Lịch thi đấu

Lịch thi đấu (45)

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022

                     Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Nam Đứng Bắn                                                           - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đứng bắn Tổng XH
1 Nguyễn Tuấn Đạt H.Chi Lăng 1 1
2 Dương Thanh Bình H.Bắc Sơn 2
3 Hoàng Văn Duy H.Văn Quan 3
4 Hoàng Văn Lộc H.Bình Gia 4
5 Hoàng Ngọc Vũ H.Đình Lập 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đứng bắn Tổng XH
6 Lục Vĩnh Thịnh Sở GD&ĐT 2 1
7 Hoàng Hải Lý H.Lộc Bình 2
8 Hoàng Văn Nôi H.Văn Lãng 3
9 Lương Như Quyết TP Lạng Sơn 4
10 Nguyễn Duy Tân H.Hữu Lũng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đứng bắn Tổng XH
11 Vũ Mạnh Hà H.Tràng Định 3 1
12 Hoàng Văn Hậu H.Cao Lộc 2
13 Đào Bá Trung CA.Tỉnh 3

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022

                     Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Nữ Đứng Bắn                                                           - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đứng bắn Tổng XH
1 Chu Thị Kim Thoa H.Chi Lăng 1 1
2 Lý Thu Thanh H.Bắc Sơn 2
3 Hoàng Thị Mỹ Hoa H.Văn Quan 3
4 Vũ Thị Lan Hương H.Bình Gia 4
5 Đinh Bích Hạnh H.Đình Lập 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đứng bắn Tổng XH
6 Dương Thị Quỳnh Hoa Sở GD&ĐT 2 1
7 Hoàng Diệu Thuần H.Lộc Bình 2
8 Hoàng Ánh Nguyệt H.Văn Lãng 3
9 Mẫn Lệ Thu Uyên TP Lạng Sơn 4
10 Đàm Thị Thùy Linh H.Hữu Lũng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đứng bắn Tổng XH
11 Nông Minh Phượng H.Tràng Định 3 1
12 Hà Thùy Linh H.Cao Lộc 2

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022

                     Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Nam Quỳ Bắn                                                           - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Quỳ bắn Tổng XH
1 Hoàng Ngọc Vũ H.Đình Lập 1 1
2 Lăng Ngọc Sơn H.Chi Lăng 2
3 Nguyễn Hữu Dũng H.Bắc Sơn 3
4 Triệu Minh Tuấn H.Văn Quan 4
5 Hoàng Minh Giang H.Bình Gia 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Quỳ bắn Tổng XH
6 Lục Văn Chính H.Hữu Lũng 2 1
7 Đặng Văn Say Sở GD&ĐT 2
8 Đặng Chung Du H.Lộc Bình 3
9 Chu Văn Huyên H.Văn Lãng 4
10 Vy Văn Giang TP Lạng Sơn 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Quỳ bắn Tổng XH
11 Đinh Công Hoan CA.Tỉnh 3 1
12 Đàm Minh Hà H.Tràng Định 2
Hoàng Trần Tùng Dương H.Cao Lộc

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022

                     Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Nữ Quỳ Bắn                                                           - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Quỳ bắn Tổng XH
1 Đinh Bích Hạnh H.Đình Lập 1 1
2 Nguyễn Thị Thu Hảo H.Chi Lăng 2
3 Hoàng Thị Hồng H.Bắc Sơn 3
4 Vi Thị Quỳnh H.Văn Quan 4
5 Nông Thị Thắm H.Bình Gia 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Quỳ bắn Tổng XH
6 Đàm Thị Thùy Linh H.Hữu Lũng 2 1
7 Nguyễn Thị Hằng Sở GD&ĐT 2
8 Lê Thị Thơm H.Lộc Bình 3
9 Nguyễn Thị Hằng H.Văn Lãng 4
10 Bế Linh Quyên TP Lạng Sơn 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Quỳ bắn Tổng XH
11 Hoàng Thị Quỳnh Anh H.Cao Lộc 3 1
12 Triệu Thị Thơm H.Tràng Định 2

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 15/4/2022

                     Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Đồng Đội Nam Đứng Bắn                                                         - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
1 Nguyễn Tuấn Đạt H.Chi Lăng 1 1
2 Dương Thanh Bình H.Bắc Sơn 2
3 Triệu Minh Tuấn H.Văn Quan 3
4 Hoàng Văn Sửa H.Bình Gia 4
5 Vi Văn Trí H.Đình Lập 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
6 Lục Vĩnh Thịnh Sở GD&ĐT 2 1
7 Hoàng Hải Lý H.Lộc Bình 2
8 Hoàng Văn Nôi H.Văn Lãng 3
9 Lương Như Quyết TP Lạng Sơn 4
10 Đinh Công Hoan Công An Tỉnh 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
11 Hoàng Trọng Hinh H.Tràng Định 3 1
12 Hoàng Văn Mạnh H.Cao Lộc 2
13 Vi Quang Hiến H.Chi Lăng 3
14 Nguyễn Hữu Dũng H.Bắc Sơn 4
15 Hoàng Văn Duy H.Văn Quan 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
16 Hoàng Minh Giang H.Bình Gia 4 1
17 Đặng Văn Lộc H.Đình Lập 2
18 Phùng Minh Hiển Sở GD&ĐT 3
19 Đặng Chung Du H.Lộc Bình 4
20 Hứa Văn Dương H.Văn Lãng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
21 Nguyễn Thế Hùng TP Lạng Sơn 5 1
22 Đào Bá Trung CA Tỉnh 2
23 Vũ Mạnh Hà H.Tràng Định 3
24 Hoàng Văn Hậu H.Cao Lộc 4
25 Lăng Ngọc Sơn H.Chi Lăng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
26 Đặng Văn Hiếu H.Bắc Sơn 6 1
27 Hoàng Viết Văn H.Văn Quan 2
28 Hoàng Văn Lộc H.Bình Gia 3
29 Hoàng Gia Công H.Đình Lập 4
30 Đặng Văn Say Sở GD&ĐT 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
31 Mai Văn Chuyên H.Lộc Bình 7 1
32 Trần Thanh Sơn H.Văn Lãng 2
33 Mai Xuân Trường Công An Tỉnh 3
34 Vy Văn Giang TP Lạng Sơn 4
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
35 Nguyễn Minh Mạnh H.Tràng Định 8 1
36 Trần Tùng Dương H.Cao Lộc 2

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 15/4/2022

                     Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Đồng Đội Nữ Đứng Bắn                                                           - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
1 Chu Thị Kim Thoa H.Chi Lăng 1 1
2 Đặng Thị Lành H.Bắc Sơn 2
3 Vi Thị Quỳnh H.Văn Quan 3
4 Nông Thị Thắm H.Bình Gia 4
5 Vi Thị Linh Chi Huyện Đình Lập 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
6 Dương Thị Quỳnh Hoa Sở GD&ĐT 2 1
7 Hoàng Diệu Thuần H.Lộc Bình 2
8 Nguyễn Thị Hằng H.Văn lãng 3
9 Mẫn Lê Thu Uyên TP Lạng Sơn 4
10 Nông Minh Phượng H.Tràng Định 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
11 Hà Thùy Linh H.Cao Lộc 3 1
12 Vi Thị Thắm H.Chi Lăng 2
13 Hoàng Thị Hồng H.Bắc Sơn 3
14 Nông Thị Chỉêm H.Văn Quan 4
15 Vũ Thị Lan Hương H.Bình Gia 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
16 Hoàng Thị Lễ H.Đình Lập 4 1
17 Nguyễn Thị Hằng Sở GD&ĐT 2
18 Lê Thị Thơm H.Lộc Bình 3
19 Chu Thị Thu H.Văn Lãng 4
20 Hoàng Thị Oanh TP Lạng Sơn 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
21 Dương Thị Hằng H.Tràng Định 5 1
22 Nguyễn Thanh Hằng H.Cao lộc 2
23 Nguyễn Thị Thu Hảo H .Chi Lăng 3
24 Lý Thu Thanh H.Bắc Sơn 4
25 Hoàng Thị Mỹ Hoa H.Văn Quan 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
26 Nông thị Thủy H.Bình Gia 6 1
27 Đặng Thị Phương Cúc H.Đình Lập 2
28 Hoàng Thị Thành Sở GD&ĐT 3
29 Mã Thị Hiệp H.Lộc Bình 4
30 Hoàng Ánh Nguyệt H.Văn lãng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
31 Bế Linh Quyên TP Lạng Sơn 7 1
32 Triệu Thị Thơm H Tràng Định 2
33 Hoàng Thị Quỳnh Anh H.Cao Lộc 3

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 16/4/2022

                    Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Đồng Đội Nam Quỳ Bắn                                                          - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
1 Vi Văn Trí H.Đình Lập 1 1
2 Nguyễn Tuấn Đạt H.Chi Lăng 2
3 Dương Thanh Bình H.Bắc Sơn 3
4 Triệu Minh Tuấn H.Văn Quan 4
5 HoàngVăn Sửa H.Bình Gia 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
6 Hoàng Trọng Hinh H.Tràng Định 2 1
7 Lục Vĩnh Thịnh Sở GD&ĐT 2
8 Hoàng Hải Lý H.Lộc Bình 3
9 Lương Như Quyết TP Lạng Sơn 4
10 Hoàng Văn Nôi H.văn Lãng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
11 Đinh Công Hoan Công An Tỉnh 3 1
12 Hoàng Văn Mạnh H.Cao Lộc 2
13 Đặng Văn Lộc H.Đình Lập 3
14 Vi Văn Hiến H.Chi Lăng 4
15 Nguyễn Hữu Dũng H.Bắc Sơn 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
16 Hoàng Văn Duy H.Văn Quan 4 1
17 Hoàng Minh Giang H.Bình Gia 2
18 Vũ Mạnh Hà H. Tràng Định 3
19 Phùng Minh Hiển Sở GD&ĐT 4
20 Mai Văn Chuyên H.Lộc Bình 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
21 Hứa Hải Dương H.Văn lãng 5 1
22 Nguyễn Thế Hùng TP Lạng Sơn 2
23 Đào Bá Chung CA Tỉnh 3
24 Hoàng Văn Hậu H.Cao lộc 4
25 Lăng Ngọc Sơn H.Chi Lăng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
26 Đặng Văn Hiếu H.Bắc Sơn 6 1
27 Hoàng Viết Văn H.Văn Quan 2
28 Hoàng Văn lộc H.Bình Gia 3
29 Hoàng Gia Công H.Đình Lập 4
30 Đàm Minh Hà H.Tràng Định 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
31 Đặng Văn Say Sở GD&ĐT 7 1
32 Đặng Chung Du H.Lộc Bình 2
33 Chu Văn Huyên H.Văn Lãng 3
34 Vy Văn Giang TP Lạng Sơn 4
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
35 Trần Tùng Dương H.Cao Lộc 8 1
36 Mai Xuân Trường Công An Tỉnh 2

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 16/4/2022

                     Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Đồng Đội Nữ Quỳ Bắn                                                            - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
1 Chu Thị Kim Thoa H.Chi Lăng 1 1
2 Đặng Thị Lành H.Bắc Sơn 2
3 Vi Thị Quỳnh H.Văn Quan 3
4 Nông Thị Thắm H.Bình Gia 4
5 Vi Thị Linh Chi H.Đình Lập 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
6 Hoàng Thị Thành Sở GD&ĐT 2 1
7 Hoàng Diệu Thuần H.Lộc Bình 2
8 Nguyễn Thị Hằng H.Văn Lãng 3
9 Mẫn Lê Thu Uyên TP Lạng Sơn 4
10 Nông Minh Phượng H.Tràng Định 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
11 Hà Thùy Linh H.Cao Lộc 3 1
12 Vi Thị Thắm Huyện Chi Lăng 2
13 Hoàng Thị Hồng H.Bắc Sơn 3
14 Nông Thị Chiêm H.Văn Quan 4
15 Vũ Thị Lan Hương H.Bình Gia 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
16 Hoàng Thị Lễ H.Đình Lập 4 1
17 Dương Thị Qùynh Hoa Sở GD&ĐT 2
18 Lê Thị Thơm H.Lộc Bình 3
19 Chu Thị Thu H.Văn Lãng 4
20 Hoàng Thị Oanh TP Lạng Sơn 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
21 Dương Thị Hằng H.Tràng Định 5 1
22 Nguyễn Thanh Hằng H.Cao lộc 2
23 Nguyễn Thị Thu Hảo H.Chi lăng 3
24 Lý Thu Thanh H.Bắc Sơn 4
25 Hoàng Thị Mỹ Hoa H.Văn Quan 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
26 Nông Thị Thủy H.Bình Gia 6 1
27 Đặng Thị Phương Cúc H.Đình Lập 2
28 Nguyễn Thị Hằng Sở GD&ĐT 3
29 Mã Thị Hiệp H.Lộc Bình 4
30 Hoàng Ánh Nguyệt H.Văn lãng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
31 Bế Linh Quyên TP Lạng Sơn 7 1
32 Nông Thị Ạnh Thơ H.Tràng Định 2
33 Hoàng Thị Quỳnh Anh H.Cao Lộc 3

Chiều 14:Nội Dung Cá nhân Nam Đứng Bắn – Nữ Đứng Bắn – Nam Quỳ Bắn- Nữ Quỳ Bắn

Chiều 15: Nội Dung Đồng Đội Nam Đứng Bắn – Đồng Đội Nữ Đứng Bắn

Chiều 16: Nội Dung Đồng Đội Nam Quỳ Bắn – Đồng Đội Quỳ Đứng Bắn

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022

                     Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Nam Đứng Bắn                                                           - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đứng bắn Tổng XH
1 Nguyễn Tuấn Đạt H.Chi Lăng 1 1
2 Dương Thanh Bình H.Bắc Sơn 2
3 Hoàng Văn Duy H.Văn Quan 3
4 Hoàng Văn Lộc H.Bình Gia 4
5 Hoàng Ngọc Vũ H.Đình Lập 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đứng bắn Tổng XH
6 Lục Vĩnh Thịnh Sở GD&ĐT 2 1
7 Hoàng Hải Lý H.Lộc Bình 2
8 Hoàng Văn Nôi H.Văn Lãng 3
9 Lương Như Quyết TP Lạng Sơn 4
10 Nguyễn Duy Tân H.Hữu Lũng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đứng bắn Tổng XH
11 Vũ Mạnh Hà H.Tràng Định 3 1
12 Hoàng Văn Hậu H.Cao Lộc 2
13 Đào Bá Trung CA.Tỉnh 3

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022

                     Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Nữ Đứng Bắn                                                           - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đứng bắn Tổng XH
1 Chu Thị Kim Thoa H.Chi Lăng 1 1
2 Lý Thu Thanh H.Bắc Sơn 2
3 Hoàng Thị Mỹ Hoa H.Văn Quan 3
4 Vũ Thị Lan Hương H.Bình Gia 4
5 Đinh Bích Hạnh H.Đình Lập 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đứng bắn Tổng XH
6 Dương Thị Quỳnh Hoa Sở GD&ĐT 2 1
7 Hoàng Diệu Thuần H.Lộc Bình 2
8 Hoàng Ánh Nguyệt H.Văn Lãng 3
9 Mẫn Lệ Thu Uyên TP Lạng Sơn 4
10 Đàm Thị Thùy Linh H.Hữu Lũng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đứng bắn Tổng XH
11 Nông Minh Phượng H.Tràng Định 3 1
12 Hà Thùy Linh H.Cao Lộc 2

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022

                     Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Nam Quỳ Bắn                                                           - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Quỳ bắn Tổng XH
1 Hoàng Ngọc Vũ H.Đình Lập 1 1
2 Lăng Ngọc Sơn H.Chi Lăng 2
3 Nguyễn Hữu Dũng H.Bắc Sơn 3
4 Triệu Minh Tuấn H.Văn Quan 4
5 Hoàng Minh Giang H.Bình Gia 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Quỳ bắn Tổng XH
6 Lục Văn Chính H.Hữu Lũng 2 1
7 Đặng Văn Say Sở GD&ĐT 2
8 Đặng Chung Du H.Lộc Bình 3
9 Chu Văn Huyên H.Văn Lãng 4
10 Vy Văn Giang TP Lạng Sơn 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Quỳ bắn Tổng XH
11 Đinh Công Hoan CA.Tỉnh 3 1
12 Đàm Minh Hà H.Tràng Định 2
Hoàng Trần Tùng Dương H.Cao Lộc

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 14/4/2022

                     Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Nữ Quỳ Bắn                                                           - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Quỳ bắn Tổng XH
1 Đinh Bích Hạnh H.Đình Lập 1 1
2 Nguyễn Thị Thu Hảo H.Chi Lăng 2
3 Hoàng Thị Hồng H.Bắc Sơn 3
4 Vi Thị Quỳnh H.Văn Quan 4
5 Nông Thị Thắm H.Bình Gia 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Quỳ bắn Tổng XH
6 Đàm Thị Thùy Linh H.Hữu Lũng 2 1
7 Nguyễn Thị Hằng Sở GD&ĐT 2
8 Lê Thị Thơm H.Lộc Bình 3
9 Nguyễn Thị Hằng H.Văn Lãng 4
10 Bế Linh Quyên TP Lạng Sơn 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Quỳ bắn Tổng XH
11 Hoàng Thị Quỳnh Anh H.Cao Lộc 3 1
12 Triệu Thị Thơm H.Tràng Định 2

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 15/4/2022

                     Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Đồng Đội Nam Đứng Bắn                                                         - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
1 Nguyễn Tuấn Đạt H.Chi Lăng 1 1
2 Dương Thanh Bình H.Bắc Sơn 2
3 Triệu Minh Tuấn H.Văn Quan 3
4 Hoàng Văn Sửa H.Bình Gia 4
5 Vi Văn Trí H.Đình Lập 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
6 Lục Vĩnh Thịnh Sở GD&ĐT 2 1
7 Hoàng Hải Lý H.Lộc Bình 2
8 Hoàng Văn Nôi H.Văn Lãng 3
9 Lương Như Quyết TP Lạng Sơn 4
10 Đinh Công Hoan Công An Tỉnh 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
11 Hoàng Trọng Hinh H.Tràng Định 3 1
12 Hoàng Văn Mạnh H.Cao Lộc 2
13 Vi Quang Hiến H.Chi Lăng 3
14 Nguyễn Hữu Dũng H.Bắc Sơn 4
15 Hoàng Văn Duy H.Văn Quan 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
16 Hoàng Minh Giang H.Bình Gia 4 1
17 Đặng Văn Lộc H.Đình Lập 2
18 Phùng Minh Hiển Sở GD&ĐT 3
19 Đặng Chung Du H.Lộc Bình 4
20 Hứa Văn Dương H.Văn Lãng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
21 Nguyễn Thế Hùng TP Lạng Sơn 5 1
22 Đào Bá Trung CA Tỉnh 2
23 Vũ Mạnh Hà H.Tràng Định 3
24 Hoàng Văn Hậu H.Cao Lộc 4
25 Lăng Ngọc Sơn H.Chi Lăng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
26 Đặng Văn Hiếu H.Bắc Sơn 6 1
27 Hoàng Viết Văn H.Văn Quan 2
28 Hoàng Văn Lộc H.Bình Gia 3
29 Hoàng Gia Công H.Đình Lập 4
30 Đặng Văn Say Sở GD&ĐT 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
31 Mai Văn Chuyên H.Lộc Bình 7 1
32 Trần Thanh Sơn H.Văn Lãng 2
33 Mai Xuân Trường Công An Tỉnh 3
34 Vy Văn Giang TP Lạng Sơn 4
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
35 Nguyễn Minh Mạnh H.Tràng Định 8 1
36 Trần Tùng Dương H.Cao Lộc 2

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 15/4/2022

                     Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Đồng Đội Nữ Đứng Bắn                                                           - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
1 Chu Thị Kim Thoa H.Chi Lăng 1 1
2 Đặng Thị Lành H.Bắc Sơn 2
3 Vi Thị Quỳnh H.Văn Quan 3
4 Nông Thị Thắm H.Bình Gia 4
5 Vi Thị Linh Chi Huyện Đình Lập 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
6 Dương Thị Quỳnh Hoa Sở GD&ĐT 2 1
7 Hoàng Diệu Thuần H.Lộc Bình 2
8 Nguyễn Thị Hằng H.Văn lãng 3
9 Mẫn Lê Thu Uyên TP Lạng Sơn 4
10 Nông Minh Phượng H.Tràng Định 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
11 Hà Thùy Linh H.Cao Lộc 3 1
12 Vi Thị Thắm H.Chi Lăng 2
13 Hoàng Thị Hồng H.Bắc Sơn 3
14 Nông Thị Chỉêm H.Văn Quan 4
15 Vũ Thị Lan Hương H.Bình Gia 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
16 Hoàng Thị Lễ H.Đình Lập 4 1
17 Nguyễn Thị Hằng Sở GD&ĐT 2
18 Lê Thị Thơm H.Lộc Bình 3
19 Chu Thị Thu H.Văn Lãng 4
20 Hoàng Thị Oanh TP Lạng Sơn 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
21 Dương Thị Hằng H.Tràng Định 5 1
22 Nguyễn Thanh Hằng H.Cao lộc 2
23 Nguyễn Thị Thu Hảo H .Chi Lăng 3
24 Lý Thu Thanh H.Bắc Sơn 4
25 Hoàng Thị Mỹ Hoa H.Văn Quan 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
26 Nông thị Thủy H.Bình Gia 6 1
27 Đặng Thị Phương Cúc H.Đình Lập 2
28 Hoàng Thị Thành Sở GD&ĐT 3
29 Mã Thị Hiệp H.Lộc Bình 4
30 Hoàng Ánh Nguyệt H.Văn lãng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
31 Bế Linh Quyên TP Lạng Sơn 7 1
32 Triệu Thị Thơm H Tràng Định 2
33 Hoàng Thị Quỳnh Anh H.Cao Lộc 3

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 16/4/2022

                    Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Đồng Đội Nam Quỳ Bắn                                                          - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
1 Vi Văn Trí H.Đình Lập 1 1
2 Nguyễn Tuấn Đạt H.Chi Lăng 2
3 Dương Thanh Bình H.Bắc Sơn 3
4 Triệu Minh Tuấn H.Văn Quan 4
5 HoàngVăn Sửa H.Bình Gia 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
6 Hoàng Trọng Hinh H.Tràng Định 2 1
7 Lục Vĩnh Thịnh Sở GD&ĐT 2
8 Hoàng Hải Lý H.Lộc Bình 3
9 Lương Như Quyết TP Lạng Sơn 4
10 Hoàng Văn Nôi H.văn Lãng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
11 Đinh Công Hoan Công An Tỉnh 3 1
12 Hoàng Văn Mạnh H.Cao Lộc 2
13 Đặng Văn Lộc H.Đình Lập 3
14 Vi Văn Hiến H.Chi Lăng 4
15 Nguyễn Hữu Dũng H.Bắc Sơn 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
16 Hoàng Văn Duy H.Văn Quan 4 1
17 Hoàng Minh Giang H.Bình Gia 2
18 Vũ Mạnh Hà H. Tràng Định 3
19 Phùng Minh Hiển Sở GD&ĐT 4
20 Mai Văn Chuyên H.Lộc Bình 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
21 Hứa Hải Dương H.Văn lãng 5 1
22 Nguyễn Thế Hùng TP Lạng Sơn 2
23 Đào Bá Chung CA Tỉnh 3
24 Hoàng Văn Hậu H.Cao lộc 4
25 Lăng Ngọc Sơn H.Chi Lăng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
26 Đặng Văn Hiếu H.Bắc Sơn 6 1
27 Hoàng Viết Văn H.Văn Quan 2
28 Hoàng Văn lộc H.Bình Gia 3
29 Hoàng Gia Công H.Đình Lập 4
30 Đàm Minh Hà H.Tràng Định 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
31 Đặng Văn Say Sở GD&ĐT 7 1
32 Đặng Chung Du H.Lộc Bình 2
33 Chu Văn Huyên H.Văn Lãng 3
34 Vy Văn Giang TP Lạng Sơn 4
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Đứng bắn Tổng XH
35 Trần Tùng Dương H.Cao Lộc 8 1
36 Mai Xuân Trường Công An Tỉnh 2

Danh sách thi đấu môn bắn nỏ

- Thời gian: Từ chiều ngày 16/4/2022

                     Chiều 13h30

- Tư thế bắn: Đồng Đội Nữ Quỳ Bắn                                                            - Địa điểm: Nhà Thi Đấu TDTT Tỉnh.

TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
1 Chu Thị Kim Thoa H.Chi Lăng 1 1
2 Đặng Thị Lành H.Bắc Sơn 2
3 Vi Thị Quỳnh H.Văn Quan 3
4 Nông Thị Thắm H.Bình Gia 4
5 Vi Thị Linh Chi H.Đình Lập 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
6 Hoàng Thị Thành Sở GD&ĐT 2 1
7 Hoàng Diệu Thuần H.Lộc Bình 2
8 Nguyễn Thị Hằng H.Văn Lãng 3
9 Mẫn Lê Thu Uyên TP Lạng Sơn 4
10 Nông Minh Phượng H.Tràng Định 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
11 Hà Thùy Linh H.Cao Lộc 3 1
12 Vi Thị Thắm Huyện Chi Lăng 2
13 Hoàng Thị Hồng H.Bắc Sơn 3
14 Nông Thị Chiêm H.Văn Quan 4
15 Vũ Thị Lan Hương H.Bình Gia 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
16 Hoàng Thị Lễ H.Đình Lập 4 1
17 Dương Thị Qùynh Hoa Sở GD&ĐT 2
18 Lê Thị Thơm H.Lộc Bình 3
19 Chu Thị Thu H.Văn Lãng 4
20 Hoàng Thị Oanh TP Lạng Sơn 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
21 Dương Thị Hằng H.Tràng Định 5 1
22 Nguyễn Thanh Hằng H.Cao lộc 2
23 Nguyễn Thị Thu Hảo H.Chi lăng 3
24 Lý Thu Thanh H.Bắc Sơn 4
25 Hoàng Thị Mỹ Hoa H.Văn Quan 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
26 Nông Thị Thủy H.Bình Gia 6 1
27 Đặng Thị Phương Cúc H.Đình Lập 2
28 Nguyễn Thị Hằng Sở GD&ĐT 3
29 Mã Thị Hiệp H.Lộc Bình 4
30 Hoàng Ánh Nguyệt H.Văn lãng 5
TT Họ và tên Đơn vị Lượt Bia Số Tư thê bắn
Đồng Đội Quỳ bắn Tổng XH
31 Bế Linh Quyên TP Lạng Sơn 7 1
32 Nông Thị Ạnh Thơ H.Tràng Định 2
33 Hoàng Thị Quỳnh Anh H.Cao Lộc 3

Chiều 14:Nội Dung Cá nhân Nam Đứng Bắn – Nữ Đứng Bắn – Nam Quỳ Bắn- Nữ Quỳ Bắn

Chiều 15: Nội Dung Đồng Đội Nam Đứng Bắn – Đồng Đội Nữ Đứng Bắn

Chiều 16: Nội Dung Đồng Đội Nam Quỳ Bắn – Đồng Đội Quỳ Đứng Bắn

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

* Thời gian: từ 3/4 -4/4/2021           Sáng: 7h30  Chiều: 14h00    

* Địa điểm: Sân nhà thi đấu

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
3/4 Sáng 1 Ngọc (Liên Đoàn BB) – Soi (Sở Y Tế) A Đơn Nam
2 Cường (Liên Đoàn BB) – Dương (H.Bắc Sơn) B Đơn Nam
3 Bình (Liên Đoàn BB) – Thiện (H.Tràng Định) C Đơn Nam
4 Thống (Liên Đoàn BB) – Thuận (H.Lộc Bình) D Đơn Nam
5 Thống+Cường(Liên Đ BB)–Hùng + Dương(H.Bắc S) A Đôi Nam
6 Bình + Ngọc(LĐ BB) – Thượng + Giang(S.Công Thương) B Đôi Nam
7 Khiêm (Hội Nhà Báo T) – Ngọc (Liên Đoàn BB) A Đơn Nam
8 Lâm (Đài Truyền hình) – Đào Văn Cường(Liên Đoàn BB) B Đơn Nam

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
3/4 Chiều 1 Tú (Ban Dân Tộc) – Bình (Liên Đoàn BB) C Đơn Nam
2 Tuyến (Sở Y Tế) – Thống (Liên Đoàn BB) D Đơn Nam
3 Lâm + Khiêm(Đài PT.TT) – Thống + Cường(LĐ BB) A Đôi Nam
4 Soi + Tuyến (Sở Y Tế) – Bình + Ngọc(Liên Đoàn BB) B Đôi Nam
5 Dương (H.Bắc Sơn) – Lâm (Đài Truyền Hình) B Đơn Nam
6 Soi (Sở Y Tế) – Khiêm (Nhà Báo Tỉnh) A Đơn Nam
7 Thiện (H.Tràng Định) – Tú (Ban Dân Tộc) C Đơn Nam
8 Thuận (H.Lộc Bình) – Tuyến (Sở Y Tế) D Đơn Nam

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
4/4 Sáng 1 Hùng + Dương (H.Bắc Sơn) – Lâm + Khiêm (Đài PT TH) A Đôi Nam
2 Thượng + Giang(S Công Thương) – Soi + Tuyến(S.Y Tế) B Đôi Nam
3 BK1:1A – 1C Đơn Nam
4 BK2:1B – 1D Đơn Nam
5 BK1: 1A – 2B Đôi Nam
6 BK2:1B – 2A Đôi Nam
7 CK Đơn Nam
8 CK Đôi Nam

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN

Đơn Nam

Bảng A

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Ngọc (Liên Đoàn Bóng Bàn)
2 Soi (Sở Y Tế)
3 Khiêm (Hội Nhà Báo Tỉnh)

Bảng B

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Cường (Liên Đoàn Bóng Bàn)
2 Dương (Huyện Bắc Sơn)
3 Lâm (Đài Truyền Hình Tỉnh)

Bảng C

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Bình (Liên Đoàn Bóng Bàn)
2 Thiện (H.Tràng Định)
3 Tú (Ban Dân Tộc)

Bảng D

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thống (Liên Đoàn Bóng Bàn)
2 Thuận (H.Lộc Bình)
3 Tuyến (Sở Y Tế)

BK1: 1A - 1C ……………………………………………………………………………….

BK2: 1B – 1D ……………………………………………………………………………….

CK ……………………………………………………………………………………………….

          

Đôi Nam

     Bảng A

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thống + Cường (Liên Đoàn BB)
2 Hùng + Dương (H.Bắc Sơn)
3 Lâm + Khiêm (Đài Phát Thanh TH)

     Bảng B

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Bình + Ngọc (Liên Đoàn BB)
2 Thượng Giang (Sở Công Thương)
3 Soi + Tuyến (Sở Y Tế)

BK1: 1A - 2B ……………………………………………………………………………….

BK2: 1B – 2A ……………………………………………………………………………….

CK ……………………………………………………………………………………………….

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

* Thời gian: từ 3/4 -4/4/2021           Sáng: 7h30  Chiều: 14h00    

* Địa điểm: nhà thi đấu

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
3/4 Sáng 1 Thanh + Sáu (Công An Tỉnh) – Tuyến + Văn (H.Bắc Sơn) A Đôi N N1
2 Duy + Toán(Ban TCTUY) – Trung+Trung(LM HTX) A Đôi N N2
3 Quy + Tuyến(H.Cao Lộc) – Trung + Hậu(H.Chi Lăng) B Đôi N N2
4 Trường+Nga(B B V CSSKCB)–Thành + Thu(TCTHVT) Đôi NN
5 Duy + Toán(BTCTU) – Trung+ Nghĩa(H.Chi Lăng) A Đôi N N2

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
3/4 Sáng 1 Nhớ + Toản (H.Văn Lãng) – Trường + Hải(VP UBND) B Đôi N N1
2 Trường+Thành(Ban BV CSSK)- Trung+Nghĩa(H.chi lăng A Đôi N N2
3 Tú + Viên(Ban Dân Tộc) – Tài + Tuấn(VP ĐĐBQH) C Đôi N N2
4 Trung+Trung(LMHTX) –Trường+Thành(BBVCSSK CB) A Đôi N N2
5 Thi + Đồng(H.Bình Gia) – Tú + Viên(Ban Dân Tộc) C Đôi N N2

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
3/4 Chiều 1 Đạm + Đông (H.Đình Lập) – Thanh + Sáu(Công An) A Đôi N N1
2 Duy + Toán (BTCTU) – Trường + Thành(BBVCSSKCB) A Đôi N N2
3 Thuận + Bông(H.Lộc Bình) – Quy + Tuyến (H.Cao Lộc) B Đôi N N2
4 Dũng+Lan(H.Văn Quan) – Trường + Nga(BBVCSSKCB) Đôi NN
5 Trường + Hải(VPUBND) – Hoa + Minh (Báo Lạng Sơn) B Đôi N N1

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
3/4 Chiều 1 Hoa + Minh (Báo Lạng Sơn) – Nhớ + Toản(H.Văn Lãng) B Đôi N N1
2 Trung + Nghĩa(H.Chi Lăng) – Trung + Trung (LMHTX) A Đôi N N2
3 Tài + Tuấn (VPĐĐBQH) – Thi + Đồng (H.Bình Gia) C Đôi N N2
4 Tuyến + Văn(H.Bắc Sơn) – Đạm + Đông(H.Đình Lập) A Đôi N N1
5 Trung + Hậu(H.Chi Lăng) – Thuận + Bông (H.Lộc Bình) B Đôi N N2
6 Thành+Thu(Trường C T HVT) – Dũng + Lan(H.V quan) Đôi NN

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
4/4 Sáng 1 BK1:1A – 2B Đôi N N1
2 BK1: 1A – 1C Đôi N N2
3 Ck Đôi N N1
4 CK Đôi N N2

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
4/4 Sáng 1 BK2:1B – 2A Đôi N N1
2 BK2:2A – 1B Đôi N N2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG

Đôi Nam Nhóm 1

Bảng A

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thanh + Sáu (Công An Tỉnh)
2 Tuyến + Văn (H.Bắc Sơn)
3 Đạm + Đông (H.Đình Lập)

Bảng B

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Nhớ + Toản (H.Văn Lãng)
2 Trường + Hải(VP UBND)
3 Hoa + Minh (Báo Lạng Sơn)

BK1: 1A - 2B ……………………………………………………………………………….

BK2: 1B – 2A ……………………………………………………………………………….

CK ……………………………………………………………………………………………….

Đôi Nam Nhóm 2

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Duy + Toán (BTC Tỉnh ủy)
2 Trường + Thành (BBV CSSK CB)
3 Trung + Nghĩa (H.Chi Lăng)
4 Trung + Trung(LM HTX)

Bảng B

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Quy + Tuyến (H.Cao Lộc)
2 Trung + Hậu (H.Chi Lăng)
3 Thuận + Bông (H.Lộc Bình)

Bảng C

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tú + Viên (Ban Dân Tộc)
2 Tài + Tuấn (VP Đoàn ĐBQH)
3 Thi + Đồng (Bình Gia)

BK1: 1A - 1C ……………………………………………………………………………….

BK2: 2A – 1B ……………………………………………………………………………….

CK ……………………………………………………………………………………………….

Đôi Nam Nữ

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Trường + Nga(BBV CSSK CB)
2 Thành + Thu (Trường C T HVT)
3 Dũng + Lan (H.Văn Quan)

LỊCH THI ĐẤU MÔN QUẦN VỢT

* Thời gian: từ 3/4 -4/4/20201          Sáng: 8h00          Chiều: 14h30    

* Địa điểm: Sân Quần vợt phai vệ.

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
3/4 Sáng 1 Nghĩa+Quyết (KTCKĐĐLS)- Thanh + Chấn(MTTQ) A Đôi Nam N1
2 Hà + Sáng (SVHTTDL) - Tuệ + Thái (Tòa Án tỉnh) B Đôi Nam N1
3 Dũng+Cường (Cao Lộc) - Minh +Tùng(C.Thương) C Đôi Nam N2
4 Tạo + Hạnh (H. Bắc Sơn)- Hồng + Nga (H. Bắc Sơn) Đôi Nam Nữ
5 Hải + Sơn (Công An) - Hồng +Trung (B. Nội Chính) B Đôi Nam N2

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
3/4 Sáng 1 Phong +Sáng (H. Hữu Lũng) - Hôm + Tiến (Báo LS) A Đôi Nam N1
2 Thức + Cường (H.Cao Lộc) - Tạo + Tuyến (Bắc Sơn) B Đôi Nam N1
3 Đông + Phú(Hữu Lũng)- Anh + Dương (Công An) D Đôi Nam N2
4 Lý + Tâm (LĐQV) - Hôm + Lưu (Báo Lạng Sơn) Đôi Nam Nữ
5 Hoàng + Tiến (Văn Lãng)- Dũng + Cường (Cao Lộc) C Đôi Nam N2

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
3/4 Sáng 1 Tuệ +Giang(QLDAĐTXD) -Tuệ +Vinh (SVHTTDL) A Đôi Nam N2
2 Hồng +Trung (B. Nội Chính) - Tuấn +Tư (Văn Quan) B Đôi Nam N2
3 Chung + Khôi (MTTQ)- Toàn + Hoàng(VPĐBQH) D Đôi Nam N2
4 Bắc + Tùng(Đài PT&TH)- Tuệ +Giang (QLDAĐTXD) A Đôi Nam N2
5 Đông + Phú(Hữu Lũng) - Toàn + Hoàng (VP ĐBQH) D Đôi Nam N2

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
3/4 Chiều 1 Nghĩa + Quyết (BKTCKĐĐLS)- Hôm +Tiến (Báo LS) A Đôi Nam N1
2 Hà + Sáng (SVHTTDL) - Tạo + Tuyến ( Bắc Sơn) B Đôi Nam N1
3 Tuấn +Tư (Văn Quan) - Hải + Sơn (Công An ) B Đôi Nam N2
4 Tạo + Hạnh (Bắc Sơn)- Hôm + Lưu (Báo Lạng Sơn) Đôi Nam Nữ
5 Đông + Phú(Hữu Lũng) - Chung + Khôi (MTTQ) D Đôi Nam N2

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
3/4 Chiều 1 Thanh + Chấn (MTTQ) - Phong +Sáng (Hữu Lũng) A Đôi Nam N1
2 Tuệ + Thái (Tòa Án )- Thức + Cường (Cao Lộc) B Đôi Nam N1
3 Minh Tùng (CôngThương) - Hoàng+Tiến(Văn Lãng) C Đôi Nam N2
4 Hồng + Nga (Bắc Sơn) - Lý + Tâm (LĐQV) Đôi Nam Nữ
5 Hôm + Tiến (Báo LS) - Thanh + Chấn (MTTQ) A Đôi Nam N1

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
3/4 Chiều 1 Anh + Dương (Công An) - Chung + Khôi (MTTQ) D Đôi Nam N2
2 Tuệ + Vinh (SVHTTDL) - Bắc + Tùng (Đài PT&TH) A Đôi Nam N2
3 Nghĩa + Quyết (KTCKĐĐ) - Phong +Sáng(Hữu Lũng) A Đôi Nam N1
4 Hà + Sáng (SVHTTDL)- Thức + Cường (Cao Lộc) B Đôi Nam N1
5 Tạo + Hạnh (Bắc Sơn) - Lý + Tâm (LĐQV) Đôi Nam Nữ

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
4/4 Sáng 1 Toàn + Hoàng (VPĐBQH) - Anh + Dương(Công An D Đôi Nam N2
2 TK2: 1B - 2A Đôi Nam N2
3 BK2:TK2 – TK4 Đôi Nam N2
4 BK1: 1A -2B Đôi Nam N1

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
4/4 Sáng 1 Tạo + Tuyến (Bắc Sơn)- Tuệ + Thái (Tòa Án tỉnh) B Đôi Nam N1
2 TK3: 1C - 2D Đôi Nam N2
3 Hôm + Lưu (Báo LS) - Hồng + Nga (Bắc Sơn) Đôi Nam Nữ
4 BK2: 1B - 2A Đôi Nam N1

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội -   gặp -   Đội
4/4 Sáng 1 TK1: 1A - 2B Đôi Nam N2
2 TK4: 1D -2C Đôi Nam N2
3 BK1: TK1: - TK3 Đôi Nam N2

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
4/4 Chiều 1 CK Đôi Nam N2
2 CK Đôi Nam N1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN QUẦN VỢT

ĐÔI NAM NHÓM 1

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Nghĩa + Quyết (Ban KTCKĐĐ-LS)
2 Phong +Sáng (H. Hữu Lũng)
3 Hôm + Tiến (Báo LS)
4 Thanh + Chấn (MTTQVN tỉnhLS)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Hà + Sáng (Sở VHTTDL)
2 Thức + Cường (H. Cao Lộc)
3 Tạo + Tuyến (H. Bắc Sơn)
4 Tuệ + Thái (Tòa Án tỉnh)

BK1:1A – 2B.................................................................................................................

BK2:1B – 2A.................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................

ĐÔI NAM NHÓM 2

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tuệ + Giang (Ban QLDAĐTXD)
2 Tuệ + Vinh (Sở VHTTDL)
3 Bắc + Tùng (Đài PT&TH)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hồng +Trung (Ban Nội Chính)
2 Tuấn +Tư (H. Văn Quan)
3 Hải + Sơn (Công An Tỉnh)

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Dũng + Cường (H. Cao Lộc)
2 Minh + Tùng (Sở Công Thương)
3 Hoàng + Tiến (H. Văn Lãng)

Bảng D

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Đông + Phú(H. Hữu Lũng)
2 Chung + Khôi (MTTQVN tỉnh)
3 Toàn + Hoàng (VP ĐBQH-HĐND)
4 Anh + Dương (Công An tỉnh)

           TK1: 1A – 2B………………………………………………………………………..

           TK2: 1B – 2A……………………………………………………………………….

           TK3: 1C – 2D……………………………………………………………………….

           TK4: 1D – 2C……………………………………………………………………….

.BK1:TK1 –TK3.................................................................................................................

BK2:TK2 – TK4.................................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:.........................................................................................................

