thắng (Đoàn Kết) - Phong + Linh (Ng. Du) | A | Đôi Nam N2 |
2 | Đông + Quỳnh (Sở NN) - Sỹ + Tuyển (Xứ Lạng) | A | Đôi Nam N2 | ||
3 | Thắng +Giang(B.Giang) - Trường +Ninh (C.Thương) | B | Đôi Nam N2 | ||
4 | Chuẩn + Bảo(K3 V. Trại) - Thắng + Giang(B. Giang) | B | Đôi Nam N2 | ||
5 | Thanh + Phượng(Cao Lộc) – Hoàng +Bắc (B. Giang) | A | Đôi NN N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
5/12 | Sáng | 1 | Thành + Long (Cao Lộc) - Tuấn + Thắng (T.Thanh) | A | Đôi Nam N3 |
2 | Hải + Cương ( B.Giang) - Cương + Thương (Đ.Kết) | B | Đôi Nam N3 | ||
3 | Tuấn + Na (Phương Đông) - Hà + Hằng (Th.Long) | A | Đôi NN N3 | ||
4 | Hoàn + Hương(B.Giang) - Nghị + Oanh (Xứ Lạng) | A | Đôi NN N3 | ||
5 | Lâm + Lan (Cao Lộc) – Nhi + Tú (Cơyếu Chính Phủ) | B | Đôi NN N3 | ||
6 | Phú + Chung (B.Giang) - Doan + Tiến (Tam Thanh) | A | Đôi Nam N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
5/12 | Chiều | 1 | Thanh + Học (17/10) - Sơn + Vũ (K3 Vĩnh Trại) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Tùng+ Anh (Đ.Kết) - Hoàng Vũ + Trấn Vũ (13/10) | B | Đôi Nam N1 | ||
3 | Sơn + Tùng (Thái Nguyên) - Hiệp + Duy (2/9) | C | Đôi Nam N1 | ||
4 | Vũ + Hưng (Bình Minh) - Thanh + Học (17/10) | A | Đôi Nam N1 | ||
5 | Sơn + Tuyên (Ba Sao ) - Chiến + Nga (13/10) | A | Đôi NN N1 | ||
6 | Hoàng + Thơm (Ng. Du) - Đức + Ninh (Xứ Lạng) | A | Đôi NN N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
5/12 | Chiều | 1 | Tuân + Mai(19/5 Hạ Long) - Hiển + Trang (Th.Long) | B | Đôi NN N2 |
2 | Phong + Linh (Ng.Du) - Đông + Quỳnh (Sở NN) | A | Đôi Nam N2 | ||
3 | Vũ + Chiến (13/10) - Thắng + Giang(Bắc Giang) | B | Đôi Nam N2 | ||
4 | Trường +Ninh (C.Thương) - Chuẩn +Bảo(K3V. Trại) | B | Đôi Nam N2 | ||
5 | Hoàng + Bắc (B.Giang) - Dương + Thúy (Xứ Lạng) | A | Đôi NN N2 | ||
6 | Cường + Thắng (Đoàn Kết) - Sỹ + Tuyển (Xứ Lạng) | A | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
5/12 | Chiều | 1 | Quyền + Lục (Bình Minh) - Phú + Chung (B.Giang) | A | Đôi Nam N4 |
2 | Nhật + Bằng (Đ. Kinh) - Thành + Sơn (Thành Tuyên) | B | Đôi Nam N4 | ||
3 | Phúc + Khánh (PTM 911) - Hưng + Chung (Đ.Kết) | C | Đôi Nam N4 | ||
4 | Hải + Hà (17/10) - Dịu + Hiền (19/5 Hạ Long) | B | Đôi NN N4 | ||
5 | Tuyên + Hà (Giáo Dục) - Quang + Huyền (T.Thanh) | B | Đôi NN N4 | ||
6 | Hiển + Trang (Thăng Long) - Hinh + Liên (17/10) | B | Đôi NN N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
5/12 | Tối | 1 | Minh + Mai (Lạng Sơn) - Anh+Dương (Th.Nguyên) | B | Đôi NN N1 |
2 | Khương + Thanh (Sở NN) - Hải + Cương ( B.Giang) | B | Đôi Nam N3 | ||
3 | Nhi + Tú (Cơ Yếu Chính Phủ) - Huyền +Hậu(Đ. Kết) | B | Đôi NN N3 | ||
4 | Dịu + Hiền (19/5 Hạ Long) - Tuyên + Hà (Giáo Dục) | B | Đôi NN N4 | ||
5 | Tuấn + Na (Phương Đông) - Hoàn + Hương(B Giang | A | Đôi NN N3 | ||
6 | BK2: Bốc Thăm | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
5/12 | Tối | 1 | Hinh + Liên (17/10) - Tuân + Mai (19/5 Hạ Long) | B | Đôi NN N2 |
2 | Tuấn + Na (Phương Đông) - Nghị + Oanh (Xứ Lạng) | A | Đôi NN N3 | ||
3 | Thành+Sơn(Thành Tuyên) - Thuần+Thường (H.V.T) | B | Đôi Nam N4 | ||
4 | Hải + Hà (17/10) - Quang + Huyền (Tam Thanh) | B | Đôi NN N4 | ||
5 | Nghị + Oanh (Xứ Lạng) - Hà + Hằng (Thăng Long) | A | Đôi NN N3 | ||
6 | Đẩy + Hà (P. Đông Kinh) - Kiếm + Hạnh ( B .Giang) | A | Đôi NN N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
5/12 | Tối | 1 | Thắng + Thìn (C.Y.C Phủ) - Kiếm + Hạnh (B.Giang) | A | Đôi NNN4 |
2 | Hà + Hằng (Thăng Long) - Hoàn + Hương(B.Giang) | A | Đôi NN N3 | ||
3 | Dậu + Dũng (17/10) - Phúc + Khánh (PTM 911) | C | Đôi Nam N4 | ||
4 | Tuấn + Luyện (K3 V.Trại) - Thành + Long ( C. Lộc) | A | Đôi Nam N3 | ||
5 | BK1: Bốc Thăm | Đôi Nam N1 | |||
6 | Lâm + Thái (Hữu Lũng) - Thắng + Thìn (CY C. Phủ) | A | Đôi NN N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
6/12 | Sáng | 1 | Đẩy + Hà (Đ. Kinh) - Thắng + Thìn (CYChính Phủ) | A | Đôi NN N4 |
2 | BK1: 1A - 2B | Đôi NN N1 | |||
3 | BK1: 1A - 2B | Đôi Nam N2 | |||
4 | BK 2: 1B - 2A | Đôi NN N2 | |||
5 | BK1: 1A - 2B | Đôi NN N3 | |||
6 | BK2: Bốc Thăm | Đôi Nam N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
6/12 | Sáng | 1 | Kiếm + Hạnh ( B. Giang) - Lâm + Thái (Hữu Lũng) | A | Đôi NN N4 |
2 | Hải + Hà (17/10) - Tuyên + Hà (Giáo Dục) | A | Đôi NN N4 | ||
3 | BK 2: 1B - 2A | Đôi Nam N2 | |||
4 | BK1: 1A - 2B | Đôi Nam N3 | |||
5 | BK 2: 1B - 2A | Đôi NN N3 | |||
6 | BK1: 1A - 2B | Đôi NN N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
6/12 | Sáng | 1 | Quang +Huyền (T.Thanh) - Dịu +Hiền (19/5H.Long) | B | Đôi NN N4 |
2 | BK2: 1B - 2A | Đôi NN N1 | |||
3 | BK1: 1A - 2B | Đôi NN N2 | |||
4 | BK 2: 1B - 2A | Đôi Nam N3 | |||
5 | BK1: Bốc Thăm | Đôi Nam N4 | |||
6 | BK 2: 1B - 2A | Đôi NN N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
6/12 | Chiều | 1 | CK: | Đôi Nam N3 | |
2 | CK: | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
6/12 | Chiều | 1 | CK: | Đôi Nam N4 | |
2 | CK: | Đôi NN N4 | |||
3 | CK: | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
6/12 | Chiều | 1 | CK: | Đôi Nam N2 | |
2 | CK: | Đôi NN N2 | |||
3 | CK: | Đôi NN N1 |
BẢNG TỔNG HỢP MÔN CẦU LÔNG
ĐÔI NAM NHÓM 1
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Sơn + Vũ (K3 Vĩnh Trại) | ||||||
2 | Vũ + Hưng (Bình Minh) | ||||||
3 | Thanh + Học (17/10) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hà.Tùng + Dương Anh (Ng. Du) | ||||||
2 | Mai Tùng+ Phạm Anh (Đoàn Kết) | ||||||
3 | Hoàng Vũ + Trấn Vũ (13/10) |
BẢNG C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tùng + Sơn (Hoàng Văn Thụ) | ||||||
2 | Sơn + Tùng (Thái Nguyên) | ||||||
3 | Hiệp + Duy (2/9) |
Ghi chú: Lấy nhất của 3 bảng A,B,C và nhì cao điểm 3 bảng A,B,C vào thi đấu bán kết
BÁN KẾT 1: BốcThăm………………………………………………………………………………
BÁN KẾT 2: BốcThăm ………………………………………………………………………………
ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………
CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..
ĐÔI NAM NỮ NHÓM 1
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Sơn + Tuyên (Ba Sao ) | |||||||
2 | Chiến + Nga (13/10) | |||||||
3 | Hoàng + Thơm (Nguyễn Du) | |||||||
4 | Đức + Ninh (Xứ Lạng) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Đức + Kiều (K3 Vĩnh Trại) | ||||||
2 | Minh + Mai (TP Lạng Sơn) | ||||||
3 | Anh + Dương (Thái Nguyên) |
BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….
BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...
ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………
CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..
ĐÔI NAM NHÓM 2
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Cường + Thắng (Đoàn Kết) | |||||||
2 | Sỹ + Tuyển (Xứ Lạng) | |||||||
3 | Phong + Linh (Nguyễn Du) | |||||||
4 | Đông + Quỳnh (Sở NN&PTNT) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Vũ + Chiến (13/10) | |||||||
2 | Thắng + Giang(TT&TT Bắc Giang) | |||||||
3 | Trường + Ninh (Công Thương) | |||||||
4 | Chuẩn + Bảo (K3 Vĩnh Trại) |
BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….
BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...
ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………
CHUNG KẾT:……………………………………………………………………………
ĐÔI NAM NỮ NHÓM 2
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thanh + Phượng (TT Cao lộc) | ||||||
2 | Hoàng + Bắc (TT&TT Bắc Giang) | ||||||
3 | Dương + Thúy (Xứ Lạng) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hiển + Trang (Thăng Long) | ||||||
2 | Hinh + Liên (17/10) | ||||||
3 | Tuân + Mai (19/5 Hạ Long) |
BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….
BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...
ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………
CHUNG KẾT:……………………………………………………………………………
ĐÔI NAM NHÓM 3
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuấn + Thắng (Tam Thanh) | ||||||
2 | Tuấn + Luyện (K3 Vĩnh Trại) | ||||||
3 | Thành + Long (TT Cao Lộc) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Cương + Thương (Đoàn Kết) | ||||||
2 | Khương + Thanh (Sở NN&PTNT) | ||||||
3 | Hải + Cương (TT&TT Bắc Giang) |
BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….
BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...
ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………
CHUNG KẾT:……………………………………………………………………………
ĐÔI NAM NỮ NHÓM 3
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuấn + Na (Phương Đông) | |||||||
2 | Hoàn + Hương(TT&TT Bắc Giang) | |||||||
3 | Nghị + Oanh (Xứ Lạng) | |||||||
4 | Hà + Hằng (Thăng Long) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Lâm + Lan (TT Cao Lộc) | ||||||
2 | Nhi + Tú (Cơ Yếu Chính Phủ) | ||||||
3 | Huyền + Hậu (Đoàn Kết) |
BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….
BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...
ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………
CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..
ĐÔI NAM NHÓM 4
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Doan + Tiến (Tam Thanh) | ||||||
2 | Quyền + Lục (Bình Minh) | ||||||
3 | Phú + Chung (TT&TT Bắc Giang) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thành + Sơn (Thành Tuyên) | ||||||
2 | Thuần + Thường (Hoàng Văn Thụ) | ||||||
3 | Nhật + Bằng (P. Đông Kinh) |
BẢNG C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hưng + Chung (Đoàn Kết) | ||||||
2 | Dậu + Dũng (17/10) | ||||||
3 | Phúc + Khánh (PTM 911) |
Ghi chú: Lấy nhất của 3 bảng A,B,C và nhì cao điểm 3 bảng A,B,C vào thi đấu bán kết
BÁN KẾT 1: BốcThăm………………………………………………………………………………
BÁN KẾT 2: BốcThăm ………………………………………………………………………………
ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………
CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..
ĐÔI NAM NỮ NHÓM 4
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Đẩy + Hà (P. Đông Kinh) | |||||||
2 | Thắng + Thìn (Cơ Yếu Chính Phủ) | |||||||
3 | Kiếm + Hạnh (TT&TT Bắc Giang) | |||||||
4 | Lâm + Thái (Hữu Lũng) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hải + Hà (17/10) | |||||||
2 | Tuyên + Hà (Giáo Dục) | |||||||
3 | Quang + Huyền (Tam Thanh) | |||||||
4 | Dịu + Hiền (19/5 Hạ Long) |
BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….
BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...
ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………
CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
* Thời gian: từ 27/11 -29/11/2020 Sáng: 7h30 Chiều: 14h00 tối: 19h00
* Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
27/11 | Sáng | 1 | Vũ + Hương (Văn Lãng) - Dương + Ninh (T.Phố 2) | A | Đôi NNVĐ |
2 | Thọ + Châm (Hữu Lũng 2) - Mạnh + Thu (Lộc Bình) | C | Đôi NNVĐ | ||
3 | Thành + Tùng (Đình Lập) - Đức + Hoàng (T. Phố 2) | B | Đôi Nam VĐ | ||
4 | Tùng (Lộc Bình) - Khánh (Tràng Định) | ĐơnNam VĐ | |||
5 | Tiến + Thảo (Chi Lăng) - Vũ + Hương (Văn Lãng) | Đôi NNVĐ | |||
6 | Hậu + Phượng (Cao Lộc)- Thọ + Châm (Hữu Lũng 2) | C | Đôi NNVĐ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
27/11 | Sáng | 1 | Học + Hằng (Thành Phố 1) - Hùng + Xuân (Tòa Án) | B | Đôi NNVĐ |
2 | Khánh (văn Lãng) - Hậu (Cao Lộc) | ĐơnNam VĐ | |||
3 | Tùng + Ngọc (T.Phố 1) - Cương + Tiến (Chi Lăng) | C | Đôi Nam VĐ | ||
4 | Ngọc (Thành Phố1) - Trường (Hữu Lũng 1) | ĐơnNam VĐ | |||
5 | Anh + Hoàng (Cao Lộc) - Phúc + Thành (Văn Quan) | A | Đôi Nam VĐ | ||
6 | Diệp + Long (Công An) - Học + Hằng (Thành Phố 1) | B | Đôi NNVĐ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
27/11 | Chiều | 1 | Đức + Yến (Thành Phố 1) - An + Nhung (T.Phố 2) | Đôi NN Trẻ | |
2 | Thành (Hữu Lũng1) - Hải (cao Lộc) | ĐơnNam Trẻ | |||
3 | Hùng (Văn Quan) - Anh (Hữu Lũng 1) | ĐơnNam Trẻ | |||
4 | Thu (Lộc Bình) - Hoài (Tràng Định) | ĐơnNữ Trẻ | |||
5 | Tấn (Lộc Bình) - Đức (Thành Phố 1) | ĐơnNam Trẻ | |||
6 | Trọng +Anh (T.Phố 1) - Hoàng +Anh (Hữu Lũng 2) | B | ĐôiNam Trẻ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
27/11 | Chiều | 1 | Quyền + Mai (Tr. Định) - Dũng + Quỳnh (H. Lũng1) | Đôi NN Trẻ | |
2 | Anh (Thành Phố) - Khang (Cao Lộc) | ĐơnNam Trẻ | |||
3 | Hoàng (Hữu Lũng 2) - Anh (Đình Lập | ĐơnNam Trẻ | |||
4 | Quân (Chi Lăng) - Quyền (Tràng Định) | ĐơnNam Trẻ | |||
5 | Nhung (Thành Phố 2) - Giang (Hữu Lũng) | ĐơnNữ Trẻ | |||
6 | Trường + Anh (Hữu Lũng1) - Linh + Nghĩa (Bình Gia) | D | Đôi Nam VĐ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
27/11 |
Chiều | 1 | Tuân (Thành Phố 2) - Tuấn (Văn Lãng) | ĐơnNam Trẻ | |
2 | Tuân (Đình Lập) - Trường (Văn Lãng) | ĐơnNam Trẻ | |||
3 | Yến (Thành Phố 1) - Duyên (Tràng Định) | ĐơnNữ Trẻ | |||
4 | Hiền (Thành Phố 1) - Linh (Chi Lăng) | ĐơnNữ Trẻ | |||
5 | Dũng +Thành (Hữu Lũng 1) - Tuân +An (T. Phố 2) | ĐôiNam Trẻ | |||
6 | Mạnh + Tùng (Lộc Bình) - Huế + Hùng (Tòa Án) | D | Đôi Nam VĐ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
27/11 | Tối | 1 | Xuân (Tòa Án) - My (Hữu Lũng 2) | Đơn NữVĐ | |
2 | Long + Thọ (Hữu Lũng 2) - Anh + Hoàng (Cao Lộc) | A | Đôi Nam VĐ | ||
3 | Chiến + Khánh (Văn Lãng) - Tùng + Ngọc (T.Phố 1) | C | Đôi Nam VĐ | ||
4 | Nga + Trinh (Văn Lãng) - Uyên + Diệp (Công An) | B | Đôi Nữ VĐ | ||
5 | Linh + Nghĩa (Bình Gia) - Mạnh + Tùng (Lộc Bình) | D | Đôi Nam VĐ | ||
6 | Hùng + Xuân (Tòa Án) - Diệp + Long (Công An) | B | Đôi NNVĐ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
27/11 | Tối | 1 | Hương (văn Lãng) - Tuyên (Lộc Bình) | ĐơnNữVĐ | |
2 | Sơn + Thiệp (Công An ) - Thành + Tùng (Đình Lập | B | ĐôiNamVĐ | ||
3 | Trường + Anh (Hữu Lũng1) - Huế + Hùng (Tòa Án) | D | ĐôiNamVĐ | ||
4 | Châm + My (Hữu Lũng 1) - Tuyên + Thu (Lộc Bình) | A | Đôi Nữ VĐ | ||
5 | Dương + Ninh (T.Phố 2) - Tiến + Thảo (Chi Lăng) | A | Đôi NNVĐ | ||
6 | Mạnh + Thu (Lộc Bình) - Hậu + Phượng (Cao Lộc) | C | Đôi NNVĐ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
28/11 | Sáng | 1 | Cường + Linh (Chi Lăng) - Dũng +Quỳnh (H. Lũng1) | Đôi NNTrẻ | |
2 | Hiền +Anh (Thành phố 1) - Linh + Loan (T.Phố 2) | Đôi Nữ Trẻ | |||
3 | Quân + Dũng (Chi Lăng) - Tuân +Anh (Đình Lập) | B | ĐôiNam Trẻ | ||
4 | Đức + Hoàng (Thành Phố 2) - Sơn +Thiệp(Công An ) | B | Đôi NamVĐ | ||
5 | Cương + Tiến(Chi Lăng) - Chiến + Khánh(Văn Lãng) | C | Đôi NamVĐ | ||
6 | Huế + Hùng (Tòa Án) - Huế + Hùng (Tòa Án) | D | Đôi NamVĐ | ||
7 | Hoàng +Anh (Hữu Lũng 2) - Quân + Dũng(Chi Lăng) | B | ĐôiNam Trẻ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
28/11 | Sáng | 1 | Đức + Yến (Thành Phố 1) - Quyền + Mai (Tràng Định) | Đôi NNTrẻ | |
2 | Vũ +Hưng (Văn Lãng) - Dũng +Thành (Hữu Lũng 1) | A | ĐôiNam Trẻ | ||
3 | Thu + Ngọc (Lộc Bình) - Mai + Hoài (Tràng Định) | Đôi Nữ Trẻ | |||
4 | Phúc + Thành (Văn Quan) - Long + Thọ (Hữu Lũng 2) | A | ĐôiNamVĐ | ||
5 | Trường + Anh (Hữu Lũng1) - Mạnh + Tùng (Lộc Bình) | D | ĐôiNamVĐ | ||
6 | Trọng +Anh (Thành Phố 1) - Tuân +Anh (Đình Lập) | B | ĐôiNam Trẻ | ||
7 | Tuân +An (Thành Phố 2) - Vũ +Hưng (Văn Lãng) | A | ĐôiNam Trẻ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
28/11 | Chiều | 1 | Yến (Hữu Lũng 2) - Thủy (Đình Lập) | Đơn NữVĐ | |
2 | Hoàng (Thành Phố 2) - Vũ (Bình Gia) | Đơn NamVĐ | |||
3 | Hùng (Văn Quan) - Long (Hữu Lũng) | Đơn NamVĐ | |||
4 | Hiền +Anh (Thành phố 1) - Thu + Ngọc (Lộc Bình) | Đôi Nữ Trẻ | |||
5 | Trọng +Anh (T.Phố 1) - Quân + Dũng (Chi Lăng) | B | Đôi Nam Trẻ | ||
6 | Giang +Quỳnh (Hữu Lũng 1) - Hiền +Anh (T. phố 1) | Đôi Nữ Trẻ | |||
7 | Thắng Trận 3 - Thắng Trận 4 | ĐơnNam VĐ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
28/11 | Chiều | 1 | Tú (Hữu Lũng 1) - Sắc (Tòa Án) | Đơn NamVĐ | |
2 | Thắng Trận 2 - Tuấn (Văn Quan) | Đơn NamVĐ | |||
3 | Cương (Chi Lăng) - Trung (Công An tỉnh) | Đơn NamVĐ | |||
4 | Ninh + Thúy(T. Phố 2) - Châm + My(Hữu Lũng 1 | A | Đôi Nữ VĐ | ||
5 | Tuân +Anh (Đình Lập) - Hoàng +Anh (Hữu Lũng 2) | B | Đôi Nam Trẻ | ||
6 | An + Nhung (T. Phố 2) - Quyền + Mai (Tràng Định) | Đôi NNTrẻ | |||
7 | Thắng Trận 5 - Thắng Trận 6 | ĐơnNam VĐ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
28/11 | Chiều | 1 | Anh (Cao Lộc) - Thắng Trận 1 | Đơn NamVĐ | |
2 | Đức (Thành Phố 2) - Học (Thành Phố 1) | Đơn NamVĐ | |||
3 | Giang +Quỳnh (Hữu Lũng 1) - Mai + Hoài (Tr.Định) | Đôi Nữ Trẻ | |||
4 | Thủy + Thảo (Đình Lập) - Nga + Trinh (Văn Lãng) | B | Đôi Nữ VĐ | ||
5 | Linh + Loan (Thành Phố 2) - Thu + Ngọc (Lộc Bình | Đôi Nữ Trẻ | |||
6 | Cường + Linh (Chi Lăng) - Đức + Yến (Thành Phố 1) | Đôi NNTrẻ | |||
7 | Thắng Trận 7 - Thắng Trận 8 | ĐơnNam VĐ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
28/11 | Tối | 1 | Dũng + Quỳnh (Hữu Lũng1) - Đức + Yến (T. Phố 1 | Đôi NNTrẻ | |
2 | Thắng Trận 1 - Thắng Trận 2 | Đơn Nam Trẻ | |||
3 | Thắng Trận 5 - Thắng Trận 6 | Đơn Nam Trẻ | |||
4 | Thắng Trận 1 - Linh (Thành Phố 2) | Đơn Nữ Trẻ | |||
5 | Quyền + Mai (Tràng Định) - Cường + Linh (Chi Lăng) | Đôi NN Trẻ | |||
6 | Tuyên + Thu (Lộc Bình) - Ninh + Thúy (Thành Phố 2) | A | Đôi Nữ VĐ | ||
7 | Thắng Trận 9 - Thắng Trận 10 | Đơn Nam VĐ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
28/11 | Tối | 1 | An + Nhung (Thành Phố 2) - Cường + Linh (Chi Lăng) | Đôi NNTrẻ | |
2 | Thắng Trận 3 - Thắng Trận 4 | ĐơnNamTrẻ | |||
3 | Thắng Trận 7 - Thắng Trận 8 | ĐơnNamTrẻ | |||
4 | Ngọc (Lộc Bình) - Thắng Trận 2 | Đơn Nữ Trẻ | |||
5 | Dũng + Quỳnh (Hữu Lũng1) - An + Nhung (T.Phố 2) | Đôi NN Trẻ | |||
6 | Uyên + Diệp (Công An) - Thủy + Thảo (Đình Lập) | B | Đôi Nữ VĐ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
29/11 | Sáng | 1 | Mai + Hoài (Tràng Định) - Hiền +Anh (Thành phố 1) | Đôi NữTrẻ | |
2 | BK2: 1B - 2A | ĐôiNam Trẻ | |||
3 | BK1: 1A -1C | Đôi NamVĐ | |||
4 | BK1: Bốc Thăm | Đôi NNVĐ | |||
5 | BK1: Theo Sơ Đồ | ĐơnNam Trẻ | |||
6 | BK1: 1A - 2B | Đôi Nữ VĐ | |||
7 | BK1: Theo Sơ Đồ | ĐơnNam VĐ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
29/11 | Sáng | 1 | Linh + Loan (T. Phố 2) - Giang +Quỳnh (H. Lũng 1) | Đôi NữTrẻ | |
2 | Thắng Trận 1 - Thúy (Thành Phố 2) | ĐơnNữVĐ | |||
3 | Thu + Ngọc (Lộc Bình) - Giang +Quỳnh (H. Lũng 1) | Đôi Nữ Trẻ | |||
4 | BK2: 1B - 1D | ĐôiNamVĐ | |||
5 | BK1: Theo Sơ Đồ | Đơn Nữ Trẻ | |||
6 | BK2: Theo Sơ Đồ | ĐơnNam Trẻ | |||
7 | BK2: Theo Sơ Đồ | ĐơnNam VĐ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
29/11 | Sáng | 1 | BK1: 1A - 2B | ĐôiNam Trẻ | |
2 | Thắng Trận 2 - Thắng Trận 3 | ĐơnNữVĐ | |||
3 | Mai + Hoài (Tràng Định) - Linh + Loan (Thành Phố 2) | Đôi Nữ Trẻ | |||
4 | BK2: Bốc Thăm | Đôi NNVĐ | |||
5 | BK2: Theo Sơ Đồ | Đơn Nữ Trẻ | |||
6 | BK2: 1B - 2A | Đôi Nữ VĐ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
29/11 | Chiều | 1 | CK | Đôi NN Trẻ | |
2 | CK | Đơn Nữ Trẻ | |||
3 | CK | ĐơnNam Trẻ | |||
4 | CK | Đôi Nữ Trẻ | |||
5 | CK | Đôi nam Trẻ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
29/11 | Chiều | 1 | CK | Đôi NN VĐ | |
2 | CK | Đơn NữVĐ | |||
3 | CK | ĐơnNamVĐ | |||
4 | CK | Đôi Nữ VĐ | |||
5 | CK | Đôi Nam VĐ |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU
ĐƠN NAM GIẢI TRẺ
1.Tuân (Thành Phố 2)
(01)
2.Tuấn ( Văn Lãng)
(09)
3.Hùng (Văn Quan)
(02)
4.Anh (Hữu Lũng 2)
(13)
5.Thành (Hữu Lũng1)
(03)
6.Hải (Cao Lộc)
(10)
7.Anh (Thành Phố 1)
(04)
8.Khang (Cao Lộc)
(15)
9.Tuân (Đình Lập)
(05)
10.Trường (Văn Lãng)
(11)
11.Tấn (Lộc Bình)
(06)
12.Đức (Thành Phố 1)
(14)
13.Hoàng (Hữu Lũng 2)
(07)
14.Anh (Đình Lập)
(12)
15.Quân (Chi Lăng)
(08)
16.Quyền (Tràng Định)
ĐƠN NỮ GIẢI TRẺ
1.Thu (Lộc Bình)
(03)
2.Hoài (Tràng Định)
3.Yến (Thành Phố 1) (07)
(01)
4.Duyên (Tràng Định)
(04)
5.Linh (Thành Phố 2)
(09)
6.Ngọc (Lộc Bình)
7.Hiền (Thành Phố 1) (05)
(02)
8.Linh (Chi Lăng)
(08)
9.Nhung (Thành Phố 2)
(06)
10.Giang (Hữu Lũng 1)
ĐƠN NAM VÔ ĐỊCH
1.Ngọc (Thành Phố 1)
(03)
2.Trường (Hữu Lũng 1)
. (11)
3.Tú (Hữu Lũng 1)
(04)
4.Sắc (Tòa Án)
(15)
5.Anh (Cao Lộc)
6.Đức (Thành Phố 2) (05)
(01)
7.Học (Thành Phố 1)
(12)
8.Hoàng (Thành Phố 2)
(06)
9.Vũ (Bình Gia)
10.Tùng (Lộc Bình) (17)
(07)
11.Khánh (Tràng Định)
12.Hùng (Văn Quan) (13)
(02)
13.Long (Hữu Lũng 2)
(08)
14.Tuấn (Văn Quan)
(16)
15.Khánh (Văn Lãng)
(09)
16.Hậu (Cao Lộc)
(14)
17.Cương (Chi Lăng)
(10)
18.Trung (Công An tỉnh)
ĐƠN NŨ VÔ ĐỊCH
1.Thúy (Thành Phố 2)
2.Xuân (Tòa Án) (04)
(01)
3.My (Hữu Lũng 2)
4.Hương (Văn Lãng) (07)
(02)
5.Tuyên (Lộc Bình)
6.Yến (Hữu Lũng 2) (05)
(03)
7.Thủy (Đình Lập)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐÔI NAM GIẢI TRẺ
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Dũng + Thành (Hữu Lũng 1) | ||||||
2 | Tuân + An (Thành Phố 2) | ||||||
3 | Vũ + Hưng (Văn Lãng) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Trọng + Anh (Thành phố 1) | |||||||
2 | Quân + Dũng (Chi Lăng) | |||||||
3 | Tuân + Anh (Đình Lập) | |||||||
4 | Hoàng + Anh (Hữu Lũng 2) |
BK1:1A – 2B.................................................................................................................
BK2:1B – 2A.................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
ĐÔI NỮ GIẢI TRẺ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Hiền +Anh(T.Phố 1) | ||||||||
2 | Thu + Ngọc (Lộc Bình) | ||||||||
3 | Mai + Hoài (Tràng Định) | ||||||||
4 | Linh + Loan (T. Phố 2) | ||||||||
5 | Giang+Quỳnh(H Lũng 1) |
ĐÔI NAM NỮ GIẢI TRẺ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Đức + Yến (T. Phố 1) | ||||||||
2 | Quyền + Mai (T.Định) | ||||||||
3 | Dũng + Quỳnh (H.Lũng 1) | ||||||||
4 | An + Nhung (T. Phố 2) | ||||||||
5 | Cường + Linh(Chi Lăng) |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐÔI NAM VÔ ĐỊCH
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hoàng + Anh (Cao Lộc) | ||||||
2 | Phúc + Thành (Văn Quan) | ||||||
3 | Long + Thọ (Hữu Lũng 2) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thành + Tùng (Đình Lập) | ||||||
2 | Đức + Hoàng (Thành Phố 2) | ||||||
3 | Sơn + Thiệp (Công An tỉnh) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tùng + Ngọc (Thành Phố 1) | ||||||
2 | Cương + Tiến (Chi Lăng) | ||||||
3 | Chiến + Khánh (Văn Lãng) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Trường + Anh (Hữu Lũng 1) | |||||||
2 | Mạnh + Tùng (Lộc Bình) | |||||||
3 | Huế + Hùng (Tòa Án) | |||||||
4 | Linh + Nghĩa |
BK1:1A – 1C.................................................................................................................
BK2:1B – 1D.................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:.........................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
ĐÔI NỮ VÔ ĐỊCH
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Châm + My (Hữu Lũng 2) | ||||||
2 | Tuyên + Thu (Lộc Bình) | ||||||
3 | Ninh + Thúy (Thành Phố 2) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Nga + Trinh (Văn Lãng) | ||||||
2 | Uyên + Diệp (Công An) | ||||||
3 | Thủy + Thảo (Đình Lập) |
BK1:1A – 2B.................................................................................................................
BK2:1B – 2A.................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Vũ + Hương (Văn Lãng) | ||||||
2 | Dương + Ninh (Thành Phố 2) | ||||||
3 | Tiến + Thảo (Chi Lăng) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Học + Hằng (Thành Phố 1) | ||||||
2 | Hùng + Xuân (Tòa Án) | ||||||
3 | Diệp + Long (Công An tỉnh) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thọ + Châm (Hữu Lũng 2) | ||||||
2 | Mạnh + Thu (Lộc Bình) | ||||||
3 | Hậu + Phượng (Cao Lộc) |
BK1: Bốc Thăm.................................................................................................................
BK2: Bốc Thăm................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
Thời gian: Ngày 19– 22/11/2020 (Buổi sáng bắt đầu từ 7h30. Buồi chiều: 13h30, Buổi tối: 19h00)
Địa điểm: Nhà Thi đấu TDTT Tỉnh Lạng Sơn
Ngày/Buổi | Mã Trận | Bảng | Đội…gặp…Đội | Nội dung | Sân | |
19/11 |
TỐI |
1 | C | Tòa An – Hội doanh nhân trẻ |
ĐỘI NỮ |
2 |
2 | A | Đình Lập – Liên quân Sở XD + Sở GTVT | ||||
3 | B | Văn Quan – Sở VH,TT&DL | ||||
4 | B | Công An – Sở GD&ĐT | ||||
20/11 |
SÁNG |
5 | A | Bắc Sơn – Cao Lộc | ||
6 | C | Lộc Bình – Sở Y Tế | ||||
7 | D | Tràng Định – Thành Phố | ||||
8 | D | LĐLĐ – Văn Lãng | ||||
CHIỀU |
9 | A | Bắc Sơn - Liên quân Sở XD + Sở GTVT | |||
10 | A | Đình Lập – Cao Lộc | ||||
11 | B | Văn Quan – Sở Giáo Dục | ||||
12 | B | Công An – Sở VH,TT&DL | ||||
TỐI |
13 | C | Tòa An – Sở Y Tế | |||
14 | C | Lộc Bình – Hội DNT | ||||
15 | D | Tràng Định – Văn Lãng | ||||
16 | D | LĐLĐ – Thành Phố | ||||
21/11 |
SÁNG |
17 | A | Bắc Sơn – Đình Lập | ||
18 | A | Liên quân Sở XD + Sở GTVT – Cao Lộc | ||||
19 | B | Văn Quan – Công An | ||||
20 | B | Sở Giáo Dục – Sở VH,TT,DL | ||||
CHIỀU |
21 | C | Tòa An – Lộc Bình | |||
22 | C | Sở Y Tế - Hội DNT | ||||
23 | D | Tràng Định - LĐLĐ | ||||
24 | D | Văn Lãng – Thành Phố | ||||
TỐI |
25 | TK1 | Nhất A –Nhì C | |||
26 | TK2 | Nhất C – Nhì A | ||||
27 | TK3 | Nhất B – Nhì D | ||||
28 | TK4 | Nhất D – Nhì B | ||||
22/11 |
SÁNG | 29 | BK1 | Thắng TK1 – Thắng TK3 | ||
30 | BK2 | Thắng TK2 – Thắng TK4 | ||||
CHIỀU | 31 | CK | ||||
Thời gian: Ngày 19– 22/11/2020 (Buổi sáng bắt đầu từ 7h30. Buồi chiều: 13h30. Buổi tối: 19h00)
Địa điểm: Nhà Thi đấu TDTT Tỉnh Lạng Sơn
Ngày/Buổi | Mã trận | Bảng | Đội gập đội | Nội dung | Sân | |
19/11 |
TỐI |
1 | A | Sở KHĐT – Đình Lập |
ĐỘI NAM |
S1 |
2 | A | Công An – Tòa An | ||||
3 | B | LĐLĐ – Tràng Định | ||||
20/11 |
SÁNG |
4 | B | Sở Xây Dựng – Bắc Sơn | ||
5 | C | Cao Lộc – Lộc Bình | ||||
6 | D | Thành Phố - Y Tế | ||||
CHIỀU |
7 | E | Sở GD.ĐT – Sở TTTT | |||
8 | A | Sở KHĐT –Tòa An | ||||
9 | A | Công An – Đình Lập | ||||
TỐI |
10 | B | LĐLĐ – Bắc Sơn | |||
11 | B | Sở Xây Dựng – Tràng Định | ||||
12 | C | Cao Lộc – Văn Quan | ||||
13 | D | Thành Phố - Bình Gia | ||||
21/11 |
SÁNG |
14 | E | Sở GD.ĐT – Sở VH,TT&DL | ||
15 | A | Sở KHĐT – Công An | ||||
16 | A | Tòa An – Đình Lập | ||||
17 | B | LĐLĐ – Sở Xây Dựng | ||||
CHIỀU |
18 | B | Bắc Sơn – Tràng Định | |||
19 | C | Lộc Bình – Văn Quan | ||||
20 | D | Sở Y Tế - Bình Gia | ||||
21 | E | Sở TTTT – Sở VH,TT&DL | ||||
TỐI |
22 | TK1 | Nhất A – Nhì B | |||
23 | TK2 | Nhất B – Nhì Cao điểm( C,D,E) | ||||
24 | TK3 | Nhì A – Nhất C | ||||
25 | TK4 | Nhất D – Nhất E | ||||
22/11 |
SÁNG | BK1 | Thắng TK1 – Thắng TK4 | |||
BK2 | Thắng TK2 – Thắng TK3 | |||||
CHIỀU | CK |
Mọi thắc mắc về lịch liên hệ với đồng chí Đỗ Ngọc Tuấn ( SĐT: 0916237668).Để được giải đáp.
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
* Thời gian: từ 23/10 -25/10/2020 Sáng: 7h30 Chiều: 14h00 Tối :19h00
* Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/10 | Sáng | 1 | Hiếu (Tràng Định) – Hợp ( Chi Lăng) | Đơn Nam N1 | |
2 | Cường (Đình Lập) – Đức (văn Lãng) | Đơn Nam N1 | |||
3 | Phúc (Chi Lăng ) – Lợi (Tràng Định) | Đơn Nam N1 | |||
4 | Dũng (Đình Lập ) – Kiên (Thành Phố 2) | Đơn Nam N1 | |||
5 | Vinh (Thành Phố 1) – Hưng (Thành Phố 2) | Đơn Nam N1 | |||
6 | Anh (Hữu Lũng 1) – Hiếu (Hữu Lũng 2) | Đơn Nam N1 | |||
7 | Sơn (Thành Phố 1) - Trường (Văn Lãng) | Đơn Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/10 | Sáng | 1 | Anh (Chi Lăng ) – Minh ( Thành Phố 1) | Đơn Nam N2 | |
2 | Hưng (Hữu Lũng 1) – Đạt (Lộc Bình) | Đơn Nam N2 | |||
3 | Khánh (Hữu Lũng 1) – Khải (Đình Lập) | Đơn Nam N2 | |||
4 | Dũng (Thành Phố 1) – Lộc (Thành Phố 2) | Đơn Nam N2 | |||
5 | Vinh (Thành Phố 2) – Quân (Tràng Định) | Đơn Nam N2 | |||
6 | Hiếu (Lộc Bình) – Thắng (Tràng Định) | Đơn Nam N2 | |||
7 | Yến (Văn Lãng) – Thảo (Hữu Lũng 1) | Đơn Nữ N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/10 | Sáng | 1 | Nguyên (Hữu Lũng 2) – Khánh (Hữu Lũng 1) | Đơn Nam N3 | |
2 | Thượng (Chi Lăng) –Hiếu (Thành Phố 1) | Đơn Nam N3 | |||
3 | Hùng (Văn Lãng) – Khải (Thành Phố 2) | Đơn Nam N3 | |||
4 | Lâm (Đình Lập) – Trung (Hữu Lũng 1) | Đơn Nam N3 | |||
5 | Anh (Thành Phố 1) – Hiền (Thành Phố 2) | Đơn Nữ N3 | |||
6 | Hoài (Chi Lăng ) – Ngọc (Lộc Bình) | Đơn Nữ N3 | |||
7 | Loan (Thành Phố 1) – Thư (Thành Phố 2) | Đơn Nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/10 | Tối | 1 | Sơn + Vinh (Thành Phố 1) - Anh + Thành (H.Lũng 1) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Kiên + Hưng (Th. Phố 2) - Cường + Dũng (Đình Lập) | B | Đôi Nam N1 | ||
3 | Hiếu + Lợi (Tràng Định)- Phúc + Hợp ( Chi Lăng ) | B | Đôi Nam N1 | ||
4 | Uyên (Thành Phố 1) - Giang (Thành Phố 1) | Đơn Nữ N1 | |||
5 | Yến (Thành Phố 1) – Ngọc (Tràng Định) | Đơn Nữ N2 | |||
6 | Ánh (Hữu Lũng 1) – Linh (Thành Phố 1) | Đơn Nữ N2 | |||
7 | Vy (Thành Phố 2) – Nhung (Tràng Định) | Đơn Nữ N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/10 | Tối | 1 | Dũng + Minh (Th.Phố 1) - Khánh + Hưng (H. Lũng 1) | A | Đôi Nam N2 |
2 | Lộc + Vinh (Thành Phố 2) - Khải + Thịnh (Đình Lập) | B | Đôi Nam N2 | ||
3 | Quân + Đạt (Tràng Định) - Hiếu + Đạt(Lộc Bình) | B | Đôi Nam N2 | ||
4 | Phương (lộc Bình) – Vân (Đình Lập) | Đơn Nữ N2 | |||
5 | Anh + Thành (Chi Lăng) - Dũng + Minh (Thành Phố 1 | A | Đôi Nam N2 | ||
6 | Lộc + Vinh (Thành Phố 2)- Hiếu + Đạt(Lộc Bình) | B | Đôi Nam N2 | ||
7 | Khải + Thịnh (Đình Lập) - Quân + Đạt (Tràng Định) | B | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/10 | Tối | 1 | Khải + Huy (Thành Phố 2) - Hiếu + Anh (Th. Phố 1) | Đôi Nam N3 | |
2 | Trung +Khánh (H.Lũng 1)- Nguyên +Vinh(H.Lũng 2) | Đôi Nam N3 | |||
3 | Anh + Loan (Thành Phố 1)- Hiền + Thư (Thành Phố 2) | Đôi Nữ N3 | |||
4 | Ngọc + Quỳnh (Lộc Bình)- Hoài + Thúy (Chi Lăng ) | Đôi Nữ N3 | |||
5 | Thắng Trận 1 – Hoàng (Thành Phố 1) | Đơn Nam N3 | |||
6 | Thắng Trận 2 – Huy (Thành Phố 2) | Đơn Nam N3 | |||
7 | Thắng Trận 3 – Vinh (Hữu Lũng2) | Đơn Nam N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/10 | Sáng | 1 | Đức + Trường (Văn Lãng) - Sơn + Vinh (Thành Phố 1) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Kiên + Hưng (Thành Phố 2) - Phúc + Hợp ( Chi Lăng ) | B | Đôi Nam N1 | ||
3 | Cường + Dũng (Đình Lập) - Hiếu + Lợi (Tràng Định) | B | Đôi Nam N1 | ||
4 | Thư (Văn lãng) - Uyên (Thành Phố 1) | Đơn nữ N1 | |||
5 | Quỳnh (Lộc Bình ) -Duyên (Tràng Định) | Đơn Nữ N3 | |||
6 | Thắng Trận 1 – Thành ( Hữu Lũng) | Đơn NamN1 | |||
7 | Thắng Trận 2 – Thắng Trận 3 | Đơn NamN1 | |||
8 | Thắng Trận 4 – Thắng Trận 5 | Đơn NamN1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/10 | Sáng | 1 | Linh + Yến (Thành Phố 1) - Hà + Vy (Thành Phố 2) | A | Đôi Nữ N2 |
2 | Ánh + Thảo (Hữu Lũng 1) - Thúy +Anh (Chi Lăng) | A | Đôi Nữ N2 | ||
3 | Loan + Phương (Lộc Bình) - Ngọc + Nhung (T. Định) | B | Đôi Nữ N2 | ||
4 | Vân + Vy (Đình Lập) - Yến + Thư (Văn Lãng) | B | Đôi Nữ N2 | ||
5 | Khánh + Hưng (H. Lũng 1) - Anh +Thành (Chi Lăng) | A | Đôi Nam N2 | ||
6 | Lộc + Vinh (Thành Phố 2) - Quân + Đạt (Tràng Định) | B | Đôi Nam N2 | ||
7 | Hiếu + Đạt(Lộc Bình) - Khải + Thịnh (Đình Lập) | B | Đôi Nam N2 | ||
8 | Thắng Trận 1 – Loan (Lộc Bình) | Đơn Nữ N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/10 | Sáng | 1 | Thắng Trận 4 – Trường (Văn Lãng | Đơn Nam N3 | |
2 | Anh + Loan (Thành Phố 1) - Hoài + Thúy (Chi Lăng ) | Đôi Nữ N3 | |||
3 | Hiền + Thư (Thành Phố 2) - Ngọc + Quỳnh (Lộc Bình) | Đôi Nữ N3 | |||
4 | Trường + Hùng (V.Lãng) - Nguyên +Vinh (H.Lũng 2) | Đôi Nam N3 | |||
5 | Khải + Huy (Thành Phố 2) - Trung +Khánh (H.Lũng 1) | Đôi Nam N3 | |||
6 | Thắng Trận 2 – Anh ( Chi Lăng) | Đơn Nữ N2 | |||
7 | Thắng Trận 1 – Hùng (Bình Gia) | Đơn Nam N2 | |||
8 | Hiếu + Anh (Th. Phố 1) - Trung +Khánh (H. Lũng 1) | Đôi Nam N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/10 | Chiều | 1 | Thắng Trận 3 - Thắng Trận 4 | Đơn Nữ N2 | |
2 | Thắng Trận 5 – Hà (Thành Phố 2) | Đơn Nữ N2 | |||
3 | Thắng Trận 6 - Thắng Trận 7 | Đơn Nam N1 | |||
4 | Giang (Thành Phố 1 - Thư (Văn lãng) | Đơn Nữ N1 | |||
5 | Linh + Yến (Thành Phố 1) - Thúy +Anh (Chi Lăng) | A | Đôi Nữ N2 | ||
6 | Ngọc + Nhung (Tràng Định) - Vân + Vy (Đình Lập) | B | Đôi Nữ N2 | ||
7 | Kiên + Hưng (Thành Phố 2) - Hiếu + Lợi (Tr.Định) | B | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/10 | Chiều | 1 | Thắng Trận 2 - Thắng Trận 3 | Đơn Nam N2 | |
2 | Thắng Trận 4 - Thắng Trận 5 | Đơn Nam N2 | |||
3 | Thắng Trận 6 – Thịnh (Đình Lập) | Đơn Nam N2 | |||
4 | Nguyên + Vinh (H.Lũng 2) - Khải + Huy (Th.Phố 2) | Đôi Nam N3 | |||
5 | Hà + Vy (Thành Phố 2) - Ánh + Thảo (Hữu Lũng 1) | A | Đôi Nữ N2 | ||
6 | Anh + Thành (Hữu Lũng 1) - Đức + Trường (V.Lãng) | A | Đôi Nam N1 | ||
7 | Phúc + Hợp ( Chi Lăng ) - Cường + Dũng (Đình Lập) | B | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/10 | Chiều | 1 | Trường + Hùng (Văn Lãng) - Khải + Huy (Th. Phố 2) | Đôi Nam N3 | |
2 | Anh + Loan (Thành Phố 1) - Ngọc + Quỳnh (L.Bình) | Đôi Nữ N3 | |||
3 | Hoài + Thúy (Chi Lăng ) - Hiền + Thư (Thành Phố 2) | Đôi Nữ N3 | |||
4 | Hiếu + Anh (Th.Phố 1) - Trường + Hùng (V Lãng) | Đôi Nam N3 | |||
5 | Loan + Phương (Lộc Bình) - Yến + Thư (Văn Lãng) | B | Đôi Nữ N2 | ||
6 | Linh + Yến (Thành Phố 1) - Ánh + Thảo (H. Lũng 1) | A | Đôi Nữ N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/10 | Tối | 1 | Thúy +Anh (Chi Lăng) - Hà + Vy (Thành Phố 2) | A | Đôi Nữ N2 |
2 | Trung +Khánh (H.Lũng 1) - Trường + Hùng (V. Lãng) | Đôi Nam N3 | |||
3 | Thắng Trận 8 - Thắng Trận 9 | Đơn Nam N1 | |||
4 | Thắng Trận 9 - Thắng Trận 10 | Đơn Nam N2 | |||
5 | Thắng Trận 5 - Thắng Trận 6 | Đơn Nam N3 | |||
6 | BK 2: 1B – 2A | Đôi Nam N1 | |||
7 | BK1: 1A – 2B | Đôi Nữ N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/10 | Tối | 1 | Loan + Phương (Lộc Bình) - Vân + Vy (Đình Lập) | B | Đôi Nữ N2 |
2 | Nguyên + Vinh (Hữu Lũng 2) - Hiếu + Anh (Th.Phố 1) | Đôi Nam N3 | |||
3 | Thắng Trận 10 - Thắng Trận 11 | Đơn Nam N1 | |||
4 | Thắng Trận 1- Thắng Trận 2 | Đơn Nữ N3 | |||
5 | Thắng Trận 7 - Thắng Trận 8 | Đơn Nam N3 | |||
6 | BK 2: 1B – 2A | Đôi Nữ N2 | |||
7 | BK1: 1A – 2B | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/10 | Tối | 1 | Yến + Thư (Văn Lãng) - Ngọc + Nhung (Tràng Định) | B | Đôi Nữ N2 |
2 | Thắng Trận 7 - Thắng Trận 8 | Đơn Nam N2 | |||
3 | Thắng Trận 3 - Thắng Trận 4 | Đơn Nữ N3 | |||
4 | BK1: 1A – 2B | Đôi Nam N1 | |||
5 | Thắng Trận 6 - Thắng Trận 7 | Đơn Nữ N2 | |||
6 | Thắng Trận 8 - Thắng Trận 9 | Đơn Nữ N2 | |||
7 | BK 2: 1B – 2A | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
25/10 | Sáng | 1 | CK: | Đơn Nam N1 | |
2 | Ck: | Đôi Nam N1 | |||
3 | CK: | Đơn Nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
25/10 | Sáng | 1 | CK: | Đơn Nữ N2 | |
2 | CK: | Đôi Nam N2 | |||
3 | CK: | Đơn Nam N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
25/10 | Sáng | 1 | CK: | Đơn Nam N2 | |
2 | CK: | Đôi Nữ N2 |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 1
1.Thành (Hữu Lũng 1)
2.Hiếu (Tràng Định) (08)
(01)
3.Hợp ( Chi Lăng)
(12)
4.Cường (Đình Lập)
(02)
5.Đức (Văn Lãng)
(09)
6.Phúc (Chi Lăng)
(03)
7.Lợi (Tràng Định)
(14)
8.Dũng (Đình Lập)
(04)
9.Kiên (Thành Phố 2)
10.Vinh (Thành Phố 1) (10)
(05)
11.Hưng (Thành Phố 2)
(13)
12.Anh (Hữu Lũng 1)
(06)
13.Hiếu (Hữu Lũng 2)
(11)
14.Sơn (Thành Phố 1)
(07)
15.Trường (văn Lãng)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 2
1.Hùng (Bình Gia)
2.Anh (Chi Lăng) (07)
(01)
3.Minh (Thành Phố 1)
(11)
4.Hưng (Hữu Lũng 1)
(02)
5.Đạt (Lộc Bình)
(08)
6.Khánh (Hữu Lũng 1)
(03)
7.Khải (Đình Lập)
(13)
8.Dũng (Thành Phố 1)
(04)
9.Lộc (Thành Phố 2)
(09)
10.Vinh (Thành Phố 2)
(05)
11.Quân (Tràng Định)
(12)
12.Hiếu (Lộc Bình)
(06)
13.Thắng (Tràng Định)
(10)
14.Thịnh (Đình Lập)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 2
1.Loan (Lộc Bình)
(06)
2.Yến (Văn lãng)
(01)
3.Thảo (Hữu Lũng 1)
(10)
4.Yến (Thành Phố 1)
(02)
5.Ngọc (Tràng Định)
(07)
6.Anh (Chi Lăng)
(12)
7.Ánh (Hữu Lũng 1)
(03)
8.Linh (Thành Phố 1)
(08)
9.Vy (Thành Phố 2)
(04)
10.Nhung (Tràng Định)
(11)
11.Phương (Lộc Bình)
(05)
12.Vân (Đình Lập)
(09)
13.Hà (Thành Phố 2)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 3
1.Hoàng (Thành Phố 1)
2.Nguyên (Hữu Lũng 2) (05)
(01)
3.Khánh (Hữu Lũng1)
(09)
4.Thượng (Chi Lăng)
(02)
5.Hiếu (Thành Phố 1)
(06)
6.Huy (Thành Phố 2)
(11)
7.Vinh (Hữu Lũng 2)
8.Hùng (Văn Lãng) (07)
. (03)
9.Khải (Thành Phố 2)
(10)
10.Lâm (Đình Lập)
(04)
11.Trung (Hữu Lũng 1)
(08)
12.Trường (Văn lãng)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 3
1.Anh (Thành Phố 1)
(01)
2.Hiền (Thành Phố 2)
(05)
3.Hoài (Chi Lăng)
(02)
4.Ngọc (Lộc Bình)
(07)
5.Loan (Thành Phố 1)
(03)
6.Thư (Thành Phố 2)
7.Quỳnh (Lộc Bình) (06)
(04)
8.Duyên (Tràng Định)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
Đơn Nữ Nhóm 1
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Uyên (Thành phố 1) | ||||||
2 | Giang (Thành Phố 1) | ||||||
3 | Thư (H. Văn Lãng) |
Đôi Nam Nhóm 1
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Sơn + Vinh (Thành Phố1) | ||||||
2 | Anh + Thành (H. Hữu Lũng 1) | ||||||
3 | Đức + Trường (H. Văn Lãng) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Kiên +Hưng(Thành Phố2) | |||||||
2 | Hiếu + Lợi (H. Tràng Định) | |||||||
3 | Phúc + Hợp (H.Chi Lăng) | |||||||
4 | Cường + Dũng (H. Đình Lập) |
BK1:1A – 2B.................................................................................................................