ĐÔI NAM NỮ

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Tạo + Hạnh (H. Bắc Sơn)
2 Lý + Tâm (LĐQV)
3 Hôm + Lưu (Báo Lạng Sơn)
4

Hồng + Nga (H. Bắc Sơn)

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

          Thời gian: Thi đấu từ ngày 4 /12 – 6/12/20120   (Sáng 7h30’; chiều 14h00 ; Tối: 19h00)

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                    Đội
4/12 Tối 1 Sơn + Vũ (K3 Vĩnh Trại) - Vũ + Hưng (Bình Minh) A Đôi Nam N1
2 Tùng + Anh (Ng. Du) - Tùng + Anh (Đoàn Kết) B Đôi Nam N1
3 Hiệp + Duy (2/9) - Tùng + Sơn (Hoàng Văn Thụ) C Đôi Nam N1
4 Sơn + Tuyên (Ba Sao ) - Đức + Ninh (Xứ Lạng) A Đôi NN N1
5 Chiến + Nga (13/10) - Hoàng + Thơm (Nguyễn Du) A Đôi NN N1
6 Đức + Kiều (K3 V.Trại) - Minh + Mai(TP Lạng Sơn) B Đôi NN N1

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
4/12 Tối 1 Cường + Thắng (Đ. Kết) - Đông + Quỳnh (Sở N. N) A Đôi Nam N2
2 Sỹ + Tuyển (Xứ Lạng) - Phong + Linh (Nguyễn Du) A Đôi Nam N2
3 Vũ + Chiến (13/10) - Chuẩn + Bảo (K3 Vĩnh Trại) B Đôi Nam N2
4 Vũ + Chiến (13/10) - Trường+Ninh (C. Thương) B Đôi Nam N2
5 Dương + Thúy (XứLạng) - Thanh + Phượng (C. Lộc) A Đôi NN N2
6 Đẩy + Hà (P. Đông Kinh) - Lâm + Thái (Hữu Lũng) A Đôi NN N4

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
4/12 Tối 1 Tuấn + Thắng (T. Thanh) - Tuấn + Luyện(K3 V.Trại) A Đôi Nam N3
2 Cương + Thương(Đ.Kết) - Khương +Thanh (Sở N.N) B Đôi Nam N3
3 Doan + Tiến (T.Thanh) - Quyền + Lục (Bình Minh) A Đôi Nam N4
4 Thuần + Thường (H.V.T)- Nhật + Bằng (Đông Kinh) B Đôi Nam N4
5 Hưng + Chung (Đoàn Kết) - Dậu + Dũng (17/10) C Đôi Nam N4
6 Huyền + Hậu (Đoàn Kết) - Lâm + Lan (TT Cao Lộc) B Đôi NN N3

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
5/12 Sáng 1 Hoàng Vũ + Trấn Vũ (13/10) - Tùng + Anh (Ng. Du) B Đôi Nam N1
2 Tùng + Sơn (HVT) – Sơn + Tùng (Thái Nguyên) C Đôi Nam N1
3 Sơn + Tuyên (Ba Sao ) - Hoàng + Thơm (Ng. Du) A Đôi NN N1
4 Đức + Ninh (Xứ Lạng) - Chiến + Nga (13/10) A Đôi NN N1
5 Anh + Dương (Th.Nguyên) - Đức + Kiều(K3 V.Trại) B Đôi NN N1

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
5/12 Sáng 1 Cường + Thắng (Đoàn Kết) - Phong + Linh (Ng. Du) A Đôi Nam N2
2 Đông + Quỳnh (Sở NN) - Sỹ + Tuyển (Xứ Lạng) A Đôi Nam N2
3 Thắng +Giang(B.Giang) - Trường +Ninh (C.Thương) B Đôi Nam N2
4 Chuẩn + Bảo(K3 V. Trại) - Thắng + Giang(B. Giang) B Đôi Nam N2
5 Thanh + Phượng(Cao Lộc) – Hoàng +Bắc (B. Giang) A Đôi NN N2

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
5/12 Sáng 1 Thành + Long (Cao Lộc) - Tuấn + Thắng (T.Thanh) A Đôi Nam N3
2 Hải + Cương ( B.Giang) - Cương + Thương (Đ.Kết) B Đôi Nam N3
3 Tuấn + Na (Phương Đông) - Hà + Hằng (Th.Long) A Đôi NN N3
4 Hoàn + Hương(B.Giang) - Nghị + Oanh (Xứ Lạng) A Đôi NN N3
5 Lâm + Lan (Cao Lộc) – Nhi + Tú (Cơyếu Chính Phủ) B Đôi NN N3
6 Phú + Chung (B.Giang) - Doan + Tiến (Tam Thanh) A Đôi Nam N4

Ngày

          Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
5/12 Chiều 1 Thanh + Học (17/10) - Sơn + Vũ (K3 Vĩnh Trại) A Đôi Nam N1
2 Tùng+ Anh (Đ.Kết) - Hoàng Vũ + Trấn Vũ (13/10) B Đôi Nam N1
3 Sơn + Tùng (Thái Nguyên) - Hiệp + Duy (2/9) C Đôi Nam N1
4 Vũ + Hưng (Bình Minh) - Thanh + Học (17/10) A Đôi Nam N1
5 Sơn + Tuyên (Ba Sao ) - Chiến + Nga (13/10) A Đôi NN N1
6 Hoàng + Thơm (Ng. Du) - Đức + Ninh (Xứ Lạng) A Đôi NN N1

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
5/12 Chiều 1 Tuân + Mai(19/5 Hạ Long) - Hiển + Trang (Th.Long) B Đôi NN N2
2 Phong + Linh (Ng.Du) - Đông + Quỳnh (Sở NN) A Đôi Nam N2
3 Vũ + Chiến (13/10) - Thắng + Giang(Bắc Giang) B Đôi Nam N2
4 Trường +Ninh (C.Thương) - Chuẩn +Bảo(K3V. Trại) B Đôi Nam N2
5 Hoàng + Bắc (B.Giang) - Dương + Thúy (Xứ Lạng) A Đôi NN N2
6 Cường + Thắng (Đoàn Kết) - Sỹ + Tuyển (Xứ Lạng) A Đôi Nam N2

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
5/12 Chiều 1 Quyền + Lục (Bình Minh) - Phú + Chung (B.Giang) A Đôi Nam N4
2 Nhật + Bằng (Đ. Kinh) - Thành + Sơn (Thành Tuyên) B Đôi Nam N4
3 Phúc + Khánh (PTM 911) - Hưng + Chung (Đ.Kết) C Đôi Nam N4
4 Hải + Hà (17/10) - Dịu + Hiền (19/5 Hạ Long) B Đôi NN N4
5 Tuyên + Hà (Giáo Dục) - Quang + Huyền (T.Thanh) B Đôi NN N4
6 Hiển + Trang (Thăng Long) - Hinh + Liên (17/10) B Đôi NN N2

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
5/12 Tối 1 Minh + Mai (Lạng Sơn) - Anh+Dương (Th.Nguyên) B Đôi NN N1
2 Khương + Thanh (Sở NN) - Hải + Cương ( B.Giang) B Đôi Nam N3
3 Nhi + Tú (Cơ Yếu Chính Phủ) - Huyền +Hậu(Đ. Kết) B Đôi NN N3
4 Dịu + Hiền (19/5 Hạ Long) - Tuyên + Hà (Giáo Dục) B Đôi NN N4
5 Tuấn + Na (Phương Đông) - Hoàn + Hương(B Giang A Đôi NN N3
6 BK2: Bốc Thăm Đôi Nam N1

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                    Đội
5/12 Tối 1 Hinh + Liên (17/10) - Tuân + Mai (19/5 Hạ Long) B Đôi NN N2
2 Tuấn + Na (Phương Đông) - Nghị + Oanh (Xứ Lạng) A Đôi NN N3
3 Thành+Sơn(Thành Tuyên) - Thuần+Thường (H.V.T) B Đôi Nam N4
4 Hải + Hà (17/10) - Quang + Huyền (Tam Thanh) B Đôi NN N4
5 Nghị + Oanh (Xứ Lạng) - Hà + Hằng (Thăng Long) A Đôi NN N3
6 Đẩy + Hà (P. Đông Kinh) - Kiếm + Hạnh ( B .Giang) A Đôi NN N4

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                    Đội
5/12 Tối 1 Thắng + Thìn (C.Y.C Phủ) - Kiếm + Hạnh (B.Giang) A Đôi NNN4
2 Hà + Hằng (Thăng Long) - Hoàn + Hương(B.Giang) A Đôi NN N3
3 Dậu + Dũng (17/10) - Phúc + Khánh (PTM 911) C Đôi Nam N4
4 Tuấn + Luyện (K3 V.Trại) - Thành + Long ( C. Lộc) A Đôi Nam N3
5 BK1: Bốc Thăm Đôi Nam N1
6 Lâm + Thái (Hữu Lũng) - Thắng + Thìn (CY C. Phủ) A Đôi NN N4

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
6/12 Sáng 1 Đẩy + Hà (Đ. Kinh) - Thắng + Thìn (CYChính Phủ) A Đôi NN N4
2 BK1:   1A - 2B Đôi NN N1
3 BK1: 1A - 2B Đôi Nam N2
4 BK 2: 1B - 2A Đôi NN N2
5 BK1: 1A - 2B Đôi NN N3
6 BK2: Bốc Thăm Đôi Nam N4

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
6/12 Sáng 1 Kiếm + Hạnh ( B. Giang) - Lâm + Thái (Hữu Lũng) A Đôi NN N4
2 Hải + Hà (17/10) - Tuyên + Hà (Giáo Dục) A Đôi NN N4
3 BK 2: 1B - 2A Đôi Nam N2
4 BK1: 1A - 2B Đôi Nam N3
5 BK 2: 1B - 2A Đôi NN N3
6 BK1: 1A - 2B Đôi NN N4

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
6/12 Sáng 1 Quang +Huyền (T.Thanh) - Dịu +Hiền (19/5H.Long) B Đôi NN N4
2 BK2:   1B - 2A Đôi NN N1
3 BK1: 1A - 2B Đôi NN N2
4 BK 2: 1B - 2A Đôi Nam N3
5 BK1: Bốc Thăm Đôi Nam N4
6 BK 2: 1B - 2A Đôi NN N4

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
6/12 Chiều 1 CK: Đôi Nam N3
2 CK: Đôi NN N3

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
6/12 Chiều 1 CK: Đôi Nam N4
2 CK: Đôi NN N4
3 CK: Đôi Nam N1

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
6/12 Chiều 1 CK: Đôi Nam N2
2 CK: Đôi NN N2
3 CK: Đôi NN N1

BẢNG TỔNG HỢP MÔN CẦU LÔNG

ĐÔI NAM NHÓM 1

BẢNG A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Sơn + Vũ (K3 Vĩnh Trại)
2 Vũ + Hưng (Bình Minh)
3 Thanh + Học (17/10)

BẢNG B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hà.Tùng + Dương Anh (Ng. Du)
2 Mai Tùng+ Phạm Anh (Đoàn Kết)
3 Hoàng Vũ + Trấn Vũ (13/10)

BẢNG C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tùng + Sơn (Hoàng Văn Thụ)
2 Sơn + Tùng (Thái Nguyên)
3 Hiệp + Duy (2/9)

Ghi chú: Lấy nhất của 3 bảng A,B,C và nhì cao điểm 3 bảng A,B,C vào thi đấu bán kết

BÁN KẾT 1: BốcThăm………………………………………………………………………………

BÁN KẾT 2: BốcThăm ………………………………………………………………………………

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..

ĐÔI NAM NỮ NHÓM 1

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Sơn + Tuyên (Ba Sao )
2 Chiến + Nga (13/10)
3 Hoàng + Thơm (Nguyễn Du)
4 Đức + Ninh (Xứ Lạng)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Đức + Kiều (K3 Vĩnh Trại)
2 Minh + Mai (TP Lạng Sơn)
3 Anh + Dương (Thái Nguyên)

BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..

ĐÔI NAM NHÓM 2

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Cường + Thắng (Đoàn Kết)
2 Sỹ + Tuyển (Xứ Lạng)
3 Phong + Linh (Nguyễn Du)
4 Đông + Quỳnh (Sở NN&PTNT)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Vũ + Chiến (13/10)
2 Thắng + Giang(TT&TT Bắc Giang)
3 Trường + Ninh (Công Thương)
4 Chuẩn + Bảo (K3 Vĩnh Trại)

BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:……………………………………………………………………………

ĐÔI NAM NỮ NHÓM 2

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thanh + Phượng (TT Cao lộc)
2 Hoàng + Bắc (TT&TT Bắc Giang)
3 Dương + Thúy (Xứ Lạng)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hiển + Trang (Thăng Long)
2 Hinh + Liên (17/10)
3 Tuân + Mai (19/5 Hạ Long)

BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:……………………………………………………………………………

ĐÔI NAM NHÓM 3

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tuấn + Thắng (Tam Thanh)
2 Tuấn + Luyện (K3 Vĩnh Trại)
3 Thành + Long (TT Cao Lộc)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Cương + Thương (Đoàn Kết)
2 Khương + Thanh (Sở NN&PTNT)
3 Hải + Cương (TT&TT Bắc Giang)

BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:……………………………………………………………………………

ĐÔI NAM NỮ NHÓM 3

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Tuấn + Na (Phương Đông)
2 Hoàn + Hương(TT&TT Bắc Giang)
3 Nghị + Oanh (Xứ Lạng)
4 Hà + Hằng (Thăng Long)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Lâm + Lan (TT Cao Lộc)
2 Nhi + Tú (Cơ Yếu Chính Phủ)
3 Huyền + Hậu (Đoàn Kết)

BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..

ĐÔI NAM NHÓM 4

BẢNG A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Doan + Tiến (Tam Thanh)
2 Quyền + Lục (Bình Minh)
3 Phú + Chung (TT&TT Bắc Giang)

BẢNG B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thành + Sơn (Thành Tuyên)
2 Thuần + Thường (Hoàng Văn Thụ)
3 Nhật + Bằng (P. Đông Kinh)

BẢNG C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hưng + Chung (Đoàn Kết)
2 Dậu + Dũng (17/10)
3 Phúc + Khánh (PTM 911)

Ghi chú: Lấy nhất của 3 bảng A,B,C và nhì cao điểm 3 bảng A,B,C vào thi đấu bán kết

BÁN KẾT 1: BốcThăm………………………………………………………………………………

BÁN KẾT 2: BốcThăm ………………………………………………………………………………

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..

ĐÔI NAM NỮ NHÓM 4

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Đẩy + Hà (P. Đông Kinh)
2 Thắng + Thìn (Cơ Yếu Chính Phủ)
3 Kiếm + Hạnh (TT&TT Bắc Giang)
4 Lâm + Thái (Hữu Lũng)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Hải + Hà (17/10)
2 Tuyên + Hà (Giáo Dục)
3 Quang + Huyền (Tam Thanh)
4 Dịu + Hiền (19/5 Hạ Long)

BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...

ĐỒNG GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

* Thời gian: từ 27/11 -29/11/2020          Sáng: 7h30   Chiều: 14h00    tối: 19h00

* Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
27/11 Sáng 1 Vũ + Hương (Văn Lãng) - Dương + Ninh (T.Phố 2) A Đôi NNVĐ
2 Thọ + Châm (Hữu Lũng 2) - Mạnh   + Thu (Lộc Bình) C Đôi NNVĐ
3 Thành + Tùng (Đình Lập) - Đức + Hoàng (T. Phố 2) B Đôi Nam VĐ
4 Tùng (Lộc Bình) - Khánh (Tràng Định) ĐơnNam VĐ
5 Tiến + Thảo (Chi Lăng) - Vũ + Hương (Văn Lãng) Đôi NNVĐ
6 Hậu + Phượng (Cao Lộc)- Thọ + Châm (Hữu Lũng 2) C Đôi NNVĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
27/11 Sáng 1 Học + Hằng (Thành Phố 1) - Hùng + Xuân (Tòa Án) B Đôi NNVĐ
2 Khánh (văn Lãng) - Hậu (Cao Lộc) ĐơnNam VĐ
3 Tùng + Ngọc (T.Phố 1) - Cương + Tiến (Chi Lăng) C Đôi Nam VĐ
4 Ngọc (Thành Phố1) - Trường (Hữu Lũng 1) ĐơnNam VĐ
5 Anh + Hoàng (Cao Lộc) - Phúc + Thành (Văn Quan) A Đôi Nam VĐ
6 Diệp + Long (Công An) - Học + Hằng (Thành Phố 1) B Đôi NNVĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
27/11 Chiều 1 Đức + Yến (Thành Phố 1) - An + Nhung (T.Phố 2) Đôi NN Trẻ
2 Thành (Hữu Lũng1) - Hải (cao Lộc) ĐơnNam Trẻ
3 Hùng (Văn Quan) - Anh (Hữu Lũng 1) ĐơnNam Trẻ
4 Thu (Lộc Bình) - Hoài (Tràng Định) ĐơnNữ Trẻ
5 Tấn (Lộc Bình) - Đức (Thành Phố 1) ĐơnNam Trẻ
6 Trọng +Anh (T.Phố 1) - Hoàng +Anh (Hữu Lũng 2) B ĐôiNam Trẻ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
27/11 Chiều 1 Quyền + Mai (Tr. Định) - Dũng + Quỳnh (H. Lũng1) Đôi NN Trẻ
2 Anh (Thành Phố) - Khang (Cao Lộc) ĐơnNam Trẻ
3 Hoàng (Hữu Lũng 2) - Anh (Đình Lập ĐơnNam Trẻ
4 Quân (Chi Lăng) - Quyền (Tràng Định) ĐơnNam Trẻ
5 Nhung (Thành Phố 2) - Giang (Hữu Lũng) ĐơnNữ Trẻ
6 Trường + Anh (Hữu Lũng1) - Linh + Nghĩa (Bình Gia) D Đôi Nam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội

27/11

Chiều 1 Tuân (Thành Phố 2) - Tuấn (Văn Lãng) ĐơnNam Trẻ
2 Tuân (Đình Lập) - Trường (Văn Lãng) ĐơnNam Trẻ
3 Yến (Thành Phố 1) - Duyên (Tràng Định) ĐơnNữ Trẻ
4 Hiền (Thành Phố 1) - Linh (Chi Lăng) ĐơnNữ Trẻ
5 Dũng +Thành (Hữu Lũng 1) - Tuân +An (T. Phố 2) ĐôiNam Trẻ
6 Mạnh + Tùng (Lộc Bình) - Huế + Hùng (Tòa Án) D Đôi Nam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
27/11 Tối 1 Xuân (Tòa Án) - My (Hữu Lũng 2) Đơn NữVĐ
2 Long + Thọ (Hữu Lũng 2) - Anh + Hoàng (Cao Lộc) A Đôi Nam VĐ
3 Chiến + Khánh (Văn Lãng) - Tùng + Ngọc (T.Phố 1) C Đôi Nam VĐ
4 Nga + Trinh (Văn Lãng) - Uyên + Diệp (Công An) B Đôi Nữ VĐ
5 Linh + Nghĩa (Bình Gia) - Mạnh + Tùng (Lộc Bình) D Đôi Nam VĐ
6 Hùng + Xuân (Tòa Án) - Diệp + Long (Công An) B Đôi NNVĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
27/11 Tối 1 Hương (văn Lãng) - Tuyên (Lộc Bình) ĐơnNữVĐ
2 Sơn + Thiệp (Công An ) - Thành + Tùng (Đình Lập B ĐôiNamVĐ
3 Trường + Anh (Hữu Lũng1) - Huế + Hùng (Tòa Án) D ĐôiNamVĐ
4 Châm + My (Hữu Lũng 1) - Tuyên + Thu (Lộc Bình) A Đôi Nữ VĐ
5 Dương + Ninh (T.Phố 2) - Tiến + Thảo (Chi Lăng) A Đôi NNVĐ
6 Mạnh + Thu (Lộc Bình) - Hậu + Phượng (Cao Lộc) C Đôi NNVĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
28/11 Sáng 1 Cường + Linh (Chi Lăng) - Dũng +Quỳnh (H. Lũng1) Đôi NNTrẻ
2 Hiền +Anh (Thành phố 1) - Linh + Loan (T.Phố 2) Đôi Nữ Trẻ
3 Quân + Dũng (Chi Lăng) - Tuân +Anh (Đình Lập) B ĐôiNam Trẻ
4 Đức + Hoàng (Thành Phố 2) - Sơn +Thiệp(Công An ) B Đôi NamVĐ
5 Cương + Tiến(Chi Lăng) - Chiến + Khánh(Văn Lãng) C Đôi NamVĐ
6 Huế + Hùng (Tòa Án) - Huế + Hùng (Tòa Án) D Đôi NamVĐ
7 Hoàng +Anh (Hữu Lũng 2) - Quân + Dũng(Chi Lăng) B ĐôiNam Trẻ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
28/11 Sáng 1 Đức + Yến (Thành Phố 1) - Quyền + Mai (Tràng Định) Đôi NNTrẻ
2 Vũ +Hưng (Văn Lãng) - Dũng +Thành (Hữu Lũng 1) A ĐôiNam Trẻ
3 Thu + Ngọc (Lộc Bình) - Mai + Hoài (Tràng Định) Đôi Nữ Trẻ
4 Phúc + Thành (Văn Quan) - Long + Thọ (Hữu Lũng 2) A ĐôiNamVĐ
5 Trường + Anh (Hữu Lũng1) - Mạnh + Tùng (Lộc Bình) D ĐôiNamVĐ
6 Trọng +Anh (Thành Phố 1) - Tuân +Anh (Đình Lập) B ĐôiNam Trẻ
7 Tuân +An (Thành Phố 2) - Vũ +Hưng (Văn Lãng) A ĐôiNam Trẻ

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
28/11 Chiều 1 Yến (Hữu Lũng 2) - Thủy (Đình Lập) Đơn NữVĐ
2 Hoàng (Thành Phố 2) - Vũ (Bình Gia) Đơn NamVĐ
3 Hùng (Văn Quan) - Long (Hữu Lũng) Đơn NamVĐ
4 Hiền +Anh (Thành phố 1) - Thu + Ngọc (Lộc Bình) Đôi Nữ Trẻ
5 Trọng +Anh (T.Phố 1) - Quân + Dũng (Chi Lăng) B Đôi Nam Trẻ
6 Giang +Quỳnh (Hữu Lũng 1) - Hiền +Anh (T. phố 1) Đôi Nữ Trẻ
7 Thắng Trận 3 - Thắng Trận 4 ĐơnNam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
28/11 Chiều 1 Tú (Hữu Lũng 1) - Sắc (Tòa Án) Đơn NamVĐ
2 Thắng Trận 2 - Tuấn (Văn Quan) Đơn NamVĐ
3 Cương (Chi Lăng) - Trung (Công An tỉnh) Đơn NamVĐ
4 Ninh + Thúy(T. Phố 2) - Châm + My(Hữu Lũng 1 A Đôi Nữ VĐ
5 Tuân +Anh (Đình Lập) - Hoàng +Anh (Hữu Lũng 2) B Đôi Nam Trẻ
6 An + Nhung (T. Phố 2) - Quyền + Mai (Tràng Định) Đôi NNTrẻ
7 Thắng Trận 5 - Thắng Trận 6 ĐơnNam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
28/11 Chiều 1 Anh (Cao Lộc) - Thắng Trận 1 Đơn NamVĐ
2 Đức (Thành Phố 2) - Học (Thành Phố 1) Đơn NamVĐ
3 Giang +Quỳnh (Hữu Lũng 1) - Mai + Hoài (Tr.Định) Đôi Nữ Trẻ
4 Thủy + Thảo (Đình Lập) - Nga + Trinh (Văn Lãng) B Đôi Nữ VĐ
5 Linh + Loan (Thành Phố 2) - Thu + Ngọc (Lộc Bình Đôi Nữ Trẻ
6 Cường + Linh (Chi Lăng) - Đức + Yến (Thành Phố 1) Đôi NNTrẻ
7 Thắng Trận 7 - Thắng Trận 8 ĐơnNam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
28/11 Tối 1 Dũng + Quỳnh (Hữu Lũng1) - Đức + Yến (T. Phố 1 Đôi NNTrẻ
2 Thắng Trận 1 - Thắng Trận 2 Đơn Nam Trẻ
3 Thắng Trận 5 - Thắng Trận 6 Đơn Nam Trẻ
4 Thắng Trận 1 - Linh (Thành Phố 2) Đơn Nữ Trẻ
5 Quyền + Mai (Tràng Định) - Cường + Linh (Chi Lăng) Đôi NN Trẻ
6 Tuyên + Thu (Lộc Bình) - Ninh + Thúy (Thành Phố 2) A Đôi Nữ VĐ
7 Thắng Trận 9 - Thắng Trận 10 Đơn Nam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
28/11 Tối 1 An + Nhung (Thành Phố 2) - Cường + Linh (Chi Lăng) Đôi NNTrẻ
2 Thắng Trận 3 - Thắng Trận 4 ĐơnNamTrẻ
3 Thắng Trận 7 - Thắng Trận 8 ĐơnNamTrẻ
4 Ngọc (Lộc Bình) - Thắng Trận 2 Đơn Nữ Trẻ
5 Dũng + Quỳnh (Hữu Lũng1) - An + Nhung (T.Phố 2) Đôi NN Trẻ
6 Uyên + Diệp (Công An) - Thủy + Thảo (Đình Lập) B Đôi Nữ VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
29/11 Sáng 1 Mai + Hoài (Tràng Định) - Hiền +Anh (Thành phố 1) Đôi NữTrẻ
2 BK2: 1B - 2A ĐôiNam Trẻ
3 BK1: 1A -1C Đôi NamVĐ
4 BK1: Bốc Thăm Đôi NNVĐ
5 BK1: Theo Sơ Đồ ĐơnNam Trẻ
6 BK1: 1A - 2B Đôi Nữ VĐ
7 BK1: Theo Sơ Đồ ĐơnNam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
29/11 Sáng 1 Linh + Loan (T. Phố 2) - Giang +Quỳnh (H. Lũng 1) Đôi NữTrẻ
2 Thắng Trận 1 - Thúy (Thành Phố 2) ĐơnNữVĐ
3 Thu + Ngọc (Lộc Bình) - Giang +Quỳnh (H. Lũng 1) Đôi Nữ Trẻ
4 BK2: 1B - 1D ĐôiNamVĐ
5 BK1: Theo Sơ Đồ Đơn Nữ Trẻ
6 BK2: Theo Sơ Đồ ĐơnNam Trẻ
7 BK2: Theo Sơ Đồ ĐơnNam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
29/11 Sáng 1 BK1: 1A - 2B ĐôiNam Trẻ
2 Thắng Trận 2 - Thắng Trận 3 ĐơnNữVĐ
3 Mai + Hoài (Tràng Định) - Linh + Loan (Thành Phố 2) Đôi Nữ Trẻ
4 BK2: Bốc Thăm Đôi NNVĐ
5 BK2: Theo Sơ Đồ Đơn Nữ Trẻ
6 BK2: 1B - 2A Đôi Nữ VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
29/11 Chiều 1 CK Đôi NN Trẻ
2 CK Đơn Nữ Trẻ
3 CK ĐơnNam Trẻ
4 CK Đôi Nữ Trẻ
5 CK Đôi nam Trẻ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
29/11 Chiều 1 CK Đôi NN VĐ
2 CK Đơn NữVĐ
3 CK ĐơnNamVĐ
4 CK Đôi Nữ VĐ
5 CK Đôi Nam VĐ

SƠ ĐỒ THI ĐẤU

ĐƠN NAM GIẢI TRẺ

         

          1.Tuân (Thành Phố 2)

 

                                            (01)

          2.Tuấn ( Văn Lãng)

                 (09)

          3.Hùng (Văn Quan)

 

                                            (02)

          4.Anh (Hữu Lũng 2)

                                                                                                       (13)

          5.Thành (Hữu Lũng1)

                                            (03)

          6.Hải (Cao Lộc)

                                                                                   (10)

          7.Anh (Thành Phố 1)

 

                                            (04)

          8.Khang (Cao Lộc)

                                                                                                                     (15)

          9.Tuân (Đình Lập)

 

                                           (05)

          10.Trường (Văn Lãng)

                                                                                  (11)

          11.Tấn (Lộc Bình)

 

                                           (06)

          12.Đức (Thành Phố 1)

                                                                                                   (14)

          13.Hoàng (Hữu Lũng 2)

 

                                            (07)

          14.Anh (Đình Lập)

                                                                                   (12)

          15.Quân (Chi Lăng)

 

                                            (08)

          16.Quyền (Tràng Định)

ĐƠN NỮ GIẢI TRẺ

                                                1.Thu (Lộc Bình)

                                                                               (03)

                                                2.Hoài (Tràng Định)

          3.Yến (Thành Phố 1)                                                      (07)

                                           (01)

          4.Duyên (Tràng Định)

                                                                                (04)

                                                5.Linh (Thành Phố 2)

                                                                                                               (09)

                                                6.Ngọc (Lộc Bình)

 

          7.Hiền (Thành Phố 1)                                    (05)

                                          (02)

          8.Linh (Chi Lăng)

                                                                                               (08)

                                                9.Nhung (Thành Phố 2)

                                                                              (06)

                                                10.Giang (Hữu Lũng 1)

ĐƠN NAM VÔ ĐỊCH

                                                1.Ngọc (Thành Phố 1)

                                                                                   (03)

                                                2.Trường (Hữu Lũng 1)

.                                                                                                   (11)

                                                3.Tú (Hữu Lũng 1)

                                                                                 (04)

                                                4.Sắc (Tòa Án)

                                                                                                                  (15)

                                                5.Anh (Cao Lộc)

 

          6.Đức (Thành Phố 2)                                      (05)

                                            (01)

          7.Học (Thành Phố 1)

                                                                                                   (12)

                                                8.Hoàng (Thành Phố 2)

                                                                                  (06)

                                                9.Vũ (Bình Gia)

 

                                                10.Tùng (Lộc Bình)                                               (17)

                 (07)

                                                11.Khánh (Tràng Định)

          12.Hùng (Văn Quan)                                                             (13)

                                            (02)

          13.Long (Hữu Lũng 2)

                                                                                  (08)

                                                14.Tuấn (Văn Quan)

                                                                                                                  (16)

                                                15.Khánh (Văn Lãng)

                                                                                   (09)

                                                16.Hậu (Cao Lộc)

                                                                                                    (14)

                                                17.Cương (Chi Lăng)

                                                                                   (10)

                                                18.Trung (Công An tỉnh)

ĐƠN NŨ VÔ ĐỊCH

                                                1.Thúy (Thành Phố 2)

 

          2.Xuân (Tòa Án)                                          (04)

                                          (01)

          3.My (Hữu Lũng 2)

 

          4.Hương (Văn Lãng)                                                        (07)

                                           (02)

          5.Tuyên (Lộc Bình)

 

          6.Yến (Hữu Lũng 2)                                     (05)

                                             (03)

          7.Thủy (Đình Lập)

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG

ĐÔI NAM GIẢI TRẺ

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Dũng + Thành (Hữu Lũng 1)
2 Tuân + An (Thành Phố 2)
3 Vũ + Hưng (Văn Lãng)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Trọng + Anh (Thành phố 1)
2 Quân + Dũng (Chi Lăng)
3 Tuân + Anh (Đình Lập)
4 Hoàng + Anh (Hữu Lũng 2)

BK1:1A – 2B.................................................................................................................

BK2:1B – 2A.................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................

ĐÔI NỮ GIẢI TRẺ

TT Vận động viên 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Hiền +Anh(T.Phố 1)
2 Thu + Ngọc (Lộc Bình)
3 Mai + Hoài (Tràng Định)
4 Linh + Loan (T. Phố 2)
5 Giang+Quỳnh(H Lũng 1)

ĐÔI NAM NỮ GIẢI TRẺ

TT Vận động viên 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Đức + Yến (T. Phố 1)
2 Quyền + Mai (T.Định)
3 Dũng + Quỳnh (H.Lũng 1)
4 An + Nhung (T. Phố 2)
5 Cường + Linh(Chi Lăng)

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG

ĐÔI NAM VÔ ĐỊCH

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hoàng + Anh (Cao Lộc)
2 Phúc + Thành (Văn Quan)
3 Long + Thọ (Hữu Lũng 2)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thành + Tùng (Đình Lập)
2 Đức + Hoàng (Thành Phố 2)
3 Sơn + Thiệp (Công An tỉnh)

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tùng + Ngọc (Thành Phố 1)
2 Cương + Tiến (Chi Lăng)
3 Chiến + Khánh (Văn Lãng)

Bảng D

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Trường + Anh (Hữu Lũng 1)
2 Mạnh + Tùng (Lộc Bình)
3 Huế + Hùng (Tòa Án)
4 Linh + Nghĩa

BK1:1A – 1C.................................................................................................................

BK2:1B – 1D.................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:.........................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................

ĐÔI NỮ VÔ ĐỊCH

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Châm + My (Hữu Lũng 2)
2 Tuyên + Thu (Lộc Bình)
3 Ninh + Thúy (Thành Phố 2)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Nga + Trinh (Văn Lãng)
2 Uyên + Diệp (Công   An)
3 Thủy + Thảo (Đình Lập)

BK1:1A – 2B.................................................................................................................

BK2:1B – 2A.................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................

ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Vũ + Hương (Văn Lãng)
2 Dương + Ninh (Thành Phố 2)
3 Tiến + Thảo (Chi Lăng)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Học + Hằng (Thành Phố 1)
2 Hùng + Xuân (Tòa Án)
3 Diệp + Long (Công An tỉnh)

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thọ + Châm (Hữu Lũng 2)
2 Mạnh + Thu (Lộc Bình)
3 Hậu + Phượng (Cao Lộc)

BK1: Bốc Thăm.................................................................................................................

BK2: Bốc Thăm................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................

Thời gian: Ngày 19– 22/11/2020 (Buổi sáng bắt đầu từ 7h30. Buồi chiều: 13h30, Buổi tối: 19h00)

Địa điểm: Nhà Thi đấu TDTT Tỉnh Lạng Sơn

Ngày/Buổi Mã Trận Bảng Đội…gặp…Đội Nội dung Sân

19/11

TỐI

1 C Tòa An – Hội doanh nhân trẻ

ĐỘI NỮ

2

2 A Đình Lập – Liên quân Sở XD + Sở GTVT
3 B Văn Quan – Sở VH,TT&DL
4 B Công An – Sở GD&ĐT

20/11

SÁNG

5 A Bắc Sơn – Cao Lộc
6 C Lộc Bình – Sở Y Tế
7 D Tràng Định – Thành Phố
8 D LĐLĐ – Văn Lãng

CHIỀU

9 A Bắc Sơn - Liên quân Sở XD + Sở GTVT
10 A Đình Lập – Cao Lộc
11 B Văn Quan – Sở Giáo Dục
12 B Công An – Sở VH,TT&DL

TỐI

13 C Tòa An – Sở Y Tế
14 C Lộc Bình – Hội DNT
15 D Tràng Định – Văn Lãng
16 D LĐLĐ – Thành Phố

21/11

SÁNG

17 A Bắc Sơn – Đình Lập
18 A Liên quân Sở XD + Sở GTVT – Cao Lộc
19 B Văn Quan – Công An
20 B Sở Giáo Dục – Sở VH,TT,DL

CHIỀU

21 C Tòa An – Lộc Bình
22 C Sở Y Tế - Hội DNT
23 D Tràng Định - LĐLĐ
24 D Văn Lãng – Thành Phố

TỐI

25 TK1 Nhất A –Nhì C
26 TK2 Nhất C – Nhì A
27 TK3 Nhất B – Nhì D
28 TK4 Nhất D – Nhì B

22/11

SÁNG 29 BK1 Thắng TK1 – Thắng TK3
30 BK2 Thắng TK2 – Thắng TK4
CHIỀU 31   CK
     

Thời gian: Ngày 19– 22/11/2020 (Buổi sáng bắt đầu từ 7h30. Buồi chiều: 13h30. Buổi tối: 19h00)

Địa điểm: Nhà Thi đấu TDTT Tỉnh Lạng Sơn

Ngày/Buổi Mã trận Bảng Đội gập đội Nội dung Sân

19/11

TỐI

1 A Sở KHĐT – Đình Lập

ĐỘI NAM

S1

2 A Công An – Tòa An
3 B LĐLĐ – Tràng Định

20/11

SÁNG

4 B Sở Xây Dựng – Bắc Sơn
5 C Cao Lộc – Lộc Bình
6 D Thành Phố - Y Tế

CHIỀU

7 E Sở GD.ĐT – Sở TTTT
8 A Sở KHĐT –Tòa An
9 A Công An – Đình Lập

TỐI

10 B LĐLĐ – Bắc Sơn
11 B Sở Xây Dựng – Tràng Định
12 C Cao Lộc – Văn Quan
13 D Thành Phố - Bình Gia

21/11

SÁNG

14 E Sở GD.ĐT – Sở VH,TT&DL
15 A Sở KHĐT – Công An
16 A Tòa An – Đình Lập
17 B LĐLĐ – Sở Xây Dựng

CHIỀU

18 B Bắc Sơn – Tràng Định
19 C Lộc Bình – Văn Quan
20 D Sở Y Tế - Bình Gia
21 E Sở TTTT – Sở VH,TT&DL

TỐI

22 TK1 Nhất A – Nhì B
23 TK2 Nhất B – Nhì Cao điểm( C,D,E)
24 TK3 Nhì A – Nhất C
25 TK4 Nhất D – Nhất E

22/11

SÁNG   BK1 Thắng TK1 – Thắng TK4
  BK2 Thắng TK2 – Thắng TK3
CHIỀU   CK  

Mọi thắc mắc về lịch liên hệ với đồng chí Đỗ Ngọc Tuấn ( SĐT: 0916237668).Để được giải đáp.

 

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

* Thời gian: từ 23/10 -25/10/2020          Sáng: 7h30   Chiều: 14h00      Tối :19h00

* Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
23/10 Sáng 1 Hiếu (Tràng Định) – Hợp ( Chi Lăng) Đơn Nam N1
2 Cường (Đình Lập) – Đức (văn Lãng) Đơn Nam N1
3 Phúc (Chi Lăng ) – Lợi (Tràng Định) Đơn Nam N1
4 Dũng (Đình Lập ) – Kiên (Thành Phố 2) Đơn Nam N1
5 Vinh (Thành Phố 1) – Hưng (Thành Phố 2) Đơn Nam N1
6 Anh (Hữu Lũng 1) – Hiếu (Hữu Lũng 2) Đơn Nam N1
7 Sơn (Thành Phố 1) - Trường (Văn Lãng) Đơn Nam N1

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
23/10 Sáng 1 Anh (Chi Lăng ) – Minh ( Thành Phố 1) Đơn Nam N2
2 Hưng (Hữu Lũng 1) – Đạt (Lộc Bình) Đơn Nam N2
3 Khánh (Hữu Lũng 1) – Khải (Đình Lập) Đơn Nam N2
4 Dũng (Thành Phố 1) – Lộc (Thành Phố 2) Đơn Nam N2
5 Vinh (Thành Phố 2) – Quân (Tràng Định) Đơn Nam N2
6 Hiếu (Lộc Bình) – Thắng (Tràng Định) Đơn Nam N2
7 Yến (Văn Lãng) – Thảo (Hữu Lũng 1) Đơn Nữ N2

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
23/10 Sáng 1 Nguyên (Hữu Lũng 2) – Khánh (Hữu Lũng 1) Đơn Nam N3
2 Thượng (Chi Lăng) –Hiếu (Thành Phố 1) Đơn Nam N3
3 Hùng (Văn Lãng) – Khải (Thành Phố 2) Đơn Nam N3
4 Lâm (Đình Lập) – Trung (Hữu Lũng 1) Đơn Nam N3
5 Anh (Thành Phố 1) – Hiền (Thành Phố 2) Đơn Nữ N3
6 Hoài (Chi Lăng ) – Ngọc (Lộc Bình) Đơn Nữ N3
7 Loan (Thành Phố 1) – Thư (Thành Phố 2) Đơn Nữ N3

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
23/10 Tối 1 Sơn + Vinh (Thành Phố 1) - Anh + Thành (H.Lũng 1) A Đôi Nam N1
2 Kiên + Hưng (Th. Phố 2) - Cường + Dũng (Đình Lập) B Đôi Nam N1
3 Hiếu + Lợi (Tràng Định)- Phúc + Hợp ( Chi Lăng ) B Đôi Nam N1
4 Uyên (Thành Phố 1) - Giang (Thành Phố 1) Đơn Nữ N1
5 Yến (Thành Phố 1) – Ngọc (Tràng Định) Đơn Nữ N2
6 Ánh (Hữu Lũng 1) – Linh (Thành Phố 1) Đơn Nữ N2
7 Vy (Thành Phố 2) – Nhung (Tràng Định) Đơn Nữ N2

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
23/10 Tối 1 Dũng + Minh (Th.Phố 1) - Khánh + Hưng (H. Lũng 1) A Đôi Nam N2
2 Lộc + Vinh (Thành Phố 2) - Khải + Thịnh (Đình Lập) B Đôi Nam N2
3 Quân + Đạt (Tràng Định) - Hiếu + Đạt(Lộc Bình) B Đôi Nam N2
4 Phương (lộc Bình) – Vân (Đình Lập) Đơn Nữ N2
5 Anh + Thành (Chi Lăng) - Dũng + Minh (Thành Phố 1 A Đôi Nam N2
6 Lộc + Vinh (Thành Phố 2)- Hiếu + Đạt(Lộc Bình) B Đôi Nam N2
7 Khải + Thịnh (Đình Lập) - Quân + Đạt (Tràng Định) B Đôi Nam N2

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
23/10 Tối 1 Khải + Huy (Thành Phố 2) - Hiếu + Anh (Th. Phố 1) Đôi Nam N3
2 Trung +Khánh (H.Lũng 1)- Nguyên +Vinh(H.Lũng 2) Đôi Nam N3
3 Anh + Loan (Thành Phố 1)- Hiền + Thư (Thành Phố 2) Đôi Nữ N3
4 Ngọc + Quỳnh (Lộc Bình)- Hoài + Thúy (Chi Lăng )    Đôi Nữ N3
5 Thắng Trận 1 – Hoàng (Thành Phố 1) Đơn Nam N3
6 Thắng Trận 2 – Huy (Thành Phố 2) Đơn Nam N3
7 Thắng Trận 3 – Vinh (Hữu Lũng2) Đơn Nam N3

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
24/10 Sáng 1 Đức + Trường (Văn Lãng) - Sơn + Vinh (Thành Phố 1) A Đôi Nam N1
2 Kiên + Hưng (Thành Phố 2) - Phúc + Hợp ( Chi Lăng ) B Đôi Nam N1
3 Cường + Dũng (Đình Lập) - Hiếu + Lợi (Tràng Định) B Đôi Nam N1
4 Thư (Văn lãng) - Uyên (Thành Phố 1) Đơn nữ N1
5 Quỳnh (Lộc Bình ) -Duyên (Tràng Định) Đơn Nữ N3
6 Thắng Trận 1 – Thành ( Hữu Lũng) Đơn NamN1
7 Thắng Trận 2 – Thắng Trận 3 Đơn NamN1
8 Thắng Trận 4 – Thắng Trận 5 Đơn NamN1

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
24/10 Sáng 1 Linh + Yến (Thành Phố 1) - Hà + Vy (Thành Phố 2) A Đôi Nữ N2
2 Ánh + Thảo (Hữu Lũng 1) - Thúy +Anh (Chi Lăng) A Đôi Nữ N2
3 Loan + Phương (Lộc Bình) - Ngọc + Nhung (T. Định) B Đôi Nữ N2
4 Vân + Vy (Đình Lập) - Yến + Thư (Văn Lãng) B Đôi Nữ N2
5 Khánh + Hưng (H. Lũng 1) - Anh +Thành (Chi Lăng) A Đôi Nam N2
6 Lộc + Vinh (Thành Phố 2) - Quân + Đạt (Tràng Định) B Đôi Nam N2
7 Hiếu + Đạt(Lộc Bình) - Khải + Thịnh (Đình Lập) B Đôi Nam N2
8 Thắng Trận 1 – Loan (Lộc Bình) Đơn Nữ N2

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
24/10 Sáng 1 Thắng Trận 4 – Trường (Văn Lãng Đơn Nam N3
2 Anh + Loan (Thành Phố 1) - Hoài + Thúy (Chi Lăng ) Đôi Nữ N3
3 Hiền + Thư (Thành Phố 2) - Ngọc + Quỳnh (Lộc Bình) Đôi Nữ N3
4 Trường + Hùng (V.Lãng) - Nguyên +Vinh (H.Lũng 2) Đôi Nam N3
5 Khải + Huy (Thành Phố 2) - Trung +Khánh (H.Lũng 1) Đôi Nam N3
6 Thắng Trận 2 – Anh ( Chi Lăng) Đơn Nữ N2
7 Thắng Trận 1 – Hùng (Bình Gia) Đơn Nam N2
8 Hiếu + Anh (Th. Phố 1) - Trung   +Khánh (H. Lũng 1) Đôi Nam N3

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
24/10 Chiều 1 Thắng Trận 3 - Thắng Trận 4 Đơn Nữ N2
2 Thắng Trận 5 – Hà (Thành Phố 2) Đơn Nữ N2
3 Thắng Trận 6 - Thắng Trận 7 Đơn Nam N1
4 Giang (Thành Phố 1 - Thư (Văn lãng) Đơn Nữ N1
5 Linh + Yến (Thành Phố 1) - Thúy +Anh (Chi Lăng) A Đôi Nữ N2
6 Ngọc + Nhung (Tràng Định) - Vân + Vy (Đình Lập) B Đôi Nữ N2
7 Kiên + Hưng (Thành Phố 2) - Hiếu + Lợi (Tr.Định) B Đôi Nam N1

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
24/10 Chiều 1 Thắng Trận 2 - Thắng Trận 3 Đơn Nam N2
2 Thắng Trận 4 - Thắng Trận 5 Đơn Nam N2
3 Thắng Trận 6 – Thịnh (Đình Lập) Đơn Nam N2
4 Nguyên + Vinh (H.Lũng 2) - Khải + Huy (Th.Phố 2) Đôi Nam N3
5 Hà + Vy (Thành Phố 2) - Ánh + Thảo (Hữu Lũng 1) A Đôi Nữ N2
6 Anh + Thành (Hữu Lũng 1) - Đức + Trường (V.Lãng) A Đôi Nam N1
7 Phúc + Hợp ( Chi Lăng ) - Cường + Dũng (Đình Lập) B Đôi Nam N1

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
24/10 Chiều 1 Trường + Hùng (Văn Lãng) - Khải + Huy (Th. Phố 2) Đôi Nam N3
2 Anh + Loan (Thành Phố 1) - Ngọc + Quỳnh (L.Bình) Đôi Nữ N3
3 Hoài + Thúy (Chi Lăng ) - Hiền + Thư (Thành Phố 2) Đôi Nữ N3
4 Hiếu + Anh (Th.Phố 1) - Trường + Hùng (V Lãng) Đôi Nam N3
5 Loan + Phương (Lộc Bình) - Yến + Thư (Văn Lãng) B Đôi Nữ N2
6 Linh + Yến (Thành Phố 1) - Ánh + Thảo (H. Lũng 1) A Đôi Nữ N2

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
24/10 Tối 1 Thúy +Anh (Chi Lăng) - Hà + Vy (Thành Phố 2) A Đôi Nữ N2
2 Trung +Khánh (H.Lũng 1) - Trường + Hùng (V. Lãng) Đôi Nam N3
3 Thắng Trận 8 - Thắng Trận 9 Đơn Nam N1
4 Thắng Trận 9 - Thắng Trận 10 Đơn Nam N2
5 Thắng Trận 5 - Thắng Trận 6 Đơn Nam N3
6 BK 2: 1B – 2A Đôi Nam N1
7 BK1: 1A – 2B Đôi Nữ N2

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
24/10 Tối 1 Loan + Phương (Lộc Bình) - Vân + Vy (Đình Lập) B Đôi Nữ N2
2 Nguyên + Vinh (Hữu Lũng 2) - Hiếu + Anh (Th.Phố 1) Đôi Nam N3
3 Thắng Trận 10 - Thắng Trận 11 Đơn Nam N1
4 Thắng Trận 1- Thắng Trận 2 Đơn Nữ N3
5 Thắng Trận 7 - Thắng Trận 8 Đơn Nam N3
6 BK 2: 1B – 2A Đôi Nữ N2
7 BK1: 1A – 2B Đôi Nam N2

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
24/10 Tối 1 Yến + Thư (Văn Lãng) - Ngọc + Nhung (Tràng Định) B Đôi Nữ N2
2 Thắng Trận 7 - Thắng Trận 8 Đơn Nam N2
3 Thắng Trận 3 - Thắng Trận 4 Đơn Nữ N3
4 BK1: 1A – 2B Đôi Nam N1
5 Thắng Trận 6 - Thắng Trận 7 Đơn Nữ N2
6 Thắng Trận 8 - Thắng Trận 9 Đơn Nữ N2
7 BK 2: 1B – 2A Đôi Nam N2

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
25/10 Sáng 1 CK: Đơn Nam N1
2 Ck: Đôi Nam N1
3 CK: Đơn Nữ N3

Ngày

            Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
25/10 Sáng 1 CK: Đơn Nữ N2
2 CK: Đôi Nam N2
3 CK: Đơn Nam N3

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
25/10 Sáng 1 CK: Đơn Nam N2
2 CK: Đôi Nữ N2

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 1

         

                                                1.Thành (Hữu Lũng 1)

          2.Hiếu (Tràng Định)                                      (08)

 

                                            (01)

          3.Hợp ( Chi Lăng)

                                                                                                        (12)

          4.Cường (Đình Lập)

                                          (02)

          5.Đức (Văn Lãng)

                                                                           (09)

          6.Phúc (Chi Lăng)

 

                                           (03)

          7.Lợi (Tràng Định)

                                                                                                                   (14)

          8.Dũng (Đình Lập)

 

                                           (04)

          9.Kiên (Thành Phố 2)

 

          10.Vinh (Thành Phố 1)                              (10)

 

                                            (05)

          11.Hưng (Thành Phố 2)

                                                                                                      (13)

          12.Anh (Hữu Lũng 1)

 

                                           (06)

          13.Hiếu (Hữu Lũng 2)

 

   (11)

          14.Sơn (Thành Phố 1)

 

                                           (07)

          15.Trường (văn Lãng)

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 2

                                                1.Hùng (Bình Gia)

          2.Anh (Chi Lăng)                                              (07)

 

                                              (01)

          3.Minh (Thành Phố 1)

                                                                                                      (11)

          4.Hưng (Hữu Lũng 1)

                                           (02)

          5.Đạt (Lộc Bình)

 

               (08)

          6.Khánh (Hữu Lũng 1)

 

                                             (03)

          7.Khải (Đình Lập)

                                                                                                                     (13)

          8.Dũng (Thành Phố 1)

 

                                            (04)

          9.Lộc (Thành Phố 2)

                                                                                (09)

          10.Vinh (Thành Phố 2)

 

                                           (05)

          11.Quân (Tràng Định)

                                                                                                     (12)

 

          12.Hiếu (Lộc Bình)

 

                                             (06)

          13.Thắng (Tràng Định)

                                                                                (10)

                                                14.Thịnh (Đình Lập)

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 2

                                                1.Loan (Lộc Bình)

               (06)

          2.Yến (Văn lãng)

 

                                           (01)

          3.Thảo (Hữu Lũng 1)

                                                                                                      (10)

 

          4.Yến (Thành Phố 1)

                                            (02)

          5.Ngọc (Tràng Định)

                                                                                 (07)

                                                6.Anh (Chi Lăng)

                                                                                                                   (12)

          7.Ánh (Hữu Lũng 1)

 

                                             (03)

          8.Linh (Thành Phố 1)

                                                                                 (08)

          9.Vy (Thành Phố 2)

 

                                           (04)

          10.Nhung (Tràng Định)

                                                                                                   (11)

          11.Phương (Lộc Bình)

 

                                            (05)

          12.Vân (Đình Lập)

                                                                                   (09)

                                                13.Hà (Thành Phố 2)

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 3

                                                1.Hoàng (Thành Phố 1)

          2.Nguyên (Hữu Lũng 2)                                  (05)

 

                                             (01)

          3.Khánh (Hữu Lũng1)

                                                                                                     (09)

          4.Thượng (Chi Lăng)

                                             (02)

          5.Hiếu (Thành Phố 1)

                                                                                (06)

                                                6.Huy (Thành Phố 2)

                                                                                                                    (11)

                                                7.Vinh (Hữu Lũng 2)

 

          8.Hùng (Văn Lãng)                                         (07)

 

.                                           (03)

          9.Khải (Thành Phố 2)

                                                                                                   (10)

          10.Lâm (Đình Lập)

 

                                            (04)

          11.Trung (Hữu Lũng 1)

                                                                                 (08)

                                                12.Trường (Văn lãng)

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 3

          1.Anh (Thành Phố 1)

                                           (01)

          2.Hiền (Thành Phố 2)

                                                               (05)

          3.Hoài (Chi Lăng)

                                         (02)

          4.Ngọc (Lộc Bình)

                                                                                    (07)

          5.Loan (Thành Phố 1)

                                          (03)

          6.Thư (Thành Phố 2)

 

          7.Quỳnh (Lộc Bình)                       (06)

                                          (04)

          8.Duyên (Tràng Định)

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG

   Đơn Nữ Nhóm 1

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Uyên (Thành phố 1)
2 Giang (Thành Phố 1)
3 Thư (H. Văn Lãng)

   Đôi Nam Nhóm 1

   Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Sơn + Vinh (Thành Phố1)
2 Anh + Thành (H. Hữu Lũng 1)
3 Đức + Trường (H. Văn Lãng)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Kiên +Hưng(Thành Phố2)
2 Hiếu + Lợi (H. Tràng Định)
3 Phúc + Hợp (H.Chi Lăng)
4 Cường + Dũng (H. Đình Lập)

BK1:1A – 2B.................................................................................................................

BK2:1B – 2A.................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................

Đôi Nam Nam Nhóm 2

   Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Dũng + Minh (Thành Phố 1)
2 Khánh + Hưng (H. Hữu Lũng 1)
3 Anh + Thành (H. Chi Lăng)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Lộc + Vinh (Thành Phố 2)
2 Quân + Đạt (H. Tràng Định)
3 Hiếu + Đạt (H. Lộc Bình)
4 Khải + Thịnh (H. Đình Lập)

BK1:1A – 2B.................................................................................................................

BK2:1B – 2A.................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................

Đôi Nữ Nhóm 2

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Linh + Yến (Thành Phố 1)
2 Ánh + Thảo (H. Hữu Lũng 1 )
3 Thúy + Anh ( H. Chi Lăng)
4 Hà + Vy ( Thành Phố 2)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Loan + Phương (H. Lộc Bình)
2 Vân + Vy (H. Đình Lập)
3 Yến + Thư (H. Văn Lãng)
4 Ngọc + Nhung ( H. Tràng Định)

BK1:1A – 2B.................................................................................................................

BK2:1B – 2A.................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................

Đôi Nam Nhóm 3

TT Vận động viên 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Khải + Huy (Thành Phố 2)
2 Trung +Khánh(Hữu Lũng 1)
3 Nguyên + Vinh (Hữu Lũng 2)
4 Hiếu + Anh (Thành Phố 1)
5 Trường +Hùng(H. Văn Lãng)

Đôi Nữ Nhóm 3

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Anh + Loan ( Thành Phố 1)
2 Ngọc + Quỳnh (H. Lộc Bình)
3 Hoài + Thúy (H. Chi Lăng)
4 Hiền + Thư (Thành Phố 2)

 

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

Giải Cầu Lông, Bóng Bàn Thiếu niên, Nhi đồng Tỉnh Lạng Sơn năm 2020

* Thời gian: 23/10 – 25/10/2020      Sáng: 07h30’       Chiều: 14h00’      Tối: 19h00’

* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
23/10 Sáng 1 Hải (Đ Lập) – Mạnh (T Phố 2) Đơn Nam N1
2 Linh (T. Phố 2) – Anh (T Phố 2) Đơn Nữ N1
3 Quân (V Quan) – Huy (T Phố 1) A Đơn Nam N2
4 Huy (T Phố 1) – Đức (C Lộc) B Đơn Nam N2
5 Ngọc Anh (T PHố 1) – Thảo Anh (T Phố 1) Đơn Nữ N2
6 Huy + Huy (T Phố 1) – Giang + Mạnh (T Phố 2) Đôi Nam N2
7 Trinh (B Sơn) – Linh (T Phố 2) Đơn Nữ N1
8 Bách (C Lộc) – Quân (V Quan) A Đơn Nam N2

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
23/10 Tối 1 Nam (C Lăng) – Hùng (B Sơn) Đơn Nam N3
2 Tuấn (L Bình) – Bình (T Phố 1) Đơn Nam N3
3 Sơn (T Phố 1) – Minh (B Sơn) Đơn Nam N3
4 Quý (T Phố 1) – Thư (T Phố 1) Đơn Nữ N3
5 Anh (B Sơn) – Khánh (C Lăng) Đơn Nữ N3
6 Tuấn + Văn (L Bình) – Minh + Hùng (B Sơn) Đôi Nam N3
7 Quý + Thư (T Phố 1) – Linh + Anh (T Phố 2) Đôi Nữ N3
8 Anh (T Phố 2) – Trinh (B Sơn) Đơn Nữ N1

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/10 Sáng 1 Nam (C Lộc) – Thắng trận 1 Đơn Nam N1
2 Bảo (C Lộc) – Khiêm (T Phố 2) Đơn Nam N1
3 Thái (V Quan) – Huy (T Phố 1) B Đơn Nam N2
4 Linh (B Sơn) – Anh (T Phố 1) Đơn Nữ N2
5 Bách + Đức (C Lộc) –Thái + Quân (V Quan) Đôi Nam N2
6 Quý (T Phố 1) – Khánh (C Lăng) Đơn Nữ N3
7 Thư (T Phố 1) – Anh (B Sơn) Đơn Nữ N3
8 Sơn + Bình (T Phố 1) – Tuấn + Văn (L Bình) Đôi Nam N3

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/10 Chiều 1 Văn (L Bình) – Thắng trận 1 Đơn Nam N3
2 Thắng trận 2 - Thắng trận 3 Đơn Nam N3
3 Anh + Anh (T Phố 1) – Quý + Thư (T Phố 1) Đôi Nữ N3
4 Đức (C Lộc) – Thái (V Quan) A Đơn Nam N2
5 Huy (T Phố 1) – Bách (C Lộc) B Đơn Nam N2
6 Thảo Anh (T Phố 1) – Linh (B Sơn) Đơn Nữ N2
7 Huy + Huy (T Phố 1) – Thái + Quân (V Quan) Đôi Nam N2
8 Giang + Mạnh (T Phố 2) – Bách + Đức (C Lộc) Đôi Nam N2

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/10 Tối 1 Quý (T Phố 1) – Anh (B Sơn) Đơn Nữ N3
2 Khánh (C Lăng) – Thư (T Phố 1) Đơn Nữ N3
3 Minh + Hùng (B Sơn) – Sơn + Bình (T Phố 1) Đôi Nam N3
4 Linh + Anh (T Phố 2) – Anh + Anh (T Phố 1) Đôi Nữ N3
5 Huy + Huy (T Phố 1) – Bách + Đức (C Lộc) Đôi Nam N2
6 Thái + Quân (V Quan) – Giang + Mạnh (T Phố 2) Đôi Nam N2
7 BK 1: 1A – 2B Đơn Nam N2
8 BK 2: 1B – 2A Đơn Nam N2

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
25/10 Sáng 1 Tranh giải 3 Đơn Nam N1
2 CK Đơn Nam N1
3 CK Đơn Nam N2
4 CK Đơn Nam N3

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN

ĐƠN NỮ NHÓM 1:

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Linh (T Phố 2)
2 Anh (T Phố 2)
3 Trinh (B Sơn)

ĐƠN NAM NHÓM 2:

Bảng A

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Quân (V Quan)
2 Huy (T Phố 1)
3 Bách (C Lộc)

Bảng B

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hoàng Huy (T Phố 1)
2 Đức (C Lộc)
3 Thái (V Quan)

ĐƠN NỮ NHÓM 2:

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Ngọc Anh (T Phố 1)
2 Thảo Anh (T Phố 1)
3 Linh (B Sơn)

ĐÔI NAM NHÓM 2:

TT Đội 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Huy + Huy (T Phố 1)
2 Bách + Đức (C Lộc)
3 Thái + Quân (V Quan)
4 Giang + Mạnh (T Phố 2)

ĐƠN NỮ NHÓM 3:

TT Đội 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Quý (T Phố 1)
2 Anh (B Sơn)
3 Khánh (C Lăng)
4 Thư (T Phố 1)

ĐÔI NAM NHÓM 3:

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tuấn + Văn (L Bình)
2 Minh + Hùng (B Sơn)
3 Sơn + Bình (T Phố 1)

ĐÔI NỮ NHÓM 3:

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Quý + Thư (T Phố 1)
2 Linh + Anh (T Phố 2)
3 Anh + Anh (T Phố 1)

SƠ ĐỒ LOẠI TRỰC TIẾP BÓNG BÀN

          ĐƠN NAM NHÓM 1:

  1. Nam (C Lộc)

 

          2. Hải (Đ Lập)

 

          3. Mạnh (T Phố 2)

 

                                                4. Bảo (C Lộc)

                                                5. Khiêm (T Phố 2)

                                               

                                                                                      Tranh giải 3

                                               

          ĐƠN NAM NHÓM 3:

  1. Văn (L Bình)

 

          2. Nam (C Lăng)

 

          3. Hùng (B Sơn)

 

          4. Tuấn (L Bình)

 

          5. Bình (T Phố 1)

 

          6. Sơn (T Phố 1)

          7. Minh (B Sơn)

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

* Thời gian: từ ngày 09/7 đến 10/7/2020.   Sáng: 8h00     Chiều 14h00       Tối: 19h30

* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
09/7 Sáng 1 Thành phố 1 – Thành Phố 2 Đồng Đội Nam
2 Cao Lộc     - Sở Giáo Dục Đào Tạo Đồng Đội Nam

Ngày

         Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
09/7 Sáng 1 Cao Lộc – Sở Giáo Dục Đào Tạo Đồng Đội Nữ
2 Thành phố 1 – Thành Phố 2 Đồng Đội Nữ

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
09/7 Tối 1 Thành phố 1 - Sở Giáo Dục Đào Tạo Đồng Đội Nam
2 Thành Phố 2 - Cao Lộc   Đồng Đội Nam

Ngày

         Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
09/7 Tối 1 Thành phố 1 - Sở Giáo Dục Đào Tạo Đồng Đội Nữ
2 Thành Phố 2 - Cao Lộc   Đồng Đội Nữ

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
10/7 Sáng 1 Thành phố 1 - Cao Lộc   Đồng Đội Nam
2 Sở Giáo Dục Đào Tạo - Thành Phố 2 Đồng Đội Nam

Ngày

         Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
10/7 Sáng 1 Thành phố 1 - Cao Lộc   Đồng Đội Nữ
2 Sở Giáo Dục Đào Tạo - Thành Phố 2 Đồng Đội Nữ

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội -   gặp -   Đội
10/7 Chiều 1 CK Đồng Đội Nam

Ngày

         Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
10/7 Chiều 1 CK Đồng Đội Nữ

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN

ĐỒNG ĐỘI NAM:

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Thành Phố 1
2 Cao Lộc
3 Sở Giáo Dục Đào Tạo
4 Thành Phố 2

* Đánh vòng tròn lấy 2 đội cao điểm nhất vào thi đấu chung kết.

Chung Kết: ………………………………………………………………

ĐỒNG ĐỘI NỮ:

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Thành Phố 1
2 Cao Lộc
3 Sở Giáo Dục Đào Tạo
4 Thành Phố 2

* Đánh vòng tròn lấy 2 đội cao điểm nhất vào thi đấu chung kết.

Chung Kết: ………………………………………………………………

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

* Thời gian: từ ngày 09/7 đến 10/7/2020.   Sáng: 8h00     Chiều 14h00       Tối: 19h30

* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

         Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
09/7 Sáng 1 Thành phố 1 – Thành phố 2 Đồng đội Nam
2 Lộc Bình 1 – Lộc Bình 2 Đồng đội Nữ
3 Cao Lộc – Lộc Bình Đồng đội Nam

Ngày

         Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
09/7 Tối 1 Thành phố 1 - Lộc Bình Đồng đội Nam
2 Đình Lập – Lộc Bình 1 Đồng đội Nữ
3 Thành phố 2 - Cao Lộc Đồng đội Nam

Ngày

         Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
10/7 Sáng 1 Thành phố 1 - Cao Lộc Đồng đội Nam
2 Lộc Bình 2 - Đình Lập Đồng đội Nữ
3 Lộc Bình - Thành phố 2 Đồng đội Nam

Ngày

         Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
10/7 Chiều 1 CK Đồng đội Nam

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG

ĐỒNG ĐỘI NAM

TT Đội 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Thành Phố 1
2 Cao Lộc
3 Lộc Bình
4 Thành Phố 2

* Đánh vòng tròn lấy 2 đội cao điểm nhất vào thi đấu chung kết.

Chung Kết:…………………………………………………………

ĐỒNG ĐỘI NỮ

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Lộc Bình 1
2 Lộc Bình 2
3 Đình Lập

* Thời gian: 22/8 – 24/8/2019          Sáng: 08h00’       Chiều: 14h00’      Tối: 19h30’

* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
22/8 Sáng 1 Cao Lộc – Thành Phố   ĐĐ Nam
2 Hữu Lũng – Chi Lăng   ĐĐ Nam

Ngày

         Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
22/8 Sáng 1 Công An – Cao Lộc   ĐĐ Nữ
2 Chi Lăng – Thành Phố   ĐĐ Nữ

Ngày

         Buổi

TT Bàn 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
22/8 Sáng 1 Sơn + Thư (Thành Phố) - Cường + Thuỳ(Cao Lộc)   Đôi NN Trẻ
2 Đỉnh + Khánh(Chi Lăng) - Tuấn +Anh(Hữu Lũng)   Đôi NN Trẻ
3 Minh + Tú (Bắc Sơn) – Minh + Long(Cao Lộc)   Đôi Nam Trẻ
4 Bình + Huy(Thành Phố) – Tuấn + Hải(Hữu Lũng)   Đôi Nam trẻ
5 Thư (Thành Phố) – Thuỳ (Cao Lộc) B Đơn Nữ Trẻ
6 Tuấn(Hữu Lũng) – Đỉnh(Chi Lăng)   Đơn Nam trẻ
7 Thảo (Chi Lăng) – Thư (Thành Phố) B Đơn Nữ Trẻ
8 Cường (Cao lộc) – Minh (Bắc Sơn)   Đơn Nam trẻ
9 Thuỳ (Cao Lộc) – Thảo (Chi Lăng) B Đơn Nữ Trẻ

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
22/8 Chiều 1 Công An – Chi Lăng   ĐĐ Nam
2 Cao Lộc - Hữu Lũng   ĐĐ Nam

Ngày

         Buổi

TT Bàn 2   Nội dung
Đội   - gặp -   Đội  
22/8 Chiều 1 Công An – Thành Phố   ĐĐ Nữ
2 Cao Lộc – Chi Lăng   ĐĐ Nữ

Ngày

         Buổi

TT Bàn 3 Bảng Nội dung  
Đội   - gặp -   Đội  
22/8 Chiều 1 Sơn + Thư(Thành Phố) – Tuấn + Anh(Hữu Lũng)   Đôi Nam Nữ trẻ  
2 Cường + Thuỳ (Cao lộc) – Đỉnh+Khánh(Chi Lăng)   Đôi Nam Nữ trẻ  
3 Bảo + Huy(Chi lăng) – Tuấn + hải(Hữu Lũng)   Đôi Nam Trẻ  
4 Minh + Tú(Bắc Sơn) – Bình + Huy(Thành Phố)   Đôi Nam Trẻ  
5 Khánh (Chi lăng) – Anh (Thành Phố) A Đơn Nữ Trẻ  
6 Anh (Cao lộc) – Huy (Thành Phố)   Đơn Nam Trẻ  
7 Anh (Hữu Lũng) – Khánh (Chi Lăng) A Đơn Nữ Trẻ  
8 Thắng Trận 1 – Sơn (Thành Phố)   Đơn Nam Trẻ  
9 Anh (Thành Phố) – Anh (hữu Lũng) A Đơn Nữ Trẻ  

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
22/8 Tối 1 Thành Phố - Hữu Lũng   ĐĐ Nam
2 Công An – Cao lộc   ĐĐ Nam
                     

Ngày

         Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
22/8 Tối 1 Công An - Chi Lăng   ĐĐ Nữ
2 Thành Phố - Cao lộc   ĐĐ Nữ

Ngày

         Buổi

TT Bàn 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -  Đội
22/8 Tối 1 Sơn + Thư(Thành Phố) – Đỉnh + Khánh(Chi Lăng)   Đôi nam Nữ Trẻ
2 Tuấn + Anh (Hữu Lũng) – Cường + Thuỳ(Cao lộc)   Đôi Nam Nữ Trẻ
3 Minh + Long( Cao Lộc) – Bình + Huy(Thành Phố)   Đôi Nam Trẻ
4 Bảo + Duy(Chi Lăng)   - Minh + Tú(Bắc Sơn)   Đôi Nam Trẻ
5 Bảo (Chi Lăng) – Tú (Bắc Sơn)   Đơn Nam Trẻ
6 Hải ( Hữu Lũng) – Thắng Trận 2   Đơn Nam Trẻ
7 Minh + Long (Cao lộc) - Bảo + Duy(Chi Lăng)   Đôi Nam Trẻ
8 Tuấn + Hải (Hữu Lũng) – Minh + Tú (Bắc Sơn)   Đôi Nam Trẻ
9 BK1: 1A - 2B   Đơn Nữ

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
23/8 Sáng 1 Chi Lăng – Cao Lộc   ĐĐ Nam
2 Thành Phố - Công An   ĐĐ Nam

Ngày

         Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
23/8 Sáng 1 BK2 : `1B - 2A   Đơn Nữ trẻ
2 Tuấn + Hải (Hữu Lũng) – Minh + Long(Cao Lộc)   Đôi Nam Trẻ
3 Đào Cường (Hữu Lũng) – Đàm (Lộc Bình)   Đơn Nam VĐ
4 Hợp ( Chi Lăng) – Trung (Cao Lộc)   Đơn Nam VĐ
5 Thiện + Hảo (Cao Lộc) – Anh + Liên (Thành Phố)   Đôi Nan Nữ VĐ
6 Tuấn + Kiên (H.Lũng) – Lịch + Quang(Chi Lăng) A Đôi Nam VĐ
7 Phước Hảo (Cao lộc) – Hằng (Chi lăng)   Đơn Nữ VĐ
8 Giang (Thành Phố) – Thu (Chi lănh)   Đơn Nữ VĐ
9 Thiện + Hảo (Cao lộc) – Hợp + Hằng (Chi lăng)   Đôi Nan Nữ VĐ

Ngày

         Buổi

TT Bàn 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
23/8 Sáng 1 Bình + Huy (Thành Phố) – Bảo + Duy (Chi Lăng)   Đôi Nam Trẻ
2 Hoàng (Thành Phố) – Tuyền (Công An)   Đơn Nam VĐ
3 Lịch ( Chi Lăng) – Oanh (Lộc Bình)   Đơn Nam VĐ
4 Thắng+Phương(Công An) – Hợp+Hằng(Chi Lăng)   Đôi Nan Nữ VĐ
5 Oanh + Đàm (Lộc Bình) – Cường + Anh (T.Phố) B Đôi Nam VĐ
6 Phương (Công An) – Minh Hảo (Cao lộc)   Đơn Nữ VĐ
7 Hoa (Thành Phố) – Nhung (Công An)   Đơn Nữ VĐ
8 Anh + Liên(Thành Phố) – Thắng + Phương(C. An)   Đôi Nan Nữ VĐ
9 Cường (Thành Phố) – Thắng Trận 1   Đơn Nam VĐ

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
23/8 Tối 1 Hữu Lũng -   Công An   ĐĐ Nam
2 Chi Lăng – Thành Phố   ĐĐ Nam

Ngày

          Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
23/8 Tối 1 Hợp + Hằng (Chi lăng) – Anh + Liên (Th.Phố)   Đôi Nam Nữ VĐ
2 Thiện + Hảo(Cao Lộc) – Thắng + Phương(C.An)   Đôi Nam Nữ VĐ
3 Hằng + Thu (Chi Lăng) – Ngọc + Nhung(C.An)   Đôi Nữ VĐ
4 Thắng Trận 2 – Kiên (Công An)   Đơn Nam VĐ
5 Thắng Trận 4 – Việt Trung (Cao lộc)   Đơn Nam VĐ
6 Hằng + Thu(Chi Lăng) – Liên + Hoa(Th.Phố)   Đôi Nữ VĐ
7 Lịch + Quang(Chi Lăng) – Kiên + Hoan(L.Bình) A Đôi Nam VĐ
8 Hằng +Thu(Chi lăng) – Hảo + Tân(Cao lộc)   Đôi Nữ VĐ
9 Thắng Trận 5 - Thắng Trận 6   Đơn Nam Trẻ

Ngày

         Buổi

TT Bàn 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
23/8 Tối 1 Trung + Thiện (Cao lộc) – Oanh + Đàm (L.Bình) B Đôi Nam VĐ
2 Kiên + Hoan (Công An) – Tuấn + Kiên(H.Lũng) A Đôi Nam VĐ
3 Hảo + Tân (Cao Lộc) – Liên + Hoa (Thành Phố)   Đôi Nữ VĐ
4 Hiếu (Hữu Lũng) - Thắng Trận 3   Đơn Nam VĐ
5 Ngọc + Nhung(Công An) – Hảo + Tân(Cao lộc)   Đôi Nữ VĐ
6 Cường+Anh(Thành Phố) – Trung+ Thiện(C.Lộc) B Đôi Nam VĐ
7 Liên + Hoa(Thành Phố) – Ngọc+Nhung(C.An)   Đôi Nữ VĐ
8 Thắng Trận 3 - Thắng Trận 4   Đơn Nam Trẻ
9 Thắng Trận 5 - Thắng Trận 6   Đơn Nam VĐ

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/8 Sáng 1 Thắng Trận 7 - Thắng Trận 8 Đơn Nam VĐ
2 Thắng Trận 3 - Thắng Trận 4 Đơn Nữ VĐ
3 BK1: 1A – 2B Đôi Nam VĐ
4 CK Đơn Nam Trẻ
5 CK Đôi Nam VĐ

 

 

Ngày

         Buổi

TT Bàn 2 Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/8 Sáng 1 Thắng Trận 1 - Thắng Trận 2 Đơn Nữ VĐ
2 BK2: 1B – 2A Đôi Nam VĐ
3 CK Đơn Nữ Trẻ
4 CK Đơn Nữ VĐ
5 CK Đơn Nam VĐ

                                    BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN

          

ĐỒNG ĐỘI NAM:

TT Đội 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Chi Lăng                
2 Hữu Lũng                
3 Thành Phố                
4 Cao Lộc                
5 Công An                

            

ĐỒNG ĐỘI NỮ:

TT Đội 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Chi Lăng              
2 Thành Phố              
3 Cao Lộc              
4 Công An              

ĐÔI NAM VÔ ĐỊCH::

Bảng A

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tuấn + Kiên (Hữu Lũng)            
2 Lịch + Quang (Chi Lăng)            
3 Kiên + Hoan (Công An)            

Bảng B

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Oanh + Đàm (Lộc Bình)            
2 Cường + Anh (Thành Phố)            
3 Trung + Thiện (Cao Lộc)            

BK1: 1A – 2B: :......................................................................................................................

BK2: 1B – 2A: :......................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:....................................................................................................................

CHUNG KẾT:.........................................................................................................................

ĐÔI NỮ VÔ ĐỊCH:

TT Đội 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Lịch + Quang (Chi Lăng)              
2 Trung + Thiện (Cao Lộc)              
3 Cường + Anh (Thành Phố)              
4 Kiên + Hoan (Công An)              

ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH:

TT Đội 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Thiện + Hảo (Cao Lộc)              
2 Thắng + Phương (Công An)              
3 Hợp + Hằng (Chi Lăng)              
4 Anh + Liên (Thành Phố)              

ĐƠN NỮ TRẺ:

Bảng A

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Chu Ngọc Khánh (Chi Lăng)            
2 Hoàng Thảo Anh (Thành Phố)            
3 Vy Ngọc Anh (Hữu Lũng)            

Bảng B

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Phạm Hoài Thư (Thành Phố)            
2 Đặng Dư Khánh Thuỳ (Cao Lộc)            
3 Đỗ Thanh Thảo (Chi Lăng)            

BK1: 1A – 2B: :......................................................................................................................

BK2: 1B – 2A: :......................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:....................................................................................................................

CHUNG KẾT:.........................................................................................................................

ĐÔI NAM TRẺ:

TT VĐV Đội 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1

Hà Đức Minh

Lê Minh Tú

Bắc Sơn                
2

Phạm Xuân Bình

Vũ Gia Huy

Thành Phố                
3

Vy Ngọc Tuấn

Trần Hoàng Hải

Hữu Lũng                
4

Lê Bảo Minh

Phạm Minh Long

Cao Lộc                
5

Tạ Gia Bảo

Hoàng Đức Duy

Chi Lăng                

            

ĐÔI NAM NỮ TRẺ:

TT VĐV Đội 1 2 3 4 Điểm HS XH
1

Đặng Hoàng Phúc Sơn

Phạm Hoài Thư

Thành Phố              
2

Bùi Chí Đỉnh

Chu Ngọc Khánh

Chi Lăng              
3

Vy Ngọc Tuấn

Vy Ngọc Anh

Hữu Lũng              
4

Vũ Đức Cường

Đặng Dư Khánh Thuỳ

Cao Lộc              

SƠ ĐỒ LOẠI TRỰC TIẾP BÓNG BÀN

          ĐON NAM VÔ ĐỊCH:

                               1 Cường(Thành Phố)

            2 Cường (Hữu Lũng)

 
   

 

            3 Đàm (Lộc Bình)

 
   

 

            4 Hoàng Thành Phố)

            5 Tuyền(Công An)

 

                                                            6 Kiên (Công An)

 

                                                            7 Hiếu (Hữu Lũng)

 
   

 

            8 Lịch (Chi Lăng)

 
   

 

            9 Oanh (Lộc Bình)

 
   

 

            10 Hợp (Chi Lăng)

 

            11 Thanh Trung (Cao Lộc)

 
   

 

                                                            12 Việt Trung(Cao Lộc)

 
   

 

ĐON NỮ VÔ ĐỊCH:

          1. Phước Hảo (Cao Lộc)

 

          2. Hằng (Chi Lăng)

 
   

 

          3. Phương (Công An)

 
   

 

          4. Minh Hảo (Cao Lộc)

 
   

 

          5. Giang (Thành Phố)

 

          6. Thu (Chi Lăng)

 
   

 

          7. Hoa (Thành Phố)

 
   

 

          8. Nhung (Công An)

          ĐON NAM TRẺ:

 

 

                                                1.Anh (Cao Lộc)

 
   

 

                                                2. Huy (Thành Phố)

          3. Tuấn (Hữu Lũng)

          4. Đỉnh (Chi Lăng)

 
   

 

                                                5. Sơn (Thành Phố)

 
   

 

                                                6. Hải (Hữu Lũng)

 
   

 

          7. Cường (Cao Lộc)

 
   

 

          8. Minh (Bắc Sơn)

 
   

 

                                                9. Bảo (Chi Lăng)

 

                                                10. Tú (Bắc Sơn)

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

Giải Cầu Lông, Bóng Bàn Thiếu niên, Nhi đồng Tỉnh Lạng Sơn năm 2019

* Thời gian: 24/7 – 26/7/2019          Sáng: 07h30’       Chiều: 14h00’      Tối: 19h00’

* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/7 Sáng 1 Quý (H. Chi Lăng ) – Sơn (TP Lạng Sơn 2) Đơn Nam N1
2 Hà (H. Bắc Sơn) – Phong (H.Cao Lộc) Đơn Nam N1
3 Pháp (Tp Lạng Sơn 2) – Hải (Tp Lạng Sơn 1) Đơn Nam N1
4 Linh (H. Bắc Sơn ) – Trinh (H. Bắc Sơn) Đơn Nữ N1
5 Đức (H. Cao Lộc ) – Huy (Tp Lạng Sơn 2) Đơn Nam N2
6 Tuấn (TP Lạng Sơn 2) – Việt ( H. Chi Lăng) Đơn Nam N2
7 Hùng (H. Bắc Sơn )- Sơn ( TP Lạng Sơn 1) Đơn Nam N2
8 Bình ( TP Lạng Sơn 1) – Minh ( H. Bắc Sơn ) Đơn Nam N2
9 Tuấn + Huy (TP Lạng Sơn 2) – Anh +Đức ( H. Cao Lộc) Đôi Nam N2
10 Minh + Mạnh (H. Bắc Sơn ) – Bình +Sơn (TP Lạng Sơn 1) Đôi Nam N2
11 Luân ( H. Bắc Sơn )- Minh ( H. Cao Lộc ) Đơn Nam N3
12 Đạt ( TP Lạng Sơn 1) – Duy ( TP Lạng Sơn 2) Đơn Nam N3

Ngày

          Buổi

TT Bàn 1 Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/7 Chiều 1 Khánh (H. Chi Lăng ) – Hiền (TP Lạng Sơn 2) Đơn Nữ N3
2 Ngọc ( H. Đình Lập) – Ngân ( Tp Lạng Sơn 1) Đơn Nữ N3
3 Thư ( TP Lạng Sơn 1) – Ly ( H. Bắc Sơn) Đơn Nữ N3
4 Hà + Huy ( H. Bắc Sơn ) – Phát + Sơn ( TP Lạng Sơn 2) Đôi Nam N1
5 Hải + Mạnh ( TP Lạng Sơn ) – Đăng + Anh (H. Cao Lộc) Đôi Nam N1
6 An ( TP lạng Sơn 1) – Linh ( H. Bắc Sơn) Đơn Nữ N1
7 Thắng Trận 1 – Mạnh (TP Lạng Sơn 1) Đơn Nam N1
8 Quốc ( H. Chi Lăng ) – Thắng Trận 2 Đơn Nam N1
9 Huy ( H. Bắc Sơn ) – Nam ( H. Cao Lộc ) Đơn Nam N1
10 Việt + Nam ( H. Chi Lăng ) – Bình + Sơn ( TP Lạng Sơn 1) Đôi Nam N2
11 Tuấn + Huy ( TP Lạng Sơn 2) –Minh + Mạnh ( H. Bắc Sơn) Đôi Nam N2
12 Thắng Trận 1- Hoàng ( H. Tràng Định) Đơn Nam N2

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/7 Tối 1 Anh (H. Cao Lộc ) – Thắng Trận 2 Đơn Nam N2
2 Thắng Trận 3 – Nam (H. Chi Lăng ) Đơn Nam N2
3 Tú ( H. Bắc Sơn ) – Cường ( Tp Lạng Sơn 1) Đơn Nam N3
4 Long ( H. Cao Lộc) – Bảo ( TP Lạng Sơn 2) Đơn Nam N3
5 Thư + Ngân ( TP Lạng Sơn 1) – Nhi + Khánh (H. Chi Lăng) Đôi Nữ N3
6 Bảo + Duy (TP Lạng Sơn 2) – Minh + Long ( H. Cao Lộc ) Đôi Nam N3
7 Tú +Luân ( H. Bắc Sơn ) – Cuờng + Đạt ( TP Lạng Sơn 1) Đôi Nam N3
8 Quôc + Quý (H. Chi Lăng ) – Đăng + Anh (H. Cao Lộc) Đôi Nam N1
9 Hà + Duy ( H. Bắc Sơn ) – Hải + Mạnh (TP Lạng Sơn 1) Đôi Nam N1
10 Trinh (H. Bắc Sơn ) – An ( TP Lạng Sơn 1) Đơn Nữ N1
11 Anh +Đức ( H. Cao Lộc ) – Minh + Mạnh (H. Bắc Sơn) Đôi Nam N2
12 Việt + Nam ( H. Chi Lăng ) – Tuấn + Huy (TP lạng Sơn 2) Đôi Nam N2

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
25/7 Sáng 1 Bảo + Duy (TP Lạng Sơn 2) – Cuờng + Đạt ( TP Lạng Sơn 1) Đôi Nam N3
2 Minh + Long (H. Cao Lộc )- Tú +Luân ( H. Bắc Sơn) Đôi Nam N3
3 Hiền + Linh (TP Lạng Sơn 2) – Thư + Ngân (TP Lạng Sơn 1) Đôi Nữ N3
4 Phát + Sơn (H .Chi Lăng) – Hải + Mạnh (TP Lạng Sơn 1) Đôi Nam N1
5 Quốc + Quý (H. Chi Lăng ) – Hà + Huy (H. Bắc Sơn) Đôi Nam N1
6 Bình + Sơn (TP Lạng Sơn 1) – Tuấn + Huy ( TP Lạng Sơn 2) Đôi Nam N2
7 Anh + Đức (H. Cao Lộc ) – Việt + Nam (H. Chi Lăng ) Đôi Nam N2
8 Đăng + Anh (H. Cao Lộc ) – Hà + Huy ( H. Bắc Sơn ) Đôi Nam N1
9 Minh + Mạnh ( H. Bắc Sơn ) – Việt + Nam ( H. Chi Lăng ) Đôi Nam N2
10 Phát + Sơn (TP Lạng Sơn 2) – Quốc + Huy (H. Chi Lăng ) Đôi Nam N1
11 Bình + Sơn (TP Lạng Sơn 1) – Anh + Đức ( H. Cao Lộc ) Đôi Nam N2
12 Nhi + Khánh ( H. Chi Lăng ) – Hiền + Linh ( TP Lạng Sơn 2) Đôi Nữ N3

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
25/7 Tối 1 Anh + Ngân (TP Lạng Sơn 2) – Lan + Thảo ( H. Chi Lăng ) Đôi Nữ N2
2 Hải + Mạnh (TP Lạng Sơn 1)- Quốc + Quý ( H. Chi Lăng) Đôi Nam N1
3 Anh + An (TP Lạng Sơn 1) – Anh + Ngân (TP Lạng Sơn 2) Đôi Nữ N2
4 Đăng + Anh ( H. Cao Lộc ) – Phát +Sơn (TP Lạng Sơn 2) Đôi Nam N1
5 Lan + Thảo ( H. Chi Lăng ) – Anh + An (TP Lạng Sơn 1) Đôi Nữ N2
6 Bảo + Duy (TP Lạng Sơn 2) – Tú + Luân ( H. Bắc Sơn ) Đôi Nam N3
7 Cường + Đạt (TP lạng Sơn 1) – Minh + Long (H. Cao Lộc ) Đôi Nam N3
8 Ngân (TP Lạng Sơn 2) – Anh (TP Lạng Sơn 1) Đơn Nữ N2
9 Anh (TP Lạng Sơn 2) – Nhi ( H. Chi Lăng ) Đơn Nữ N2
10 Thắng Trận 3 – Thắng Trận 4 Đơn Nam N1
11 Thắng Trận 5 – Thắng Trận 6 Đơn Nam N1
12 Linh (TP Lạng Sơn 2) – Thắng Trận 1 Đơn Nữ N3

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
26/7 Sáng 1 Thắng Trận 2 – Thắng Trận 3 Đơn Nữ N3
2 Thắng Trận 1 – Thắng Trận 2 Đơn Nam N3
3 Thắng Trận 3 – Thắng Trận 4 Đơn Nam N3
4 Thắng Trận 4 – Thắng Trận 5 Đơn Nam N2
5 Thắng Trận 6 – Thắng Trận 7 Đơn Nam N2
6 Thuý (H. Cao Lộc ) – Thắng Trận 1 Đơn Nữ N2
7 Thắng Trận 2 – An ( TP Lạng Sơn 1) Đơn Nữ N2
8 CK: Đơn Nam N1
9 CK : Đơn Nam N2
10 Ck : Đơn Nữ N2
11 Ck: Đơn Nữ N3
12 CK : Đơn Nam N3

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN

ĐƠN NỮ NHÓM 1:

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Linh (Huyện Bắc Sơn)            
2 Trinh (Huyện Bắc Sơn )            
3 An (Thành Phố Lạng Sơn 1)            

ĐÔI NAM NHÓM 1:

TT Đội 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Hà + Huy (Huyện Bắc Sơn)                
2 Hải + Mạnh (TP Lạng Sơn 1)                
3 Đăng + Anh (Huyện Cao Lộc)                
4 Phát + Sơn (TP Lạng Sơn 2)                
5 Quốc + Quý (Huyện Chi Lăng)                

          ĐÔI NAM NHÓM 2:

TT Đội 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Tuấn + Huy (TP Lạng Sơn 2)                
2 Minh + Mạnh (Huyện Bắc Sơn)                
3 Bình + Sơn (TP Lạng Sơn 1)                
4 Anh + Đức (Huyện Cao Lộc)                
5 Việt + Nam (Huyện Chi Lăng)                

ĐÔI NỮ NHÓM 2:

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Anh + Ngân (TP Lạng Sơn 2)            
2 Lan + Thảo (Huyện Chi Lăng)            
3 Anh + An (TP Lạng Sơn 1)            

ĐÔI NAM NHÓM 3:

TT Đội 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Bảo + Duy (TP Lạng Sơn 2)              
2 Tú +Luân (Huyện Bắc sơn)              
3 Cường + Đạt (TP lạng Sơn 1)              
4 Minh + Long (Huyện Cao lộc)              

ĐÔI NỮ NHÓM 3:

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thư + Ngân (TP Lạng Sơn 1)            
2 Nhi + Khánh (Huyện Chi Lăng)            
3 Hiền + Linh (TP Lạng Sơn 2)            

SO ĐỒ LOẠI TRỰC TIẾP BÓNG BÀN

ĐƠN NAM NHÓM 1

                                                1.Phát (TP lạng Sơn 2)

 
   

 

                                                2.Hải (TP lạng Sơn 1)

          3.Quý (H. Chi Lăng)

          4.Sơn (TP Lạng Sơn 2)

 
   

 

                                                5.Mạnh (TP Lạng Sơn 1)

 
   

 

                                                6.Quốc (H. Chi Lăng)

 
   

 

          7.Hà (H. Bắc Sơn)

 
   

 

          8.Phong (H. Cao Lộc)

 
   

 

                                                9.Huy (H. Bắc Sơn)

 

                                                10.Nam (H. Cao Lộc)

ĐƠN NAM NHÓM 2:

                                                1.Bình (TP Lạng Sơn 1)

 
   

 

                                                2.Minh (H. Bắc Sơn)

          3.Đức (H. Cao Lộc)

 
   

 

          4.Huy (TP Lạng Sơn 2)

 
   

 

                                                5. Hoàng (H. Tràng Định)

       
   
 
     

 

                                                6.Anh (H. Cao lộc)

 
   

 

          7.Tuấn (TP Lạng Sơn 2)

 
   

 

          8.Việt (H. Chi Lăng )

 
   

 

          9.Hùng (H. Bắc Sơn)

          10.Sơn (TP Lạng Sơn 1)

 
   

 

                                                11.Nam (H. Chi lăng)

ĐƠN NỮ NHÓM 2:

                                                1.Thuỳ (H. Cao Lộc)

       
   
 
     

 

          2.Ngân (TP Lạng Sơn 2)

 

          3.Anh (TP Lạng Sơn 1)

          4.Anh (TP Lạng Sơn 2)

          5.Nhi (H. Chi Lăng)

 
   

 

                                                6.An (TP Lạng Sơn 1)

ĐƠN NAM NHÓM 3:

          1.Luân (H. Bắc Sơn)

 

          2.Minh (H. Cao Lộc)

 
   

 

          3.Đạt (TP Lạng Sơn 1)

 
   

 

          4.Duy (TP Lạng Sơn2)

 
   

 

          5.Tú ( H. Bắc Sơn)

 

          6.Cường (TP Lạng Sơn1)

 
   

 

          7.Long (H. Cao Lộc)

 
   

 

          8.Bảo (TP Lạng Sơn 2)

ĐƠN NỮ NHÓM 3:

                                                1.Linh (TP Lạng Sơn2)

 

          2.Khánh (H. Chi Lăng)

 
   

 

          3.Hiền (TP Lạng Sơn2)

 
   

 

          4.Ngọc (H. Đình Lập)

 

          5.Ngân (TP Lạng Sơn 1)

 
   

 

          6.Thư (TP Lạng Sơn 1)

          7.Ly (H. Bắc Sơn)

 

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

Giải Cầu Lông, Bóng Bàn Thiếu niên, Nhi đồng Tỉnh Lạng Sơn năm 2019

 

* Thời gian: 24/7 – 26/7/2019          Sáng: 07h30’       Chiều: 14h00’      Tối: 19h00’

* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/7 Sáng 1 Khánh (H. Hữu Lũng) – Dũng (H. Đình Lập) Đơn Nam N1
2 Đăng ( H.Tràng Định) – Nhân (TP Lạng Sơn 2) Đơn Nam N1
3 Minh (H. Hữu Lũng 1) – Phúc (H. Chi Lăng ) Đơn Nam N1
4 Đức (H. Văn Quan) – Thắng (H. Tràng Định) Đơn Nam N1
5 Hưng ( H. Văn Quan ) – Dương (TP Lạng sơn 1) Đơn Nam N1
6 Quân (H. Lộc Bình)- Lộc (TP Lạng Sơn 1) Đơn Nam N1

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/7 Sáng 1 Phúc ( H.Đình Lập) – Toàn (H. Văn Quan) Đơn Nam N2
2 Anh ( H. Chi Lăng ) – Đức ( TP Lạng Sơn 2) Đơn Nam N2
3 Thượng (H. Chi Lăng ) – Khánh ( H. Hữu Lũng 2) Đơn Nam N2
4 Lâm (h. Văn Quan ) – Dũng (TP Lạng Sơn 1) Đơn Nam N2
5 Loan ( H. Văn Quan ) – Ngọc ( H. Lộc Bình) Đơn Nữ N2
6 Trang (H. Hữu Lũng 1) – Quỳnh (H. Chi Lăng ) Đơn Nữ N2

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/7 Sáng 1 Anh (TP Lạng Sơn 2) – Nam (H. Hữu Lũng 1) Đơn Nam N3
2 Vinh ( H. Hữu Lũng 2) – Bảo ( H. Văn Quan ) Đơn Nam N3
3 Nguyên ( H. Hữu Lũng 2) – Trường ( H. Văn Lãng) Đơn Nam N3
4 Dương ( H. Đình Lập) – Tấn ( H. Lộc Bình) Đơn Nam N3
5 Anh ( H. Hữu Lũng 1) – Đức ( TP Lạng Sơn 1) Đơn Nam N3
6 Hiếu ( Tp Lạng Sơn 2) – Hưng ( H. Văn Lãng) Đơn Nam N3

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/7 Chiều 1 Linh (TP Lạng Sơn 1) – Thảo (H.Hữu Lũng 1) A Đơn Nữ N1
2 Ánh (H.Hữu lũng 1) –Yến (TP Lạng Sơn 1) B Đơn Nữ N1
3 Anh ( H. Chi Lăng ) – Nhung (H. Tràng Định) C Đơn Nữ N1
4 Khánh + Hưng(H.Lũng 1)- Dương +Nhân (TPLS2) A Đôi Nam N1
5 Dương+Lộc (TP LS1) – Đức +Hưng(H. Văn Quan) B Đôi Nam N1
6 Vân (H. Đình Lập) –Linh (TP Lạng Sơn1) A Đơn Nữ N1
7 Thư (H. Văn Lãng) – Anh (H. Hữu Lũng1) B Đơn Nữ N1

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/7 Chiều 1 Thắng Trận 1 – Duy (H. Đình Lập)   Đơn Nam N2
2 Thắng Trận 2- Trung (H. Hữu lũng)   Đơn Nam N2
3 Thắng Trận 3 – Huy (TP Lạng Sơn 2)   Đơn Nam N2
4 Linh +Yến (TPLS2) –Ngọc +Phương(H.Lộc Bình) A Đôi Nữ N2
5 Loan+Anh (H.Văn Quan) –Hoài+Quỳnh(H.Chi Lăng) B Đôi Nữ N2
6 Trung +Duy(Hữu Lũng 1) –Huy +Đức(TPLS2) A Đôi Nam N2
7 Thành +An (H.Chi Lăng) – Dũng +Anh (TPLS1) B Đôi Nam N2

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/7 Chiều 1 Thắng Trận 1- Đạt (H. Lộc Bình)   Đơn Nam N3
2 Thịnh (H.Văn Quan ) – Khải TP Lạng Sơn 1)   Đơn Nam N3
3 Anh +Khang(H. Cao Lộc) –Thịnh+ Bảo(H.Văn Quan) A Đôi NamN3
4 Nguyên +Vinh (H.Lũng 2)- Khải +Hoàng(TPLS1) A Đôi NamN3
5 Tấn +Đạt(H.Lộc Bình)- Anh +Hiếu(TPLS2) B Đôi NamN3
6 Anh +Nam (H.Lũng 1)- Hưng +Vũ(H.Văn Lãng) B Đôi NamN3
7 Anh + Huyền(TPLS2)-Quyên +Ngân (TPLS2)   Đôi Nữ N3

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/7 Tối 1 Thắng +Đăng (Tràng Định) – Khánh +Hưng(H.lũng1) A Đôi NamN1
2 Đạt + Quân(H.Lộc Bình) – Dương + Lộc(TPLS1) B Đôi NamN1
3 Anh (Lộc Bình) – Anh (H. chi Lăng) C Đơn Nữ N1
4 Đạt (H. Lộc Bình)- Thắng Trận 1   Đơn NamN1
5 Thắng Trận 2- Thắng Trận 3   Đơn NamN1
6 Thắng Trận 4- Thắng Trận 5   Đơn NamN1
7 Thắng Trận 6- Dương (TPLS2)   Đơn NamN1

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/7 Tối 1 Thắng Trận 4- Duy (Hữu Lũng 1)   Đơn NamN2
2 Phượng (H.Lộc Bình) –Hoài (H. Chi Lăng)   Đơn NữN2
3 Lâm +Phú (H. Văn Quan) –Trung +Duy(H.Lũng1) A Đôi Nam N2
4 Huyền (TPLS1) –Thắng Trận 1   Đơn NữN2
5 Duyên +Nhung (Tràng Định) –Linh +Luyến (TPLS2) A Đôi Nữ N2
6 Thư +Hà (TPLS1) – Loan+Anh (H.Văn Quan) B Đôi Nữ N2
7 Huy +Đức (TPLS2) – Lâm +Phúc(H.Văn Quan) A Đôi NamN2

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
24/7 Tối 1 Anh +Khang (H.Cao Lộc) – Khải +Hoàng(TPLS1) A Đôi NanN3
2 Thịnh +Bảo( H. Văn Quan) –Nguyên +Vinh(H.Lũng2) A Đôi NanN3
3 Tấn+Đạt (H.Lộc Bình) –Hưng +Vũ(H. Văn Lãng) B Đôi NanN3
4 Anh +Hiếu (TPLS2) – Anh +Nam (H.Lũng1) B Đôi NanN3
5 Thu + Đông (H. Lộc Bình) – Anh +Huyền (TPLS1)   Đôi Nữ N3
6 Thắng Trận 2- Thắng Trận 3   Đơn NamN3
7 Thắng Trận 4- Thắng Trận 5   Đơn NamN3

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
25/7 Sáng 1 Duơng +Nhân(TPLS2) –Thắng +Đăng (H.Tràng Định) A Đôi NamN1
2 Đức +Hưng (H.Văn Quan) – Đạt +Quân (H.LộcBình) B Đôi NamN1
3 Thảo (Hữu Lũng1)- Vân (H.Đình Lập) A Đơn NữN1
4 Yến(TPLS1) – Thư(H.Văn Lãng) B Đơn NữN1
5 Nhung (H.Tràng Định) – Anh (H.Lộc Bình) C Đơn NữN1
6 Thắng Trận 7- Thắng Trận 8   Đơn NamN1
7 Thắng Trận 9- Thắng Trận 10   Đơn NamN1

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
25/7 Sáng 1 Ngọc +Phương(H.Lộc Bình)- Duyên +Nhung(Tr.Định) A Đôi Nữ N2
2 Hoài +Quỳnh (Chi Lăng ) –Thư + Hà (TPLS1) B Đôi Nữ N2
3 Dũng +Anh (TPLS1) –Phúc +Duy (H.Đình Lập) B Đôi NamN2
4 Anh (H. Văn Quan) – Duyên (H. Tràng Định)   Đơn Nữ N2
5 Thu (H.Lộc Bình) – Đông (H.Lộc Bình)   Đơn NữN3
6 Anh +khang(H.Cao Lộc) –Nguyên +Vinh(H.Lũng 2) A Đôi NamN3
7 Tuấn +Đạt (H.Lộc Bình) – Anh +Nam (H.Lũng1) B Đôi NamN3

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
25/7 Sáng 1 Anh (TPLS1) – Tú (Hữu Lũng 1)   Đơn NữN3
2 Khải +Hoàng(TPLS1) –Thịnh+Bảo (H.Văn Quan) A Đôi NamN3
3 Hưng +Vũ (H.Văn Lãng)- Anh +Hiếu (TPLS2) B Đôi Nam N3
4 Quyên+Ngân (TPLS2) – Thu +Đông(H.Lộc Bình)   Đôi Nữ N3
5 Thắng Trận 6- Thắng Trận 7   Đơn NamN3
6 Thu (Lộc Bình) –Tú (Hữu Lũng1)   Đơn NữN3
7 Đông (H.Lộc Bình) –Anh (TPLS1)   Đơn NữN3

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
25/7 Tối 1 Thu(Lộc Bình) –Anh (TPLS1)   Đơn NữN3
2 BK1:1A- 2B   Đôi NamN1
3                                BK2: Bốc Thăm   Đơn NữN1
4 BK1:1A- 2B   Đôi NữN2
5 BK2:1B- 2A   Đôi NamN2
6 Thắng Trận 5- Thắng Trận 6   Đơn NamN2
7 BK2:1B- 2A   Đôi Nam N3

Ngày

          Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
25/7 Tối 1 Tú (Hữu Lũng 1) – Đông (H.Lộc Bình)   Đơn Nữ N3
2 BK2:1B- 2A   Đôi NamN1
3 Thắng Trận 7- Thắng Trận 8   Đơn NamN1
4 BK2;1B-2A   Đôi Nữ N2
5 Thắng Trận 2- Thắng Trận 3   Đơn Nữ N2
6 Thắng Trận 7- Thắng Trận 8   Đơn NamN2
7                    Thắng Trận 8- Thắng Trận 9   Đơn NamN3

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
25/7 Tối 1 Phúc + Duy(H. Đình Lập) –Thành +Anh(H.Chi Lăng) B Đôi Nam N2
2 BK1: Bốc Thăm   Đơn NữN1
3 Thắng Trận 9- Thắng Trận 10   Đơn NamN1
4 BK1:1A- 2B   Đôi NamN2
5 Thắng Trận 4- Thắng Trận 5   Đơn NữN2
6 BK1:1A- 2B   Đôi NamN3
7                      Thắng Trận 10- Thắng Trận 11   Đơn NamN3

Ngày

            Buổi

TT Sân 1 Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
26/7 Sáng 1 Ck; Đôi Nam N1
2 CK; Đôi Nữ N2
3 Ck: Đơn Nam N2

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
26/7 Sáng 1 CK; Đơn NữN1
2 Ck; Đôi Nam N2
3 Ck: Đôi Nam N3

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
26/7 Sáng 1 CK; Đơn NamN1
2 Ck; Đôi Nữ N2
3 Ck; Đơn Nam N3

                                    

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                    BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG

           ĐƠN NỮ NHÓM 1:

Bảng A

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Linh (TP Lạng Sơn 1)            
2 Thảo (H. Hữu Lũng 1)            
3 Vân (H. Đình Lập)            

 

Bảng B

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Ánh (H. Hữu Lũng 1)            
2 Yến (TP Lạng Sơn 1)            
3 Thư (H. Văn Lãng)            

         Bảng C

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Anh (H. Chi Lăng)            
2 Nhung (H. Tràng Định)            
3 Anh (H. Lộc Bình)            

                   (Lấy nhất của 03 bẳng A,B,C và nhì cao điểm của 03 bảng A,B,C)                                    

BK1: Bốc thăm

BK2: Bốc thăm

ĐỒNG GIẢI BA:......................................................................................................................