BK2:1B – 2A.................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
Đôi Nam Nam Nhóm 2
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Dũng + Minh (Thành Phố 1) | ||||||
2 | Khánh + Hưng (H. Hữu Lũng 1) | ||||||
3 | Anh + Thành (H. Chi Lăng) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Lộc + Vinh (Thành Phố 2) | |||||||
2 | Quân + Đạt (H. Tràng Định) | |||||||
3 | Hiếu + Đạt (H. Lộc Bình) | |||||||
4 | Khải + Thịnh (H. Đình Lập) |
BK1:1A – 2B.................................................................................................................
BK2:1B – 2A.................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
Đôi Nữ Nhóm 2
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Linh + Yến (Thành Phố 1) | |||||||
2 | Ánh + Thảo (H. Hữu Lũng 1 ) | |||||||
3 | Thúy + Anh ( H. Chi Lăng) | |||||||
4 | Hà + Vy ( Thành Phố 2) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Loan + Phương (H. Lộc Bình) | |||||||
2 | Vân + Vy (H. Đình Lập) | |||||||
3 | Yến + Thư (H. Văn Lãng) | |||||||
4 | Ngọc + Nhung ( H. Tràng Định) |
BK1:1A – 2B.................................................................................................................
BK2:1B – 2A.................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
Đôi Nam Nhóm 3
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Khải + Huy (Thành Phố 2) | ||||||||
2 | Trung +Khánh(Hữu Lũng 1) | ||||||||
3 | Nguyên + Vinh (Hữu Lũng 2) | ||||||||
4 | Hiếu + Anh (Thành Phố 1) | ||||||||
5 | Trường +Hùng(H. Văn Lãng) |
Đôi Nữ Nhóm 3
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Anh + Loan ( Thành Phố 1) | |||||||
2 | Ngọc + Quỳnh (H. Lộc Bình) | |||||||
3 | Hoài + Thúy (H. Chi Lăng) | |||||||
4 | Hiền + Thư (Thành Phố 2) |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Giải Cầu Lông, Bóng Bàn Thiếu niên, Nhi đồng Tỉnh Lạng Sơn năm 2020
* Thời gian: 23/10 – 25/10/2020 Sáng: 07h30’ Chiều: 14h00’ Tối: 19h00’
* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/10 | Sáng | 1 | Hải (Đ Lập) – Mạnh (T Phố 2) | Đơn Nam N1 | |
2 | Linh (T. Phố 2) – Anh (T Phố 2) | Đơn Nữ N1 | |||
3 | Quân (V Quan) – Huy (T Phố 1) | A | Đơn Nam N2 | ||
4 | Huy (T Phố 1) – Đức (C Lộc) | B | Đơn Nam N2 | ||
5 | Ngọc Anh (T PHố 1) – Thảo Anh (T Phố 1) | Đơn Nữ N2 | |||
6 | Huy + Huy (T Phố 1) – Giang + Mạnh (T Phố 2) | Đôi Nam N2 | |||
7 | Trinh (B Sơn) – Linh (T Phố 2) | Đơn Nữ N1 | |||
8 | Bách (C Lộc) – Quân (V Quan) | A | Đơn Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/10 | Tối | 1 | Nam (C Lăng) – Hùng (B Sơn) | Đơn Nam N3 | |
2 | Tuấn (L Bình) – Bình (T Phố 1) | Đơn Nam N3 | |||
3 | Sơn (T Phố 1) – Minh (B Sơn) | Đơn Nam N3 | |||
4 | Quý (T Phố 1) – Thư (T Phố 1) | Đơn Nữ N3 | |||
5 | Anh (B Sơn) – Khánh (C Lăng) | Đơn Nữ N3 | |||
6 | Tuấn + Văn (L Bình) – Minh + Hùng (B Sơn) | Đôi Nam N3 | |||
7 | Quý + Thư (T Phố 1) – Linh + Anh (T Phố 2) | Đôi Nữ N3 | |||
8 | Anh (T Phố 2) – Trinh (B Sơn) | Đơn Nữ N1 |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/10 | Sáng | 1 | Nam (C Lộc) – Thắng trận 1 | Đơn Nam N1 | |
2 | Bảo (C Lộc) – Khiêm (T Phố 2) | Đơn Nam N1 | |||
3 | Thái (V Quan) – Huy (T Phố 1) | B | Đơn Nam N2 | ||
4 | Linh (B Sơn) – Anh (T Phố 1) | Đơn Nữ N2 | |||
5 | Bách + Đức (C Lộc) –Thái + Quân (V Quan) | Đôi Nam N2 | |||
6 | Quý (T Phố 1) – Khánh (C Lăng) | Đơn Nữ N3 | |||
7 | Thư (T Phố 1) – Anh (B Sơn) | Đơn Nữ N3 | |||
8 | Sơn + Bình (T Phố 1) – Tuấn + Văn (L Bình) | Đôi Nam N3 |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/10 | Chiều | 1 | Văn (L Bình) – Thắng trận 1 | Đơn Nam N3 | |
2 | Thắng trận 2 - Thắng trận 3 | Đơn Nam N3 | |||
3 | Anh + Anh (T Phố 1) – Quý + Thư (T Phố 1) | Đôi Nữ N3 | |||
4 | Đức (C Lộc) – Thái (V Quan) | A | Đơn Nam N2 | ||
5 | Huy (T Phố 1) – Bách (C Lộc) | B | Đơn Nam N2 | ||
6 | Thảo Anh (T Phố 1) – Linh (B Sơn) | Đơn Nữ N2 | |||
7 | Huy + Huy (T Phố 1) – Thái + Quân (V Quan) | Đôi Nam N2 | |||
8 | Giang + Mạnh (T Phố 2) – Bách + Đức (C Lộc) | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/10 | Tối | 1 | Quý (T Phố 1) – Anh (B Sơn) | Đơn Nữ N3 | |
2 | Khánh (C Lăng) – Thư (T Phố 1) | Đơn Nữ N3 | |||
3 | Minh + Hùng (B Sơn) – Sơn + Bình (T Phố 1) | Đôi Nam N3 | |||
4 | Linh + Anh (T Phố 2) – Anh + Anh (T Phố 1) | Đôi Nữ N3 | |||
5 | Huy + Huy (T Phố 1) – Bách + Đức (C Lộc) | Đôi Nam N2 | |||
6 | Thái + Quân (V Quan) – Giang + Mạnh (T Phố 2) | Đôi Nam N2 | |||
7 | BK 1: 1A – 2B | Đơn Nam N2 | |||
8 | BK 2: 1B – 2A | Đơn Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
25/10 | Sáng | 1 | Tranh giải 3 | Đơn Nam N1 |
2 | CK | Đơn Nam N1 | ||
3 | CK | Đơn Nam N2 | ||
4 | CK | Đơn Nam N3 |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐƠN NỮ NHÓM 1:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Linh (T Phố 2) | ||||||
2 | Anh (T Phố 2) | ||||||
3 | Trinh (B Sơn) |
ĐƠN NAM NHÓM 2:
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Quân (V Quan) | ||||||
2 | Huy (T Phố 1) | ||||||
3 | Bách (C Lộc) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hoàng Huy (T Phố 1) | ||||||
2 | Đức (C Lộc) | ||||||
3 | Thái (V Quan) |
ĐƠN NỮ NHÓM 2:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Ngọc Anh (T Phố 1) | ||||||
2 | Thảo Anh (T Phố 1) | ||||||
3 | Linh (B Sơn) |
ĐÔI NAM NHÓM 2:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Huy + Huy (T Phố 1) | |||||||
2 | Bách + Đức (C Lộc) | |||||||
3 | Thái + Quân (V Quan) | |||||||
4 | Giang + Mạnh (T Phố 2) |
ĐƠN NỮ NHÓM 3:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Quý (T Phố 1) | |||||||
2 | Anh (B Sơn) | |||||||
3 | Khánh (C Lăng) | |||||||
4 | Thư (T Phố 1) |
ĐÔI NAM NHÓM 3:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuấn + Văn (L Bình) | ||||||
2 | Minh + Hùng (B Sơn) | ||||||
3 | Sơn + Bình (T Phố 1) |
ĐÔI NỮ NHÓM 3:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Quý + Thư (T Phố 1) | ||||||
2 | Linh + Anh (T Phố 2) | ||||||
3 | Anh + Anh (T Phố 1) |
SƠ ĐỒ LOẠI TRỰC TIẾP BÓNG BÀN
ĐƠN NAM NHÓM 1:
- Nam (C Lộc)
2. Hải (Đ Lập)
3. Mạnh (T Phố 2)
4. Bảo (C Lộc)
5. Khiêm (T Phố 2)
Tranh giải 3
ĐƠN NAM NHÓM 3:
- Văn (L Bình)
2. Nam (C Lăng)
3. Hùng (B Sơn)
4. Tuấn (L Bình)
5. Bình (T Phố 1)
6. Sơn (T Phố 1)
7. Minh (B Sơn)
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
* Thời gian: từ ngày 09/7 đến 10/7/2020. Sáng: 8h00 Chiều 14h00 Tối: 19h30
* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
09/7 | Sáng | 1 | Thành phố 1 – Thành Phố 2 | Đồng Đội Nam | |
2 | Cao Lộc - Sở Giáo Dục Đào Tạo | Đồng Đội Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
09/7 | Sáng | 1 | Cao Lộc – Sở Giáo Dục Đào Tạo | Đồng Đội Nữ | |
2 | Thành phố 1 – Thành Phố 2 | Đồng Đội Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
09/7 | Tối | 1 | Thành phố 1 - Sở Giáo Dục Đào Tạo | Đồng Đội Nam | |
2 | Thành Phố 2 - Cao Lộc | Đồng Đội Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
09/7 | Tối | 1 | Thành phố 1 - Sở Giáo Dục Đào Tạo | Đồng Đội Nữ | |
2 | Thành Phố 2 - Cao Lộc | Đồng Đội Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
10/7 | Sáng | 1 | Thành phố 1 - Cao Lộc | Đồng Đội Nam | |
2 | Sở Giáo Dục Đào Tạo - Thành Phố 2 | Đồng Đội Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
10/7 | Sáng | 1 | Thành phố 1 - Cao Lộc | Đồng Đội Nữ | |
2 | Sở Giáo Dục Đào Tạo - Thành Phố 2 | Đồng Đội Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
10/7 | Chiều | 1 | CK | Đồng Đội Nam | |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
10/7 | Chiều | 1 | CK | Đồng Đội Nữ | |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐỒNG ĐỘI NAM:
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Thành Phố 1 | |||||||
2 | Cao Lộc | |||||||
3 | Sở Giáo Dục Đào Tạo | |||||||
4 | Thành Phố 2 |
* Đánh vòng tròn lấy 2 đội cao điểm nhất vào thi đấu chung kết.
Chung Kết: ………………………………………………………………
ĐỒNG ĐỘI NỮ:
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Thành Phố 1 | |||||||
2 | Cao Lộc | |||||||
3 | Sở Giáo Dục Đào Tạo | |||||||
4 | Thành Phố 2 |
* Đánh vòng tròn lấy 2 đội cao điểm nhất vào thi đấu chung kết.
Chung Kết: ………………………………………………………………
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
* Thời gian: từ ngày 09/7 đến 10/7/2020. Sáng: 8h00 Chiều 14h00 Tối: 19h30
* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
09/7 | Sáng | 1 | Thành phố 1 – Thành phố 2 | Đồng đội Nam | |
2 | Lộc Bình 1 – Lộc Bình 2 | Đồng đội Nữ | |||
3 | Cao Lộc – Lộc Bình | Đồng đội Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
09/7 | Tối | 1 | Thành phố 1 - Lộc Bình | Đồng đội Nam | |
2 | Đình Lập – Lộc Bình 1 | Đồng đội Nữ | |||
3 | Thành phố 2 - Cao Lộc | Đồng đội Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
10/7 | Sáng | 1 | Thành phố 1 - Cao Lộc | Đồng đội Nam | |
2 | Lộc Bình 2 - Đình Lập | Đồng đội Nữ | |||
3 | Lộc Bình - Thành phố 2 | Đồng đội Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
10/7 | Chiều | 1 | CK | Đồng đội Nam | |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐỒNG ĐỘI NAM
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Thành Phố 1 | |||||||
2 | Cao Lộc | |||||||
3 | Lộc Bình | |||||||
4 | Thành Phố 2 |
* Đánh vòng tròn lấy 2 đội cao điểm nhất vào thi đấu chung kết.
Chung Kết:…………………………………………………………
ĐỒNG ĐỘI NỮ
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Lộc Bình 1 | ||||||
2 | Lộc Bình 2 | ||||||
3 | Đình Lập |
* Thời gian: 22/8 – 24/8/2019 Sáng: 08h00’ Chiều: 14h00’ Tối: 19h30’
* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/8 | Sáng | 1 | Cao Lộc – Thành Phố | ĐĐ Nam | |
2 | Hữu Lũng – Chi Lăng | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/8 | Sáng | 1 | Công An – Cao Lộc | ĐĐ Nữ | |
2 | Chi Lăng – Thành Phố | ĐĐ Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/8 | Sáng | 1 | Sơn + Thư (Thành Phố) - Cường + Thuỳ(Cao Lộc) | Đôi NN Trẻ | |
2 | Đỉnh + Khánh(Chi Lăng) - Tuấn +Anh(Hữu Lũng) | Đôi NN Trẻ | |||
3 | Minh + Tú (Bắc Sơn) – Minh + Long(Cao Lộc) | Đôi Nam Trẻ | |||
4 | Bình + Huy(Thành Phố) – Tuấn + Hải(Hữu Lũng) | Đôi Nam trẻ | |||
5 | Thư (Thành Phố) – Thuỳ (Cao Lộc) | B | Đơn Nữ Trẻ | ||
6 | Tuấn(Hữu Lũng) – Đỉnh(Chi Lăng) | Đơn Nam trẻ | |||
7 | Thảo (Chi Lăng) – Thư (Thành Phố) | B | Đơn Nữ Trẻ | ||
8 | Cường (Cao lộc) – Minh (Bắc Sơn) | Đơn Nam trẻ | |||
9 | Thuỳ (Cao Lộc) – Thảo (Chi Lăng) | B | Đơn Nữ Trẻ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/8 | Chiều | 1 | Công An – Chi Lăng | ĐĐ Nam | |
2 | Cao Lộc - Hữu Lũng | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Nội dung | ||
Đội - gặp - Đội | |||||
22/8 | Chiều | 1 | Công An – Thành Phố | ĐĐ Nữ | |
2 | Cao Lộc – Chi Lăng | ĐĐ Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | ||||||
Đội - gặp - Đội | ||||||||||
22/8 | Chiều | 1 | Sơn + Thư(Thành Phố) – Tuấn + Anh(Hữu Lũng) | Đôi Nam Nữ trẻ | ||||||
2 | Cường + Thuỳ (Cao lộc) – Đỉnh+Khánh(Chi Lăng) | Đôi Nam Nữ trẻ | ||||||||
3 | Bảo + Huy(Chi lăng) – Tuấn + hải(Hữu Lũng) | Đôi Nam Trẻ | ||||||||
4 | Minh + Tú(Bắc Sơn) – Bình + Huy(Thành Phố) | Đôi Nam Trẻ | ||||||||
5 | Khánh (Chi lăng) – Anh (Thành Phố) | A | Đơn Nữ Trẻ | |||||||
6 | Anh (Cao lộc) – Huy (Thành Phố) | Đơn Nam Trẻ | ||||||||
7 | Anh (Hữu Lũng) – Khánh (Chi Lăng) | A | Đơn Nữ Trẻ | |||||||
8 | Thắng Trận 1 – Sơn (Thành Phố) | Đơn Nam Trẻ | ||||||||
9 | Anh (Thành Phố) – Anh (hữu Lũng) | A | Đơn Nữ Trẻ | |||||||
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | ||||||
Đội - gặp - Đội | ||||||||||
22/8 | Tối | 1 | Thành Phố - Hữu Lũng | ĐĐ Nam | ||||||
2 | Công An – Cao lộc | ĐĐ Nam | ||||||||
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/8 | Tối | 1 | Công An - Chi Lăng | ĐĐ Nữ | |
2 | Thành Phố - Cao lộc | ĐĐ Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/8 | Tối | 1 | Sơn + Thư(Thành Phố) – Đỉnh + Khánh(Chi Lăng) | Đôi nam Nữ Trẻ | |
2 | Tuấn + Anh (Hữu Lũng) – Cường + Thuỳ(Cao lộc) | Đôi Nam Nữ Trẻ | |||
3 | Minh + Long( Cao Lộc) – Bình + Huy(Thành Phố) | Đôi Nam Trẻ | |||
4 | Bảo + Duy(Chi Lăng) - Minh + Tú(Bắc Sơn) | Đôi Nam Trẻ | |||
5 | Bảo (Chi Lăng) – Tú (Bắc Sơn) | Đơn Nam Trẻ | |||
6 | Hải ( Hữu Lũng) – Thắng Trận 2 | Đơn Nam Trẻ | |||
7 | Minh + Long (Cao lộc) - Bảo + Duy(Chi Lăng) | Đôi Nam Trẻ | |||
8 | Tuấn + Hải (Hữu Lũng) – Minh + Tú (Bắc Sơn) | Đôi Nam Trẻ | |||
9 | BK1: 1A - 2B | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/8 | Sáng | 1 | Chi Lăng – Cao Lộc | ĐĐ Nam | |
2 | Thành Phố - Công An | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/8 | Sáng | 1 | BK2 : `1B - 2A | Đơn Nữ trẻ | |
2 | Tuấn + Hải (Hữu Lũng) – Minh + Long(Cao Lộc) | Đôi Nam Trẻ | |||
3 | Đào Cường (Hữu Lũng) – Đàm (Lộc Bình) | Đơn Nam VĐ | |||
4 | Hợp ( Chi Lăng) – Trung (Cao Lộc) | Đơn Nam VĐ | |||
5 | Thiện + Hảo (Cao Lộc) – Anh + Liên (Thành Phố) | Đôi Nan Nữ VĐ | |||
6 | Tuấn + Kiên (H.Lũng) – Lịch + Quang(Chi Lăng) | A | Đôi Nam VĐ | ||
7 | Phước Hảo (Cao lộc) – Hằng (Chi lăng) | Đơn Nữ VĐ | |||
8 | Giang (Thành Phố) – Thu (Chi lănh) | Đơn Nữ VĐ | |||
9 | Thiện + Hảo (Cao lộc) – Hợp + Hằng (Chi lăng) | Đôi Nan Nữ VĐ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/8 | Sáng | 1 | Bình + Huy (Thành Phố) – Bảo + Duy (Chi Lăng) | Đôi Nam Trẻ | |
2 | Hoàng (Thành Phố) – Tuyền (Công An) | Đơn Nam VĐ | |||
3 | Lịch ( Chi Lăng) – Oanh (Lộc Bình) | Đơn Nam VĐ | |||
4 | Thắng+Phương(Công An) – Hợp+Hằng(Chi Lăng) | Đôi Nan Nữ VĐ | |||
5 | Oanh + Đàm (Lộc Bình) – Cường + Anh (T.Phố) | B | Đôi Nam VĐ | ||
6 | Phương (Công An) – Minh Hảo (Cao lộc) | Đơn Nữ VĐ | |||
7 | Hoa (Thành Phố) – Nhung (Công An) | Đơn Nữ VĐ | |||
8 | Anh + Liên(Thành Phố) – Thắng + Phương(C. An) | Đôi Nan Nữ VĐ | |||
9 | Cường (Thành Phố) – Thắng Trận 1 | Đơn Nam VĐ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/8 | Tối | 1 | Hữu Lũng - Công An | ĐĐ Nam | |
2 | Chi Lăng – Thành Phố | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/8 | Tối | 1 | Hợp + Hằng (Chi lăng) – Anh + Liên (Th.Phố) | Đôi Nam Nữ VĐ | |
2 | Thiện + Hảo(Cao Lộc) – Thắng + Phương(C.An) | Đôi Nam Nữ VĐ | |||
3 | Hằng + Thu (Chi Lăng) – Ngọc + Nhung(C.An) | Đôi Nữ VĐ | |||
4 | Thắng Trận 2 – Kiên (Công An) | Đơn Nam VĐ | |||
5 | Thắng Trận 4 – Việt Trung (Cao lộc) | Đơn Nam VĐ | |||
6 | Hằng + Thu(Chi Lăng) – Liên + Hoa(Th.Phố) | Đôi Nữ VĐ | |||
7 | Lịch + Quang(Chi Lăng) – Kiên + Hoan(L.Bình) | A | Đôi Nam VĐ | ||
8 | Hằng +Thu(Chi lăng) – Hảo + Tân(Cao lộc) | Đôi Nữ VĐ | |||
9 | Thắng Trận 5 - Thắng Trận 6 | Đơn Nam Trẻ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/8 | Tối | 1 | Trung + Thiện (Cao lộc) – Oanh + Đàm (L.Bình) | B | Đôi Nam VĐ |
2 | Kiên + Hoan (Công An) – Tuấn + Kiên(H.Lũng) | A | Đôi Nam VĐ | ||
3 | Hảo + Tân (Cao Lộc) – Liên + Hoa (Thành Phố) | Đôi Nữ VĐ | |||
4 | Hiếu (Hữu Lũng) - Thắng Trận 3 | Đơn Nam VĐ | |||
5 | Ngọc + Nhung(Công An) – Hảo + Tân(Cao lộc) | Đôi Nữ VĐ | |||
6 | Cường+Anh(Thành Phố) – Trung+ Thiện(C.Lộc) | B | Đôi Nam VĐ | ||
7 | Liên + Hoa(Thành Phố) – Ngọc+Nhung(C.An) | Đôi Nữ VĐ | |||
8 | Thắng Trận 3 - Thắng Trận 4 | Đơn Nam Trẻ | |||
9 | Thắng Trận 5 - Thắng Trận 6 | Đơn Nam VĐ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
24/8 | Sáng | 1 | Thắng Trận 7 - Thắng Trận 8 | Đơn Nam VĐ |
2 | Thắng Trận 3 - Thắng Trận 4 | Đơn Nữ VĐ | ||
3 | BK1: 1A – 2B | Đôi Nam VĐ | ||
4 | CK | Đơn Nam Trẻ | ||
5 | CK | Đôi Nam VĐ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
24/8 | Sáng | 1 | Thắng Trận 1 - Thắng Trận 2 | Đơn Nữ VĐ |
2 | BK2: 1B – 2A | Đôi Nam VĐ | ||
3 | CK | Đơn Nữ Trẻ | ||
4 | CK | Đơn Nữ VĐ | ||
5 | CK | Đơn Nam VĐ |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐỒNG ĐỘI NAM:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Chi Lăng | ||||||||
2 | Hữu Lũng | ||||||||
3 | Thành Phố | ||||||||
4 | Cao Lộc | ||||||||
5 | Công An |
ĐỒNG ĐỘI NỮ:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Chi Lăng | |||||||
2 | Thành Phố | |||||||
3 | Cao Lộc | |||||||
4 | Công An |
ĐÔI NAM VÔ ĐỊCH::
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuấn + Kiên (Hữu Lũng) | ||||||
2 | Lịch + Quang (Chi Lăng) | ||||||
3 | Kiên + Hoan (Công An) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Oanh + Đàm (Lộc Bình) | ||||||
2 | Cường + Anh (Thành Phố) | ||||||
3 | Trung + Thiện (Cao Lộc) |
BK1: 1A – 2B: :......................................................................................................................
BK2: 1B – 2A: :......................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:....................................................................................................................
CHUNG KẾT:.........................................................................................................................
ĐÔI NỮ VÔ ĐỊCH:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Lịch + Quang (Chi Lăng) | |||||||
2 | Trung + Thiện (Cao Lộc) | |||||||
3 | Cường + Anh (Thành Phố) | |||||||
4 | Kiên + Hoan (Công An) |
ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Thiện + Hảo (Cao Lộc) | |||||||
2 | Thắng + Phương (Công An) | |||||||
3 | Hợp + Hằng (Chi Lăng) | |||||||
4 | Anh + Liên (Thành Phố) |
ĐƠN NỮ TRẺ:
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Chu Ngọc Khánh (Chi Lăng) | ||||||
2 | Hoàng Thảo Anh (Thành Phố) | ||||||
3 | Vy Ngọc Anh (Hữu Lũng) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Phạm Hoài Thư (Thành Phố) | ||||||
2 | Đặng Dư Khánh Thuỳ (Cao Lộc) | ||||||
3 | Đỗ Thanh Thảo (Chi Lăng) |
BK1: 1A – 2B: :......................................................................................................................
BK2: 1B – 2A: :......................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:....................................................................................................................
CHUNG KẾT:.........................................................................................................................
ĐÔI NAM TRẺ:
TT | VĐV | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 |
Hà Đức Minh Lê Minh Tú |
Bắc Sơn | ||||||||
2 |
Phạm Xuân Bình Vũ Gia Huy |
Thành Phố | ||||||||
3 |
Vy Ngọc Tuấn Trần Hoàng Hải |
Hữu Lũng | ||||||||
4 |
Lê Bảo Minh Phạm Minh Long |
Cao Lộc | ||||||||
5 |
Tạ Gia Bảo Hoàng Đức Duy |
Chi Lăng |
ĐÔI NAM NỮ TRẺ:
TT | VĐV | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 |
Đặng Hoàng Phúc Sơn Phạm Hoài Thư |
Thành Phố | |||||||
2 |
Bùi Chí Đỉnh Chu Ngọc Khánh |
Chi Lăng | |||||||
3 |
Vy Ngọc Tuấn Vy Ngọc Anh |
Hữu Lũng | |||||||
4 |
Vũ Đức Cường Đặng Dư Khánh Thuỳ |
Cao Lộc |
SƠ ĐỒ LOẠI TRỰC TIẾP BÓNG BÀN
ĐON NAM VÔ ĐỊCH:
1 Cường(Thành Phố)
2 Cường (Hữu Lũng)
3 Đàm (Lộc Bình)
4 Hoàng Thành Phố)
5 Tuyền(Công An)
6 Kiên (Công An)
7 Hiếu (Hữu Lũng)
8 Lịch (Chi Lăng)
9 Oanh (Lộc Bình)
10 Hợp (Chi Lăng)
11 Thanh Trung (Cao Lộc)
12 Việt Trung(Cao Lộc)
ĐON NỮ VÔ ĐỊCH:
1. Phước Hảo (Cao Lộc)
2. Hằng (Chi Lăng)
3. Phương (Công An)
4. Minh Hảo (Cao Lộc)
5. Giang (Thành Phố)
6. Thu (Chi Lăng)
7. Hoa (Thành Phố)
8. Nhung (Công An)
ĐON NAM TRẺ:
1.Anh (Cao Lộc)
2. Huy (Thành Phố)
3. Tuấn (Hữu Lũng)
4. Đỉnh (Chi Lăng)
5. Sơn (Thành Phố)
6. Hải (Hữu Lũng)
7. Cường (Cao Lộc)
8. Minh (Bắc Sơn)
9. Bảo (Chi Lăng)
10. Tú (Bắc Sơn)
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Giải Cầu Lông, Bóng Bàn Thiếu niên, Nhi đồng Tỉnh Lạng Sơn năm 2019
* Thời gian: 24/7 – 26/7/2019 Sáng: 07h30’ Chiều: 14h00’ Tối: 19h00’
* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
24/7 | Sáng | 1 | Quý (H. Chi Lăng ) – Sơn (TP Lạng Sơn 2) | Đơn Nam N1 |
2 | Hà (H. Bắc Sơn) – Phong (H.Cao Lộc) | Đơn Nam N1 | ||
3 | Pháp (Tp Lạng Sơn 2) – Hải (Tp Lạng Sơn 1) | Đơn Nam N1 | ||
4 | Linh (H. Bắc Sơn ) – Trinh (H. Bắc Sơn) | Đơn Nữ N1 | ||
5 | Đức (H. Cao Lộc ) – Huy (Tp Lạng Sơn 2) | Đơn Nam N2 | ||
6 | Tuấn (TP Lạng Sơn 2) – Việt ( H. Chi Lăng) | Đơn Nam N2 | ||
7 | Hùng (H. Bắc Sơn )- Sơn ( TP Lạng Sơn 1) | Đơn Nam N2 | ||
8 | Bình ( TP Lạng Sơn 1) – Minh ( H. Bắc Sơn ) | Đơn Nam N2 | ||
9 | Tuấn + Huy (TP Lạng Sơn 2) – Anh +Đức ( H. Cao Lộc) | Đôi Nam N2 | ||
10 | Minh + Mạnh (H. Bắc Sơn ) – Bình +Sơn (TP Lạng Sơn 1) | Đôi Nam N2 | ||
11 | Luân ( H. Bắc Sơn )- Minh ( H. Cao Lộc ) | Đơn Nam N3 | ||
12 | Đạt ( TP Lạng Sơn 1) – Duy ( TP Lạng Sơn 2) | Đơn Nam N3 |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
24/7 | Chiều | 1 | Khánh (H. Chi Lăng ) – Hiền (TP Lạng Sơn 2) | Đơn Nữ N3 |
2 | Ngọc ( H. Đình Lập) – Ngân ( Tp Lạng Sơn 1) | Đơn Nữ N3 | ||
3 | Thư ( TP Lạng Sơn 1) – Ly ( H. Bắc Sơn) | Đơn Nữ N3 | ||
4 | Hà + Huy ( H. Bắc Sơn ) – Phát + Sơn ( TP Lạng Sơn 2) | Đôi Nam N1 | ||
5 | Hải + Mạnh ( TP Lạng Sơn ) – Đăng + Anh (H. Cao Lộc) | Đôi Nam N1 | ||
6 | An ( TP lạng Sơn 1) – Linh ( H. Bắc Sơn) | Đơn Nữ N1 | ||
7 | Thắng Trận 1 – Mạnh (TP Lạng Sơn 1) | Đơn Nam N1 | ||
8 | Quốc ( H. Chi Lăng ) – Thắng Trận 2 | Đơn Nam N1 | ||
9 | Huy ( H. Bắc Sơn ) – Nam ( H. Cao Lộc ) | Đơn Nam N1 | ||
10 | Việt + Nam ( H. Chi Lăng ) – Bình + Sơn ( TP Lạng Sơn 1) | Đôi Nam N2 | ||
11 | Tuấn + Huy ( TP Lạng Sơn 2) –Minh + Mạnh ( H. Bắc Sơn) | Đôi Nam N2 | ||
12 | Thắng Trận 1- Hoàng ( H. Tràng Định) | Đơn Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
24/7 | Tối | 1 | Anh (H. Cao Lộc ) – Thắng Trận 2 | Đơn Nam N2 |
2 | Thắng Trận 3 – Nam (H. Chi Lăng ) | Đơn Nam N2 | ||
3 | Tú ( H. Bắc Sơn ) – Cường ( Tp Lạng Sơn 1) | Đơn Nam N3 | ||
4 | Long ( H. Cao Lộc) – Bảo ( TP Lạng Sơn 2) | Đơn Nam N3 | ||
5 | Thư + Ngân ( TP Lạng Sơn 1) – Nhi + Khánh (H. Chi Lăng) | Đôi Nữ N3 | ||
6 | Bảo + Duy (TP Lạng Sơn 2) – Minh + Long ( H. Cao Lộc ) | Đôi Nam N3 | ||
7 | Tú +Luân ( H. Bắc Sơn ) – Cuờng + Đạt ( TP Lạng Sơn 1) | Đôi Nam N3 | ||
8 | Quôc + Quý (H. Chi Lăng ) – Đăng + Anh (H. Cao Lộc) | Đôi Nam N1 | ||
9 | Hà + Duy ( H. Bắc Sơn ) – Hải + Mạnh (TP Lạng Sơn 1) | Đôi Nam N1 | ||
10 | Trinh (H. Bắc Sơn ) – An ( TP Lạng Sơn 1) | Đơn Nữ N1 | ||
11 | Anh +Đức ( H. Cao Lộc ) – Minh + Mạnh (H. Bắc Sơn) | Đôi Nam N2 | ||
12 | Việt + Nam ( H. Chi Lăng ) – Tuấn + Huy (TP lạng Sơn 2) | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
25/7 | Sáng | 1 | Bảo + Duy (TP Lạng Sơn 2) – Cuờng + Đạt ( TP Lạng Sơn 1) | Đôi Nam N3 |
2 | Minh + Long (H. Cao Lộc )- Tú +Luân ( H. Bắc Sơn) | Đôi Nam N3 | ||
3 | Hiền + Linh (TP Lạng Sơn 2) – Thư + Ngân (TP Lạng Sơn 1) | Đôi Nữ N3 | ||
4 | Phát + Sơn (H .Chi Lăng) – Hải + Mạnh (TP Lạng Sơn 1) | Đôi Nam N1 | ||
5 | Quốc + Quý (H. Chi Lăng ) – Hà + Huy (H. Bắc Sơn) | Đôi Nam N1 | ||
6 | Bình + Sơn (TP Lạng Sơn 1) – Tuấn + Huy ( TP Lạng Sơn 2) | Đôi Nam N2 | ||
7 | Anh + Đức (H. Cao Lộc ) – Việt + Nam (H. Chi Lăng ) | Đôi Nam N2 | ||
8 | Đăng + Anh (H. Cao Lộc ) – Hà + Huy ( H. Bắc Sơn ) | Đôi Nam N1 | ||
9 | Minh + Mạnh ( H. Bắc Sơn ) – Việt + Nam ( H. Chi Lăng ) | Đôi Nam N2 | ||
10 | Phát + Sơn (TP Lạng Sơn 2) – Quốc + Huy (H. Chi Lăng ) | Đôi Nam N1 | ||
11 | Bình + Sơn (TP Lạng Sơn 1) – Anh + Đức ( H. Cao Lộc ) | Đôi Nam N2 | ||
12 | Nhi + Khánh ( H. Chi Lăng ) – Hiền + Linh ( TP Lạng Sơn 2) | Đôi Nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
25/7 | Tối | 1 | Anh + Ngân (TP Lạng Sơn 2) – Lan + Thảo ( H. Chi Lăng ) | Đôi Nữ N2 |
2 | Hải + Mạnh (TP Lạng Sơn 1)- Quốc + Quý ( H. Chi Lăng) | Đôi Nam N1 | ||
3 | Anh + An (TP Lạng Sơn 1) – Anh + Ngân (TP Lạng Sơn 2) | Đôi Nữ N2 | ||
4 | Đăng + Anh ( H. Cao Lộc ) – Phát +Sơn (TP Lạng Sơn 2) | Đôi Nam N1 | ||
5 | Lan + Thảo ( H. Chi Lăng ) – Anh + An (TP Lạng Sơn 1) | Đôi Nữ N2 | ||
6 | Bảo + Duy (TP Lạng Sơn 2) – Tú + Luân ( H. Bắc Sơn ) | Đôi Nam N3 | ||
7 | Cường + Đạt (TP lạng Sơn 1) – Minh + Long (H. Cao Lộc ) | Đôi Nam N3 | ||
8 | Ngân (TP Lạng Sơn 2) – Anh (TP Lạng Sơn 1) | Đơn Nữ N2 | ||
9 | Anh (TP Lạng Sơn 2) – Nhi ( H. Chi Lăng ) | Đơn Nữ N2 | ||
10 | Thắng Trận 3 – Thắng Trận 4 | Đơn Nam N1 | ||
11 | Thắng Trận 5 – Thắng Trận 6 | Đơn Nam N1 | ||
12 | Linh (TP Lạng Sơn 2) – Thắng Trận 1 | Đơn Nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
26/7 | Sáng | 1 | Thắng Trận 2 – Thắng Trận 3 | Đơn Nữ N3 |
2 | Thắng Trận 1 – Thắng Trận 2 | Đơn Nam N3 | ||
3 | Thắng Trận 3 – Thắng Trận 4 | Đơn Nam N3 | ||
4 | Thắng Trận 4 – Thắng Trận 5 | Đơn Nam N2 | ||
5 | Thắng Trận 6 – Thắng Trận 7 | Đơn Nam N2 | ||
6 | Thuý (H. Cao Lộc ) – Thắng Trận 1 | Đơn Nữ N2 | ||
7 | Thắng Trận 2 – An ( TP Lạng Sơn 1) | Đơn Nữ N2 | ||
8 | CK: | Đơn Nam N1 | ||
9 | CK : | Đơn Nam N2 | ||
10 | Ck : | Đơn Nữ N2 | ||
11 | Ck: | Đơn Nữ N3 | ||
12 | CK : | Đơn Nam N3 |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐƠN NỮ NHÓM 1:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Linh (Huyện Bắc Sơn) | ||||||
2 | Trinh (Huyện Bắc Sơn ) | ||||||
3 | An (Thành Phố Lạng Sơn 1) |
ĐÔI NAM NHÓM 1:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Hà + Huy (Huyện Bắc Sơn) | ||||||||
2 | Hải + Mạnh (TP Lạng Sơn 1) | ||||||||
3 | Đăng + Anh (Huyện Cao Lộc) | ||||||||
4 | Phát + Sơn (TP Lạng Sơn 2) | ||||||||
5 | Quốc + Quý (Huyện Chi Lăng) |
ĐÔI NAM NHÓM 2:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuấn + Huy (TP Lạng Sơn 2) | ||||||||
2 | Minh + Mạnh (Huyện Bắc Sơn) | ||||||||
3 | Bình + Sơn (TP Lạng Sơn 1) | ||||||||
4 | Anh + Đức (Huyện Cao Lộc) | ||||||||
5 | Việt + Nam (Huyện Chi Lăng) |
ĐÔI NỮ NHÓM 2:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Anh + Ngân (TP Lạng Sơn 2) | ||||||
2 | Lan + Thảo (Huyện Chi Lăng) | ||||||
3 | Anh + An (TP Lạng Sơn 1) |
ĐÔI NAM NHÓM 3:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Bảo + Duy (TP Lạng Sơn 2) | |||||||
2 | Tú +Luân (Huyện Bắc sơn) | |||||||
3 | Cường + Đạt (TP lạng Sơn 1) | |||||||
4 | Minh + Long (Huyện Cao lộc) |
ĐÔI NỮ NHÓM 3:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thư + Ngân (TP Lạng Sơn 1) | ||||||
2 | Nhi + Khánh (Huyện Chi Lăng) | ||||||
3 | Hiền + Linh (TP Lạng Sơn 2) |
SO ĐỒ LOẠI TRỰC TIẾP BÓNG BÀN
ĐƠN NAM NHÓM 1
1.Phát (TP lạng Sơn 2)
2.Hải (TP lạng Sơn 1)
3.Quý (H. Chi Lăng)
4.Sơn (TP Lạng Sơn 2)
5.Mạnh (TP Lạng Sơn 1)
6.Quốc (H. Chi Lăng)
7.Hà (H. Bắc Sơn)
8.Phong (H. Cao Lộc)
9.Huy (H. Bắc Sơn)
10.Nam (H. Cao Lộc)
ĐƠN NAM NHÓM 2:
1.Bình (TP Lạng Sơn 1)
2.Minh (H. Bắc Sơn)
3.Đức (H. Cao Lộc)
4.Huy (TP Lạng Sơn 2)
5. Hoàng (H. Tràng Định)
6.Anh (H. Cao lộc)
7.Tuấn (TP Lạng Sơn 2)
8.Việt (H. Chi Lăng )
9.Hùng (H. Bắc Sơn)
10.Sơn (TP Lạng Sơn 1)
11.Nam (H. Chi lăng)
ĐƠN NỮ NHÓM 2:
1.Thuỳ (H. Cao Lộc)
2.Ngân (TP Lạng Sơn 2)
3.Anh (TP Lạng Sơn 1)
4.Anh (TP Lạng Sơn 2)
5.Nhi (H. Chi Lăng)
6.An (TP Lạng Sơn 1)
ĐƠN NAM NHÓM 3:
1.Luân (H. Bắc Sơn)
2.Minh (H. Cao Lộc)
3.Đạt (TP Lạng Sơn 1)
4.Duy (TP Lạng Sơn2)
5.Tú ( H. Bắc Sơn)
6.Cường (TP Lạng Sơn1)
7.Long (H. Cao Lộc)
8.Bảo (TP Lạng Sơn 2)
ĐƠN NỮ NHÓM 3:
1.Linh (TP Lạng Sơn2)
2.Khánh (H. Chi Lăng)
3.Hiền (TP Lạng Sơn2)
4.Ngọc (H. Đình Lập)
5.Ngân (TP Lạng Sơn 1)
6.Thư (TP Lạng Sơn 1)
7.Ly (H. Bắc Sơn)
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Giải Cầu Lông, Bóng Bàn Thiếu niên, Nhi đồng Tỉnh Lạng Sơn năm 2019
* Thời gian: 24/7 – 26/7/2019 Sáng: 07h30’ Chiều: 14h00’ Tối: 19h00’
* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
24/7 | Sáng | 1 | Khánh (H. Hữu Lũng) – Dũng (H. Đình Lập) | Đơn Nam N1 |
2 | Đăng ( H.Tràng Định) – Nhân (TP Lạng Sơn 2) | Đơn Nam N1 | ||
3 | Minh (H. Hữu Lũng 1) – Phúc (H. Chi Lăng ) | Đơn Nam N1 | ||
4 | Đức (H. Văn Quan) – Thắng (H. Tràng Định) | Đơn Nam N1 | ||
5 | Hưng ( H. Văn Quan ) – Dương (TP Lạng sơn 1) | Đơn Nam N1 | ||
6 | Quân (H. Lộc Bình)- Lộc (TP Lạng Sơn 1) | Đơn Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
24/7 | Sáng | 1 | Phúc ( H.Đình Lập) – Toàn (H. Văn Quan) | Đơn Nam N2 |
2 | Anh ( H. Chi Lăng ) – Đức ( TP Lạng Sơn 2) | Đơn Nam N2 | ||
3 | Thượng (H. Chi Lăng ) – Khánh ( H. Hữu Lũng 2) | Đơn Nam N2 | ||
4 | Lâm (h. Văn Quan ) – Dũng (TP Lạng Sơn 1) | Đơn Nam N2 | ||
5 | Loan ( H. Văn Quan ) – Ngọc ( H. Lộc Bình) | Đơn Nữ N2 | ||
6 | Trang (H. Hữu Lũng 1) – Quỳnh (H. Chi Lăng ) | Đơn Nữ N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
24/7 | Sáng | 1 | Anh (TP Lạng Sơn 2) – Nam (H. Hữu Lũng 1) | Đơn Nam N3 |
2 | Vinh ( H. Hữu Lũng 2) – Bảo ( H. Văn Quan ) | Đơn Nam N3 | ||
3 | Nguyên ( H. Hữu Lũng 2) – Trường ( H. Văn Lãng) | Đơn Nam N3 | ||
4 | Dương ( H. Đình Lập) – Tấn ( H. Lộc Bình) | Đơn Nam N3 | ||
5 | Anh ( H. Hữu Lũng 1) – Đức ( TP Lạng Sơn 1) | Đơn Nam N3 | ||
6 | Hiếu ( Tp Lạng Sơn 2) – Hưng ( H. Văn Lãng) | Đơn Nam N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/7 | Chiều | 1 | Linh (TP Lạng Sơn 1) – Thảo (H.Hữu Lũng 1) | A | Đơn Nữ N1 |
2 | Ánh (H.Hữu lũng 1) –Yến (TP Lạng Sơn 1) | B | Đơn Nữ N1 | ||
3 | Anh ( H. Chi Lăng ) – Nhung (H. Tràng Định) | C | Đơn Nữ N1 | ||
4 | Khánh + Hưng(H.Lũng 1)- Dương +Nhân (TPLS2) | A | Đôi Nam N1 | ||
5 | Dương+Lộc (TP LS1) – Đức +Hưng(H. Văn Quan) | B | Đôi Nam N1 | ||
6 | Vân (H. Đình Lập) –Linh (TP Lạng Sơn1) | A | Đơn Nữ N1 | ||
7 | Thư (H. Văn Lãng) – Anh (H. Hữu Lũng1) | B | Đơn Nữ N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/7 | Chiều | 1 | Thắng Trận 1 – Duy (H. Đình Lập) | Đơn Nam N2 | |
2 | Thắng Trận 2- Trung (H. Hữu lũng) | Đơn Nam N2 | |||
3 | Thắng Trận 3 – Huy (TP Lạng Sơn 2) | Đơn Nam N2 | |||
4 | Linh +Yến (TPLS2) –Ngọc +Phương(H.Lộc Bình) | A | Đôi Nữ N2 | ||
5 | Loan+Anh (H.Văn Quan) –Hoài+Quỳnh(H.Chi Lăng) | B | Đôi Nữ N2 | ||
6 | Trung +Duy(Hữu Lũng 1) –Huy +Đức(TPLS2) | A | Đôi Nam N2 | ||
7 | Thành +An (H.Chi Lăng) – Dũng +Anh (TPLS1) | B | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/7 | Chiều | 1 | Thắng Trận 1- Đạt (H. Lộc Bình) | Đơn Nam N3 | |
2 | Thịnh (H.Văn Quan ) – Khải TP Lạng Sơn 1) | Đơn Nam N3 | |||
3 | Anh +Khang(H. Cao Lộc) –Thịnh+ Bảo(H.Văn Quan) | A | Đôi NamN3 | ||
4 | Nguyên +Vinh (H.Lũng 2)- Khải +Hoàng(TPLS1) | A | Đôi NamN3 | ||
5 | Tấn +Đạt(H.Lộc Bình)- Anh +Hiếu(TPLS2) | B | Đôi NamN3 | ||
6 | Anh +Nam (H.Lũng 1)- Hưng +Vũ(H.Văn Lãng) | B | Đôi NamN3 | ||
7 | Anh + Huyền(TPLS2)-Quyên +Ngân (TPLS2) | Đôi Nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/7 | Tối | 1 | Thắng +Đăng (Tràng Định) – Khánh +Hưng(H.lũng1) | A | Đôi NamN1 |
2 | Đạt + Quân(H.Lộc Bình) – Dương + Lộc(TPLS1) | B | Đôi NamN1 | ||
3 | Anh (Lộc Bình) – Anh (H. chi Lăng) | C | Đơn Nữ N1 | ||
4 | Đạt (H. Lộc Bình)- Thắng Trận 1 | Đơn NamN1 | |||
5 | Thắng Trận 2- Thắng Trận 3 | Đơn NamN1 | |||
6 | Thắng Trận 4- Thắng Trận 5 | Đơn NamN1 | |||
7 | Thắng Trận 6- Dương (TPLS2) | Đơn NamN1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/7 | Tối | 1 | Thắng Trận 4- Duy (Hữu Lũng 1) | Đơn NamN2 | |
2 | Phượng (H.Lộc Bình) –Hoài (H. Chi Lăng) | Đơn NữN2 | |||
3 | Lâm +Phú (H. Văn Quan) –Trung +Duy(H.Lũng1) | A | Đôi Nam N2 | ||
4 | Huyền (TPLS1) –Thắng Trận 1 | Đơn NữN2 | |||
5 | Duyên +Nhung (Tràng Định) –Linh +Luyến (TPLS2) | A | Đôi Nữ N2 | ||
6 | Thư +Hà (TPLS1) – Loan+Anh (H.Văn Quan) | B | Đôi Nữ N2 | ||
7 | Huy +Đức (TPLS2) – Lâm +Phúc(H.Văn Quan) | A | Đôi NamN2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/7 | Tối | 1 | Anh +Khang (H.Cao Lộc) – Khải +Hoàng(TPLS1) | A | Đôi NanN3 |
2 | Thịnh +Bảo( H. Văn Quan) –Nguyên +Vinh(H.Lũng2) | A | Đôi NanN3 | ||
3 | Tấn+Đạt (H.Lộc Bình) –Hưng +Vũ(H. Văn Lãng) | B | Đôi NanN3 | ||
4 | Anh +Hiếu (TPLS2) – Anh +Nam (H.Lũng1) | B | Đôi NanN3 | ||
5 | Thu + Đông (H. Lộc Bình) – Anh +Huyền (TPLS1) | Đôi Nữ N3 | |||
6 | Thắng Trận 2- Thắng Trận 3 | Đơn NamN3 | |||
7 | Thắng Trận 4- Thắng Trận 5 | Đơn NamN3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
25/7 | Sáng | 1 | Duơng +Nhân(TPLS2) –Thắng +Đăng (H.Tràng Định) | A | Đôi NamN1 |
2 | Đức +Hưng (H.Văn Quan) – Đạt +Quân (H.LộcBình) | B | Đôi NamN1 | ||
3 | Thảo (Hữu Lũng1)- Vân (H.Đình Lập) | A | Đơn NữN1 | ||
4 | Yến(TPLS1) – Thư(H.Văn Lãng) | B | Đơn NữN1 | ||
5 | Nhung (H.Tràng Định) – Anh (H.Lộc Bình) | C | Đơn NữN1 | ||
6 | Thắng Trận 7- Thắng Trận 8 | Đơn NamN1 | |||
7 | Thắng Trận 9- Thắng Trận 10 | Đơn NamN1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
25/7 | Sáng | 1 | Ngọc +Phương(H.Lộc Bình)- Duyên +Nhung(Tr.Định) | A | Đôi Nữ N2 |
2 | Hoài +Quỳnh (Chi Lăng ) –Thư + Hà (TPLS1) | B | Đôi Nữ N2 | ||
3 | Dũng +Anh (TPLS1) –Phúc +Duy (H.Đình Lập) | B | Đôi NamN2 | ||
4 | Anh (H. Văn Quan) – Duyên (H. Tràng Định) | Đơn Nữ N2 | |||
5 | Thu (H.Lộc Bình) – Đông (H.Lộc Bình) | Đơn NữN3 | |||
6 | Anh +khang(H.Cao Lộc) –Nguyên +Vinh(H.Lũng 2) | A | Đôi NamN3 | ||
7 | Tuấn +Đạt (H.Lộc Bình) – Anh +Nam (H.Lũng1) | B | Đôi NamN3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
25/7 | Sáng | 1 | Anh (TPLS1) – Tú (Hữu Lũng 1) | Đơn NữN3 | |
2 | Khải +Hoàng(TPLS1) –Thịnh+Bảo (H.Văn Quan) | A | Đôi NamN3 | ||
3 | Hưng +Vũ (H.Văn Lãng)- Anh +Hiếu (TPLS2) | B | Đôi Nam N3 | ||
4 | Quyên+Ngân (TPLS2) – Thu +Đông(H.Lộc Bình) | Đôi Nữ N3 | |||
5 | Thắng Trận 6- Thắng Trận 7 | Đơn NamN3 | |||
6 | Thu (Lộc Bình) –Tú (Hữu Lũng1) | Đơn NữN3 | |||
7 | Đông (H.Lộc Bình) –Anh (TPLS1) | Đơn NữN3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
25/7 | Tối | 1 | Thu(Lộc Bình) –Anh (TPLS1) | Đơn NữN3 | |
2 | BK1:1A- 2B | Đôi NamN1 | |||
3 | BK2: Bốc Thăm | Đơn NữN1 | |||
4 | BK1:1A- 2B | Đôi NữN2 | |||
5 | BK2:1B- 2A | Đôi NamN2 | |||
6 | Thắng Trận 5- Thắng Trận 6 | Đơn NamN2 | |||
7 | BK2:1B- 2A | Đôi Nam N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
25/7 | Tối | 1 | Tú (Hữu Lũng 1) – Đông (H.Lộc Bình) | Đơn Nữ N3 | |
2 | BK2:1B- 2A | Đôi NamN1 | |||
3 | Thắng Trận 7- Thắng Trận 8 | Đơn NamN1 | |||
4 | BK2;1B-2A | Đôi Nữ N2 | |||
5 | Thắng Trận 2- Thắng Trận 3 | Đơn Nữ N2 | |||
6 | Thắng Trận 7- Thắng Trận 8 | Đơn NamN2 | |||
7 | Thắng Trận 8- Thắng Trận 9 | Đơn NamN3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
25/7 | Tối | 1 | Phúc + Duy(H. Đình Lập) –Thành +Anh(H.Chi Lăng) | B | Đôi Nam N2 |
2 | BK1: Bốc Thăm | Đơn NữN1 | |||
3 | Thắng Trận 9- Thắng Trận 10 | Đơn NamN1 | |||
4 | BK1:1A- 2B | Đôi NamN2 | |||
5 | Thắng Trận 4- Thắng Trận 5 | Đơn NữN2 | |||
6 | BK1:1A- 2B | Đôi NamN3 | |||
7 | Thắng Trận 10- Thắng Trận 11 | Đơn NamN3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
26/7 | Sáng | 1 | Ck; | Đôi Nam N1 |
2 | CK; | Đôi Nữ N2 | ||
3 | Ck: | Đơn Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
26/7 | Sáng | 1 | CK; | Đơn NữN1 |
2 | Ck; | Đôi Nam N2 | ||
3 | Ck: | Đôi Nam N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
26/7 | Sáng | 1 | CK; | Đơn NamN1 |
2 | Ck; | Đôi Nữ N2 | ||
3 | Ck; | Đơn Nam N3 |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐƠN NỮ NHÓM 1:
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Linh (TP Lạng Sơn 1) | ||||||
2 | Thảo (H. Hữu Lũng 1) | ||||||
3 | Vân (H. Đình Lập) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Ánh (H. Hữu Lũng 1) | ||||||
2 | Yến (TP Lạng Sơn 1) | ||||||
3 | Thư (H. Văn Lãng) |
Bảng C
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Anh (H. Chi Lăng) | ||||||
2 | Nhung (H. Tràng Định) | ||||||
3 | Anh (H. Lộc Bình) |
(Lấy nhất của 03 bẳng A,B,C và nhì cao điểm của 03 bảng A,B,C)
BK1: Bốc thăm
BK2: Bốc thăm
ĐỒNG GIẢI BA:......................................................................................................................
CHUNG KẾT:.........................................................................................................................
ĐÔI NAM NHÓM 1:
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Khánh + Hưng(H. Hữu Lũng 1) | ||||||
2 | Dương + Nhân (TP Lạng Sơn 2) | ||||||
3 | Thắng + Đăng (H. Tràng Định) |
BảngB
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Dương + Lộc (TP Lạng Sơn 1) | ||||||
2 | Đức + Hưng (H. Văn Quan) | ||||||
3 | Đạt + Quân (H. Lộc Bình) |
BK1: 1A – 2B
BK2: 1B – 2 A
ĐỒNG GIẢI BA:......................................................................................................................
CHUNG KẾT:.........................................................................................................................
ĐÔI NAM NHÓM 2:
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Trung + Duy( H. Hữu Lũng 1) | ||||||
2 | Huy + Đức ( TP Lạng Sơn 2) | ||||||
3 | Lâm + Phú (H. Văn Quan) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thành + Anh (H. Chi Lăng) | ||||||
2 | Dũng + Anh (TP Lạng Sơn 1) | ||||||
3 | Phúc + Duy (H. Đình Lập) |
BK1: 1A – 2B
BK2: 1B – 2 A
ĐỒNG GIẢI BA:......................................................................................................................
CHUNG KẾT:.........................................................................................................................
ĐÔI NỮ NHÓM 2:
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Linh + Yến (TP Lạng Sơn 2) | ||||||
2 | Ngọc + Phương (H. Lộc Bình) | ||||||
3 | Duyên + Nhung (H. Tràng Định) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Loan + Anh (H. Văn Quan) | ||||||
2 | Hoài + Quỳnh (H. Chi Lăng) | ||||||
3 | Thư + Hà (TP Lạng Sơn 1) |
BK1: 1A – 2B
BK2: 1B – 2 A
ĐỒNG GIẢI BA:......................................................................................................................
CHUNG KẾT:.........................................................................................................................
ĐƠN NỮ NHÓM 3:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Thu (H. Lộc Bình) | |||||||
2 | Anh (TP Lạng Sơn 1) | |||||||
3 | Tú (H. Hữu Lũng 1) | |||||||
4 | Đông (H. Lộc Bình) |
ĐÔI NAM NHÓM 3:
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Anh + Khang (H. Cao Lộc) | |||||||
2 | Nguyên + Vinh (H. Hữu Lũng 2) | |||||||
3 | Khải + Hoàng (TP Lạng Sơn 1) | |||||||
4 | Thịnh + Bảo (H. Văn Quan) |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Tấn + Đạt (H. Lộc Bình) | |||||||
2 | Anh + Nam (H. Hữu Lũng 1) | |||||||
3 | Hưng + Vũ (H. Văn Lãng) | |||||||
4 | Anh + Hiếu (TP Lạng Sơn 2) |
BK1: 1A – 2B
BK2: 1B – 2 A
ĐỒNG GIẢI BA:......................................................................................................................
CHUNG KẾT:.........................................................................................................................
ĐÔI NỮ NHÓM 3:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Anh + Huyền (TP Lạng Sơn 1) | ||||||
2 | Quyên + Ngân (TP Lạng Sơn 2) | ||||||
3 | Thu + Đông (H. Lộc Bình) |
SƠ ĐỒ LOẠI TRỰC TIẾP CẦU LÔNG
ĐƠN NAM NHÓM 1:
1.Đạt ( H. Lộc Bình )
2.Khánh ( H. Hữu Lũng 1) 07
01
3.Dũng (H. Đình Lập)
11
4.Đăng (H. Tràng Định)
02
5.Nhân (TP Lạng Sơn 2)
08
6.Minh (H.Hữu Lũng 1)
03
7.Phúc (H.Chi Lăng )
13
8.Đức (H. Văn Quan)
04
9.Thắng (H. Tràng Định)
09
10.Hưng (H. Văn Quan)
05
11.Dương (TP Lạng Sơn 1)
12
12.Quân (H. Lộc Bình)
06
13.Lộc (TP Lạng Sơn 1)
10
14.Dương (TP Lạng Sơn2)
ĐƠN NAM NHÓM 2:
1.Duy (H. Đình Lập)
2.Phúc (H. Đình Lập) 05
01
3.Toàn (H. Văn Quan)
09
4.Anh (H. Chi Lăng)
02
5.Đức (TP Lạng Sơn 2)
06
6.Trung ( H. Hữu Lũng 1)
11
7.Huy ( TP Lạng Sơn 2)
8.Thượng (H. Chi Lăng) 07
03
9.Khánh (H. Chi Lăng)
10
10.Lâm (H. Văn Quan)
04
11.Dũng (TP Lạng Sơn 1)
08
12.Duy (H. Hữu Lũng 1)
ĐƠN NỮ NHÓM 2:
1.Loan (H. Văn Quan)
02
2.Ngọc (H. Lộc Bình)
06
3.Trang (H. Hữu Lũng1)
03
4.Quỳnh (H. Chi Lăng)
5.Huyền (TP Lạng Sơn 1) 08
6.Phương (H. Lộc Bình) 04
01
7.Hoài (H. Chi Lăng )
07
8.Anh (H. Văn Quan)
05
9.Duyên (H. Tràng Định)
ĐƠN NAM NHÓM 3:
1.Đạt (H. Lộc Bình)
2.Anh (TP Lạng Sơn 2) 08
01
3.Nam (H. Hữu Lũng 1)
12
4.Vinh (H.Hữu Lũng 2)
02
5.Bảo (H. Văn Quan)
09
6.Nguyên (H.Hữu Lũng2)
03
7.Trường (H.Văn Lãng)
14
8.Dương (H. Đình Lập)
04
9.Tấn (H. Lộc Bình)
10.Anh (H. Hữu Lũng1) 10
05
11.Đức (TP Lạng Sơn 1)
13
12.Hiếu (TP Lạng Sơn2)
06
13.Hưng (H. Văn Lãng)
11
14.Thịnh (H.Văn Quan)
07
15.Khải (TP Lạng Sơn 1)
*Thời gian: từ ngày 05/7 - 0/7/2019 Sáng: từ 7h30 Chiều: Từ 14h00 Tối: 19h30
*Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
5/7 | Chiều | 1 | Tiến + Cương (C.Lăng) – Hoàng + Linh (C.Lộc) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Hưng + Đức (Huy Sport) – Tường + Hiếu(Đoàn Kết) | D | Đôi Nam N1 | ||
3 | Thành + Thuỷ(Đình Lập)- Dương + Tuyên(Lộc Bình) | B | Đôi NN N1 | ||
4 | Bình + Bằng(LĐ CL HN) – Thiện + Thìn(Huy Sport) | A | Đôi Nam N3 | ||
5 | Nguyên + Thuận(Lai Châu) – Thắng + Nhung(Sơn La) | C | Đôi Nam N3 | ||
6 | Oanh + Thạch(Lộc Bình)- Toán + Ngọc(Bắc Giang) | H | Đôi Nam N3 | ||
7 | Hiệp + Tâm(H.Lũng) – Tuấn + Hồng(17/10) | A | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
5/7 | Chiều | 1 | Hiệp +Thịnh(2/9) – Tùng +Dũng(Nguyễn Du) | B | Đôi Nam N1 |
2 | Sơn + Nam(Đồng Đăng) – Anh + Giang(Ba Sao) | E | Đôi Nam N1 | ||
3 | Thơm + Tú(Campodia) – Ly + Duy(Ba Sao) | C | Đôi NN N1 | ||
4 | Đoan + Hương(CHQS C.Lộc)- Bình + Chung(Đ.Kết) | A | Đôi Nam N3 | ||
5 | Cường + Cương(Đ.Kết) – Vũ + Tân(Xứ Lạng) | D | Đôi Nam N3 | ||
6 | Hà + Thắng(Thăng Long) – Trung + Quý(Chi Lăng) | H | Đôi Nam N3 | ||
7 | Việt + Hằng(Chương Mỹ)- Hoà +Lành(2/9) | A | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
5/7 | Chiều | 1 | Hưng + Thuý(Lai Châu)- Thịnh + Trúc(C. An) | C | Đôi NN N3 |
2 | Tú+Cúc(Thống Nhất) – Thanh + Dung(Đoàn Kết) | B | Đôi NN N3 | ||
3 | Đạt + Hà(Đồng Đăng) – Hiền + Thiết(Ba Sao) | A | Đôi NN N1 | ||
4 | Thương + Tuấn(C.Lộc) – Đoàn + Tú (AIA) | B | Đôi Nam N3 | ||
5 | Minh +Trọng(Bình Minh HN) – Hối + Khang(H.Lũng) | E | Đôi Nam N3 | ||
6 | Thảo + Dương(Campodia) – Hiền + Thảo(Lai Châu) | A | Đôi NN N1 | ||
7 | Việt + Vũ (Xứ Lạng) – Chamara + Kosan(Campodia) | C | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
5/7 | Tối | 1 | Dương + Quyền(Huy Sport)–Hầu + Thắng(Nguyễn Du) | A | Đôi Nam N2 |
2 | Hà +Tình(Khối 8 LS)- Thắng + Kiên(Hà Nội) | C | Đôi Nam N2 | ||
3 | Hằng + Tùng(Bình Minh)-Long + Thuỳ(Đoàn Kết) | A | Đôi NN N2 | ||
4 | Thanh + Thịnh(C. An)-Liên + Hưng(Thăng Long) | D | Đôi NN N2 | ||
5 | Dịu + Lợi(Quảng Ninh)- Phẩm + Bộ(Ba Sao) | C | Đôi Nam N4 | ||
6 | Học + Tùng(Nguyễn Du)- Việt + Vũ(Xứ Lạng) | C | Đôi Nam N1 | ||
7 | Thảo + Dương(Campodia) - Hiền + Thiết(Ba Sao) | A | Đôi NN N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
5/7 | Tối | 1 | Luân + Xanh(Ninh Bình) – Tuấn + Thạch(Chương Mỹ) | A | Đôi Nam N2 |
2 | Dưỡng+ Thắng(Tam Thanh)–Giảng+ Hùng(Bắc Giang) | D | Đôi Nam N2 | ||
3 | Anh + Hải(Ba Sao)-Đượm + Hải(Điện Biên) | B | Đôi NN N2 | ||
4 | Tư + Lĩnh(Phú Xuyên)- Thành + Dậu(Tuyên Quang) | A | Đôi Nam N4 | ||
5 | Hiếu + Anh(Đoàn Kết)- Tiến + Cương(Chi Lăng) | A | Đôi Nam N1 | ||
6 | Long +Giang(2/9)- Hưng + Đức(Huy Sport) | D | Đôi Nam N1 | ||
7 | Hiền + Thảo(Lai Châu)- Đạt + Hà(Đồng Đăng) | B | Đôi NN N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
5/7 | Tối | 1 | Tính +Ninh(Công Thương)–Phương+ Tuấn(Minh Nga) | B | Đôi Nam N2 |
2 | Hiệp+Mạnh(Công Thương)-Giang + Quang(Campodia) | D | Đôi Nam N2 | ||
3 | Hiển + Hoài(Thống Nhất)-Dương + Thuý(Xứ Lạng) | C | Đôi NN N2 | ||
4 | Ba + Hùng(AIA LS)- Chính + Mẫn(Xứ Lạng) | B | Đôi Nam N4 | ||
5 | Nghĩa + Sơn(Sơn La)- Hiệp + Thịnh(2/9) | B | Đôi Nam N1 | ||
6 | Dương + Tú(Campodia) - Sơn + Nam(Đồng Đăng) | E | Đôi Nam N1 | ||
7 | Hiền + Chamara(Camporia)- Thành + Thuỷ(Đ. Lập) | C | Đôi NN N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Sáng | 1 | Hoàng + Linh(Cao Lộc)- Hiếu + Anh(Đoàn Kết) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Tường + Hiếu(Đoàn Kết)- Long + Giang(2/9) | D | Đôi Nam N1 | ||
3 | Hiền + Thiết(Ba Sao) – Hiền + Thảo(Lai Châu) | A | Đôi NN N1 | ||
4 | Hậu + Thắng(Nguyễn Du)- Luân + Xanh(Ninh Bình) | A | Đôi Nam N2 | ||
5 | Dưỡng+Thắng(Tam Thanh)-Giang +Quang(Campodia) | D | Đôi Nam N2 | ||
6 | Duy + Hồng(Huy Sport)- Anh + Hải(Ba Sao) | B | Đôi NN N2 | ||
7 | Công +Thuỷ(Tân Yên)- Tư + Lĩnh(Phú Xuyên) | A | Đôi Nam N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Sáng | 1 | Tùng + Dũng(Nguyễn Du)- Nghĩa + Sơn(Son La) | B | Đôi Nam N1 |
2 | Anh + Giang(Ba Sao)- Dương + Tú(Campodia) | E | Đôi Nam N1 | ||
3 | Lâm + Phượng(C. Lộc)- Ly + Duy(Ba Sao) | C | Đôi NN N1 | ||
4 | Thường + Quân(C. Lộc)- Tính + Ninh(Công Thương) | B | Đôi Nam N2 | ||
5 | Giang + Hùng(Bắc Giang)-Hiệp +Mạnh(Công Thương) | D | Đôi Nam N2 | ||
6 | Trường + Thuyết(Sơn La)- Hiển + Hoài(Thống Nhất) | C | Đôi NN N2 | ||
7 | Tuấn + Thời(Thăng Long)- Ba + Hùng(AIA LS) | B | Đôi Nam N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Sáng | 1 | Chamara + Kosan(Campodia)-Học+ Tùng(Nguyễn Du) | C | Đôi Nam N1 |
2 | Dương + Tuyên(L. Bình)- Chamara + Hiền(Campodia) | B | Đôi NN N1 | ||
3 | Dương +Quyền(Huy Sport)-Tuấn +Thanh(Chương Mỹ) | A | Đôi Nam N2 | ||
4 | Hùng + Hiệu(Huy Sport)- Hà + Tình(Khối 8 LS) | C | Đôi Nam N2 | ||
5 | Oanh+ Hà(Huy Sport)- Huệ + Cường(Ninh Bình) | A | Đôi NN N2 | ||
6 | Mai + Ngọc(Bắc Giang)- Thanh + Thịnh(C. An) | D | Đôi NN N2 | ||
7 | Diệu + Kết(Bắc Giang)- Đại + Lợi(Quang Ninh) | C | Đôi Nam N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Chiều | 1 | Bình + Bằng(LĐCL HN)- Bình + Trung(Đoàn Kết) | A | Đôi Nam N3 |
2 | Trung+Trường(Công Thương)-Nguyên+Thuận(L.Châu | C | Đôi Nam N3 | ||
3 | Oanh + Thanh(L. Bình)- Trung + Quý(Chi Lăng) | H | Đôi Nam N3 | ||
4 | Tuấn + Hồng(17/10)- Việt+Hằng(Chương Mỹ) | A | Đôi NN N3 | ||
5 | Trang + Tuấn(Ba Sao)- Châm + Huân(Xứ Lạng) | D | Đôi NN N3 | ||
6 | Trà + Dũng(Ba Sao)- Hải + Thơm(17/10) | H | Đôi NN N3 | ||
7 | Thành + Dậu(Tuyên Quang)- Công+ Thuỷ(Tân Yên) | A | Đôi Nam N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Chiều | 1 | Thiêm+Thìn(Huy Sport)-Doan +Hương(BCHQS C.Lộc | A | Đôi Nam N3 |
2 | Tuấn + Giáp(Tam Thanh)- Cường+Cương(Đ. Kết) | D | Đôi Nam N3 | ||
3 | Toán + Ngọc(Bắc Giang)- Hà+Thắng(Thăng Long) | H | Đôi Nam N3 | ||
4 | Phượng+Thắng(Campodia)- Tú+Cúc(Thống Nhất) | B | Đôi NN N3 | ||
5 | Huấn + Hải(Điẹn Biên)- Hoa+ Vũ(Thống Nhất) | E | Đôi NN N3 | ||
6 | Thảo + Dương(Campodia) –Đạt + Hà(Đồng Đăng) | A | Đôi NN N1 | ||
7 | Chính + Mẫn(Xứ Lạng)- Tuấn+ Thời(Thăng Long) | B | Đôi Nam N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Chiều | 1 | Thắng + Thép(Thống Nhất)- Thương + Tuấn(C. Lộc) | B | Đôi Nam N3 |
2 | Tần + Chi(Ba Sao)- Minh+Trọng(Hà Nội) | E | Đôi Nam N3 | ||
3 | Hiệp + Tâm(H. Lũng)- Hoà + Lành(2/9) | A | Đôi NN N3 | ||
4 | Hùng+Huyền(Đoàn Kết) – Hưng+Thuý(Lai Châu) | C | Đôi NN N3 | ||
5 | Tuấn + Nhung(Khối 8 LS)- Hoàn +Nụ(Bắc Giang) | H | Đôi NN N3 | ||
6 | Lâm + Phượng(C Lộc)- Thơm+ Tú(Campodia) | C | Đôi NN N1 | ||
7 | Thẩm + Bộ(Ba Sao)- Diệu+ Kết(Bắc Giang) | C | Đôi Nam N4 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Tối | 1 | Thành + Nghị(Quảng Ninh)- Trang+ Tuấn(Ba Sao) | D | Đôi NN N3 |
2 | Hoàn+ Nụ(Bắc Giang)- Trà + Dũng(Ba Sao) | H | Đôi NN N3 | ||
3 | Đượm+ Hải(Điện Biên)- Duy+ Hồng(Huy Sport) | B | Đôi NN N2 | ||
4 | Bình+ Bằng(LĐCL HN)- Doan+Hương(BCHQS CLộc | A | Đôi Nam N3 | ||
5 | Thắng+ Nhung(Sơn La)- Trung+Trường(Công Thương | C | Đôi Nam N3 | ||
6 | Oanh+ Thanh(L. Bình)- Hà+ Thắng(Thăng Long) | H | Đôi Nam N3 | ||
7 | Huệ+ Cường(Bình Minh)- Long+ Thuỳ(Đoàn Kết) | A | Đôi NN N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Tối | 1 | Luyện+ Lan(C. Lộc)- Huấn+ Hải(Điện Biên) | E | Đôi NN N3 |
2 | Hằng+ Tùng(Bình Minh)- Huệ+ Cương(Ninh Bình) | A | Đôi NN N2 | ||
3 | Dương+ Thuý(Xứ Lạng)- Trường+ Thuyết(Sơn La) | C | Đôi NN N2 | ||
4 | Bình+ Chung(Đoàn Kết)- Thiêm+ Thìn(Huy Sport) | A | Đôi Nam N3 | ||
5 | Vũ+ Tân(Xứ Lạng)- Tuấn+ Giáp(Tam Thanh) | D | Đôi Nam N3 | ||
6 | Trung+ Quý(Chi Lăng)- Toán+ Ngọc(Bắc Giang) | H | Đôi Nam N3 | ||
7 | Hiệp+Tâm(HữuLũng) – Việt+Hằng(Chương Mỹ) | A | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
6/7 | Tối | 1 | Tuấn+ Nhung(Khối 8 LS)- Hải + Thơm(17/10) | H | Đôi NN N3 |
2 | Long+ Thuỳ(Đoàn Kết)- Oanh+ Hà(Huy Sport) | A | Đôi NN N2 | ||
3 | Liên+ Hương(Thăng Long)- Mai+ Ngọc(Bắc Giang) | D | Đôi NN N2 | ||
4 | Đoàn+ Tú(AIA LS)- Thắng+ Thép(Thống Nhất) | B | Đôi Nam N3 | ||
5 | Hối+ Kháng(H. Lũng)- Tần+ Chi(Ba Sao) | E | Đôi Nam N3 | ||
6 | Hằng+ Tùng(Bình Minh)- Oanh+ Hà(Huy Sport) | A | Đôi NN N2 | ||
7 | Hoà+Lành(2/9) – Tuấn+Hồng(17/10) | A | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/7 | Sáng | 1 | Thanh +Dung(Đoàn Kết)- Phượng +Thắng(Campodia) | B | Đôi NN N3 |
2 | Khoa + Vũ(Thống Nhất)- Luyện + Lan(C.Lộc) | E | Đôi NN N3 | ||
3 | Dương +Tuyền(Huy Sport)- Luân +Xanh(Ninh Bình) | A | Đôi Nam N2 | ||
4 | Thắng + Kiên(LĐCL HN)- Hùng +Hiệu(Huy Sport) | C | Đôi Nam N2 | ||
5 | Trận 1 theo sơ đồ (bốc thăm) | Đôi Nam N1 | |||
6 | Trận 4 theo sơ đồ (bốc thăm) | Đôi Nam N1 | |||
7 | 1H – 1D theo sơ đồ | Đôi Nam N3 | |||
8 | 1C – 2H theo sơ đồ | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/7 | Sáng | 1 | Thịnh + Trúc(C.An)- Hùng + Huyền(Đoàn Kết) | C | Đôi NN N3 |
2 | Tuấn + Nhung(Khối 8 LS)- Trà + Dũng(Ba Sao) | H | Đôi NN N3 | ||
3 | Tuấn +Thanh(Chương Mỹ)- Hậu +Thắng(Nguyễn Du) | A | Đôi Nam N2 | ||
4 | Dưỡng+Thắng(Tam Thanh)-Hiệp+Mạnh(Công Thương | D | Đôi Nam N2 | ||
5 | Trận 2 theo sơ đồ (bốc thăm) | Đôi Nam N1 | |||
6 | 1A – 1B theo sơ đồ | Đôi Nam N3 | |||
7 | 1E – 2A theo sơ đồ | Đôi Nam N3 | |||
8 | 1H – 1D theo sơ đồ | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/7 | Sáng | 1 | Trâm + Huân(Xứ Lạng)- Thành + Nghị(Quảng Ninh) | D | Đôi NN N3 |
2 | Hải + Thơm(17/10)- Hoàn + Nụ(Bắc Giang) | H | Đôi NN N3 | ||
3 | Phương + Tuân(Minh Nga)- Thường +Quân(C.Lộc) | B | Đôi Nam N2 | ||
4 | Giang + Quang(Campodia)- Giang +Hùng(Bắc Giang) | D | Đôi Nam N2 | ||
5 | Trận 3 theo sơ đồ (bốc thăm) | Đôi Nam N1 | |||
6 | 1C – 2H theo sơ đồ | Đôi Nam N3 | |||
7 | 1A – 1B theo sơ đồ | Đôi NN N3 | |||
8 | 1E – 2A theo sơ đồ | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/7 | Chiều | 1 | BK1: (Bốc thăm) | Đôi Nam N4 | |
2 | BK2: 1C – 2A | Đôi NN N1 | |||
3 | BK1: 1A – 1B | Đôi NN N2 | |||
4 | BK2 theo sơ đồ | Đôi Nam N3 | |||
5 | BK1: Theo sơ đồ | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/7 | Chiều | 1 | BK2: (Bốc thăm) | Đôi Nam N4 | |
2 | BK1: 1A – 1B | Đôi Nam N2 | |||
3 | BK2: 1C – 1D | Đôi NN N2 | |||
4 | BK1 theo sơ đồ | Đôi NN N3 | |||
5 | BK2: Theo Sơ Đồ | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/7 | Chiều | 1 | BK1: 1A – 1B | Đôi NN N1 | |
2 | BK2: 1C – 1D | Đôi Nam N2 | |||
3 | BK1 theo sơ đồ | Đôi Nam N3 | |||
4 | BK2 theo sơ đồ | Đôi NN N3 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/6 | Tối | 1 | CK | Đôi Nam N3 | |
2 | CK | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/6 | Tối | 1 | CK | Đôi NN N1 | |
2 | CK | Đôi NN N3 | |||
3 | CK | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
7/6 | Tối | 1 | CK | Đôi Nam N4 | |
2 | CK | Đôi NN N2 |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
NỘI DUNG: ĐÔI NAM NHÓM 1:
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tiến + Cương (CLB Chi Lăng) | ||||||
2 | Hoàng +Linh (CLB Huyện Cao Lộc) | ||||||
3 | Hiếu +Anh (CLB Đoàn Kết) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hiệp +Thịnh (CLB 2/9 TPLS) | ||||||
2 | Tùng + Dũng (CLB Nguyễn Du) | ||||||
3 | Nghĩa + Sơn (CLB Tỉnh Sơn La) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Việt + Vũ (CLB Xứ Lạng) | ||||||
2 | ChaMaRa +Ko San(Fx CamBoDia) | ||||||
3 | Học + Tùng (CLB Nguyễn Du) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hưng +Đức (CLB Huy Sport) | ||||||
2 | Tường + Hiếu (CLB Đoàn Kết) | ||||||
3 | Long + Giang (CLB Tỉnh Sơn La) |
Bảng E
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Sơn + Nam ( T.Trấn Đồng Đăng) | ||||||
2 | Anh + Giang (CLB Ba Sao) | ||||||
3 | Dương +Tú (Fx CamBoDia) |
* Vòng 2: Lấy nhất của 5 bảng và 3 đội nhì cao điểm vào thi đấu theo sơ đồ 8 đội (bốc thăm)
ĐÔI NAM NỮ NHÓM 1:
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Thảo+Dương (CamBoDia) | |||||||
2 | Đạt + Hà (T.T Đồng Đăng) | |||||||
3 | Hiền + Thiết (CLB Ba Sao) | |||||||
4 | Hiền +Thảo(CLB LaiChâu) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hiền + Chamara ( FX Cam BoDiA) | ||||||
2 | Thành + Thuỷ (CLB H.Đình Lập | ||||||
3 | Dương + Tuyên (CLB H.Lộc Bình) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thơm + Tú (FX Cam BoDiA) | ||||||
2 | Ly + Duy (CLB Ba Sao) | ||||||
3 | Lâm + Phượng (CLB H.Cao Lộc) |
BK1: 1A – 1B .................................................................................................................
BK2: 1C – 1D .................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA: .........................................................................................................
CHUNG KẾT: ................................................................................................................
ĐÔI NAM NHÓM 2
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Dương+Quyền(Huy Sport) | |||||||
2 | Luân + Xanh (Ninh Bình) | |||||||
3 | Tuấn + Thanh (Chương Mỹ) | |||||||
4 | Hậu + Thắng (Nguyễn Du) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tĩnh + Ninh (CLB Công Thương) | ||||||
2 | Phương + Tuân (CLB Minh Nga) | ||||||
3 | Thường + Quân (CLB Cao Lộc) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hà + Tình (CLB Khối 8 TPLS) | ||||||
2 | Thắng + Kiên (LĐCL Hà Nội) | ||||||
3 | Hùng + Hiệu (Huy Sport) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Dưỡng + Thắng (T.Thanh) | |||||||
2 | Hiệp + Mạnh (C.Thương) | |||||||
3 | Giang+Quang (CamBoDiA) | |||||||
4 | Giảng+Hùng(LĐCLB.Giang |
BK1: 1A – 1B .................................................................................................................
BK2: 1C – 1D .................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA: .........................................................................................................
CHUNG KẾT: ................................................................................................................
ĐÔI NAM NỮ NHÓM 2
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hằng + Tùng (Bình Minh) | |||||||
2 | Oánh + Hà (Huy Sport) | |||||||
3 | Huệ + Cường (Ninh Bình) | |||||||
4 | Long + Thuỳ (Đoàn Kết) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Anh + Hải (CLB Ba Sao) | ||||||
2 | Đượm + Hải (CLB Điện Biên) | ||||||
3 | Duy + Hồng (CLB Huy Sport) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hiển + Hoài(CLB C.V Thống Nhất) | ||||||
2 | Dương + Thuý (CLB Xứ Lạng) | ||||||
3 | Trường + Thuyết (CLB Tỉnh Sơn La) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thanh + Thịnh (CLB C. An Tỉnh) | ||||||
2 | Liên + Hưng (CLB Thăng Long) | ||||||
3 | Mai + Ngọc (LĐCL Bắc Giang) |
BK1: 1A – 1B .................................................................................................................
BK2: 1C – 1D .................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA: .........................................................................................................
CHUNG KẾT: ................................................................................................................
ĐÔI NAM NHÓM 3
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Bình+Bằng(LĐCL Hà Nội) | |||||||
2 | Doan +Hương(CHQS C.Lộc) | |||||||
3 | Bình + Trung (Đoàn Kết) | |||||||
4 | Thiêm + Thìn (Huy Sport) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thương + Tuấn (CLB H.Cao Lộc) | ||||||
2 | Đoàn + Tú (CLB IAI Lạng Sơn) | ||||||
3 | Thắng + Thép (CLB Thống Nhấ LS) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Nguyên + Thuận (CLB Lai Châu) | ||||||
2 | Thắng + Nhung (CLB Tỉnh Sơn La) | ||||||
3 | Trung + Trường(CLB Công Thương) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Cường + Cương (CLB Đoàn Kết) | ||||||
2 | Vũ + Tân (CLB Xứ Lạng) | ||||||
3 | Tuấn + Giáp (CLB Tam Thanh) |
Bảng E
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Minh + Trung (CLB Minh Nga ) | ||||||
2 | Hối + Khang (CLB Hữu Lũng) | ||||||
3 | Tần + Chi (CLB Ba Sao) |
Bảng H
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Oanh+Thanh(CLB Lộc Bình) | |||||||
2 | Hà+Thắng(CLBThăng Long) | |||||||
3 | Trung + Quý (CLB Chi Lăng) | |||||||
4 | Toán+Ngọc(LĐCL Bắc Giang) |
* Vòng 2: Lấy nhất nhì 2 bảng 4 và nhất 4 bảng 3 thi đấu theo sơ đồ 8 đội
ĐÔI NAM NỮ NHÓM 3
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hiệp +Tâm(CLB Hữu Lũng) | |||||||
2 | Việt+Hằng(CLB Chương mỹ) | |||||||
3 | Hoà + Lành (CLB 2/9) | |||||||
4 | Tuấn + Hồng (CLB 17/10) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tú + Cúc (CLB Công viên Thống Nhất) | ||||||
2 | Thanh + Dung ( CLB Đoàn Kết) | ||||||
3 | Phượng + Thắng (CLB CamBoDi A) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hùng + Huyền (CLB Đoàn Kết) | ||||||
2 | Hưng + Thuý (CLB Lai Châu) | ||||||
3 | Thịnh + Trúc (CLB C.An Tỉnh) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Trang + Tuấn (CLB Ba Sao) | ||||||
2 | Châm + Huân (CLB Xứ Lạng) | ||||||
3 | Thành + Nghị (CLB Quảng Ninh) |
Bảng E
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Huấn + Hải(CLB Điện Nước Điện Biên) | ||||||
2 | Hoa + Vũ (CLB Thống Nhất LS) | ||||||
3 | Luyện + Lan (CLB Huyện Cao Lộc) |
Bảng H
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuấn+ Nhung (CLB K8 LS) | |||||||
2 | Trà + Dũng (CLB Ba Sao) | |||||||
3 | Hải + Thơm (CLB 17/10) | |||||||
4 | Hoàn + Nụ (LĐCL Bắc Giang) |
* Vòng 2: Lấy nhất nhì 2 bảng 4 và nhất 4 bảng 3 thi đấu theo sơ đồ 8 đội
ĐÔI NAM NHÓM 4
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Tư + Lĩnh (Phú Xuyên –HN) | |||||||
2 | Thành + Dậu(Tuyên Quang) | |||||||
3 | Công+Thuỷ(Tân Yên B. Giang) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Ba + Hùng (CLB AIA Lạng Sơn) | ||||||
2 | Chính + Mẫn (CLB Xứ Lạng) | ||||||
3 | Tuấn + Thời (CLB Thăng Long) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Dịu +Lợi (CLB Quảng Ninh) | ||||||
2 | Phẩm + Bộ (CLB Ba Sao) | ||||||
3 | Diệu + Kết (LĐCL Bắc Giang) |
BK1: (Bốc Thăm)..............................................................................................................
BK2: (Bốc Thăm)...........................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA: .........................................................................................................
CHUNG KẾT: ................................................................................................................
SƠ ĐỒ THI ĐẤU VÒNG 8 ĐÔI NAM NỮ NHÓM 1
1
2
3
4
5
6
7
8
SƠ ĐỒ THI ĐẤU VÒNG 8 ĐÔI NAM NỮ NHÓM 3
1.1A
2.1B
3.1C
4.2H
5.1H
6.1D
7.1E
8.2A
SƠ ĐỒ THI ĐẤU VÒNG 8 ĐÔI NAM NHÓM 3
1.1A
2.1B
3.1C
4.2H
5.1H
6.1D
7.1E
8.2A
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
*Thời gian: từ ngày 26/6 - 29/6/2019 sáng: từ 8h00 chiều: Từ 14h00 Tối: 19h30
*Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Sáng | 1 | Văn Quan – Cao Lộc | A | ĐĐ Nam |
2 | Đình Lập – Thành Phố Lạng sơn | A | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Sáng | 1 | Công An Tỉnh – Văn Lãng | B | ĐĐ Nam |
2 | Tràng Định – Bình Gia | C | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Sáng | 1 | Tp Lạng Sơn – Văn Lãng | ĐĐ Nữ | |
2 | Lộc Bình – Công An Tỉnh | ĐĐ Nữ |
……………..
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Chiều | 1 | Hùng (Văn Quan ) – Anh (Tràng Định) | ĐơnNamTrẻ | |
2 | Linh (TP Lạng Sơn) – Diệp (Tp Lạng Sơn) | Đơn NữTrẻ | |||
3 | Hùng +Liêm (Văn Quan) – Trọng +An (Tp Lạng Sơn) | B | Đôi NamTrẻ | ||
4 | Thành +Hoàng (Hữu Lũng) – Tuấn +Dũng (V.Lãng) | A | Đôi NamTrẻ | ||
5 | Thắng Trân 3 – Thắng Trận 4 | ĐơnNam Trẻ | |||
6 | Diệp (TP Lạng Sơn) – Giang (Hữu Lũng) | Đơn Nữ Trẻ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Chiều | 1 | Tuân (Tp Lạng Sơn )- Dũng (Hữu Lũng) | ĐơnNamTrẻ | |
2 | Giang (Hữu Lũng) – Thu (Lộc Bình) | Đơn NữTrẻ | |||
3 | Đông +Thu (Lộc Bình) – Linh +Anh (Tp Lạng Sơn) | Đôi NữTrẻ | |||
4 | Trọng +An (Tp Lạng Sơn) – Quyền +Anh (T.Định) | B | Đôi NamTrẻ | ||
5 | Thắng Trận 5 – Dũng (Hữu Lũng) | Đơn NamTrẻ | |||
6 | Tuấn +Anh (Đình Lập ) – Thành +Hoàng (Hữu Lũng) | A | Đôi Nam Trẻ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Chiều | 1 | An ( TP Lạng Sơn) – Anh (Văn Lãng) | ĐơnNamTrẻ | |
2 | Tuấn +Dũng (Văn Lãng) –Tuấn+Anh (Đình Lập) | A | Đôi Nam Trẻ | ||
3 | Tuân + Diệp (Tp Lạng Sơn) – Kiệt + Quỳnh (H.Lũng) | Đôi NN Trẻ | |||
4 | Quỳnh +Giang (Hữu Lũng) – Đông + Thu (Lộc Bình) | Đôi Nữ Trẻ | |||
5 | Linh ( Tp Lạng Sơn) – Thu (Lộc Bình) | Đơn Nữ Trẻ | |||
6 | Hùng +Liêm (Văn Quan) – Quyền +Anh (Tràng Định) | B | Đôi Nam Trẻ | ||
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Tối | 1 | Văn Quan – Đình Lập | A | ĐĐ Nam |
2 | TP Lạng Sơn – Cao lộc | A | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Tối | 1 | Lộc Bình – Công An Tỉnh | B | ĐĐ Nam |
2 | Hữu Lũng – Tràng Định | C | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Tối | 1 | Hữu Lũng – Công An Tỉnh | ĐĐ Nữ | |
2 | Tp Lạng Sơn – Lộc Bình | ĐĐ Nữ |
…………………..
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Sáng | 1 | Văn Quan – Thành Phố | A | ĐĐ Nam |
2 | Cao Lộc – Đình Lập | A | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Sáng | 1 | Văn Lãng – Lộc Bình | B | ĐĐ Nam |
2 | Bình Gia – Hữu Lũng | C | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Sáng | 1 | Văn Lãng – Lộc Bình | ĐĐ Nữ | |
2 | Hữu Lũng – Tp Lạng Sơn | ĐĐ Nữ |
…………………
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Chiều | 1 | Dương +Đông (Lộc Bình) – Tuấn +Diệp(TP Lạng Sơn) | Đôi NN Trẻ | |
2 | Vũ (Văn Lãng ) – Tuấn (Lộc Bình) | Đơn.NamTrẻ | |||
3 | Quyền +Anh (Tràng Định) – Dương + Đạt (Lộc Bình) | B | Đôi Nam Trẻ | ||
4 | Hùng +Liêm (Văn Quan ) – Dương +Đạt (Lộc Bình) | B | Đôi Nam Trẻ | ||
5 | Kiệt +Quỳnh (Hữu Lũng) – Dương +Đông (Lộc Bình) | Đôi Nam Trẻ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Chiều | 1 | Linh (TP Lạng Sơn) – Giang (Hữu Lũng) | Đơn Nữ Trẻ | |
2 | Thu (Lộc Bình) – Diệp (Tp Lạng Sơn) | Đơn Nữ Trẻ | |||
3 | Thắng Trận 2 – Tuân (Đình Lập) | Đơn NamTrẻ | |||
4 | Quyền (Tràng Định) – Thắng Trận 1 | Đơn NamTrẻ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Chiều | 1 | Anh (Đình Lập) – Đạt (Lộc Bình) | Đơn NamTrẻ | |
2 | Linh + Anh (TP Lạng Sơn) – Quỳnh +Giang (H.Lũng) | Đôi Nữ Trẻ | |||
3 | BK1: Theo Sơ Đồ | Đơn Nam Trẻ | |||
4 | BK2: Theo Sơ Đồ | Đơn Nam Trẻ | |||
5 | Dương + Đạt (Lộc Bình) – Trọng +An (TP Lạng Sơn | B | Đôi Nam Trẻ | ||
6 | CK: | Đơn Nam Trẻ |
…………………
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Tối | 1 | BK1: ĐĐ Nam :1A -1B | ĐĐ Nam | |
2 | Bk1: 1A- 2B | Đôi Nam trẻ | |||
3 | Vương (BCHQS) – Tuấn (Tràng Định) | Đơn Nam | |||
4 | Ck: Đôi nam trẻ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Tối | 1 | BK2: ĐĐ Nam: 1C – 2A | ĐĐ Nam | |
2 | Bk2: 1B- 2A | Đôi Nam Trẻ | |||
3 | Ngọc (TP Lạng Sơn ) – Tú ( Văn Lãng) | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Tối | 1 | Công An Tỉnh – Tp Lạng Sơn | ĐĐ Nữ | |
2 | Văn Lãng – Hữu Lũng | ĐĐ Nữ |
…………………..