CHUNG KẾT:.........................................................................................................................

 

ĐÔI NAM NHÓM 1:

Bảng A

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Khánh + Hưng(H. Hữu Lũng 1)            
2 Dương + Nhân (TP Lạng Sơn 2)            
3 Thắng + Đăng (H. Tràng Định)            

             BảngB

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Dương + Lộc (TP Lạng Sơn 1)            
2 Đức + Hưng (H. Văn Quan)            
3 Đạt + Quân (H. Lộc Bình)            

 

BK1: 1A – 2B

BK2: 1B – 2 A

ĐỒNG GIẢI BA:......................................................................................................................

CHUNG KẾT:.........................................................................................................................

 

ĐÔI NAM NHÓM 2:

Bảng A

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Trung + Duy( H. Hữu Lũng 1)            
2 Huy + Đức ( TP Lạng Sơn 2)            
3 Lâm + Phú (H. Văn Quan)            

 

Bảng B

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thành + Anh (H. Chi Lăng)            
2 Dũng + Anh (TP Lạng Sơn 1)            
3 Phúc + Duy (H. Đình Lập)            

 

BK1: 1A – 2B

BK2: 1B – 2 A

ĐỒNG GIẢI BA:......................................................................................................................

CHUNG KẾT:.........................................................................................................................

 

 

ĐÔI NỮ NHÓM 2:

Bảng A

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Linh + Yến (TP Lạng Sơn 2)            
2 Ngọc + Phương (H. Lộc Bình)            
3 Duyên + Nhung (H. Tràng Định)            

 

Bảng B

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Loan + Anh (H. Văn Quan)            
2 Hoài + Quỳnh (H. Chi Lăng)            
3 Thư + Hà (TP Lạng Sơn 1)            

 

BK1: 1A – 2B

BK2: 1B – 2 A

ĐỒNG GIẢI BA:......................................................................................................................

CHUNG KẾT:.........................................................................................................................

 

 

 

 

 

 

 

ĐƠN NỮ NHÓM 3:

 

TT Đội 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Thu (H. Lộc Bình)              
2 Anh (TP Lạng Sơn 1)              
3 Tú (H. Hữu Lũng 1)              
4 Đông (H. Lộc Bình)              

ĐÔI NAM NHÓM 3:

Bảng A

TT Đội 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Anh + Khang (H. Cao Lộc)              
2 Nguyên + Vinh (H. Hữu Lũng 2)              
3 Khải + Hoàng (TP Lạng Sơn 1)              
4 Thịnh + Bảo (H. Văn Quan)              

Bảng B

TT Đội 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Tấn + Đạt (H. Lộc Bình)              
2 Anh + Nam (H. Hữu Lũng 1)              
3 Hưng + Vũ (H. Văn Lãng)              
4 Anh + Hiếu (TP Lạng Sơn 2)              

BK1: 1A – 2B

BK2: 1B – 2 A

ĐỒNG GIẢI BA:......................................................................................................................

CHUNG KẾT:.........................................................................................................................

ĐÔI NỮ NHÓM 3:

 

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Anh + Huyền (TP Lạng Sơn 1)            
2 Quyên + Ngân (TP Lạng Sơn 2)            
3 Thu + Đông (H. Lộc Bình)            

 

 

 

 

 

 

SƠ ĐỒ LOẠI TRỰC TIẾP CẦU LÔNG

 

ĐƠN NAM NHÓM 1:

                                                1.Đạt ( H. Lộc Bình )

          2.Khánh ( H. Hữu Lũng 1)                                   07

 
   

 

                                                 01

          3.Dũng (H. Đình Lập)

                                                                                                            11

          4.Đăng (H. Tràng Định)

                                               02

          5.Nhân (TP Lạng Sơn 2)

 
   

 

                                                                                      08

          6.Minh (H.Hữu Lũng 1)

 

                                                 03

          7.Phúc (H.Chi Lăng )

                                                                                                                              13

          8.Đức (H. Văn Quan)

 
   

 

                                                 04

          9.Thắng (H. Tràng Định)

                                                                                       09

          10.Hưng (H. Văn Quan)

 
   

 

                                                05

          11.Dương (TP Lạng Sơn 1)

                                                                                                             12

          12.Quân (H. Lộc Bình)

 

                                               06

          13.Lộc (TP Lạng Sơn 1)

                                                                                         10

                                                14.Dương (TP Lạng Sơn2)

 
   

 

ĐƠN NAM NHÓM 2:

                                                1.Duy (H. Đình Lập)

          2.Phúc (H. Đình Lập)                                          05

 
   

 

                                               01

          3.Toàn (H. Văn Quan)

                                                                                                             09

          4.Anh (H. Chi Lăng)

                                                02

          5.Đức (TP Lạng Sơn 2)

 
   

 

                                                                                         06

                                                6.Trung ( H. Hữu Lũng 1)

                                                                                                                                11

                                                7.Huy ( TP Lạng Sơn 2)

 
   

 

          8.Thượng (H. Chi Lăng)                                         07

 
   

 

                                                 03

          9.Khánh (H. Chi Lăng)

                                                                                                              10

          10.Lâm (H. Văn Quan)

 

                                                 04

          11.Dũng (TP Lạng Sơn 1)

                                                                                        08

                                                12.Duy (H. Hữu Lũng 1)

 
   

 

ĐƠN NỮ NHÓM 2:

 

                                                1.Loan (H. Văn Quan)

                                                                                       02

                                                2.Ngọc (H. Lộc Bình)

                                                                                                                06

                                                3.Trang (H. Hữu Lũng1)

                                                                                       03

                                                4.Quỳnh (H. Chi Lăng)

                                                                                                                              

                                                5.Huyền (TP Lạng Sơn 1)                                   08            

 
   

 

          6.Phương (H. Lộc Bình)                                      04

                                               01

          7.Hoài (H. Chi Lăng )

                                                                                                                 07

                                                8.Anh (H. Văn Quan)

                                                                                      05

                                                9.Duyên (H. Tràng Định)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ĐƠN NAM NHÓM 3:

                                                1.Đạt (H. Lộc Bình)

          2.Anh (TP Lạng Sơn 2)                                    08

 
   

 

                                              01

          3.Nam (H. Hữu Lũng 1)

                                                                                                       12

          4.Vinh (H.Hữu Lũng 2)

                                              02

          5.Bảo (H. Văn Quan)

                                                                                    09

          6.Nguyên (H.Hữu Lũng2)

 

                                             03

          7.Trường (H.Văn Lãng)

                                                                                                                      14

          8.Dương (H. Đình Lập)

 
   

 

                                            04

          9.Tấn (H. Lộc Bình)

 
   

 

          10.Anh (H. Hữu Lũng1)                                          10

 
   

 

                                              05

          11.Đức (TP Lạng Sơn 1)

                                                                                                     13

          12.Hiếu (TP Lạng Sơn2)

 

                                            06

          13.Hưng (H. Văn Lãng)

                                                                                 11

          14.Thịnh (H.Văn Quan)

 
   

 

                                               07

          15.Khải (TP Lạng Sơn 1)

 

 

*Thời gian: từ ngày 05/7 - 0/7/2019   Sáng: từ 7h30     Chiều: Từ 14h00          Tối: 19h30

*Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

              Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
5/7 Chiều 1 Tiến + Cương (C.Lăng) – Hoàng + Linh (C.Lộc) A Đôi Nam N1
2 Hưng + Đức (Huy Sport) – Tường + Hiếu(Đoàn Kết) D Đôi Nam N1
3 Thành + Thuỷ(Đình Lập)- Dương + Tuyên(Lộc Bình) B Đôi NN N1
4 Bình + Bằng(LĐ CL HN) – Thiện + Thìn(Huy Sport) A Đôi Nam N3
5 Nguyên + Thuận(Lai Châu) – Thắng + Nhung(Sơn La) C Đôi Nam N3
6 Oanh + Thạch(Lộc Bình)- Toán + Ngọc(Bắc Giang) H Đôi Nam N3
7 Hiệp + Tâm(H.Lũng) – Tuấn + Hồng(17/10) A Đôi NN N3

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
5/7 Chiều 1 Hiệp +Thịnh(2/9) – Tùng +Dũng(Nguyễn Du) B Đôi Nam N1
2 Sơn + Nam(Đồng Đăng) – Anh + Giang(Ba Sao) E Đôi Nam N1
3 Thơm + Tú(Campodia) – Ly + Duy(Ba Sao) C Đôi NN N1
4 Đoan + Hương(CHQS C.Lộc)- Bình + Chung(Đ.Kết) A Đôi Nam N3
5 Cường + Cương(Đ.Kết) – Vũ + Tân(Xứ Lạng) D Đôi Nam N3
6 Hà + Thắng(Thăng Long) – Trung + Quý(Chi Lăng) H Đôi Nam N3
7 Việt + Hằng(Chương Mỹ)- Hoà +Lành(2/9) A Đôi NN N3

Ngày

              Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
5/7 Chiều 1 Hưng + Thuý(Lai Châu)- Thịnh + Trúc(C. An) C Đôi NN N3
2 Tú+Cúc(Thống Nhất) – Thanh + Dung(Đoàn Kết) B Đôi NN N3
3 Đạt + Hà(Đồng Đăng) – Hiền + Thiết(Ba Sao) A Đôi NN N1
4 Thương + Tuấn(C.Lộc) – Đoàn + Tú (AIA) B Đôi Nam N3
5 Minh +Trọng(Bình Minh HN) – Hối + Khang(H.Lũng) E Đôi Nam N3
6 Thảo + Dương(Campodia) – Hiền + Thảo(Lai Châu) A Đôi NN N1
7 Việt + Vũ (Xứ Lạng) – Chamara + Kosan(Campodia) C Đôi Nam N1

Ngày

               Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
5/7 Tối 1 Dương + Quyền(Huy Sport)–Hầu + Thắng(Nguyễn Du) A Đôi Nam N2
2 Hà +Tình(Khối 8 LS)- Thắng + Kiên(Hà Nội) C Đôi Nam N2
3 Hằng + Tùng(Bình Minh)-Long + Thuỳ(Đoàn Kết) A Đôi NN N2
4 Thanh + Thịnh(C. An)-Liên + Hưng(Thăng Long) D Đôi NN N2
5 Dịu + Lợi(Quảng Ninh)- Phẩm + Bộ(Ba Sao) C Đôi Nam N4
6 Học + Tùng(Nguyễn Du)- Việt + Vũ(Xứ Lạng) C Đôi Nam N1
7 Thảo + Dương(Campodia) - Hiền + Thiết(Ba Sao) A Đôi NN N1

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
5/7 Tối 1 Luân + Xanh(Ninh Bình) – Tuấn + Thạch(Chương Mỹ) A Đôi Nam N2
2 Dưỡng+ Thắng(Tam Thanh)–Giảng+ Hùng(Bắc Giang) D Đôi Nam N2
3 Anh + Hải(Ba Sao)-Đượm + Hải(Điện Biên) B Đôi NN N2
4 Tư + Lĩnh(Phú Xuyên)- Thành + Dậu(Tuyên Quang) A Đôi Nam N4
5 Hiếu + Anh(Đoàn Kết)- Tiến + Cương(Chi Lăng) A Đôi Nam N1
6 Long +Giang(2/9)- Hưng + Đức(Huy Sport) D Đôi Nam N1
7 Hiền + Thảo(Lai Châu)- Đạt + Hà(Đồng Đăng) B Đôi NN N1

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
5/7 Tối 1 Tính +Ninh(Công Thương)–Phương+ Tuấn(Minh Nga) B Đôi Nam N2
2 Hiệp+Mạnh(Công Thương)-Giang + Quang(Campodia) D Đôi Nam N2
3 Hiển + Hoài(Thống Nhất)-Dương + Thuý(Xứ Lạng) C Đôi NN N2
4 Ba + Hùng(AIA LS)- Chính + Mẫn(Xứ Lạng) B Đôi Nam N4
5 Nghĩa + Sơn(Sơn La)- Hiệp + Thịnh(2/9) B Đôi Nam N1
6 Dương + Tú(Campodia) - Sơn + Nam(Đồng Đăng) E Đôi Nam N1
7 Hiền + Chamara(Camporia)- Thành + Thuỷ(Đ. Lập) C Đôi NN N1

Ngày

               Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
6/7 Sáng 1 Hoàng + Linh(Cao Lộc)- Hiếu + Anh(Đoàn Kết) A Đôi Nam N1
2 Tường + Hiếu(Đoàn Kết)- Long + Giang(2/9) D Đôi Nam N1
3 Hiền + Thiết(Ba Sao) – Hiền + Thảo(Lai Châu) A Đôi NN N1
4 Hậu + Thắng(Nguyễn Du)- Luân + Xanh(Ninh Bình) A Đôi Nam N2
5 Dưỡng+Thắng(Tam Thanh)-Giang +Quang(Campodia) D Đôi Nam N2
6 Duy + Hồng(Huy Sport)- Anh + Hải(Ba Sao) B Đôi NN N2
7 Công +Thuỷ(Tân Yên)- Tư + Lĩnh(Phú Xuyên) A Đôi Nam N4

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
6/7 Sáng 1 Tùng + Dũng(Nguyễn Du)- Nghĩa + Sơn(Son La) B Đôi Nam N1
2 Anh + Giang(Ba Sao)- Dương + Tú(Campodia) E Đôi Nam N1
3 Lâm + Phượng(C. Lộc)- Ly + Duy(Ba Sao) C Đôi NN N1
4 Thường + Quân(C. Lộc)- Tính + Ninh(Công Thương) B Đôi Nam N2
5 Giang + Hùng(Bắc Giang)-Hiệp +Mạnh(Công Thương) D Đôi Nam N2
6 Trường + Thuyết(Sơn La)- Hiển + Hoài(Thống Nhất) C Đôi NN N2
7 Tuấn + Thời(Thăng Long)- Ba + Hùng(AIA LS) B Đôi Nam N4

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
6/7 Sáng 1 Chamara + Kosan(Campodia)-Học+ Tùng(Nguyễn Du) C Đôi Nam N1
2 Dương + Tuyên(L. Bình)- Chamara + Hiền(Campodia) B Đôi NN N1
3 Dương +Quyền(Huy Sport)-Tuấn +Thanh(Chương Mỹ) A Đôi Nam N2
4 Hùng + Hiệu(Huy Sport)- Hà + Tình(Khối 8 LS) C Đôi Nam N2
5 Oanh+ Hà(Huy Sport)- Huệ + Cường(Ninh Bình) A Đôi NN N2
6 Mai + Ngọc(Bắc Giang)- Thanh + Thịnh(C. An) D Đôi NN N2
7 Diệu + Kết(Bắc Giang)- Đại + Lợi(Quang Ninh) C Đôi Nam N4

Ngày

               Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
6/7 Chiều 1 Bình + Bằng(LĐCL HN)- Bình + Trung(Đoàn Kết) A Đôi Nam N3
2 Trung+Trường(Công Thương)-Nguyên+Thuận(L.Châu C Đôi Nam N3
3 Oanh + Thanh(L. Bình)- Trung + Quý(Chi Lăng) H Đôi Nam N3
4 Tuấn + Hồng(17/10)- Việt+Hằng(Chương Mỹ) A Đôi NN N3
5 Trang + Tuấn(Ba Sao)- Châm + Huân(Xứ Lạng) D Đôi NN N3
6 Trà + Dũng(Ba Sao)- Hải + Thơm(17/10) H Đôi NN N3
7 Thành + Dậu(Tuyên Quang)- Công+ Thuỷ(Tân Yên) A Đôi Nam N4

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
6/7 Chiều 1 Thiêm+Thìn(Huy Sport)-Doan +Hương(BCHQS C.Lộc A Đôi Nam N3
2 Tuấn + Giáp(Tam Thanh)- Cường+Cương(Đ. Kết) D Đôi Nam N3
3 Toán + Ngọc(Bắc Giang)- Hà+Thắng(Thăng Long) H Đôi Nam N3
4 Phượng+Thắng(Campodia)- Tú+Cúc(Thống Nhất) B Đôi NN N3
5 Huấn + Hải(Điẹn Biên)- Hoa+ Vũ(Thống Nhất) E Đôi NN N3
6 Thảo + Dương(Campodia) –Đạt + Hà(Đồng Đăng) A Đôi NN N1
7 Chính + Mẫn(Xứ Lạng)- Tuấn+ Thời(Thăng Long) B Đôi Nam N4

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
6/7 Chiều 1 Thắng + Thép(Thống Nhất)- Thương + Tuấn(C. Lộc) B Đôi Nam N3
2 Tần + Chi(Ba Sao)- Minh+Trọng(Hà Nội) E Đôi Nam N3
3 Hiệp + Tâm(H. Lũng)- Hoà + Lành(2/9) A Đôi NN N3
4 Hùng+Huyền(Đoàn Kết) – Hưng+Thuý(Lai Châu) C Đôi NN N3
5 Tuấn + Nhung(Khối 8 LS)- Hoàn +Nụ(Bắc Giang) H Đôi NN N3
6 Lâm + Phượng(C Lộc)- Thơm+ Tú(Campodia) C Đôi NN N1
7 Thẩm + Bộ(Ba Sao)- Diệu+ Kết(Bắc Giang) C Đôi Nam N4

Ngày

               Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
6/7 Tối 1 Thành + Nghị(Quảng Ninh)- Trang+ Tuấn(Ba Sao) D Đôi NN N3
2 Hoàn+ Nụ(Bắc Giang)- Trà + Dũng(Ba Sao) H Đôi NN N3
3 Đượm+ Hải(Điện Biên)- Duy+ Hồng(Huy Sport) B Đôi NN N2
4 Bình+ Bằng(LĐCL HN)- Doan+Hương(BCHQS CLộc A Đôi Nam N3
5 Thắng+ Nhung(Sơn La)- Trung+Trường(Công Thương C Đôi Nam N3
6 Oanh+ Thanh(L. Bình)- Hà+ Thắng(Thăng Long) H Đôi Nam N3
7 Huệ+ Cường(Bình Minh)- Long+ Thuỳ(Đoàn Kết) A Đôi NN N2

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
6/7 Tối 1 Luyện+ Lan(C. Lộc)- Huấn+ Hải(Điện Biên) E Đôi NN N3
2 Hằng+ Tùng(Bình Minh)- Huệ+ Cương(Ninh Bình) A Đôi NN N2
3 Dương+ Thuý(Xứ Lạng)- Trường+ Thuyết(Sơn La) C Đôi NN N2
4 Bình+ Chung(Đoàn Kết)- Thiêm+ Thìn(Huy Sport) A Đôi Nam N3
5 Vũ+ Tân(Xứ Lạng)- Tuấn+ Giáp(Tam Thanh) D Đôi Nam N3
6 Trung+ Quý(Chi Lăng)- Toán+ Ngọc(Bắc Giang) H Đôi Nam N3
7 Hiệp+Tâm(HữuLũng) – Việt+Hằng(Chương Mỹ) A Đôi NN N3

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
6/7 Tối 1 Tuấn+ Nhung(Khối 8 LS)- Hải + Thơm(17/10) H Đôi NN N3
2 Long+ Thuỳ(Đoàn Kết)- Oanh+ Hà(Huy Sport) A Đôi NN N2
3 Liên+ Hương(Thăng Long)- Mai+ Ngọc(Bắc Giang) D Đôi NN N2
4 Đoàn+ Tú(AIA LS)- Thắng+ Thép(Thống Nhất) B Đôi Nam N3
5 Hối+ Kháng(H. Lũng)- Tần+ Chi(Ba Sao) E Đôi Nam N3
6 Hằng+ Tùng(Bình Minh)- Oanh+ Hà(Huy Sport) A Đôi NN N2
7 Hoà+Lành(2/9) – Tuấn+Hồng(17/10) A Đôi NN N3

Ngày

               Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
7/7 Sáng 1 Thanh +Dung(Đoàn Kết)- Phượng +Thắng(Campodia) B Đôi NN N3
2 Khoa + Vũ(Thống Nhất)- Luyện + Lan(C.Lộc) E Đôi NN N3
3 Dương +Tuyền(Huy Sport)- Luân +Xanh(Ninh Bình) A Đôi Nam N2
4 Thắng + Kiên(LĐCL HN)- Hùng +Hiệu(Huy Sport) C Đôi Nam N2
5 Trận 1 theo sơ đồ (bốc thăm) Đôi Nam N1
6 Trận 4 theo sơ đồ (bốc thăm) Đôi Nam N1
7 1H – 1D theo sơ đồ Đôi Nam N3
8 1C – 2H theo sơ đồ Đôi NN N3

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
7/7 Sáng 1 Thịnh + Trúc(C.An)- Hùng + Huyền(Đoàn Kết) C Đôi NN N3
2 Tuấn + Nhung(Khối 8 LS)- Trà + Dũng(Ba Sao) H Đôi NN N3
3 Tuấn +Thanh(Chương Mỹ)- Hậu +Thắng(Nguyễn Du) A Đôi Nam N2
4 Dưỡng+Thắng(Tam Thanh)-Hiệp+Mạnh(Công Thương D Đôi Nam N2
5 Trận 2 theo sơ đồ (bốc thăm) Đôi Nam N1
6 1A – 1B theo sơ đồ Đôi Nam N3
7 1E – 2A theo sơ đồ Đôi Nam N3
8 1H – 1D theo sơ đồ Đôi NN N3

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
7/7 Sáng 1 Trâm + Huân(Xứ Lạng)- Thành + Nghị(Quảng Ninh) D Đôi NN N3
2 Hải + Thơm(17/10)- Hoàn + Nụ(Bắc Giang) H Đôi NN N3
3 Phương + Tuân(Minh Nga)- Thường +Quân(C.Lộc) B Đôi Nam N2
4 Giang + Quang(Campodia)- Giang +Hùng(Bắc Giang) D Đôi Nam N2
5 Trận 3 theo sơ đồ (bốc thăm) Đôi Nam N1
6 1C – 2H theo sơ đồ Đôi Nam N3
7 1A – 1B theo sơ đồ Đôi NN N3
8 1E – 2A theo sơ đồ Đôi NN N3

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
7/7 Chiều 1 BK1: (Bốc thăm) Đôi Nam N4
2 BK2: 1C – 2A Đôi NN N1
3 BK1: 1A – 1B Đôi NN N2
4 BK2 theo sơ đồ Đôi Nam N3
5 BK1: Theo sơ đồ Đôi Nam N1

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
7/7 Chiều 1 BK2: (Bốc thăm) Đôi Nam N4
2 BK1: 1A – 1B Đôi Nam N2
3 BK2: 1C – 1D Đôi NN N2
4 BK1 theo sơ đồ Đôi NN N3
5 BK2: Theo Sơ Đồ Đôi Nam N1

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
7/7 Chiều 1 BK1: 1A – 1B Đôi NN N1
2 BK2: 1C – 1D Đôi Nam N2
3 BK1 theo sơ đồ Đôi Nam N3
4 BK2 theo sơ đồ Đôi NN N3

Ngày

               Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
7/6 Tối 1 CK Đôi Nam N3
2 CK Đôi Nam N2

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
7/6 Tối 1 CK Đôi NN N1
2 CK Đôi NN N3
3 CK Đôi Nam N1

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
7/6 Tối 1 CK Đôi Nam N4
2 CK Đôi NN N2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

NỘI DUNG: ĐÔI NAM NHÓM 1:

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tiến + Cương (CLB Chi Lăng)
2 Hoàng +Linh (CLB Huyện Cao Lộc)
3 Hiếu +Anh (CLB Đoàn Kết)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hiệp +Thịnh (CLB 2/9 TPLS)
2 Tùng + Dũng (CLB Nguyễn Du)
3 Nghĩa + Sơn (CLB Tỉnh Sơn La)

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Việt + Vũ (CLB Xứ Lạng)
2 ChaMaRa +Ko San(Fx CamBoDia)
3 Học + Tùng (CLB Nguyễn Du)

 

Bảng D

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hưng +Đức (CLB Huy Sport)
2 Tường + Hiếu (CLB Đoàn Kết)
3 Long + Giang (CLB Tỉnh Sơn La)

Bảng E

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Sơn + Nam ( T.Trấn Đồng Đăng)
2 Anh + Giang (CLB Ba Sao)
3 Dương +Tú (Fx CamBoDia)

* Vòng 2: Lấy nhất của 5 bảng và 3 đội nhì cao điểm vào thi đấu theo sơ đồ 8 đội (bốc thăm)

         

ĐÔI NAM NỮ NHÓM 1:

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Thảo+Dương (CamBoDia)
2 Đạt + Hà (T.T Đồng Đăng)
3 Hiền + Thiết (CLB Ba Sao)
4 Hiền +Thảo(CLB LaiChâu)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hiền + Chamara ( FX Cam BoDiA)
2 Thành + Thuỷ (CLB H.Đình Lập
3 Dương + Tuyên (CLB H.Lộc Bình)

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thơm + Tú (FX Cam BoDiA)
2 Ly + Duy (CLB Ba Sao)
3 Lâm + Phượng (CLB H.Cao Lộc)

BK1: 1A – 1B .................................................................................................................

BK2: 1C – 1D .................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA: .........................................................................................................

CHUNG KẾT: ................................................................................................................

  

ĐÔI NAM NHÓM 2

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Dương+Quyền(Huy Sport)
2 Luân + Xanh (Ninh Bình)
3 Tuấn + Thanh (Chương Mỹ)
4 Hậu + Thắng (Nguyễn Du)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tĩnh + Ninh (CLB Công Thương)
2 Phương + Tuân (CLB Minh Nga)
3 Thường + Quân (CLB Cao Lộc)

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hà + Tình (CLB Khối 8 TPLS)
2 Thắng + Kiên (LĐCL Hà Nội)
3 Hùng + Hiệu (Huy Sport)

        

Bảng D

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Dưỡng + Thắng (T.Thanh)
2 Hiệp + Mạnh (C.Thương)
3 Giang+Quang (CamBoDiA)
4 Giảng+Hùng(LĐCLB.Giang

BK1: 1A – 1B .................................................................................................................

BK2: 1C – 1D .................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA: .........................................................................................................

CHUNG KẾT: ................................................................................................................

  

    ĐÔI NAM NỮ NHÓM 2

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Hằng + Tùng (Bình Minh)
2 Oánh + Hà (Huy Sport)
3 Huệ + Cường (Ninh Bình)
4 Long + Thuỳ (Đoàn Kết)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Anh + Hải (CLB Ba Sao)
2 Đượm + Hải (CLB Điện Biên)
3 Duy + Hồng (CLB Huy Sport)

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hiển + Hoài(CLB C.V Thống Nhất)
2 Dương + Thuý (CLB Xứ Lạng)
3 Trường + Thuyết (CLB Tỉnh Sơn La)

Bảng D

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thanh + Thịnh (CLB C. An Tỉnh)
2 Liên + Hưng (CLB Thăng Long)
3 Mai + Ngọc (LĐCL Bắc Giang)

   BK1: 1A – 1B .................................................................................................................

BK2: 1C – 1D .................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA: .........................................................................................................

CHUNG KẾT: ................................................................................................................

  

ĐÔI NAM NHÓM 3

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Bình+Bằng(LĐCL Hà Nội)
2 Doan +Hương(CHQS C.Lộc)
3 Bình + Trung (Đoàn Kết)
4 Thiêm + Thìn (Huy Sport)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thương + Tuấn (CLB H.Cao Lộc)
2 Đoàn + Tú (CLB IAI Lạng Sơn)
3 Thắng + Thép (CLB Thống Nhấ LS)

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Nguyên + Thuận (CLB Lai Châu)
2 Thắng + Nhung (CLB Tỉnh Sơn La)
3 Trung + Trường(CLB Công Thương)

Bảng D

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Cường + Cương (CLB Đoàn Kết)
2 Vũ + Tân (CLB Xứ Lạng)
3 Tuấn + Giáp (CLB Tam Thanh)

Bảng E

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Minh + Trung (CLB Minh Nga )
2 Hối + Khang (CLB Hữu Lũng)
3 Tần + Chi (CLB Ba Sao)

Bảng H

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Oanh+Thanh(CLB Lộc Bình)
2 Hà+Thắng(CLBThăng Long)
3 Trung + Quý (CLB Chi Lăng)
4 Toán+Ngọc(LĐCL Bắc Giang)

* Vòng 2: Lấy nhất nhì 2 bảng 4 và nhất 4 bảng 3 thi đấu theo sơ đồ 8 đội

         

ĐÔI NAM NỮ NHÓM 3

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Hiệp +Tâm(CLB Hữu Lũng)
2 Việt+Hằng(CLB Chương mỹ)
3 Hoà + Lành (CLB 2/9)
4 Tuấn + Hồng (CLB 17/10)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tú + Cúc (CLB Công viên Thống Nhất)
2 Thanh + Dung ( CLB Đoàn Kết)
3 Phượng + Thắng (CLB CamBoDi A)

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hùng + Huyền (CLB Đoàn Kết)
2 Hưng + Thuý (CLB Lai Châu)
3 Thịnh + Trúc (CLB C.An Tỉnh)

Bảng D

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Trang + Tuấn (CLB Ba Sao)
2 Châm + Huân (CLB Xứ Lạng)
3 Thành + Nghị (CLB Quảng Ninh)

Bảng E

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Huấn + Hải(CLB Điện Nước Điện Biên)
2 Hoa + Vũ (CLB Thống Nhất LS)
3 Luyện + Lan (CLB Huyện Cao Lộc)

Bảng H

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Tuấn+ Nhung (CLB K8 LS)
2 Trà + Dũng (CLB Ba Sao)
3 Hải + Thơm (CLB 17/10)
4 Hoàn + Nụ (LĐCL Bắc Giang)

* Vòng 2: Lấy nhất nhì 2 bảng 4 và nhất 4 bảng 3 thi đấu theo sơ đồ 8 đội

ĐÔI NAM NHÓM 4

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Tư + Lĩnh (Phú Xuyên –HN)
2 Thành + Dậu(Tuyên Quang)
3 Công+Thuỷ(Tân Yên B. Giang)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Ba + Hùng (CLB AIA Lạng Sơn)
2 Chính + Mẫn (CLB Xứ Lạng)
3 Tuấn + Thời (CLB Thăng Long)

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Dịu +Lợi (CLB Quảng Ninh)
2 Phẩm + Bộ (CLB Ba Sao)
3 Diệu + Kết (LĐCL Bắc Giang)

BK1:   (Bốc Thăm)..............................................................................................................

BK2: (Bốc Thăm)...........................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA: .........................................................................................................

CHUNG KẾT: ................................................................................................................

          SƠ ĐỒ THI ĐẤU VÒNG 8 ĐÔI NAM NỮ NHÓM 1

          1

 

          2

 

          3

 

          4

 

          5

 

          6

 

          7

 

          8

SƠ ĐỒ THI ĐẤU VÒNG 8 ĐÔI NAM NỮ NHÓM 3

          1.1A

 

          2.1B

 

          3.1C

 

          4.2H

 

          5.1H

 

          6.1D

 

          7.1E

 

          8.2A

SƠ ĐỒ THI ĐẤU VÒNG 8 ĐÔI NAM NHÓM 3

          1.1A

 

          2.1B

 

          3.1C

 

          4.2H

 

          5.1H

 

          6.1D

 

          7.1E

 

          8.2A

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

*Thời gian: từ ngày 26/6 - 29/6/2019            sáng: từ 8h00     chiều: Từ 14h00           Tối: 19h30

*Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

            Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
26/6 Sáng 1 Văn Quan – Cao Lộc A ĐĐ Nam
2 Đình Lập – Thành Phố Lạng sơn A ĐĐ Nam

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
26/6 Sáng 1 Công An Tỉnh – Văn Lãng B ĐĐ Nam
2 Tràng Định – Bình Gia C ĐĐ Nam

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
26/6 Sáng 1 Tp Lạng Sơn – Văn Lãng   ĐĐ Nữ
2 Lộc Bình – Công An Tỉnh   ĐĐ Nữ

……………..

Ngày

              Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
26/6 Chiều 1 Hùng (Văn Quan ) – Anh (Tràng Định)   ĐơnNamTrẻ
2 Linh (TP Lạng Sơn) – Diệp (Tp Lạng Sơn)   Đơn NữTrẻ
3 Hùng +Liêm (Văn Quan) – Trọng +An (Tp Lạng Sơn) B Đôi NamTrẻ
4 Thành +Hoàng (Hữu Lũng) – Tuấn +Dũng (V.Lãng) A Đôi NamTrẻ
5 Thắng Trân 3 – Thắng Trận 4   ĐơnNam Trẻ
6 Diệp (TP Lạng Sơn) – Giang (Hữu Lũng)   Đơn Nữ Trẻ

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
26/6 Chiều 1 Tuân (Tp Lạng Sơn )- Dũng (Hữu Lũng)   ĐơnNamTrẻ
2 Giang (Hữu Lũng) – Thu (Lộc Bình)   Đơn NữTrẻ
3 Đông +Thu (Lộc Bình) – Linh +Anh (Tp Lạng Sơn)   Đôi NữTrẻ
4 Trọng +An (Tp Lạng Sơn) – Quyền +Anh (T.Định) B Đôi NamTrẻ
5 Thắng Trận 5 – Dũng (Hữu Lũng)   Đơn NamTrẻ
6 Tuấn +Anh (Đình Lập ) – Thành +Hoàng (Hữu Lũng) A Đôi Nam Trẻ

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
26/6 Chiều 1 An ( TP Lạng Sơn) – Anh (Văn Lãng)   ĐơnNamTrẻ
2 Tuấn +Dũng (Văn Lãng) –Tuấn+Anh (Đình Lập) A Đôi Nam Trẻ
3 Tuân + Diệp (Tp Lạng Sơn) – Kiệt + Quỳnh (H.Lũng)   Đôi NN Trẻ
4 Quỳnh +Giang (Hữu Lũng) – Đông + Thu (Lộc Bình)   Đôi Nữ Trẻ
5 Linh ( Tp Lạng Sơn) – Thu (Lộc Bình)   Đơn Nữ Trẻ
6 Hùng +Liêm (Văn Quan) – Quyền +Anh (Tràng Định) B Đôi Nam Trẻ

Ngày

               Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
26/6 Tối 1 Văn Quan – Đình Lập A ĐĐ Nam
2 TP Lạng Sơn – Cao lộc A ĐĐ Nam

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
26/6 Tối 1 Lộc Bình – Công An Tỉnh B ĐĐ Nam
2 Hữu Lũng – Tràng Định C ĐĐ Nam

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
26/6 Tối 1 Hữu Lũng – Công An Tỉnh   ĐĐ Nữ
2 Tp Lạng Sơn – Lộc Bình   ĐĐ Nữ

…………………..

Ngày

               Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
27/6 Sáng 1 Văn Quan – Thành Phố A ĐĐ Nam
2 Cao Lộc – Đình Lập A ĐĐ Nam

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
27/6 Sáng 1 Văn Lãng – Lộc Bình B ĐĐ Nam
2 Bình Gia – Hữu Lũng C ĐĐ Nam

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
27/6 Sáng 1 Văn Lãng – Lộc Bình   ĐĐ Nữ
2 Hữu Lũng – Tp Lạng Sơn   ĐĐ Nữ

…………………

Ngày

               Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
27/6 Chiều 1 Dương +Đông (Lộc Bình) – Tuấn +Diệp(TP Lạng Sơn)   Đôi NN Trẻ
2 Vũ (Văn Lãng ) – Tuấn (Lộc Bình)   Đơn.NamTrẻ
3 Quyền +Anh (Tràng Định) – Dương + Đạt (Lộc Bình) B Đôi Nam Trẻ
4 Hùng +Liêm (Văn Quan ) – Dương +Đạt (Lộc Bình) B Đôi Nam Trẻ
5 Kiệt +Quỳnh (Hữu Lũng) – Dương +Đông (Lộc Bình)   Đôi Nam Trẻ

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
27/6 Chiều 1 Linh (TP Lạng Sơn) – Giang (Hữu Lũng)   Đơn Nữ Trẻ
2 Thu (Lộc Bình) – Diệp (Tp Lạng Sơn)   Đơn Nữ Trẻ
3 Thắng Trận 2 – Tuân (Đình Lập)   Đơn NamTrẻ
4 Quyền (Tràng Định) – Thắng Trận 1   Đơn NamTrẻ

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
27/6 Chiều 1 Anh (Đình Lập) – Đạt (Lộc Bình)   Đơn NamTrẻ
2 Linh + Anh (TP Lạng Sơn) – Quỳnh +Giang (H.Lũng)   Đôi Nữ Trẻ
3 BK1: Theo Sơ Đồ   Đơn Nam Trẻ
4 BK2: Theo Sơ Đồ   Đơn Nam Trẻ
5 Dương + Đạt (Lộc Bình) – Trọng +An (TP Lạng Sơn B Đôi Nam Trẻ
6 CK:   Đơn Nam Trẻ

…………………

Ngày

               Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
27/6 Tối 1 BK1: ĐĐ Nam :1A -1B   ĐĐ Nam
2 Bk1: 1A- 2B   Đôi Nam trẻ
    3 Vương (BCHQS) – Tuấn (Tràng Định)   Đơn Nam
    4 Ck: Đôi nam trẻ    

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
27/6 Tối 1 BK2: ĐĐ Nam: 1C – 2A   ĐĐ Nam
2 Bk2: 1B- 2A   Đôi Nam Trẻ
    3 Ngọc (TP Lạng Sơn ) – Tú ( Văn Lãng)   Đơn Nam

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
27/6 Tối 1 Công An Tỉnh – Tp Lạng Sơn   ĐĐ Nữ
2 Văn Lãng – Hữu Lũng   ĐĐ Nữ

…………………..

Ngày

               Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
28/6 Sáng 1 CK: ĐĐ Nam   ĐĐ Nam
2 Học (Lộc Bình ) – Thương (Cao Lộc)   Đơn Nam
3 Hậu (Văn Quan ) – Thắng Trận 3   Đơn Nam

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
28/6 Sáng 1 Tuấn (Văn Quan ) – Nam (Đình Lập)   Đơn Nam
2 Vinh (Bình Gia) – Chung (Công An Tỉnh)   Đơn Nam
3 Đạt ( Lộc Bình ) – Tuân (Đình Lập)   Đơn Nam
4 Thắng Trận 1 – Thao (Bộ CHQS)   Đơn Nam
5 Huấn (Tràng Định) – Thắng Trận 2   Đơn Nam
6 Quý ( Cao Lộc ) – Nghĩa (Bình Gia)   Đơn Nam

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
28/6 Sáng 1 Lộc Bình – Hữu Lũng   ĐĐ Nữ
2 Công An Tỉnh – Văn Lãng   ĐĐ Nữ

 

 

Ngày

               Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
28/6 Chiều 1 Phúc + Diệp (C.An Tỉnh) – Vượng + Luyên (CHQS) A Đôi NN
2 Hoàng +Anh (Cao Lộc) – Hiếu + Hoàng ( Bình Gia) A Đôi Nam
3 My +Trâm(Hữu Lũng) – Hiền +Luyên (CHQS) A Đôi Nữ
4 Phúc + Diệp (C.An Tỉnh) – Thành + Thuỷ (Đình Lập) A Đôi NN
5 Sơn + Chiến (C.An Tỉnh) – Dũng +Thành (Văn Quan) A Đôi Nam
6 Thuỷ+ Bích (Lộc Bình) – My +Trâm (Hữu Lũng) A Đôi Nữ

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
28/6 Chiều 1 Tú + Hương (Văn Lãng) – Thành + Thuỷ (Đình Lập) A Đôi NN
2 Thành +Tùng (Đình Lập) –Thọ +Hùng (Hữu Lũng) B Đôi Nam
3 An +Thuỷ (C.An Tỉnh) –Thuỷ +Lành (Tp Lạng Sơn) B Đôi Nữ
4 Vương +Luyện (BCHQS)- Tú +Hương ( Văn Lãng) A Đôi NN
5 Thọ +Hùng (Hữu Lũng) – Đạt +Tùng (Lộc Bình) B Đôi Nam
6 Nga +Trinh (Văn Lãng) –An +Thuỷ (C.An tỉnh) B Đôi Nữ

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
28/6 Chiều 1 Trúc +Hằng (TP Lạng Sơn) – Lâm +Phượng (Cao Lộc) B Đôi NN
2 Vũ +Hải (Văn Lãng) – Lâm +Chiến (Tp Lạng Sơn) C Đôi Nam
3 Thắng Trận 4 – Đức (Văn Lãng)   Đơn Nam
4 Trúc +Hằng ( Tp Lạng Sơn) – Học +Luyện (Lộc Bình) B Đôi NN
5 Huân +Tuấn (Tràng Định) – Vũ +Hải (Văn Lãng) C Đôi Nam
6 Khánh (C.An Tỉnh) – Thắng Trận 5   Đơn Nam

Ngày

               Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
28/6 Tối 1 Phúc + Diệp (C.An Tỉnh) –Tú +Hương ( Văn Lãng) A Đôi NN
2 Hoàng +Anh (Cao Lộc )- Dũng +Thành (Văn Quan) A Đôi Nam
3 Hiền +Luyên (BCHQS) – Thuỷ +Bích (Lộc Bình) A Đôi Nữ
4 Hoàng +Anh (Cao Lộc ) – Sơn +Chiến (C.An Tỉnh) A Đôi Nam
5 Thuý ( Tp Lạng Sơn) – Phượng (Cao Lộc)   Đơn Nữ
6 An (C.An Tỉnh ) – Trang ( Hữu Lũng)   Đơn Nữ

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
28/6 Tối 1 Thành +Thuỷ (Đình Lập) – Vương +Luyên (BCHQS) A Đôi NN
2 Hiếu +Hoàng (Bình Gia) – Sơn +Chiến (C.An Tỉnh) A Đôi Nam
3 Thuý +Lành (TP Lạng Sơn) – Nga +Trinh (Văn Lãng) B Đôi Nữ
4 Dũng +Thành (Văn Quan ) – Hiếu + Hoàng ( Bình Gia) A Đôi Nam
5 Tuyên (Lộc Bình) – Thuỷ (Đình Lập)   Đơn Nữ
6 Thắng 6 - Thắng 7   Đơn Nam

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
28/6 Tối 1 Tú +Trâm (Hữu Lũng) – Học +Tuyên (Lộc Bình) B Đôi NN
2 Chiên +Lâm (TP Lạng Sơn) – Huân +Tuấn (Tr.Định) C Đôi Nam
3 Hoàng (TP Lạng Sơn) – Tú (Hữu Lũng)   Đơn Nam
4 Đạt +Tùng (Lộc Bình) – Thành + Tùng( Đình Lập) B Đôi Nam
5 Hằng (TP Lạng Sơn) –Thuỷ (C.An Tỉnh )   Đơn Nữ
6 Thắng 8 - Thắng 9   Đơn Nam

……………….