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Sáng | 1 | CK: ĐĐ Nam | ĐĐ Nam | |
2 | Học (Lộc Bình ) – Thương (Cao Lộc) | Đơn Nam | |||
3 | Hậu (Văn Quan ) – Thắng Trận 3 | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Sáng | 1 | Tuấn (Văn Quan ) – Nam (Đình Lập) | Đơn Nam | |
2 | Vinh (Bình Gia) – Chung (Công An Tỉnh) | Đơn Nam | |||
3 | Đạt ( Lộc Bình ) – Tuân (Đình Lập) | Đơn Nam | |||
4 | Thắng Trận 1 – Thao (Bộ CHQS) | Đơn Nam | |||
5 | Huấn (Tràng Định) – Thắng Trận 2 | Đơn Nam | |||
6 | Quý ( Cao Lộc ) – Nghĩa (Bình Gia) | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Sáng | 1 | Lộc Bình – Hữu Lũng | ĐĐ Nữ | |
2 | Công An Tỉnh – Văn Lãng | ĐĐ Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Chiều | 1 | Phúc + Diệp (C.An Tỉnh) – Vượng + Luyên (CHQS) | A | Đôi NN |
2 | Hoàng +Anh (Cao Lộc) – Hiếu + Hoàng ( Bình Gia) | A | Đôi Nam | ||
3 | My +Trâm(Hữu Lũng) – Hiền +Luyên (CHQS) | A | Đôi Nữ | ||
4 | Phúc + Diệp (C.An Tỉnh) – Thành + Thuỷ (Đình Lập) | A | Đôi NN | ||
5 | Sơn + Chiến (C.An Tỉnh) – Dũng +Thành (Văn Quan) | A | Đôi Nam | ||
6 | Thuỷ+ Bích (Lộc Bình) – My +Trâm (Hữu Lũng) | A | Đôi Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Chiều | 1 | Tú + Hương (Văn Lãng) – Thành + Thuỷ (Đình Lập) | A | Đôi NN |
2 | Thành +Tùng (Đình Lập) –Thọ +Hùng (Hữu Lũng) | B | Đôi Nam | ||
3 | An +Thuỷ (C.An Tỉnh) –Thuỷ +Lành (Tp Lạng Sơn) | B | Đôi Nữ | ||
4 | Vương +Luyện (BCHQS)- Tú +Hương ( Văn Lãng) | A | Đôi NN | ||
5 | Thọ +Hùng (Hữu Lũng) – Đạt +Tùng (Lộc Bình) | B | Đôi Nam | ||
6 | Nga +Trinh (Văn Lãng) –An +Thuỷ (C.An tỉnh) | B | Đôi Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Chiều | 1 | Trúc +Hằng (TP Lạng Sơn) – Lâm +Phượng (Cao Lộc) | B | Đôi NN |
2 | Vũ +Hải (Văn Lãng) – Lâm +Chiến (Tp Lạng Sơn) | C | Đôi Nam | ||
3 | Thắng Trận 4 – Đức (Văn Lãng) | Đơn Nam | |||
4 | Trúc +Hằng ( Tp Lạng Sơn) – Học +Luyện (Lộc Bình) | B | Đôi NN | ||
5 | Huân +Tuấn (Tràng Định) – Vũ +Hải (Văn Lãng) | C | Đôi Nam | ||
6 | Khánh (C.An Tỉnh) – Thắng Trận 5 | Đơn Nam | |||
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Tối | 1 | Phúc + Diệp (C.An Tỉnh) –Tú +Hương ( Văn Lãng) | A | Đôi NN |
2 | Hoàng +Anh (Cao Lộc )- Dũng +Thành (Văn Quan) | A | Đôi Nam | ||
3 | Hiền +Luyên (BCHQS) – Thuỷ +Bích (Lộc Bình) | A | Đôi Nữ | ||
4 | Hoàng +Anh (Cao Lộc ) – Sơn +Chiến (C.An Tỉnh) | A | Đôi Nam | ||
5 | Thuý ( Tp Lạng Sơn) – Phượng (Cao Lộc) | Đơn Nữ | |||
6 | An (C.An Tỉnh ) – Trang ( Hữu Lũng) | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Tối | 1 | Thành +Thuỷ (Đình Lập) – Vương +Luyên (BCHQS) | A | Đôi NN |
2 | Hiếu +Hoàng (Bình Gia) – Sơn +Chiến (C.An Tỉnh) | A | Đôi Nam | ||
3 | Thuý +Lành (TP Lạng Sơn) – Nga +Trinh (Văn Lãng) | B | Đôi Nữ | ||
4 | Dũng +Thành (Văn Quan ) – Hiếu + Hoàng ( Bình Gia) | A | Đôi Nam | ||
5 | Tuyên (Lộc Bình) – Thuỷ (Đình Lập) | Đơn Nữ | |||
6 | Thắng 6 - Thắng 7 | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Tối | 1 | Tú +Trâm (Hữu Lũng) – Học +Tuyên (Lộc Bình) | B | Đôi NN |
2 | Chiên +Lâm (TP Lạng Sơn) – Huân +Tuấn (Tr.Định) | C | Đôi Nam | ||
3 | Hoàng (TP Lạng Sơn) – Tú (Hữu Lũng) | Đơn Nam | |||
4 | Đạt +Tùng (Lộc Bình) – Thành + Tùng( Đình Lập) | B | Đôi Nam | ||
5 | Hằng (TP Lạng Sơn) –Thuỷ (C.An Tỉnh ) | Đơn Nữ | |||
6 | Thắng 8 - Thắng 9 | Đơn Nam |
……………….
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
29/6 | Sáng | 1 | Lâm +Phượng (Cao Lộc ) – Tú +Trâm (Hữu Lũng) | B | Đôi NN |
2 | BK 1: 1A - 2B | Đôi Nữ | |||
3 | Trúc +Hằng (TP Lạng Sơn) – Tú +Trâm (Hữu Lũng) | B | Đôi NN | ||
4 | BK 2: Theo Sơ Đồ | Đơn Nam | |||
5 | BK 2: 1B – 2A | Đôi NN |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
29/6 | Sáng | 1 | Thắng 10 - Thắng 11 | Đơn Nam | |
2 | BK 2: 1B - 2A | Đôi Nữ | |||
3 | Học +Tuyên (Lộc Bình) – Lâm +Phượng (Cao Lộc) | B | Đôi NN | ||
4 | BK 2: 1C – 2A | Đôi Nam | |||
5 | BK 1: Theo Sơ Đồ | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
29/6 | Sáng | 1 | Thắng 12 - Thắng 13 | Đơn Nam | |
2 | BK 1: 1A - 1B | Đôi Nam | |||
3 | BK 1: Theo Sơ Đồ | Đơn Nam | |||
4 | BK 1: 1A - 2B | Đôi NN | |||
5 | BK 2:Theo Sơ Đồ | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
29/6 | Chiều | 1 | CK | Đôi Nam | |
2 | CK : | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
29/6 | Chiều | 1 | CK: | Đôi NN | |
2 | Ck: | Đơn Nam | |||
3 | Ck: | Đôi Nữ |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
NỘI DUNG ĐỒNG ĐỘI NAM :
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Huyện Văn Quan | |||||||
2 | Huyện Cao lộc | |||||||
3 | Huyện Đình Lập | |||||||
4 | Thành Phố Lạng Sơn |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Công An Tỉnh | ||||||
2 | Huyện Văn Lãng | ||||||
3 | Huyện Lộc Bình |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Huyện Tràng Định | ||||||
2 | Huyện Bình Gia | ||||||
3 | Huyện Hữu Lũng |
ĐỒNG ĐỘI NỮ :
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Thành Phố Lạng Sơn | ||||||||
2 | Huyện Lộc Bình | ||||||||
3 | Công An Tỉnh | ||||||||
4 | Huyện Văn Lãng | ||||||||
5 | Huyện Hữu Lũng |
ĐÔI NAM VÔ ĐỊCH
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hoàng + Anh (H.Cao Lộc) | |||||||
2 | Sơn + Chiến (C.An Tỉnh) | |||||||
3 | Dũng +Thành (H. Văn Quan) | |||||||
4 | Hiếu + Hoàng (H. Bình Gia) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thành + Tùng (H.Đình Lập) | ||||||
2 | Thọ + Hùng (H. Hữu Lũng) | ||||||
3 | Đạt + Tùng (H.Lộc Bình) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Vũ +H ải ( H. Văn Lãng) | ||||||
2 | Chiến + Lâm (TP Lạng Sơn) | ||||||
3 | Huấn + Tuấn (H. Tràng Định) |
ĐÔI NỮ VÔ ĐỊCH
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | My + Trâm ( H. Hữu Lũng) | ||||||
2 | Hiền + Luyên (Bộ CHQS Tỉnh) | ||||||
3 | Thuỷ + Bích (H. Lộc Bình) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | An +Thuỷ (Công An Tỉnh) | ||||||
2 | Thuý +Lành (TP Lạng Sơn) | ||||||
3 | Nga + Trinh (H. Văn Lãng) |
ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Phúc + Diệp (C.An Tỉnh) | |||||||
2 | Tú + Hương (H.Văn Lãng) | |||||||
3 | Thành + Thuỷ(H.Đình Lập) | |||||||
4 | Vượng + Luyên(Bộ CHQS) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Trúc +Hằng(TP Lạng Sơn) | |||||||
2 | Tú + Trâm (H.Hữu Lũng) | |||||||
3 | Học + Tuyên (H. Lộc Bình) | |||||||
4 | Lâm +Phượng (H.Cao Lộc) |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ VÔ ĐỊCH
1.Thuý (TP Lạng Sơn)
01
2.Phượng (Cao Lộc)
05
3.Tuyên (H.Lộc Bình)
02
4.Thuỷ (H.Đình Lập) ck:
07
5.Hằng (TP Lạng Sơn)
03
6.Thuỷ (C.An Tỉnh)
06
7.An (C.An Tỉnh)
04
8.Trang ( H.Hữu Lũng)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM VÔ ĐỊCH
1.Đạt (Lộc Bình)
06
2.Tuân (Đình Lập)
3.Vượng (CHQS Tỉnh) 14
01
4.Tuấn ( Tràng Định)
07
5.Thao (CHQS Tỉnh)
6.Huấn (Tràng Định) 18
7.Ngọc (Tp Lạng Sơn) 08
02
8.Tú (Văn Lãng)
15
9.Quý (Cao Lộc)
09
10.Nghĩa (Bình Gia)
11.Hậu (Văn Quan) 20
10
12.Học (Lộc Bình)
03
13.Thương (Cao Lộc)
14.Tuấn (Văn Quan) 16
04
15.Nam (Đình Lập) 11
16.Đức (Văn Lãng)
19
17.Khánh (C.An Tỉnh)
12
18.Vinh (Bình Gia)
05
19.Chung (C.An Tỉnh)
17
20.Hoàng (TP Lạng Sơn)
13
21.Tú (Hữu Lũng)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
NỘI DUNG ĐÔI NAM TRẺ
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuấn +Dũng(H.Văn Lãng) | ||||||
2 | Tuân +Anh (H.Đình Lập) | ||||||
3 | Thành +Hoàng( Hữu Lũng) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hùng + Liêm (Văn Quan) | |||||||
2 | Quyền +Anh (Tràng Định) | |||||||
3 | Dương +Đạt (Lộc Bình) | |||||||
4 | Trọng +An (TP Lạng Sơn) |
ĐÔI NỮ TRẺ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Quỳnh +Giang ( H. Hữu Lũng) | ||||||
2 | Đông +Thu ( H. Lộc Bình) | ||||||
3 | Linh +Anh (TP Lạng Sơn) |
ĐÔI NAM NỮ TRẺ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuân +Diệp (TP Lạng Sơn) | ||||||
2 | Kiệt +Quỳnh (H. Hữu Lũng) | ||||||
3 | Dương + Đông (H. Lộc Bình) |
ĐƠN NỮ TRẺ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Linh (Tp Lạng Sơn) | |||||||
2 | Giang (Hữu Lũng) | |||||||
3 | Thu (Lộc Bình) | |||||||
4 | Diệp (Tp Lạng Sơn) |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM TRẺ
1.Quyền (Tràng Định)
2.Anh (Đình Lập) 06
01
3.Đạt (Lộc Bình)
10
4.Vũ (Văn Lãng)
02
5.Tuấn (Lộc Bình)
07
6.Tuân (Đình Lập)
12
7.Hùng (Văn Quan)
03
8.Anh (Tràng Định)
08
9.Tuân (Tp Lạng Sơn)
04
10.Dũng (Hữu Lũng)
11
11.An (TP Lạng Sơn)
05
12.Anh (Văn Lãng)
09
13.Dũng (Hữu Lũng)
THÔNG BÁO: Đúng 15h chiều ngày 10/4/2019 các đoàn Vận động viên tới trụ sở Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh Lạng Sơn đối diện cổng chợ Đông Kinh để nhận số đeo Vận động viên. Mọi thắc mắc liên hệ với đồng chí Dương Hồng Quân : sđt 0983.189.188
CHƯƠNG TRÌNH THI ĐẤU
GIẢI ĐIỀN KINH CÁC LỨA TUỔI TRẺ TỈNH LẠNG SƠN NĂM 2019
Lạng Sơn, ngày 11 – 13/4/2019
------------&-----------
TT | Nội dung | Giới tính | Ngày 11/4 | Ngày 12/4 | Ngày 13/4 | |||
Nam | Nữ | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | ||
1 | 60m N1 | + | L | CK | ||||
2 | 60m N1 | + | L | CK | ||||
3 | 100m N2 | + | L | CK | ||||
4 | 100m N 2 | + | L | CK | ||||
5 | 100m N 3 | + | L | CK | ||||
6 | 100m N 3 | + | L | CK | ||||
7 | 200m N1 | + | L | CK | ||||
8 | 200m N1 | + | L | CK | ||||
9 | 200m N2 | + | L | CK | ||||
10 | 200m N2 | + | L | CK | ||||
11 | 200m N3 | + | L | CK | ||||
12 | 200m N3 | + | L | CK | ||||
13 | 600m N1 | + | CK | |||||
14 | 800m N1 | + | CK | |||||
15 | 800m N2 | + | CK | |||||
16 | 800m N2 | + | CK | |||||
17 | 1500 N3 | + | CK | |||||
18 | 3000m N3 | + | CK | |||||
19 | Nhảy xa N1 | + | CK | |||||
20 | Nhảy xa N1 | + | CK | |||||
21 | Nhảy xa N2 | + | CK | |||||
22 | Nhảy xa N2 | + | CK | |||||
23 | Nhảy xa N3 | + | CK | |||||
24 | Nhảy xa N3 | + | CK | |||||
25 | Nhảy cao N1 | + | CK | |||||
26 | Nhảy cao N1 | + | CK | |||||
27 | Nhảy cao N2 | + | CK | |||||
28 | Nhảy cao N2 | + | CK | |||||
29 | Nhảy cao N3 | + | CK | |||||
30 | Nhảy cao N3 | + | CK | |||||
31 | Ném bóng N1 | + | CK | |||||
32 | Ném bóng N1 | + | CK | |||||
33 | Ném bóng N2 | + | CK | |||||
34 | Ném bóng N2 | + | CK | |||||
35 | Đẩy tạ N3 | + | CK | |||||
36 | Đẩy tạ N3 | + | CK |
Ngày thi đấu thứ nhất: Thứ 5 11/4/2019
Sáng
TT | Giờ thi đấu | Nội dung | Giới tính | Lứa tuổi | Vòng thi |
60m | Nam | 2006-2007 | Loại | ||
60m | Nữ | 2006-2007 | Loại | ||
100m | Nam | 2004-2005 | Loại | ||
100m | Nữ | 2004-2005 | Loại | ||
100m | Nam | 2002-2003 | Loại | ||
100m | Nữ | 2002-2003 | Loại | ||
Ném bóng | Nam | 2006-2007 | Chung kết | ||
Ném bóng | Nam | 2004-2005 | Chung kết | ||
60m | Nam | 2006-2007 | Bán kết | ||
60m | Nữ | 2006-2007 | Bán kết | ||
100m | Nam | 2004-2005 | Bán kết | ||
100m | Nữ | 2004-2005 | Bán kết | ||
100m | Nam | 2002-2003 | Bán kết | ||
100m | Nữ | 2002-2003 | Bán kết |
Chiều
TT | Giờ thi đấu | Nội dung | Giới tính | Lứa tuổi | Vòng thi |
60m | Nữ | 2006-2007 | Chung kết | ||
60m | Nam | 2006-2007 | Chung kết | ||
100m | Nam | 2004-2005 | Chung kết | ||
100m | Nữ | 2004-2005 | Chung kết | ||
100m | Nam | 2002-2003 | Chung kết | ||
100m | Nữ | 2002-2003 | Chung kết | ||
Nhảy xa | Nữ | 2006-2007 | Chung kết | ||
Nhảy xa | Nữ | 2004-2005 | Chung kết | ||
Nhảy xa | Nữ | 2002-2003 | Chung kết | ||
Đẩy tạ | Nữ | 2002-2003 | Chung kết | ||
Đẩy tạ | Nam | 2002-2003 | Chung kết | ||
Trao giải các nội dung thi đấu ngày thứ nhất |
Ngày thi đấu thứ 2: Thứ 6 ngày 12/4/2019
Sáng
TT | Giờ thi đấu | Nội dung | Giới tính | Lứa tuổi | Vòng thi |
200m | Nam | 2002-2003 | Loại | ||
200m | Nữ | 2002-2003 | Loại | ||
200m | Nam | 2004-2005 | Loại | ||
200m | Nữ | 2004-2005 | Loại | ||
200m | Nam | 2006-2007 | Loại | ||
200m | Nữ | 2006-2007 | Loại | ||
Nhảy cao | Nữ | 2006-2007 | Chung kết | ||
Nhảy cao | Nữ | 2004-2005 | Chung kết | ||
Nhảy cao | Nữ | 2002-2003 | Chung kết | ||
Nhảy xa | Nam | 2002-2003 | Chung kết | ||
Nhảy xa | Nam | 2004-2005 | Chung kết | ||
Nhảy xa | Nam | 2006-2007 | Chung kết |
Chiều
TT | Giờ thi đấu | Nội dung | Giới tính | Lứa tuổi | Vòng thi |
200m | Nam | 2002-2003 | Bán kết | ||
200m | Nữ | 2002-2003 | Bán kết | ||
200m | Nam | 2004-2005 | Bán kết | ||
200m | Nữ | 2004-2005 | Bán kết | ||
200m | Nam | 2006-2007 | Bán kết | ||
200m | Nữ | 2006-2007 | Bán kết | ||
Nhảy cao | Nam | 2006-2007 | Chung kết | ||
Nhảy cao | Nam | 2004-2005 | Chung kết | ||
Nhảy cao | Nam | 2002-2003 | Chung kết | ||
200m | Nam | 2002-2003 | Chung kết | ||
200m | Nữ | 2002-2003 | Chung kết | ||
200m | Nam | 2004-2005 | Chung kết | ||
200m | Nữ | 2004-2005 | Chung kết | ||
200m | Nam | 2006-2007 | Chung kết | ||
200m | Nữ | 2006-2007 | Chung kết | ||
Trao giải các nội dung thi đấu ngày thứ hai |
Ngày thi đấu thứ 3: Thứ 7 ngày 13/4/2019
Sáng
TT | Giờ thi đấu | Nội dung | Giới tính | Lứa tuổi | Vòng thi |
3000m | Nam | 2002-2003 | Chung kết | ||
1500m | Nữ | 2002-2003 | Chung kết | ||
800m | Nam | 2006-2007 | Chung kết | ||
600m | Nữ | 2006-2007 | Chung kết | ||
800m | Nam | 2004-2005 | Chung kết | ||
800m | Nữ | 2004-2005 | Chung kết | ||
Ném bóng | Nữ | 2004-2005 | Chung kết | ||
Ném bóng | Nữ | 2006-2007 | Chung kết | ||
Trao giải các nội dung thi đấu ngày thứ ba |
CẤP THCS (Phòng GD&ĐT)
1. Nhóm 1: (2006 – 2007)
1. Nội dungloại 60 m Nam – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 001 | 1 | Hoàng Đức Long | Phòng GD Đình Lập | ||
2 | 095 | Hoàng Duy Khánh | Phòng GD Văn Quan | |||
3 | 210 | Hoàng Trọng Nghĩa | Phòng GD Hữu Lũng | |||
4 | 283 | Lý Huy Hoàng | Phòng GD Cao Lộc | |||
5 | 285 | 2 | Lương Trung Toán | Phòng GD Cao Lộc | ||
6 | 118 | Hoàng Phúc Lộc | Phòng GD Chi Lăng | |||
7 | 094 | Hứa Quang Thịnh | Phòng GD Văn Quan | |||
8 | 209 | Hà Minh Phương | Phòng GD Hữu Lũng | |||
9 | 019 | 3 | Hoàng Tiến Phúc | Phòng GD Thành Phố | ||
10 | 144 | Đoàn Đức Thiện | Phòng GD Tràng Định | |||
11 | 047 | Nông Thế Ngọc | Phòng GD Văn Lãng | |||
12 | 074 | Lý Văn Long | Phòng GD Lộc Bình | |||
13 | 046 | 4 | Nông Liễu Hùng | Phòng GD Văn Lãng | ||
14 | 149 | Lý Đinh Hoàng Anh | Phòng GD Tràng Định | |||
15 | ||||||
16 |
2. Nội dungloại 200 m Nam – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 002 | 1 | Nông Cao Thành Đạt | Phòng GD Đình Lập | ||
2 | 192 | Dương Thời Cường | Phòng GD Bắc Sơn | |||
3 | 182 | Dương Văn Chiến | Phòng GD Cao Lộc | |||
4 | 047 | Nông Thế Ngọc | Phòng GD Văn Lãng | |||
5 | 095 | 2 | Hoàng Duy Khánh | Phòng GD Văn Quan | ||
6 | 146 | Đàm Quang Thịnh | Phòng GD Tràng Định | |||
7 | 019 | Hoàng Tiến Phúc | Phòng GD Thành Phố | |||
8 | 075 | Triệu Tài An | Phòng GD Lộc Bình | |||
9 | 145 | 3 | Hứa Công Thành | Phòng GD Tràng Định | ||
10 | 096 | Hoàng Mạnh Phủ | Phòng GD Văn Quan | |||
11 | 020 | Vi Ngọc Quang | Phòng GD Thành Phố | |||
12 | 076 | Đặng Phúc Minh | Phòng GD Lộc Bình | |||
13 | 209 | 4 | Hà Minh Phương | Phòng GD Hữu Lũng | ||
14 | 196 | Nguyễn Thành Lương | Phòng GD Bắc Sơn | |||
15 | 046 | Nông Liễu Hùng | Phòng GD Văn Lãng | |||
16 | 118 | Hoàng Phúc Lộc | Phòng GD Chi Lăng | |||
17 | 5 | |||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
3. Nội dungchung kết 800 m Nam – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 194 | 1 | Hoàng Hồng Sơn | Phòng GD Bắc Sơn | ||
2 | 122 | Hoàng Văn Lập | Phòng GD Chi Lăng | |||
3 | 145 | Hứa Công Thành | Phòng GD Tràng Định | |||
4 | 076 | Đặng Phúc Minh | Phòng GD Lộc Bình | |||
5 | 003 | 2 | Đặng Phúc Quân | Phòng GD Đình Lập | ||
6 | 097 | Chu Mạnh Cường | Phòng GD Văn Quan | |||
7 | 184 | Hoàng Hải Minh | Phòng GD Cao Lộc | |||
8 | 146 | Dương Đình Lực | Phòng GD Tràng Định | |||
9 | 075 | 3 | Triệu Tài An | Phòng GD Lộc Bình | ||
10 | 045 | Nguyễn Bá Dũng | Phòng GD Văn Lãng | |||
11 | 193 | Lương Đình Lợi | Phòng GD Bắc Sơn | |||
12 | 119 | Hoàng Văn Thảo | Phòng GD Chi Lăng | |||
13 | 182 | 4 | Dương Văn Chiến | Phòng GD Cao Lộc | ||
14 | ||||||
15 | ||||||
16 |
4. Nội dungchung kết Nhảy cao Nam – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 004 | Bế Minh Khôi | Phòng GD Đình Lập | ||||
2 | 208 | Ma Hồng Việt | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
3 | 211 | Vương Tài Đạt | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
4 | 120 | Hoàng Hữu Luân | Phòng GD Chi Lăng | ||||
5 | 098 | Phùng Ngọc Nam | Phòng GD Văn Quan | ||||
6 | 149 | Lý Đinh Hoàng Anh | Phòng GD Tràng Định | ||||
7 | 150 | Dương Đình Lực | Phòng GD Tràng Định | ||||
8 | 195 | Hoàng Công Hoàng | Phòng GD Bắc Sơn | ||||
9 | 196 | Nguyễn Thành Lương | Phòng GD Bắc Sơn | ||||
10 | 043 | Hoàng Minh Hùng | Phòng GD Văn Lãng | ||||
11 | |||||||
12 |
5. Nội dungchung kết Nhảy xa Nam – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 001 | Hoàng Đức Long | Phòng GD Đình Lập | ||||
2 | 208 | Ma Hồng Việt | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
3 | 211 | Vương Tài Đạt | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
4 | 185 | Lương Trung Toán | Phòng GD Cao Lộc | ||||
5 | 120 | Hoàng Hữu Luân | Phòng GD Chi Lăng | ||||
6 | 094 | Hứa Quang Thịnh | Phòng GD Văn Quan | ||||
7 | 020 | Vi Ngọc Quang | Phòng GD Thành Phố | ||||
8 | 143 | Nguyễn Toàn Thắng | Phòng GD Tràng Định | ||||
9 | 151 | Đàm Quang Thịnh | Phòng GD Tràng Định | ||||
10 | 074 | Lý Văn Long | Phòng GD Lộc Bình | ||||
11 | 192 | Dương Thời Cường | Phòng GD Bắc Sơn | ||||
12 | 193 | Lương Đình Lợi | Phòng GD Bắc Sơn | ||||
13 | 044 | Hoàng Trần Thanh Tùng | Phòng GD Văn Lãng | ||||
14 | |||||||
15 |
6. Nội dung chung kết Ném bóng Nam – N1(2006 - 2007)
TT | Họ và tên | Đơn vị | Số đeo | Thành tích | Xếp hạng | ||
1 | Bế Minh Khôi | Phòng GD Đình Lập | 004 | ||||
2 | Hoàng Đình Nghiệp | Phòng GD Chi Lăng | 121 | ||||
3 | Nông Việt Hoàng | Phòng GD Tràng Định | 147 | ||||
4 | Vi Văn Nhật | Phòng GD Tràng Định | 148 | ||||
5 | Hoàng Trọng Nghĩa | Phòng GD Hữu Lũng | 210 | ||||
6 | |||||||
7 | |||||||
8 | |||||||
9 | |||||||
10 | |||||||
1. Nội dungloại 60m Nữ – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 005 | 1 | Bùi Phương Thảo | Phòng GD Đình Lập | ||
2 | 123 | Lê Diệu Hoa | Phòng GD Chi Lăng | |||
3 | 216 | Hoàng Hương Nhài | Phòng GD Hữu Lũng | |||
4 | 188 | Lộc Thanh Hiền | Phòng GD Cao Lộc | |||
5 | 189 | 2 | Vương Thảo Vi | Phòng GD Cao Lộc | ||
6 | 212 | Chu Thị Linh | Phòng GD Hữu Lũng | |||
7 | 128 | Trần Thị Dung | Phòng GD Chi Lăng | |||
8 | 099 | Đường Thị Mỹ Lệ | Phòng GD Văn Quan | |||
9 | 023 |
3
|
Ngọc Quỳnh Anh | Phòng GD Thành Phố | ||
10 | 079 | Hoàng Thị Thắm | Phòng GD Lộc Bình | |||
11 | 152 | Hoàng Thị Diễm Phương | Phòng GD Tràng Định | |||
12 | 200 | Hoàng Thị Khánh Linh | Phòng GD Bắc Sơn | |||
13 | 078 | 4 | Lý Thị Hồng Ngọc | Phòng GD Lộc Bình | ||
14 | 026 | Vũ Quỳnh Anh | Phòng GD Thành Phố | |||
15 | 197 | Trương Tú Uyên | Phòng GD Bắc Sơn | |||
16 | 153 | Hà Thị Minh Tâm | Phòng GD Tràng Định | |||
17 | 052 | 5 | Hứa Ân Thị Minh Thư | Phòng GD Văn Lãng | ||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 | ||||||
21 | 6 | |||||
22 | ||||||
23 | ||||||
24 |
2. Nội dungloại200m Nữ – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 005 | 1 | Bùi Phương Thảo | Phòng GD Đình Lập | ||
2 | 213 | Nguyễn Hồng Diệp | Phòng GD Hữu Lũng | |||
3 | 125 | Lăng Thị Siệu | Phòng GD Chi Lăng | |||
4 | 186 | Hứa Thị Diển | Phòng GD Cao Lộc | |||
5 | 124 | 2 | Hoàng Thị Tiên | Phòng GD Chi Lăng | ||
6 | 215 | Ngô Thị Nga | Phòng GD Hữu Lũng | |||
7 | 099 | Đường Thị Mỹ Lệ | Phòng GD Văn Quan | |||
8 | 027 | Lăng Thị Huệ | Phòng GD Thành Phố | |||
9 | 024 | 3 | Lộc Thị Vị | Phòng GD Thành Phố | ||
10 | 100 | Vy Ngọc Ánh | Phòng GD Văn Quan | |||
11 | 153 | Hà Thị Minh Tâm | Phòng GD Tràng Định | |||
12 | 080 | Hoàng Ánh Lâm | Phòng GD Lộc Bình | |||
13 | 078 | 4 | Lý Thị Hồng Ngọc | Phòng GD Lộc Bình | ||
14 | 154 | Hoàng Thị Phương Anh | Phòng GD Tràng Định | |||
15 | 197 | Trương Tú Uyên | Phòng GD Bắc Sơn | |||
16 | 051 | Lăng Thị Ngọc | Phòng GD Văn Lãng | |||
17 | 5 | |||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
3. Nội dungchung kết 600m Nữ – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 199 | 1 | Triệu Thị Hà | Phòng GD Bắc Sơn | ||
2 | 156 | Trịnh Thiên Nhung | Phòng GD Tràng Định | |||
3 | 215 | Ngô Thị Nga | Phòng GD Hữu Lũng | |||
4 | 186 | Hứa Thị Diển | Phòng GD Cao Lộc | |||
5 | 187 | Hoàng Thị Nhu | Phòng GD Cao Lộc | |||
6 | 125 | Lăng Thị Siệu | Phòng GD Chi Lăng | |||
7 | 101 | Nông Thị Thúy | Phòng GD Văn Quan | |||
8 | 025 | Nguyễn Thảo Hồng Ngọc | Phòng GD Thành Phố | |||
9 | 027 | 2 | Lăng Thị Huệ | Phòng GD Thành Phố | ||
10 | 155 | Hoàng Thị Thư | Phòng GD Tràng Định | |||
11 | 214 | Nguyễn Thị Thanh Thư | Phòng GD Hữu Lũng | |||
12 | 077 | Vi Thảo Ly | Phòng GD Lộc Bình | |||
13 | 081 | Đặng Thị Nảy | Phòng GD Lộc Bình | |||
14 | 198 | Lương Thị Thúy Hường | Phòng GD Bắc Sơn | |||
15 | 006 | Đặng Thị Múi | Phòng GD Đình Lập | |||
16 | 050 | Hà Thị Nâm | Phòng GD Văn Lãng | |||
17 | ||||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
4. Nội dung chung kết Nhảy cao Nữ – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 007 | Hoàng Thị Khánh | Phòng GD Đình Lập | ||||
2 | 126 | Lăng Thị Hằng | Phòng GD Chi Lăng | ||||
3 | 022 | Nguyễn Hoàng Kiều Trinh | Phòng GD Thành Phố | ||||
4 | 157 | Nông Thị Thu Hoài | Phòng GD Tràng Định | ||||
5 | 158 | Nông Hồng Hạnh | Phòng GD Tràng Định | ||||
6 | 200 | Hoàng Thị Khánh Linh | Phòng GD Bắc Sơn | ||||
7 | 048 | Triệu Thị Ngọc Tuyết | Phòng GD Văn Lãng | ||||
8 | 080 | Hoàng Ánh Lâm | Phòng GD Lộc Bình | ||||
9 | 023 | Ngọc Quỳnh Anh | Phòng GD Thành Phố | ||||
10 | |||||||
11 | |||||||
12 | |||||||
13 | |||||||
14 | |||||||
15 | |||||||
16 |
5. Nội dungchung kết Nhảy xa Nữ – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 007 | Hoàng Thị Khánh | Phòng GD Đình Lập | ||||
2 | 212 | Chu Thị Linh | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
3 | 216 | Hoàng Hương Nhài | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
4 | 129 | Hoàng Kiều Diễm | Phòng GD Chi Lăng | ||||
5 | 025 | Nguyễn Thảo Hồng Ngọc | Phòng GD Thành Phố | ||||
6 | 024 | Lộc Thị Vị | Phòng GD Thành Phố | ||||
7 | 157 | Nông Thị Thu Hoài | Phòng GD Tràng Định | ||||
8 | 161 | Hoàng Thị Nhật Hạ | Phòng GD Tràng Định | ||||
9 | 079 | Hoàng Thị Thắm | Phòng GD Lộc Bình | ||||
10 | 081 | Đặng Thị Nảy | Phòng GD Lộc Bình | ||||
12 | 199 | Triệu Thị Hà | Phòng GD Bắc Sơn | ||||
13 | 049 | Hứa Thị Lai | Phòng GD Văn Lãng | ||||
14 | |||||||
15 | |||||||
16 | |||||||
17 | |||||||
18 | |||||||
19 | |||||||
20 |
6. Nội dungloại chung kết Ném bóng Nữ – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 213 | Nguyễn Hồng Diệp | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
2 | 214 | Nguyễn Thị Thanh Thư | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
3 | 127 | Vi Thị Việt | Phòng GD Chi Lăng | ||||
4 | 028 | Hoàng Thị Bình Yên | Phòng GD Thành Phố | ||||
5 | 159 | Vi Thị Mai Lan | Phòng GD Tràng Định | ||||
6 | 160 | Nguyễn Phạm Yến Chi | Phòng GD Tràng Định | ||||
7 | |||||||
8 | |||||||
9 | |||||||
10 | |||||||
11 | |||||||
12 | |||||||
13 |
DANH SÁCH CÁC NỘI DUNG THI ĐẤU
Giải Điền kinh các lứa tuổi tỉnh Lạng Sơn năm 2019
CẤP THCS (Phòng GD&ĐT)
2. Nhóm 2: (2004 – 2005)
1. Nội dung100m Nam – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 008 | 1 | Vi Trung Nam | Phòng GD Đình Lập | ||
2 | 131 | Lô Thế Vũ | Phòng GD Chi Lăng | |||
3 | 218 | Triệu Quốc Cường | Phòng GD Hữu Lũng | |||
4 | 103 | Hoàng Văn Tuyến | Phòng GD Văn Quan | |||
5 | 130 | 2 | Hoàng Trọng Bảo | Phòng GD Chi Lăng | ||
6 | 013 | Lê Ngọc Vinh | Phòng GD Đình Lập | |||
7 | 102 | Triệu Văn Hưởng | Phòng GD Văn Quan | |||
8 | 223 | Nguyễn Thành Đăng | Phòng GD Hữu Lũng | |||
9 | 029 | 3 | Hải Trung Quang | Phòng GD Thành Phố | ||
10 | 087 | Lô Văn Hạ | Phòng GD Lộc Bình | |||
11 | 162 | Hoàng Duy Khánh | Phòng GD Tràng Định | |||
12 | 205 | Lý Thế Vinh | Phòng GD Bắc Sơn | |||
13 | 085 | 4 | Hoàng Văn Vương | Phòng GD Lộc Bình | ||
14 | 030 | Nguyễn Xuân Thịnh | Phòng GD Thành Phố | |||
15 | 201 | Hoàng Doãn Duy | Phòng GD Bắc Sơn | |||
16 | 163 | Lâm Tuấn Anh | Phòng GD Tràng Định | |||
17 | 054 | 5 | Vũ Văn Hồng Sơn | Phòng GD Văn Lãng | ||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
2. Nội dung200m Nam – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 082 | 1 | Hoàng Đức Anh | Phòng GD Lộc Bình | ||
2 | 162 | Hoàng Duy Khánh | Phòng GD Tràng Định | |||
3 | 029 | Hải Trung Quang | Phòng GD Thành Phố | |||
4 | 132 | Lý Tuấn Anh | Phòng GD Chi Lăng | |||
5 | 133 | 2 | Vi Thiện Bàn | Phòng GD Chi Lăng | ||
6 | 103 | Hoàng Văn Tuyến | Phòng GD Văn Quan | |||
7 | 221 | Lê Xuân Nam | Phòng GD Hữu Lũng | |||
8 | 030 | Nguyễn Xuân Thịnh | Phòng GD Thành Phố | |||
9 | 220 | 3 | Hà Mạnh Dũng | Phòng GD Hữu Lũng | ||
10 | 009 | Mã Thế Vinh | Phòng GD Đình Lập | |||
11 | 201 | Hoàng Doãn Duy | Phòng GD Bắc Sơn | |||
12 | 053 | Hoàng Xuân Quyết | Phòng GD Văn Lãng | |||
13 | 202 | 4 | Vy Quang Hiếu | Phòng GD Bắc Sơn | ||
14 | 084 | Chu Thế Mạnh | Phòng GD Lộc Bình | |||
15 | ||||||
16 | ||||||
17 | 5 | |||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
3. Nội dung800m Nam – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 010 | 1 | Hoàng Mạnh Hưng | Phòng GD Đình Lập | ||
2 | 217 | Lâm Văn Hảo | Phòng GD Hữu Lũng | |||
3 | 089 | Triệu Tài Hinh | Phòng GD Lộc Bình | |||
4 | 190 | Hoàng Quốc Việt | Phòng GD Cao Lộc | |||
5 | 191 | 2 | Lăng Tiến Đạo | Phòng GD Cao Lộc | ||
6 | 132 | Lý Tuấn Anh | Phòng GD Chi Lăng | |||
7 | 203 | Dương Công Tuyến | Phòng GD Bắc Sơn | |||
8 | 031 | Bế Tuấn Anh | Phòng GD Thành Phố | |||
9 | 032 | 3 | Lương Quyết Thắng | Phòng GD Thành Phố | ||
10 | 165 | Nguyễn Khắc Thực | Phòng GD Tràng Định | |||
11 | 088 | Triệu Sinh Kim | Phòng GD Lộc Bình | |||
12 | 219 | Ma Quang Huy | Phòng GD Hữu Lũng | |||
13 | 133 | 4 | Vi Thiện Bản | Phòng GD Chi Lăng | ||
14 | 054 | Vũ Văn Hồng Sơn | Phòng GD Văn Lãng | |||
15 | 106 | Hoàng Chí Điền | Phòng GD Văn Quan | |||
16 | ||||||
17 | 5 | |||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
4. Nội dungNhảy cao Nam – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||||
1 | 008 | Vi Trung Nam | Phòng GD Đình Lập | ||||||
2 | 012 | Vương Hồng Vũ | Phòng GD Đình Lập | ||||||
3 | 220 | Hà Mạnh Dũng | Phòng GD Hữu Lũng | ||||||
4 | 222 | Dương Quốc Đạt | Phòng GD Hữu Lũng | ||||||
5 | 135 | Trịnh Thạch Vĩ | Phòng GD Chi Lăng | ||||||
6 | 033 | Trương Hà Hiển | Phòng GD Thành Phố | ||||||
7 | 034 | Nguyễn Hứu Tiến Đạt | Phòng GD Thành Phố | ||||||
8 | 169 | La Tiến Đạt | Phòng GD Tràng Định | ||||||
9 | 170 | Đàm Hữu Chiến | Phòng GD Tràng Định | ||||||
10 | 083 | Đào Tùng Linh | Phòng GD Lộc Bình | ||||||
12 | 204 | Hứa Tuấn Hội | Phòng GD Bắc Sơn | ||||||
13 | 053 | Hoàng Xuân Quyết | Phòng GD Văn Lãng | ||||||
14 | 104 | Nông Minh Nghĩa | Phòng GD Văn Quan | ||||||
15 | 105 | Lương Tiến Đạt | Phòng GD Văn Quan | ||||||
16 | |||||||||
17 | |||||||||
18 | |||||||||
19 | |||||||||
5. Nội dungNhảy xa Nam – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | |||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | ||||||
1 | 011 | Vi Mạnh Nguyễn | Phòng GD Đình Lập | |||||
2 | 013 | Lê Ngọc Vinh | Phòng GD Đình Lập | |||||
3 | 218 | Triệu Quốc Cường | Phòng GD Hữu Lũng | |||||
4 | 222 | Dương Quốc Đạt | Phòng GD Hữu Lũng | |||||
5 | 130 | Hoàng Trọng Bảo | Phòng GD Chi Lăng | |||||
6 | 136 | Trần Hải Sơn | Phòng GD Chi Lăng | |||||
7 | 0034 | Nguyễn Hứu Tiến Đạt | Phòng GD Thành Phố | |||||
8 | 168 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Phòng GD Tràng Định | |||||
9 | 169 | La Tiến Đạt | Phòng GD Tràng Định | |||||
10 | 083 | Đào Tùng Linh | Phòng GD Lộc Bình | |||||
11 | 086 | Nông Văn Giang | Phòng GD Lộc Bình | |||||
12 | 204 | Hứa Tuấn Hội | Phòng GD Bắc Sơn | |||||
13 | 205 | Lý Thế Vinh | Phòng GD Bắc Sơn | |||||
14 | ||||||||
15 | ||||||||
16 | ||||||||
17 | ||||||||
18 | ||||||||
19 | ||||||||
20 | ||||||||
21 | ||||||||
22 | ||||||||
23 | ||||||||
6. Nội dungNém bóng Nam – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||||
1 | 011 | Vi Mạnh Nguyễn | Phòng GD Đình Lập | ||||||
2 | 219 | Ma Quang Huy | Phòng GD Hữu Lũng | ||||||
3 | 223 | Nguyễn Thành Đăng | Phòng GD Hữu Lũng | ||||||
4 | 134 | Vi Văn Biền | Phòng GD Chi Lăng | ||||||
5 | 166 | Lý Văn Phương | Phòng GD Tràng Định | ||||||
6 | 167 | Bế Hồ Bắc | Phòng GD Tràng Định | ||||||
7 | 82 | Hoàng Đức Anh | Phòng GD Lộc Bình | ||||||
8 | 202 | Vy Quang Hiếu | Phòng GD Bắc Sơn | ||||||
9 | 088 | Triệu Sinh Kim | Phòng GD Lộc Bình | ||||||
10 | |||||||||
11 | |||||||||
12 | |||||||||
13 | |||||||||
14 | |||||||||
15 | |||||||||
16 | |||||||||
17 | |||||||||
18 | |||||||||
19 | |||||||||
1. Nội dung100m Nữ – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 343 | 1 | Hoàng Thị Bích | Phòng GD Đình Lập | ||
2 | 091 | Mã Thị Lệ | Phòng GD Lộc Bình | |||
3 | 228 | Mè Thị Bích | Phòng GD Hữu Lũng | |||
4 | 137 | Vi Thị Sàng | Phòng GD Chi Lăng | |||
5 | 138 | 2 | Ngô Thị Ngọc Ánh | Phòng GD Chi Lăng | ||
6 | 107 | Hoàng Thị Thúy Lan | Phòng GD Văn Quan | |||
7 | 035 | Triệu Thị Xuân | Phòng GD Thành Phố | |||
8 | 171 | Triệu Kim Huyến | Phòng GD Tràng Định | |||
9 | 172 | 3 | Chu Thị Minh Tâm | Phòng GD Tràng Định | ||
10 | 090 | Âu Bích Hảo | Phòng GD Lộc Bình | |||
11 | 226 | Trần Thanh Mai | Phòng GD Hữu Lũng | |||
12 | 206 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phòng GD Bắc Sơn | |||
13 | 4 | |||||
14 | ||||||
15 | ||||||
16 | ||||||
17 | 5 | |||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
2. Nội dung200m Nữ – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 091 | 1 | Mã Thị Lệ | Phòng GD Lộc Bình | ||
2 | 228 | Mè Thị Bích | Phòng GD Hữu Lũng | |||
3 | 173 | Vy Thu Thủy | Phòng GD Tràng Định | |||
4 | 140 | Chu Thanh Hà | Phòng GD Chi Lăng | |||
5 | 108 | 2 | Hoàng Ngọc Thi | Phòng GD Văn Quan | ||
6 | 035 | Triệu Thị Xuân | Phòng GD Thành Phố | |||
7 | 172 | Chu Thị Minh Tâm | Phòng GD Tràng Định | |||
8 | 139 | Vi Thị Thanh | Phòng GD Chi Lăng | |||
9 | 090 | 3 | Âu Bích Hảo | Phòng GD Lộc Bình | ||
10 | 344 | Chu Thị Hồng Thoa | Phòng GD Đình Lập | |||
11 | 206 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phòng GD Bắc Sơn | |||
12 | ||||||
13 | 4 | |||||
14 | ||||||
15 | ||||||
16 | ||||||
17 | 5 | |||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
3. Nội dung600m Nữ – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 142 | 1 | Hoàng Thị Phú | Phòng GD Chi Lăng | ||
2 | 224 | Phương Thị Huệ | Phòng GD Hữu Lũng | |||
3 | 175 | Vương Thị Hoài | Phòng GD Tràng Định | |||
4 | 207 | Hoàng Thị Phương Thanh | Phòng GD Bắc Sơn | |||
5 | 225 | 2 | Long Thị Thủy | Phòng GD Hữu Lũng | ||
6 | 174 | Triệu Thị Hằng | Phòng GD Tràng Định | |||
7 | 093 | Vi Thảo Ly | Phòng GD Lộc Bình | |||
8 | 141 | Vi Phương Thảo | Phòng GD Chi Lăng | |||
9 | 345 | 3 | Vi Thị Hương | Phòng GD Đình Lập | ||
10 | 109 | Lăng Thị Bích Thảo | Phòng GD Văn Quan | |||
11 | 073 | Triệu Thị Luyến | THPT Tràng Định | |||
12 | ||||||
13 | 4 | |||||
14 | ||||||
15 | ||||||
16 |
4. Nội dungNhảy cao Nữ – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 224 | Phương Thị Huệ | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
2 | 227 | Hoàng Thị Ngân Anh | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
3 | 36 | Lê Phương Trúc | Phòng GD Thành Phố | ||||
4 | 178 | Nông Thị Thảo | Phòng GD Tràng Định | ||||
5 | 179 | Hoàng Thị Huệ | Phòng GD Tràng Định | ||||
6 | 056 | Đàm Thị Hình | Phòng GD Văn Lãng | ||||
7 | |||||||
8 | |||||||
9 | |||||||
10 | |||||||
11 | |||||||
12 |
5. Nội dung Nhảy xa Nữ – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 346 | Sái Thị Thúy Kiều | Phòng GD Đình Lập | ||||
2 | 225 | Long Thị Thủy | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
3 | 226 | Trần Thanh Mai | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
4 | 137 | Vi Thị Sàng | Phòng GD Chi Lăng | ||||
5 | 180 | Hoàng Thị Nguỵện | Phòng GD Tràng Định | ||||
6 | 181 | Hà Thu Trang | Phòng GD Tràng Định | ||||
7 | 092 | Đặng Hoàng Đông | Phòng GD Lộc Bình | ||||
8 | 207 | Hoàng Thị Phương Thanh | Phòng GD Bắc Sơn | ||||
9 | 056 | Đàm Thị Hình | Phòng GD Văn Lãng | ||||
10 | 108 | Hoàng Ngọc Thi | Phòng GD Văn Quan | ||||
11 | |||||||
12 |
6. Nội dungNém bóng Nữ – N2 (2004 – 2005)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 227 | Hoàng Thị Ngân Anh | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
2 | 176 | Lý Như Quỳnh | Phòng GD Tràng Định | ||||
3 | 177 | Triệu Thị Duyên | Phòng GD Tràng Định | ||||
4 | |||||||
5 | |||||||
II – CẤP THPT: (2002 – 2003)
- 1.NỘI DUNG LOẠI 100M NAM
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
1 | 1 | 391 | Hoàng Phi Khanh | Trường DTNT | |||
2 | 261 | Hoàng Tuấn Vũ | Trường THPT Vân Nham | ||||
3 | 057 | Đoàn Văn Khải | Trường THPT Tràng Định | ||||
4 | 293 | Vi Minh Quang | Trường THPT Chi Lăng | ||||
5 | 2 | 110 | Hoàng Công Đạt | Trường THPT Bắc Sơn | |||
6 | 330 | Nông Văn Thuận | Trường THPT Na Dương | ||||
7 | 254 | Hoàng Nghĩa Duy | Trường THPT Đồng Bành | ||||
8 | 255 | Lý Tiến Cường | Trường THPT Vũ Lễ | ||||
9 | 3 | 258 | Phạm Đức Trọng | Trường THPT Vũ Lễ | |||
10 | 292 | Hoàng Văn Diệp | Trường THPT Chi Lăng | ||||
11 | 062 | Dương Trung Tuyến | Trường THPT Tràng Định | ||||
12 | 304 | Nông Đức Khải | Trường THPT Cao Lộc | ||||
13 | 4 | 305 | Hứa Đức Học | Trường THPT Cao Lộc | |||
14 | 116 | Nguyễn Đình Lộc | Trường THPT Văn Lãng | ||||
15 | 372 | Vy Văn Tuấn | Trường THPT Pác Khuông | ||||
16 | 317 | Nguyễn Bá Diệp | Trường THPT Lộc Bình | ||||
17 | 5 | 318 | Lâm Văn Tú | Trường THPT Lộc Bình | |||
18 | 014 | Hoàng Quang Thắng | Trường THPT Đình Lập | ||||
19 | 271 | Mai Anh Quân | Trường THPT Hòa Bình | ||||
20 | 339 | Nông Văn Luận | Trường THPT Bình Độ | ||||
21 | 6 | 340 | Nguyễn Ngọc Lưu | Trường THPT Bình Độ | |||
22 | 232 | Nông Văn Chung | Trường THPT Bình Gia | ||||
23 | 378 | Vũ Tất Kim Thịnh | Trường THPT H.V.Thu | ||||
24 | 279 | Hoàng Tuấn Anh | Trường THPT LV.Chi | ||||
25 | 7 | 280 | Nông Tuấn Toàn | Trường THPT LV.Chi | |||
26 | 268 | Hoàng Duy Phan | Trường THPT Hòa Bình | ||||
27 | 015 | Lộc Gia Binh | Trường THPT Đình Lập | ||||
28 | 350 | Ngô Mạnh Tùng | Trường THPT Đồng Đăng | ||||
29 | 8 | 361 | Hứa Minh Quân | Trường THPT Đồng Đăng | |||
30 | 373 | Hoàng Văn Đặng | Trường THPT Pác Khuông | ||||
31 | 259 | Nông Việt Hoàng | Trường THPT Vân Nham | ||||
32 | 250 | Nông Tiến Đạt | Trường THPT Đồng Bành | ||||
33 | 9 | Đặng Công Tú | Trường DTNT | ||||
34 | 332 | Đặng Anh Quốc | Trường THPT Na Dương | ||||
35 | 382 | Trần Cao Trường | Trường THPT Văn Lãng | ||||
36 |
- 2.NỘI DUNG LOẠI 200M NAM
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Đợt | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 326 | Đinh Anh Trang | Trường THPT Tú Đoạn | 1 | ||
2 | 253 | Lý Văn Thoại | Trường THPT Đồng Bành | |||
3 | 391 | Hoàng Phi Khanh | Trường DTNT | |||
4 | 057 | Đoàn Văn Khải | Trường THPT Tràng Định | |||
5 | 058 | La Tuấn Đạt | Trường THPT Tràng Định | 2 | ||
6 | 110 | Hoàng Công Đạt | Trường THPT Bắc Sơn | |||
7 | 263 | Triệu Văn Trí | Trường THPT Vân Nham | |||
8 | 332 | Đặng Anh Quốc | Trường THPT Na Dương | |||
9 | 255 | Lý Tiến Cường | Trường THPT Vũ Lễ | 3 | ||
10 | 293 | Vi Minh Quang | Trường THPT Chi Lăng | |||
11 | 271 | Mai Anh Quân | Trường THPT Hòa Bình | |||
12 | 304 | Nông Đức Khải | Trường THPT Cao Lộc | 4 | ||
13 | 280 | Nông Tuấn Toàn | Trường THPT LV.Chi | |||
14 | 116 | Nguyễn Đình Lộc | Trường THPT Văn Lãng | |||
15 | 374 | Mông Văn Trấn | Trường THPT Pác Khuông | |||
16 | 382 | Trần Cao Trường | Trường THPT Văn Lãng | 5 | ||
17 | 317 | Nguyễn Bá Diệp | Trường THPT Lộc Bình | |||
18 | 340 | Nguyễn Ngọc Lưu | Trường THPT Bình Độ | |||
19 | 015 | Lộc Gia Binh | Trường THPT Đình Lập | |||
20 | 339 | Nông Văn Luận | Trường THPT Bình Độ | 6 | ||
21 | 305 | Hứa Đức Học | Trường THPT Cao Lộc | |||
22 | 230 | Hà Đức Việt | Trường THPT Bình Gia | |||
23 | 379 | Nguyễn Quyết Thắng | Trường THPT H.V.Thu | |||
24 | 276 | Hoàng Huy Phúc | Trường THPT LV.Chi | 7 | ||
25 | 318 | Lâm Văn Tú | Trường THPT Lộc Bình | |||
26 | 270 | Lương Hiệp Quốc | Trường THPT Hòa Bình | |||
27 | 296 | Trần Danh Duy | Trường THPT Chi Lăng | |||
28 | 360 | Chu Hải Nam | Trường THPT Đồng Đăng | 8 | ||
29 | 257 | Hoàng Công Thương | Trường THPT Vũ Lễ | |||
30 | 262 | Nông Văn Quý | Trường THPT Vân Nham | |||
31 | 331 | Hoàng Lý Hiệp | Trường THPT Na Dương | |||
32 | 254 | Hoàng Nghĩa Duy | Trường THPT Đồng Bành | |||
33 | 373 | Hoàng Văn Đặng | Trường THPT Pác Khuông | |||
34 | ||||||
- 3.NỘI DUNG CHUNG KẾT 3000M NAM
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Đợt | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 232 | Nông Văn Chung | Trường THPT Bình Gia |
1
|
||
2 | 252 | Phí Văn Đức | Trường THPT Đồng Bành | |||
3 | 061 | Lương Tuấn Anh | Trường THPT Tràng Định | |||
4 | 270 | Lương Hiệp Quốc | Trường THPT Hòa Bình | |||
5 | 331 | Hoàng Lý Hiệp | Trường THPT Na Dương | |||
6 | 294 | Hoàng Nhật Long | Trường THPT Chi Lăng | |||
7 | 364 | Nông Trọng Tuân | Trường THPT Văn Quan | |||
8 | 308 | Lý Văn Dựng | Trường THPT Cao Lộc | |||
9 | 282 | Triệu Thanh Lâm | Trường THPT LV.Chi | |||
10 | 018 | Nguyễn Duy Đông | Trường THPT Đình Lập | |||
11 | 230 | Hà Đức Việt | Trường THPT Bình Gia | |||
12 | 326 | Đinh Anh Trang | Trường THPT Tú Đoạn | |||
13 | 380 | Hoàng Ngọc Hiếu | Trường THPT H.V.Thu | |||
14 | 281 | Nông Công Minh | Trường THPT LV.Chi | |||
15 | 309 | Nông Ngọc Hưng | Trường THPT Cao Lộc | |||
16 | 378 | Hoàng Văn Thịnh | Trường THPT Văn Quan | |||
17 | 295 | Nông Văn Bé | Trường THPT Chi Lăng | |||
18 | 268 | Hoàng Duy Phan | Trường THPT Hòa Bình | |||
19 | 062 | Dương Trung Tuyến | Trường THPT Tràng Định | |||
20 | 264 | Lại Văn Nam | Trường THPT Vân Nham | |||
21 | 390 | Mai Trường Duy | Trường THPT Đình Lập |
- 4.NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY CAO NAM
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Số đeo | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | ||||||
1 | 333 | Nguyễn Đức Huy | Trường THPTNa Dương | |||||
2 | 256 | Nguyễn Mạnh Đức | Trường THPTVũ Lễ | |||||
3 | 258 | Phạm Đức Trọng | Trường THPTVũ Lễ | |||||
3 | 296 | Trần Danh Duy | Trường THPTChi Lăng | |||||
5 | 306 | Lương Đình Thông | Trường THPTCao Lộc | |||||
307 | Hoàng Mạnh Hùng | Trường THPTCao Lộc | ||||||
7 | 373 | Hoàng Văn Đặng | Trường THPTPác Khuông | |||||
8 | 319 | Hà Tiến Dũng | Trường THPT Lộc Bình | |||||
9 | 017 | Vũ Nhật Anh | Trường THPT Đình Lập | |||||
10 | 229 | Nguyễn Thế Hiển | Trường THPT Bình Gia | |||||
11 | 381 | Nghiêm Quốc Việt | Trường THPT H.V.Thu | |||||
12 | 278 | Hứa Hiền Lương | Trường THPT LV.Chi | |||||
13 | 283 | Hoàng Minh Vũ | Trường THPT LV.Chi | |||||
14 | 362 | Lành Văn Chiến | Trường THPT Văn Quan | |||||
15 | 363 | Lâm Hoàng Điệp | Trường THPT Văn Quan | |||||
16 | 269 | Mạc Quang Minh | Trường THPT Hòa Bình | |||||
17 | 355 | Sái Minh Quân | Trường THPT Đồng Đăng | |||||
18 | 324 | Lương Tuấn Anh | Trường THPT Ba Sơn | |||||
19 | 059 | Nguyễn Trung Nghĩa | THPT Tràng Định | |||||
20 | 060 | Hoàng Quang Huy | THPT Tràng Định | |||||
21 | ||||||||
22 | ||||||||
23 | ||||||||
24 | ||||||||
25 |
- 5.
5. NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY XA NAM
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | Ghi chú |
1 | 251 | Nông Đức Toản | Trường THPT Đồng Bành | |||
2 | 257 | Hoàng Công thương | THPT Vũ Lễ | |||
3 | 058 | La Tuấn Đạt | Trường THPT Tràng Định | |||
4 | 064 | Lôi Văn Hoàng | Trường THPT Tràng Định | |||
5 | 294 | Hoàng Nhật Long | Trường THPTChi Lăng | |||
6 | 297 | Chu Trung Nguyên | Trường THPTChi Lăng | |||
7 | 306 | Lương Đình Thông | Trường THPTCao Lộc | |||
8 | 307 | Hoàng Mạnh Hùng | Trường THPTCao Lộc | |||
9 | 372 | Vy Văn Tuấn | Trường THPTPác Khuông | |||
10 | 014 | Hoàng Quang Thắng | Trường THPT Đình Lập | |||
11 | 229 | Nguyễn Thế Hiển | Trường THPT Bình Gia | |||
12 | 278 | Hứa Hiền Lương | Trường THPT LV.Chi | |||
13 | 362 | Lành Văn Chiến | Trường THPT Văn Quan | |||
14 | 363 | Lâm Hoàng Điệp | Trường THPT Văn Quan | |||
15 | 269 | Mạc Quang Minh | Trường THPT Hòa Bình | |||
16 | 260 | Nguyễn Văn Tuấn | Trường THPT Vân Nham | |||
17 | 324 | Lương Tuấn Anh | Trường THPT Ba Sơn | |||
18 | 319 | Hà Tiến Dũng | THPT Lộc Bình | |||
19 | 256 | Nguyễn Mạnh Đức | THPT Vũ Lễ | |||
20 | 250 | Nông Tiến Đạt | Trường THPT Đồng Bành | |||
21 | ||||||
22 | ||||||
23 | ||||||
24 |
- 5.
- 6.NỘI DUNG CHUNG KẾT ĐẨY TẠ NAM
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | Ghi chú |
1 | 063 | Cao Như Thế | Trường THPTTràng Định | |||
2 | 037 | Hoàng Hải Diệp | Trường THPTHữu Lũng | |||
3 | 038 | Trần Anh Tú | Trường THPTHữu Lũng | |||
4 | 374 | Mông Văn Trấn | Trường THPT Pác Khuông | |||
5 | 295 | Nông Văn Bé | Trường THPTChi Lăng | |||
6 | 297 | Hoàng Văn Diệp | Trường THPTChi Lăng | |||
7 | 310 | Nguyễn Việt Linh | Trường THPTCao Lộc | |||
8 | 311 | Nông Đức Thành | Trường THPTCao Lộc | |||
9 | 016 | Đặng Quang Thanh | Trường THPT Đình Lập | |||
10 | 231 | Lê Minh Công | Trường THPT Bình Gia | |||
11 | 233 | Nguyễn Huy Hoàng | Trường THPT Bình Gia | |||
12 | 277 | Lý Chu Tài | Trường THPT LV Tri | |||
13 | 284 | Phùng Mạnh Cường | Trường THPT LV Tri | |||
14 | 358 | Nguyễn Duy Khánh | Trường THPT Đồng Đăng | |||
15 | 265 | Hoàng Việt Cường | Trường THPT Vân Nham | |||
16 | ||||||
17 | ||||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 | ||||||
21 | ||||||
22 |
1. NỘI DUNG LOẠI 100M NỮ
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Đợt | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 065 | Phạm Thị Thanh Hoài | Trường THPTTràng Định | 1 | ||
2 | 066 | Hoàng Thị Thu Thảo | Trường THPTTràng Định | |||
3 | 111 | Hoàng Hồng Ngọc | Trường THPT Bắc Sơn | |||
4 | 298 | Vi Thị Hải Yến | Trường THPTChi Lăng | |||
5 | 299 | Hoàng Xuân Đào | Trường THPTChi Lăng | 2 | ||
6 | 312 | Hoàng Ngọc Tiên | Trường THPTCao Lộc | |||
7 | 314 | Lưu Thị Hoài | Trường THPTCao Lộc | |||
8 | 117 | Hà Thị Nguyệt | Trường THPT Văn Lãng | |||
9 | 352 | Hà Quỳnh Chi | Trường THPT Đồng Đăng | 3 | ||
10 | 376 | Triệu Như Quỳnh | Trường THPT Pác Khuông | |||
11 | 114 | Phùng Thị Thoa | Trường THPTViệt Bắc | |||
12 | 336 | Chu Thị Lan | Trường THPT Đình Lập | |||
13 | 337 | Nguyễn Hoài Thương | Trường THPT Đình Lập | 4 | ||
14 | 234 | Hà Hồng Hạnh | Trường THPT Bình Gia | |||
15 | 238 | Hoàng Thị Huyền | Trường THPT Bình Gia | |||
16 | 285 | Hoàng Thị Mến | Trường THPT LV Tri | |||
17 | 383 | Hoàng Thị Thảo | THPT Văn Lãng | |||
18 | 371 | Đàm Thị Xuân | Trường THPT Văn Quan | 5 | ||
19 | 274 | Mai Thị Thuần | Trường THPT Hòa Bình | |||
20 | 275 | Hoàng Thị Linh | Trường THPT Hòa Bình | |||
21 | 352 | Hà Quỳnh Chi | Trường THPT Đồng Đăng | |||
22 | 327 | Hoàng Thị Hạnh | THPT Tú Đoạn | 6 | ||
23 | 354 | Lý Kiều Hoa | Trường THPT Đồng Đăng |
2. NỘI DUNG LOẠI 200M NỮ
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Đợt | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 067 | Lương Thị Linh | Trường THPTTràng Định | 1 | ||
2 | 068 | Hoàng Thị Thanh Nga | Trường THPTTràng Định | |||
3 | 114 | Phùng Thị Thoa | Trường THPTViệt Bắc | |||
4 | 300 | Vi Thúy Trà | Trường THPT Chi Lăng | |||
5 | 301 | Đàm Thị Nhung | Trường THPT Chi Lăng | 2 | ||
6 | 313 | Triệu A Múi | Trường THPTCao Lộc | |||
7 | 314 | Lưu Thị Hoài | Trường THPTCao Lộc | |||
8 | 117 | Hà Thị Nguyệt | Trường THPT Văn Lãng | |||
9 | 383 | Hoàng Thị Thảo | THPT Văn Lãng | 3 | ||
10 | 376 | Triệu Như Quỳnh | Trường THPT Pác Khuông | |||
11 | 336 | Chu Thị Lan | Trường THPT Đình Lập | |||
12 | 337 | Nguyễn Hoài Thương | Trường THPT Đình Lập | |||
13 | 341 | Nông Thị Hằng | Trường THPT Bình Độ | 4 | ||
14 | 236 | Lâm Thị Nét | Trường THPT Bình Gia | |||
15 | 238 | Hoàng Thị Thu Huyền | Trường THPT Bình Gia | |||
16 | 286 | Triệu Thị Hồng Gấm | Trường THPT LV.Tri | |||
17 | 291 | Lâm Bích Hồng | Trường THPT LV Tri | 5 | ||
18 | 366 | Luân Thị Huệ | Trường THPT Văn Quan | |||
19 | 370 | Lăng Thị Thanh | Trường THPT Văn Quan | |||
20 | 274 | Mai Thị Thuần | Trường THPT Hòa Bình | |||
21 | 275 | Hoàng Thị Linh | Trường THPT Hòa Bình | 6 | ||
22 | 352 | Hà Quỳnh Chi | Trường THPT Đồng Đăng | |||
24 | 327 | Hoàng Thị Hạnh | THPT Tú Đoạn | |||
353 | Liễu Bích Hồng | Trường THPT Đồng Đăng |
3. NỘI DUNG CHUNG KẾT 1500M NỮ
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Đợt | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 069 | Nông Thị Bích Đào | Trường THPTTràng Định | |||
2 | 112 | Hoàng Thị Kim Dung | Trường THPT Bắc Sơn | |||
3 | 115 | La Bích Huệ | Trường THPTViệt Bắc | |||
4 | 323 | Lương Thị Hoài | Trường THPT Lộc Bình | |||
5 | 302 | Hoàng Thanh Nhàn | Trường THPTChi Lăng | |||
6 | 303 | Mã Minh Châu | Trường THPTChi Lăng | |||
7 | 315 | Lộc Thị Hoa | Trường THPTCao Lộc | |||
8 | 316 | Hoàng Hương Nguyệt | Trường THPTCao Lộc | |||
9 | 341 | Nông Thị Hằng | Trường THPT Bình Độ | |||
10 | 239 | Tô Thị Hoàn | Trường THPT Bình Gia | |||
11 | 288 | Hoàng Thúy Vân | Trường THPT LV.Tri | |||
12 | 289 | Đàm Thị Tuyết Mai | Trường THPT LV.Tri | |||
13 | 369 | Chu Thị Phương Chi | Trường THPT Văn Quan | |||
14 | 370 | Lăng Thị Thanh | Trường THPT Văn Quan | |||
15 | 272 | Lương Thị Xoan | Trường THPT Hòa Bình | |||
16 | 273 | Hoàng Thị Hương Thoa | Trường THPT Hòa Bình | |||
17 | 328 | Vi Thị Liên | THPT Tú Đoạn | |||
18 | 329 | Vương Thị Linh | THPT Tú Đoạn | |||
19 | 070 | Vi Thị Nhung | Trường THPTTràng Định | |||
20 | 041 | Vương Thị Linh Hương | THPT Hữu Lũng | |||
21 | ||||||
22 | ||||||
23 | ||||||
24 |
4. NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY CAO NỮ
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | Ghi chú |
1 | 039 | Phạm Thị Hồng Nhung | Trường THPT Hữu Lũng | |||
2 | 040 | Nông Thị Quỳnh | Trường THPT Hữu Lũng | |||
3 | 300 | Vi Thúy Trà | Trường THPTChi Lăng | |||
4 | 301 | Đàm Thị Nhung | Trường THPTChi Lăng | |||
5 | 320 | Đỗ Thị Phương | Trường THPT Lộc Bình | |||
6 | 321 | Nguyễn Thị Hầ | Trường THPT Lộc Bình | |||
7 | 342 | Nông Thúy Hạnh | Trường THPT Bình Độ | |||
8 | 235 | Lăng Thị Trao | Trường THPT Bình Gia | |||
9 | 285 | Hoàng Thị Mến | Trường THPT LV.Tri | |||
10 | 290 | Triệu Thị Mến | Trường THPT LV.Tri | |||
11 | 365 | Nông Thị Chì | Trường THPT Văn Quan | |||
12 | 366 | Luân Thị Huệ | Trường THPT Văn Quan | |||
13 | 356 | Hà Phương Liên | Trường THPT Đồng Đăng | |||
14 | 266 | Vương Dịu Linh | Trường THPT Vân Nham | |||
15 | 325 | Hoàng Thị Vinh | THPT Ba Sơn | |||
16 | 267 | Mông Thị Phương | THPT Vân Nham | |||
17 | 357 | Chu Thị Thùy | THPT Đồng Đăng | |||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 | ||||||
21 | ||||||
22 | ||||||
23 |
4. NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY XA NỮ
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | Ghi chú |
1 | 071 | Đoàn Thu Hương | Trường THPTTràng Định | |||
2 | 039 | Phạm Thị Hồng Nhung | Trường THPT Hữu Lũng | |||
3 | 040 | Nông Thị Quỳnh | Trường THPT Hữu Lũng | |||
4 | 113 | Hoàng Thị Nguyệt | Trường THPT Việt Bắc | |||
5 | 298 | Vi Thị Hải Yến | Trường THPTChi Lăng | |||
6 | 375 | Hoàng Thị Liễu | Trường THPTPác Khuông | |||
7 | 322 | Lộc Thị Nhung | Trường THPT Lộc Bình | |||
8 | 334 | Nguyễn Ngọc Châm | Trường THPT Đình Lập | |||
9 | 335 | Triệu Thị Hồng | Trường THPT Đình Lập | |||
10 | 235 | Lăng Thị Trao | Trường THPT Bình Gia | |||
11 | 234 | Hà Hồng Hạnh | Trường THPT Bình Gia | |||
12 | 365 | Nông Thị Chì | Trường THPT Văn Quan | |||
13 | 371 | Đàm Thị Xuân | Trường THPT Văn Quan | |||
14 | 273 | Hoàng Thị Hương Thoa | Trường THPT Hòa Bình | |||
15 | 325 | Hoàng Thị Vinh | THPT Ba Sơn | |||
16 | ||||||
17 | ||||||
18 | ||||||
19 |
6. NỘI DUNG CHUNG KẾT ĐẢY TẠ NỮ
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | Ghi chú |
1 | 072 | Trương Thanh Huyền | Trường THPTTràng Định | |||
2 | 042 | Hoàng Thị Ngọc Liễu | Trường THPT Hữu Lũng | |||
3 | 111 | Hoàng Hồng Ngọc | Trường THPT Bắc Sơn | |||
4 | 302 | Hoàng Thanh Nhàn | Trường THPTChi Lăng | |||
5 | 303 | Mã Minh Châu | Trường THPTChi Lăng | |||
6 | 377 | Nông Thị Nhẫn | Trường THPTPác Khuông | |||
7 | 323 | Lương Thị Hoài | Trường THPT Lộc Bình | |||
8 | 342 | Nông Thúy Hạnh | Trường THPT Bình Độ | |||
9 | 236 | Lâm Thị Nét | Trường THPT Bình Gia | |||
10 | 237 | Nông Thị Hồng Thơi | Trường THPT Bình Gia | |||
11 | 287 | Lý Thị Thùy Linh | Trường THPT LV.Chi | |||
12 | 367 | Vy Thị Mỹ Lệ | Trường THPT Văn Quan | |||
13 | 368 | Nguyễn Thị Diễm | Trường THPT Văn Quan | |||
14 | 359 | Chu Thị Phới | Trường THPT Đồng Đăng | |||
15 | 266 | Vương Dịu Linh | Trường THPT Vân Nham | |||
16 | 267 | Mông Thị Phương | Trường THPT Vân Nham | |||
17 | 391 | Dương Thị Huyền Mai | Trường THPT Bắc Sơn | |||
18 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Giải Thể thao Cán bộ Lãnh đạo quản lý tỉnh Lạng Sơn năm 2019
* Thời gian: 30/3/2019 Sáng: 8h00 Chiều: 14h00
* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
30/3 | Sáng | 1 | Tú + Thịnh (Đảng Ủy Khối CCQ) – Bình + Hùng (Ban D.Tộc) | Đôi nam |
2 | Hùng + Quân (Văn Quan) – Thống + Cường (Liên đoàn BB) | Đôi nam | ||
3 | Bình (Ban Dân Tộc) – Xuân (Bộ CHQS) | Đơn nam | ||
4 | Cường (Liên Đoàn BB) – Khoa (Liên Đoàn BB) | Đơn nam | ||
5 | Tú (Đảng Ủy Khối CCQ) – Hùng (Kho Bạc) | Đơn nam | ||
6 | Khoa + Ngọc (Liên đoàn BB) - Thống + Cường (Liên đoàn BB) | Đôi nam | ||
7 | Tú + Thịnh (Đảng Ủy Khối CCQ) – Hùng + Quân ( Văn Quan) | Đơn nam | ||
8 | Thống (Liên Đoàn BB) – Ngọc (Liên Đoàn BB) | Đơn nam | ||
9 | Bình + Hùng (Ban Dân Tộc) - Hùng + Quân ( Văn Quan) | Đôi nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
30/3 | Chiều | 1 | Khoa + Ngọc (Liên đoàn BB) - Tú + Thịnh (Đảng Ủy KCCQ) | Đôi nam |
2 | Thắng trận 1 – Thắng trận 2 | Đon nam | ||
3 | Thống + Cường (Liên đoàn BB) - Tú + Thịnh (Đảng Ủy KCCQ) | Đôi nam | ||
4 | Bình + Hùng (Ban Dân Tộc) – Khoa + Ngọc (Liên đoàn BB) | Đôi nam | ||
5 | Thắng trận 3 – Thắng trận 4 | Đon nam | ||
6 | Hùng + Quân ( Văn Quan) - Khoa + Ngọc (Liên đoàn BB) | Đôi nam | ||
7 | Thống + Cường (Liên đoàn BB) - Bình + Hùng (Ban Dân Tộc) | Đôi nam | ||
8 | CK | Đon nam |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐÔI NAM:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Tú + Thịnh (Đảng Ủy KCCQ) | ||||||||
2 | Hùng + Quân (Văn Quan) | ||||||||
3 | Thống + Cường (LĐ Bóng Bàn) | ||||||||
4 | Bình + Hùng (Ban Dân Tộc) | ||||||||
5 | Khoa + Ngọc (LĐ Bóng Bàn) |
SO ĐỒ LOẠI TRỰC TIẾP BÓNG BÀN ĐƠN NAM
1. Bình (Ban Dân Tộc)
2. Xuân (Bộ CHQS)
3. Cường (Liên Đoàn BB)
4. Khoa (Liên Đoàn BB)
5. Tú (Đảng Ủy Khối CCQ)
6. Hùng (Kho Bạc)
7. Thống (Liên Đoàn BB)
8. Ngọc (Liên Đoàn BB)
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Giải Thể thao Cán bộ Lãnh đạo quản lý tỉnh Lạng Sơn năm 2019
* Thời gian: từ 30/3/2019 Sáng: 8h00 Chiều: 14h00
* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
30/3 | Sáng | 1 | Sơn + Duy (Ban Tuyên Giáo) – Nhớ + Quy (Văn Lãng) | Đôi nam N2 |
2 | Hiệp + Chung (Tỉnh Đoàn) - Trung + Toản (Chi Lăng) | Đôi nam N2 | ||
3 | Cúc + Thịnh (NH Phát Triển) – Tầm + Tuyền (Cục T.Kê) | Đơn nữ N1 | ||
4 | Tài + Trường (Hội Nông Dân) – Trung + Toản (Chi Lăng) | Đôi nam N2 | ||
5 | Sơn + Duy (Ban Tuyên Giáo) – Hiệp + Chung (Tỉnh Đoàn) | Đôi nam N2 | ||
6 | Trung + Toản (Chi Lăng) - Nhớ + Quy (Văn Lãng) | Đôi nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | ||||
30/3 | Chiều | 1 | Hiệp + Chung (Tỉnh Đoàn) - Tài + Trường (Hội Nông Dân) | Đôi nam N2 |
2 | Nhớ + Quy (Văn Lãng) - Hiệp + Chung (Tỉnh Đoàn) | Đôi nam N2 | ||
3 | Tài + Trường (Hội Nông Dân) - Sơn + Duy (Ban Tuyên Giáo) | Đôi nam N2 | ||
4 | Nhớ + Quy (Văn Lãng) - Tài + Trường (Hội Nông Dân) | Đôi nam N2 | ||
5 | Trung + Toản (Chi Lăng) - Sơn + Duy (Ban Tuyên Giáo) | Đôi nam N2 |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐÔI NAM: Nhóm II
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Sơn + Duy (Ban Tuyên Giáo) | ||||||||
2 | Hiệp + Chung (Tỉnh Đoàn) | ||||||||
3 | Trung + Toản (Chi Lăng) | ||||||||
4 | Nhớ + Quy (Văn Lãng) | ||||||||
5 | Tài + Trường (Hội Nông Dân) |
LỊCH THI ĐẤU MÔN QUẦN VỢT
Giải Thể thao Cán bộ Lãnh đạo quản lý tỉnh Lạng Sơn năm 2019
* Thời gian: 30/3/2019 Sáng: 08h00 Chiều: 14h00
* Địa điểm: Sân Quần vợt Phai Vệ.
Ngày Buổi |
TT | SÂN 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
30/3 | Sáng | 1 | Hương +Bền (Bộ CHQS) – Quân +Quang (BTC T.Ủy) | A | Đôi Nam N1 |
2 | Hôm +Thủy (Báo LS) – Nghĩa +Cường (Cao Lộc) | A | Đôi Nam N1 | ||
3 | Thái +Nga (Bắc Sơn) – Chấn +Lưu (VP Tỉnh Ủy) | Đôi NN | |||
4 | Hương +Bền (Bộ CHQS) –Nghĩa +Cường (Cao Lôc) | A | Đôi Nam N1 | ||
5 | Quân +Quang (BTC Tỉnh Ủy) –Hôm +Thủy (Báo LS) | A | Đôi Nam N1 | ||
6 | Thái +Nga (H Bắc Sơn) – Hôm +Hợp (Báo LS) | Đôi NN | |||
7 | Hương +Bền (Bộ CHQS) – Hôm +Thủy (Báo LS) | A | Đôi Nam N1 | ||
8 | Nghĩa +Cường (Cao Lộc) – Quân +Quang (BTC T.Ủy) | A | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
30/3 | Sáng | 1 | Nghiệm +Trường (VP.Tỉnh Ủy)-Quỳnh +Bắc(Lộc Bình) | A | Đôi Nam N2 |
2 | Tuấn +Minh (Sở LĐTBXH) –Đông +Phong(Hữu Lũng) | A | Đôi Nam N2 | ||
3 | Nghiệm+Trường (VP T.Ủy) –Tuấn+Minh(Sở LĐTBXH) | A | Đôi Nam N2 | ||
4 | Đông +Phong (Hữu Lũng) –Quỳnh +Bắc (Lộc Bình) | A | Đôi Nam N2 | ||
5 | Nghiệm +Truờng (VP T.Ủy) – Đông +Phong(Hữu Lũng) | A | Đôi Nam N2 | ||
6 | Quỳnh+Bắc(LộcBình)-Tuấn +Minh (Sở LĐTB&XH) | A | Đôi Nam N2 | ||
7 | Toàn +Giang (Kho Bạc NN) – Hà +Hải (Sở VHTT&DL) | B | Đôi Nam N2 | ||
8 | Hôm +Hợp (Báo Lạng Sơn) – Chấn+Lưu (VP T.Ủy) | Đôi NN |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
30/3 | Sáng | 1 | Lý +Xuân(Viễn Thông ) - Thanh +Quyết (LĐLĐ) | B | Đôi Nam N1 |
2 | Hồng +Đại (Ban Nội Chính T.Ủy) - Tạo +Thái (Bắc Sơn) | B | Đôi Nam N1 | ||
3 | Chấn +Tùng (Đình Lập) – Hà +Hải (Sở VHTT&DL) | B | Đôi Nam N2 | ||
4 | Lý +Xuân (Viễn Thông) –Tạo +Thái (H.Bắc Sơn) | B | Đôi Nam N1 | ||
5 | Thanh+Quyết(LĐLĐ) –Hồng +Đại(Ban Nội Chính T.Ủy) | B | Đôi Nam N1 | ||
6 | Chấn +Tùng (Đình Lập) – Toàn+Giang (Kho Bạc NN) | B | Đôi Nam N2 | ||
7 | Lý+Xuân (Viễn Thông)–Hồng+Đại(Ban Nội Chính T.Ủy) | B | Đôi Nam N1 | ||
8 | Tạo +Thái (Bắc Sơn) – Thanh +Quyết (LĐLĐ) | B | Đôi Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
30/3 | Chiều | 1 | BK1: 1A – 2B | Đôi Nam N1 | |
2 | BK1: 1A – 2B | Đôi Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
30/3 | Chiều | 1 | BK2: 2A – 1B | Đôi Nam N1 | |
2 | BK2: 2A – 1B | Đôi Nam N2 | |||
CK | Đôi Nam N1 | ||||
CK | Đôi Nam N2 |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN QUẦN VỢT
ĐÔI NAM: Nhóm 1
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hương + Bền (Bộ CHQS) | |||||||
2 | Hôm +Thủy (Báo Lạng Sơn) | |||||||
3 | Nghĩa + Cường (H.Cao Lộc) | |||||||
4 | Quân + Quang (BTC Tỉnh Ủy) |
ĐÔI NAM: Nhóm 1
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Lý + Xuân (Viễn Thông) | |||||||
2 | Hồng + Đại (Ban Nội Chính) | |||||||
3 | Tạo + Thái (H.Bắc Sơn) | |||||||
4 | Thanh + Quyết (LĐLĐ) |
ĐÔI NAM: Nhóm 2
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Nghiệm +Trường (VP Tỉnh Ủy) | |||||||
2 | Tuấn + Minh (Sở LĐTB&XH) | |||||||
3 | Đông + Phong (H.Hữu Lũng) | |||||||
4 | Quỳnh + Bắc (H.Lộc bình ) |
ĐÔI NAM: Nhóm 2
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Chấn +Tùng (H.Đình Lập) | ||||||
2 | Toàn + Giang (Kho Bạc NN) | ||||||
3 | Hà +Hải (Sở VHTT&DL) |
ĐÔI NAM NỮ:
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thái + Nga (H.Bắc Sơn) | ||||||
2 | Hôm +Hợp (Báo Lạng Sơn ) | ||||||
3 | Chấn + Lưu (VP Tỉnh Ủy) |
LỊCH THI ĐẤU MÔN ĐIỀN KINH
Lưu ý: Các đoàn VĐV có thắc mắc liên hệ với đồng chí Hoàng Văn Hùng (sđt:0974.380.847)
Ngày thi đấu thứ I – Buổi sáng 15/10/2018: Loại 100m Nam
STT | Số đeo | HỌ TÊN | ĐƠN VỊ | Đường chạy | Thành tích (s) |
1 | 242 | Phạm Anh Tiệp | Huyện Hữu Lũng | 1 | |
202 | Phạm Thế Lực | Công an Tỉnh | 2 | ||
357 | Dương Công Đạt | Huyện Bình Gia | 3 | ||
267 | Cao Phương Tùng | Sở GD - ĐT | 4 | ||
2 | 221 | Lộc Mạnh Hùng | Huyện Lộc Bình | 1 | |
205 | Hứa Văn Thàm | Huyện Cao Lộc | 2 | ||
153 | Nguyễn Thanh Tuyến | Huyện Đình Lập | 3 | ||
178 | Hoàng Tiến Thành | Huyện Văn Quan | 4 | ||
3 | 251 | Đoàn Văn Khải | Huyện Tràng Định | 1 | |
179 | Đỗ Danh Quyền | Huyện Chi Lăng | 2 | ||
227 | Đỗ Bắc Hải | Sở GD - ĐT | 3 | ||
316 | Hà Văn Phú | Huyện Văn Lãng | 4 | ||
4 | 1 | ||||
2 | |||||
3 | |||||
4 |
Chung kết 100m Nam (Chọn 04 VĐV có thành tích tốt nhất):
STT | Số đeo | HỌ TÊN | ĐƠN VỊ | Đường chạy | Thành tích (s) | Thứ hạng |
1 | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 |
Ngày thi đấu thứ nhất – Buổi sáng 12/9/2018: Loại 200m Nam
STT | Số đeo | HỌ TÊN | ĐƠN VỊ | Đường chạy | Thành tích (s) |
1 | 274 | Ngô Văn Hoàng | Huyện Hữu Lũng | 1 | |
357 | Dương Công Đạt | Huyện Bình Gia | 2 | ||
316 | Hà Văn Phú | Huyện Văn Lãng | 3 | ||
221 | Lộc Mạnh Hùng | Huyện Lộc Bình | 4 | ||
2 | 314 | Lục Chí Cao | Huyện Hữu Lũng | 1 | |
202 | Phạm Thế Lực | Công an Tỉnh | 2 | ||
244 | Dương Văn Quân | Huyện Lộc Bình | 3 | ||
267 | Cao Phương Tùng | Sở GD - ĐT | 4 | ||
3 | 327 | Hoàng Văn Tính | Công an Tỉnh | 1 | |
153 | Nguyễn Thanh Tuyến | Huyện Đình Lập | 2 | ||
178 | Hoàng Tiến Thành | Huyện Văn Quan | 3 | ||
324 | Chu Văn Nghiệp | Huyện Tràng Định | 4 | ||
4 | 274 | Ngô Văn Hoàng | Huyện Hữu Lũng | 1 | |
225 | Nông Xuân Trường | Huyện Đình Lập | 2 | ||
179 | Đỗ Danh Quyền | Huyện Chi Lăng | 3 | ||
356 | Lương Ngọc Luyện | Sở GD - ĐT | 4 | ||
205 | Hứa Văn Thàm | Huyện Cao Lộc | 5 | ||
5 |
1 | ||||
2 | |||||
3 | |||||
4 |
Ngày thi đấu thứ nhất 15/10/2018 – Buổi chiều: Chung kết 200m Nam:
Chung kết 200m Nam (Chọn 04 VĐV có thành tích tốt nhất):
STT | Số đeo | HỌ TÊN | ĐƠN VỊ | Đường chạy | Thành tích (s) | Thứ hạng |
1 | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 |
Ngày thi đấu thứ hai – Buổi sáng 16/10/2018: Loại 400m Nam
STT | Số đeo | HỌ TÊN | ĐƠN VỊ | Đường chạy | Thành tích (s) |
1 | 274 | Ngô Văn Hoàng | Huyện Hữu Lũng | 1 | |
324 | Chu Văn Nghiệp | Huyện Tràng Định | 2 | ||
222 | Lê Ngọc Hướng | Huyện Văn Lãng | 3 | ||
244 | Dương Văn Quân | Huyện Lộc Bình | 4 | ||
156 | Sầm Văn Phúc | Huyện Lộc Bình | 5 | ||
2 | 154 | Nguyễn Văn Mưu | Huyện Hữu Lũng | 1 | |
263 | Lành Văn Lương | Huyện Cao Lộc | 2 | ||
225 | Nông Xuân Trường | Huyện Đình Lập | 3 | ||
220 | Ôn Văn Lập | Huyện Văn Quan | 4 | ||
3 | 274 | Ngô Văn Hoàng | Huyện Hữu Lũng | 1 | |
215 | Chu Vị Xuyên | Huyện Văn Quan | 2 | ||
251 | Đoàn Văn Khải | Huyện Tràng Định | 3 | ||
308 | Hoàng Văn Sơn | TP Lạng Sơn | 4 | ||
4 | 365 | Triệu Văn Dũng | Huyện Tràng Định | 1 | |
369 | Phạm Tiến Thành | Huyện Chi Lăng | 2 | ||
262 | Nguyễn Việt Hoàng | Sở GD - ĐT | 3 | ||
363 | Lương Văn Quyết | Sở GD - ĐT | 4 | ||
5 | |||||
5 | 1 | ||||
2 | |||||
3 | |||||
4 |
Ngày thi đấu thứ hai 16/10/2018: Buổi chiều Chung kết 400m Nam (Chọn 04 VĐV có thành tích tốt nhất):
STT | Số đeo | HỌ TÊN | ĐƠN VỊ | Đường chạy | Thành tích (s) | Thứ hạng |
1 | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 |
Ngày thi đấu thứ ba – Buổi sáng 17/10/2018: Chung kết 1500m Nam
Đợt chạy | Số đeo | HỌ TÊN | ĐƠN VỊ | Thành tích (s) | Xếp hạng |
1 | 314 | Lục Chí Cao | Huyện Hữu Lũng | ||
308 | Hoàng Văn Sơn | TP Lạng Sơn | |||
240 | Trần Văn Anh | Công an Tỉnh | |||
255 | Hứa Văn Duy | Huyện Bình Gia | |||
222 | Lê Ngọc Hướng | Huyện Văn Lãng | |||
176 | Hoàng Lý Hiệp | Huyện Lộc Bình | |||
263 | Lành Văn Lương | Huyện Cao Lộc | |||
154 | Nguyễn Văn Mưu | Huyện Hữu Lũng | |||
296 | Hà Văn Phúc | Huyện Lộc Bình | |||
224 | Hoàng Văn Định | Huyện Đình Lập | |||
215 | Chu Vị Xuyên | Huyện Văn Quan | |||
365 | Triệu Văn Dũng | Huyện Tràng Định | |||
258 | Mông Văn Đô | Huyện Tràng Định | |||
369 | Phạm Tiến Thành | Huyện Chi Lăng | |||
262 | Nguyễn Việt Hoàng | Sở GD - ĐT | |||
190 | Lý Bảo Đài | Sở GD - ĐT | |||
Ngày thi đấu thứ I – Buổi sáng 15/10/2018: Loại 100m Nữ
STT | Số đeo | HỌ TÊN | ĐƠN VỊ | Đường chạy | Thành tích (s) |
1 | 171 | Triệu Thị Xuân | Huyện Hữu Lũng | 1 | |
380 | Phương Thị Thảo | Huyện Văn Lãng | 2 | ||
237 | Vi Thị Khánh Đoan | Huyện Đình Lập | 3 | ||
236 | Hoàng Thu Thảo | Huyện Tràng Định | 4 | ||
2 | 250 | Phạm Thị Thành | Huyện Lộc Bình | 1 | |
164 | Đoàn Thu Hương | Huyện Tràng Định | 2 | ||
319 | Hoàng Thị Hạnh | Sở GD - ĐT | 3 | ||
309 | Hoàng Thị Vui | Huyện Đình Lập | 4 | ||
3 | 1 | ||||
2 | |||||
3 | |||||
4 |
Chung kết 100m Nữ (Chọn 04 VĐV có thành tích tốt nhất):
STT | Số đeo | HỌ TÊN | ĐƠN VỊ | Đường chạy | Thành tích (s) | Thứ hạng |
1 | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 |
Ngày thi đấu thứ nhất – Buổi sáng 15/10/2018: Loại 200m Nữ
STT | Số đeo | HỌ TÊN | ĐƠN VỊ | Đường chạy | Thành tích (s) |
1 | 171 | Triệu Thị Xuân | Huyện Hữu Lũng | 1 | |
380 | Phương Thị Thảo | Huyện Văn Lãng | 2 | ||
309 | Hoàng Thị Vui | Huyện Đình Lập | 3 | ||
216 | Nông Thị Bích Đào | Huyện Tràng Đinh | 4 | ||
2 | 261 | Nông Thị Quỳnh | Huyện Hữu Lũng | 1 | |
201 | Lương Thị Linh | Huyện Tràng Định | 2 | ||
319 | Hoàng Thị Hạnh | Sở GD - ĐT | 3 | ||
4 | |||||
3 | 1 | ||||
2 | |||||
3 | |||||
4 |
Ngày thi đấu thứ nhất – Buổi chiều 15/10/2018: Chung kết 200m Nữ (Chọn 04 VĐV có thành tích tốt nhất):
STT | Số đeo | HỌ TÊN | ĐƠN VỊ | Đường chạy | Thành tích (s) | Thứ hạng |
1 | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 |
Ngày thi đấu thứ hai – Buổi sáng 16/10/2018: Loại 400m Nữ
STT | Số đeo | HỌ TÊN | ĐƠN VỊ | Đường chạy | Thành tích (s) |
1 | 231 | Trần Thu Thảo | Huyện Hữu Lũng | 1 | |
155 | Nông Thị Hằng | Huyện Đình Lập | 2 | ||
230 | Phùng Thị Thoa | Huyện Văn Quan | 3 | ||
209 | Nguyễn Thị Hằng | Huyện Tràng Định | 4 | ||
2 |
341 | Trần Thị Hồng Bến | Huyện Hữu Lũng | 1 | |
277 | Phạm Thị Thu Thảo | Công an Tỉnh | 2 | ||
192 | Chu Thị Bích Phấn | Huyện Tràng Định | 3 | ||
304 | Vi Thị Thanh | Huyện Chi Lăng | 4 | ||
207 | Triệu Thị Thu | Sở GD - ĐT | 5 | ||
Ngày thi đấu thứ hai 16/10/2018: Buổi chiều Chung kết 400m Nữ (Chọn 04 VĐV có thành tích tốt nhất):
STT | Số đeo | HỌ TÊN | ĐƠN VỊ | Đường chạy | Thành tích (s) | Thứ hạng |
1 | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 |
Ngày thi đấu thứ nhất – Buổi chiều 15/10/2018: Chung kết 800m Nữ
Đợt chạy | Số đeo | HỌ TÊN | ĐƠN VỊ | Thành tích (s) | Xếp hạng |
1 | 231 | Trần Thu Thảo | Huyện Hữu Lũng | ||
155 | Nông Thị Hằng | Huyện Đình Lập | |||
230 | Phùng Thị Thoa | Huyện Văn Quan | |||
216 | Nông Thị Bích Đào | Huyện Tràng Đinh | |||
192 | Chu Thị Bích Phấn | Huyện Tràng Định | |||
304 | Vi Thị Thanh | Huyện Chi Lăng | |||
207 | Triệu Thị Thu | Sở GD - ĐT | |||
341 | Trần Thị Hồng Bến | Huyện Hữu Lũng | |||
243 | Ngô Thị Liên | Sở GD - ĐT | |||
Ngày thi đấu thứ hai 16/10/2018 – Buổi sáng: Chung kết Nhảy cao Nam.
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Mức xà |
TT CN |
Xếp hạng | ||||||||||
140 | 145 | 150 | 155 | 160 | 165 | 170 | 175 | 180 | 185 | 190 | ||||||
1 | 273 | Chu Văn Sỹ | Huyện Hữu Lũng | |||||||||||||
2 | 189 | Phạm Ngọc Quỳnh | Huyện Bắc Sơn | |||||||||||||
3 | 172 | Vũ Đức Trọng | Sở GD - ĐT | |||||||||||||
4 | 183 | Lãnh Vũ Thắng | Huyện Hữu Lũng | |||||||||||||
5 | ||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||
Ngày thi đấu thứ nhất 15/10/2018 – Buổi chiều: Chung kết Nhảy xa Nam
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Số lần nhảy | TT cao nhất | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | ||||||
1 | 242 | Phạm Anh Tiệp | Huyện Hữu Lũng | |||||
2 | 189 | Phạm Ngọc Quỳnh | Huyện Bắc Sơn | |||||
3 | 327 | Hoàng Văn Tính | Công an Tỉnh | |||||
4 | 259 | Bế Hứa Nghị | Huyện Văn Lãng | |||||
5 | 200 | Ân Văn Quang | Huyện Cao Lộc | |||||
6 | 193 | Lành Văn Hiếu | Huyện Đình Lập | |||||
7 | 159 | Lăng Tất Đạt | Huyện Văn Quan | |||||
8 | 227 | Đỗ Bắc Hải | Sở GD - ĐT | |||||
9 | 183 | Lãnh Vũ Thắng | Huyện Hữu Lũng | |||||
10 | 279 | Lộc Minh Nhật | Huyện Đình Lập | |||||
11 | 323 | La Tấn Đạt | Huyện Tràng Định | |||||
12 | ||||||||
13 | ||||||||
14 | ||||||||
15 | ||||||||
16 | ||||||||
17 |
Ngày thi đấu thứ hai 16/10/2018 – Buổi chiều: Chung kết Đẩy tạ Nam
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Số lần đẩy | TT cao nhất | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | ||||||
1 | 191 | Hoàng Văn Phúc | Huyện Hữu Lũng | |||||
2 | 371 | Trần Đại Nghĩa | Huyện Văn Lãng | |||||
3 | 208 | Văn Hữu Thanh Tùng | Huyện Cao Lộc | |||||
4 | 213 | Hoàng Minh Tuấn | Huyện Đình Lập | |||||
5 | 220 | Ôn Văn Lập | Huyện Văn Quan | |||||
6 | 239 | Phạm Hoàng Long | Huyện Tràng Đinh | |||||
7 | 166 | Hứa Văn Bắc | Sở GD - ĐT | |||||
8 | 159 | Lăng Tất Đạt | Huyện Văn Quan | |||||
9 | 273 | Chu Văn Sỹ | Huyện Hữu Lũng | |||||
10 | ||||||||
11 | ||||||||
12 | ||||||||
13 | ||||||||
14 | ||||||||
15 |
Ngày thi đấu thứ hai 16/10/2018 – Buổi sáng: Chung kết Nhảy cao Nữ.
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Mức xà |
TT CN |
Xếp hạng | ||||||||||
110 | 115 | 120 | 125 | 130 | 135 | 140 | 145 | 150 | 155 | 160 | ||||||
1 | 206 | Vi Mai Loan | Huyện Hữu Lũng | |||||||||||||
2 | 288 | Nguyễn Kim Niên | Huyện Lộc Bình | |||||||||||||
3 | 300 | Phương Thị Nguyệt | Huyện Văn Quan | |||||||||||||
4 | 165 | Phạm Hồng Nhung | Sở GD - ĐT | |||||||||||||
5 | 295 | Hoàng Thùy Linh | Huyện Hữu Lũng | |||||||||||||
6 | ||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||
14 |
Ngày thi đấu thứ ba 17/10/2018 – Buổi sáng: Chung kết Nhảy xa Nữ.
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Số lần nhảy | TT cao nhất | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | ||||||
1 | 261 | Nông Thị Quỳnh | Huyện Hữu Lũng | |||||
2 | 277 | Phạm Thị Thu Thảo | Công an Tỉnh | |||||
3 | 162 | Hoàng Thị Bình | Huyện Văn Lãng | |||||
4 | 245 | Vi Thị Huế | Huyện Đình Lập | |||||
5 | 295 | Hoàng Thùy Linh | Huyện Hữu Lũng | |||||
6 | 164 | Đoàn Thu Hương | Huyện Tràng Định | |||||
7 | 212 | Ma Anh Liễu | Huyện Chi Lăng | |||||
8 | 367 | Phương Thị Huệ | Sở GD - ĐT | |||||
9 | 271 | Hoàng Thị Nguyệt | Sở GD - ĐT | |||||
10 | ||||||||
11 | ||||||||
12 | ||||||||
13 | ||||||||
14 |
Thứ ký Trọng tài Tổng trọng tài
Ngày thi đấu thứ ba 17/10/2018 – Buổi sáng: Chung kết Đẩy tạ Nữ.
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Số lần đẩy | TT cao nhất | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | ||||||
1 | 206 | Vi Mai Loan | Huyện Hữu Lũng | |||||
2 | 163 | Vũ Hoàng Oanh | Huyện Bắc Sơn | |||||
3 | 195 | Triệu Minh Diệp | Công an Tỉnh | |||||
4 | 313 | Nguyễn Phương Anh | Huyện Bình Gia | |||||
5 | 256 | Hứa Kim Thành | Huyện Hữu Lũng | |||||
6 | 162 | Hoàng Thị Bình | Huyện Văn Lãng | |||||
7 | 232 | Trần Thị Vân | Huyện Văn Quan | |||||
8 | 286 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Huyện Tràng Định | |||||
9 | 212 | Ma Anh Liễu | Huyện Chi Lăng | |||||
10 | 197 | Lý Thị Thiệp | Sở GD - ĐT | |||||
11 | ||||||||
12 | ||||||||
13 | ||||||||
14 | ||||||||
15 |
*Thời gian: Ngày 15/10 đến ngày 18/10/2018 (Sáng 7h30’, Chiều14h00,)
*Địa điểm: Sân Quần Vợt Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
(Số 32 Đường Lê Lợi, phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn)
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
15\10 |
Sáng |
1 | Hiền + Bình (Lộc Bình) – Hòa + Tiến (BCH Quân Sự) | A | Đôi Nam |
2 | Tiến + Thiệp (BCH BĐ BP) – Hiếu + Hưng (Hữu Lũng) | A | Đôi Nam | ||
3 | Dương + Tuấn (Công An Tỉnh) – Duy + Tuấn (Bắc Sơn) | B | Đôi Nam | ||
4 | Anh + Dự (Thành Phố) – Hưng + Sơn (Cao Lộc) | B | Đôi Nam | ||
5 | Tuấn + Tuân (BCH Quân Sự) – Tùng + Đạt (Thành Phố) | C | Đôi Nam | ||
6 | Tùng + Tùng (Bắc Sơn) – Hoàng + Hùng (Văn Lãng) | C | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
15\10 |
Chiều |
1 | Đạt + Hiền (Thành Phố) – Lâm + Hoài (Lộc Bình) | A | Đôi N N |
2 | Tùng + Lâm (Thành Phố) – Đức + Thủy (Lộc Bình) | B | Đôi N N | ||
3 | Nga + Hương (Thành Phố) – Hiền + Tâm (Thành Phố) | Đôi Nữ | |||
4 | Hiền + Anh (Cao Lộc) – Hoài + Thủy (Lộc Bình) | Đôi Nữ | |||
5 | Bằng + Nghệ (Văn Quan) – Hưng + Nghĩa (Cao Lộc) | D | Đôi Nam | ||
6 | Vũ + Giang (Công An Tỉnh) – Lâm + Hưng (Lộc Bình) | D | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
16\10 |
Sáng |
1 | Hiền + Bình (Lộc Bình) – Hiếu + Hưng (Hữu Lũng) | A | Đôi Nam |
2 | Hòa + Tiến (BCH Quân Sự) – Tiến + Thiệp (BCH BĐ BP) | A | Đôi Nam | ||
3 | Dương + Tuấn (Công An) – Hưng + Sơn (Cao Lộc) | B | Đôi Nam | ||
4 | Duy + Tuân (Bắc Sơn) – Anh + Dự (Thành Phố) | B | Đôi Nam | ||
5 | Tuấn + Tuân(BCH Quân Sự) – Hoàng + Hùng (Văn Lãng) | C | Đôi Nam | ||
6 | Tùng + Đạt (Thành Phố) – Tùng + Tùng (Bắc Sơn) | C | Đôi Nam | ||
7 | Dũng + Hiền (Cao Lộc) – Đạt + Hiền (Thành Phố) | A | Đôi N N |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
16\10 |
Chiều |
1 | Bằng + Nghệ (Văn Quan) – Lâm + Hưng (lộc Bình) | D | Đôi Nam |
2 | Hưng + Nghĩa (Cao Lộc) – Vũ + Giang (Công An) | D | Đôi Nam | ||
3 | Nga + Hương (Thành Phố) – Hoài + Thủy (Lộc Bình) | Đôi Nữ | |||
4 | Hiền + Tâm (Thành Phố) – Hiền + Anh (Cao Lộc) | Đôi Nữ | |||
5 | Hiền + Bình (lộc Bình) – Tiến + Thiệp (BCH BĐ BP) | A | Đôi Nam | ||
6 | Hiếu + Hưng (Hữu Lũng) – Hòa + Tiến (BCH Quân Sự) | A | Đôi Nam | ||
7 | Sơn + Anh (Cao Lộc) – Sơn + Anh (Thành Phố) | B | Đôi N N |
LỊCH THI ĐẤU MÔN TENIS
*Thời gian: Ngày 15/10 đến ngày 18/10/2018 (Sáng 7h30’, Chiều14h00,)
*Địa điểm: Sân Quần Vợt Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
17\10 |
Sáng |
1 | Dương + Tuấn (Công An) – Anh + Dự (Thành Phố) | B | Đôi Nam |
2 | Hưng +Sơn (Cao Lộc) – Duy + Tuấn (Bắc Sơn) | B | Đôi Nam | ||
3 | Tuấn + Tuân(BCH Quân Sự) – Tùng + Tùng (Bắc Sơn) | C | Đôi Nam | ||
4 | Hoàng + Hùng (Văn Lãng) – Tùng + Đạt (Thành Phố) | C | Đôi Nam | ||
5 | Bằng + nghệ (Văn Quan) – Vũ + Giang (Công An) | D | Đôi Nam | ||
6 | Lâm + Hưng(Lộc Bình) – Hưng + Nghĩa (Cao Lộc) | D | Đôi Nam | ||
7 | Lâm + Hoài (Lộc Bình) – Dũng + Hiền (Cao Lộc) | A | Đôi N N |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
17\10 |
Chiều |
1 | Đức + Thủy (lộc Bình) – Sơn + Anh (Thành Phố) | B | Đôi N N |
2 | Nga + Hương (Thành Phố) – Hiền + Anh(Cao Lộc) | Đôi Nữ | |||
3 | Hoài + Thủy (Lộc Bình) – Hiền + Tâm (Thành Phố) | Đôi Nữ | |||
4 | BK1 :1A – 2B | Đôi Nam | |||
5 | BK2 : 1B – 2A | Đôi Nam | |||
6 | BK1 :1A – 2B | Đôi N N | |||
7 | BK2 : 1B – 2A | Đôi N N |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
18\10 |
Sáng |
1 | Tranh Giải Ba | Đôi N N | |
2 | Tranh Giải Ba | Đôi Nam | |||
3 | CK | ||||
4 | CK |
BẢNG TỔNG HỢP
ĐÔI NAM
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hiền + Bình (Lộc Bình) | |||||||
2 | Tiến + Thiệp (BCH BD BP) | |||||||
3 | Hiếu + Hưng (Hữu Lũng) | |||||||
4 | Hòa + Tiến (BCH Quân Sự) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Dương + Tuấn (Công An ) | |||||||
2 | Anh + Dự (Thành Phố) | |||||||
3 | Hưng + Sơn (Cao lộc) | |||||||
4 | Duy + Tuấn (Bắc Sơn) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuấn + Tuân (BCH Quân Sự) | |||||||
2 | Tùng + Tùng (Bắc Sơn) | |||||||
3 | Hoàng + Hùng (Văn Lãng) | |||||||
4 | Tùng + Đạt (Thành Phố) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Bằng + Nghệ (Văn Quan) | |||||||
2 | Vũ + Giang (Công An Tỉnh) | |||||||
3 | Lâm + Hưng (Lộc Bình) | |||||||
4 | Dũng + Nghĩa (Cao Lộc) |
ĐÔI NỮ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Nga + Hương (Thành Phố) | |||||||
2 | Hiền + Anh (Cao Lộc) | |||||||
3 | Hoài + Thủy (Lộc Bình) | |||||||
4 | Hiền + Tâm (Thành Phố) |
ĐÔI NAM NỮ
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Đạt + Hiền (Thành Phố) | ||||||
2 | Lâm + Hoài (Lộc Bình) | ||||||
3 | Dũng + Hiền (Cao Lộc) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tùng + Tâm (Thành Phố) | ||||||
2 | Đức + Thủy (Lộc Bình) | ||||||
3 | Sơn + Anh (Cao Lộc) |
Lưu ý:
- Trong quá trình thi đấu Ban tổ chức căn cứ vào thời gian sẽ đôn lịch thi đấu cho phù hợp.
- Các đoàn VĐV có thắc mắc liên hệ với đồng chí Nguyễn Trung Kiên (sđt: 0916.691.688)
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Thời gian: Thi đấu từ ngày 15 đến ngày 18/10/2018. (Buổi sáng 7h30’,chiều 14h00’; Tối 19h00’)
Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Lưu ý: Các đoàn VĐV có thắc mắc liên hệ với đồng chí Hà Tuấn Vũ (sđt: 01676.296.247)
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
15/10 | Sáng | 1 | Thành Phố Lạng Sơn - Huyện Chi Lăng | A | ĐĐ NAM |
2 | Huyện Cao Lộc - Huyện Lộc Bình | B | ĐĐ NAM |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
15/10 | Sáng | 1 | Huyện Đình Lập - Huyện Tràng Định | C | ĐĐ NAM |
2 | Huyện Văn Lãng - Huyện Hữu Lũng | D | ĐĐ NAM |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
15/10 | Sáng | 1 | Công An Tỉnh - Huyện Hữu Lũng | ĐĐ NỮ | |
2 | Thành Phố Lạng Sơn - Sở GD&ĐT | ĐĐ NỮ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
15/10 | Chiều | 1 | Công An Tỉnh - Thành Phố Lạng Sơn | A | ĐĐ NAM |
2 | Bộ Đội Biên Phòng - Huyện Cao Lộc | B | ĐĐ NAM |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
15/10 | Chiều | 1 | Huyện Văn Quan - Huyện Đình Lập | C | ĐĐ NAM |
2 | Sở GD&ĐT - Huyện Văn Lãng | D | ĐĐ NAM |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
15/10 | Chiều | 1 | Huyện Lộc Bình - Sở GD&ĐT | ĐĐ NỮ | |
2 | Công An Tỉnh - Thành Phố Lạng Sơn | ĐĐ NỮ |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Thời gian: Thi đấu từ ngày 15 đến ngày 18/10/2018. (Buổi sáng 7h30’,chiều 14h00’; Tối 19h00’)
Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
15/10 | Tối | 1 | Huyện Chi Lăng - Công An Tỉnh | A | ĐĐ NAM |
2 | Huyện Lộc Bình - Bộ Đội Biên Phòng | B | ĐĐ NAM |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
15/10 | Tối | 1 | Huyện Tràng Định - Huyện Văn Quan | C | ĐĐ NAM |
2 | Huyện Hữu Lũng - Sở GD&ĐT | D | ĐĐ NAM |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
15/10 | Tối | 1 | Huyện Hữu Lũng - Thành Phố Lạng Sơn | ĐĐ NỮ | |
2 | Huyện Lộc Bình - Công An Tỉnh | ĐĐ NỮ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
16/10 | Sáng | 1 | BÁN KẾT 1: 1A -1B | ĐĐ NAM | |
2 | Tuấn (Công An Tỉnh) - Đức (Bộ đội BP) | Đơn nam | |||
3 | Hùng (H.Hữu Lũng) - Sang (H.Bắc Sơn) | Đơn nam | |||
4 | Tuấn Anh (H.Tràng Định) - Nam (Đình Lập) | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
16/10 | Sáng | 1 | BÁN KẾT 2: 1C – 1D | ĐĐ NAM | |
2 | Tuấn (H.Văn Quan) - Quyền (H.Tràng Định) | Đơn nam | |||
3 | Tú (H.Văn Lãng) - Đạt (Sở GD&ĐT) | Đơn nam | |||
4 | Chiến (Công An Tỉnh) - Đạt (H.Lộc Bình) | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
16/10 | Sáng | 1 | Sở GD&ĐT - Công An Tỉnh | ĐĐ NỮ | |
2 | Huyện Hữu Lũng - Huyện Lộc Bình | ĐĐ NỮ |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Thời gian: Thi đấu từ ngày 15 đến ngày 18/10/2018. (Buổi sáng 7h30’,chiều 14h00’; Tối 19h00’)
Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
16/10 | Tối | 1 | TRANH GIẢI BA | ĐĐ NAM | |
2 | Duy (H.Cao lộc) - Hoàng (TP Lạng Sơn) | Đơn nam | |||
3 | Tuân (Sở GD&ĐT) – Thắng trận 1 | Đơn nam | |||
4 | Học (H.Cao Lộc) - Thắng trận 3 | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
16/10 | Tối | 1 | CHUNG KẾT | ĐĐ NAM | |
2 | Bình (H.Chi Lăng) - Ngọc (TP Lạng Sơn) | Đơn nam | |||
3 | Thắng trận 2 - Tuân (H.Đình Lập) | Đơn nam | |||
4 | Thắng trận 4 - Hậu (H.Văn Quan) | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
16/10 | Tối | 1 | Thành Phố Lạng Sơn - Huyện Lộc Bình | ĐĐ NỮ | |
2 | Sở GD&ĐT - Huyện Hữu Lũng | ĐĐ NỮ |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Thời gian: Thi đấu từ ngày 15 đến ngày 18/10/2018. (Buổi sáng 7h30’,chiều 14h00’; Tối 19h00’)
Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
17/10 | Sáng | 1 | Tôn+Thuỷ (Lộc Bình) - Thọ+Mai (Hữu Lũng) | A | Đôi NN |
2 | Anh+Hoàng (Cao Lộc) - Dũng+Thành (Văn Quan) | A | Đôi nam | ||
3 | Trang (H. Hữu Lũng) - Tuyền (TP Lạng Sơn) | Đơn nữ | |||
4 | Yến (H. Hữu Lũng) - Hoài (Sở GD&ĐT) | Đơn nữ | |||
5 | Tôn+Thuỷ (Lộc Bình) - Anh+Oanh (Bắc Sơn) | A | Đôi NN | ||
6 | Hằng+Trang (Sở GD&ĐT) - An+Thuý (Công An Tỉnh) | A | Đôi nữ | ||
7 | Chung (H.Lộc Bình) – Thắng trận 7 | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
17/10 | Sáng | 1 | Anh+Oanh (Bắc Sơn) - Phúc+Diệp (Công An Tỉnh) | A | Đôi NN |
2 | Vũ+Hải (Văn Lãng) - Dương+Đạt (Sở GD&ĐT) | B | Đôi nam | ||
3 | Hiền+Luyên (Bộ CHQS) - Lệ+Vân (Cao Lộc) | B | Đôi nữ | ||
4 | Châm+My (Hữu Lũng) - Ninh+Thuỳ (TP Lạng Sơn) | B | Đôi nữ | ||
5 | Luyện+Lương (Sở GD) - Phúc+Diệp (Công An Tỉnh) | A | Đôi NN | ||
6 | Nghĩa (H.Bình Gia) – Thắng trận 5 | Đơn nam | |||
7 | Thắng trận 8 - Tú (H.Hữu Lũng) | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
17/10 | Sáng | 1 | Trúc+Lành (TP Lạng Sơn) - Thương+Thanh (Cao Lộc) | B | Đôi NN |
2 | Anh+Thuỷ (Đình Lập) - Khánh+Nga (Văn Lãng) | B | Đôi NN | ||
3 | Long+Sơn (Công An Tỉnh) - Thành+Tùng (Đình Lập) | C | Đôi nam | ||
4 | Anh+Sang (Bắc Sơn) - Cương+Ngọc (Chi Lăng) | D | Đôi nam | ||
5 | Trúc+Lành (TP Lạng Sơn) - Khánh+Nga (Văn Lãng) | B | Đôi NN | ||
6 | Thương+Thanh (Cao Lộc) - Anh+Thuỷ (Đình Lập) | B | Đôi NN | ||
7 | Thắng trận 6 - Thắng (H.Bình Gia) | Đơn nam |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Thời gian: Thi đấu từ ngày 15 đến ngày 18/10/2018. (Buổi sáng 7h30’,chiều 14h00’; Tối 19h00’)
Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
17/10 | Tối | 1 | Thọ+Mai (Hữu Lũng) - Anh+Oanh (Bắc Sơn) | A | Đôi NN |
2 | Nghĩa+Thắng (Bình Gia) - Anh+Hoàng (Cao Lộc) | A | Đôi nam | ||
3 | Bích+Thu (Lộc Bình) - Hằng+Trang (Sở GD&ĐT) | A | Đôi nữ | ||
4 | Phúc+Diệp (Công An Tỉnh) - Tôn+Thuỷ (Lộc Bình) | A | Đôi NN | ||
5 | Thắng trận 13 – Thắng trận 14 | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
17/10 | Tối | 1 | Luyện+Lương (Sở GD) - Tôn+Thuỷ (Lộc Bình) | A | Đôi NN |
2 | Tùng+Đức (Lộc Bình) - Vũ+Hải (Văn Lãng) | B | Đôi nam | ||
3 | Hiền+Luyên (Bộ CHQS) - Ninh+Thuỳ (TP Lạng Sơn) | B | Đôi nữ | ||
4 | Lệ+Vân (Cao Lộc) - Châm+My (Hữu Lũng) | B | Đôi nữ | ||
5 | Thọ+Mai (Hữu Lũng) - Luyện+Lương (Sở GD) | A | Đôi NN | ||
6 | Thắng trận 15 – Thắng trận 16 | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
17/10 | Tối | 1 | Tùng+Kiên (TP Lạng Sơn) - Long+Sơn (Công An Tỉnh) | C | Đôi nam |
2 | Trường+Khéo (Hữu Lũng) - Anh+Sang (Bắc Sơn) | D | Đôi nam | ||
3 | BÁN KẾT 1: Thuý (TP Lạng Sơn) – Thắng trận 1 | Đơn nữ | |||
4 | BÁN KẾT 2: Thắng trận 2 - Tuyên (H. Lộc Bình) | Đơn nữ | |||
5 | Thắng trận 9 – Thắng trận 10 | Đơn nam | |||
6 | Thắng trận 11 – Thắng trận 12 | Đơn nam |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Thời gian: Thi đấu từ ngày 15 đến ngày 18/10/2018. (Buổi sáng 7h30’,chiều 14h00’; Tối 19h00’)
Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
18/10 | Sáng | 1 | Anh+Oanh (Bắc Sơn) - Luyện+Lương (Sở GD) | A | Đôi NN |
2 | Trúc+Lành (TP Lạng Sơn) - Anh+Thuỷ (Đình Lập) | B | Đôi NN | ||
3 | Dũng+Thành (Văn Quan) - Nghĩa+Thắng (Bình Gia) | A | Đôi nam | ||
4 | An+Thuý (Công An Tỉnh) - Bích+Thu (Lộc Bình) | A | Đôi nữ | ||
5 | BÁN KẾT 1: 1A -2B | Đôi NN | |||
6 | BÁN KẾT 1: 1A -1B | Đôi nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
18/10 | Sáng | 1 | Phúc+Diệp (Công An Tỉnh) - Thọ+Mai (Hữu Lũng) | A | Đôi NN |
2 | Khánh+Nga (Văn Lãng) - Thương+Thanh (Cao Lộc) | B | Đôi NN | ||
3 | Dương+Đạt (Sở GD&ĐT) - Tùng+Đức (Lộc Bình) | B | Đôi nam | ||
4 | BÁN KẾT 2: 1B – 2A | Đôi NN | |||
5 | BÁN KẾT 2: 1C – 1D | Đôi nam | |||
6 | BÁN KẾT 1: Thắng trận 17 – Thắng trận 18 | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
18/10 | Sáng | 1 | Thành+Tùng (Đình Lập) - Tùng+Kiên (TP Lạng Sơn) | C | Đôi nam |
2 | Cương+Ngọc (Chi Lăng) - Trường+Khéo (Hữu Lũng) | D | Đôi nam | ||
3 | Hiền+Luyên (Bộ CHQS) - Châm+My (Hữu Lũng) | B | Đôi nữ | ||
4 | Ninh+Thuỳ (TP Lạng Sơn) - Lệ+Vân (Cao Lộc) | B | Đôi nữ | ||
5 | BÁN KẾT 1: 1A -2B | Đôi nữ | |||
6 | BÁN KẾT 2: 1B – 2A | Đôi nữ | |||
7 | BÁN KẾT 2: Thắng trận 19 – Thắng trận 20 | Đơn nam |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Thời gian: Thi đấu từ ngày 15 đến ngày 18/10/2018. (Buổi sáng 7h30’,chiều 14h00’; Tối 19h00’)
Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
18/10 | Chiều | 1 | TRANH GIẢI BA | Đôi NN | |
2 | TRANH GIẢI BA | Đơn nữ | |||
3 | CHUNG KẾT | Đôi NN |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
18/10 | Chiều | 1 | TRANH GIẢI BA | Đôi nữ | |
2 | CHUNG KẾT | Đơn nữ | |||
3 | CHUNG KẾT | Đôi nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
18/10 | Chiều | 1 | TRANH GIẢI BA | Đơn nam | |
2 | TRANH GIẢI BA | Đôi nam | |||
3 | CHUNG KẾT | Đơn nam | |||
4 | CHUNG KẾT | Đôi nam |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ MÔN CẦU LÔNG
1. Thuý (TP Lạng Sơn)
2. Trang (H. Hữu Lũng) 3
1
3. Tuyền (TP Lạng Sơn)
6
4. Yến (H. Hữu Lũng)
2
5. Hoài (Sở GD&ĐT)
4
6. Tuyên (H. Lộc Bình)
5 Tranh giải ba
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM MÔN CẦU LÔNG
1.Tuân (Sở GD&ĐT)
2. Tuấn (Công An Tỉnh) 9
1
3. Đức (Bộ đội BP)
17
4. Hùng (H.Hữu Lũng)
2
5. Sang (H.Bắc Sơn)
10
6. Tuân (H.Đình Lập)
21
7. Học (H.Cao Lộc)
8. Tuấn Anh (H.Tràng Định) 11
3
9. Nam (Đình Lập)
18
10. Tuấn (H.Văn Quan)
4
11. Quyền (H.Tràng Định)
12
12. Hậu (H.Văn Quan)
13. Nghĩa (H.Bình Gia) 24
14. Tú (H.Văn Lãng) 13
5
15. Đạt (Sở GD&ĐT)
19
16. Chiến (Công An Tỉnh)
6
17. Đạt (H.Lộc Bình)
14
18. Thắng (H.Bình Gia)
22
19. Chung (H.Lộc Bình)
20. Duy (H.Cao lộc) 15
7
21. Hoàng (TP Lạng Sơn)
22. Bình (H.Chi Lăng) 20
8
23. Ngọc (TP Lạng Sơn)
16
24. Tú (H.Hữu Lũng)
23 Tranh giải ba
BẢNG TỔNG HỢP MÔN CẦU LÔNG
NỘI DUNG: ĐÔI NAM
BẢNG: A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Anh+Hoàng (Cao Lộc) | ||||||
2 | Dũng+Thành (Văn Quan) | ||||||
3 | Nghĩa+Thắng (Bình Gia) |
BẢNG: B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Vũ+Hải (Văn Lãng) | ||||||
2 | Dương+Đạt (Sở GD&ĐT) | ||||||
3 | Tùng+Đức (Lộc Bình) |
BẢNG: C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Long+Sơn (Công An Tỉnh) | ||||||
2 | Thành+Tùng (Đình Lập) | ||||||
3 | Tùng+Kiên (TP Lạng Sơn) |
BẢNG: D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Anh+Sang (Bắc Sơn) | ||||||
2 | Cương+Ngọc (Chi Lăng) | ||||||
3 | Trường+Khéo (Hữu Lũng) |
Ghi chú: Lấy nhất của 4 bảng A,B,C,D vào thi đấu bán kết
BÁN KẾT 1: 1A -1B………………………………………………………………………………….
BÁN KẾT 2: 1C – 1D………………………………………………………………………………...
TRANH GIẢI BA:……………………………………………………………………………………
CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..
BẢNG TỔNG HỢP MÔN CẦU LÔNG
NỘI DUNG: ĐÔI NỮ
BẢNG: A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Hằng+Trang (Sở GD&ĐT) | ||||||
2 | An+Thuý (Công An Tỉnh) | ||||||
3 | Bích+Thu (Lộc Bình) |
BẢNG: B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Hiền+Luyên (Bộ CHQS) | |||||||
2 | Châm+My (Hữu Lũng) | |||||||
3 | Ninh+Thuỳ (TP Lạng Sơn) | |||||||
4 | Lệ+Vân (Cao Lộc) |
Ghi chú: Lấy nhất, nhì của 2 bảng A,B vào thi đấu bán kết
BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….
BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...
TRANH GIẢI BA:……………………………………………………………………………………
CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..
BẢNG TỔNG HỢP MÔN CẦU LÔNG
NỘI DUNG: ĐÔI NAM NỮ
BẢNG: A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Tôn+Thuỷ (Lộc Bình) | |||||||
2 | Anh+Oanh (Bắc Sơn) | |||||||
3 | Phúc+Diệp (Công An Tỉnh) | |||||||
4 | Thọ+Mai (Hữu Lũng) |
BẢNG: B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Trúc+Lành (TP Lạng Sơn) | |||||||
2 | Anh+Thuỷ (Đình Lập) | |||||||
3 | Khánh+Nga (Văn Lãng) | |||||||
4 | Thương+Thanh (Cao Lộc) |
Ghi chú: Lấy nhất, nhì của 2 bảng A,B vào thi đấu bán kết
BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….
BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...
TRANH GIẢI BA:……………………………………………………………………………………
CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..
NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NỮ
TT | ĐƠN VỊ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Công An Tỉnh | ||||||||
2 | Thành Phố Lạng Sơn | ||||||||
3 | Sở GD&ĐT | ||||||||
4 | Huyện Hữu Lũng | ||||||||
5 | Huyện Lộc Bình |
BẢNG TỔNG HỢP MÔN CẦU LÔNG
NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NAM
BẢNG: A
TT | ĐƠN VỊ | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Thành Phố Lạng Sơn | ||||||
2 | Huyện Chi Lăng | ||||||
3 | Công An Tỉnh |
BẢNG: B
TT | ĐƠN VỊ | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Huyện Cao Lộc | ||||||
2 | Huyện Lộc Bình | ||||||
3 | Bộ Đội Biên Phòng |
BẢNG: C
TT | ĐƠN VỊ | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Huyện Đình Lập | ||||||
2 | Huyện Tràng Định | ||||||
3 | Huyện Văn Quan |
BẢNG: D
TT | ĐƠN VỊ | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Huyện Văn Lãng | ||||||
2 | Huyện Hữu Lũng | ||||||
3 | Sở GD&ĐT |
Ghi chú: Lấy nhất của 4 bảng A,B,C,D vào thi đấu bán kết
BÁN KẾT 1: 1A -1B………………………………………………………………………………….
BÁN KẾT 2: 1C – 1D………………………………………………………………………………...
TRANH GIẢI BA:……………………………………………………………………………………
CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..
* Thời gian: Từ ngày 15/10 đến ngày 16/10/2018 (Sáng 7h30’, chiều 13h30’, )
* Địa điểm: Nhà thi đấu TDTT tỉnh Lạng Sơn
Ngày Buổi |
TT |
Sân số 1 |
Nội dung |
|
Đội – Gặp – Đội | ||||
15 |
SÁNG |
Trận 1 – 18 | Nam | |
Trận 1- 8 | Nữ | |||
15 |
CHIỀU |
Trận 19- 41 | Nam | |
Trận 9 - 17 | Nữ | |||
16 |
SÁNG |
Trận 42 - 54 | Nam | |
Trận 18 - 36 | Nữ | |||
16 |
CHIỀU |
T37 nữ.TG3, | Nam, nữ | |
CK | Nam, nữ |
Chú ý: (01 – 54) là thứ tự thi đấu các trận của các hạng cân nam:
(01 – 37) là thứ tự thi đấu các trận của các hạng cân nữ:
Các đoàn có vấn đề gì thắc mắc thì liên hệ với Đ/C Tuấn(sđt 0916237668).
SƠ ĐỒ THI ĐẤU 10VĐV(Dưới 55kg nam)
1. Tứ(BCHQS)
(19)
2.Quân(V.Lãng)
3.Quang(H.Lũng) (44)
4Hiển(SGD) (01)
(20)
5.Tiến(T.Phố)
CK
6.Hiểu(C.Lăng)
7.Hiếu(C.Lộc) (21)
(02)
8.Nhỏ(V.Quan)
(45)
9.Tiến(Đ.Lập)
(22)
10.Tuyên(B.Gia)
TG3
SƠ ĐỒ THI ĐẤU 10VĐV(55 – 60 kg nam)
1. Linh(V.Quan)
(23)
2.Chung(C.Lăng)
3.Dương(B.Gia) (46)
(03)
4.Khánh(V.Lãng)
(24)
5.Định(BCHQS)
CK
6.Liều(C.Lộc)
7.Linh(H.Lũng) (25)
(04)
8.Tuấn(SGD)
(47)
9.Tiến(Đ.Lập)
10.Cường(T.Phố) (26)
TG3
SƠ ĐỒ THI ĐẤU 11VĐV( 60 – 65 kg nam)
1.Lộc(SGD)
(27)
2.Minh(Đ.Lập)
3.Phúc(V.Quan) (48)
(05)
4.Vui(B.Gia)
(28)
5.Duyên(BCHQS)
CK
6.Giang(T.Định)
7.Dương(V.Lãng) (29)
(06)
8.Khánh(C.An)
(49)
9.Thắng(H.Lũng)
10.Huấn(C.Lộc) (07)
(30)
11.Quang(C.Lăng)
TG3
SƠ ĐỒ THI ĐẤU 11VĐV(65 – 70 kg nam)
1.Dũng(BCHQS)
(31)
2.Thắng(B.Gia)
3.Tuyến(V.Quan) (50)
(08)
4.Qua(T.Phố)
(32)
5.Trung(SGD)
CK
6.Anh( C.Lộc)
7.Huy(H.Lũng) (33)
(09)
8.Tuân(Đ.Lập)
(51)
9.Hưng(V.Lãng)
(10)
10.Quang(C.An)
(34)
11.Minh(C.Lăng)
TG3
SƠ ĐỒ THI ĐẤU 7VĐV(70 – 75 kg nam)
1.Hội(SGD)
2.Công(BCHQS) (35)
3.T.Định) (11)
CK
4.Quỳnh(H.Lũng)
(12)
5.Chung(Đ.Lập)
(36)
6.Linh(V.Quan)
7.Thân(B.Gia) (13)
TG3
SƠ ĐỒ THI ĐẤU 9VĐV( 75 – 80 kg nam)
1.Phúc(Đ.Lập)
2.Trường(SGD) (37)
(52)
3.Kiên(B.Phòng)
(38)
4.Linh(V.Quan)
5.Đồng(C.An) CK
6.Sơn(BCHQS) (39)
(14)
7.Quang(C.Lộc)
(53)
8. Chung(V.Lãng)
(40)
9.Thanh(H.Lũng)
TG3
Hạng cân 80 – 85 kg nam
Trận ( 15) .Tường( C.Lộc) – Kim(H.Lũng)
Trận (41) .Thắng(SGD) – Tường( C.Lộc)
Trận (54) .Kim(H.Lũng) – Thắng(SGD)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU 7VĐV( Trên 85kg nam)
1.Phong(SGD)
2.Hùng(V.Quan) (42)
3.Chung(B.Gia) (16)
CK
4.Vinh(Đ.Lập)
5.Hưng(C.An) (17)
(43)
6.Thuận(V.Lãng)
(18)
7.Quân(H.Lũng)
TG3
Hạng Cân Dưới 45kg nữ:
1.Nhung (Tràng Định)
(20)
2.Nhung (T.Phố)
3.Đài (Cao lộc) (35)
(1)
4.Trang (Chi Lăng)
(21)
5.Lệ (Hữu Lũng)
CK
6.Hương (Đình Lập)
7.Ánh (Sở GD&ĐT) (22)
(2)
8.Tuyết (Văn Quan) (36)
9.Dung (Bình Gia)
(23)
10.Nguyệt (CA Tỉnh)
Tranh Giải 3:
9
Hạng Cân 45 – 50kg:
1. Anh (T.Phố)
(24)
2.Tuyết (Hữu Lũng)
(3)
3.Mản (Đình Lập)
(37)
4.Thúy (Chi Lăng)
(4)
5.Huyền (Sở GD&ĐT)
(25)
6.Hằng (CA Tỉnh)
7.Ngoan (Lộc Bình)
(26)
8.Hoài (Văn Lãng)
(5)
9.Son (Cao Lộc)
(38)
10.Thùy (Tràng Định)
(6)
11.Phương (Văn Quan) (27)
12.Tấm (Bình Gia)
Tranh Giải 3:
10
Hạng Cân 50 – 55kg:
1.Ly (Hữu Lũng)
(7)
2.Kiều (Tràng Định)
(28)
3.Nga (Văn Quan)
(8)
4.Thảo (Văn Lãng)
CK
5. Ngọc (Sở GD&ĐT)
(9)
6.Lan (T.Phố)
(29)
7.Tằng (Cao Lộc)
(10)
8.Dung (ĐÌnh Lập)
Tranh giải 3
Hạng Cân 55 – 60kg:
1.Anh (Tràng Định)
2.Hương (Sở GD&ĐT) (30)
(11)
3.Sen (Văn Quan)
CK
4.Biên (Đình Lập)
(12)
5.Duyên (T.Phố)
(31)
6.Nhung (Bình Gia)
(13)
7.Ngọc (Hữu Lũng)
11
Hạng Cân 60 – 65kg:
1.Duyên (Văn Quan)
2.Mến (Văn Lãng) (32)
(14)
3.Trọng (Lộc Bình)
4.Nga (Sở GD&ĐT) CK
(15)
5.Thùy (Hữu Lũng)
(33)
6.Hương (Cao Lộc)
(16)
7.Thảo (Đình Lập)
TG3
Hạng Cân 65 – 70kg:
1.Kiều (Văn Quan)
(17)
2.Định (Sở GD&ĐT)
CK
3.Vân (Đình Lập)
(18)
4.Linh (Hữu Lũng)
TG3
Hạng Cân 75kg:
(19): Quyên (Sở GD&ĐT) – Dần (Văn Quan)
(34): Phương (Hữu Lũng) – Quyên (Sở GD&ĐT)
(39): Dần (Văn Quan) – Phương (Hữu Lũng)
* Thời gian: Từ ngày 26/07 đến ngày 28 tháng 07 năm 2018
- Buổi sáng: 7h30'
- Buổi chiều: 14h00'
- Buổi tối: 19h00'
* Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
*Thời gian: Từ ngày 26/7 đến 28/7/2018.
Khai mạc: 8h00 (các trận thi đấu sẽ diễn ra sau lễ khai mạc).
*Địa điểm: Nhà thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 | Sáng | 1 | Tuấn (Cao Lộc) – Khánh (Chi Lăng) | A | Đơn Nam N1 |
2 | Hải (Sở GD&ĐT) – Đức (Cao Lộc) | B | Đơn Nam N1 | ||
3 | Uyên (Thành Phố) – Anh (Thành Phố) | Đơn Nũ N1 | |||
4 | Hân (Bắc Sơn) – Ngân (Chi Lăng) | Đơn Nũ N1 | |||
5 | Sơn (Thành Phố) – Tuấn (Cao Lộc) | A | Đơn Nam N1 | ||
6 | Phát (Bắc Sơn) – Bình (Thành Phố) | B | Đơn Nam N1 | ||
7 | An (Sở GD&ĐT) – Ngân (Chi Lăng) | Đơn Nũ N1 | |||
8 | Uyên (Thành Phố) – Hân (Bắc Sơn) | Đơn Nũ N1 | |||
9 | Hải (Sở GD&ĐT) – Bình (Thành Phố) | B | Đơn Nam N1 | ||
10 | Đức (Cao Lộc) – Pháp (Bắc Sơn) | B | Đơn Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 | Tối | 1 | Anh (Thành Phố) – Hân (Bắc Sơn) | Đơn Nũ N1 | |
2 | An (Sở GD&ĐT) – Uyên (Thành Phố) | Đơn Nũ N1 | |||
3 | Khánh (Chi Lăng) – Sơn (Thành Phố) | A | Đơn Nam N1 | ||
4 | Hải (Sở GD&ĐT) – Pháp (Bắc Sơn) | B | Đơn Nam N1 | ||
5 | Ngân (Chi Lăng) – Uyên (Thành Phố) | Đơn Nũ N1 | |||
6 | Anh (Thành Phố) - An(Sở GD&ĐT) | Đơn Nũ N1 | |||
7 | Bình (Thành Phố) – Đức (Cao Lộc) | B | Đơn Nam N1 | ||
8 | Hân (Bắc Sơn) – An (Sở GD&ĐT) | Đơn Nũ N1 | |||
9 | Ngân (Chi Lăng) – Anh (Thành Phố) | Đơn Nũ N1 | |||
10 | Bình + An (Thành Phố) – Hải + An (S.GD&ĐT) | Đôi NN N1 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 | Sáng | 1 | Pháp + Hân (Bắc Sơn) – Khánh + Ngân (Chi Lăng) | Đôi NN N1 | |
2 | Tú (Bắc Sơn) – Quân (Văn Lãng) | Đơn Nam N2 | |||
3 | Cường (Thành Phố) – Việt (Chi Lăng) | Đơn Nam N2 | |||
4 | Nam (Chi Lăng) - Huy (Cao Lộc) | Đơn Nam N2 | |||
5 | Linh + Thu (Sở GD&ĐT) – Anh + Vy(Bắc Sơn) | Đôi Nữ N2 | |||
6 | Bình + An (Thành Phố) – Khánh + Ngân (Chi lăng) | Đôi NN N1 | |||
7 | Hải + An (Sở GD&ĐT) – Pháp + Hân (Bắc Sơn) | Đôi NN N1 | |||
8 | Anh (Thành Phố) - Thắng Trận 1 | Đơn Nam N2 | |||
9 | Bảo (Cao Lộc) – Minh (Bắc Sơn) | Đơn Nam N2 | |||
10 | Bình + An(Thành Phố) – Pháp + Hân (Bắc Sơn) | Đôi NN N1 | |||
11 | Khánh + Ngân (Chi Lăng) – Hải + An (Sở GD&ĐT) | Đôi NN N1 |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 |
Tối |
1 | Bảo + Hoàng (Cao Lộc) – Việt + Nam (Chi Lăng) | Đôi Nam N2 | |
2 | Linh (TP) – Trang (TP) | Đơn Nữ N3 | |||
3 | Thư + An (Thành Phố) - Linh + Thu (Sở GD&ĐT) | Đôi Nữ N2 | |||
4 | Bảo + Hoàng (Cao Lộc) – Cường + Anh (Thành Phố) | Đôi Nam N2 | |||
5 | Linh (Thành Phố) – Thảo (Chi Lăng) | Đôi Nam N2 | |||
6 | Anh + Vy (Bắc Sơn) – Thư + An (Thành Phố) | Đôi Nữ N2 | |||
7 | Bảo + Hoàng (Cao Lộc) – Luân + Tú (Bắc Sơn) | Đôi Nam N2 | |||
8 | Linh (Thành Phố) – Ngọc (Đình Lập) | Đôi Nam N2 | |||
9 | Ái Vy (Bắc Sơn) – Thư (Thành Phố) | Đơn Nữ N2 | |||
10 | Hà Vy (Bắc Sơn) – An (Thành Phố) | Đơn Nữ N2 | |||
11 | Linh + Trang(Thành Phố) - Ly + Thu (Sở GD&ĐT) | Đôi Nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 | Sáng | 1 | Thắng Trận 2 – Linh (Sở GD&ĐT) | Đơn Nữ N2 | |
2 | Luân + Tú (Bắc Sơn) – Cường + Anh(Thành Phố) | Đôi Nam N2 | |||
3 | Ngọc (Đình Lập) – Thảo (Chi lăng) | Đơn Nữ N3 | |||
4 | Quân + Minh (Văn Lãng) – Tùng + Mạnh(Bắc Sơn) | Đôi Nam N3 | |||
5 | Việt + Nam (Chi Lăng) – Luân + Tú(Bắc Sơn) | Đơn Nữ N3 | |||
6 | Trang (thành Phố) – Ngọc (Đình Lập0 | Đơn Nữ N3 | |||
7 | Phong + Đạt (Thành Phố) – Quân + Ninh (Văn lãng) | Đôi Nam N3 | |||
8 | Cường + Anh (Thành Phố) - Việt + Nam (Chi lăng) | Đơn Nữ N3 | |||
9 | Thảo (Chi Lăng) – Trang (Thành Phố) | Đơn Nữ N3 | |||
10 | Tùng + Mạnh (Bắc Sơn) – Phong + Đạt (Thành Phố) | Đôi Nam N3 | |||
11 | Khánh (Chi Lăng) – Thắng Trận 1 | Đôi Nữ N3 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 | Chiều | 1 | Thảo + Khánh ( Chi lăng) – Linh + Trang(Thành Phó) | Đôi Nữ N3 | |
2 | Thắng Trận 2 – Thắng Trận 3 | Đơn Nam N2 | |||
3 | Thắng Trận 4 – Thắng Trận 5 | Đơn Nam N2 | |||
4 | BK1 : 1A – 2B | Đơn Nam N1 | |||
5 | BK2 : 1B – 2A | Đơn Nam N1 | |||
6 | Thắng Trận 1 – Thắng Trận 2 | Đơn Nữ N3 | |||
7 | CK | Đơn Nam N1 | |||
8 | CK | Đơn Nữ N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 2 |
Bảng |
Nội dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 | Chiều | 1 | Đạt (Thành Phố) – Mạnh (Bắc Sơn) | Đơn Nữ N3 | |
2 | Huy (Cao lộc) - Đạt (Sở GD&ĐT) | Đơn Nữ N3 | |||
3 | Phong (Thành Phố) – Đỉnh (Chi Lăng) | Đơn Nữ N3 | |||
4 | Tùng (Bắc Sơn) – Minh (Văn lãng) | Đơn Nữ N3 | |||
5 | Thắng Trận 2 – Thắng Trận 3 | Đơn Nữ N3 | |||
6 | CK | Đơn Nam N2 | |||
7 | CK | Đơn Nữ N3 |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ
MÔN BÓNG BÀN
ĐƠN NAM NHÓM 1
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuấn (Cao Lộc) | ||||||
2 | Khánh (Chi Lăng) | ||||||
3 | Sơn (Thành Phố) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hải (Sở GD&ĐT) | |||||||
2 | Pháp (H.Bắc Sơn) | |||||||
3 | Bình (Thành Phố) | |||||||
4 | Đức (H.Cao Lộc) |
BK1: 1A – 1C…………………………………………………………………………………
BK2: 1B – 1D…...…………………………………………………………………………….
CHUNG KẾT………………………………………………………………………………….