Ngày

               Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
29/6 Sáng 1 Lâm +Phượng (Cao Lộc ) – Tú +Trâm (Hữu Lũng) B Đôi NN
2 BK 1: 1A -   2B   Đôi Nữ
3 Trúc +Hằng (TP Lạng Sơn) – Tú +Trâm (Hữu Lũng) B Đôi NN
4 BK 2: Theo Sơ Đồ   Đơn Nam
5 BK 2: 1B – 2A   Đôi NN

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
29/6 Sáng 1 Thắng 10   - Thắng 11   Đơn Nam
2 BK 2: 1B -   2A   Đôi Nữ
3 Học +Tuyên (Lộc Bình) – Lâm +Phượng (Cao Lộc) B Đôi NN
4 BK 2: 1C – 2A   Đôi Nam
5 BK 1: Theo Sơ Đồ   Đơn Nữ

Ngày

               Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
29/6 Sáng 1 Thắng 12   - Thắng 13   Đơn Nam
2 BK 1: 1A -   1B   Đôi Nam
3 BK 1: Theo Sơ Đồ   Đơn Nam
4 BK 1: 1A - 2B   Đôi NN
5 BK 2:Theo Sơ Đồ   Đơn Nữ

Ngày

               Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
29/6 Chiều 1 CK   Đôi Nam
2 CK :   Đơn Nữ

Ngày

               Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội Dung
VĐV   -   gặp -   VĐV
29/6 Chiều 1 CK:   Đôi NN
2 Ck:   Đơn Nam
3 Ck:   Đôi Nữ

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

NỘI DUNG ĐỒNG ĐỘI NAM :

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Huyện Văn Quan              
2 Huyện Cao lộc              
3 Huyện Đình Lập              
4 Thành Phố Lạng Sơn              

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Công An Tỉnh            
2 Huyện Văn Lãng            
3 Huyện Lộc Bình            

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Huyện Tràng Định            
2 Huyện Bình Gia            
3 Huyện Hữu Lũng            

 

 

       ĐỒNG ĐỘI NỮ :

TT Vận động viên 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Thành Phố Lạng Sơn                
2 Huyện Lộc Bình                
3 Công An Tỉnh                
4 Huyện Văn Lãng                
5 Huyện Hữu Lũng                

  

ĐÔI NAM VÔ ĐỊCH

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Hoàng + Anh (H.Cao Lộc)              
2 Sơn + Chiến (C.An Tỉnh)              
3 Dũng +Thành (H. Văn Quan)              
4 Hiếu + Hoàng (H. Bình Gia)              

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thành + Tùng (H.Đình Lập)            
2 Thọ + Hùng (H. Hữu Lũng)            
3 Đạt + Tùng (H.Lộc Bình)            

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Vũ +H ải ( H. Văn Lãng)            
2 Chiến + Lâm (TP Lạng Sơn)            
3 Huấn + Tuấn (H. Tràng Định)            

        

    ĐÔI NỮ VÔ ĐỊCH

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 My + Trâm ( H. Hữu Lũng)            
2 Hiền + Luyên (Bộ CHQS Tỉnh)            
3 Thuỷ + Bích (H. Lộc Bình)            

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 An +Thuỷ (Công An Tỉnh)            
2 Thuý +Lành (TP Lạng Sơn)            
3 Nga + Trinh (H. Văn Lãng)            

  

ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Phúc + Diệp (C.An Tỉnh)              
2 Tú + Hương (H.Văn Lãng)              
3 Thành + Thuỷ(H.Đình Lập)              
4 Vượng + Luyên(Bộ CHQS)              

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Trúc +Hằng(TP Lạng Sơn)              
2 Tú + Trâm (H.Hữu Lũng)              
3 Học + Tuyên (H. Lộc Bình)              
4 Lâm +Phượng (H.Cao Lộc)              

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ VÔ ĐỊCH

          

          1.Thuý (TP Lạng Sơn)

                                             01

          2.Phượng (Cao Lộc)

                                                                    05

          3.Tuyên (H.Lộc Bình)

                                             02  

          4.Thuỷ (H.Đình Lập)                                                         ck:

                                                                                          07           

          5.Hằng (TP Lạng Sơn)

                                             03      

          6.Thuỷ (C.An Tỉnh)

                                                                   06

          7.An (C.An Tỉnh)                                                                                                                                                    

                                             04    

          8.Trang ( H.Hữu Lũng)

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM VÔ ĐỊCH

                                                1.Đạt (Lộc Bình)

                                                                                     06

                                                2.Tuân (Đình Lập)

          3.Vượng (CHQS Tỉnh)                                                       14

                                            01

          4.Tuấn ( Tràng Định)

                                                                                     07

                                                5.Thao (CHQS Tỉnh)

 
   

 

                                                6.Huấn (Tràng Định)                                 18

 
   

 

          7.Ngọc (Tp Lạng Sơn)                                      08

                                             02

          8.Tú (Văn Lãng)

                                                                                                       15

                                                9.Quý (Cao Lộc)

                                                                                    09

                                                10.Nghĩa (Bình Gia)

 
   

 

                                                11.Hậu (Văn Quan)                                                     20

                                                                                     10

          12.Học (Lộc Bình)

                                             03

          13.Thương (Cao Lộc)

 
   

 

          14.Tuấn (Văn Quan)                                                         16

                                             04

          15.Nam (Đình Lập)                                          11

 
   

 

                                                16.Đức (Văn Lãng)

                                                                                                                       19

                                                17.Khánh (C.An Tỉnh)

                                                                                      12

          18.Vinh (Bình Gia)

                                           05

          19.Chung (C.An Tỉnh)

                                                                                                       17

                                                20.Hoàng (TP Lạng Sơn)

                                                                                     13

                                                21.Tú (Hữu Lũng)

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

NỘI DUNG ĐÔI NAM TRẺ

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tuấn +Dũng(H.Văn Lãng)            
2 Tuân +Anh (H.Đình Lập)            
3 Thành +Hoàng( Hữu Lũng)            

   Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Hùng + Liêm (Văn Quan)              
2 Quyền +Anh (Tràng Định)              
3 Dương +Đạt (Lộc Bình)              
4 Trọng +An (TP Lạng Sơn)              

 

ĐÔI NỮ TRẺ

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Quỳnh +Giang ( H. Hữu Lũng)            
2 Đông +Thu ( H. Lộc Bình)            
3 Linh +Anh (TP Lạng Sơn)            

 

ĐÔI NAM NỮ TRẺ

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tuân +Diệp (TP Lạng Sơn)            
2 Kiệt +Quỳnh (H. Hữu Lũng)            
3 Dương + Đông (H. Lộc Bình)            

   ĐƠN NỮ TRẺ

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Linh (Tp Lạng Sơn)              
2 Giang (Hữu Lũng)              
3 Thu (Lộc Bình)              
4 Diệp (Tp Lạng Sơn)              

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM TRẺ

                                                1.Quyền (Tràng Định)

          2.Anh (Đình Lập)                                               06

 
   

 

                                               01

          3.Đạt (Lộc Bình)

                                                                                                              10

          4.Vũ (Văn Lãng)

                                               02

          5.Tuấn (Lộc Bình)

 
   

 

                                                                                       07

                                                6.Tuân (Đình Lập)

                                                                                                                             12

          7.Hùng (Văn Quan)

 
   

 

                                               03

          8.Anh (Tràng Định)

                                                                                        08

          9.Tuân (Tp Lạng Sơn)

 
   

 

                                               04

          10.Dũng (Hữu Lũng)

                                                                                                              11

          11.An (TP Lạng Sơn)

 

                                             05

          12.Anh (Văn Lãng)

 
   

 

                                                                                       09

                                                13.Dũng (Hữu Lũng)

 
   

THÔNG BÁO: Đúng 15h chiều ngày 10/4/2019 các đoàn Vận động viên tới trụ sở Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh Lạng Sơn đối diện cổng chợ Đông Kinh để nhận số đeo Vận động viên. Mọi thắc mắc liên hệ với đồng chí Dương Hồng Quân : sđt 0983.189.188

CHƯƠNG TRÌNH THI ĐẤU

GIẢI ĐIỀN KINH CÁC LỨA TUỔI TRẺ TỈNH LẠNG SƠN NĂM 2019

Lạng Sơn, ngày 11 – 13/4/2019

------------&-----------

TT Nội dung Giới tính Ngày 11/4 Ngày 12/4 Ngày 13/4
Nam Nữ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng
1 60m N1 + L CK
2 60m N1 + L CK
3 100m N2 + L CK
4 100m N 2 + L CK
5 100m N 3 + L CK
6 100m N 3 + L CK
7 200m N1 + L CK
8 200m N1 + L CK
9 200m N2 + L CK
10 200m N2 + L CK
11 200m N3 + L CK
12 200m N3 + L CK
13 600m N1 + CK
14 800m N1 + CK
15 800m N2 + CK
16 800m N2 + CK
17 1500 N3 + CK
18 3000m N3 + CK
19 Nhảy xa N1 + CK
20 Nhảy xa N1 + CK
21 Nhảy xa N2 + CK
22 Nhảy xa N2 + CK
23 Nhảy xa N3 + CK
24 Nhảy xa N3 + CK
25 Nhảy cao N1 + CK
26 Nhảy cao N1 + CK
27 Nhảy cao N2 + CK
28 Nhảy cao N2 + CK
29 Nhảy cao N3 + CK
30 Nhảy cao N3 + CK
31 Ném bóng N1 + CK
32 Ném bóng N1 + CK
33 Ném bóng N2 + CK
34 Ném bóng N2 + CK
35 Đẩy tạ N3 + CK
36 Đẩy tạ N3 + CK

Ngày thi đấu thứ nhất: Thứ 5 11/4/2019

Sáng

TT Giờ thi đấu Nội dung Giới tính Lứa tuổi Vòng thi
60m Nam 2006-2007 Loại
60m Nữ 2006-2007 Loại
100m Nam 2004-2005 Loại
100m Nữ 2004-2005 Loại
100m Nam 2002-2003 Loại
100m Nữ 2002-2003 Loại
Ném bóng Nam 2006-2007 Chung kết
Ném bóng Nam 2004-2005 Chung kết
60m Nam 2006-2007 Bán kết
60m Nữ 2006-2007 Bán kết
100m Nam 2004-2005 Bán kết
100m Nữ 2004-2005 Bán kết
100m Nam 2002-2003 Bán kết
100m Nữ 2002-2003 Bán kết

  

Chiều

TT Giờ thi đấu Nội dung Giới tính Lứa tuổi Vòng thi
60m Nữ 2006-2007 Chung kết
60m Nam 2006-2007 Chung kết
100m Nam 2004-2005 Chung kết
100m Nữ 2004-2005 Chung kết
100m Nam 2002-2003 Chung kết
100m Nữ 2002-2003 Chung kết
Nhảy xa Nữ 2006-2007 Chung kết
Nhảy xa Nữ 2004-2005 Chung kết
Nhảy xa Nữ 2002-2003 Chung kết
Đẩy tạ Nữ 2002-2003 Chung kết
Đẩy tạ Nam 2002-2003 Chung kết
Trao giải các nội dung thi đấu ngày thứ nhất

 

 

Ngày thi đấu thứ 2: Thứ 6 ngày 12/4/2019 

Sáng

TT Giờ thi đấu Nội dung Giới tính Lứa tuổi Vòng thi
200m Nam 2002-2003 Loại
200m Nữ 2002-2003 Loại
200m Nam 2004-2005 Loại
200m Nữ 2004-2005 Loại
200m Nam 2006-2007 Loại
200m Nữ 2006-2007 Loại
Nhảy cao Nữ 2006-2007 Chung kết
Nhảy cao Nữ 2004-2005 Chung kết
Nhảy cao Nữ 2002-2003 Chung kết
Nhảy xa Nam 2002-2003 Chung kết
Nhảy xa Nam 2004-2005 Chung kết
Nhảy xa Nam 2006-2007 Chung kết

 

Chiều 

TT Giờ thi đấu Nội dung Giới tính Lứa tuổi Vòng thi
200m Nam 2002-2003 Bán kết
200m Nữ 2002-2003 Bán kết
200m Nam 2004-2005 Bán kết
200m Nữ 2004-2005 Bán kết
200m Nam 2006-2007 Bán kết
200m Nữ 2006-2007 Bán kết
Nhảy cao Nam 2006-2007 Chung kết
Nhảy cao Nam 2004-2005 Chung kết
Nhảy cao Nam 2002-2003 Chung kết
200m Nam 2002-2003 Chung kết
200m Nữ 2002-2003 Chung kết
200m Nam 2004-2005 Chung kết
200m Nữ 2004-2005 Chung kết
200m Nam 2006-2007 Chung kết
200m Nữ 2006-2007 Chung kết
Trao giải các nội dung thi đấu ngày thứ hai

  

Ngày thi đấu thứ 3: Thứ 7 ngày 13/4/2019

 Sáng

TT Giờ thi đấu Nội dung Giới tính Lứa tuổi Vòng thi
3000m Nam 2002-2003 Chung kết
1500m Nữ 2002-2003 Chung kết
800m Nam 2006-2007 Chung kết
600m Nữ 2006-2007 Chung kết
800m Nam 2004-2005 Chung kết
800m Nữ 2004-2005 Chung kết
Ném bóng Nữ 2004-2005 Chung kết
Ném bóng Nữ 2006-2007 Chung kết
Trao giải các nội dung thi đấu ngày thứ ba

 

                                        CẤP THCS (Phòng GD&ĐT)

1. Nhóm 1: (2006 – 2007)

1. Nội dungloại 60 m Nam – N1(2006 - 2007)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 001 1 Hoàng Đức Long Phòng GD Đình Lập
2 095 Hoàng Duy Khánh Phòng GD Văn Quan
3 210 Hoàng Trọng Nghĩa Phòng GD Hữu Lũng
4 283 Lý Huy Hoàng Phòng GD Cao Lộc
5 285 2 Lương Trung Toán Phòng GD Cao Lộc
6 118 Hoàng Phúc Lộc Phòng GD Chi Lăng
7 094 Hứa Quang Thịnh Phòng GD Văn Quan
8 209 Hà Minh Phương Phòng GD Hữu Lũng
9 019 3 Hoàng Tiến Phúc Phòng GD Thành Phố
10 144 Đoàn Đức Thiện Phòng GD Tràng Định
11 047 Nông Thế Ngọc Phòng GD Văn Lãng
12 074 Lý Văn Long Phòng GD Lộc Bình
13 046 4 Nông Liễu Hùng Phòng GD Văn Lãng
14 149 Lý Đinh Hoàng Anh Phòng GD Tràng Định
15
16

 

2. Nội dungloại 200 m Nam – N1(2006 - 2007) 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 002 1 Nông Cao Thành Đạt Phòng GD Đình Lập
2 192 Dương Thời Cường Phòng GD Bắc Sơn
3 182 Dương Văn Chiến Phòng GD Cao Lộc
4 047 Nông Thế Ngọc Phòng GD Văn Lãng
5 095 2 Hoàng Duy Khánh Phòng GD Văn Quan
6 146 Đàm Quang Thịnh Phòng GD Tràng Định
7 019 Hoàng Tiến Phúc Phòng GD Thành Phố
8 075 Triệu Tài An Phòng GD Lộc Bình
9 145 3 Hứa Công Thành Phòng GD Tràng Định
10 096 Hoàng Mạnh Phủ Phòng GD Văn Quan
11 020 Vi Ngọc Quang Phòng GD Thành Phố
12 076 Đặng Phúc Minh Phòng GD Lộc Bình
13 209 4 Hà Minh Phương Phòng GD Hữu Lũng
14 196 Nguyễn Thành Lương Phòng GD Bắc Sơn
15 046 Nông Liễu Hùng Phòng GD Văn Lãng
16 118 Hoàng Phúc Lộc Phòng GD Chi Lăng
17 5
18
19
20

 

3. Nội dungchung kết 800 m Nam – N1(2006 - 2007)

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 194 1 Hoàng Hồng Sơn Phòng GD Bắc Sơn
2 122 Hoàng Văn Lập Phòng GD Chi Lăng
3 145 Hứa Công Thành Phòng GD Tràng Định
4 076 Đặng Phúc Minh Phòng GD Lộc Bình
5 003 2 Đặng Phúc Quân Phòng GD Đình Lập
6 097 Chu Mạnh Cường Phòng GD Văn Quan
7 184 Hoàng Hải Minh Phòng GD Cao Lộc
8 146 Dương Đình Lực Phòng GD Tràng Định
9 075 3 Triệu Tài An Phòng GD Lộc Bình
10 045 Nguyễn Bá Dũng Phòng GD Văn Lãng
11 193 Lương Đình Lợi Phòng GD Bắc Sơn
12 119 Hoàng Văn Thảo Phòng GD Chi Lăng
13 182 4 Dương Văn Chiến Phòng GD Cao Lộc
14
15
16

 

4. Nội dungchung kết Nhảy cao Nam – N1(2006 - 2007)

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 004 Bế Minh Khôi Phòng GD Đình Lập
2 208 Ma Hồng Việt Phòng GD Hữu Lũng
3 211 Vương Tài Đạt Phòng GD Hữu Lũng
4 120 Hoàng Hữu Luân Phòng GD Chi Lăng
5 098 Phùng Ngọc Nam Phòng GD Văn Quan
6 149 Lý Đinh Hoàng Anh Phòng GD Tràng Định
7 150 Dương Đình Lực Phòng GD Tràng Định
8 195 Hoàng Công Hoàng Phòng GD Bắc Sơn
9 196 Nguyễn Thành Lương Phòng GD Bắc Sơn
10 043 Hoàng Minh Hùng Phòng GD Văn Lãng
11
12

 

5. Nội dungchung kết Nhảy xa Nam – N1(2006 - 2007)

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 001 Hoàng Đức Long Phòng GD Đình Lập
2 208 Ma Hồng Việt Phòng GD Hữu Lũng
3 211 Vương Tài Đạt Phòng GD Hữu Lũng
4 185 Lương Trung Toán Phòng GD Cao Lộc
5 120 Hoàng Hữu Luân Phòng GD Chi Lăng
6 094 Hứa Quang Thịnh Phòng GD Văn Quan
7 020 Vi Ngọc Quang Phòng GD Thành Phố
8 143 Nguyễn Toàn Thắng Phòng GD Tràng Định
9 151 Đàm Quang Thịnh Phòng GD Tràng Định
10 074 Lý Văn Long Phòng GD Lộc Bình
11 192 Dương Thời Cường Phòng GD Bắc Sơn
12 193 Lương Đình Lợi Phòng GD Bắc Sơn
13 044 Hoàng Trần Thanh Tùng Phòng GD Văn Lãng
14
15

 

6. Nội dung chung kết Ném bóng Nam – N1(2006 - 2007)

TT Họ và tên Đơn vị Số đeo Thành tích Xếp hạng
1 Bế Minh Khôi Phòng GD Đình Lập 004
2 Hoàng Đình Nghiệp Phòng GD Chi Lăng 121
3 Nông Việt Hoàng Phòng GD Tràng Định 147
4 Vi Văn Nhật Phòng GD Tràng Định 148
5 Hoàng Trọng Nghĩa Phòng GD Hữu Lũng 210
6
7
8
9
10

 

 

1. Nội dungloại 60m Nữ – N1(2006 - 2007)

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 005 1 Bùi Phương Thảo Phòng GD Đình Lập
2 123 Lê Diệu Hoa Phòng GD Chi Lăng
3 216 Hoàng Hương Nhài Phòng GD Hữu Lũng
4 188 Lộc Thanh Hiền Phòng GD Cao Lộc
5 189 2 Vương Thảo Vi Phòng GD Cao Lộc
6 212 Chu Thị Linh Phòng GD Hữu Lũng
7 128 Trần Thị Dung Phòng GD Chi Lăng
8 099 Đường Thị Mỹ Lệ Phòng GD Văn Quan
9 023

3

 

Ngọc Quỳnh Anh Phòng GD Thành Phố
10 079 Hoàng Thị Thắm Phòng GD Lộc Bình
11 152 Hoàng Thị Diễm Phương Phòng GD Tràng Định
12 200 Hoàng Thị Khánh Linh Phòng GD Bắc Sơn
13 078 4 Lý Thị Hồng Ngọc Phòng GD Lộc Bình
14 026 Vũ Quỳnh Anh Phòng GD Thành Phố
15 197 Trương Tú Uyên Phòng GD Bắc Sơn
16 153 Hà Thị Minh Tâm Phòng GD Tràng Định
17 052 5 Hứa Ân Thị Minh Thư Phòng GD Văn Lãng
18
19
20
21 6
22
23
24

 

 

2. Nội dungloại200m Nữ – N1(2006 - 2007)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 005 1 Bùi Phương Thảo Phòng GD Đình Lập
2 213 Nguyễn Hồng Diệp Phòng GD Hữu Lũng
3 125 Lăng Thị Siệu Phòng GD Chi Lăng
4 186 Hứa Thị Diển Phòng GD Cao Lộc
5 124 2 Hoàng Thị Tiên Phòng GD Chi Lăng
6 215 Ngô Thị Nga Phòng GD Hữu Lũng
7 099 Đường Thị Mỹ Lệ Phòng GD Văn Quan
8 027 Lăng Thị Huệ Phòng GD Thành Phố
9 024 3 Lộc Thị Vị Phòng GD Thành Phố
10 100 Vy Ngọc Ánh Phòng GD Văn Quan
11 153 Hà Thị Minh Tâm Phòng GD Tràng Định
12 080 Hoàng Ánh Lâm Phòng GD Lộc Bình
13 078 4 Lý Thị Hồng Ngọc Phòng GD Lộc Bình
14 154 Hoàng Thị Phương Anh Phòng GD Tràng Định
15 197 Trương Tú Uyên Phòng GD Bắc Sơn
16 051 Lăng Thị Ngọc Phòng GD Văn Lãng
17 5
18
19
20

 

 

 

3. Nội dungchung kết 600m Nữ – N1(2006 - 2007)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 199 1 Triệu Thị Hà Phòng GD Bắc Sơn
2 156 Trịnh Thiên Nhung Phòng GD Tràng Định
3 215 Ngô Thị Nga Phòng GD Hữu Lũng
4 186 Hứa Thị Diển Phòng GD Cao Lộc
5 187 Hoàng Thị Nhu Phòng GD Cao Lộc
6 125 Lăng Thị Siệu Phòng GD Chi Lăng
7 101 Nông Thị Thúy Phòng GD Văn Quan
8 025 Nguyễn Thảo Hồng Ngọc Phòng GD Thành Phố
9 027 2 Lăng Thị Huệ Phòng GD Thành Phố
10 155 Hoàng Thị Thư Phòng GD Tràng Định
11 214 Nguyễn Thị Thanh Thư Phòng GD Hữu Lũng
12 077 Vi Thảo Ly Phòng GD Lộc Bình
13 081 Đặng Thị Nảy Phòng GD Lộc Bình
14 198 Lương Thị Thúy Hường Phòng GD Bắc Sơn
15 006 Đặng Thị Múi Phòng GD Đình Lập
16 050 Hà Thị Nâm Phòng GD Văn Lãng
17
18
19
20

 

4. Nội dung chung kết Nhảy cao Nữ – N1(2006 - 2007)

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 007 Hoàng Thị Khánh Phòng GD Đình Lập
2 126 Lăng Thị Hằng Phòng GD Chi Lăng
3 022 Nguyễn Hoàng Kiều Trinh Phòng GD Thành Phố
4 157 Nông Thị Thu Hoài Phòng GD Tràng Định
5 158 Nông Hồng Hạnh Phòng GD Tràng Định
6 200 Hoàng Thị Khánh Linh Phòng GD Bắc Sơn
7 048 Triệu Thị Ngọc Tuyết Phòng GD Văn Lãng
8 080 Hoàng Ánh Lâm Phòng GD Lộc Bình
9 023 Ngọc Quỳnh Anh Phòng GD Thành Phố
10
11
12
13
14
15
16

 

5. Nội dungchung kết Nhảy xa Nữ – N1(2006 - 2007)

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 007 Hoàng Thị Khánh Phòng GD Đình Lập
2 212 Chu Thị Linh Phòng GD Hữu Lũng
3 216 Hoàng Hương Nhài Phòng GD Hữu Lũng
4 129 Hoàng Kiều Diễm Phòng GD Chi Lăng
5 025 Nguyễn Thảo Hồng Ngọc Phòng GD Thành Phố
6 024 Lộc Thị Vị Phòng GD Thành Phố
7 157 Nông Thị Thu Hoài Phòng GD Tràng Định
8 161 Hoàng Thị Nhật Hạ Phòng GD Tràng Định
9 079 Hoàng Thị Thắm Phòng GD Lộc Bình
10 081 Đặng Thị Nảy Phòng GD Lộc Bình
12 199 Triệu Thị Hà Phòng GD Bắc Sơn
13 049 Hứa Thị Lai Phòng GD Văn Lãng
14
15
16
17
18
19
20

 

6. Nội dungloại chung kết Ném bóng Nữ – N1(2006 - 2007)

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 213 Nguyễn Hồng Diệp Phòng GD Hữu Lũng
2 214 Nguyễn Thị Thanh Thư Phòng GD Hữu Lũng
3 127 Vi Thị Việt Phòng GD Chi Lăng
4 028 Hoàng Thị Bình Yên Phòng GD Thành Phố
5 159 Vi Thị Mai Lan Phòng GD Tràng Định
6 160 Nguyễn Phạm Yến Chi Phòng GD Tràng Định
7
8
9
10
11
12
13

 

 

DANH SÁCH CÁC NỘI DUNG THI ĐẤU

Giải Điền kinh các lứa tuổi tỉnh Lạng Sơn năm 2019

CẤP THCS (Phòng GD&ĐT)

2. Nhóm 2: (2004 – 2005)

1. Nội dung100m Nam – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 008 1 Vi Trung Nam Phòng GD Đình Lập
2 131 Lô Thế Vũ Phòng GD Chi Lăng
3 218 Triệu Quốc Cường Phòng GD Hữu Lũng
4 103 Hoàng Văn Tuyến Phòng GD Văn Quan
5 130 2 Hoàng Trọng Bảo Phòng GD Chi Lăng
6 013 Lê Ngọc Vinh Phòng GD Đình Lập
7 102 Triệu Văn Hưởng Phòng GD Văn Quan
8 223 Nguyễn Thành Đăng Phòng GD Hữu Lũng
9 029 3 Hải Trung Quang Phòng GD Thành Phố
10 087 Lô Văn Hạ Phòng GD Lộc Bình
11 162 Hoàng Duy Khánh Phòng GD Tràng Định
12 205 Lý Thế Vinh Phòng GD Bắc Sơn
13 085 4 Hoàng Văn Vương Phòng GD Lộc Bình
14 030 Nguyễn Xuân Thịnh Phòng GD Thành Phố
15 201 Hoàng Doãn Duy Phòng GD Bắc Sơn
16 163 Lâm Tuấn Anh Phòng GD Tràng Định
17 054 5 Vũ Văn Hồng Sơn Phòng GD Văn Lãng
18
19
20

 

 

 

 

 

2. Nội dung200m Nam – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 082 1 Hoàng Đức Anh Phòng GD Lộc Bình
2 162 Hoàng Duy Khánh Phòng GD Tràng Định
3 029 Hải Trung Quang Phòng GD Thành Phố
4 132 Lý Tuấn Anh Phòng GD Chi Lăng
5 133 2 Vi Thiện Bàn Phòng GD Chi Lăng
6 103 Hoàng Văn Tuyến Phòng GD Văn Quan
7 221 Lê Xuân Nam Phòng GD Hữu Lũng
8 030 Nguyễn Xuân Thịnh Phòng GD Thành Phố
9 220 3 Hà Mạnh Dũng Phòng GD Hữu Lũng
10 009 Mã Thế Vinh Phòng GD Đình Lập
11 201 Hoàng Doãn Duy Phòng GD Bắc Sơn
12 053 Hoàng Xuân Quyết Phòng GD Văn Lãng
13 202 4 Vy Quang Hiếu Phòng GD Bắc Sơn
14 084 Chu Thế Mạnh Phòng GD Lộc Bình
15
16
17 5
18
19
20

 

 

 

3. Nội dung800m Nam – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 010 1 Hoàng Mạnh Hưng Phòng GD Đình Lập
2 217 Lâm Văn Hảo Phòng GD Hữu Lũng
3 089 Triệu Tài Hinh Phòng GD Lộc Bình
4 190 Hoàng Quốc Việt Phòng GD Cao Lộc
5 191 2 Lăng Tiến Đạo Phòng GD Cao Lộc
6 132 Lý Tuấn Anh Phòng GD Chi Lăng
7 203 Dương Công Tuyến Phòng GD Bắc Sơn
8 031 Bế Tuấn Anh Phòng GD Thành Phố
9 032 3 Lương Quyết Thắng Phòng GD Thành Phố
10 165 Nguyễn Khắc Thực Phòng GD Tràng Định
11 088 Triệu Sinh Kim Phòng GD Lộc Bình
12 219 Ma Quang Huy Phòng GD Hữu Lũng
13 133 4 Vi Thiện Bản Phòng GD Chi Lăng
14 054 Vũ Văn Hồng Sơn Phòng GD Văn Lãng
15 106 Hoàng Chí Điền Phòng GD Văn Quan
16
17 5
18
19
20

 

 

 

 

 

 

4. Nội dungNhảy cao Nam – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 008 Vi Trung Nam Phòng GD Đình Lập
2 012 Vương Hồng Vũ Phòng GD Đình Lập
3 220 Hà Mạnh Dũng Phòng GD Hữu Lũng
4 222 Dương Quốc Đạt Phòng GD Hữu Lũng
5 135 Trịnh Thạch Vĩ Phòng GD Chi Lăng
6 033 Trương Hà Hiển Phòng GD Thành Phố
7 034 Nguyễn Hứu Tiến Đạt Phòng GD Thành Phố
8 169 La Tiến Đạt Phòng GD Tràng Định
9 170 Đàm Hữu Chiến Phòng GD Tràng Định
10 083 Đào Tùng Linh Phòng GD Lộc Bình
12 204 Hứa Tuấn Hội Phòng GD Bắc Sơn
13 053 Hoàng Xuân Quyết Phòng GD Văn Lãng
14 104 Nông Minh Nghĩa Phòng GD Văn Quan
15 105 Lương Tiến Đạt Phòng GD Văn Quan
16
17
18
19

 

 

5. Nội dungNhảy xa Nam – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 011 Vi Mạnh Nguyễn Phòng GD Đình Lập
2 013 Lê Ngọc Vinh Phòng GD Đình Lập
3 218 Triệu Quốc Cường Phòng GD Hữu Lũng
4 222 Dương Quốc Đạt Phòng GD Hữu Lũng
5 130 Hoàng Trọng Bảo Phòng GD Chi Lăng
6 136 Trần Hải Sơn Phòng GD Chi Lăng
7 0034 Nguyễn Hứu Tiến Đạt Phòng GD Thành Phố
8 168 Nguyễn Ngọc Hoàng Phòng GD Tràng Định
9 169 La Tiến Đạt Phòng GD Tràng Định
10 083 Đào Tùng Linh Phòng GD Lộc Bình
11 086 Nông Văn Giang Phòng GD Lộc Bình
12 204 Hứa Tuấn Hội Phòng GD Bắc Sơn
13 205 Lý Thế Vinh Phòng GD Bắc Sơn
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

 

 

 

6. Nội dungNém bóng Nam – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 011 Vi Mạnh Nguyễn Phòng GD Đình Lập
2 219 Ma Quang Huy Phòng GD Hữu Lũng
3 223 Nguyễn Thành Đăng Phòng GD Hữu Lũng
4 134 Vi Văn Biền Phòng GD Chi Lăng
5 166 Lý Văn Phương Phòng GD Tràng Định
6 167 Bế Hồ Bắc Phòng GD Tràng Định
7 82 Hoàng Đức Anh Phòng GD Lộc Bình
8 202 Vy Quang Hiếu Phòng GD Bắc Sơn
9 088 Triệu Sinh Kim Phòng GD Lộc Bình
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

 

 

 

 

 

 

 

1. Nội dung100m Nữ – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 343 1 Hoàng Thị Bích Phòng GD Đình Lập
2 091 Mã Thị Lệ Phòng GD Lộc Bình
3 228 Mè Thị Bích Phòng GD Hữu Lũng
4 137 Vi Thị Sàng Phòng GD Chi Lăng
5 138 2 Ngô Thị Ngọc Ánh Phòng GD Chi Lăng
6 107 Hoàng Thị Thúy Lan Phòng GD Văn Quan
7 035 Triệu Thị Xuân Phòng GD Thành Phố
8 171 Triệu Kim Huyến Phòng GD Tràng Định
9 172 3 Chu Thị Minh Tâm Phòng GD Tràng Định
10 090 Âu Bích Hảo Phòng GD Lộc Bình
11 226 Trần Thanh Mai Phòng GD Hữu Lũng
12 206 Nguyễn Thị Tuyết Mai Phòng GD Bắc Sơn
13 4
14
15
16
17 5
18
19
20

 

 

 

 

 

 

2. Nội dung200m Nữ – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 091 1 Mã Thị Lệ Phòng GD Lộc Bình
2 228 Mè Thị Bích Phòng GD Hữu Lũng
3 173 Vy Thu Thủy Phòng GD Tràng Định
4 140 Chu Thanh Hà Phòng GD Chi Lăng
5 108 2 Hoàng Ngọc Thi Phòng GD Văn Quan
6 035 Triệu Thị Xuân Phòng GD Thành Phố
7 172 Chu Thị Minh Tâm Phòng GD Tràng Định
8 139 Vi Thị Thanh Phòng GD Chi Lăng
9 090 3 Âu Bích Hảo Phòng GD Lộc Bình
10 344 Chu Thị Hồng Thoa Phòng GD Đình Lập
11 206 Nguyễn Thị Tuyết Mai Phòng GD Bắc Sơn
12
13 4
14
15
16
17 5
18
19
20

 

 

 

 

 

 

3. Nội dung600m Nữ – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 142 1 Hoàng Thị Phú Phòng GD Chi Lăng
2 224 Phương Thị Huệ Phòng GD Hữu Lũng
3 175 Vương Thị Hoài Phòng GD Tràng Định
4 207 Hoàng Thị Phương Thanh Phòng GD Bắc Sơn
5 225 2 Long Thị Thủy Phòng GD Hữu Lũng
6 174 Triệu Thị Hằng Phòng GD Tràng Định
7 093 Vi Thảo Ly Phòng GD Lộc Bình
8 141 Vi Phương Thảo Phòng GD Chi Lăng
9 345 3 Vi Thị Hương Phòng GD Đình Lập
10 109 Lăng Thị Bích Thảo Phòng GD Văn Quan
11 073 Triệu Thị Luyến THPT Tràng Định
12
13 4
14
15
16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4. Nội dungNhảy cao Nữ – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 224 Phương Thị Huệ Phòng GD Hữu Lũng
2 227 Hoàng Thị Ngân Anh Phòng GD Hữu Lũng
3 36 Lê Phương Trúc Phòng GD Thành Phố
4 178 Nông Thị Thảo Phòng GD Tràng Định
5 179 Hoàng Thị Huệ Phòng GD Tràng Định
6 056 Đàm Thị Hình Phòng GD Văn Lãng
7
8
9
10
11
12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5. Nội dung Nhảy xa Nữ – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 346 Sái Thị Thúy Kiều Phòng GD Đình Lập
2 225 Long Thị Thủy Phòng GD Hữu Lũng
3 226 Trần Thanh Mai Phòng GD Hữu Lũng
4 137 Vi Thị Sàng Phòng GD Chi Lăng
5 180 Hoàng Thị Nguỵện Phòng GD Tràng Định
6 181 Hà Thu Trang Phòng GD Tràng Định
7 092 Đặng Hoàng Đông Phòng GD Lộc Bình
8 207 Hoàng Thị Phương Thanh Phòng GD Bắc Sơn
9 056 Đàm Thị Hình Phòng GD Văn Lãng
10 108 Hoàng Ngọc Thi Phòng GD Văn Quan
11
12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6. Nội dungNém bóng Nữ – N2 (2004 – 2005)

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 227 Hoàng Thị Ngân Anh Phòng GD Hữu Lũng
2 176 Lý Như Quỳnh Phòng GD Tràng Định
3 177 Triệu Thị Duyên Phòng GD Tràng Định
4
5

 

II – CẤP THPT: (2002 – 2003)

  1. 1.NỘI DUNG LOẠI 100M NAM

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 1 391 Hoàng Phi Khanh Trường DTNT
2 261 Hoàng Tuấn Vũ Trường THPT Vân Nham
3 057 Đoàn Văn Khải Trường THPT Tràng Định
4 293 Vi Minh Quang Trường THPT Chi Lăng
5 2 110 Hoàng Công Đạt Trường THPT Bắc Sơn
6 330 Nông Văn Thuận Trường THPT Na Dương
7 254 Hoàng Nghĩa Duy Trường THPT Đồng Bành
8 255 Lý Tiến Cường Trường THPT Vũ Lễ
9 3 258 Phạm Đức Trọng Trường THPT Vũ Lễ
10 292 Hoàng Văn Diệp Trường THPT Chi Lăng
11 062 Dương Trung Tuyến Trường THPT Tràng Định
12 304 Nông Đức Khải Trường THPT Cao Lộc
13 4 305 Hứa Đức Học Trường THPT Cao Lộc
14 116 Nguyễn Đình Lộc Trường THPT Văn Lãng
15 372 Vy Văn Tuấn Trường THPT Pác Khuông
16 317 Nguyễn Bá Diệp Trường THPT Lộc Bình
17 5 318 Lâm Văn Tú Trường THPT Lộc Bình
18 014 Hoàng Quang Thắng Trường THPT Đình Lập
19 271 Mai Anh Quân Trường THPT Hòa Bình
20 339 Nông Văn Luận Trường THPT Bình Độ
21 6 340 Nguyễn Ngọc Lưu Trường THPT Bình Độ
22 232 Nông Văn Chung Trường THPT Bình Gia
23 378 Vũ Tất Kim Thịnh Trường THPT H.V.Thu
24 279 Hoàng Tuấn Anh Trường THPT LV.Chi
25 7 280 Nông Tuấn Toàn Trường THPT LV.Chi
26 268 Hoàng Duy Phan Trường THPT Hòa Bình
27 015 Lộc Gia Binh Trường THPT Đình Lập
28 350 Ngô Mạnh Tùng Trường THPT Đồng Đăng
29 8 361 Hứa Minh Quân Trường THPT Đồng Đăng
30 373 Hoàng Văn Đặng Trường THPT Pác Khuông
31 259 Nông Việt Hoàng Trường THPT Vân Nham
32 250 Nông Tiến Đạt Trường THPT Đồng Bành
33 9 Đặng Công Tú Trường DTNT
34 332 Đặng Anh Quốc Trường THPT Na Dương
35 382 Trần Cao Trường Trường THPT Văn Lãng
36

  1. 2.NỘI DUNG LOẠI 200M NAM
TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Đợt Thành tích Xếp hạng
1 326 Đinh Anh Trang Trường THPT Tú Đoạn 1
2 253 Lý Văn Thoại Trường THPT Đồng Bành
3 391 Hoàng Phi Khanh Trường DTNT
4 057 Đoàn Văn Khải Trường THPT Tràng Định
5 058 La Tuấn Đạt Trường THPT Tràng Định 2
6 110 Hoàng Công Đạt Trường THPT Bắc Sơn
7 263 Triệu Văn Trí Trường THPT Vân Nham
8 332 Đặng Anh Quốc Trường THPT Na Dương
9 255 Lý Tiến Cường Trường THPT Vũ Lễ 3
10 293 Vi Minh Quang Trường THPT Chi Lăng
11 271 Mai Anh Quân Trường THPT Hòa Bình
12 304 Nông Đức Khải Trường THPT Cao Lộc 4
13 280 Nông Tuấn Toàn Trường THPT LV.Chi
14 116 Nguyễn Đình Lộc Trường THPT Văn Lãng
15 374 Mông Văn Trấn Trường THPT Pác Khuông
16 382 Trần Cao Trường Trường THPT Văn Lãng 5
17 317 Nguyễn Bá Diệp Trường THPT Lộc Bình
18 340 Nguyễn Ngọc Lưu Trường THPT Bình Độ
19 015 Lộc Gia Binh Trường THPT Đình Lập
20 339 Nông Văn Luận Trường THPT Bình Độ 6
21 305 Hứa Đức Học Trường THPT Cao Lộc
22 230 Hà Đức Việt Trường THPT Bình Gia
23 379 Nguyễn Quyết Thắng Trường THPT H.V.Thu
24 276 Hoàng Huy Phúc Trường THPT LV.Chi 7
25 318 Lâm Văn Tú Trường THPT Lộc Bình
26 270 Lương Hiệp Quốc Trường THPT Hòa Bình
27 296 Trần Danh Duy Trường THPT Chi Lăng
28 360 Chu Hải Nam Trường THPT Đồng Đăng 8
29 257 Hoàng Công Thương Trường THPT Vũ Lễ
30 262 Nông Văn Quý Trường THPT Vân Nham
31 331 Hoàng Lý Hiệp Trường THPT Na Dương
32 254 Hoàng Nghĩa Duy Trường THPT Đồng Bành
33 373 Hoàng Văn Đặng Trường THPT Pác Khuông
34

  1. 3.NỘI DUNG CHUNG KẾT 3000M NAM

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Đợt Thành tích Xếp hạng
1 232 Nông Văn Chung Trường THPT Bình Gia

1

2 252 Phí Văn Đức Trường THPT Đồng Bành
3 061 Lương Tuấn Anh Trường THPT Tràng Định
4 270 Lương Hiệp Quốc Trường THPT Hòa Bình
5 331 Hoàng Lý Hiệp Trường THPT Na Dương
6 294 Hoàng Nhật Long Trường THPT Chi Lăng
7 364 Nông Trọng Tuân Trường THPT Văn Quan
8 308 Lý Văn Dựng Trường THPT Cao Lộc
9 282 Triệu Thanh Lâm Trường THPT LV.Chi
10 018 Nguyễn Duy Đông Trường THPT Đình Lập
11 230 Hà Đức Việt Trường THPT Bình Gia
12 326 Đinh Anh Trang Trường THPT Tú Đoạn
13 380 Hoàng Ngọc Hiếu Trường THPT H.V.Thu
14 281 Nông Công Minh Trường THPT LV.Chi
15 309 Nông Ngọc Hưng Trường THPT Cao Lộc
16 378 Hoàng Văn Thịnh Trường THPT Văn Quan
17 295 Nông Văn Bé Trường THPT Chi Lăng
18 268 Hoàng Duy Phan Trường THPT Hòa Bình
19 062 Dương Trung Tuyến Trường THPT Tràng Định
20 264 Lại Văn Nam Trường THPT Vân Nham
21 390 Mai Trường Duy Trường THPT Đình Lập

  1. 4.NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY CAO NAM

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Số đeo Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 333 Nguyễn Đức Huy Trường THPTNa Dương
2 256 Nguyễn Mạnh Đức Trường THPTVũ Lễ
3 258 Phạm Đức Trọng Trường THPTVũ Lễ
3 296 Trần Danh Duy Trường THPTChi Lăng
5 306 Lương Đình Thông Trường THPTCao Lộc
307 Hoàng Mạnh Hùng Trường THPTCao Lộc
7 373 Hoàng Văn Đặng Trường THPTPác Khuông
8 319 Hà Tiến Dũng Trường THPT Lộc Bình
9 017 Vũ Nhật Anh Trường THPT Đình Lập
10 229 Nguyễn Thế Hiển Trường THPT Bình Gia
11 381 Nghiêm Quốc Việt Trường THPT H.V.Thu
12 278 Hứa Hiền Lương Trường THPT LV.Chi
13 283 Hoàng Minh Vũ Trường THPT LV.Chi
14 362 Lành Văn Chiến Trường THPT Văn Quan
15 363 Lâm Hoàng Điệp Trường THPT Văn Quan
16 269 Mạc Quang Minh Trường THPT Hòa Bình
17 355 Sái Minh Quân Trường THPT Đồng Đăng
18 324 Lương Tuấn Anh Trường THPT Ba Sơn
19 059 Nguyễn Trung Nghĩa THPT Tràng Định
20 060 Hoàng Quang Huy THPT Tràng Định
21
22
23
24
25
  1. 5.

5. NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY XA NAM

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng Ghi chú
1 251 Nông Đức Toản Trường THPT Đồng Bành
2 257 Hoàng Công thương THPT Vũ Lễ
3 058 La Tuấn Đạt Trường THPT Tràng Định
4 064 Lôi Văn Hoàng Trường THPT Tràng Định
5 294 Hoàng Nhật Long Trường THPTChi Lăng
6 297 Chu Trung Nguyên Trường THPTChi Lăng
7 306 Lương Đình Thông Trường THPTCao Lộc
8 307 Hoàng Mạnh Hùng Trường THPTCao Lộc
9 372 Vy Văn Tuấn Trường THPTPác Khuông
10 014 Hoàng Quang Thắng Trường THPT Đình Lập
11 229 Nguyễn Thế Hiển Trường THPT Bình Gia
12 278 Hứa Hiền Lương Trường THPT LV.Chi
13 362 Lành Văn Chiến Trường THPT Văn Quan
14 363 Lâm Hoàng Điệp Trường THPT Văn Quan
15 269 Mạc Quang Minh Trường THPT Hòa Bình
16 260 Nguyễn Văn Tuấn Trường THPT Vân Nham
17 324 Lương Tuấn Anh Trường THPT Ba Sơn
18 319 Hà Tiến Dũng THPT Lộc Bình
19 256 Nguyễn Mạnh Đức THPT Vũ Lễ
20 250 Nông Tiến Đạt Trường THPT Đồng Bành
21
22
23
24

  1. 5.
  2. 6.NỘI DUNG CHUNG KẾT ĐẨY TẠ NAM
TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng Ghi chú
1 063 Cao Như Thế Trường THPTTràng Định
2 037 Hoàng Hải Diệp Trường THPTHữu Lũng
3 038 Trần Anh Tú Trường THPTHữu Lũng
4 374 Mông Văn Trấn Trường THPT Pác Khuông
5 295 Nông Văn Bé Trường THPTChi Lăng
6 297 Hoàng Văn Diệp Trường THPTChi Lăng
7 310 Nguyễn Việt Linh Trường THPTCao Lộc
8 311 Nông Đức Thành Trường THPTCao Lộc
9 016 Đặng Quang Thanh Trường THPT Đình Lập
10 231 Lê Minh Công Trường THPT Bình Gia
11 233 Nguyễn Huy Hoàng Trường THPT Bình Gia
12 277 Lý Chu Tài Trường THPT LV Tri
13 284 Phùng Mạnh Cường Trường THPT LV Tri
14 358 Nguyễn Duy Khánh Trường THPT Đồng Đăng
15 265 Hoàng Việt Cường Trường THPT Vân Nham
16
17
18
19
20
21
22

1. NỘI DUNG LOẠI 100M NỮ

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Đợt Thành tích Xếp hạng
1 065 Phạm Thị Thanh Hoài Trường THPTTràng Định 1
2 066 Hoàng Thị Thu Thảo Trường THPTTràng Định
3 111 Hoàng Hồng Ngọc Trường THPT Bắc Sơn
4 298 Vi Thị Hải Yến Trường THPTChi Lăng
5 299 Hoàng Xuân Đào Trường THPTChi Lăng 2
6 312 Hoàng Ngọc Tiên Trường THPTCao Lộc
7 314 Lưu Thị Hoài Trường THPTCao Lộc
8 117 Hà Thị Nguyệt Trường THPT Văn Lãng
9 352 Hà Quỳnh Chi Trường THPT Đồng Đăng 3
10 376 Triệu Như Quỳnh Trường THPT Pác Khuông
11 114 Phùng Thị Thoa Trường THPTViệt Bắc
12 336 Chu Thị Lan Trường THPT Đình Lập
13 337 Nguyễn Hoài Thương Trường THPT Đình Lập 4
14 234 Hà Hồng Hạnh Trường THPT Bình Gia
15 238 Hoàng Thị Huyền Trường THPT Bình Gia
16 285 Hoàng Thị Mến Trường THPT LV Tri
17 383 Hoàng Thị Thảo THPT Văn Lãng
18 371 Đàm Thị Xuân Trường THPT Văn Quan 5
19 274 Mai Thị Thuần Trường THPT Hòa Bình
20 275 Hoàng Thị Linh Trường THPT Hòa Bình
21 352 Hà Quỳnh Chi Trường THPT Đồng Đăng
22 327 Hoàng Thị Hạnh THPT Tú Đoạn 6
23 354 Lý Kiều Hoa Trường THPT Đồng Đăng

2. NỘI DUNG LOẠI 200M NỮ

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Đợt Thành tích Xếp hạng
1 067 Lương Thị Linh Trường THPTTràng Định 1
2 068 Hoàng Thị Thanh Nga Trường THPTTràng Định
3 114 Phùng Thị Thoa Trường THPTViệt Bắc
4 300 Vi Thúy Trà Trường THPT Chi Lăng
5 301 Đàm Thị Nhung Trường THPT Chi Lăng 2
6 313 Triệu A Múi Trường THPTCao Lộc
7 314 Lưu Thị Hoài Trường THPTCao Lộc
8 117 Hà Thị Nguyệt Trường THPT Văn Lãng
9 383 Hoàng Thị Thảo THPT Văn Lãng 3
10 376 Triệu Như Quỳnh Trường THPT Pác Khuông
11 336 Chu Thị Lan Trường THPT Đình Lập
12 337 Nguyễn Hoài Thương Trường THPT Đình Lập
13 341 Nông Thị Hằng Trường THPT Bình Độ 4
14 236 Lâm Thị Nét Trường THPT Bình Gia
15 238 Hoàng Thị Thu Huyền Trường THPT Bình Gia
16 286 Triệu Thị Hồng Gấm Trường THPT LV.Tri
17 291 Lâm Bích Hồng Trường THPT LV Tri 5
18 366 Luân Thị Huệ Trường THPT Văn Quan
19 370 Lăng Thị Thanh Trường THPT Văn Quan
20 274 Mai Thị Thuần Trường THPT Hòa Bình
21 275 Hoàng Thị Linh Trường THPT Hòa Bình 6
22 352 Hà Quỳnh Chi Trường THPT Đồng Đăng
24 327 Hoàng Thị Hạnh THPT Tú Đoạn
353 Liễu Bích Hồng Trường THPT Đồng Đăng

3. NỘI DUNG CHUNG KẾT 1500M NỮ

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Đợt Thành tích Xếp hạng
1 069 Nông Thị Bích Đào Trường THPTTràng Định
2 112 Hoàng Thị Kim Dung Trường THPT Bắc Sơn
3 115 La Bích Huệ Trường THPTViệt Bắc
4 323 Lương Thị Hoài Trường THPT Lộc Bình
5 302 Hoàng Thanh Nhàn Trường THPTChi Lăng
6 303 Mã Minh Châu Trường THPTChi Lăng
7 315 Lộc Thị Hoa Trường THPTCao Lộc
8 316 Hoàng Hương Nguyệt Trường THPTCao Lộc
9 341 Nông Thị Hằng Trường THPT Bình Độ
10 239 Tô Thị Hoàn Trường THPT Bình Gia
11 288 Hoàng Thúy Vân Trường THPT LV.Tri
12 289 Đàm Thị Tuyết Mai Trường THPT LV.Tri
13 369 Chu Thị Phương Chi Trường THPT Văn Quan
14 370 Lăng Thị Thanh Trường THPT Văn Quan
15 272 Lương Thị Xoan Trường THPT Hòa Bình
16 273 Hoàng Thị Hương Thoa Trường THPT Hòa Bình
17 328 Vi Thị Liên THPT Tú Đoạn
18 329 Vương Thị Linh THPT Tú Đoạn
19 070 Vi Thị Nhung Trường THPTTràng Định
20 041 Vương Thị Linh Hương THPT Hữu Lũng
21
22
23
24

4. NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY CAO NỮ

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng Ghi chú
1 039 Phạm Thị Hồng Nhung Trường THPT Hữu Lũng
2 040 Nông Thị Quỳnh Trường THPT Hữu Lũng
3 300 Vi Thúy Trà Trường THPTChi Lăng
4 301 Đàm Thị Nhung Trường THPTChi Lăng
5 320 Đỗ Thị Phương Trường THPT Lộc Bình
6 321 Nguyễn Thị Hầ Trường THPT Lộc Bình
7 342 Nông Thúy Hạnh Trường THPT Bình Độ
8 235 Lăng Thị Trao Trường THPT Bình Gia
9 285 Hoàng Thị Mến Trường THPT LV.Tri
10 290 Triệu Thị Mến Trường THPT LV.Tri
11 365 Nông Thị Chì Trường THPT Văn Quan
12 366 Luân Thị Huệ Trường THPT Văn Quan
13 356 Hà Phương Liên Trường THPT Đồng Đăng
14 266 Vương Dịu Linh Trường THPT Vân Nham
15 325 Hoàng Thị Vinh THPT Ba Sơn
16 267 Mông Thị Phương THPT Vân Nham
17 357 Chu Thị Thùy THPT Đồng Đăng
18
19
20
21
22
23

4. NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY XA NỮ

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng Ghi chú
1 071 Đoàn Thu Hương Trường THPTTràng Định
2 039 Phạm Thị Hồng Nhung Trường THPT Hữu Lũng
3 040 Nông Thị Quỳnh Trường THPT Hữu Lũng
4 113 Hoàng Thị Nguyệt Trường THPT Việt Bắc
5 298 Vi Thị Hải Yến Trường THPTChi Lăng
6 375 Hoàng Thị Liễu Trường THPTPác Khuông
7 322 Lộc Thị Nhung Trường THPT Lộc Bình
8 334 Nguyễn Ngọc Châm Trường THPT Đình Lập
9 335 Triệu Thị Hồng Trường THPT Đình Lập
10 235 Lăng Thị Trao Trường THPT Bình Gia
11 234 Hà Hồng Hạnh Trường THPT Bình Gia
12 365 Nông Thị Chì Trường THPT Văn Quan
13 371 Đàm Thị Xuân Trường THPT Văn Quan
14 273 Hoàng Thị Hương Thoa Trường THPT Hòa Bình
15 325 Hoàng Thị Vinh THPT Ba Sơn
16
17
18
19

6. NỘI DUNG CHUNG KẾT ĐẢY TẠ NỮ

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng Ghi chú
1 072 Trương Thanh Huyền Trường THPTTràng Định
2 042 Hoàng Thị Ngọc Liễu Trường THPT Hữu Lũng
3 111 Hoàng Hồng Ngọc Trường THPT Bắc Sơn
4 302 Hoàng Thanh Nhàn Trường THPTChi Lăng
5 303 Mã Minh Châu Trường THPTChi Lăng
6 377 Nông Thị Nhẫn Trường THPTPác Khuông
7 323 Lương Thị Hoài Trường THPT Lộc Bình
8 342 Nông Thúy Hạnh Trường THPT Bình Độ
9 236 Lâm Thị Nét Trường THPT Bình Gia
10 237 Nông Thị Hồng Thơi Trường THPT Bình Gia
11 287 Lý Thị Thùy Linh Trường THPT LV.Chi
12 367 Vy Thị Mỹ Lệ Trường THPT Văn Quan
13 368 Nguyễn Thị Diễm Trường THPT Văn Quan
14 359 Chu Thị Phới Trường THPT Đồng Đăng
15 266 Vương Dịu Linh Trường THPT Vân Nham
16 267 Mông Th Phương Trường THPT Vân Nham
17 391 Dương Thị Huyền Mai Trường THPT Bắc Sơn
18

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

Giải Thể thao Cán bộ Lãnh đạo quản lý tỉnh Lạng Sơn năm 2019

* Thời gian: 30/3/2019            Sáng: 8h00           Chiều: 14h00

* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Nội dung
Đội     - gặp -   Đội
30/3 Sáng 1 Tú + Thịnh (Đảng Ủy Khối CCQ) – Bình + Hùng (Ban D.Tộc) Đôi nam
2 Hùng + Quân (Văn Quan) – Thống + Cường (Liên đoàn BB) Đôi nam
3 Bình (Ban Dân Tộc) – Xuân (Bộ CHQS) Đơn nam
4 Cường (Liên Đoàn BB) – Khoa (Liên Đoàn BB) Đơn nam
5 Tú (Đảng Ủy Khối CCQ) – Hùng (Kho Bạc) Đơn nam
6 Khoa + Ngọc (Liên đoàn BB) - Thống + Cường (Liên đoàn BB) Đôi nam
7 Tú + Thịnh (Đảng Ủy Khối CCQ) – Hùng + Quân ( Văn Quan) Đơn nam
8 Thống (Liên Đoàn BB) – Ngọc (Liên Đoàn BB) Đơn nam
9 Bình + Hùng (Ban Dân Tộc) - Hùng + Quân ( Văn Quan) Đôi nam

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Nội dung
Đội     - gặp -   Đội
30/3 Chiều 1 Khoa + Ngọc (Liên đoàn BB) - Tú + Thịnh (Đảng Ủy KCCQ) Đôi nam
2 Thắng trận 1 – Thắng trận 2 Đon nam
3 Thống + Cường (Liên đoàn BB) - Tú + Thịnh (Đảng Ủy KCCQ) Đôi nam
4 Bình + Hùng (Ban Dân Tộc) – Khoa + Ngọc (Liên đoàn BB) Đôi nam
5 Thắng trận 3 – Thắng trận 4 Đon nam
6 Hùng + Quân ( Văn Quan) - Khoa + Ngọc (Liên đoàn BB) Đôi nam
7 Thống + Cường (Liên đoàn BB) - Bình + Hùng (Ban Dân Tộc) Đôi nam
8 CK Đon nam

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN

ĐÔI NAM:

TT Đội 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Tú + Thịnh (Đảng Ủy KCCQ)                
2 Hùng + Quân (Văn Quan)                
3 Thống + Cường (LĐ Bóng Bàn)                
4 Bình + Hùng (Ban Dân Tộc)                
5 Khoa + Ngọc (LĐ Bóng Bàn)                

SO ĐỒ LOẠI TRỰC TIẾP BÓNG BÀN ĐƠN NAM

          1. Bình (Ban Dân Tộc)

 

          2. Xuân (Bộ CHQS)

 
   

 

          3. Cường (Liên Đoàn BB)

 
   

 

          4. Khoa (Liên Đoàn BB)

 
   

 

          5. Tú (Đảng Ủy Khối CCQ)

 

          6. Hùng (Kho Bạc)

 
   

 

          7. Thống (Liên Đoàn BB)

 
   

 

          8. Ngọc (Liên Đoàn BB)

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

Giải Thể thao Cán bộ Lãnh đạo quản lý tỉnh Lạng Sơn năm 2019

* Thời gian: từ 30/3/2019                 Sáng: 8h00           Chiều: 14h00

* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Nội dung
Đội     - gặp -   Đội
30/3 Sáng 1 Sơn + Duy (Ban Tuyên Giáo) – Nhớ + Quy (Văn Lãng) Đôi nam N2
2 Hiệp + Chung (Tỉnh Đoàn) - Trung + Toản (Chi Lăng) Đôi nam N2
3 Cúc + Thịnh (NH Phát Triển) – Tầm + Tuyền (Cục T.Kê) Đơn nữ N1
4 Tài + Trường (Hội Nông Dân) – Trung + Toản (Chi Lăng) Đôi nam N2
5 Sơn + Duy (Ban Tuyên Giáo) – Hiệp + Chung (Tỉnh Đoàn) Đôi nam N2
6 Trung + Toản (Chi Lăng) - Nhớ + Quy (Văn Lãng) Đôi nam N2

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Nội dung
Đội     - gặp -   Đội
30/3 Chiều 1 Hiệp + Chung (Tỉnh Đoàn) - Tài + Trường (Hội Nông Dân) Đôi nam N2
2 Nhớ + Quy (Văn Lãng) - Hiệp + Chung (Tỉnh Đoàn) Đôi nam N2
3 Tài + Trường (Hội Nông Dân) - Sơn + Duy (Ban Tuyên Giáo) Đôi nam N2
4 Nhớ + Quy (Văn Lãng) - Tài + Trường (Hội Nông Dân) Đôi nam N2
5 Trung + Toản (Chi Lăng) - Sơn + Duy (Ban Tuyên Giáo) Đôi nam N2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG

ĐÔI NAM: Nhóm II

TT Đội 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Sơn + Duy (Ban Tuyên Giáo)                
2 Hiệp + Chung (Tỉnh Đoàn)                
3 Trung + Toản (Chi Lăng)                
4 Nhớ + Quy (Văn Lãng)                
5 Tài + Trường (Hội Nông Dân)                

LỊCH THI ĐẤU MÔN QUẦN VỢT

Giải Thể thao Cán bộ Lãnh đạo quản lý tỉnh Lạng Sơn năm 2019

* Thời gian:         30/3/2019             Sáng: 08h00                   Chiều: 14h00

* Địa điểm: Sân Quần vợt Phai Vệ.

Ngày

           Buổi

TT SÂN 1 Bảng Nội dung
Đội     - gặp -   Đội
30/3 Sáng 1 Hương +Bền (Bộ CHQS) – Quân +Quang (BTC T.Ủy) A Đôi Nam N1
2 Hôm +Thủy (Báo LS) – Nghĩa +Cường (Cao Lộc) A Đôi Nam N1
3 Thái +Nga (Bắc Sơn) – Chấn +Lưu (VP Tỉnh Ủy)   Đôi NN
4 Hương +Bền (Bộ CHQS) –Nghĩa +Cường (Cao Lôc) A Đôi Nam N1
5 Quân +Quang (BTC Tỉnh Ủy) –Hôm +Thủy (Báo LS) A Đôi Nam N1
6 Thái +Nga (H Bắc Sơn) – Hôm +Hợp (Báo LS)   Đôi NN
7 Hương +Bền (Bộ CHQS) – Hôm +Thủy (Báo LS) A Đôi Nam N1
8 Nghĩa +Cường (Cao Lộc) – Quân +Quang (BTC T.Ủy) A Đôi Nam N1

Ngày

         Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội     - gặp -   Đội
30/3 Sáng 1 Nghiệm +Trường (VP.Tỉnh Ủy)-Quỳnh +Bắc(Lộc Bình) A Đôi Nam N2
2 Tuấn +Minh (Sở LĐTBXH) –Đông +Phong(Hữu Lũng) A Đôi Nam N2
3 Nghiệm+Trường (VP T.Ủy) –Tuấn+Minh(Sở LĐTBXH) A Đôi Nam N2
4 Đông +Phong (Hữu Lũng) –Quỳnh +Bắc (Lộc Bình) A Đôi Nam N2
5 Nghiệm +Truờng (VP T.Ủy) – Đông +Phong(Hữu Lũng) A Đôi Nam N2
6 Quỳnh+Bắc(LộcBình)-Tuấn +Minh (Sở LĐTB&XH) A Đôi Nam N2
7 Toàn +Giang (Kho Bạc NN) – Hà +Hải (Sở VHTT&DL) B Đôi Nam N2
8 Hôm +Hợp (Báo Lạng Sơn) – Chấn+Lưu (VP T.Ủy)   Đôi NN

Ngày

       Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội     - gặp -   Đội
30/3 Sáng 1 Lý +Xuân(Viễn Thông ) - Thanh +Quyết (LĐLĐ) B Đôi Nam N1
2 Hồng +Đại (Ban Nội Chính T.Ủy) - Tạo +Thái (Bắc Sơn) B Đôi Nam N1
3 Chấn +Tùng (Đình Lập) – Hà +Hải (Sở VHTT&DL) B Đôi Nam N2
4 Lý +Xuân (Viễn Thông) –Tạo +Thái (H.Bắc Sơn) B Đôi Nam N1
5 Thanh+Quyết(LĐLĐ) –Hồng +Đại(Ban Nội Chính T.Ủy) B Đôi Nam N1
6 Chấn +Tùng (Đình Lập) – Toàn+Giang (Kho Bạc NN) B Đôi Nam N2
7 Lý+Xuân (Viễn Thông)–Hồng+Đại(Ban Nội Chính T.Ủy) B Đôi Nam N1
8 Tạo +Thái (Bắc Sơn) – Thanh +Quyết (LĐLĐ) B Đôi Nam N1

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội     - gặp -   Đội
30/3 Chiều 1 BK1: 1A – 2B   Đôi Nam N1
2 BK1: 1A – 2B   Đôi Nam N2

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội     - gặp -   Đội
30/3 Chiều 1 BK2: 2A – 1B   Đôi Nam N1
2 BK2: 2A – 1B   Đôi Nam N2
  CK   Đôi Nam N1
  CK   Đôi Nam N2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN QUẦN VỢT

ĐÔI NAM: Nhóm 1

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Hương + Bền (Bộ CHQS)              
2 Hôm +Thủy (Báo Lạng Sơn)              
3 Nghĩa + Cường (H.Cao Lộc)              
4 Quân + Quang (BTC Tỉnh Ủy)              

ĐÔI NAM: Nhóm 1

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Lý + Xuân (Viễn Thông)              
2 Hồng + Đại (Ban Nội Chính)              
3 Tạo + Thái (H.Bắc Sơn)              
4 Thanh + Quyết (LĐLĐ)              

ĐÔI NAM: Nhóm 2

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Nghiệm +Trường (VP Tỉnh Ủy)              
2 Tuấn + Minh (Sở LĐTB&XH)              
3 Đông + Phong (H.Hữu Lũng)              
4 Quỳnh + Bắc (H.Lộc bình )              

ĐÔI NAM: Nhóm 2

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Chấn +Tùng (H.Đình Lập)            
2 Toàn + Giang (Kho Bạc NN)            
3 Hà +Hải (Sở VHTT&DL)            

 

ĐÔI NAM NỮ:

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thái + Nga (H.Bắc Sơn)            
2 Hôm +Hợp (Báo Lạng Sơn )            
3 Chấn + Lưu (VP Tỉnh Ủy)            

LỊCH THI ĐẤU MÔN ĐIỀN KINH

Lưu ý: Các đoàn VĐV có thắc mắc liên hệ với đồng chí Hoàng Văn Hùng (sđt:0974.380.847)

Ngày thi đấu thứ I – Buổi sáng 15/10/2018: Loại 100m Nam

 

STT Số đeo HỌ TÊN ĐƠN VỊ Đường chạy Thành tích (s)
1 242 Phạm Anh Tiệp Huyện Hữu Lũng 1  
202 Phạm Thế Lực Công an Tỉnh 2  
357 Dương Công Đạt Huyện Bình Gia 3  
267 Cao Phương Tùng Sở GD - ĐT 4  
2 221 Lộc Mạnh Hùng Huyện Lộc Bình 1  
205 Hứa Văn Thàm Huyện Cao Lộc 2  
153 Nguyễn Thanh Tuyến Huyện Đình Lập 3  
178 Hoàng Tiến Thành Huyện Văn Quan 4  
3 251 Đoàn Văn Khải Huyện Tràng Định 1  
179 Đỗ Danh Quyền Huyện Chi Lăng 2  
227 Đỗ Bắc Hải Sở GD - ĐT 3  
316 Hà Văn Phú Huyện Văn Lãng 4  
4       1  
      2  
      3  
      4  

Chung kết 100m Nam (Chọn 04 VĐV có thành tích tốt nhất):

STT Số đeo HỌ TÊN ĐƠN VỊ Đường chạy Thành tích (s) Thứ hạng
1       1    
      2    
      3    
      4    

 

 

 

 

 

Ngày thi đấu thứ nhất – Buổi sáng 12/9/2018: Loại 200m Nam

STT Số đeo HỌ TÊN ĐƠN VỊ Đường chạy Thành tích (s)
1 274 Ngô Văn Hoàng Huyện Hữu Lũng 1  
357 Dương Công Đạt Huyện Bình Gia 2  
316 Hà Văn Phú Huyện Văn Lãng 3  
221 Lộc Mạnh Hùng Huyện Lộc Bình 4  
2 314 Lục Chí Cao Huyện Hữu Lũng 1  
202 Phạm Thế Lực Công an Tỉnh 2  
244 Dương Văn Quân Huyện Lộc Bình 3  
267 Cao Phương Tùng Sở GD - ĐT 4  
3 327 Hoàng Văn Tính Công an Tỉnh 1  
153 Nguyễn Thanh Tuyến Huyện Đình Lập 2  
178 Hoàng Tiến Thành Huyện Văn Quan 3  
324 Chu Văn Nghiệp Huyện Tràng Định 4  
4 274 Ngô Văn Hoàng Huyện Hữu Lũng 1  
225 Nông Xuân Trường Huyện Đình Lập 2  
179 Đỗ Danh Quyền Huyện Chi Lăng 3  
356 Lương Ngọc Luyện Sở GD - ĐT 4  
205 Hứa Văn Thàm Huyện Cao Lộc 5  

5

      1  
      2  
      3  
      4  

Ngày thi đấu thứ nhất 15/10/2018 – Buổi chiều: Chung kết 200m Nam:

 

Chung kết 200m Nam (Chọn 04 VĐV có thành tích tốt nhất):

STT Số đeo HỌ TÊN ĐƠN VỊ Đường chạy Thành tích (s) Thứ hạng
1       1    
      2    
      3    
      4    

 

 

 

 

 

Ngày thi đấu thứ hai – Buổi sáng 16/10/2018: Loại 400m Nam

STT Số đeo HỌ TÊN ĐƠN VỊ Đường chạy Thành tích (s)
1 274 Ngô Văn Hoàng Huyện Hữu Lũng 1  
324 Chu Văn Nghiệp Huyện Tràng Định 2  
222 Lê Ngọc Hướng Huyện Văn Lãng 3  
244 Dương Văn Quân Huyện Lộc Bình 4  
156 Sầm Văn Phúc Huyện Lộc Bình 5  
2 154 Nguyễn Văn Mưu Huyện Hữu Lũng 1  
263 Lành Văn Lương Huyện Cao Lộc 2  
225 Nông Xuân Trường Huyện Đình Lập 3  
220 Ôn Văn Lập Huyện Văn Quan 4  
3 274 Ngô Văn Hoàng Huyện Hữu Lũng 1  
215 Chu Vị Xuyên Huyện Văn Quan 2  
251 Đoàn Văn Khải Huyện Tràng Định 3  
308 Hoàng Văn Sơn TP Lạng Sơn 4  
4 365 Triệu Văn Dũng Huyện Tràng Định 1  
369 Phạm Tiến Thành Huyện Chi Lăng 2  
262 Nguyễn Việt Hoàng Sở GD - ĐT 3  
363 Lương Văn Quyết Sở GD - ĐT 4  
      5  
5       1  
      2  
      3  
      4  

Ngày thi đấu thứ hai 16/10/2018: Buổi chiều Chung kết 400m Nam (Chọn 04 VĐV có thành tích tốt nhất):

STT Số đeo HỌ TÊN ĐƠN VỊ Đường chạy Thành tích (s) Thứ hạng
1       1    
      2    
      3    
      4    

Ngày thi đấu thứ ba – Buổi sáng 17/10/2018: Chung kết 1500m Nam

Đợt chạy Số đeo HỌ TÊN ĐƠN VỊ Thành tích (s) Xếp hạng
1 314 Lục Chí Cao Huyện Hữu Lũng    
308 Hoàng Văn Sơn TP Lạng Sơn    
240 Trần Văn Anh Công an Tỉnh    
255 Hứa Văn Duy Huyện Bình Gia    
222 Lê Ngọc Hướng Huyện Văn Lãng    
176 Hoàng Lý Hiệp Huyện Lộc Bình    
263 Lành Văn Lương Huyện Cao Lộc    
154 Nguyễn Văn Mưu Huyện Hữu Lũng    
296 Hà Văn Phúc Huyện Lộc Bình    
224 Hoàng Văn Định Huyện Đình Lập    
215 Chu Vị Xuyên Huyện Văn Quan    
365 Triệu Văn Dũng Huyện Tràng Định    
258 Mông Văn Đô Huyện Tràng Định    
369 Phạm Tiến Thành Huyện Chi Lăng    
262 Nguyễn Việt Hoàng Sở GD - ĐT    
190 Lý Bảo Đài Sở GD - ĐT    
           
           
           

Ngày thi đấu thứ I – Buổi sáng 15/10/2018: Loại 100m Nữ

 

STT Số đeo HỌ TÊN ĐƠN VỊ Đường chạy Thành tích (s)
1 171 Triệu Thị Xuân Huyện Hữu Lũng 1  
380 Phương Thị Thảo Huyện Văn Lãng 2  
237 Vi Thị Khánh Đoan Huyện Đình Lập 3  
236 Hoàng Thu Thảo Huyện Tràng Định 4  
2 250 Phạm Thị Thành Huyện Lộc Bình 1  
164 Đoàn Thu Hương Huyện Tràng Định 2  
319 Hoàng Thị Hạnh Sở GD - ĐT 3  
309 Hoàng Thị Vui Huyện Đình Lập 4  
3       1  
      2  
      3  
      4  

Chung kết 100m Nữ (Chọn 04 VĐV có thành tích tốt nhất):

STT Số đeo HỌ TÊN ĐƠN VỊ Đường chạy Thành tích (s) Thứ hạng
1       1    
      2    
      3    
      4    

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngày thi đấu thứ nhất – Buổi sáng 15/10/2018: Loại 200m Nữ

 

STT Số đeo HỌ TÊN ĐƠN VỊ Đường chạy Thành tích (s)
1 171 Triệu Thị Xuân Huyện Hữu Lũng 1  
380 Phương Thị Thảo Huyện Văn Lãng 2  
309 Hoàng Thị Vui Huyện Đình Lập 3  
216 Nông Thị Bích Đào Huyện Tràng Đinh 4  
2 261 Nông Thị Quỳnh Huyện Hữu Lũng 1  
201 Lương Thị Linh Huyện Tràng Định 2  
319 Hoàng Thị Hạnh Sở GD - ĐT 3  
      4  
3       1  
      2  
      3  
      4  

Ngày thi đấu thứ nhất – Buổi chiều 15/10/2018: Chung kết 200m Nữ (Chọn 04 VĐV có thành tích tốt nhất):

STT Số đeo HỌ TÊN ĐƠN VỊ Đường chạy Thành tích (s) Thứ hạng
1       1    
      2    
      3    
      4    

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngày thi đấu thứ hai – Buổi sáng 16/10/2018: Loại 400m Nữ

 

STT Số đeo HỌ TÊN ĐƠN VỊ Đường chạy Thành tích (s)
1 231 Trần Thu Thảo Huyện Hữu Lũng 1  
155 Nông Thị Hằng Huyện Đình Lập 2  
230 Phùng Thị Thoa Huyện Văn Quan 3  
209 Nguyễn Thị Hằng Huyện Tràng Định 4  

2

341 Trần Thị Hồng Bến Huyện Hữu Lũng 1  
277 Phạm Thị Thu Thảo Công an Tỉnh 2  
192 Chu Thị Bích Phấn Huyện Tràng Định 3  
304 Vi Thị Thanh Huyện Chi Lăng 4  
207 Triệu Thị Thu Sở GD - ĐT 5  
   

 

 

Ngày thi đấu thứ hai 16/10/2018: Buổi chiều Chung kết 400m Nữ (Chọn 04 VĐV có thành tích tốt nhất):

STT Số đeo HỌ TÊN ĐƠN VỊ Đường chạy Thành tích (s) Thứ hạng
1       1    
      2    
      3    
      4    

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngày thi đấu thứ nhất – Buổi chiều 15/10/2018: Chung kết 800m Nữ

 

Đợt chạy Số đeo HỌ TÊN ĐƠN VỊ Thành tích (s) Xếp hạng
1 231 Trần Thu Thảo Huyện Hữu Lũng    
155 Nông Thị Hằng Huyện Đình Lập    
230 Phùng Thị Thoa Huyện Văn Quan    
216 Nông Thị Bích Đào Huyện Tràng Đinh    
192 Chu Thị Bích Phấn Huyện Tràng Định    
304 Vi Thị Thanh Huyện Chi Lăng    
207 Triệu Thị Thu Sở GD - ĐT    
341 Trần Thị Hồng Bến Huyện Hữu Lũng    
243 Ngô Thị Liên Sở GD - ĐT    
         
         
         

 

Ngày thi đấu thứ hai 16/10/2018 – Buổi sáng: Chung kết Nhảy cao Nam.

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Mức xà

TT

CN

Xếp hạng
140 145 150 155 160 165 170 175 180 185 190
1 273 Chu Văn Sỹ Huyện Hữu Lũng                          
2 189 Phạm Ngọc Quỳnh Huyện Bắc Sơn                          
3 172 Vũ Đức Trọng Sở GD - ĐT                          
4 183 Lãnh Vũ Thắng Huyện Hữu Lũng                          
5                                
6                                
7                                
8                                
9                                
                                 
                                 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngày thi đấu thứ nhất 15/10/2018 – Buổi chiều: Chung kết Nhảy xa Nam

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Số lần nhảy TT cao nhất Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 242 Phạm Anh Tiệp Huyện Hữu Lũng          
2 189 Phạm Ngọc Quỳnh Huyện Bắc Sơn          
3 327 Hoàng Văn Tính Công an Tỉnh          
4 259 Bế Hứa Nghị Huyện Văn Lãng          
5 200 Ân Văn Quang Huyện Cao Lộc          
6 193 Lành Văn Hiếu Huyện Đình Lập          
7 159 Lăng Tất Đạt Huyện Văn Quan          
8 227 Đỗ Bắc Hải Sở GD - ĐT          
9 183 Lãnh Vũ Thắng Huyện Hữu Lũng          
10 279 Lộc Minh Nhật Huyện Đình Lập          
11 323 La Tấn Đạt Huyện Tràng Định          
12                
13                
14                
15                
16                
17                

                        

Ngày thi đấu thứ hai 16/10/2018 – Buổi chiều: Chung kết Đẩy tạ Nam

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Số lần đẩy TT cao nhất Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 191 Hoàng Văn Phúc Huyện Hữu Lũng          
2 371 Trần Đại Nghĩa Huyện Văn Lãng          
3 208 Văn Hữu Thanh Tùng Huyện Cao Lộc          
4 213 Hoàng Minh Tuấn Huyện Đình Lập          
5 220 Ôn Văn Lập Huyện Văn Quan          
6 239 Phạm Hoàng Long Huyện Tràng Đinh          
7 166 Hứa Văn Bắc Sở GD - ĐT          
8 159 Lăng Tất Đạt Huyện Văn Quan          
9 273 Chu Văn Sỹ Huyện Hữu Lũng          
10                
11                
12                
13                
14                
15                

Ngày thi đấu thứ hai 16/10/2018 – Buổi sáng: Chung kết Nhảy cao Nữ.

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Mức xà

TT

CN

Xếp hạng
110 115 120 125 130 135 140 145 150 155 160
1 206 Vi Mai Loan Huyện Hữu Lũng                          
2 288 Nguyễn Kim Niên Huyện Lộc Bình                          
3 300 Phương Thị Nguyệt Huyện Văn Quan                          
4 165 Phạm Hồng Nhung Sở GD - ĐT                          
5 295 Hoàng Thùy Linh Huyện Hữu Lũng                          
6                                
7                                
8                                
9                                
10                                
11                                
12                                
13                                
14                                

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngày thi đấu thứ ba 17/10/2018 – Buổi sáng: Chung kết Nhảy xa Nữ.

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Số lần nhảy TT cao nhất Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 261 Nông Thị Quỳnh Huyện Hữu Lũng          
2 277 Phạm Thị Thu Thảo Công an Tỉnh          
3 162 Hoàng Thị Bình Huyện Văn Lãng          
4 245 Vi Thị Huế Huyện Đình Lập          
5 295 Hoàng Thùy Linh Huyện Hữu Lũng          
6 164 Đoàn Thu Hương Huyện Tràng Định          
7 212 Ma Anh Liễu Huyện Chi Lăng          
8 367 Phương Thị Huệ Sở GD - ĐT          
9 271 Hoàng Thị Nguyệt Sở GD - ĐT          
10                
11                
12                
13                
14                

Thứ ký                                                            Trọng tài                                                       Tổng trọng tài

        

Ngày thi đấu thứ ba 17/10/2018 – Buổi sáng: Chung kết Đẩy tạ Nữ.

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Số lần đẩy TT cao nhất Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 206 Vi Mai Loan Huyện Hữu Lũng          
2 163 Vũ Hoàng Oanh Huyện Bắc Sơn          
3 195 Triệu Minh Diệp Công an Tỉnh          
4 313 Nguyễn Phương Anh Huyện Bình Gia          
5 256 Hứa Kim Thành Huyện Hữu Lũng          
6 162 Hoàng Thị Bình Huyện Văn Lãng          
7 232 Trần Thị Vân Huyện Văn Quan          
8 286 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Huyện Tràng Định          
9 212 Ma Anh Liễu Huyện Chi Lăng          
10 197 Lý Thị Thiệp Sở GD - ĐT          
11                
12                
13                
14                
15                

 

*Thời gian: Ngày 15/10 đến ngày 18/10/2018     (Sáng 7h30’, Chiều14h00,)

*Địa điểm: Sân Quần Vợt Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn

(Số 32 Đường Lê Lợi, phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn)

Ngày

         Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội

15\10

Sáng

1 Hiền + Bình (Lộc Bình) – Hòa + Tiến (BCH Quân Sự) A Đôi Nam
2 Tiến + Thiệp (BCH BĐ BP) – Hiếu + Hưng (Hữu Lũng) A Đôi Nam
3 Dương + Tuấn (Công An Tỉnh) – Duy + Tuấn (Bắc Sơn) B Đôi Nam
4 Anh + Dự (Thành Phố) – Hưng + Sơn (Cao Lộc) B Đôi Nam
5 Tuấn + Tuân (BCH Quân Sự) – Tùng + Đạt (Thành Phố) C Đôi Nam
6 Tùng + Tùng (Bắc Sơn) – Hoàng + Hùng (Văn Lãng) C Đôi Nam

Ngày

         Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội

15\10

Chiều

1 Đạt + Hiền (Thành Phố) – Lâm + Hoài (Lộc Bình) A Đôi N N
2 Tùng + Lâm (Thành Phố) – Đức + Thủy (Lộc Bình) B Đôi N N
3 Nga + Hương (Thành Phố) – Hiền + Tâm (Thành Phố) Đôi Nữ
4 Hiền + Anh (Cao Lộc) – Hoài + Thủy (Lộc Bình) Đôi Nữ
5 Bằng + Nghệ (Văn Quan) – Hưng + Nghĩa (Cao Lộc) D Đôi Nam
6 Vũ + Giang (Công An Tỉnh) – Lâm + Hưng (Lộc Bình) D Đôi Nam

Ngày

         Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội

16\10

Sáng

1 Hiền + Bình (Lộc Bình) – Hiếu + Hưng (Hữu Lũng) A Đôi Nam
2 Hòa + Tiến (BCH Quân Sự) – Tiến + Thiệp (BCH BĐ BP) A Đôi Nam
3 Dương + Tuấn (Công An) – Hưng + Sơn (Cao Lộc) B Đôi Nam
4 Duy + Tuân (Bắc Sơn) – Anh + Dự (Thành Phố) B Đôi Nam
5 Tuấn + Tuân(BCH Quân Sự) – Hoàng + Hùng (Văn Lãng) C Đôi Nam
6 Tùng + Đạt (Thành Phố) – Tùng + Tùng (Bắc Sơn) C Đôi Nam
7 Dũng + Hiền (Cao Lộc) – Đạt + Hiền (Thành Phố) A Đôi N N

Ngày

         Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội

16\10

Chiều

1 Bằng + Nghệ (Văn Quan) – Lâm + Hưng (lộc Bình) D Đôi Nam
2 Hưng + Nghĩa (Cao Lộc) – Vũ + Giang (Công An) D Đôi Nam
3 Nga + Hương (Thành Phố) – Hoài + Thủy (Lộc Bình) Đôi Nữ
4 Hiền + Tâm (Thành Phố) – Hiền + Anh (Cao Lộc) Đôi Nữ
5 Hiền + Bình (lộc Bình) – Tiến + Thiệp (BCH BĐ BP) A Đôi Nam
6 Hiếu + Hưng (Hữu Lũng) – Hòa + Tiến (BCH Quân Sự) A Đôi Nam
7 Sơn + Anh (Cao Lộc) – Sơn + Anh (Thành Phố) B Đôi N N

LỊCH THI ĐẤU MÔN TENIS

*Thời gian: Ngày 15/10 đến ngày 18/10/2018     (Sáng 7h30’, Chiều14h00,)

*Địa điểm: Sân Quần Vợt Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn

 

Ngày

         Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội

17\10

Sáng

1 Dương + Tuấn (Công An) – Anh + Dự (Thành Phố) B Đôi Nam
2 Hưng +Sơn (Cao Lộc) – Duy + Tuấn (Bắc Sơn) B Đôi Nam
3 Tuấn + Tuân(BCH Quân Sự) – Tùng + Tùng (Bắc Sơn) C Đôi Nam
4 Hoàng + Hùng (Văn Lãng) – Tùng + Đạt (Thành Phố) C Đôi Nam
5 Bằng + nghệ (Văn Quan) – Vũ + Giang (Công An) D Đôi Nam
6 Lâm + Hưng(Lộc Bình) – Hưng + Nghĩa (Cao Lộc) D Đôi Nam
7 Lâm + Hoài (Lộc Bình) – Dũng + Hiền (Cao Lộc) A Đôi N N

 

Ngày

         Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội

17\10

Chiều

1 Đức + Thủy (lộc Bình) – Sơn + Anh (Thành Phố) B Đôi N N
2 Nga + Hương (Thành Phố) – Hiền + Anh(Cao Lộc) Đôi Nữ
3 Hoài + Thủy (Lộc Bình) – Hiền + Tâm (Thành Phố) Đôi Nữ
4 BK1 :1A – 2B Đôi Nam
5 BK2 : 1B – 2A Đôi Nam
6 BK1 :1A – 2B Đôi N N
7 BK2 : 1B – 2A Đôi N N

 

Ngày

         Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -   gặp -   Đội

18\10

Sáng

1 Tranh Giải Ba Đôi N N
2 Tranh Giải Ba Đôi Nam
3 CK
4 CK

BẢNG TỔNG HỢP

          ĐÔI NAM

  

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Hiền + Bình (Lộc Bình)
2 Tiến + Thiệp (BCH BD BP)
3 Hiếu + Hưng (Hữu Lũng)
4 Hòa + Tiến (BCH Quân Sự)

Bảng B

 

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Dương + Tuấn (Công An )
2 Anh + Dự (Thành Phố)
3 Hưng + Sơn (Cao lộc)
4 Duy + Tuấn (Bắc Sơn)

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Tuấn + Tuân (BCH Quân Sự)
2 Tùng + Tùng (Bắc Sơn)
3 Hoàng + Hùng (Văn Lãng)
4 Tùng + Đạt (Thành Phố)

Bảng D

 

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Bằng + Nghệ (Văn Quan)
2 Vũ + Giang (Công An Tỉnh)
3 Lâm + Hưng (Lộc Bình)
4 Dũng + Nghĩa (Cao Lộc)

 

 

ĐÔI NỮ

 

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Nga + Hương (Thành Phố)
2 Hiền + Anh (Cao Lộc)
3 Hoài + Thủy (Lộc Bình)
4 Hiền + Tâm (Thành Phố)

 

ĐÔI NAM NỮ

 

Bảng A

 

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Đạt + Hiền (Thành Phố)
2 Lâm + Hoài (Lộc Bình)
3 Dũng + Hiền (Cao Lộc)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tùng + Tâm (Thành Phố)
2 Đức + Thủy (Lộc Bình)
3 Sơn + Anh (Cao Lộc)

 

Lưu ý:

-         Trong quá trình thi đấu Ban tổ chức căn cứ vào thời gian sẽ đôn lịch thi đấu cho phù hợp.

-         Các đoàn VĐV có thắc mắc liên hệ với đồng chí Nguyễn Trung Kiên (sđt: 0916.691.688)

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

          Thời gian: Thi đấu từ ngày 15 đến ngày 18/10/2018. (Buổi sáng 7h30’,chiều 14h00’; Tối 19h00’)

            Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Lưu ý: Các đoàn VĐV có thắc mắc liên hệ với đồng chí Hà Tuấn Vũ (sđt: 01676.296.247)

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
15/10 Sáng 1 Thành Phố Lạng Sơn - Huyện Chi Lăng A ĐĐ NAM
2 Huyện Cao Lộc - Huyện Lộc Bình B ĐĐ NAM

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
15/10 Sáng 1 Huyện Đình Lập - Huyện Tràng Định C ĐĐ NAM
2 Huyện Văn Lãng - Huyện Hữu Lũng D ĐĐ NAM

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
15/10 Sáng 1 Công An Tỉnh - Huyện Hữu Lũng   ĐĐ NỮ
2 Thành Phố Lạng Sơn - Sở GD&ĐT   ĐĐ NỮ

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
15/10 Chiều 1 Công An Tỉnh - Thành Phố Lạng Sơn A ĐĐ NAM
2 Bộ Đội Biên Phòng - Huyện Cao Lộc B ĐĐ NAM

Ngày

              Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
15/10 Chiều 1 Huyện Văn Quan - Huyện Đình Lập C ĐĐ NAM
2 Sở GD&ĐT - Huyện Văn Lãng D ĐĐ NAM

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                    Gặp                     Đội
15/10 Chiều 1 Huyện Lộc Bình - Sở GD&ĐT   ĐĐ NỮ
2 Công An Tỉnh - Thành Phố Lạng Sơn   ĐĐ NỮ

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

          Thời gian: Thi đấu từ ngày 15 đến ngày 18/10/2018. (Buổi sáng 7h30’,chiều 14h00’; Tối 19h00’)

            Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
15/10 Tối 1 Huyện Chi Lăng - Công An Tỉnh A ĐĐ NAM
2 Huyện Lộc Bình - Bộ Đội Biên Phòng B ĐĐ NAM

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
15/10 Tối 1 Huyện Tràng Định - Huyện Văn Quan C ĐĐ NAM
2 Huyện Hữu Lũng - Sở GD&ĐT D ĐĐ NAM

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
15/10 Tối 1 Huyện Hữu Lũng - Thành Phố Lạng Sơn   ĐĐ NỮ
2 Huyện Lộc Bình - Công An Tỉnh   ĐĐ NỮ

 

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                    Đội
16/10 Sáng 1 BÁN KẾT 1: 1A -1B   ĐĐ NAM
2 Tuấn (Công An Tỉnh) - Đức (Bộ đội BP)   Đơn nam
3 Hùng (H.Hữu Lũng) - Sang (H.Bắc Sơn)   Đơn nam
4 Tuấn Anh (H.Tràng Định) - Nam (Đình Lập)   Đơn nam

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
16/10 Sáng 1 BÁN KẾT 2: 1C – 1D   ĐĐ NAM
2 Tuấn (H.Văn Quan) - Quyền (H.Tràng Định)   Đơn nam
3 Tú (H.Văn Lãng) - Đạt (Sở GD&ĐT)   Đơn nam
4 Chiến (Công An Tỉnh) - Đạt (H.Lộc Bình)   Đơn nam

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
16/10 Sáng 1 Sở GD&ĐT - Công An Tỉnh   ĐĐ NỮ
2 Huyện Hữu Lũng - Huyện Lộc Bình   ĐĐ NỮ

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

          Thời gian: Thi đấu từ ngày 15 đến ngày 18/10/2018. (Buổi sáng 7h30’,chiều 14h00’; Tối 19h00’)

            Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
16/10 Tối 1 TRANH GIẢI BA   ĐĐ NAM
2 Duy (H.Cao lộc) - Hoàng (TP Lạng Sơn)   Đơn nam
3 Tuân (Sở GD&ĐT) – Thắng trận 1   Đơn nam
4 Học (H.Cao Lộc) - Thắng trận 3   Đơn nam

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
16/10 Tối 1 CHUNG KẾT   ĐĐ NAM
2 Bình (H.Chi Lăng) - Ngọc (TP Lạng Sơn)   Đơn nam
3 Thắng trận 2 - Tuân (H.Đình Lập)   Đơn nam
4 Thắng trận 4 - Hậu (H.Văn Quan)   Đơn nam

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                      Đội
16/10 Tối 1 Thành Phố Lạng Sơn - Huyện Lộc Bình   ĐĐ NỮ
2 Sở GD&ĐT - Huyện Hữu Lũng   ĐĐ NỮ

 

 

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

          Thời gian: Thi đấu từ ngày 15 đến ngày 18/10/2018. (Buổi sáng 7h30’,chiều 14h00’; Tối 19h00’)

            Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
17/10 Sáng 1 Tôn+Thuỷ (Lộc Bình) - Thọ+Mai (Hữu Lũng) A Đôi NN
2 Anh+Hoàng (Cao Lộc) - Dũng+Thành (Văn Quan) A Đôi nam
3 Trang (H. Hữu Lũng) - Tuyền (TP Lạng Sơn)   Đơn nữ
4 Yến (H. Hữu Lũng) - Hoài (Sở GD&ĐT)   Đơn nữ
5 Tôn+Thuỷ (Lộc Bình) - Anh+Oanh (Bắc Sơn) A Đôi NN
6 Hằng+Trang (Sở GD&ĐT) - An+Thuý (Công An Tỉnh) A Đôi nữ
7 Chung (H.Lộc Bình) – Thắng trận 7   Đơn nam

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
17/10 Sáng 1 Anh+Oanh (Bắc Sơn) - Phúc+Diệp (Công An Tỉnh) A Đôi NN
2 Vũ+Hải (Văn Lãng) - Dương+Đạt (Sở GD&ĐT) B Đôi nam
3 Hiền+Luyên (Bộ CHQS) - Lệ+Vân (Cao Lộc) B Đôi nữ
4 Châm+My (Hữu Lũng) - Ninh+Thuỳ (TP Lạng Sơn) B Đôi nữ
5 Luyện+Lương (Sở GD) - Phúc+Diệp (Công An Tỉnh) A Đôi NN
6 Nghĩa (H.Bình Gia) – Thắng trận 5   Đơn nam
7 Thắng trận 8 - Tú (H.Hữu Lũng)   Đơn nam

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
17/10 Sáng 1 Trúc+Lành (TP Lạng Sơn) - Thương+Thanh (Cao Lộc) B Đôi NN
2 Anh+Thuỷ (Đình Lập) - Khánh+Nga (Văn Lãng) B Đôi NN
3 Long+Sơn (Công An Tỉnh) - Thành+Tùng (Đình Lập) C Đôi nam
4 Anh+Sang (Bắc Sơn) - Cương+Ngọc (Chi Lăng) D Đôi nam
5 Trúc+Lành (TP Lạng Sơn) - Khánh+Nga (Văn Lãng) B Đôi NN
6 Thương+Thanh (Cao Lộc) - Anh+Thuỷ (Đình Lập) B Đôi NN
7 Thắng trận 6 - Thắng (H.Bình Gia)   Đơn nam

 

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

          Thời gian: Thi đấu từ ngày 15 đến ngày 18/10/2018. (Buổi sáng 7h30’,chiều 14h00’; Tối 19h00’)

            Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
17/10 Tối 1 Thọ+Mai (Hữu Lũng) - Anh+Oanh (Bắc Sơn) A Đôi NN
2 Nghĩa+Thắng (Bình Gia) - Anh+Hoàng (Cao Lộc) A Đôi nam
3 Bích+Thu (Lộc Bình) - Hằng+Trang (Sở GD&ĐT) A Đôi nữ
4 Phúc+Diệp (Công An Tỉnh) - Tôn+Thuỷ (Lộc Bình) A Đôi NN
5 Thắng trận 13 – Thắng trận 14   Đơn nam

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
17/10 Tối 1 Luyện+Lương (Sở GD) - Tôn+Thuỷ (Lộc Bình) A Đôi NN
2 Tùng+Đức (Lộc Bình) - Vũ+Hải (Văn Lãng) B Đôi nam
3 Hiền+Luyên (Bộ CHQS) - Ninh+Thuỳ (TP Lạng Sơn) B Đôi nữ
4 Lệ+Vân (Cao Lộc) - Châm+My (Hữu Lũng) B Đôi nữ
5 Thọ+Mai (Hữu Lũng) - Luyện+Lương (Sở GD) A Đôi NN
6 Thắng trận 15 – Thắng trận 16   Đơn nam

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
17/10 Tối 1 Tùng+Kiên (TP Lạng Sơn) - Long+Sơn (Công An Tỉnh) C Đôi nam
2 Trường+Khéo (Hữu Lũng) - Anh+Sang (Bắc Sơn) D Đôi nam
3 BÁN KẾT 1: Thuý (TP Lạng Sơn) – Thắng trận 1   Đơn nữ
4 BÁN KẾT 2: Thắng trận 2 - Tuyên (H. Lộc Bình)   Đơn nữ
5 Thắng trận 9 – Thắng trận 10   Đơn nam
6 Thắng trận 11 – Thắng trận 12   Đơn nam

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

          Thời gian: Thi đấu từ ngày 15 đến ngày 18/10/2018. (Buổi sáng 7h30’,chiều 14h00’; Tối 19h00’)

            Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                    Gặp                     Đội
18/10 Sáng 1 Anh+Oanh (Bắc Sơn) - Luyện+Lương (Sở GD) A Đôi NN
2 Trúc+Lành (TP Lạng Sơn) - Anh+Thuỷ (Đình Lập) B Đôi NN
3 Dũng+Thành (Văn Quan) - Nghĩa+Thắng (Bình Gia) A Đôi nam
4 An+Thuý (Công An Tỉnh) - Bích+Thu (Lộc Bình) A Đôi nữ
5 BÁN KẾT 1: 1A -2B   Đôi NN
6 BÁN KẾT 1: 1A -1B   Đôi nam

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
18/10 Sáng 1 Phúc+Diệp (Công An Tỉnh) - Thọ+Mai (Hữu Lũng) A Đôi NN
2 Khánh+Nga (Văn Lãng) - Thương+Thanh (Cao Lộc) B Đôi NN
3 Dương+Đạt (Sở GD&ĐT) - Tùng+Đức (Lộc Bình) B Đôi nam
4 BÁN KẾT 2: 1B – 2A   Đôi NN
5 BÁN KẾT 2: 1C – 1D   Đôi nam
6 BÁN KẾT 1: Thắng trận 17 – Thắng trận 18   Đơn nam

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
18/10 Sáng 1 Thành+Tùng (Đình Lập) - Tùng+Kiên (TP Lạng Sơn) C Đôi nam
2 Cương+Ngọc (Chi Lăng) - Trường+Khéo (Hữu Lũng) D Đôi nam
3 Hiền+Luyên (Bộ CHQS) - Châm+My (Hữu Lũng) B Đôi nữ
4 Ninh+Thuỳ (TP Lạng Sơn) - Lệ+Vân (Cao Lộc) B Đôi nữ
5 BÁN KẾT 1: 1A -2B   Đôi nữ
6 BÁN KẾT 2: 1B – 2A   Đôi nữ
7 BÁN KẾT 2: Thắng trận 19 – Thắng trận 20   Đơn nam

 

 

 

 

 

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

          Thời gian: Thi đấu từ ngày 15 đến ngày 18/10/2018. (Buổi sáng 7h30’,chiều 14h00’; Tối 19h00’)

            Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
18/10 Chiều 1 TRANH GIẢI BA   Đôi NN
2 TRANH GIẢI BA   Đơn nữ
3 CHUNG KẾT   Đôi NN

 

 

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
18/10 Chiều 1 TRANH GIẢI BA   Đôi nữ
2 CHUNG KẾT   Đơn nữ
3 CHUNG KẾT   Đôi nữ

 

 

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
18/10 Chiều 1 TRANH GIẢI BA   Đơn nam
2 TRANH GIẢI BA   Đôi nam
3 CHUNG KẾT   Đơn nam
4 CHUNG KẾT   Đôi nam

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ MÔN CẦU LÔNG

                                                1. Thuý (TP Lạng Sơn)

       
   
 
     

 

          2. Trang (H. Hữu Lũng)                                    3

                                             1

          3. Tuyền (TP Lạng Sơn)

                                                                                                      6

          4. Yến (H. Hữu Lũng)

                                             2

          5. Hoài (Sở GD&ĐT)

                                                                                   4

                                                6. Tuyên (H. Lộc Bình)

 

 
   

 

                                                                                              5        Tranh giải ba

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM MÔN CẦU LÔNG

                                                1.Tuân (Sở GD&ĐT)

         2. Tuấn (Công An Tỉnh)                                                  9

                                                         1

         3. Đức (Bộ đội BP)

                                                                                                                         17

         4. Hùng (H.Hữu Lũng)

                                                         2

         5. Sang (H.Bắc Sơn)

                                                                                               10

                                                            6. Tuân (H.Đình Lập)

                                                                                                                                                  21

                                                            7. Học (H.Cao Lộc)

         8. Tuấn Anh (H.Tràng Định)                                        11

                                                         3

         9. Nam (Đình Lập)

                                                                                                                          18

         10. Tuấn (H.Văn Quan)

                                                         4

         11. Quyền (H.Tràng Định)

                                                                                                 12

                                                            12. Hậu (H.Văn Quan)

 
   

 

                                                            13. Nghĩa (H.Bình Gia)                                                              24

 
   

 

         14. Tú (H.Văn Lãng)                                                    13

                                                         5

         15. Đạt (Sở GD&ĐT)

                                                                                                                       19

         16. Chiến (Công An Tỉnh)

                                                        6

         17. Đạt (H.Lộc Bình)

                                                                                               14

                                                            18. Thắng (H.Bình Gia)

                                                                                                                                                 22

                                                            19. Chung (H.Lộc Bình)

 

         20. Duy (H.Cao lộc)                                                      15

                                                         7

         21. Hoàng (TP Lạng Sơn)

         22. Bình (H.Chi Lăng)                                                                            20

                                                          8

         23. Ngọc (TP Lạng Sơn)

                                                                                                 16

                                                            24. Tú (H.Hữu Lũng)

 
   

 

                                                                                                                   23   Tranh giải ba

BẢNG TỔNG HỢP MÔN CẦU LÔNG

NỘI DUNG: ĐÔI NAM

          BẢNG: A

TT Vận động viên 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Anh+Hoàng (Cao Lộc)            
2 Dũng+Thành (Văn Quan)            
3 Nghĩa+Thắng (Bình Gia)            

         

BẢNG: B

TT Vận động viên 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Vũ+Hải (Văn Lãng)            
2 Dương+Đạt (Sở GD&ĐT)            
3 Tùng+Đức (Lộc Bình)            

BẢNG: C

TT Vận động viên 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Long+Sơn (Công An Tỉnh)            
2 Thành+Tùng (Đình Lập)            
3 Tùng+Kiên (TP Lạng Sơn)            

BẢNG: D

TT Vận động viên 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Anh+Sang (Bắc Sơn)            
2 Cương+Ngọc (Chi Lăng)            
3 Trường+Khéo (Hữu Lũng)            

Ghi chú: Lấy nhất của 4 bảng A,B,C,D vào thi đấu bán kết

BÁN KẾT 1: 1A -1B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1C – 1D………………………………………………………………………………...

TRANH GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..

BẢNG TỔNG HỢP MÔN CẦU LÔNG

NỘI DUNG: ĐÔI NỮ

BẢNG: A

TT Vận động viên 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Hằng+Trang (Sở GD&ĐT)            
2 An+Thuý (Công An Tỉnh)            
3 Bích+Thu (Lộc Bình)            

         

BẢNG: B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Hiền+Luyên (Bộ CHQS)              
2 Châm+My (Hữu Lũng)              
3 Ninh+Thuỳ (TP Lạng Sơn)              
4 Lệ+Vân (Cao Lộc)              

         

Ghi chú: Lấy nhất, nhì của 2 bảng A,B vào thi đấu bán kết

BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...

TRANH GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..

BẢNG TỔNG HỢP MÔN CẦU LÔNG

NỘI DUNG: ĐÔI NAM NỮ

BẢNG: A

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Tôn+Thuỷ (Lộc Bình)              
2 Anh+Oanh (Bắc Sơn)              
3 Phúc+Diệp (Công An Tỉnh)              
4 Thọ+Mai (Hữu Lũng)              

BẢNG: B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Trúc+Lành (TP Lạng Sơn)              
2 Anh+Thuỷ (Đình Lập)              
3 Khánh+Nga (Văn Lãng)              
4 Thương+Thanh (Cao Lộc)              

         

Ghi chú: Lấy nhất, nhì của 2 bảng A,B vào thi đấu bán kết

BÁN KẾT 1: 1A -2B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1B – 2A………………………………………………………………………………...

TRANH GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..

NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NỮ

TT ĐƠN VỊ 1 2 3 4 5 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Công An Tỉnh                
2 Thành Phố Lạng Sơn                
3 Sở GD&ĐT                
4 Huyện Hữu Lũng                
5 Huyện Lộc Bình                

BẢNG TỔNG HỢP MÔN CẦU LÔNG

NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NAM

          BẢNG: A

TT ĐƠN VỊ 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Thành Phố Lạng Sơn            
2 Huyện Chi Lăng            
3 Công An Tỉnh            

         

BẢNG: B

TT ĐƠN VỊ 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Huyện Cao Lộc            
2 Huyện Lộc Bình            
3 Bộ Đội Biên Phòng            

BẢNG: C

TT ĐƠN VỊ 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Huyện Đình Lập            
2 Huyện Tràng Định            
3 Huyện Văn Quan            

BẢNG: D

TT ĐƠN VỊ 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Huyện Văn Lãng            
2 Huyện Hữu Lũng            
3 Sở GD&ĐT            

Ghi chú: Lấy nhất của 4 bảng A,B,C,D vào thi đấu bán kết

BÁN KẾT 1: 1A -1B………………………………………………………………………………….

BÁN KẾT 2: 1C – 1D………………………………………………………………………………...

TRANH GIẢI BA:……………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:………………………………………………………………………………………..

* Thời gian: Từ ngày 15/10 đến ngày 16/10/2018 (Sáng 7h30’, chiều 13h30’, )

* Địa điểm: Nhà thi đấu TDTT tỉnh Lạng Sơn

 

Ngày

         Buổi

TT

Sân số 1

Nội dung

Đội     –   Gặp   –     Đội

15

SÁNG

Trận 1 – 18 Nam
Trận 1- 8 Nữ

15

CHIỀU

Trận 19- 41 Nam
Trận 9 -   17 Nữ

16

SÁNG

Trận 42 - 54 Nam
Trận 18 - 36 Nữ

16

CHIỀU

T37 nữ.TG3, Nam, nữ
CK Nam, nữ

Chú ý: (01 – 54) là thứ tự thi đấu các trận của các hạng cân nam:

(01 – 37) là thứ tự thi đấu các trận của các hạng cân nữ:

Các đoàn có vấn đề gì thắc mắc thì liên hệ với Đ/C Tuấn(sđt 0916237668).

         

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU 10VĐV(Dưới 55kg nam)

                                                1. Tứ(BCHQS)

                                              

                                                                             (19)

                                                2.Quân(V.Lãng)

          3.Quang(H.Lũng)                                                           (44)

          4Hiển(SGD)             (01)

                                                                             (20)

                                                5.Tiến(T.Phố)

                                                                                                                             CK

                                                6.Hiểu(C.Lăng)

          7.Hiếu(C.Lộc)                                             (21)

                                         (02)

          8.Nhỏ(V.Quan)

                                                                                                (45)

                                                9.Tiến(Đ.Lập)

                                                                             (22)

                                                10.Tuyên(B.Gia)

 

 

                                               TG3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU 10VĐV(55 – 60 kg nam)

                                                1. Linh(V.Quan)

                                              

                                                                             (23)

                                                2.Chung(C.Lăng)

          3.Dương(B.Gia)                                                             (46)

                                      (03)

          4.Khánh(V.Lãng)

                                                                                (24)

                                                5.Định(BCHQS)

                                                                                                                             CK

                                                6.Liều(C.Lộc)

          7.Linh(H.Lũng)                                           (25)

                                      (04)

          8.Tuấn(SGD)

                                                                                                (47)

                                                9.Tiến(Đ.Lập)

                                                10.Cường(T.Phố)   (26)

 

 

                                               TG3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU 11VĐV( 60 – 65 kg nam)

                                                1.Lộc(SGD)

                                                                             (27)

                                                2.Minh(Đ.Lập)

          3.Phúc(V.Quan)                                                             (48)

                                      (05)

          4.Vui(B.Gia)

                                                                             (28)

                                                5.Duyên(BCHQS)

                                                                                                                             CK

                                                6.Giang(T.Định)

          7.Dương(V.Lãng)                                           (29)

                                      (06)

          8.Khánh(C.An)

                                                                                                (49)

          9.Thắng(H.Lũng)

          10.Huấn(C.Lộc)   (07)

                                                                             (30)

                                                11.Quang(C.Lăng)

                                                                                                TG3

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU 11VĐV(65 – 70 kg nam)

                                                1.Dũng(BCHQS)

                                                                             (31)

                                                2.Thắng(B.Gia)

          3.Tuyến(V.Quan)                                                              (50)

                                      (08)

          4.Qua(T.Phố)

                                                                                (32)

                                                5.Trung(SGD)

                                                                                                                             CK

                                                6.Anh( C.Lộc)

          7.Huy(H.Lũng)                                              (33)

                                         (09)

          8.Tuân(Đ.Lập)

                                                                                                (51)

          9.Hưng(V.Lãng)

                                         (10)

          10.Quang(C.An)

                                                                             (34)

                                                11.Minh(C.Lăng)

                                                                                      TG3

SƠ ĐỒ THI ĐẤU 7VĐV(70 – 75 kg nam)

                                                1.Hội(SGD)

          2.Công(BCHQS)                                        (35)

          3.T.Định)             (11)

                                                                                                                   CK

          4.Quỳnh(H.Lũng)

                                         (12)

          5.Chung(Đ.Lập)

                                                                             (36)

          6.Linh(V.Quan)

          7.Thân(B.Gia)         (13)

                                                                                                TG3

SƠ ĐỒ THI ĐẤU 9VĐV( 75 – 80 kg nam)

 

 

                                                1.Phúc(Đ.Lập)

                                                2.Trường(SGD)       (37)

                                                                                                       (52)

                                                3.Kiên(B.Phòng)

                                                                                (38)

                                                4.Linh(V.Quan)

                                                5.Đồng(C.An)                                                         CK

          6.Sơn(BCHQS)                                           (39)

                                      (14)

          7.Quang(C.Lộc)

                                                                                                       (53)

                                                8. Chung(V.Lãng)

                                                                                (40)

                                                9.Thanh(H.Lũng)

                                                                                      TG3

Hạng cân 80 – 85 kg nam

 

Trận ( 15) .Tường( C.Lộc) – Kim(H.Lũng)

Trận (41) .Thắng(SGD) – Tường( C.Lộc)

Trận (54) .Kim(H.Lũng) – Thắng(SGD)

SƠ ĐỒ THI ĐẤU 7VĐV( Trên 85kg nam)

                                                1.Phong(SGD)

          2.Hùng(V.Quan)                                         (42)

          3.Chung(B.Gia)    (16)

                                                                                                                   CK

          4.Vinh(Đ.Lập)

          5.Hưng(C.An)      (17)

                                                                             (43)

          6.Thuận(V.Lãng)

                                      (18)

          7.Quân(H.Lũng)

                                                                             TG3

 

 

Hạng Cân Dưới 45kg nữ:

                                                1.Nhung (Tràng Định)

                                                                                     (20)

                                                2.Nhung (T.Phố)

 

          3.Đài (Cao lộc)                                                                   (35)

                                              (1)

          4.Trang (Chi Lăng)

                                                                                     (21)

                                                5.Lệ (Hữu Lũng)

                                                                                                                            CK

                                                6.Hương (Đình Lập)

 

          7.Ánh (Sở GD&ĐT)                                         (22)

                                             (2)

          8.Tuyết (Văn Quan)                                                           (36)

 

                                                9.Dung (Bình Gia)

                                                                                     (23)

                                                10.Nguyệt (CA Tỉnh)

 

Tranh Giải 3:

                                                              

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

Hạng Cân 45 – 50kg:

                                                1. Anh (T.Phố)

                                                                                       (24)

          2.Tuyết (Hữu Lũng)

                                               (3)

 

          3.Mản (Đình Lập)                                                                  

                                                                                                           (37)

 

          4.Thúy (Chi Lăng)

                                               (4)

5.Huyền (Sở GD&ĐT)                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                     

                                                                                                                                                                                     (25)

                                                6.Hằng (CA Tỉnh)                                    

 

                                                7.Ngoan (Lộc Bình)                                        

                                                                                                                                                                                  (26)

          8.Hoài (Văn Lãng)                                                            

 

                                               (5)

          9.Son (Cao Lộc)

                                                                                                          (38)

          10.Thùy (Tràng Định)

 

                                               (6)

          11.Phương (Văn Quan)                                       (27)

                                                                                                                                                                            

                                                12.Tấm (Bình Gia)

Tranh Giải 3:

 

                                                

10

Hạng Cân 50 – 55kg:

         1.Ly (Hữu Lũng)

                                             (7)

          2.Kiều (Tràng Định)

                                                                   (28)

          3.Nga (Văn Quan)

                                             (8)

          4.Thảo (Văn Lãng)

                                                                                         CK

          5. Ngọc (Sở GD&ĐT)

                                             (9)

          6.Lan (T.Phố)

                                                                  (29)

          7.Tằng (Cao Lộc)

                                           (10)

          8.Dung (ĐÌnh Lập)

 

 

                            

                                Tranh giải 3

 

Hạng Cân 55 – 60kg:

 

                                                 1.Anh (Tràng Định)

 

          2.Hương (Sở GD&ĐT)                                     (30)

                                          (11)

          3.Sen (Văn Quan)

                                                                                                      CK

          4.Biên (Đình Lập)

                                           (12)

          5.Duyên (T.Phố)

                                                                                     (31)

          6.Nhung (Bình Gia)

                                           (13)

          7.Ngọc (Hữu Lũng)

 

 

11

Hạng Cân 60 – 65kg:

                                                1.Duyên (Văn Quan)

 

          2.Mến (Văn Lãng)                                             (32)

                                           (14)

          3.Trọng (Lộc Bình)

 

          4.Nga (Sở GD&ĐT)                                                              CK

                                           (15)

          5.Thùy (Hữu Lũng)

                                                                                     (33)

          6.Hương (Cao Lộc)

                                            (16)

          7.Thảo (Đình Lập)

 

 

                                                

TG3

 

 

Hạng Cân 65 – 70kg:

1.Kiều (Văn Quan)

                                           (17)

          2.Định (Sở GD&ĐT)

                                                                                    CK

          3.Vân (Đình Lập)

                                           (18)

          4.Linh (Hữu Lũng)

 

 

                                                

TG3

 

 

Hạng Cân 75kg:

(19): Quyên (Sở GD&ĐT) – Dần (Văn Quan)

(34): Phương (Hữu Lũng) – Quyên (Sở GD&ĐT)

(39): Dần (Văn Quan) – Phương (Hữu Lũng)

* Thời gian: Từ ngày 26/07 đến ngày 28 tháng 07 năm 2018

- Buổi sáng: 7h30'

- Buổi chiều: 14h00'

- Buổi tối: 19h00'

* Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

 

*Thời gian: Từ ngày 26/7 đến 28/7/2018.

Khai mạc: 8h00 (các trận thi đấu sẽ diễn ra sau lễ khai mạc).

*Địa điểm: Nhà thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

             Buổi

 

TT

Bàn 1

 

Bảng

 

Nội dung

Đội   -   gặp -  Đội
26/7 Sáng 1 Tuấn (Cao Lộc) – Khánh (Chi Lăng) A Đơn Nam N1
2 Hải (Sở GD&ĐT) – Đức (Cao Lộc) B Đơn Nam N1
3 Uyên (Thành Phố) – Anh (Thành Phố)   Đơn Nũ N1
4 Hân (Bắc Sơn) – Ngân (Chi Lăng)   Đơn Nũ N1
5 Sơn (Thành Phố) – Tuấn (Cao Lộc) A Đơn Nam N1
6 Phát (Bắc Sơn) – Bình (Thành Phố) B Đơn Nam N1
7 An (Sở GD&ĐT) – Ngân (Chi Lăng)   Đơn Nũ N1
8 Uyên (Thành Phố) – Hân (Bắc Sơn)   Đơn Nũ N1
9 Hải (Sở GD&ĐT) – Bình (Thành Phố) B Đơn Nam N1
10 Đức (Cao Lộc) – Pháp (Bắc Sơn) B Đơn Nam N1

Ngày

             Buổi

 

TT

Bàn 1

 

Bảng

 

Nội dung

Đội   -   gặp -   Đội
26/7 Tối 1 Anh (Thành Phố) – Hân (Bắc Sơn)   Đơn Nũ N1
2 An (Sở GD&ĐT) – Uyên (Thành Phố)   Đơn Nũ N1
3 Khánh (Chi Lăng) – Sơn (Thành Phố) A Đơn Nam N1
4 Hải (Sở GD&ĐT) – Pháp (Bắc Sơn) B Đơn Nam N1
5 Ngân (Chi Lăng) – Uyên (Thành Phố)   Đơn Nũ N1
6 Anh (Thành Phố) - An(Sở GD&ĐT)   Đơn Nũ N1
7 Bình (Thành Phố) – Đức (Cao Lộc) B Đơn Nam N1
8 Hân (Bắc Sơn) – An (Sở GD&ĐT)   Đơn Nũ N1
9 Ngân (Chi Lăng) – Anh (Thành Phố)   Đơn Nũ N1
10 Bình + An (Thành Phố) – Hải + An (S.GD&ĐT)   Đôi NN N1

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

         

Ngày

             Buổi

 

TT

Bàn 1

 

Bảng

 

Nội dung

Đội   - gặp   -   Đội
27/7 Sáng 1 Pháp + Hân (Bắc Sơn) – Khánh + Ngân (Chi Lăng)   Đôi NN N1
2 Tú (Bắc Sơn) – Quân (Văn Lãng)   Đơn Nam N2
3 Cường (Thành Phố) – Việt (Chi Lăng)   Đơn Nam N2
4 Nam (Chi Lăng)   - Huy (Cao Lộc)   Đơn Nam N2
5 Linh + Thu (Sở GD&ĐT) – Anh + Vy(Bắc Sơn)   Đôi Nữ N2
6 Bình + An (Thành Phố) – Khánh + Ngân (Chi lăng)   Đôi NN N1
7 Hải + An (Sở GD&ĐT) – Pháp + Hân (Bắc Sơn)   Đôi NN N1
8 Anh (Thành Phố) - Thắng Trận 1   Đơn Nam N2
9 Bảo (Cao Lộc) – Minh (Bắc Sơn)   Đơn Nam N2
10 Bình + An(Thành Phố) – Pháp + Hân (Bắc Sơn)   Đôi NN N1
11 Khánh + Ngân (Chi Lăng) – Hải + An (Sở GD&ĐT)   Đôi NN N1

Ngày

             Buổi

 

TT

Bàn 1

 

Bảng

 

Nội dung

Đội   - gặp   -   Đội
27/7

Tối

1 Bảo + Hoàng (Cao Lộc) – Việt + Nam (Chi Lăng)   Đôi Nam N2
2 Linh (TP) – Trang (TP)   Đơn Nữ N3
3 Thư + An (Thành Phố)   - Linh + Thu (Sở GD&ĐT)   Đôi Nữ N2
4 Bảo + Hoàng (Cao Lộc) – Cường + Anh (Thành Phố)   Đôi Nam N2
5 Linh (Thành Phố) – Thảo (Chi Lăng)   Đôi Nam N2
6 Anh + Vy (Bắc Sơn) – Thư + An (Thành Phố)   Đôi Nữ N2
7 Bảo + Hoàng (Cao Lộc) – Luân + Tú (Bắc Sơn)   Đôi Nam N2
8 Linh (Thành Phố) – Ngọc (Đình Lập)   Đôi Nam N2
9 Ái Vy (Bắc Sơn) – Thư (Thành Phố)   Đơn Nữ N2
10 Hà Vy (Bắc Sơn) – An (Thành Phố)   Đơn Nữ N2
11 Linh + Trang(Thành Phố) - Ly + Thu (Sở GD&ĐT)   Đôi Nữ N3

Ngày

             Buổi

 

TT

Bàn 1

 

Bảng

 

Nội dung

Đội   - gặp   -   Đội
28/7 Sáng 1 Thắng Trận 2 – Linh (Sở GD&ĐT)   Đơn Nữ N2
2 Luân + Tú (Bắc Sơn) – Cường + Anh(Thành Phố)   Đôi Nam N2
3 Ngọc (Đình Lập) – Thảo (Chi lăng)   Đơn Nữ N3
4 Quân + Minh (Văn Lãng) – Tùng + Mạnh(Bắc Sơn)   Đôi Nam N3
5 Việt + Nam (Chi Lăng) – Luân + Tú(Bắc Sơn)   Đơn Nữ N3
6 Trang (thành Phố) – Ngọc (Đình Lập0   Đơn Nữ N3
7 Phong + Đạt (Thành Phố) – Quân + Ninh (Văn lãng)   Đôi Nam N3
8 Cường + Anh (Thành Phố) - Việt + Nam (Chi lăng)   Đơn Nữ N3
9 Thảo (Chi Lăng) – Trang (Thành Phố)   Đơn Nữ N3
10 Tùng + Mạnh (Bắc Sơn) – Phong + Đạt (Thành Phố)   Đôi Nam N3
11 Khánh (Chi Lăng) – Thắng Trận 1   Đôi Nữ N3

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

Ngày

            Buổi

 

TT

Bàn 1

 

Bảng

 

Nội dung

Đội   -   gặp -   Đội
28/7 Chiều 1 Thảo + Khánh ( Chi lăng) – Linh + Trang(Thành Phó)   Đôi Nữ N3
2 Thắng Trận 2 – Thắng Trận 3   Đơn Nam N2
3 Thắng Trận 4 – Thắng Trận 5   Đơn Nam N2
4 BK1 : 1A – 2B   Đơn Nam N1
5 BK2 : 1B – 2A   Đơn Nam N1
6 Thắng Trận 1 – Thắng Trận 2   Đơn Nữ N3
7                                  CK   Đơn Nam N1
8                                  CK   Đơn Nữ N2

Ngày

             Buổi

 

TT

Bàn 2

 

Bảng

 

Nội dung

Đội  -   gặp -   Đội
28/7 Chiều 1 Đạt (Thành Phố) – Mạnh (Bắc Sơn)   Đơn Nữ N3
2 Huy (Cao lộc) -   Đạt (Sở GD&ĐT)   Đơn Nữ N3
3 Phong (Thành Phố) – Đỉnh (Chi Lăng)   Đơn Nữ N3
4 Tùng (Bắc Sơn) – Minh (Văn lãng)   Đơn Nữ N3
5 Thắng Trận 2 – Thắng Trận 3   Đơn Nữ N3
6                              CK   Đơn Nam N2
7                              CK   Đơn Nữ N3

         

 

 

 

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ

MÔN BÓNG BÀN

 

ĐƠN NAM NHÓM 1

 

BẢNG A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tuấn (Cao Lộc)            
2 Khánh (Chi Lăng)            
3 Sơn (Thành Phố)            

BẢNG B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Hải (Sở GD&ĐT)              
2 Pháp (H.Bắc Sơn)              
3 Bình (Thành Phố)              
4 Đức (H.Cao Lộc)              

BK1: 1A – 1C…………………………………………………………………………………

BK2: 1B – 1D…...…………………………………………………………………………….

CHUNG KẾT………………………………………………………………………………….

ĐỒNG GIẢI BA………………………………………………………………………………

ĐƠN NỮ NHÓM 1

 

TT Vận động viên 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Uyên (Thành Phố)                
2 Hân (Bắc Sơn)                
3 Ngân (Chi Lăng)                
4 Anh (Thành Phố)                
5 An (Sở GD&ĐT)                

ĐÔI NAM NỮ NHÓM 1

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Bình + Anh (Thành Phố)              
2 PHáp + Hân (Bắc Sơn)              
3 Khánh + Ngân (Chi lăng)              
4 Hải + An (Sở GD&ĐT)              

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NHÓM 2

 

                                                1.Cường (Thành Phố)

        

                                                                           (2)

                                          2.Việt (Chi lăng)

                                                                                                          (6)

          

                                           3.Nam (Chi lăng)

                                                                            (3)

 
   

 

                                           4. Huy (Cao Lộc)

 
   

 

                                                                                                               (8)

                                               5. Anh (Thành Phố)

        

     6.Tú (Bắc Sơn                                           (4)

 
   

 

                                       (1)                

     7.Quân (Văn lãng)                                                                      (7)

          

                                           8.Bảo (Cao Lộc)

                                                                               (5)

 
   

 

                                          9. Minh (Bắc Sơn)

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 2

                                                1. Khánh (Chi lăng)

       
   
 
     

 

          2. ÁI Vy (Bắc Sơn)

 

          3. Thư (Thành Phố)

          4.Hà Vy (Bắc Sơn)

          5. An (Thành Phố)

 
   

 

                                                6. Linh (Sở GD&ĐT)

                                            BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ

MÔN BÓNG BÀN

ĐÔI NAM NHÓM 2

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Bảo + Hoang (Cao Lộc)              
2 Luân + Tú (Bắc Sơn)              
3 Cường + Anh (Thành Phố)              
4 Việt + Nam (Chi Lăng)              

ĐÔI NỮ NHÓM 2

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Linh + Thu (Sở GD&ĐT)            
2 Anh + Vy (Bắc Sơn)            
3 Thư + An (Thành Phố)            

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 3

1 Đạt (Thành Phố)

 
   

 

          2 Mạnh (Bắc Sơn)

          3 Huy (Cao lộc)

 
   

 

          4 Đạt (Sở GD&ĐT)

 
   

 

          5 Phong (Thành Phố)

 
   

 

          6 Đỉnh (Chi Lăng)

 
   

 

          7 Tùng (Bắc Sơn)

 

          8 Minh (Văn lãng)

                                            BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ

MÔN BÓNG BÀN

ĐƠN NỮ NHÓM 3

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Linh (Thành Phố)              
2 Ngọc (Đình Lập)              
3 Thảo (Chi Lăng)              
4 Trang (Thành Phố)              

ĐÔI NAM NHÓM 3

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Quân + Ninh(Văn lãng)            
2 Tùng + Mạnh (Bắc Sơn)            
3 Phong + Đạt (Thành Phố)            

ĐÔI NỮ NHÓM 3

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Linh + Trang (Thành Phố)            
2 Ly + Thu (Sở GD&ĐT)            
3 Thảo + Khánh (Chi lăng)            

*Thời gian:Từ ngày 26/07 đến ngày 28/07/2018 (Buổi sáng: 7h30’, chiều:14h00’, Tối:19h00’)

(Sáng ngày 26/7 các trận thi đấu sẽ diễn ra sau lễ khai mạc)

*Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 1 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

26/7

Sáng

1 Thắng (Tràng Định) - Hùng (Bình Gia)   Đơn nam N1
2 Hưng (Hữu Lũng) - Thành (Chi Lăng)   Đơn nam N1
3 Duy (Đình Lập) - Anh (Chi Lăng)   Đơn nam N1
4 Khánh (Hữu Lũng) - Hùng (Tràng Định)   Đơn nam N1
5 Quân (Lộc Bình) - Dũng (Thành Phố)   Đơn nam N1
6 Duy Anh (Văn Lãng) - Đức (Lộc Bình)   Đơn nam N3

 

 

 

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 2 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

26/7

Sáng

1 Hùng (Văn Lãng) - Mạnh (Đình Lập)   Đơn nam N2
2 Khang (Cao Lộc) - Vinh (Hữu Lũng)   Đơn nam N2
3 Lâm (Đình Lập) - Nguyên (Hữu Lũng)   Đơn nam N2
4 Thu (Lộc Bình) - Quỳnh (Hữu Lũng)   Đơn nữ N3
5 Linh+Ngọc (Lộc Bình) - Duyên+Quỳnh (Tràng Định)   Đôi nữ N2
6 Anh+Hiền (Thành Phố) - Hoài+Quỳnh (Chi Lăng)   Đôi nữ N2

 

 

 

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 3 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

26/7

Sáng

1 Thành (Hữu Lũng) - Hải Anh (Tràng Định)   Đơn nam N3
2 Đức (Tràng Định) - Tuân (Đình Lập)   Đơn nam N3
3 Dũng (Lộc Bình) - Đức (Bình Gia)   Đơn nam N3
4 An (Thành Phố) - Việt Anh (Đình Lập)   Đơn nam N3
5 Dũng (Hữu Lũng) - Hưng (Văn Lãng)   Đơn nam N3
6 Trọng (Thành Phố) - Quân (Chi Lăng)   Đơn nam N3

 

 

 

 

 

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

 

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 1 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

26/7

Tối

1 Khải+Minh (Thành Phố) - Anh+Khánh (Cao Lộc)   Đôi nam N2
2 Vân (Đình Lập) - Trang (Hữu Lũng)   Đơn nữ N1
3 Phương (Lộc Bình) - Linh (Thành Phố)   Đơn nữ N1
4 Phương Anh (Chi Lăng) - Hân (Thành Phố)   Đơn nữ N1
5 Mai Anh (Lộc Bình) - Nhung (Tràng Định)   Đơn nữ N1
6 Đạt+Quân (Lộc Bình) - Thắng+Hùng (Tràng Định) A Đôi nam N1
7 Phúc+Duy (Đình Lập) - Khoa+Dũng (Thành Phố) B Đôi nam N1

 

 

 

 

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 2 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

26/7

   Tối

1 Trường+Giang (Văn Lãng) - Lâm+Mạnh (Đình Lập)   Đôi nam N2
2 Duyên (Tràng Định) - Quỳnh (Chi Lăng)   Đơn nữ N2
3 Hiền (Thành Phố) - Hoài (Chi Lăng)   Đơn nữ N2
4 Nguyệt Anh (Thành Phố) - Linh (Lộc Bình)   Đơn nữ N2
5 Ngọc (Lộc Bình) - Quỳnh (Tràng Định)   Đơn nữ N2
6 Trung+Nguyên (HữuLũng) - Lâm+Mạnh (Đình Lập)   Đôi nam N2
7 Khải+Minh (Thành Phố) - Trường+Giang (Văn Lãng)   Đôi nam N2

 

 

 

 

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 3 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

26/7

Tối

1 Đông (Lộc Bình) - Mai (Tràng Định)   Đơn nữ N3
2 Tú (Hữu Lũng) - Mai Anh (Thành Phố)   Đơn nữ N3
3 Ngọc Anh (Thành Phố) – Thắng trận 1   Đơn nữ N3
4 Thùy (Bình Gia) - Hoài (Tràng Định)   Đơn nữ N3
5 Dũng+Thành (Hữu Lũng) - Tuấn+Anh (Đình Lập) A Đôi nam N3
6 Anh+Đức(Tràng Định) - Anh+Trọng (Thành Phố) B Đôi nam N3
7 Nam+Bách (Bình Gia) - Đức+Dũng (Lộc Bình) B Đôi nam N3

 

 

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

 

 

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 1 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

27/7

Sáng

1 Khoa (Thành Phố) – Thắng trận 1   Đơn nam N1
2 Thắng trận 2 - Đạt (Lộc Bình)   Đơn nam N1
3 Thắng trận 3 - Thắng trận 4   Đơn nam N1
4 Thắng trận 5 - Phúc (Đình Lập)   Đơn nam N1
5 Linh+Ngọc (Lộc Bình) - Anh+Hiền (Thành Phố)   Đôi nữ N2
6 Hoài+Quỳnh (Chi Lăng) - Duyên+Quỳnh (Tràng Định)   Đôi nữ N2

 

 

 

 

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 2 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

27/7

Sáng

1 Linh+Ngọc (Lộc Bình) - Hoài+Quỳnh (Chi Lăng)   Đôi nữ N2
2 Duyên+Quỳnh (Tràng Định) - Anh+Hiền (Thành Phố)   Đôi nữ N2
3 Trường (Văn Lãng) - Hoàng (Thành Phố)   Đơn nam N2
4 Thắng trận 1 - Sơn (Lộc Bình)   Đơn nam N2
5 Giáp Anh (Cao Lộc) – Thắng trận 2   Đơn nam N2
6 Thắng trận 3 - Duy Anh (Thành Phố)   Đơn nam N2
7 Anh+Anh (Thành Phố) - Tú+Quỳnh (Hữu Lũng)   Đôi nữ N3

 

 

 

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 3 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

27/7

Sáng

1 Đông+Thu (Lộc Bình) - Hoài+Mai (Tràng Định)   Đôi nữ N3
2 Nhàn+Thùy (Bình Gia) - Tú+Quỳnh (Hữu Lũng)   Đôi nữ N3
3 Nghĩa (Bình Gia) – Thắng trận 1   Đơn nam N3
4 Thắng trận 2 - Thắng trận 3   Đơn nam N3
5 Thắng trận 4 - Thắng trận 5   Đơn nam N3
6 Thắng trận 6 - Thắng trận 7   Đơn nam N3
7 Đông+Thu (Lộc Bình) - Nhàn+Thùy (Bình Gia)   Đôi nữ N3

 

 

 

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

 

 

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 1 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

27/7

Tối

1 Khánh+Hưng (Hữu Lũng) - Đạt+Quân (Lộc Bình) A Đôi nam N1
2 Anh+Khánh (Cao Lộc) - Trường+Giang (Văn Lãng)   Đôi nam N2
3 Hoài+Mai (Tràng Định) - Nhàn+Thùy (Bình Gia)   Đôi nữ N3
4 Thắng+Hùng (Tràng Định) - Khánh+Hưng (Hữu Lũng) A Đôi nam N1
5 Lâm+Mạnh (Đình Lập) - Khải+Minh (Thành Phố)   Đôi nam N2
6 Tú+Quỳnh (Hữu Lũng) - Đông+Thu (Lộc Bình)   Đôi nữ N3

 

  

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 2 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

27/7

Tối

1 Anh+Thành (Chi Lăng) - Phúc+Duy (Đình Lập) B Đôi nam N1
2 Trung+Nguyên (HữuLũng) - Khải+Minh (Thành Phố)   Đôi nam N2
3 Anh+Anh (Thành Phố) - Đông+Thu (Lộc Bình)   Đôi nữ N3
4 Khoa+Dũng (Thành Phố) - Anh+Thành (Chi Lăng) B Đôi nam N1
5 Anh+Khánh (Cao Lộc) - Trung+Nguyên (HữuLũng)   Đôi nam N2
6 Hoài+Mai (Tràng Định) - Anh+Anh (Thành Phố)   Đôi nữ N3

  

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 3 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

27/7

Tối

1 Hưng+Vũ (Văn Lãng) - Dũng+Thành (Hữu Lũng) A Đôi nam N3
2 Anh+Đức(Tràng Định) - Đức+Dũng (Lộc Bình) B Đôi nam N3
3 Anh+Trọng (Thành Phố) - Nam+Bách (Bình Gia) B Đôi nam N3
4 Tuấn+Anh (Đình Lập) - Hưng+Vũ (Văn Lãng) A Đôi nam N3
5 Anh+Đức(Tràng Định) - Nam+Bách (Bình Gia) B Đôi nam N3
6 Đức+Dũng (Lộc Bình) - Anh+Trọng (Thành Phố) B Đôi nam N3

 

 

 

 

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

 

 

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 1 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

28/7

Sáng

1 BK1:1A – 2B   Đôi nam N1
2 BK2:1B – 2A   Đôi nam N1
3 BK1: Thắng trận 1 – Thắng trận 2   Đơn nữ N1
4 BK2: Thắng trận 3 – Thắng trận 4   Đơn nữ N1
5 BK1: Thắng trận 6 – Thắng trận 7      Đơn nam N1
6 BK2: Thắng trận 8 – Thắng trận 9   Đơn nam N1

 

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 2 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

28/7

Sáng

1 Tú+Quỳnh (Hữu Lũng) - Hoài+Mai (Tràng Định)   Đôi nữ N3
2 Trường+Giang(Văn Lãng) - Trung+Nguyên(HữuLũng)   Đôi nam N2
3 Lâm+Mạnh (Đình Lập) - Anh+Khánh (Cao Lộc)   Đôi nam N2
4 BK1: Thắng trận 1 – Thắng trận 2   Đơn nữ N2
5 BK1: Thắng trận 2 – Thắng trận 3   Đơn nữ N3
6 BK1: Thắng trận 4 – Thắng trận 5      Đơn nam N2
7 BK2: Thắng trận 6 – Thắng trận 7   Đơn nam N2

 

 

 

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 3 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

28/7

Sáng

1 Nhàn+Thùy (Bình Gia) - Anh+Anh (Thành Phố)   Đôi nữ N3
2 BK1:1A – 2B   Đôi nam N3
3 BK2:1B – 2A   Đôi nam N3
4 BK2: Thắng trận 3 – Thắng trận 4   Đơn nữ N2
5 BK2: Thắng trận 4 – Thắng trận 5   Đơn nữ N3
6 BK1: Thắng trận 8 – Thắng trận 9   Đơn nam N3
7 BK2: Thắng trận 10 – Thắng trận 11   Đơn nam N3

 

 

 

 

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

 

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 1 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

28/7

Chiều

1 Chung Kết:   Đơn nam N1
2 Chung Kết:   Đơn nam N2
3 Chung Kết:   Đơn nam N3
4 Chung Kết:   Đôi nam N1

 

 

 

 

Ngày

         Buổi

 

TT

Sân 2 Bảng

 

Nội Dung

Đội   - gặp   -   Đội

28/7

Chiều

1 Chung Kết:   Đơn nữ N1
2 Chung Kết:   Đơn nữ N2
3 Chung Kết:   Đơn nữ N3
4 Chung Kết:   Đôi nam N3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 1

 

                                                1. Khoa (Thành Phố)

                                                                                     6

          2. Thắng (Tràng Định)

 
   

 

                                               1

          3. Hùng (Bình Gia)

                                                                                                       10

 
   

 

          4. Hưng (Hữu Lũng)

                                               2

          5. Thành (Chi Lăng)

                                                                                    7

                                                6. Đạt (Lộc Bình)

                                                                                                                                Chung Kết

                                                                                                                        12

          7. Duy (Đình Lập)

 
   

 

                                               3

          8. Anh (Chi Lăng)

                                                                                     8

          9. Khánh (Hữu Lũng)

 
   

 

                                               4

          10. Hùng (Tràng Định)

                                                                                                       11

          11. Quân (Lộc Bình)

 

                                               5

          12. Dũng (Thành Phố)

                                                                                    9

                                                13. Phúc (Đình Lập)

 
   

 

ĐỒNG GIẢI BA

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 2

 

 

                                                1. Trường (Văn Lãng)

                                                                                    4

                                                2. Hoàng (Thành Phố)

          3. Hùng (Văn Lãng)                                                             8

                                             1

          4. Mạnh (Đình Lập)

                                                                                   5

                                                5. Sơn (Lộc Bình)                                                  Chung Kết

                                                                                                                      10

                                                6. Giáp Anh (Cao Lộc)

 
   

 

          7. Khang (Cao Lộc)                                           6

                                             2

          8. Vinh (Hữu Lũng)

                                                                                                       9

          9. Lâm (Đình Lập)

                                             3

          10. Nguyên (Hữu Lũng)

                                                                                   7

                                                11. Duy Anh (Thành Phố)

 

 

ĐỒNG GIẢI BA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 3

                                                1. Nghĩa (Bình Gia)

                                                                                     8

          2. Thành (Hữu Lũng)

 
   

 

                                                1

          3. Hải Anh (Tràng Định)

                                                                                                       12

 
   

 

          4. Đức (Tràng Định)

                                               2

          5. Tuân (Đình Lập)

                                                                                     9

          6. Dũng (Lộc Bình)

 

                                               3

          7. Đức (Bình Gia)

                                                                                                                      14       Chung Kết

 

          8. An (Thành Phố)

 
   

 

                                                4

          9. Việt Anh (Đình Lập)

                                                                                     10

          10. Dũng (Hữu Lũng)

 
   

 

                                                5

          11. Hưng (Văn Lãng)

                                                                                                       13

          12. Trọng (Thành Phố)

 

                                              6

          13. Quân (Chi Lăng)

 
   

 

          14. Duy Anh (Văn Lãng)                                   11

 
   

 

                                               7

          15. Đức (Lộc Bình)

 

ĐỒNG GIẢI BA

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 1

 

                  

                             1. Vân (Đình Lập)

                                                                     1

                             2. Trang (Hữu Lũng)

                                                                                         5

                             3. Phương (Lộc Bình)

                                                                     2

                             4. Linh (Thành Phố)                                                         Chung Kết

                                                                                                                7

                             5. Phương Anh (Chi Lăng)

                                                                     3

                             6. Hân (Thành Phố)

                                                                                          6

                             7. Mai Anh (Lộc Bình)

                                                                     4

                             8. Nhung (Tràng Định)

ĐỒNG GIẢI BA

 

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 2

                                               

                             1. Duyên (Tràng Định)

                                                                     1

                             2. Quỳnh (Chi Lăng)

                                                                                          5

                             3. Hiền (Thành Phố)

                                                                     2

                             4. Hoài (Chi Lăng)                                                           Chung Kết

                                                                                                               7

                             5. Nguyệt Anh (Thành Phố)

                                                                     3

                             6. Linh (Lộc Bình)

                                                                                           6

                             7. Ngọc (Lộc Bình)

                                                                     4

                             8. Quỳnh (Tràng Định)

ĐỒNG GIẢI BA

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 3

 

                                                1. Đông (Lộc Bình)

                                                                                   2

                                                2. Mai (Tràng Định)

                                                                                                           6

                                                3. Tú (Hữu Lũng)

                                                                                   3

                                                4. Mai Anh (Thành Phố)

                                                                                                                        8       Chung Kết

                                                5. Ngọc Anh (Thành Phố)

 
   

 

          6. Thu (Lộc Bình)                                              4

                                            1

          7. Quỳnh (Hữu Lũng)

                                                                                                          7

                                                8. Thùy (Bình Gia)

                                                                                   5

                                                9. Hoài (Tràng Định)

ĐỒNG GIẢI BA

 

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG

 

ĐÔI NAM NHÓM 1

 

BẢNG A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Đạt+Quân (Lộc Bình)            
2 Thắng+Hùng (Tràng Định)            
3 Khánh+Hưng (Hữu Lũng)            

BẢNG B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Phúc+Duy (Đình Lập)            
2 Khoa+Dũng (Thành Phố)            
3 Anh+Thành (Chi Lăng)            

BK1:1A – 2B..................................................................................................................................