ĐỒNG GIẢI BA………………………………………………………………………………
ĐƠN NỮ NHÓM 1
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Uyên (Thành Phố) | ||||||||
2 | Hân (Bắc Sơn) | ||||||||
3 | Ngân (Chi Lăng) | ||||||||
4 | Anh (Thành Phố) | ||||||||
5 | An (Sở GD&ĐT) |
ĐÔI NAM NỮ NHÓM 1
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Bình + Anh (Thành Phố) | |||||||
2 | PHáp + Hân (Bắc Sơn) | |||||||
3 | Khánh + Ngân (Chi lăng) | |||||||
4 | Hải + An (Sở GD&ĐT) |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NHÓM 2
1.Cường (Thành Phố)
(2)
2.Việt (Chi lăng)
(6)
3.Nam (Chi lăng)
(3)
4. Huy (Cao Lộc)
(8)
5. Anh (Thành Phố)
6.Tú (Bắc Sơn (4)
(1)
7.Quân (Văn lãng) (7)
8.Bảo (Cao Lộc)
(5)
9. Minh (Bắc Sơn)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 2
1. Khánh (Chi lăng)
2. ÁI Vy (Bắc Sơn)
3. Thư (Thành Phố)
4.Hà Vy (Bắc Sơn)
5. An (Thành Phố)
6. Linh (Sở GD&ĐT)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ
MÔN BÓNG BÀN
ĐÔI NAM NHÓM 2
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Bảo + Hoang (Cao Lộc) | |||||||
2 | Luân + Tú (Bắc Sơn) | |||||||
3 | Cường + Anh (Thành Phố) | |||||||
4 | Việt + Nam (Chi Lăng) |
ĐÔI NỮ NHÓM 2
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Linh + Thu (Sở GD&ĐT) | ||||||
2 | Anh + Vy (Bắc Sơn) | ||||||
3 | Thư + An (Thành Phố) |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 3
1 Đạt (Thành Phố)
2 Mạnh (Bắc Sơn)
3 Huy (Cao lộc)
4 Đạt (Sở GD&ĐT)
5 Phong (Thành Phố)
6 Đỉnh (Chi Lăng)
7 Tùng (Bắc Sơn)
8 Minh (Văn lãng)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ
MÔN BÓNG BÀN
ĐƠN NỮ NHÓM 3
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Linh (Thành Phố) | |||||||
2 | Ngọc (Đình Lập) | |||||||
3 | Thảo (Chi Lăng) | |||||||
4 | Trang (Thành Phố) |
ĐÔI NAM NHÓM 3
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Quân + Ninh(Văn lãng) | ||||||
2 | Tùng + Mạnh (Bắc Sơn) | ||||||
3 | Phong + Đạt (Thành Phố) |
ĐÔI NỮ NHÓM 3
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Linh + Trang (Thành Phố) | ||||||
2 | Ly + Thu (Sở GD&ĐT) | ||||||
3 | Thảo + Khánh (Chi lăng) |
*Thời gian:Từ ngày 26/07 đến ngày 28/07/2018 (Buổi sáng: 7h30’, chiều:14h00’, Tối:19h00’)
(Sáng ngày 26/7 các trận thi đấu sẽ diễn ra sau lễ khai mạc)
*Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 |
Sáng |
1 | Thắng (Tràng Định) - Hùng (Bình Gia) | Đơn nam N1 | |
2 | Hưng (Hữu Lũng) - Thành (Chi Lăng) | Đơn nam N1 | |||
3 | Duy (Đình Lập) - Anh (Chi Lăng) | Đơn nam N1 | |||
4 | Khánh (Hữu Lũng) - Hùng (Tràng Định) | Đơn nam N1 | |||
5 | Quân (Lộc Bình) - Dũng (Thành Phố) | Đơn nam N1 | |||
6 | Duy Anh (Văn Lãng) - Đức (Lộc Bình) | Đơn nam N3 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 |
Sáng |
1 | Hùng (Văn Lãng) - Mạnh (Đình Lập) | Đơn nam N2 | |
2 | Khang (Cao Lộc) - Vinh (Hữu Lũng) | Đơn nam N2 | |||
3 | Lâm (Đình Lập) - Nguyên (Hữu Lũng) | Đơn nam N2 | |||
4 | Thu (Lộc Bình) - Quỳnh (Hữu Lũng) | Đơn nữ N3 | |||
5 | Linh+Ngọc (Lộc Bình) - Duyên+Quỳnh (Tràng Định) | Đôi nữ N2 | |||
6 | Anh+Hiền (Thành Phố) - Hoài+Quỳnh (Chi Lăng) | Đôi nữ N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 |
Sáng |
1 | Thành (Hữu Lũng) - Hải Anh (Tràng Định) | Đơn nam N3 | |
2 | Đức (Tràng Định) - Tuân (Đình Lập) | Đơn nam N3 | |||
3 | Dũng (Lộc Bình) - Đức (Bình Gia) | Đơn nam N3 | |||
4 | An (Thành Phố) - Việt Anh (Đình Lập) | Đơn nam N3 | |||
5 | Dũng (Hữu Lũng) - Hưng (Văn Lãng) | Đơn nam N3 | |||
6 | Trọng (Thành Phố) - Quân (Chi Lăng) | Đơn nam N3 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 |
Tối |
1 | Khải+Minh (Thành Phố) - Anh+Khánh (Cao Lộc) | Đôi nam N2 | |
2 | Vân (Đình Lập) - Trang (Hữu Lũng) | Đơn nữ N1 | |||
3 | Phương (Lộc Bình) - Linh (Thành Phố) | Đơn nữ N1 | |||
4 | Phương Anh (Chi Lăng) - Hân (Thành Phố) | Đơn nữ N1 | |||
5 | Mai Anh (Lộc Bình) - Nhung (Tràng Định) | Đơn nữ N1 | |||
6 | Đạt+Quân (Lộc Bình) - Thắng+Hùng (Tràng Định) | A | Đôi nam N1 | ||
7 | Phúc+Duy (Đình Lập) - Khoa+Dũng (Thành Phố) | B | Đôi nam N1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 |
Tối |
1 | Trường+Giang (Văn Lãng) - Lâm+Mạnh (Đình Lập) | Đôi nam N2 | |
2 | Duyên (Tràng Định) - Quỳnh (Chi Lăng) | Đơn nữ N2 | |||
3 | Hiền (Thành Phố) - Hoài (Chi Lăng) | Đơn nữ N2 | |||
4 | Nguyệt Anh (Thành Phố) - Linh (Lộc Bình) | Đơn nữ N2 | |||
5 | Ngọc (Lộc Bình) - Quỳnh (Tràng Định) | Đơn nữ N2 | |||
6 | Trung+Nguyên (HữuLũng) - Lâm+Mạnh (Đình Lập) | Đôi nam N2 | |||
7 | Khải+Minh (Thành Phố) - Trường+Giang (Văn Lãng) | Đôi nam N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 |
Tối |
1 | Đông (Lộc Bình) - Mai (Tràng Định) | Đơn nữ N3 | |
2 | Tú (Hữu Lũng) - Mai Anh (Thành Phố) | Đơn nữ N3 | |||
3 | Ngọc Anh (Thành Phố) – Thắng trận 1 | Đơn nữ N3 | |||
4 | Thùy (Bình Gia) - Hoài (Tràng Định) | Đơn nữ N3 | |||
5 | Dũng+Thành (Hữu Lũng) - Tuấn+Anh (Đình Lập) | A | Đôi nam N3 | ||
6 | Anh+Đức(Tràng Định) - Anh+Trọng (Thành Phố) | B | Đôi nam N3 | ||
7 | Nam+Bách (Bình Gia) - Đức+Dũng (Lộc Bình) | B | Đôi nam N3 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 |
Sáng |
1 | Khoa (Thành Phố) – Thắng trận 1 | Đơn nam N1 | |
2 | Thắng trận 2 - Đạt (Lộc Bình) | Đơn nam N1 | |||
3 | Thắng trận 3 - Thắng trận 4 | Đơn nam N1 | |||
4 | Thắng trận 5 - Phúc (Đình Lập) | Đơn nam N1 | |||
5 | Linh+Ngọc (Lộc Bình) - Anh+Hiền (Thành Phố) | Đôi nữ N2 | |||
6 | Hoài+Quỳnh (Chi Lăng) - Duyên+Quỳnh (Tràng Định) | Đôi nữ N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 |
Sáng |
1 | Linh+Ngọc (Lộc Bình) - Hoài+Quỳnh (Chi Lăng) | Đôi nữ N2 | |
2 | Duyên+Quỳnh (Tràng Định) - Anh+Hiền (Thành Phố) | Đôi nữ N2 | |||
3 | Trường (Văn Lãng) - Hoàng (Thành Phố) | Đơn nam N2 | |||
4 | Thắng trận 1 - Sơn (Lộc Bình) | Đơn nam N2 | |||
5 | Giáp Anh (Cao Lộc) – Thắng trận 2 | Đơn nam N2 | |||
6 | Thắng trận 3 - Duy Anh (Thành Phố) | Đơn nam N2 | |||
7 | Anh+Anh (Thành Phố) - Tú+Quỳnh (Hữu Lũng) | Đôi nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 |
Sáng |
1 | Đông+Thu (Lộc Bình) - Hoài+Mai (Tràng Định) | Đôi nữ N3 | |
2 | Nhàn+Thùy (Bình Gia) - Tú+Quỳnh (Hữu Lũng) | Đôi nữ N3 | |||
3 | Nghĩa (Bình Gia) – Thắng trận 1 | Đơn nam N3 | |||
4 | Thắng trận 2 - Thắng trận 3 | Đơn nam N3 | |||
5 | Thắng trận 4 - Thắng trận 5 | Đơn nam N3 | |||
6 | Thắng trận 6 - Thắng trận 7 | Đơn nam N3 | |||
7 | Đông+Thu (Lộc Bình) - Nhàn+Thùy (Bình Gia) | Đôi nữ N3 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 |
Tối |
1 | Khánh+Hưng (Hữu Lũng) - Đạt+Quân (Lộc Bình) | A | Đôi nam N1 |
2 | Anh+Khánh (Cao Lộc) - Trường+Giang (Văn Lãng) | Đôi nam N2 | |||
3 | Hoài+Mai (Tràng Định) - Nhàn+Thùy (Bình Gia) | Đôi nữ N3 | |||
4 | Thắng+Hùng (Tràng Định) - Khánh+Hưng (Hữu Lũng) | A | Đôi nam N1 | ||
5 | Lâm+Mạnh (Đình Lập) - Khải+Minh (Thành Phố) | Đôi nam N2 | |||
6 | Tú+Quỳnh (Hữu Lũng) - Đông+Thu (Lộc Bình) | Đôi nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 |
Tối |
1 | Anh+Thành (Chi Lăng) - Phúc+Duy (Đình Lập) | B | Đôi nam N1 |
2 | Trung+Nguyên (HữuLũng) - Khải+Minh (Thành Phố) | Đôi nam N2 | |||
3 | Anh+Anh (Thành Phố) - Đông+Thu (Lộc Bình) | Đôi nữ N3 | |||
4 | Khoa+Dũng (Thành Phố) - Anh+Thành (Chi Lăng) | B | Đôi nam N1 | ||
5 | Anh+Khánh (Cao Lộc) - Trung+Nguyên (HữuLũng) | Đôi nam N2 | |||
6 | Hoài+Mai (Tràng Định) - Anh+Anh (Thành Phố) | Đôi nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 |
Tối |
1 | Hưng+Vũ (Văn Lãng) - Dũng+Thành (Hữu Lũng) | A | Đôi nam N3 |
2 | Anh+Đức(Tràng Định) - Đức+Dũng (Lộc Bình) | B | Đôi nam N3 | ||
3 | Anh+Trọng (Thành Phố) - Nam+Bách (Bình Gia) | B | Đôi nam N3 | ||
4 | Tuấn+Anh (Đình Lập) - Hưng+Vũ (Văn Lãng) | A | Đôi nam N3 | ||
5 | Anh+Đức(Tràng Định) - Nam+Bách (Bình Gia) | B | Đôi nam N3 | ||
6 | Đức+Dũng (Lộc Bình) - Anh+Trọng (Thành Phố) | B | Đôi nam N3 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 |
Sáng |
1 | BK1:1A – 2B | Đôi nam N1 | |
2 | BK2:1B – 2A | Đôi nam N1 | |||
3 | BK1: Thắng trận 1 – Thắng trận 2 | Đơn nữ N1 | |||
4 | BK2: Thắng trận 3 – Thắng trận 4 | Đơn nữ N1 | |||
5 | BK1: Thắng trận 6 – Thắng trận 7 | Đơn nam N1 | |||
6 | BK2: Thắng trận 8 – Thắng trận 9 | Đơn nam N1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 |
Sáng |
1 | Tú+Quỳnh (Hữu Lũng) - Hoài+Mai (Tràng Định) | Đôi nữ N3 | |
2 | Trường+Giang(Văn Lãng) - Trung+Nguyên(HữuLũng) | Đôi nam N2 | |||
3 | Lâm+Mạnh (Đình Lập) - Anh+Khánh (Cao Lộc) | Đôi nam N2 | |||
4 | BK1: Thắng trận 1 – Thắng trận 2 | Đơn nữ N2 | |||
5 | BK1: Thắng trận 2 – Thắng trận 3 | Đơn nữ N3 | |||
6 | BK1: Thắng trận 4 – Thắng trận 5 | Đơn nam N2 | |||
7 | BK2: Thắng trận 6 – Thắng trận 7 | Đơn nam N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 |
Sáng |
1 | Nhàn+Thùy (Bình Gia) - Anh+Anh (Thành Phố) | Đôi nữ N3 | |
2 | BK1:1A – 2B | Đôi nam N3 | |||
3 | BK2:1B – 2A | Đôi nam N3 | |||
4 | BK2: Thắng trận 3 – Thắng trận 4 | Đơn nữ N2 | |||
5 | BK2: Thắng trận 4 – Thắng trận 5 | Đơn nữ N3 | |||
6 | BK1: Thắng trận 8 – Thắng trận 9 | Đơn nam N3 | |||
7 | BK2: Thắng trận 10 – Thắng trận 11 | Đơn nam N3 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 |
Chiều |
1 | Chung Kết: | Đơn nam N1 | |
2 | Chung Kết: | Đơn nam N2 | |||
3 | Chung Kết: | Đơn nam N3 | |||
4 | Chung Kết: | Đôi nam N1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 |
Chiều |
1 | Chung Kết: | Đơn nữ N1 | |
2 | Chung Kết: | Đơn nữ N2 | |||
3 | Chung Kết: | Đơn nữ N3 | |||
4 | Chung Kết: | Đôi nam N3 |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 1
1. Khoa (Thành Phố)
6
2. Thắng (Tràng Định)
1
3. Hùng (Bình Gia)
10
4. Hưng (Hữu Lũng)
2
5. Thành (Chi Lăng)
7
6. Đạt (Lộc Bình)
Chung Kết
12
7. Duy (Đình Lập)
3
8. Anh (Chi Lăng)
8
9. Khánh (Hữu Lũng)
4
10. Hùng (Tràng Định)
11
11. Quân (Lộc Bình)
5
12. Dũng (Thành Phố)
9
13. Phúc (Đình Lập)
ĐỒNG GIẢI BA
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 2
1. Trường (Văn Lãng)
4
2. Hoàng (Thành Phố)
3. Hùng (Văn Lãng) 8
1
4. Mạnh (Đình Lập)
5
5. Sơn (Lộc Bình) Chung Kết
10
6. Giáp Anh (Cao Lộc)
7. Khang (Cao Lộc) 6
2
8. Vinh (Hữu Lũng)
9
9. Lâm (Đình Lập)
3
10. Nguyên (Hữu Lũng)
7
11. Duy Anh (Thành Phố)
ĐỒNG GIẢI BA
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 3
1. Nghĩa (Bình Gia)
8
2. Thành (Hữu Lũng)
1
3. Hải Anh (Tràng Định)
12
4. Đức (Tràng Định)
2
5. Tuân (Đình Lập)
9
6. Dũng (Lộc Bình)
3
7. Đức (Bình Gia)
14 Chung Kết
8. An (Thành Phố)
4
9. Việt Anh (Đình Lập)
10
10. Dũng (Hữu Lũng)
5
11. Hưng (Văn Lãng)
13
12. Trọng (Thành Phố)
6
13. Quân (Chi Lăng)
14. Duy Anh (Văn Lãng) 11
7
15. Đức (Lộc Bình)
ĐỒNG GIẢI BA
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 1
1. Vân (Đình Lập)
1
2. Trang (Hữu Lũng)
5
3. Phương (Lộc Bình)
2
4. Linh (Thành Phố) Chung Kết
7
5. Phương Anh (Chi Lăng)
3
6. Hân (Thành Phố)
6
7. Mai Anh (Lộc Bình)
4
8. Nhung (Tràng Định)
ĐỒNG GIẢI BA
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 2
1. Duyên (Tràng Định)
1
2. Quỳnh (Chi Lăng)
5
3. Hiền (Thành Phố)
2
4. Hoài (Chi Lăng) Chung Kết
7
5. Nguyệt Anh (Thành Phố)
3
6. Linh (Lộc Bình)
6
7. Ngọc (Lộc Bình)
4
8. Quỳnh (Tràng Định)
ĐỒNG GIẢI BA
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 3
1. Đông (Lộc Bình)
2
2. Mai (Tràng Định)
6
3. Tú (Hữu Lũng)
3
4. Mai Anh (Thành Phố)
8 Chung Kết
5. Ngọc Anh (Thành Phố)
6. Thu (Lộc Bình) 4
1
7. Quỳnh (Hữu Lũng)
7
8. Thùy (Bình Gia)
5
9. Hoài (Tràng Định)
ĐỒNG GIẢI BA
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐÔI NAM NHÓM 1
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Đạt+Quân (Lộc Bình) | ||||||
2 | Thắng+Hùng (Tràng Định) | ||||||
3 | Khánh+Hưng (Hữu Lũng) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Phúc+Duy (Đình Lập) | ||||||
2 | Khoa+Dũng (Thành Phố) | ||||||
3 | Anh+Thành (Chi Lăng) |
BK1:1A – 2B..................................................................................................................................
BK2:1B – 2A...................................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:...........................................................................................................................
CHUNG KẾT:................................................................................................................................
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐÔI NAM NHÓM 2
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Khải+Minh (Thành Phố) | ||||||||
2 | Trường+Giang (Văn Lãng) | ||||||||
3 | Lâm+Mạnh (Đình Lập) | ||||||||
4 | Anh+Khánh (Cao Lộc) | ||||||||
5 | Trung+Nguyên (HữuLũng) |
ĐÔI NỮ NHÓM 2
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Linh+Ngọc (Lộc Bình) | |||||||
2 | Anh+Hiền (Thành Phố) | |||||||
3 | Hoài+Quỳnh (Chi Lăng) | |||||||
4 | Duyên+Quỳnh (Tràng Định) |
ĐÔI NỮ NHÓM 3
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Đông+Thu (Lộc Bình) | ||||||||
2 | Nhàn+Thùy (Bình Gia) | ||||||||
3 | Tú+Quỳnh (Hữu Lũng) | ||||||||
4 | Hoài+Mai (Tràng Định) | ||||||||
5 | Anh+Anh (Thành Phố) |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐÔI NAM NHÓM 3
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Dũng+Thành (Hữu Lũng) | ||||||
2 | Tuấn+Anh (Đình Lập) | ||||||
3 | Hưng+Vũ (Văn Lãng) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Anh+Đức(Tràng Định) | |||||||
2 | Nam+Bách (Bình Gia) | |||||||
3 | Đức+Dũng (Lộc Bình) | |||||||
4 | Anh+Trọng (Thành Phố) |
BK1:1A – 2B..................................................................................................................................
BK2:1B – 2A...................................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:...........................................................................................................................
CHUNG KẾT:................................................................................................................................
Thời gian: Thi đấu ngày 27/6/2018. (Sáng 7h30’; chiều 14h00’)
Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
27/6 | Sáng | 1 | Hà + Kiệt (Hữu Lũng)- Yên + Trung (Đình Lập) | A | Mẹ - Con trai |
2 | Tình + Thảo (Đình Lập) - Tuân + Hằng (Lộc Bình) | A | Bố - Con gái | ||
3 | Cường + Mai (Chi Lăng) - Tuyến + Hà (Hữu Lũng) | A | Vợ - Chồng | ||
4 | Hoa + Điệp (Chi Lăng) - Hà + Kiệt (Hữu Lũng) | A | Mẹ - Con trai | ||
5 | Đinh + Trang (Cao lộc) - Tình + Thảo (Đình Lập) | A | Bố - Con gái | ||
6 | Hưng + Tùng (TPLS) - Cường + Mai (Chi Lăng) | A | Vợ - Chồng | ||
7 | Tuân + Hằng (Lộc Bình) - Đinh + Trang (Cao lộc) | A | Bố - Con gái |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
27/6 | Sáng | 1 | Huyền + Anh (TPLS) - Tịnh + Tuân (Văn Lãng) | B | Mẹ - Con trai |
2 | Đạt + Tú (Hữu Lũng) - Toàn + Lệ (Cao Lộc) | B | Bố - Con gái | ||
3 | Thiên+Tuyền (Cao lộc) - Phong+Nương (Đình Lập) | B | Vợ - Chồng | ||
4 | Huyền + Anh (TPLS) - Hoa + Minh (Bắc Sơn) | B | Mẹ - Con trai | ||
5 | Lộc + Huyền (TPLS) - Đạt + Tú (Hữu Lũng) | B | Bố - Con gái | ||
6 | Đạt + Hằng (Bắc Sơn) - Thiên + Tuyền (Cao lộc) | B | Vợ - Chồng | ||
7 | Toàn + Lệ (Cao Lộc) - Lộc + Huyền (TPLS) | B | Bố - Con gái |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
27/6 | Sáng | 1 | Chung + Đạt (Lộc Bình) - Hoa + Minh (Bắc Sơn) | B | Mẹ - Con trai |
2 | Dương + Thúy (TPLS) - Vượng + Thùy (Văn Quan) | C | Vợ - Chồng | ||
3 | Tấn + Thời (Lộc Bình) - Huy + Lan (Văn Lãng) | C | Vợ - Chồng | ||
4 | Tịnh + Tuân (Văn Lãng) - Chung + Đạt (Lộc Bình) | B | Mẹ - Con trai | ||
5 | Dương + Thúy (TPLS) - Huy + Lan (Văn Lãng) | C | Vợ - Chồng | ||
6 | Vượng + Thùy (Văn Quan) - Tấn + Thời (Lộc Bình) | C | Vợ - Chồng |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Thời gian: Thi đấu ngày 27/6/2018. (Sáng 7h30’; chiều 14h00’)
Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
27/6 | Chiều | 1 | Tuyến + Hà (Hữu Lũng) - Hưng + Tùng (TPLS) | A | Vợ - Chồng |
2 | Huyền + Anh (TPLS) - Chung + Đạt (Lộc Bình) | B | Mẹ - Con trai | ||
3 | BÁN KẾT 1: 1A – 2B | Bố - Con gái | |||
4 | BÁN KẾT 1: 1A – 1C | Vợ - Chồng | |||
5 | BÁN KẾT 1: 1A – 2B | Mẹ - Con trai | |||
6 | CHUNG KẾT: | Vợ - Chồng |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
27/6 | Chiều | 1 | Phong + Nương (Đình Lập) - Đạt + Hằng (Bắc Sơn) | B | Vợ - Chồng |
2 | Hoa + Minh (Bắc Sơn) - Tịnh + Tuân (Văn Lãng) | B | Mẹ - Con trai | ||
3 | BÁN KẾT 2: 1B – 2A | Bố - Con gái | |||
4 | BÁN KẾT 2: 1B – 2C | Vợ - Chồng | |||
5 | BÁN KẾT 2: 1B – 2A | Mẹ - Con trai | |||
6 | CHUNG KẾT: | Bố - Con gái |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội Gặp Đội | |||||
27/6 | Chiều | 1 | Dương + Thúy (TPLS) - Tấn + Thời (Lộc Bình) | C | Vợ - Chồng |
2 | Huy + Lan (Văn Lãng) - Vượng + Thùy (Văn Quan) | C | Vợ - Chồng | ||
3 | Yên + Trung (Đình Lập - Hoa + Điệp (Chi Lăng) | A | Mẹ - Con trai | ||
4 | |||||
5 | |||||
6 | CHUNG KẾT: | Mẹ - Con trai |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
NỘI DUNG: ĐÔI VỢ CHỒNG
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Cường + Mai (Chi Lăng) | ||||||
2 | Tuyến + Hà (Hữu Lũng) | ||||||
3 | Hưng + Tùng (TPLS) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Thiên + Tuyền (Cao lộc) | ||||||
2 | Phong + Nương (Đình Lập) | ||||||
3 | Đạt + Hằng (Bắc Sơn) |
BẢNG C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Dương + Thúy (TPLS) | |||||||
2 | Tấn + Thời (Lộc Bình) | |||||||
3 | Huy + Lan (Văn Lãng) | |||||||
4 | Vượng + Thùy (Văn Quan) |
BÁN KẾT 1: 1A – 1C
…………………………………………………………………………………………………
BÁN KẾT 2: 1B – 2C
…………………………………………………………………………………………………
ĐỒNG GIẢI BA:
…………………………………………………………………………………………………
CHUNG KẾT:…………………………………………………………………………………
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
NỘI DUNG: BỐ VÀ CON GÁI
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Tình + Thảo (Đình Lập) | ||||||
2 | Tuân + Hằng (Lộc Bình) | ||||||
3 | Đinh + Trang (Cao lộc) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Đạt + Tú (Hữu Lũng) | ||||||
2 | Toàn + Lệ (Cao Lộc) | ||||||
3 | Lộc + Huyền (TPLS) |
BÁN KẾT 1: 1A – 2B
…………………………………………………………………………………………………
BÁN KẾT 2: 1B – 2A
…………………………………………………………………………………………………
ĐỒNG GIẢI BA:
…………………………………………………………………………………………………
CHUNG KẾT:
…………………………………………………………………………………………………
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
NỘI DUNG: MẸ VÀ CON TRAI
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Hà + Kiệt (Hữu Lũng) | ||||||
2 | Yên + Trung (Đình Lập) | ||||||
3 | Hoa + Điệp (Chi Lăng) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Huyền + Anh (TPLS) | |||||||
2 | Chung + Đạt (Lộc Bình) | |||||||
3 | Hoa + Minh (Bắc Sơn) | |||||||
4 | Tinh + Tuân (Văn Lãng) |
BÁN KẾT 1: 1A – 2B
…………………………………………………………………………………………………
BÁN KẾT 2: 1B – 2A
…………………………………………………………………………………………………
ĐỒNG GIẢI BA:
…………………………………………………………………………………………………
CHUNG KẾT:
…………………………………………………………………………………………………
Thời gian: Thi đấu từ ngày 26/5 đến ngày 28/5/2018. (Sáng 7h30’; tối 19h00’)
Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
Trận | Sân bóng chuyền | Bảng | Màu áo | Kết quả | |
Đội Gặp Đội | ||||||
26/5 | Sáng | 1 | Công An – Biên Phòng | A | Đỏ - Xanh | |
2 | Huyện Bình Gia – Huyện Bắc Sơn | B | Đỏ - Xanh | |||
Tối | 1 | Sở Giáo dục và Đào tạo – Công An | A | Đỏ - Xanh | ||
2 | Thành Phố Lạng Sơn – Huyện Bình Gia | B | - Trắng | |||
27/5 | Sáng | 1 | Biên Phòng – Sở Giáo dục và Đào tạo | A | Xanh - Đỏ | |
2 | Huyện Bắc Sơn – Thành Phố Lạng Sơn | B | Cam - | |||
Tối | 1 | Bán kết 1: 1A – 2B | ||||
2 | Bán kết 2: 1B – 2A | |||||
28/5 | Sáng | 1 | Tranh giải ba | |||
2 | Chung Kết: |
BẢNG TỔNG HỢP MÔN BÓNG CHUYỀN DA NAM
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Công An | ||||||
2 | Biên Phòng | ||||||
3 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điển | Hiệu số | Xếp hạng |
1 | Huyện Bình Gia | ||||||
2 | Huyện Bắc Sơn | ||||||
3 | Thành Phố Lạng Sơn |
Bán kết 1: Nhất bảng A – Nhì bảng B
………………………………………………………………………………………………………...
Bán kết 2: Nhất bảng B – Nhì bảng A
………………………………………………………………………………………………………...
Tranh giải ba:
………………………………………………………………………………………………………...
Chung Kết:
………………………………………………………………………………………………………...
CỜ VUA NỮ
Table White - Black Results
round 1
1 NONG HUE V QUAN ( 0 ) - LUONG MAO C LANG ( 0 ) 1- 7
2 NGUYET ANH T PHO ( 0 ) - CHU HUYEN V QUAN ( 0 ) 8- 2
3 DUONG LIEU C LOC ( 0 ) - CHU MAI T PHO ( 0 ) 3- 9
4 NGUYEN DUNG H LUNG ( 0 ) - TRIEU TUOI C LOC ( 0 ) 10- 4
5 HOANG NGAN B SON ( 0 ) - NGUYEN KHOA H LUNG ( 0 ) 5- 11
6 MINH THAI GD DT ( 0 ) - KHANH LY C LANG ( 0 ) 12- 6
<F5> pair opponents <F6> unpair opponents
0=R0-0 1=1-0 2=0-1 3=½-½ 4=A1-0 5=A0-1 6=A½-½ 7=R1-0 8=R0-1 9=R½-½
Bye: 13 HOAI THU GD DT
CỜ VUA NAM
Table White - Black Results
round 1
1 DUC HIEU V QUAN ( 0 ) - VAN HIEU B GIA ( 0 ) 1- 7
2 DOAN TRUONG T PHO ( 0 ) - DAI HAI V QUAN ( 0 ) 8- 2
3 VAN HUNG V QUAN ( 0 ) - BUI TUNG T PHO ( 0 ) 3- 9
4 DUONG TUNG T PHO ( 0 ) - MANH DAT C LOC ( 0 ) 10- 4
5 VAN CHI C LOC ( 0 ) - NGUYEN GIANG GD DT ( 0 ) 5- 11
6 TRAN SON GD DT ( 0 ) - DUC THINH C LOC ( 0 ) 12- 6
<F5> pair opponents <F6> unpair opponents
0=R0-0 1=1-0 2=0-1 3=½-½ 4=A1-0 5=A0-1 6=A½-½ 7=R1-0 8=R0-1 9=R½-½
Bye: 13 DUONG VU GD DT
DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ
Thời gian: Ngày 12/4/2017. Buổi chiều 14h00’
Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn
NỘI DUNG: CÁ NHÂN NAM ĐỨNG BẮN
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
ĐỢT |
BIA SỐ |
ĐỨNG BẮN |
CỘNG |
XẾP HẠNG | ||||
1 | Hoàng Văn Duy | Huyện Văn Quan |
1 |
1 | |||||||
2 | La Mạnh Hà | Huyện Đình Lập | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Hải Lý | Huyện Lộc Bình | 3 | ||||||||
4 | Triệu Sinh Tiên | Huyện Bắc Sơn | 4 | ||||||||
5 | Đàm Minh Hà | Huyện Tràng Định | 5 | ||||||||
1 | Hoàng Văn Lộc | Huyện Bình Gia |
2 |
1 | |||||||
2 | Lăng Ngọc Sơn | Huyện Chi Lăng | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Văn Tuấn | Huyện Cao Lộc | 3 | ||||||||
4 | Lương Như Quyết | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
5 | Vi Vân Sơn | Sở GD&ĐT | 5 |
DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ
Thời gian: Ngày 12/4/2017. Buổi chiều 14h00’
Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn
NỘI DUNG: CÁ NHÂN NAM QUỲ BẮN
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
ĐỢT |
BIA SỐ |
QUỲ BẮN |
CỘNG |
XẾP HẠNG | ||||
1 | Đào Minh Quang | Sở GD&ĐT |
3 |
1 | |||||||
2 | Nguyễn Văn Cường | TP Lạng Sơn | 2 | ||||||||
3 | Hứa Văn Làn | Huyện Cao Lộc | 3 | ||||||||
4 | Nông Văn Cao | Huyện Chi Lăng | 4 | ||||||||
5 | Hoàng Minh Giang | Huyện Bình Gia | 5 | ||||||||
1 | Bế Văn Hiệu | Huyện Tràng Định |
4 |
1 | |||||||
2 | Lý Tài Vượng | Huyện Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Hải Lý | Huyện Lộc Bình | 3 | ||||||||
4 | Vi Văn Trí | Huyện Đình Lập | 4 | ||||||||
5 | Triệu Minh Tuấn | Huyện Văn Quan | 5 |
DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ
Thời gian: Ngày 13/4/2017. Buổi chiều 14h00’
Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn
NỘI DUNG: CÁ NHÂN NỮ ĐỨNG BẮN
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
ĐỢT |
BIA SỐ |
ĐỨNG BẮN |
CỘNG |
XẾP HẠNG | ||||
1 | Bùi Minh Thùy | Sở GD&ĐT |
1 |
1 | |||||||
2 | Bế Linh Quyên | TP Lạng Sơn | 2 | ||||||||
3 | Vy Ngọc Hiền | Huyện Cao Lộc | 3 | ||||||||
4 | Vi Thị Hường | Huyện Chi Lăng | 4 | ||||||||
5 | Triệu Thị Ngọc | Huyện Bình Gia | 5 | ||||||||
1 | Triệu Thị Thơm | Huyện Tràng Định |
2 |
1 | |||||||
2 | Đặng Thị Lành | Huyện Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Diệu Thuần | Huyện Lộc Bình | 3 | ||||||||
4 | Phương Thanh Trà | Huyện Đình Lập | 4 | ||||||||
5 | Triệu Thị Tuyết | Huyện Văn Quan | 5 |
DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ
Thời gian: Ngày 13/4/2017. Buổi chiều 14h00’
Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn
NỘI DUNG: CÁ NHÂN NỮ QUỲ BẮN
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
ĐỢT |
BIA SỐ |
QUỲ BẮN |
CỘNG |
XẾP HẠNG | ||||
1 | Triệu Thị Tuyết | Huyện Văn Quan |
3 |
1 | |||||||
2 | Đinh Bích Hạnh | Huyện Đình Lập | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Diệu Thuần | Huyện Lộc Bình | 3 | ||||||||
4 | Lý Thu Thanh | Huyện Bắc Sơn | 4 | ||||||||
5 | Nông Minh Phượng | Huyện Tràng Định | 5 | ||||||||
1 | Lăng Thị Duyên | Huyện Bình Gia |
4 |
1 | |||||||
2 | Hoàng Ánh Nguyệt | Huyện Chi Lăng | 2 | ||||||||
3 | Hà Thùy Linh | Huyện Cao Lộc | 3 | ||||||||
4 | Hoàng Thị Oanh | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
5 | Vi Thị Minh Chi | Sở GD&ĐT | 5 |
DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ
Thời gian: Ngày 13/4/2017. Buổi chiều 14h00’
Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn
NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NAM ĐỨNG BẮN
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
ĐỢT |
BIA SỐ |
ĐỨNG BẮN |
CỘNG |
XẾP HẠNG | ||||
1 | Hoàng Văn Duy | Huyện Văn Quan |
5 |
1 | |||||||
2 | Đặng Trung Du | Huyện Lộc Bình | 2 | ||||||||
3 | Nguyễn Minh Mạnh | Huyện Tràng Định | 3 | ||||||||
4 | Lăng Ngọc Sơn | Huyện Chi Lăng | 4 | ||||||||
5 | Lương Như Quyết | TP Lạng Sơn | 5 | ||||||||
1 | Vi Văn Trí | Huyện Đình Lập |
6 |
1 | |||||||
2 | Lý Tài Vượng | Huyện Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Minh Giang | Huyện Bình Gia | 3 | ||||||||
4 | Hoàng Hải Hưng | Huyện Cao Lộc | 4 | ||||||||
5 | Đào Minh Quang | Sở GD&ĐT | 5 | ||||||||
1 | Triệu Minh Tuấn | Huyện Văn Quan |
7 |
1 | |||||||
2 | Mai Văn Chuyên | Huyện Lộc Bình | 2 | ||||||||
3 | Bế Văn Hiệu | Huyện Tràng Định | 3 | ||||||||
4 | Nông Văn Cao | Huyện Chi Lăng | 4 | ||||||||
5 | Nguyễn Khoa Đăng | TP Lạng Sơn | 5 |
DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ
Thời gian: Ngày 13/4/2017. Buổi chiều 14h00’
Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn
NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NAM ĐỨNG BẮN
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
ĐỢT |
BIA SỐ |
ĐỨNG BẮN |
CỘNG |
XẾP HẠNG | ||||
1 | La Mạnh Hà | Huyện Đình Lập |
8 |
1 | |||||||
2 | Đặng Văn Hiếu | Huyện Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Văn Lộc | Huyện Bình Gia | 3 | ||||||||
4 | Hoàng Văn Tuấn | Huyện Cao Lộc | 4 | ||||||||
5 | Lộc Gia Binh | Sở GD&ĐT | 5 | ||||||||
1 | Lâm Văn Tuấn | Huyện Văn Quan |
9 |
1 | |||||||
2 | Đinh Công Hoan | Huyện Lộc Bình | 2 | ||||||||
3 | Đàm Mạnh Hà | Huyện Tràng Định | 3 | ||||||||
4 | Hoàng Duy Đặng | Huyện Chi Lăng | 4 | ||||||||
5 | Trương Đức Anh | TP Lạng Sơn | 5 | ||||||||
1 | Bế Tiến Thành | Huyện Đình Lập |
10 |
1 | |||||||
2 | Triệu Sinh Tiên | Huyện Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Triệu Đức Chính | Huyện Bình Gia | 3 | ||||||||
4 | Hứa Văn Làn | Huyện Cao Lộc | 4 | ||||||||
5 | Vi Vân Sơn | Sở GD&ĐT | 5 |
DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ
Thời gian: Ngày 12/4/2017. Buổi chiều 14h00’
Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn
NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NAM QUỲ BẮN
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
ĐỢT |
BIA SỐ |
QUỲ BẮN |
CỘNG |
XẾP HẠNG | ||||
1 | Vi Vân Sơn | Sở GD&ĐT |
5 |
1 | |||||||
2 | Hứa Văn Làn | Huyện Cao Lộc | 2 | ||||||||
3 | Triệu Đức Chính | Huyện Bình Gia | 3 | ||||||||
4 | Triệu Sinh Tiên | Huyện Bắc Sơn | 4 | ||||||||
5 | Bế Tiến Thành | Huyện Đình Lập | 5 | ||||||||
1 | Lương Như Quyết | TP Lạng Sơn |
6 |
1 | |||||||
2 | Hoàng Duy Đặng | Huyện Chi Lăng | 2 | ||||||||
3 | Đàm Mạnh Hà | H.Tràng Định | 3 | ||||||||
4 | Mai Văn Chuyên | Huyện Lộc Bình | 4 | ||||||||
5 | Lâm Văn Tuấn | Huyện Văn Quan | 5 | ||||||||
1 | Lộc Gia Binh | Sở GD&ĐT |
7 |
1 | |||||||
2 | Hoàng Văn Tuấn | Huyện Cao Lộc | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Văn Lộc | Huyện Bình Gia | 3 | ||||||||
4 | Đặng Văn Hiếu | Huyện Bắc Sơn | 4 | ||||||||
5 | La Mạnh Hà | Huyện Đình Lập | 5 |
DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ
Thời gian: Ngày 12/4/2017. Buổi chiều 14h00’
Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn
NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NAM QUỲ BẮN
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
ĐỢT |
BIA SỐ |
QUỲ BẮN |
CỘNG |
XẾP HẠNG | ||||
1 | Trương Đức Anh | TP Lạng Sơn |
8 |
1 | |||||||
2 | Lăng Ngọc Sơn | Huyện Chi Lăng | 2 | ||||||||
3 | Bế Văn Hiệu | H.Tràng Định | 3 | ||||||||
4 | Đặng Trung Du | Huyện Lộc Bình | 4 | ||||||||
5 | Triệu Minh Tuấn | Huyện Văn Quan | 5 | ||||||||
1 | Đào Minh Quang | Sở GD&ĐT |
9 |
1 | |||||||
2 | Hoàng Hải Hưng | Huyện Cao Lộc | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Minh Giang | Huyện Bình Gia | 3 | ||||||||
4 | Lý Tài Vượng | Huyện Bắc Sơn | 4 | ||||||||
5 | Vi Văn Trí | Huyện Đình Lập | 5 | ||||||||
1 | Nguyễn Văn Cường | TP Lạng Sơn |
10 |
1 | |||||||
2 | Nông Văn Cao | Huyện Chi Lăng | 2 | ||||||||
3 | Nguyễn M Mạnh | H.Tràng Định | 3 | ||||||||
4 | Hoàng Hải Lý | Huyện Lộc Bình | 4 | ||||||||
5 | Hoàng Văn Duy | Huyện Văn Quan | 5 |
DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ
Thời gian: Ngày 14/4/2017. Buổi chiều 14h00’
Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn
NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NỮ QUỲ BẮN
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
ĐỢT |
BIA SỐ |
QUỲ BẮN |
CỘNG |
XẾP HẠNG | ||||
1 | Đinh Bích Hạnh | Huyện Đình Lập |
1 |
1 | |||||||
2 | Lý Thu Thanh | Huyện Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Lăng Thị Duyên | Huyện Bình Gia | 3 | ||||||||
4 | Hà Thùy Linh | Huyện Cao Lộc | 4 | ||||||||
5 | Vi T Minh Chi | Sở GD&ĐT | 5 | ||||||||
1 | Hoàng Phương Thảo | Huyện Lộc Bình |
2 |
1 | |||||||
2 | Nông Minh Phượng | H.Tràng Định | 2 | ||||||||
3 | Vi Thị Hường | Huyện Chi Lăng | 3 | ||||||||
4 | Bế Linh Quyên | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
5 | Vi Quỳnh Như | Sở GD&ĐT | 5 | ||||||||
1 | Vi Thu Hà | Huyện Đình Lập |
3 |
1 | |||||||
2 | Triệu Thị Thanh | Huyện Bắc Sơn | 2 | ||||||||
3 | Triệu Thị Ngọc | Huyện Bình Gia | 3 | ||||||||
4 | Phạm Thị Hồng | Huyện Cao Lộc | 4 | ||||||||
5 | Bùi Minh Thùy | Sở GD&ĐT | 5 |
DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ
Thời gian: Ngày 14/4/2017. Buổi chiều 14h00’
Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn
NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NỮ QUỲ BẮN
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
ĐỢT |
BIA SỐ |
QUỲ BẮN |
CỘNG |
XẾP HẠNG | ||||
1 | Hoàng Diệu Thuần | Huyện Lộc Bình |
4 |
1 | |||||||
2 | Nông Thị Hậu | H.Tràng Định | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Thùy Linh | Huyện Chi Lăng | 3 | ||||||||
4 | Hoàng Thị Oanh | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
5 | Phương Thanh Trà | Huyện Đình Lập | 5 | ||||||||
1 | Đặng Thị Lành | Huyện Bắc Sơn |
5 |
1 | |||||||
2 | Hoàng Thị Độ | Huyện Bình Gia | 2 | ||||||||
3 | Vy Ngọc Hiền | Huyện Cao Lộc | 3 | ||||||||
4 | Nguyễn Khánh Linh | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
5 | Lê Thị Thơm | Huyện Lộc Bình | 5 | ||||||||
1 | Triệu Thị Thơm | H.Tràng Định |
6 |
1 | |||||||
2 | Hoàng Ánh Nguyệt | Huyện Chi Lăng | 2 | ||||||||
3 | 3 | ||||||||||
4 | 4 | ||||||||||
5 | 5 |
DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ
Thời gian: Ngày 14/4/2017. Buổi chiều 14h00’
Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn
NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NỮ ĐỨNG BẮN
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
ĐỢT |
BIA SỐ |
ĐỨNG BẮN |
CỘNG |
XẾP HẠNG | ||||
1 | Bùi Minh Thùy | Sở GD&ĐT |
7 |
1 | |||||||
2 | Vy Ngọc Hiền | Huyện Cao lộc | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Thị Độ | Huyện Bình Gia | 3 | ||||||||
4 | Đặng Thị Lành | Huyện Bắc Sơn | 4 | ||||||||
5 | Lê Thị Thơm | Huyện Lộc Bình | 5 | ||||||||
1 | Nguyễn Khánh Linh | TP Lạng Sơn |
8 |
1 | |||||||
2 | Hoàng Ánh Nguyệt | Huyện Chi Lăng | 2 | ||||||||
3 | Nông Thị Hậu | H.Tràng Định | 3 | ||||||||
4 | Hoàng Phương Thảo | Huyện Lộc Bình | 4 | ||||||||
5 | Phương Thanh Trà | Huyện Đình Lập | 5 | ||||||||
1 | Vi Quỳnh Như | Sở GD&ĐT |
9 |
1 | |||||||
2 | Phạm Thị Hồng | Huyện Cao lộc | 2 | ||||||||
3 | Triệu Thị Ngọc | Huyện Bình Gia | 3 | ||||||||
4 | Triệu Thị Thanh | Huyện Bắc Sơn | 4 | ||||||||
5 | Vi Thu Hà | Huyện Đình Lập | 5 |
DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ
Thời gian: Ngày 14/4/2017. Buổi chiều 14h00’
Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn
NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NỮ ĐỨNG BẮN
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
ĐỢT |
BIA SỐ |
ĐỨNG BẮN |
CỘNG |
XẾP HẠNG | ||||
1 | Hoàng Thị Oanh | TP Lạng Sơn |
10 |
1 | |||||||
2 | Hoàng Thùy Linh | Huyện Chi Lăng | 2 | ||||||||
3 | Triệu Thị Thơm | H.Tràng Định | 3 | ||||||||
4 | Vi T Minh Chi | Sở GD&ĐT | 4 | ||||||||
5 | Phùng Thị Thùy | Huyện Lộc Bình | 5 | ||||||||
1 | Hà Thùy Linh | Huyện Cao lộc |
11 |
1 | |||||||
2 | Lăng Thị Duyên | Huyện Bình Gia | 2 | ||||||||
3 | Lý Thu Thanh | Huyện Bắc Sơn | 3 | ||||||||
4 | Bế Linh Quyên | TP Lạng Sơn | 4 | ||||||||
5 | Đinh Bích Hạnh | Huyện Đình Lập | 5 | ||||||||
1 | Vi Thị Hường | Huyện Chi Lăng |
12 |
1 | |||||||
2 | Nông Minh Phượng | H.Tràng Định | 2 | ||||||||
3 | 3 | ||||||||||
4 | 4 | ||||||||||
5 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU
GIẢI BÓNG BÀN ĐẠI HỘI TDTT TỈNH LẠNG SƠN LẦN THỨ VIII NĂM 2018
* Thời gian: Từ ngày 22/3 đến ngày 24 tháng 3 năm 2018
- Buổi sáng: Từ 7h30'
- Buổi chiều: Từ 14h00’
- Buổi tối: Từ 19h00'
* Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
Lưu ý: - Các đoàn VĐV đến trước giờ thi đấu 10 phút.
- Trong quá trình thi đấu mặc đúng trang phục thi đấu.
- HLV xuống chỉ đạo phải đeo thẻ và mặc trang phục thể thao.
- BTC không trao giải cho các VĐV không mặc đúng trang phục thể thao khi nhận giải.
- Không hút thuốc trong khu vực nhà thi đấu.
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Sáng | 1 | BCH Biên Phòng – Công An | A | Đồng đội nam |
2 | Thắng Trận 1 – Trung (Cao Lộc) | Đơn Nam | |||
3 | Hiệp (Tràng Định) – Thắng Trận 3 | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Sáng | 1 | Đình Lập – Tràng Định | B | Đồng đội nam |
2 | Tú (Bắc Sơn) - Thắng Trận 2 | Đơn Nam | |||
3 | Thắng Trận 4 – Hà (Đình Lập) | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Sáng | 1 | Văn Quan – Sở GDĐT | C | Đồng đội nam |
2 | Công Anh(Sở GDĐT) – Cường (Thành Phố) | Đơn Nam | |||
3 | Hải (Công An) – Thắng Trận 5 | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Sáng | 1 | Thành Phố - Sở GDĐT | Đồng đội nữ | |
2 | Đình Lập - Công An | Đồng đội nữ |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Chiều | 1 | BK 1(Bốc Thăm) | Đồng đội nam | |
2 | Tuấn Anh (Thành Phố) – Hiếu (Hữu Lũng) | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Chiều | 1 | BK 2 (Bốc Thăm) | Đồng đội nam | |
2 | Ánh (Bắc Sơn) – Hắng (Sở GDĐT) | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Chiều | 1 | Cao Lộc – Công An | Đồng đội nữ | |
2 | Ngọc (Đình Lập) – Phương (Công Anh) | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Chiều | 1 | Thành Phố - Đình Lập | Đồng đội nữ | |
2 | Ngọc (Công An) – Mạc (GDĐT) | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Tối | 1 | CK | Đồng đội nam | |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Tối | 1 | Tranh giải 3 | Đồng đội nam | |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Tối | 1 | Sở GDĐT – Đình Lập | Đồng đội nữ | |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Tối | 1 | Cao Lộc – Thành Phố | Đồng đội nữ | |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Sáng | 1 | Hiếu + Anh(Hữu Lũng) – Đoàn + Thảo(Đình Lập) | A | Đôi Nam |
2 | Nhung + Phương (Công An) – Anh+Liên(TP) | Đôi Nữ | |||
3 | Trung+Thiện(Cao Lộc) – Thắng+Kiên(Công An) | C | Đôi Nam | ||
4 | Hảo+Hằng(Cao Lộc) – Hằng+Hoa(Sở GDĐT) | Đôi Nữ | |||
5 | Trung + thiện(Cao Lộc) – Vô + Dương(Văn Quan | C | Đôi Nam | ||
6 | Anh+Liên(TP) – Hà+Ngọc(Đình Lập) | Đôi Nữ | |||
7 | Thắng 10 - Thắng 11 theo sơ đồ | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Sáng | 1 | Anh+Cường(Thành Phố) – Hiệp+Huy(Tràng Định | B | Đôi Nam |
2 | Hà+Ngọc(Đình Lập) – Hằng+Hoa(Sở GDĐT) | Đôi Nữ | |||
3 | Trình+Tú(Bắc Sơn) – Vô+Dương(Văn Quan) | C | Đôi Nam | ||
4 | Nhung+Phương(Công An) – Hà+ Ngọc(Đình Lập | Đôi Nữ | |||
5 | Thắng+Kiên(Công An) – Trình+Tú(Bắc Sơn) | C | Đôi Nam | ||
6 | Hảo+Hằng(Cao Lộc) – Nhung+Phương(Công An | Đôi Nữ | |||
7 | Thắng 12 - Thắng 13 theo sơ đồ | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Sáng | 1 | Vô+Dương(Văn Quan) – Thắng + Kiên(Công An) | C | Đôi Nam |
2 | Ban+Huyền(Tràng Định) – Cường+Giang(TP) | A | Đôi Nam Nữ | ||
3 | Anh+Tâm (Sở GDĐT) – Anh+Cường(Thành Phố) | B | Đôi Nam | ||
4 | Thành+Tuyết(Đình Lập) – Ban+Huyền(Tr. Định | A | Đôi Nam Nữ | ||
5 | Thắng 6- Thắng 7 theo sơ đồ | Đơn Nam | |||
6 | Thắng Trận 6 – Huyền(Tràng Định) | Đơn Nữt | |||
7 | BK1: 1A – 2C | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Sáng | 1 | Mai Anh(Thành Phố) – Minh Hảo(Cao Lộc) | Đơn Nữ | |
2 | Yến(Bắc Sơn) – Tuyết (Đình Lập) | Đơn Nữ | |||
3 | Vương+Khải(BCH Biên Phòng) – Hiếu +Anh(HL | A | Đôi Nam | ||
4 | Tâm(Tràng Định) – Liên(Thành Phố) | Đơn Nữ | |||
5 | Thắng 8- Thắng 9 theo sơ đồ | Đơn Nam | |||
6 | Phước Hảo (Cao Lộc) – Thắng Trận 1 | Đơn Nữ | |||
7 | BK2: 1B – 1C | Đôi Nam |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Chiều | 1 | Sơn + Ánh(Bắc Sơn) – Hoa + Tuấn(Sở GDĐT) | B | Đôi Nam Nữ |
2 | Tranh Giải 3 | Đôi Nam | |||
3 | Hoa + Tuấn(Sở GDĐT) – Thiện + Hảo(Cao Lộc) | B | Đôi Nam Nữ | ||
4 | Anh + Liên (Thành Phố) – Hảo+ Hằng(Cao Lộc) | Đôi Nữ | |||
5 | BK2: 1B – 2A | Đôi Nam Nữ | |||
6 | CK | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Chiều | 1 | Thiện+Hảo(Cao Lộc) – Dũng + Nhung(Công An) | B | Đôi Nam Nữ |
2 | Thắng Trận 14 – Thắng Trận 15 Theo Sơ Đồ | Đơn Nam | |||
3 | Thắng Trận 7– Thắng Trận 8 Theo Sơ Đồ | Đơn Nữ | |||
4 | Hà+Ngọc(Đình Lập) – Hảo + Hằng(Cao Lộc) | Đôi Nữ | |||
5 | Tranh Giải 3 | Đơn Nam | |||
6 | CK | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Chiều | 1 | Thắng Trận 2 – Thắng Trận 3 | Đơn Nữ | |
2 | Thắng Trận 16 – Thắng Trận 17 Theo Sơ Đồ | Đơn Nam | |||
3 | Thắng Trận 9 – Thắng Trận 10 Theo Sơ Đồ | Đơn Nữ | |||
4 | Hằng+Hoa(Sở GDĐT) – Anh+Liên(TP) | Đôi Nữ | |||
5 | Tranh Giải 3 | Đơn Nữ | |||
6 | CK | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Chiều | 1 | Thắng Trận 4 – Thắng Trận 5 | Đơn Nữ | |
2 | Sơn + Ánh(Bắc Sơn) – Dũng + Nhung(Công An) | B | Đôi Nam Nữ | ||
3 | Hằng + Hoa(Sở GDĐT) – Nhung + Phương(C.An | Đôi Nữ | |||
4 | BK1:1A – 1B | Đôi Nam Nữ | |||
5 | Tranh Giải 3 | Đôi Nam Nữ | |||
6 | CK | Đôi Nam Nữ |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM
1.Sơn (Bắc Sơn)
(06)
2.Quyết (Văn Quan)
3.Khải(BCH Biên Phòng) (14)
(01)
4.Kiên(Công An)
(07)
5.Trung(Cao Lộc)
( 18)
6.Tú (Bắc Sơn)
7.Tuấn(Sở GDĐT) (08)
(02)
8.Huy(Tràng Định)
(15)
9.Công Anh(Sở GDĐT)
(09)
10.Cường (Thành Phố)
(21)
11.Hiệp (Tràng Định)
(10)
12.Vô(Văn Quan)
(03)
13.Tuấn (Văn Lãng)
(16)
14.Vương(BCH BĐ BP)
(04)
15.Vinh(Cao Lộc)
(11)
16.Hà(Đình Lập)
(19)
17.Hải(Công An)
(12)
18.Tuấn Anh(Hữu Lũng)
(05)
19.Đoàn (Đình Lập) (17)
20.Tuấn Anh(TP)
(13)
21.Hiếu(Hữu Lũng)
Tranh Giải 3
(20)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ
1. Phước Hảo(Cao Lộc)
2.Ánh(Bắc Sơn)
(7)
(1)
3.Hằng(Sở GDĐT)
(11)
4. Ngọc(Đình Lập)
(2)
5. Phương(Công An)
(8)
6.Ngọc(Công An)
(3)
7. Mạc(Sở GDĐT) (14)
8. Mai Anh(TP)
(4)
9. Minh Hảo(Cao Lộc)
10. Yến (Bắc Sơn) (9)
(5)
11. Tuyết (Đình Lập)
(12)
12.Tâm (Tràng Định)
(6)
13.Liên (TP)
(10)
14. Huyền (Tràng Định)
Tranh giải 3 (13)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐỒNG ĐỘI NAM:
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Bắc Sơn | ||||||
2 | BCH Biên Phòng | ||||||
3 | Công An Tỉnh |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thành Phố | ||||||
2 | Đình Lập | ||||||
3 | Tràng Định |
Bảng C
STT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Cao Lộc | ||||||
2 | Văn Quan | ||||||
3 | Sở GDĐT |
BK1: (Bốc thăm).................................................................................................................
BK2: (Bốc thăm).................................................................................................................
TRANH GIẢI BA:..............................................................................................................
CHUNG KẾT:.....................................................................................................................
ĐỒNG ĐỘI NỮ:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Công An Tỉnh | ||||||||
2 | Sở GDĐT | ||||||||
3 | Cao Lộc | ||||||||
4 | Thành Phố | ||||||||
5 | Đình Lập |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐÔI NỮ:
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Nhung+Phương(C.An Tỉnh | ||||||||
2 | Hà+Ngọc(Đ.Lập) | ||||||||
3 | Hằng+Hoa( Sở GDĐT) | ||||||||
4 | Anh+Liên(T.Phố) | ||||||||
5 | Hảo+Hằng(C.Lộc) |
ĐÔI NAM:
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Đoàn + Thảo (Đ.Lập) | ||||||
2 | Vương + Khải (B.Phòng) | ||||||
3 | Hiếu + Anh (H.Lũng) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hiệp + Huy (T.Định) | ||||||
2 | Anh + Tâm (GDĐT) | ||||||
3 | Anh + Cường(T.Phố) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Trung + Thiện (C.Lộc) | |||||||
2 | Vô + Dương (V.Quan) | |||||||
3 | Thắng + Kiên (C.An Tỉnh) | |||||||
4 | Trình + Tú (B.Sơn) |
BK1:1A – 2C.................................................................................................................
BK2:1B – 1C.................................................................................................................
TRANH GIẢI BA:..........................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐÔI NAM NỮ:
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Cường + Giang (T.Phố) | ||||||
2 | Thành + Tuyết (Đ.Lập) | ||||||
3 | Ban + Huyền (T.Định) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Sơn + Ánh (B.Sơn) | |||||||
2 | Dũng + Nhung (C.An) | |||||||
3 | Tuấn + Hoa(GDĐT) | |||||||
4 | Thiện + Hảo(C.Lộc) |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
*Thời gian:Từ ngày 20/7 đến ngày 22/7/2017 (Buổi sáng 8h00’; tối 19h30')
*Địa điểm: Nhà Thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
20/7 | Sáng | 1 | Hoàng (TP 1) - Hùng (H.Tràng Định) | Đơn nam N1 | |
2 | Sơn (H.Văn Lãng) - Duy (H.Hữu Lũng) | Đơn nam N1 | |||
3 | Anh (H.Chi Lăng) - Nhân (TP 2) | Đơn nam N1 | |||
4 | Duy (H.Lộc Bình) - Lâm (H.Đình Lập) | Đơn nam N1 | |||
5 | Giang (H.Văn Lãng) - Sơn (H.Đình Lập) | Đơn nam N1 | |||
6 | Khoa (TP 2) - Công (H.Chi Lăng) | Đơn nam N1 |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
20/7 | Sáng | 1 | Anh (H.Hữu Lũng) - Khải (TP1) | Đơn nam N2 | |
2 | Anh (H.Cao Lộc) - Vũ (H.Đình Lập) | Đơn nam N2 | |||
3 | Tấn (H.Lộc Bình) - Sơn (H.Tràng Định) | Đơn nam N2 | |||
4 | Hoàn (H.Tràng Định) - Dương (H.Đình Lập) | Đơn nam N2 | |||
5 | Hưng (H.Văn Lãng) - Đức (TP 1) | Đơn nam N2 | |||
6 | Nam (H.Hữu Lũng) - Đạt (H.Lộc Bình) | Đơn nam N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
20/7 | Sáng | 1 | Anh (H.Đình Lập) - Quyền (H.Tràng Định) | Đơn nam N3 | |
2 | Tuân (TP1) - Anh (H.Văn Lãng) | Đơn nam N3 | |||
3 | Quân (H.Chi Lăng) - Tuấn (H.Đình Lập) | Đơn nam N3 | |||
4 | Vũ (H.Văn Lãng) - Thành (H.Hữu Lũng) | Đơn nam N3 | |||
5 | Duy Anh (TP2) - Anh (H.Tràng Định) | Đơn nam N3 | |||
6 | Kiệt (H.Hữu Lũng) - Hoàng Anh (TP2) | Đơn nam N3 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
20/7 | Tối | 1 | Anh (H. Hữu Lũng) – Thắng trận 1 | Đơn nam N1 | |
2 | Thắng trận 2 - Thắng trận 3 | Đơn nam N1 | |||
3 | Thắng trận 4 - Thắng trận 5 | Đơn nam N1 | |||
4 | Thắng trận 6 – Anh (TP1) | Đơn nam N1 | |||
5 | Phương (H.Chi Lăng) - Quỳnh (H.Hữu Lũng) | Đơn nữ N3 | |||
6 | Diệp (TP1) - Hoài (H.Tràng Định) | Đơn nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
20/7 | Tối | 1 | Trọng (TP1) – Thắng trận 1 | Đơn nam N3 | |
2 | Thắng trận 2 - Thắng trận 3 | Đơn nam N3 | |||
3 | Thắng trận 4 - Thắng trận 5 | Đơn nam N3 | |||
4 | Thắng trận 6 – Mạnh (H.Cao Lộc) | Đơn nam N3 | |||
5 | Trâm (H.Cao Lộc) - Linh (H.Chi Lăng) | Đơn nữ N3 | |||
6 | Hoài (H.Chi Lăng) - Duyên (H.Tràng Định) | Đơn nữ N1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/7 | Sáng | 1 | Anh (TP1) – Thắng trận 1 | Đơn nữ N3 | |
2 | Ly (H.Cao Lộc) - Ngọc (TP2) | Đơn nữ N3 | |||
3 | Sơn+Lâm(H.Đình Lập) - Công+Anh(H.Chi Lăng) | A | Đôi nam N1 | ||
4 | Anh+Hoàng(Thành Phố 1) - Nhân+Khoa(Thành Phố 2) | B | Đôi nam N1 | ||
5 | Trâm+Ly(H.Cao Lộc) - Linh+Phương(H.Chi Lăng) | Đôi nữ N3 | |||
6 | Hoài+Mai(H.Tràng Định) - Diệp+Anh(TP1) | Đôi nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/7 | Sáng | 1 | Thắng trận 4 - Thắng trận 5 | Đơn nam N2 | |
2 | Thắng trận 6 – Việt (H.Văn Lãng) | Đơn nam N2 | |||
3 | Ngọc (H.Lộc Bình) - Hoài (H.Chi Lăng) | Đơn nữ N1 | |||
4 | Hưng+Vũ(H.Văn Lãng) - Vũ+Dương(H.Đình Lập) | A | Đôi nam N2 | ||
5 | Đạt+Tấn(H.Lộc Bình) - Đức+Khải(TP1) | B | Đôi nam N2 | ||
6 | Anh+Nam(H.Hữu Lũng) - Hoàn+Sơn(H.Tràng Định) | B | Đôi nam N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/7 | Sáng | 1 | Nguyệt Anh (TP1) - Đông (H.Lộc Bình) | A | Đơn nữ N2 |
2 | Tú (H.Hữu Lũng) - Ngọc Anh (TP 1) | B | Đơn nữ N2 | ||
3 | Anh+Quyền(Tràng Định) - Dũng+Thành(Hữu Lũng) | A | Đôi nam N3 | ||
4 | Anh+An(TP2) - Tuấn+Dũng(H.Văn Lãng) | B | Đôi nam N3 | ||
5 | Đông+Thu(H.Lộc Bình) - Linh+Quỳnh(H.Tràng Định) | Đôi nữ N2 | |||
6 | Thảo+Hoài(H.Chi Lăng) - Anh+Anh(TP1) | Đôi nữ N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/7 | Tối | 1 | Sơn+Long(H.Văn Lãng) - Sơn+Lâm(H.Đình Lập) | A | Đôi nam N1 |
2 | Nhân+Khoa(Thành Phố 2) - Trung+Duy(H.Hữu Lũng) | B | Đôi nam N1 | ||
3 | Đông+Thu(H.Lộc Bình) - Anh+Anh(TP1) | Đôi nữ N2 | |||
4 | Linh+Quỳnh(H.Tràng Định) - Thảo+Hoài(H.Chi Lăng) | Đôi nữ N2 | |||
5 | Công+Anh(H.Chi Lăng) - Sơn+Long(H.Văn Lãng) | A | Đôi nam N1 | ||
6 | Trung+Duy(H.Hữu Lũng) - Anh+Hoàng(Thành Phố 1) | B | Đôi nam N1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/7 | Tối | 1 | Anh+Khang(H.Cao Lộc) - Hưng+Vũ(H.Văn Lãng) | A | Đôi nam N2 |
2 | Đạt+Tấn(H.Lộc Bình) - Hoàn+Sơn(H.Tràng Định) | B | Đôi nam N2 | ||
3 | Đức+Khải(TP1) - Anh+Nam(H.Hữu Lũng) | B | Đôi nam N2 | ||
4 | Vũ+Dương(H.Đình Lập) - Anh+Khang(H.Cao Lộc) | A | Đôi nam N2 | ||
5 | Đạt+Tấn(H.Lộc Bình) - Anh+Nam(H.Hữu Lũng) | B | Đôi nam N2 | ||
6 | Hoàn+Sơn(H.Tràng Định) - Đức+Khải(TP1) | B | Đôi nam N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/7 | Tối | 1 | Tuân+Anh(H.Đình Lập) - Anh+Quyền(H.Tràng Định) | A | Đôi nam N3 |
2 | Tuân+Trọng(TP1) - Anh+An(TP2) | B | Đôi nam N3 | ||
3 | Trâm+Ly(H.Cao Lộc) - Diệp+Anh(TP1) | Đôi nữ N3 | |||
4 | Linh+Phương(H.Chi Lăng) - Hoài+Mai(H.Tràng Định) | Đôi nữ N3 | |||
5 | Dũng+Thành(H.Hữu Lũng) - Tuân+Anh(H.Đình Lập) | A | Đôi nam N3 | ||
6 | Tuấn+Dũng(H.Văn Lãng) - Tuân+Trọng(TP1) | B | Đôi nam N3 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/7 | Sáng | 1 | BK1: 1A – 2B | Đôi nam N1 | |
2 | BK2: 1B – 2A | Đôi nam N1 | |||
3 | Đông+Thu(H.Lộc Bình) - Thảo+Hoài(H.Chi Lăng) | Đôi nữ N2 | |||
4 | Anh+Anh(TP1) - Linh+Quỳnh(H.Tràng Định) | Đôi nữ N2 | |||
5 | BK1: Thắng trận 7 – Thắng trận 8 | Đơn nam N1 | |||
6 | BK1: Thắng trận 9 – Thắng trận 10 | Đơn nam N1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/7 | Sáng | 1 | BK1: 1A – 2B | Đơn nữ N2 | |
2 | BK2: 1B – 2A | Đơn nữ N2 | |||
3 | Trâm+Ly(H.Cao Lộc) - Hoài+Mai(H.Tràng Định) | Đôi nữ N3 | |||
4 | Diệp+Anh(TP1) - Linh+Phương(H.Chi Lăng) | Đôi nữ N3 | |||
5 | BK1: 1A – 2B | Đôi nam N2 | |||
6 | BK2: 1B – 2A | Đôi nam N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/7 | Sáng | 1 | Duyên (H.Tràng Định) - Ngọc (H.Lộc Bình) | Đơn nữ N1 | |
2 | BK1: 1A – 2B | Đôi nam N3 | |||
3 | BK2: 1B – 2A | Đôi nam N3 | |||
4 | BK1: Thắng trận 2 – Thắng trận 3 | Đơn nữ N3 | |||
5 | BK2: Thắng trận 4 – Thắng trận 5 | Đơn nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/7 | Chiều | 1 | BK1: Thắng trận 7 – Thắng trận 8 | Đơn nam N2 | |
2 | Chung kết: | Đôi nam N1 | |||
3 | Chung kết: | Đơn nữ N2 | |||
4 | Chung kết: | Đơn nam N1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/7 | Chiều | 1 | BK2: Thắng trận 9 – Thắng trận 10 | Đơn nam N2 | |
2 | Chung kết: | Đôi nam N2 | |||
3 | Chung kết: | Đơn nữ N3 | |||
4 | Chung kết: | Đơn nam N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/7 | Chiều | 1 | BK1: Thắng trận 7 – Thắng trận 8 | Đơn nam N3 | |
2 | BK2: Thắng trận 9 – Thắng trận 10 | Đơn nam N3 | |||
3 | Chung kết: | Đôi nam N3 | |||
4 | Chung kết: | Đơn nam N3 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
20/7 | Sáng | 1 | Tuấn (Thành Phố 2) – Anh (Thành Phố 1) | Đơn Nam N1 | |
2 | Hoàng (Tỉnh Đoàn) – Huy (Thành Phố 1) | Đơn Nam N1 | |||
3 | Nam (Chi Lăng) – Minh (Bắc Sơn) | Đơn Nam N1 | |||
4 | Minh (Tỉnh Đoàn) – Thắng Trận 1 Theo sơ đồ | Đơn Nam N1 | |||
5 | Việt (Chi Lăng) – Huy (Thành Phố 2) | Đơn Nam N1 | |||
6 | Cường (Thành Phố 1) – Luân (Bắc Sơn) | Đơn Nam N2 | |||
7 | Phạm Đạt (Thành Phố 2) – Bảo (Tỉnh Đoàn) | Đơn Nam N2 | |||
8 | Phong (Thành Phố 2) – Tú (Bắc Sơn) | Đơn Nam N2 | |||
9 | Vi Đạt (Thành Phố 1) - Thắng Trận 1 Theo sơ đồ | Đơn Nam N2 | |||
10 | Thắng Trận 2 - Thắng Trận 3 Theo Sơ Đồ | Đơn Nam N2 |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
20\7 | Tối | 1 | Hưng (Hữu Lũng) - Hoàng (Thành Phố 1) | Đơn Nam N3 | |
2 | Sơn (Bắc Sơn) - Tú (Thành Phố 2) | Đơn Nam N3 | |||
3 | Tùng (Thành Phố) - Đinh (Chi Lăng) | Đơn Nam N3 | |||
4 | Tùng (H.Bắc Sơn) – Đỗ Nam (Tỉnh Đoàn) | Đơn Nam N3 | |||
5 | Trang (Thành Phố 2) – Anh (Thành Phố 1) | Đơn Nữ N2 | |||
6 | Linh (Tỉnh Đoàn) – Linh (Thành Phố 2) | Đơn Nữ N2 | |||
7 | Thư (Thành Phố) – Vy (Bắc Sơn) | Đơn Nữ N2 | |||
8 | Ly (Bắc Sơn) – Thương (Chi Lăng) | Đơn Nữ N2 | |||
9 | Thảo + Thương(Chi Lăng) – Vy + Thu (Bắc Sơn) | Đôi Nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21\7 | Sáng | 1 | Cường + Đạt (Thành Phố 1) – Phong + Đạt (TP 2) | Đôi Nam N2 | |
2 | Anh + Ly(Bắc Sơn) – Trang + Linh (Thành Phố 2) | Đôi Nữ N2 | |||
3 | Tuấn + Hưng(Thành Phố 2) – Việt + Nam(Chi Lăng) | Đôi Nam N1 | |||
4 | Huy + Anh(Thành Phố 1) – Minh+Hoàng(Tỉnh Đoàn) | Đôi Nam N1 | |||
5 | Anh (Bắc Sơn) – Thùy (Thành Phố 1) | Đơn Nữ N1 | |||
6 | Uyên (Thành Phố 1) – An (Hữu Lũng) | Đơn Nữ N1 | |||
7 | Trúc (Thành Phố 1) – Linh (Thành Phố 1) | Đơn Nữ N3 | |||
8 | Thảo (Chi Lăng) – Thu (Bắc Sơn) | Đơn Nữ N1 | |||
9 | Tuấn+Hưng(Thành Phố 2) – Minh+Hoàng(Tỉnh Đoàn | Đôi Nam N1 | |||
10 | Việt + Nam(Chi Lăng) – Huy + Anh (Thành Phố 1) | Đôi Nam N1 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
* Thời gian: từ 21/6 – 23/6/2017. Sáng: 8h00’ Tối: 19hh30'
* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/6 | Sáng | 1 | Sở Giao thông Vận tải - Viện Kiểm Sát | A | Đồng đội nam |
2 | Vũ Cường (T. Phố) – Kiên (C. An) | Đơn nam | |||
3 | Anh (GTVT) – Trung (C. Lộc) | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/6 | Sáng | 1 | Hữu Lũng - Thành Phố | B | Đồng đội nam |
2 | Đàm Tuấn (H. Lũng) – Hải (C. An) | Đơn nam | |||
3 | Tuấn (BQL DTXD CTHTKT) – Dũng (Tỉnh Đoàn) | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/6 | Sáng | 1 | Công An Tỉnh - Thành Phố | Đồng đội nữ | |
2 | Thuận (GTVT) – Đào Cường (T. Phố) | Đơn nam | |||
3 | Tuấn Anh (H. Lũng) – Trung (VKS) | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/6 | Tối | 1 | Cao Lộc – Sở GTVT | A | Đồng đội nam |
2 | Anh + Trường (GTVT) –Trung.+ Thiện (C. Lộc) | A | Đôi nam | ||
3 | Anh + Dương (T. Phố) –Thắng + Dũng (C. An) | B | Đôi nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/6 | Tối | 1 | Công An Tỉnh – Hữu Lũng | B | Đồng đội nam |
2 | Vinh (C. Lộc) – Thắng trận 1 | Đơn nam | |||
3 | Thắng trận 2 - Thắng trận 3 | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
21/6 | Tối | 1 | Cao Lộc – Công An Tỉnh | Đồng đội nữ | |
2 | Hảo + Hằng (C. Lộc) – Giang + Hoa (T. Phố) | Đôi nữ | |||
3 | Cường + Liên (T. Phố) –Thiện + Hảo (C. Lộc) | Đôi NN |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
* Thời gian: từ 21/6 – 23/6/2017. Sáng: 8h00’ Tối: 19hh30'
* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/6 | Sáng | 1 | Viện Kiẻm Sát – Cao Lộc | A | Đồng đội nam |
2 | Tuấn + Anh (H. Lũng) – Anh + Trường ( GTVT) | A | Đôi nam | ||
3 | Đồng + Lịch (VKS) – Anh + Dương (T. Phố) | B | Đôi nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/6 | Sáng | 1 | Thành Phố - Công An Tỉnh | B | Đồng đội nam |
2 | Thắng trận 4 – Thắng trận 5 | Đơn nam | |||
3 | Thắng trận 6 – Đồng (VKS) | Đơn nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/6 | Sáng | 1 | Thành Phố - Cao Lộc | Đồng đội nữ | |
2 | Nhung + Ngọc (C. An) – Hảo + Hằng (C. Lộc) | Đôi nữ | |||
3 | Kiên + Nhung (C. An) – Cường + Liên (T. Phố) | Đôi NN |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/6 | Tối | 1 | BK1 | Đồng đội nam | |
2 | Thắng + Dũng (C.An) – Đồng + Lịch (VKS) | B | Đôi nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/6 | Tối | 1 | BK2 | Đồng đội nam | |
2 | Giang (T. Phố) – Thắng trận 1 | Đơn nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
22/6 | Tối | 1 | Ngọc (C. An) – Phan Hảo (C. Lộc) | Đơn nữ | |
2 | Chu Hảo (C. Lộc) – Hạnh (C. An) | Đơn nữ | |||
3 | Giang + Hoa (T. Phố) – Nhung + Ngọc (C An) | Đôi Nữ | |||
4 | Thiện + Hảo (C. Lộc) – Kiên + Nhung (C.An) | Đôi NN | |||
5 | Thắng trận 7 – Thắng trận 8 | Đơn nam | |||
6 | Thắng trận 9 – Thắng trận 10 | Đơn nam | |||
7 | Trung+Thiện (C. Lộc) - Tuấn + Anh (H. Lũng) | A | Đôi nam |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
* Thời gian: từ 21/6 – 23/6/2017. Sáng: 8h00’ Tối: 19hh30'
* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Nội dung | |
23/6 | Sáng | 1 | CK | Đồng đội nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/6 | Sáng | 1 | Thắng trận 2 – Liên (T. Phố) | Đơn nữ | |
2 | BK1: 1A – 2B | Đôi nam | |||
3 | BK2: 1B – 2A | Đôi nam | |||
4 | CK: | Đơn nữ | |||
5 | Ck: | Đôi nam | |||
6 | CK | Đơn nam |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM
1. Vinh(Cao Lộc)
2.Cường (Thành Phố)
(7)
(1)
3. Kiên (Công An)
(11)
4. Anh (Sở GTVT)
(2)
5. Trung (Cao Lộc)
(8)
6. Tuấn (Hữu Lũng)
(3)
7. Hải (Công An) (14)
8. Tuấn (BQLĐTXDHTKT)
(4)
9. Dũng (Tỉnh Đoàn)
10. Thuận (Sở GTVT) (9)
(5)
11.Cường (Thành Phố)
(12)
12.Anh (Hữu Lũng)
(6)
13.Trung (VKS)
(10)
14.Đồng (VKS)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ
1.Giang (Thành Phố)
2.Ngọc (Công An)
3.Phan Hảo (Cao Lộc)
4.Chu Hảo (Cao Lộc)
5.Hạnh (Công AN)
6.Liên (Thành Phố)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐỒNG ĐỘI NAM:
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Sở Giao thông Vận tải | ||||||
2 | Viện Kiểm Sát | ||||||
3 | H. Cao Lộc |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | H. Hữu Lũng | ||||||
2 | Thành Phố | ||||||
3 | Công An Tỉnh |
BK1:1A – 2B.................................................................................................................
BK2:1B – 2A.................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
ĐỒNG ĐỘI NỮ:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Công An Tỉnh | ||||||
2 | Thành Phố | ||||||
3 | H. Cao Lộc |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐÔI NAM:
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Anh + Trường (Sở GTVT) | ||||||
2 | Trung + Thiện (H. Cao Lộc) | ||||||
3 | Tuấn + Anh (H. Hữu Lũng) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Anh + Dương (Thành Phố) | ||||||
2 | Thắng + Dũng (Công An Tỉnh) | ||||||
3 | Đồng + Lịch (Viện Kiểm Sát) |
BK1:1A – 2B.................................................................................................................
BK2:1B – 2A.................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
ĐÔI NỮ:
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hảo + Hằng (H. Cao Lộc) | ||||||
2 | Giang + Hoa (Thành Phố) | ||||||
3 | Nhung + Ngọc (Công An Tỉnh) |
ĐÔI NAM NỮ:
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Cường + Liên (Thành Phố) | ||||||
2 | Thiện + Hảo (H. Cao Lộc) | ||||||
3 | Kiên + Nhung (Công An Tỉnh) |
I. CHƯƠNG TRÌNH THI ĐẤU
CHƯƠNG TRÌNH THI ĐẤU
Giải Cờ vua, Cờ tướng, Bắn nỏ tỉnh Lạng Sơn năm 2017
* Thời gian: Từ ngày 14/04/2017 đến ngày 16/04/2017.
* Địa điểm: Nhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn ( số 32 đường Lê Lợi, phường Vĩnh Trại, thành phố Lạng Sơn).
Ngày Buổi |
Nội dung | Đơn vị phụ trách | ||
14/4 |
Sáng |
7h20 | * Các đơn vị tập kết theo tên biển dẫn đoàn |
- Tiểu ban chuyên môn |
7h30’ |
* Khai mạc giải | - Bà: Giáp Thị Ngọc Thoa | ||
- Chào cờ | ||||
- Tuyên bố lý do, giới thiệu đại biểu | ||||
- Diễn văn khai mạc giải. | - Ông: Phạm Minh Đạo- Trưởng BTC Giải. | |||
- Đại diện VĐV tuyên thệ. | - VĐV Bùi Tá Tùng - Đơn vị TP Lạng Sơn. | |||
- Đại diện trọng tài đọc lời hứa. | - Trọng tài: Hà Tuấn Vũ | |||
- Tặng hoa cho các đoàn tham gia thi đấu | - Lãnh đạo Sở VHTT&DL | |||
- Kết thúc lễ khai mạc | - Bà: Giáp Thị Ngọc Thoa | |||
8h00’ | - Thi đấu Cờ vua, Cờ tướng (Ván 1) | -Tiểu ban chuyên môn | ||
Chiều | 14h00’ | - Thi đấu Bắn nỏ | -Tiểu ban chuyên môn | |
Tối | 19h00’ | - Thi đấu Cờ vua, Cờ tướng (Ván 2) | -Tiểu ban chuyên môn | |
15/4
|
Sáng | 7h30’ | - Thi đấu Cờ vua, Cờ tướng (Ván 3) | -Tiểu ban chuyên môn |
Chiều | 14h00’ | - Thi đấu Cờ tướng nam(Ván 4), Bắn nỏ | -Tiểu ban chuyên môn | |
Tối | 19h00’ | - Thi đấu Cờ vua (V 4), Cờ tướng (V5) | -Tiểu ban chuyên môn | |
16/4
|
Sáng | 7h30’ | - Thi đấu Cờ vua (V5), Cờ tướng (V6) | -Tiểu ban chuyên môn |
Chiều | 14h00’ | - Thi đấu cờ tướng (Ván 7) – Bế mạc – Trao thưởng |
-Tiểu ban chuyên môn - Tiểu ban hậu cần |
II. LỊCH THI ĐẤU BẮN NỎ
THỜI GIANl
THỨ TỰ BẮN:
CÁ NHÂN ĐỨNG BẮN
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | GIỚI TÍNH | ĐỢT | BIA SỐ | CÁ NHÂN ĐỨNG BẮN | TỔNG ĐIỂM | XẾP HẠNG | ||||
1 | Chu Mạnh Tường | Huyện Tràng Định | Nam | 1 | 1 | |||||||
2 | Dương Phúc Thọ | Huyện Bắc Sơn | Nam | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Văn Duy | Huyện Văn Quan | Nam | 3 | ||||||||
4 | Dương Thị Hằng | Huyện Tràng Định | Nữ | 4 | ||||||||
5 | Phan Thị Hằng | Huyện Bắc Sơn | Nữ | 5 | ||||||||
1 | Hoàng Hải Lý | Huyện Lộc Bình | Nam | 2 | 1 | |||||||
2 | Hà Văn Hưng | Huyện Đình Lập | Nam | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Văn Giang | Huyện Bình Gia | Nam | 3 | ||||||||
4 | Hoàng Diệu Thuần | Huyện Lộc Bình | Nữ | 4 | ||||||||
5 | Phương Thị Thanh Trà | Huyện Đình Lập | Nữ | 5 | ||||||||
1 | Ngô Phương Nam | Huyện Cao Lộc | Nam | 3 | 1 | |||||||
2 | Vi Văn Qiang | Thành Phố | Nam | 2 | ||||||||
3 | Nông Ngọc Tân | Trường CĐ Nghề | Nam | 3 | ||||||||
4 | Hà Thùy Linh | Huyện Cao Lộc | Nữ | 4 | ||||||||
5 | Bế Linh Quyên | Thành Phố | Nữ | 5 |
THỜI GIAN
THỨ TỰ BẮN:
CÁ NHÂN QUỲ BẮN
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | GIỚI TÍNH | ĐỢT | BIA SỐ | CÁ NHÂN QUỲ BẮN | TỔNG ĐIỂM | XẾP HẠNG | ||||
1 | Bế Văn Hiệu | Huyện Tràng Định | Nam | 1 | 1 | |||||||
2 | Lý Tài Vượng | Huyện Bắc Sơn | Nam | 2 | ||||||||
3 | Vy Văn Thái | Huyện Văn Quan | Nam | 3 | ||||||||
4 | Nông Minh Phượng | Huyện Tràng Định | Nữ | 4 | ||||||||
5 | Lý Thu Thanh | Huyện Bắc Sơn | Nữ | 5 | ||||||||
1 | Hoàng Hải Lý | Huyện Lộc Bình | Nam | 2 | 1 | |||||||
2 | Vi Văn Trí | Huyện Đình Lập | Nam | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Văn Lộc | Huyện Binh Gia | Nam | 3 | ||||||||
4 | Ma Thị Sự | Huyện Lộc Bình | Nữ | 4 | ||||||||
5 | Đinh Bích Hạnh | Huyện Đình Lập | Nữ | 5 | ||||||||
1 | Hoàng Văn Tuấn | Huyện Cao Lộc | Nam | 3 | 1 | |||||||
2 | Nguyễn Văn Cường | Thành Phố | Nam | 2 | ||||||||
3 | Phan Mạnh Thưởng | Trường CĐ Nghề | Nam | 3 | ||||||||
4 | Vy Ngọc Hiền | Huyện Cao Lộc | Nữ | 4 | ||||||||
5 | Nguyễn Khánh Linh | Thành Phố | Nữ | 5 |
THỜI GIAN
THỨ TỰ BẮN:
ĐỒNG ĐỘI NAM ĐỨNG BẮN
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | ĐỢT | BIA SỐ | ĐỒNG ĐỘI NAM ĐỨNG BẮN | TỔNG ĐIỂM | XẾP HẠNG | ||||
1 | Bế Văn Hiệu | Huyện Tràng Định | 1 | ||||||||
2 | Lý Tài Vượng | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Đặng Trung Du | Huyện Lộc Bình | |||||||||
4 | Vi Văn Trí | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Hoàng Văn Giang | Huyện Bình Gia | 2 | ||||||||
2 | Nông Thanh Tùng | Huyện Cao Lộc | |||||||||
3 | Nguyễn Văn Cường | Thành Phố | |||||||||
4 | Vi Văn Thái | Huyện Văn Quan | |||||||||
1 | Chu Mạnh Tường | Huyện Tràng Định | 3 | ||||||||
2 | Dương Phúc Thọ | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Mai Văn Chuyên | Huyện Lộc Bình | |||||||||
4 | Hà Văn Hưng | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Hoàng Văn lộc | Huyện Bình Gia | 4 | ||||||||
2 | Hoàng Văn Tuấn | Huyện Cao Lộc | |||||||||
3 | Vi Văn Giang | Thành Phố | |||||||||
4 | Hoàng Văn Duy | Huyện Văn Quan | |||||||||
1 | Nguyễn Minh Mạnh | Huyện Tràng Định | 5 | ||||||||
2 | Dương Thanh Trung | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Hoàng Hải Lý | Huyện Lộc Bình | |||||||||
4 | Lý Trung Dũng | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Triệu Đức Chính | Huyện Bình Gia | 6 | ||||||||
2 | Ngô phương Nam | Huyện Cao Lộc | |||||||||
3 | Nguyễn Khoa Đăng | Thành Phố | |||||||||
4 | Lâm Văn Tuấn | Văn Quan |
THỜI GIAN
THỨ TỰ BẮN:
ĐỒNG ĐỘI NAM QUỲ BẮN
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | ĐỢT | BIA SỐ | ĐỒNG ĐỘI NAM QUỲ BẮN | TỔNG ĐIỂM | XẾP HẠNG | ||||
1 | Bế Văn Hiệu | Huyện Tràng Định | 1 | ||||||||
2 | Lý Tài Vượng | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Đặng Trung Du | Huyện Lộc Bình | |||||||||
4 | Vi Văn Trí | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Hoàng Văn Giang | Huyện Bình Gia | 2 | ||||||||
2 | Nông Thanh Tùng | Huyện Cao Lộc | |||||||||
3 | Nguyễn Văn Cường | Thành Phố | |||||||||
4 | Vi Văn Thái | Huyện Văn Quan | |||||||||
1 | Chu Mạnh Tường | Huyện Tràng Định | 3 | ||||||||
2 | Dương Phúc Thọ | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Mai Văn Chuyên | Huyện Lộc Bình | |||||||||
4 | Hà Văn Hưng | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Hoàng Văn lộc | Huyện Bình Gia | 4 | ||||||||
2 | Hoàng Văn Tuấn | Huyện Cao Lộc | |||||||||
3 | Vi Văn Giang | Thành Phố | |||||||||
4 | Hoàng Văn Duy | Huyện Văn Quan | |||||||||
1 | Nguyễn Minh Mạnh | Huyện Tràng Định | 5 | ||||||||
2 | Dương Thanh Trung | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Lý Thanh Tuyền | Huyện lộc Bình | |||||||||
4 | Lý Trung Dũng | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Triệu Đức Chính | Huyện Bình Gia | 6 | ||||||||
2 | Ngô phương Nam | Huyện Cao Lộc | |||||||||
3 | Nguyễn Khoa Đăng | Thành Phố | |||||||||
4 | Lâm Văn Tuấn | Văn Quan |
THỜI GIAN
THỨ TỰ BẮN:
ĐỒNG ĐỘI NỮ ĐỨNG BẮN
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | ĐỢT | BIA SỐ | ĐỒNG ĐỘI NỮ ĐỨNG BẮN | TỔNG ĐIỂM | XẾP HẠNG | ||||
1 | Dương Thị hằng | Huyện Tràng Định | 1 | ||||||||
2 | Triệu Thị Thanh | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Mã Thị Hiệp | Huyện Lộc Bình | |||||||||
4 | Đinh Bích Hạnh | Huyện Đình Lập | |||||||||
5 | Hà Thùy Linh | Huyện Cao Lộc | |||||||||
1 | Nguyễn Khánh Linh | Thành Phố | |||||||||
2 | Nông Minh Phượng | Huyện Tràng Định | |||||||||
3 | Phan Thị Hằng | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
4 | Hoàng Diệu Thuần | Huyện Lộc Bình | |||||||||
5 | Vi Thị Thu Hà | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Phan Thị Hồng | Huyện Cao Lộc | |||||||||
2 | Bế Linh Quyên | Thành Phố | |||||||||
3 | Đàm Bích Lưu | Huyện Tràng Định | |||||||||
4 | Lý Thu Thanh | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
1 | Phùng Thị Thùy | Huyện Lộc Bình | |||||||||
2 | Phương Thị Thanh Trà | Huyện Đình Lập | |||||||||
3 | Vi Ngọc Hiền | Huyện Cao Lộc | |||||||||
4 | Hoàng Thị Oanh | Thành Phố |
THỜI GIAN:
THỨ TỰ BẮN:
ĐỒNG ĐỘI NỮ QUỲ BẮN
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | ĐỢT | BIA SỐ | ĐỒNG ĐỘI NỮ QUỲ BẮN | TỔNG ĐIỂM | XẾP HẠNG | ||||
1 | Dương Thị hằng | Huyện Tràng Định | 1 | ||||||||
2 | Triệu Thị Thanh | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Hoàng Diệu Thuần | Huyện Lộc Bình | |||||||||
4 | Đinh Bích Hạnh | Huyện Đình Lập | |||||||||
5 | Vi Ngọc Hiền | Huyện Cao Lộc | |||||||||
1 | Nguyễn Khánh Linh | Thành Phố | |||||||||
2 | Nông Minh Phượng | Huyện Tràng Định | |||||||||
3 | Phan Thị Hằng | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
4 | Phùng Thị Thùy | Huyện Lộc Bình | |||||||||
5 | Vi Thị Thu Hà | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Vi Ngọc Hiền | Huyện Cao Lộc | |||||||||
2 | Bế Linh Quyên | Thành Phố | |||||||||
3 | Đàm Bích Lưu | Huyện Tràng Định | |||||||||
4 | Lý Thu Thanh | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
1 | Ma Thị Sự | Huyện Lộc Bình | |||||||||
2 | Phương Thị Thanh Trà | Huyện Đình Lập | |||||||||
3 | Phạm Thị Hồng | Huyện Cao Lộc | |||||||||
4 | Hoàng Thị Oanh | Thành Phố |
|
III. LỊCH THI ĐẤU CỜ VUA
CỜ VUA NAM
Table White Black Result
Round 1
1 LY BANG TPHO ( 0 ) HUA NGHIEP TOAAN( 0 ) 1- 6
2 DAM HIEU VQUAN( 0 ) DUONG TUNG TPHO ( 0 ) 7- 2
3 TRAN HAI VQUAN( 0 ) NGUYEN HUY TDINH( 0 ) 3- 8
4 LANH TRINH NOIVU ( 0 ) BUI TUNG TPHO ( 0 ) 9- 4
5 LÀNG ĐẠT VQUAN( 0 ) TRẦN LONG TDINH( 0 ) 5- 10
IV. LỊCH THI ĐẤU CỜ TƯỚNG
CỜ TƯỚNG NAM
Table White Black Results
Round 1
1 NGUYEN THANH HLUNG ( 0 ) SAI THUC DINHLAP ( 0 ) 1 – 14
2 NGO NUI CAOLOC ( 0 ) VI NGHIA VANLANG ( 0 ) 15 – 2
3 HA DUY CAOLOC ( 0 ) VI THUONG DIENLUC ( 0 ) 3 – 16
4 VI HAU TINHDOAN ( 0 ) NGHUYEN BINH DHLAP ( 0 ) 17 – 4
5 DO SON TINHDOAN ( 0 ) VU CUONG CD NGHE ( 0 ) 5 – 18
6 NGUYEN HUNG VLANG ( 0 ) HOANG DUNG NOI VU ( 0 ) 19 – 6
7 LE THANH THANHPHO ( 0 ) NONG DAT VANLANG ( 0 ) 7 – 20
8 NONG THIEN T DOAN ( 0 ) LUC LINH BACSON ( 0 ) 21- 8
9 DUONG THANH CAOLOC ( 0 ) THAN HOANG CD NGHE ( 0 ) 9 – 22
10 VY VAN THANHPHO ( 0 ) VI TU HUULUNG ( 0 ) 23 – 10
11 DINH TRUONG TOAAN ( 0 ) LUU HAU NOI VU ( 0 ) 11 – 24
12 HOANG TOI DINHLAP ( 0 ) TRINH TOAN HUULUNG ( 0 ) 25 – 12
13 LE PHU THANHPHO ( 0 ) NGUYEN DAT CD NGHE ( 0 ) 13 – 26
LỊCH THI ĐẤU
GIẢI THỂ THAO CÁN BỘ, LÃNH ĐẠO QUẢN LÝ TỈNH LẠNG SƠN
CÚP VIETINBANK LẦN THỨ II NĂM 2017
* Thời gian: Từ ngày 04 tháng 03 đến ngày 05 tháng 3 năm 2017
- Buổi sáng: 7h30'
- Buổi chiều: 13h30'
* Địa điểm: - Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
- Sân Quần vợt Phai Vệ Thành phố Lạng Sơn
I. MÔN BÓNG BÀN
*Thời gian: Từ ngày 04/03 đến 05/03/2017. Sáng 7h30’, chiều 14h00’
*Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
04/3 |
Sáng |
1 | Thịnh (HĐND.Hữu Lũng) – Khì (Ban Dân Tộc) | A | Đơn Nam |
2 | Hùng (Kho Bạc Nhà Nước) – Tôn (CN Ngân Hàng PTLS) | B | Đơn Nam | ||
3 | Khì + Bình (Ban Dân Tộc) – Thịnh + Chung (HĐND HL) | Đôi Nam | |||
4 | Hằng (Kho Bạc Nhà Nước) – Lan (Ban Tổ Chức Tỉnh Ủy) | Đơn Nữ | |||
5 | Tú + Quý (Đảng Ủy Khối) – Khì + Bình (Ban Dân Tộc) | Đôi Nam | |||
6 | Hùng+Hằng (Kho Bạc Nhà Nước) – Lan+Tôn (BTC Tủy) | Đôi Nam Nữ | |||
7 | Thịnh+Chung (HĐND Hữu Lũng) – Tú+Quý (Đảng ủy Khối) | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
04/3 |
Chiều |
1 | Bình (Ban Dân Tộc) – Thịnh (HĐND H.Hữu Lũng) | A | Đơn Nam |
2 | Tú (Đảng Ủy Khối ) – Hùng (Kho Bạc Nhà Nước) | B | Đơn Nam | ||
3 | Khì (Ban Dân Tộc) – Bình (Ban Dân Tộc) | A | Đơn Nam | ||
4 | Tôn (CN. NHPT LS) – Tú (Đảng Ủy Khối) | B | Đơn Nam | ||
5 | Bán Kết 1: 1A – 2B | Đơn Nam | |||
6 | Bán Kết 2: 1B – 2A | Đơn Nam | |||
7 | Chung Kết |
II. MÔN CẦU LÔNG
*Thời gian:Từ ngày 04 tháng 03 đến ngày 05 tháng 03 năm 2017 (Buổi sáng 7h30’; chiều 13h30')
*Địa điểm: Nhà Thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | ||||
04/3 |
Sáng |
1 | Tuyến + Toàn (Hội Đông Y) - Chung + Hiệp (Tỉnh Đoàn) | Đôi nam N2 |
2 | Giang + Quy (H.Cao Lộc) - Nhớ + Toản (H.Văn Lãng –H.Tràng Định) | Đôi nam N2 | ||
3 | Chung + Tầm(Tỉnh Đoàn – C.Thống Kê) - Hùng + Tuyến(H.Hữu Lũng) | Đôi nam nữ | ||
4 | Mạnh + Trung (H.Chi Lăng) - Nhớ + Toản (Văn Lãng –H.Tràng Định) | Đôi nam N2 | ||
5 | Tuyến + Toàn (Hội Đông Y) - Giang + Quy (H.Cao Lộc) | Đôi nam N2 | ||
6 | Chanh + Trường (VP HĐND – UBND) - Đông + Cát (H.Đình Lập) | Đôi nam N1 | ||
7 | Chung + Hiệp (Tỉnh Đoàn) - Giang + Quy ( H.Cao Lộc) | Đôi nam N2 | ||
8 | Mạnh + Trung (H.Chi Lăng) - Tuyến + Toàn (Hội Đông Y) | Đôi nam N2 | ||
Chiều | 9 | Tuyền + Đạm (H.Đình Lập) - Chung + Tầm (Tỉnh Đoàn – C.Thống Kê) | Đôi nam nữ | |
10 | Đắc + Khoa (KHCN-Cục THA) - Chanh + Trường (VP HĐND – UBND) | Đôi nam N1 | ||
11 | Nhớ + Toản (Văn Lãng – Tràng Định) - Tuyến + Toàn (Hội Đông Y) | Đôi nam N2 | ||
12 | Chung + Hiệp (Tỉnh Đoàn) - Mạnh + Trung (H.Chi Lăng) | Đôi nam N2 | ||
13 | Hùng + Tuyến (H.Hữu Lũng) - Tuyền + Đạm (H.Đình Lập) | Đôi nam nữ | ||
14 | Đông + Cát ( H.Đình Lập) - Đắc + Khoa (Sở KHCN-Cục THA) | Đôi nam N1 | ||
15 | Giang + Quy (H.Cao Lộc) - Mạnh + Trung (H.Chi Lăng) | Đôi nam N2 | ||
16 | Nhớ + Toản (Văn Lãng – Tràng Định) - Chung + Hiệp (Tỉnh Đoàn) | Đôi nam N2 |
III. MÔN QUẦN VỢT
*Thời gian:Từ ngày 04/3 đến ngày 05/3/2017 (Buổi sáng 7h30’; chiều 14h00')
*Địa điểm: Sân Quần Vợt Phai Vệ
Sáng ngày 04/03
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
04/3 |
Sáng |
1 | Khải+Thao (Bộ CHQS) - Thưởng+Thủy (UBND-Công Thương) | D | Đôi nam 1 |
2 | Đạo+Hà (Sở VHTT&DL) - Thành+Minh (CTy Điện Lực) | D | Đôi nam 1 | ||
3 | Thực+Hải (Công An) - Sơn+Phong (H.Hữu Lũng) | C | Đôi nam 1 | ||
4 | Đạo+Hà (SởVHTT&DL)-Thưởng+Thủy (UBND-Công Thương) | D | Đôi nam 1 | ||
5 | Thành+Minh (CTy Điện Lực) - Khải+Thao (Bộ CHQS) | D | Đôi nam 1 | ||
6 | Quang+Quân (BTC Tỉnh Ủy) - Thực+Hải (Công An) | C | Đôi nam 1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
04/3 |
Sáng |
1 | Hoan+Vượng (Ban Nội chính) - Toàn+Tấn (Kho Bạc-Sở Y Tế) | A | Đôi nam 1 |
2 | Lý+Đỉnh (Viễn Thông) - Minh+Quyết (BQLKKT CKĐĐ) | A | Đôi nam 1 | ||
3 | Quang+Nghĩa (H. Cao Lộc) - Thái+Hồng (H.Bắc Sơn) | B | Đôi nam 1 | ||
4 | Hoan+Vượng (Ban Nội chính) - Minh+Quyết (BQLKKT CKĐĐ) | A | Đôi nam 1 | ||
5 | Toàn+Tấn (Kho Bạc-Sở Y Tế) - Lý+Đỉnh (Viễn Thông) | A | Đôi nam 1 | ||
6 | Hòa+Hải (Sở VHTT&DL-LĐCL) - Quang+Nghĩa (H. Cao Lộc) | B | Đôi nam 1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
04/3 |
Sáng |
1 | Hồng+Nga (H.Bắc Sơn) - Đông+Thụ (H.Cao Lộc) | Đôi nam nữ | |
2 | Nghiệm+Trưởng (Tỉnh Ủy) - Thông+Vỹ (Thành Ủy) | A | Đôi nam 2 | ||
3 | Hồng+Nga (H.Bắc Sơn) - Chấn+Lưu (Đình Lập - Tỉnh Ủy LS) | Đôi nam nữ | |||
4 | Thanh+Quỳnh (H.Lộc Bình) - Cường+Bắc (Cao Lộc – Báo LS) | A | Đôi nam 2 | ||
5 | Hồng+Nga (H.Bắc Sơn) - Cường+Hợp (H.Cao Lộc) | Đôi nam nữ |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 4 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
04/3 |
Sáng |
1 | Cường+Hợp (H.Cao Lộc) - Chấn+Lưu (Đình Lập - Tỉnh Ủy LS) | Đôi nam nữ | |
2 | Đạt+Tùng (Sở NN-Tỉnh Đoàn) - Toàn+Hải (Cty Điện –H.Văn Lãng) | B | Đôi nam 2 | ||
3 | Đông+Thụ (H.Cao Lộc) - Cường+Hợp (H.Cao Lộc) | Đôi nam nữ | |||
4 | Côi+Tuấn (UBND-HĐND TP) - Đạt+Tùng (Sở NN-Tỉnh Đoàn) | B | Đôi nam 2 | ||
5 | Chấn+Lưu (Đình Lập - Tỉnh Ủy LS) - Đông+Thụ (H.Cao Lộc) | Đôi nam nữ |
Chiều 04/03
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
04/3 |
Chiều |
1 | Nghiệm + Trưởng(Tỉnh Ủy) - Cường + Bắc (Cao Lộc – Báo LS) | A | Đôi nam 2 |
2 | Hoan + Vượng (Ban Nội chính) - Lý+Đỉnh (Viễn Thông) | A | Đôi nam 1 | ||
3 | Nghiệm + Trưởng (Tỉnh Ủy) - Thanh + Quỳnh (H.Lộc Bình) | A | Đôi nam 2 | ||
4 | Nhất Bảng A – Nhì Bảng D | Đôi nam 1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
04/3 |
Chiều |
1 | Thông+Vỹ(Thành Ủy) - Thanh+Quỳnh(H.Lộc Bình) | A | Đôi nam 2 |
2 | Minh+Quyết(BQLKKT CKĐĐ) - Toàn+Tấn(Kho Bạc-Sở Y Tế) | A | Đôi nam 1 | ||
3 | Cường+Bắc(Cao Lộc – Báo LS) - Thông+Vỹ(Thành Ủy) | A | Đôi nam 2 | ||
4 | Nhất Bảng B – Nhì Bảng C | Đôi nam 1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
04/3 |
Chiều |
1 | Đạo+Hà (Sở VHTT&DL) - Khải+Thao (Bộ CHQS) | D | Đôi nam 1 |
2 | Thái+Hồng (H.Bắc Sơn) - Hòa+Hải (Sở VHTT&DL-LĐCL) | B | Đôi nam 1 | ||
3 | Toàn+Hải (Cty Điện –H.Văn Lãng) - Côi+Tuấn (UBND-HĐND TP) | B | Đôi nam 2 | ||
4 | Nhất Bảng C – Nhì Bảng B | Đôi nam 1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 4 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
04/3 |
Chiều |
1 | Thưởng+Thủy (UBND-Công Thương) - Thành+Minh (CTy Điện) | D | Đôi nam 1 |
2 | Sơn+Phong (H.Hữu Lũng) - Quang+Quân (BTC Tỉnh Ủy) | C | Đôi nam 1 | ||
3 | |||||
4 | Nhất Bảng D – Nhì Bảng A | Đôi nam 1 |
Sáng 05/03:
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
05/3 |
Sáng |
1 | Bán Kết 1: 1A – 2B | Đôi nam 2 | |
2 | Bán Kết 1: Thắng trận 1 - Thắng trận 2 (theo sơ đồ) | Đôi nam 1 | |||
3 | CHUNG KẾT | Đôi nam 1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 |
Bảng |
Nội Dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
05/3 |
Sáng |
1 | Bán Kết 2: 1B – 2A | Đôi nam 2 | |
2 | Bán Kết 2: Thắng trận 3 - Thắng trận 4 (theo sơ đồ) | Đôi nam 1 | |||
3 | CHUNG KẾT | Đôi nam 2 |