BK2:1B – 2A...................................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:...........................................................................................................................

CHUNG KẾT:................................................................................................................................

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG

 

ĐÔI NAM NHÓM 2

 

TT Vận động viên 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Khải+Minh (Thành Phố)                
2 Trường+Giang (Văn Lãng)                
3 Lâm+Mạnh (Đình Lập)                
4 Anh+Khánh (Cao Lộc)                
5 Trung+Nguyên (HữuLũng)                

ĐÔI NỮ NHÓM 2

 

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Linh+Ngọc (Lộc Bình)              
2 Anh+Hiền (Thành Phố)              
3 Hoài+Quỳnh (Chi Lăng)              
4 Duyên+Quỳnh (Tràng Định)              

 

 

 

 

ĐÔI NỮ NHÓM 3

 

TT Vận động viên 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Đông+Thu (Lộc Bình)                
2 Nhàn+Thùy (Bình Gia)                
3 Tú+Quỳnh (Hữu Lũng)                
4 Hoài+Mai (Tràng Định)                
5 Anh+Anh (Thành Phố)                

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG

ĐÔI NAM NHÓM 3

BẢNG A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Dũng+Thành (Hữu Lũng)            
2 Tuấn+Anh (Đình Lập)            
3 Hưng+Vũ (Văn Lãng)            

BẢNG B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Anh+Đức(Tràng Định)              
2 Nam+Bách (Bình Gia)              
3 Đức+Dũng (Lộc Bình)              
4 Anh+Trọng (Thành Phố)              

 

BK1:1A – 2B..................................................................................................................................

BK2:1B – 2A...................................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:...........................................................................................................................

CHUNG KẾT:................................................................................................................................

 

 

 

Thời gian: Thi đấu ngày 27/6/2018. (Sáng 7h30’; chiều 14h00’)

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
27/6 Sáng 1 Hà + Kiệt (Hữu Lũng)- Yên + Trung (Đình Lập) A Mẹ - Con trai
2 Tình + Thảo (Đình Lập) - Tuân + Hằng (Lộc Bình) A Bố - Con gái
3 Cường + Mai (Chi Lăng) - Tuyến + Hà (Hữu Lũng) A Vợ - Chồng
4 Hoa + Điệp (Chi Lăng) - Hà + Kiệt (Hữu Lũng) A Mẹ - Con trai
5 Đinh + Trang (Cao lộc) - Tình + Thảo (Đình Lập) A Bố - Con gái
6 Hưng + Tùng (TPLS) - Cường + Mai (Chi Lăng) A Vợ - Chồng
7 Tuân + Hằng (Lộc Bình) - Đinh + Trang (Cao lộc) A Bố - Con gái

 

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
27/6 Sáng 1 Huyền + Anh (TPLS) - Tịnh + Tuân (Văn Lãng) B Mẹ - Con trai
2 Đạt + Tú (Hữu Lũng) - Toàn + Lệ (Cao Lộc) B Bố - Con gái
3 Thiên+Tuyền (Cao lộc) - Phong+Nương (Đình Lập) B Vợ - Chồng
4 Huyền + Anh (TPLS) - Hoa + Minh (Bắc Sơn) B Mẹ - Con trai
5 Lộc + Huyền (TPLS) - Đạt + Tú (Hữu Lũng) B Bố - Con gái
6 Đạt + Hằng (Bắc Sơn) - Thiên + Tuyền (Cao lộc) B Vợ - Chồng
7 Toàn + Lệ (Cao Lộc) - Lộc + Huyền (TPLS) B Bố - Con gái

 

 

 

 

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
27/6 Sáng 1 Chung + Đạt (Lộc Bình) - Hoa + Minh (Bắc Sơn) B Mẹ - Con trai
2 Dương + Thúy (TPLS) - Vượng + Thùy (Văn Quan) C Vợ - Chồng
3 Tấn + Thời (Lộc Bình) - Huy + Lan (Văn Lãng) C Vợ - Chồng
4 Tịnh + Tuân (Văn Lãng) - Chung + Đạt (Lộc Bình) B Mẹ - Con trai
5 Dương + Thúy (TPLS) - Huy + Lan (Văn Lãng) C Vợ - Chồng
6 Vượng + Thùy (Văn Quan) - Tấn + Thời (Lộc Bình) C Vợ - Chồng

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

          Thời gian: Thi đấu ngày 27/6/2018. (Sáng 7h30’; chiều 14h00’)

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
27/6 Chiều 1 Tuyến + Hà (Hữu Lũng) - Hưng + Tùng (TPLS) A Vợ - Chồng
2 Huyền + Anh (TPLS) - Chung + Đạt (Lộc Bình) B Mẹ - Con trai
3 BÁN KẾT 1: 1A – 2B   Bố - Con gái
4 BÁN KẾT 1: 1A – 1C   Vợ - Chồng
5 BÁN KẾT 1: 1A – 2B   Mẹ - Con trai
6 CHUNG KẾT:   Vợ - Chồng

Ngày

           Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                     Đội
27/6 Chiều 1 Phong + Nương (Đình Lập) - Đạt + Hằng (Bắc Sơn) B Vợ - Chồng
2 Hoa + Minh (Bắc Sơn) - Tịnh + Tuân (Văn Lãng) B Mẹ - Con trai
3 BÁN KẾT 2: 1B – 2A   Bố - Con gái
4 BÁN KẾT 2: 1B – 2C   Vợ - Chồng
5 BÁN KẾT 2: 1B – 2A   Mẹ - Con trai
6 CHUNG KẾT:   Bố - Con gái

Ngày

           Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội                     Gặp                    Đội
27/6 Chiều 1 Dương + Thúy (TPLS) - Tấn + Thời (Lộc Bình) C Vợ - Chồng
2 Huy + Lan (Văn Lãng) - Vượng + Thùy (Văn Quan) C Vợ - Chồng
3 Yên + Trung (Đình Lập - Hoa + Điệp (Chi Lăng) A Mẹ - Con trai
4      
5      
6 CHUNG KẾT:   Mẹ - Con trai

 

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG

          NỘI DUNG: ĐÔI VỢ CHỒNG

BẢNG A

TT Vận động viên 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Cường + Mai (Chi Lăng)            
2 Tuyến + Hà (Hữu Lũng)            
3 Hưng + Tùng (TPLS)            

BẢNG B

TT Vận động viên 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Thiên + Tuyền (Cao lộc)            
2 Phong + Nương (Đình Lập)            
3 Đạt + Hằng (Bắc Sơn)            

          BẢNG C

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Dương + Thúy (TPLS)              
2 Tấn + Thời (Lộc Bình)              
3 Huy + Lan (Văn Lãng)              
4 Vượng + Thùy (Văn Quan)              

BÁN KẾT 1: 1A – 1C

…………………………………………………………………………………………………

BÁN KẾT 2: 1B – 2C

…………………………………………………………………………………………………

ĐỒNG GIẢI BA:

…………………………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:…………………………………………………………………………………

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG

          NỘI DUNG: BỐ VÀ CON GÁI

BẢNG A

TT Vận động viên 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Tình + Thảo (Đình Lập)            
2 Tuân + Hằng (Lộc Bình)            
3 Đinh + Trang (Cao lộc)            

BẢNG B

TT Vận động viên 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Đạt + Tú (Hữu Lũng)            
2 Toàn + Lệ (Cao Lộc)            
3 Lộc + Huyền (TPLS)            

BÁN KẾT 1: 1A – 2B

…………………………………………………………………………………………………

BÁN KẾT 2: 1B – 2A

…………………………………………………………………………………………………

ĐỒNG GIẢI BA:

…………………………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:

…………………………………………………………………………………………………

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG

          NỘI DUNG: MẸ VÀ CON TRAI

BẢNG A

TT Vận động viên 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Hà + Kiệt (Hữu Lũng)            
2 Yên + Trung (Đình Lập)            
3 Hoa + Điệp (Chi Lăng)            

          BẢNG B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Huyền + Anh (TPLS)              
2 Chung + Đạt (Lộc Bình)              
3 Hoa + Minh (Bắc Sơn)              
4 Tinh + Tuân (Văn Lãng)              

BÁN KẾT 1: 1A – 2B

…………………………………………………………………………………………………

BÁN KẾT 2: 1B – 2A

…………………………………………………………………………………………………

ĐỒNG GIẢI BA:

…………………………………………………………………………………………………

CHUNG KẾT:

…………………………………………………………………………………………………

Thời gian: Thi đấu từ ngày 26/5 đến ngày 28/5/2018. (Sáng 7h30’; tối 19h00’)

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

           Buổi

Trận Sân bóng chuyền Bảng Màu áo Kết quả
Đội                    Gặp                     Đội
26/5 Sáng 1 Công An – Biên Phòng A Đỏ - Xanh  
2 Huyện Bình Gia – Huyện Bắc Sơn B Đỏ - Xanh  
Tối 1 Sở Giáo dục và Đào tạo – Công An A Đỏ - Xanh  
2 Thành Phố Lạng Sơn – Huyện Bình Gia B        - Trắng  
27/5 Sáng 1 Biên Phòng – Sở Giáo dục và Đào tạo A Xanh - Đỏ  
2 Huyện Bắc Sơn – Thành Phố Lạng Sơn B        Cam -  
Tối 1 Bán kết 1: 1A – 2B      
2 Bán kết 2: 1B – 2A      
28/5 Sáng 1 Tranh giải ba      
2 Chung Kết:      

 

 

BẢNG TỔNG HỢP MÔN BÓNG CHUYỀN DA NAM

BẢNG A

TT Vận động viên 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Công An            
2 Biên Phòng            
3 Sở Giáo dục và Đào tạo            

BẢNG B

TT Vận động viên 1 2 3 Điển Hiệu số Xếp hạng
1 Huyện Bình Gia            
2 Huyện Bắc Sơn            
3 Thành Phố Lạng Sơn            

Bán kết 1: Nhất bảng A – Nhì bảng B

………………………………………………………………………………………………………...

Bán kết 2: Nhất bảng B – Nhì bảng A

………………………………………………………………………………………………………...

Tranh giải ba:

………………………………………………………………………………………………………...

Chung Kết:

………………………………………………………………………………………………………...

CỜ VUA NỮ

Table White                                         - Black                                          Results

round 1

1   NONG HUE     V QUAN ( 0 ) - LUONG MAO   C LANG ( 0 )              1- 7

2   NGUYET ANH   T PHO ( 0 ) - CHU HUYEN   V QUAN ( 0 )      8- 2

3   DUONG LIEU   C LOC ( 0 ) - CHU MAI       T PHO ( 0 )                       3- 9

4   NGUYEN DUNG H LUNG ( 0 ) - TRIEU TUOI   C LOC ( 0 )            10- 4

5   HOANG NGAN   B SON ( 0 ) - NGUYEN KHOA H LUNG ( 0 )       5- 11

6   MINH THAI     GD DT ( 0 ) - KHANH LY   C LANG ( 0 )                  12- 6

<F5> pair opponents   <F6> unpair opponents

0=R0-0 1=1-0 2=0-1 3=½-½ 4=A1-0 5=A0-1 6=A½-½ 7=R1-0 8=R0-1 9=R½-½

Bye: 13 HOAI THU     GD DT     

CỜ VUA NAM

Table White                                         - Black                                         Results

round 1

1   DUC HIEU     V QUAN ( 0 ) - VAN HIEU     B GIA ( 0 )                    1- 7

2   DOAN TRUONG T PHO ( 0 ) - DAI HAI     V QUAN ( 0 )               8- 2

3   VAN HUNG     V QUAN ( 0 ) - BUI TUNG     T PHO ( 0 )                  3- 9

4   DUONG TUNG   T PHO ( 0 ) - MANH DAT     C LOC ( 0 )                10- 4

5   VAN CHI     C LOC       ( 0 ) - NGUYEN GIANG GD DT ( 0 )            5- 11

6   TRAN SON     GD DT ( 0 ) - DUC THINH  C LOC ( 0 )                  12- 6

<F5> pair opponents   <F6> unpair opponents

0=R0-0 1=1-0 2=0-1 3=½-½ 4=A1-0 5=A0-1 6=A½-½ 7=R1-0 8=R0-1 9=R½-½

Bye: 13 DUONG VU     GD DT    

DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ

          Thời gian: Ngày 12/4/2017. Buổi chiều 14h00’

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn

NỘI DUNG: CÁ NHÂN NAM ĐỨNG BẮN

TT

HỌ VÀ TÊN

ĐƠN VỊ

ĐỢT

BIA SỐ

ĐỨNG BẮN

CỘNG

XẾP HẠNG
1 Hoàng Văn Duy Huyện Văn Quan

1

1
2 La Mạnh Hà Huyện Đình Lập 2
3 Hoàng Hải Lý Huyện Lộc Bình 3
4 Triệu Sinh Tiên Huyện Bắc Sơn 4
5 Đàm Minh Hà Huyện Tràng Định 5
1 Hoàng Văn Lộc Huyện Bình Gia

2

1
2 Lăng Ngọc Sơn Huyện Chi Lăng 2
3 Hoàng Văn Tuấn Huyện Cao Lộc 3
4 Lương Như Quyết TP Lạng Sơn 4
5 Vi Vân Sơn Sở GD&ĐT 5

DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ

          Thời gian: Ngày 12/4/2017. Buổi chiều 14h00’

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn

NỘI DUNG: CÁ NHÂN NAM QUỲ BẮN

TT

HỌ VÀ TÊN

ĐƠN VỊ

ĐỢT

BIA SỐ

QUỲ BẮN

CỘNG

XẾP HẠNG
1 Đào Minh Quang Sở GD&ĐT

3

1
2 Nguyễn Văn Cường TP Lạng Sơn 2
3 Hứa Văn Làn Huyện Cao Lộc 3
4 Nông Văn Cao Huyện Chi Lăng 4
5 Hoàng Minh Giang Huyện Bình Gia 5
1 Bế Văn Hiệu Huyện Tràng Định

4

1
2 Lý Tài Vượng Huyện Bắc Sơn 2
3 Hoàng Hải Lý Huyện Lộc Bình 3
4 Vi Văn Trí Huyện Đình Lập 4
5 Triệu Minh Tuấn Huyện Văn Quan 5

DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ

          Thời gian: Ngày 13/4/2017. Buổi chiều 14h00’

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn

NỘI DUNG: CÁ NHÂN NỮ ĐỨNG BẮN

TT

HỌ VÀ TÊN

ĐƠN VỊ

ĐỢT

BIA SỐ

ĐỨNG BẮN

CỘNG

XẾP HẠNG
1 Bùi Minh Thùy Sở GD&ĐT

1

1
2 Bế Linh Quyên TP Lạng Sơn 2
3 Vy Ngọc Hiền Huyện Cao Lộc 3
4 Vi Thị Hường Huyện Chi Lăng 4
5 Triệu Thị Ngọc Huyện Bình Gia 5
1 Triệu Thị Thơm Huyện Tràng Định

2

1
2 Đặng Thị Lành Huyện Bắc Sơn 2
3 Hoàng Diệu Thuần Huyện Lộc Bình 3
4 Phương Thanh Trà Huyện Đình Lập 4
5 Triệu Thị Tuyết Huyện Văn Quan 5

DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ

          Thời gian: Ngày 13/4/2017. Buổi chiều 14h00’

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn

NỘI DUNG: CÁ NHÂN NỮ QUỲ BẮN

TT

HỌ VÀ TÊN

ĐƠN VỊ

ĐỢT

BIA SỐ

QUỲ BẮN

CỘNG

XẾP HẠNG
1 Triệu Thị Tuyết Huyện Văn Quan

3

1
2 Đinh Bích Hạnh Huyện Đình Lập 2
3 Hoàng Diệu Thuần Huyện Lộc Bình 3
4 Lý Thu Thanh Huyện Bắc Sơn 4
5 Nông Minh Phượng Huyện Tràng Định 5
1 Lăng Thị Duyên Huyện Bình Gia

4

1
2 Hoàng Ánh Nguyệt Huyện Chi Lăng 2
3 Hà Thùy Linh Huyện Cao Lộc 3
4 Hoàng Thị Oanh TP Lạng Sơn 4
5 Vi Thị Minh Chi Sở GD&ĐT 5

DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ

          Thời gian: Ngày 13/4/2017. Buổi chiều 14h00’

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn

NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NAM ĐỨNG BẮN

TT

HỌ VÀ TÊN

ĐƠN VỊ

ĐỢT

BIA SỐ

ĐỨNG BẮN

CỘNG

XẾP HẠNG
1 Hoàng Văn Duy Huyện Văn Quan

5

1
2 Đặng Trung Du Huyện Lộc Bình 2
3 Nguyễn Minh Mạnh Huyện Tràng Định 3
4 Lăng Ngọc Sơn Huyện Chi Lăng 4
5 Lương Như Quyết TP Lạng Sơn 5
1 Vi Văn Trí Huyện Đình Lập

6

1
2 Lý Tài Vượng Huyện Bắc Sơn 2
3 Hoàng Minh Giang Huyện Bình Gia 3
4 Hoàng Hải Hưng Huyện Cao Lộc 4
5 Đào Minh Quang Sở GD&ĐT 5
1 Triệu Minh Tuấn Huyện Văn Quan

7

1
2 Mai Văn Chuyên Huyện Lộc Bình 2
3 Bế Văn Hiệu Huyện Tràng Định 3
4 Nông Văn Cao Huyện Chi Lăng 4
5 Nguyễn Khoa Đăng TP Lạng Sơn 5

DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ

          Thời gian: Ngày 13/4/2017. Buổi chiều 14h00’

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn

NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NAM ĐỨNG BẮN

TT

HỌ VÀ TÊN

ĐƠN VỊ

ĐỢT

BIA SỐ

ĐỨNG BẮN

CỘNG

XẾP HẠNG
1 La Mạnh Hà Huyện Đình Lập

8

1
2 Đặng Văn Hiếu Huyện Bắc Sơn 2
3 Hoàng Văn Lộc Huyện Bình Gia 3
4 Hoàng Văn Tuấn Huyện Cao Lộc 4
5 Lộc Gia Binh Sở GD&ĐT 5
1 Lâm Văn Tuấn Huyện Văn Quan

9

1
2 Đinh Công Hoan Huyện Lộc Bình 2
3 Đàm Mạnh Hà Huyện Tràng Định 3
4 Hoàng Duy Đặng Huyện Chi Lăng 4
5 Trương Đức Anh TP Lạng Sơn 5
1 Bế Tiến Thành Huyện Đình Lập

10

1
2 Triệu Sinh Tiên Huyện Bắc Sơn 2
3 Triệu Đức Chính Huyện Bình Gia 3
4 Hứa Văn Làn Huyện Cao Lộc 4
5 Vi Vân Sơn Sở GD&ĐT 5

DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ

          Thời gian: Ngày 12/4/2017. Buổi chiều 14h00’

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn

NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NAM QUỲ BẮN

TT

HỌ VÀ TÊN

ĐƠN VỊ

ĐỢT

BIA SỐ

QUỲ BẮN

CỘNG

XẾP HẠNG
1 Vi Vân Sơn Sở GD&ĐT

5

1
2 Hứa Văn Làn Huyện Cao Lộc 2
3 Triệu Đức Chính Huyện Bình Gia 3
4 Triệu Sinh Tiên Huyện Bắc Sơn 4
5 Bế Tiến Thành Huyện Đình Lập 5
1 Lương Như Quyết TP Lạng Sơn

6

1
2 Hoàng Duy Đặng Huyện Chi Lăng 2
3 Đàm Mạnh Hà H.Tràng Định 3
4 Mai Văn Chuyên Huyện Lộc Bình 4
5 Lâm Văn Tuấn Huyện Văn Quan 5
1 Lộc Gia Binh Sở GD&ĐT

7

1
2 Hoàng Văn Tuấn Huyện Cao Lộc 2
3 Hoàng Văn Lộc Huyện Bình Gia 3
4 Đặng Văn Hiếu Huyện Bắc Sơn 4
5 La Mạnh Hà Huyện Đình Lập 5

DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ

          Thời gian: Ngày 12/4/2017. Buổi chiều 14h00’

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn

NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NAM QUỲ BẮN

TT

HỌ VÀ TÊN

ĐƠN VỊ

ĐỢT

BIA SỐ

QUỲ BẮN

CỘNG

XẾP HẠNG
1 Trương Đức Anh TP Lạng Sơn

8

1
2 Lăng Ngọc Sơn Huyện Chi Lăng 2
3 Bế Văn Hiệu H.Tràng Định 3
4 Đặng Trung Du Huyện Lộc Bình 4
5 Triệu Minh Tuấn Huyện Văn Quan 5
1 Đào Minh Quang Sở GD&ĐT

9

1
2 Hoàng Hải Hưng Huyện Cao Lộc 2
3 Hoàng Minh Giang Huyện Bình Gia 3
4 Lý Tài Vượng Huyện Bắc Sơn 4
5 Vi Văn Trí Huyện Đình Lập 5
1 Nguyễn Văn Cường TP Lạng Sơn

10

1
2 Nông Văn Cao Huyện Chi Lăng 2
3 Nguyễn M Mạnh H.Tràng Định 3
4 Hoàng Hải Lý Huyện Lộc Bình 4
5 Hoàng Văn Duy Huyện Văn Quan 5

DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ

          Thời gian: Ngày 14/4/2017. Buổi chiều 14h00’

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn

NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NỮ QUỲ BẮN

TT

HỌ VÀ TÊN

ĐƠN VỊ

ĐỢT

BIA SỐ

QUỲ BẮN

CỘNG

XẾP HẠNG
1 Đinh Bích Hạnh Huyện Đình Lập

1

1
2 Lý Thu Thanh Huyện Bắc Sơn 2
3 Lăng Thị Duyên Huyện Bình Gia 3
4 Hà Thùy Linh Huyện Cao Lộc 4
5 Vi T Minh Chi Sở GD&ĐT 5
1 Hoàng Phương Thảo Huyện Lộc Bình

2

1
2 Nông Minh Phượng H.Tràng Định 2
3 Vi Thị Hường Huyện Chi Lăng 3
4 Bế Linh Quyên TP Lạng Sơn 4
5 Vi Quỳnh Như Sở GD&ĐT 5
1 Vi Thu Hà Huyện Đình Lập

3

1
2 Triệu Thị Thanh Huyện Bắc Sơn 2
3 Triệu Thị Ngọc Huyện Bình Gia 3
4 Phạm Thị Hồng Huyện Cao Lộc 4
5 Bùi Minh Thùy Sở GD&ĐT 5

DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ

          Thời gian: Ngày 14/4/2017. Buổi chiều 14h00’

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn

NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NỮ QUỲ BẮN

TT

HỌ VÀ TÊN

ĐƠN VỊ

ĐỢT

BIA SỐ

QUỲ BẮN

CỘNG

XẾP HẠNG
1 Hoàng Diệu Thuần Huyện Lộc Bình

4

1
2 Nông Thị Hậu H.Tràng Định 2
3 Hoàng Thùy Linh Huyện Chi Lăng 3
4 Hoàng Thị Oanh TP Lạng Sơn 4
5 Phương Thanh Trà Huyện Đình Lập 5
1 Đặng Thị Lành Huyện Bắc Sơn

5

1
2 Hoàng Thị Độ Huyện Bình Gia 2
3 Vy Ngọc Hiền Huyện Cao Lộc 3
4 Nguyễn Khánh Linh TP Lạng Sơn 4
5 Lê Thị Thơm Huyện Lộc Bình 5
1 Triệu Thị Thơm H.Tràng Định

6

1
2 Hoàng Ánh Nguyệt Huyện Chi Lăng 2
3 3
4 4
5 5

DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ

          Thời gian: Ngày 14/4/2017. Buổi chiều 14h00’

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn

NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NỮ ĐỨNG BẮN

TT

HỌ VÀ TÊN

ĐƠN VỊ

ĐỢT

BIA SỐ

ĐỨNG BẮN

CỘNG

XẾP HẠNG
1 Bùi Minh Thùy Sở GD&ĐT

7

1
2 Vy Ngọc Hiền Huyện Cao lộc 2
3 Hoàng Thị Độ Huyện Bình Gia 3
4 Đặng Thị Lành Huyện Bắc Sơn 4
5 Lê Thị Thơm Huyện Lộc Bình 5
1 Nguyễn Khánh Linh TP Lạng Sơn

8

1
2 Hoàng Ánh Nguyệt Huyện Chi Lăng 2
3 Nông Thị Hậu H.Tràng Định 3
4 Hoàng Phương Thảo Huyện Lộc Bình 4
5 Phương Thanh Trà Huyện Đình Lập 5
1 Vi Quỳnh Như Sở GD&ĐT

9

1
2 Phạm Thị Hồng Huyện Cao lộc 2
3 Triệu Thị Ngọc Huyện Bình Gia 3
4 Triệu Thị Thanh Huyện Bắc Sơn 4
5 Vi Thu Hà Huyện Đình Lập 5

DANH SÁCH THI ĐẤU MÔN BẮN NỎ

          Thời gian: Ngày 14/4/2017. Buổi chiều 14h00’

          Địa điểm: Nhà thi đấu thể TDTT tỉnh Lạng Sơn

NỘI DUNG: ĐỒNG ĐỘI NỮ ĐỨNG BẮN

TT

HỌ VÀ TÊN

ĐƠN VỊ

ĐỢT

BIA SỐ

ĐỨNG BẮN

CỘNG

XẾP HẠNG
1 Hoàng Thị Oanh TP Lạng Sơn

10

1
2 Hoàng Thùy Linh Huyện Chi Lăng 2
3 Triệu Thị Thơm H.Tràng Định 3
4 Vi T Minh Chi Sở GD&ĐT 4
5 Phùng Thị Thùy Huyện Lộc Bình 5
1 Hà Thùy Linh Huyện Cao lộc

11

1
2 Lăng Thị Duyên Huyện Bình Gia 2
3 Lý Thu Thanh Huyện Bắc Sơn 3
4 Bế Linh Quyên TP Lạng Sơn 4
5 Đinh Bích Hạnh Huyện Đình Lập 5
1 Vi Thị Hường Huyện Chi Lăng

12

1
2 Nông Minh Phượng H.Tràng Định 2
3 3
4 4
5 5

LỊCH THI ĐẤU

GIẢI BÓNG BÀN ĐẠI HỘI TDTT TỈNH LẠNG SƠN LẦN THỨ VIII NĂM 2018

* Thời gian: Từ ngày 22/3 đến ngày 24 tháng 3 năm 2018

- Buổi sáng: Từ 7h30'

- Buổi chiều: Từ 14h00’

- Buổi tối: Từ 19h00'

* Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn

Lưu ý: - Các đoàn VĐV đến trước giờ thi đấu 10 phút.

         - Trong quá trình thi đấu mặc đúng trang phục thi đấu.

           - HLV xuống chỉ đạo phải đeo thẻ và mặc trang phục thể thao.

           - BTC không trao giải cho các VĐV không mặc đúng trang phục thể thao khi nhận giải.

           - Không hút thuốc trong khu vực nhà thi đấu.

 

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

 

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
23/3 Sáng 1 BCH Biên Phòng – Công An A Đồng đội nam
2 Thắng Trận 1 – Trung (Cao Lộc) Đơn Nam
3 Hiệp (Tràng Định) – Thắng Trận 3 Đơn Nam

 

Ngày

         Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
23/3 Sáng 1 Đình Lập – Tràng Định B Đồng đội nam
2 Tú (Bắc Sơn) - Thắng Trận 2 Đơn Nam
3 Thắng Trận 4 – Hà (Đình Lập) Đơn Nam

 

Ngày

         Buổi

TT Bàn 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
23/3 Sáng 1 Văn Quan – Sở GDĐT C Đồng đội nam
2 Công Anh(Sở GDĐT) – Cường (Thành Phố) Đơn Nam
3 Hải (Công An) – Thắng Trận 5 Đơn Nam

Ngày

         Buổi

TT Bàn 4 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
23/3 Sáng 1 Thành Phố - Sở GDĐT Đồng đội nữ
2 Đình Lập - Công An Đồng đội nữ

 

 

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

 

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
23/3 Chiều 1 BK 1(Bốc Thăm) Đồng đội nam
2 Tuấn Anh (Thành Phố) – Hiếu (Hữu Lũng) Đơn Nam

 

Ngày

         Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
23/3 Chiều 1 BK 2 (Bốc Thăm) Đồng đội nam
2 Ánh (Bắc Sơn) – Hắng (Sở GDĐT) Đơn Nữ

 

 

Ngày

         Buổi

TT Bàn 3 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
23/3 Chiều 1 Cao Lộc – Công An Đồng đội nữ
2 Ngọc (Đình Lập) – Phương (Công Anh) Đơn Nữ

Ngày

           Buổi

TT Bàn 4 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
23/3 Chiều 1 Thành Phố - Đình Lập Đồng đội nữ
2 Ngọc (Công An) – Mạc (GDĐT) Đơn Nữ

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
23/3 Tối 1 CK Đồng đội nam
           

 

 

Ngày

         Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
23/3 Tối 1 Tranh giải 3 Đồng đội nam

 

 

Ngày

         Buổi

TT Bàn 3 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
23/3 Tối 1 Sở GDĐT – Đình Lập Đồng đội nữ
           

Ngày

           Buổi

TT Bàn 4 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
23/3 Tối 1 Cao Lộc – Thành Phố Đồng đội nữ
           

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
24/3 Sáng 1 Hiếu + Anh(Hữu Lũng) – Đoàn + Thảo(Đình Lập) A Đôi Nam
2 Nhung + Phương (Công An) – Anh+Liên(TP) Đôi Nữ
3 Trung+Thiện(Cao Lộc) – Thắng+Kiên(Công An) C Đôi Nam
4 Hảo+Hằng(Cao Lộc) – Hằng+Hoa(Sở GDĐT) Đôi Nữ
5 Trung + thiện(Cao Lộc) – Vô + Dương(Văn Quan C Đôi Nam
6 Anh+Liên(TP) – Hà+Ngọc(Đình Lập) Đôi Nữ
7 Thắng 10 - Thắng 11 theo sơ đồ Đơn Nam

Ngày

         Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
24/3 Sáng 1 Anh+Cường(Thành Phố) – Hiệp+Huy(Tràng Định B Đôi Nam
2 Hà+Ngọc(Đình Lập) – Hằng+Hoa(Sở GDĐT) Đôi Nữ
3 Trình+Tú(Bắc Sơn) – Vô+Dương(Văn Quan) C Đôi Nam
4 Nhung+Phương(Công An) – Hà+ Ngọc(Đình Lập Đôi Nữ
5 Thắng+Kiên(Công An) – Trình+Tú(Bắc Sơn) C Đôi Nam
6 Hảo+Hằng(Cao Lộc) – Nhung+Phương(Công An Đôi Nữ
7 Thắng 12 - Thắng 13 theo sơ đồ Đơn Nam

Ngày

         Buổi

TT Bàn 3 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
24/3 Sáng 1 Vô+Dương(Văn Quan) – Thắng + Kiên(Công An) C Đôi Nam
2 Ban+Huyền(Tràng Định) – Cường+Giang(TP) A Đôi Nam Nữ
3 Anh+Tâm (Sở GDĐT) – Anh+Cường(Thành Phố) B Đôi Nam
4 Thành+Tuyết(Đình Lập) – Ban+Huyền(Tr. Định A Đôi Nam Nữ
5 Thắng 6- Thắng 7 theo sơ đồ Đơn Nam
6 Thắng Trận 6 – Huyền(Tràng Định) Đơn Nữt
7 BK1: 1A – 2C Đôi Nam

Ngày

         Buổi

TT Bàn 4 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
24/3 Sáng 1 Mai Anh(Thành Phố) – Minh Hảo(Cao Lộc) Đơn Nữ
2 Yến(Bắc Sơn) – Tuyết (Đình Lập) Đơn Nữ
3 Vương+Khải(BCH Biên Phòng) – Hiếu +Anh(HL A Đôi Nam
4 Tâm(Tràng Định) – Liên(Thành Phố) Đơn Nữ
5 Thắng 8- Thắng 9 theo sơ đồ Đơn Nam
6 Phước Hảo (Cao Lộc) – Thắng Trận 1 Đơn Nữ
7 BK2: 1B – 1C Đôi Nam

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
24/3 Chiều 1 Sơn + Ánh(Bắc Sơn) – Hoa + Tuấn(Sở GDĐT) B Đôi Nam Nữ
2 Tranh Giải 3 Đôi Nam
3 Hoa + Tuấn(Sở GDĐT) – Thiện + Hảo(Cao Lộc) B Đôi Nam Nữ
4 Anh + Liên (Thành Phố) – Hảo+ Hằng(Cao Lộc) Đôi Nữ
5 BK2: 1B – 2A Đôi Nam Nữ
6 CK Đơn Nam

Ngày

         Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
24/3 Chiều 1 Thiện+Hảo(Cao Lộc) – Dũng + Nhung(Công An) B Đôi Nam Nữ
2 Thắng Trận 14 – Thắng Trận 15 Theo Sơ Đồ Đơn Nam
3 Thắng Trận 7– Thắng Trận 8 Theo Sơ Đồ Đơn Nữ
4 Hà+Ngọc(Đình Lập) – Hảo + Hằng(Cao Lộc) Đôi Nữ
5 Tranh Giải 3 Đơn Nam
6 CK Đơn Nữ

Ngày

         Buổi

TT Bàn 3 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
24/3 Chiều 1 Thắng Trận 2 – Thắng Trận 3 Đơn Nữ
2 Thắng Trận 16 – Thắng Trận 17 Theo Sơ Đồ Đơn Nam
3 Thắng Trận 9 – Thắng Trận 10 Theo Sơ Đồ Đơn Nữ
4 Hằng+Hoa(Sở GDĐT) – Anh+Liên(TP) Đôi Nữ
5 Tranh Giải 3 Đơn Nữ
6 CK Đôi Nam

Ngày

         Buổi

TT Bàn 4 Bảng Nội dung
Đội   -   gặp -   Đội
24/3 Chiều 1 Thắng Trận 4 – Thắng Trận 5 Đơn Nữ
2 Sơn + Ánh(Bắc Sơn) – Dũng + Nhung(Công An) B Đôi Nam Nữ
3 Hằng + Hoa(Sở GDĐT) – Nhung + Phương(C.An Đôi Nữ
4 BK1:1A – 1B Đôi Nam Nữ
5 Tranh Giải 3 Đôi Nam Nữ
6 CK Đôi Nam Nữ

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM

                                                1.Sơn (Bắc Sơn)

                                                                             (06)

                                                2.Quyết (Văn Quan)

          3.Khải(BCH Biên Phòng)                                              (14)

                                      (01)

          4.Kiên(Công An)

                                                                             (07)

                                                5.Trung(Cao Lộc)

                                                                                                                     ( 18)

                                                6.Tú (Bắc Sơn)

          7.Tuấn(Sở GDĐT)                                                      (08)

                                         (02)

          8.Huy(Tràng Định)

                                                                                                (15)

                                                9.Công Anh(Sở GDĐT)

                                                                             (09)

                                                10.Cường (Thành Phố)

                                                                                                                               (21)

                                                11.Hiệp (Tràng Định)

                                                                             (10)

          12.Vô(Văn Quan)                                                         

                                      (03)

          13.Tuấn (Văn Lãng)

                                                                                                (16)

          14.Vương(BCH BĐ BP)

                                      (04)

          15.Vinh(Cao Lộc)

(11)

                                                16.Hà(Đình Lập)

                                                                                                                       (19)

                                                17.Hải(Công An)

                                                                             (12)

          18.Tuấn Anh(Hữu Lũng)

                                      (05)

          19.Đoàn (Đình Lập)                                                      (17)

                                                20.Tuấn Anh(TP)

                                                                             (13)

                                                21.Hiếu(Hữu Lũng)

                                               

                                                          Tranh Giải 3

                                                                                    (20)

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ

1. Phước Hảo(Cao Lộc)

          2.Ánh(Bắc Sơn)

                                                                       (7)

       (1)

           3.Hằng(Sở GDĐT)

                                                                                                      (11)

4. Ngọc(Đình Lập)

                                              (2)

5. Phương(Công An)

                                                                       (8)

         6.Ngọc(Công An)

       (3)

       7. Mạc(Sở GDĐT)                                                                                 (14)

         8. Mai Anh(TP)

       (4)

         9. Minh Hảo(Cao Lộc)

       10. Yến (Bắc Sơn)                                   (9)

                                             (5)

       11. Tuyết (Đình Lập)

                                                                                                      (12)

       12.Tâm (Tràng Định)

                                            (6)

       13.Liên (TP)

                                                                     (10)

14. Huyền (Tràng Định)

      

                         Tranh giải 3    (13)

      

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN

ĐỒNG ĐỘI NAM:

Bảng A

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Bắc Sơn
2 BCH Biên Phòng
3 Công An Tỉnh

Bảng B

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thành Phố
2 Đình Lập
3 Tràng Định      

Bảng C

STT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Cao Lộc
2 Văn Quan
3 Sở GDĐT      

BK1: (Bốc thăm).................................................................................................................

BK2: (Bốc thăm).................................................................................................................

TRANH GIẢI BA:..............................................................................................................

CHUNG KẾT:.....................................................................................................................

ĐỒNG ĐỘI NỮ:

TT Đội 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Công An Tỉnh
2 Sở GDĐT
3 Cao Lộc
4 Thành Phố
5 Đình Lập

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN

ĐÔI NỮ:

TT Vận động viên 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Nhung+Phương(C.An Tỉnh
2 Hà+Ngọc(Đ.Lập)
3 Hằng+Hoa( Sở GDĐT)
4 Anh+Liên(T.Phố)
5 Hảo+Hằng(C.Lộc)

ĐÔI NAM:

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Đoàn + Thảo (Đ.Lập)
2 Vương + Khải (B.Phòng)
3 Hiếu + Anh (H.Lũng)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hiệp + Huy (T.Định)
2 Anh + Tâm (GDĐT)
3 Anh + Cường(T.Phố)

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Trung + Thiện (C.Lộc)
2 Vô + Dương (V.Quan)
3 Thắng + Kiên (C.An Tỉnh)
4 Trình + Tú (B.Sơn)

BK1:1A – 2C.................................................................................................................

BK2:1B – 1C.................................................................................................................

TRANH GIẢI BA:..........................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................

 

 

 

 

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN

ĐÔI NAM NỮ:

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Cường + Giang (T.Phố)
2 Thành + Tuyết (Đ.Lập)
3 Ban + Huyền (T.Định)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Sơn + Ánh (B.Sơn)
2 Dũng + Nhung (C.An)
3 Tuấn + Hoa(GDĐT)
4 Thiện + Hảo(C.Lộc)

 LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

*Thời gian:Từ ngày 20/7 đến ngày 22/7/2017 (Buổi sáng 8h00’; tối 19h30')

*Địa điểm: Nhà Thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn

  Ngày

         Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
20/7 Sáng 1 Hoàng (TP 1) - Hùng (H.Tràng Định)   Đơn nam N1
2 Sơn (H.Văn Lãng) - Duy (H.Hữu Lũng)   Đơn nam N1
3 Anh (H.Chi Lăng) - Nhân (TP 2)   Đơn nam N1
4 Duy (H.Lộc Bình) - Lâm (H.Đình Lập)   Đơn nam N1
5 Giang (H.Văn Lãng) - Sơn (H.Đình Lập)   Đơn nam N1
6 Khoa (TP 2) - Công (H.Chi Lăng)   Đơn nam N1

  Ngày

         Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
20/7 Sáng 1 Anh (H.Hữu Lũng) - Khải (TP1)   Đơn nam N2
2 Anh (H.Cao Lộc) - Vũ (H.Đình Lập)   Đơn nam N2
3 Tấn (H.Lộc Bình) - Sơn (H.Tràng Định)   Đơn nam N2
4 Hoàn (H.Tràng Định) - Dương (H.Đình Lập)   Đơn nam N2
5 Hưng (H.Văn Lãng) - Đức (TP 1)   Đơn nam N2
6 Nam (H.Hữu Lũng) - Đạt (H.Lộc Bình)   Đơn nam N2

  Ngày

         Buổi

TT

Sân 3

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
20/7 Sáng 1 Anh (H.Đình Lập) - Quyền (H.Tràng Định)   Đơn nam N3
2 Tuân (TP1) - Anh (H.Văn Lãng)   Đơn nam N3
3 Quân (H.Chi Lăng) - Tuấn (H.Đình Lập)   Đơn nam N3
4 Vũ (H.Văn Lãng) - Thành (H.Hữu Lũng)   Đơn nam N3
5 Duy Anh (TP2) - Anh (H.Tràng Định)   Đơn nam N3
6 Kiệt (H.Hữu Lũng) - Hoàng Anh (TP2)   Đơn nam N3

  Ngày

         Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
20/7 Tối 1 Anh (H. Hữu Lũng) – Thắng trận 1   Đơn nam N1
2 Thắng trận 2 - Thắng trận 3   Đơn nam N1
3 Thắng trận 4 - Thắng trận 5   Đơn nam N1
4 Thắng trận 6 – Anh (TP1)   Đơn nam N1
5 Phương (H.Chi Lăng) - Quỳnh (H.Hữu Lũng)   Đơn nữ N3
6 Diệp (TP1) - Hoài (H.Tràng Định)   Đơn nữ N3

  Ngày

        Buổi

TT

Sân 3

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
20/7 Tối 1 Trọng (TP1) – Thắng trận 1   Đơn nam N3
2 Thắng trận 2 - Thắng trận 3   Đơn nam N3
3 Thắng trận 4 - Thắng trận 5   Đơn nam N3
4 Thắng trận 6 – Mạnh (H.Cao Lộc)   Đơn nam N3
5 Trâm (H.Cao Lộc) - Linh (H.Chi Lăng)   Đơn nữ N3
6 Hoài (H.Chi Lăng) - Duyên (H.Tràng Định)   Đơn nữ N1

  Ngày

         Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
21/7 Sáng 1 Anh (TP1) – Thắng trận 1   Đơn nữ N3
2 Ly (H.Cao Lộc) - Ngọc (TP2)   Đơn nữ N3
3 Sơn+Lâm(H.Đình Lập) - Công+Anh(H.Chi Lăng) A Đôi nam N1
4 Anh+Hoàng(Thành Phố 1) - Nhân+Khoa(Thành Phố 2) B Đôi nam N1
5 Trâm+Ly(H.Cao Lộc) - Linh+Phương(H.Chi Lăng)   Đôi nữ N3
6 Hoài+Mai(H.Tràng Định) - Diệp+Anh(TP1)   Đôi nữ N3

  Ngày

         Buổi

TT

Sân 2

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
21/7 Sáng 1 Thắng trận 4 - Thắng trận 5   Đơn nam N2
2 Thắng trận 6 – Việt (H.Văn Lãng)   Đơn nam N2
3 Ngọc (H.Lộc Bình) - Hoài (H.Chi Lăng)   Đơn nữ N1
4 Hưng+Vũ(H.Văn Lãng) - Vũ+Dương(H.Đình Lập) A Đôi nam N2
5 Đạt+Tấn(H.Lộc Bình) - Đức+Khải(TP1) B Đôi nam N2
6 Anh+Nam(H.Hữu Lũng) - Hoàn+Sơn(H.Tràng Định) B Đôi nam N2

  Ngày

         Buổi

TT

Sân 3

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
21/7 Sáng 1 Nguyệt Anh (TP1) - Đông (H.Lộc Bình) A Đơn nữ N2
2 Tú (H.Hữu Lũng) - Ngọc Anh (TP 1) B Đơn nữ N2
3 Anh+Quyền(Tràng Định) - Dũng+Thành(Hữu Lũng) A Đôi nam N3
4 Anh+An(TP2) - Tuấn+Dũng(H.Văn Lãng) B Đôi nam N3
5 Đông+Thu(H.Lộc Bình) - Linh+Quỳnh(H.Tràng Định)   Đôi nữ N2
6 Thảo+Hoài(H.Chi Lăng) - Anh+Anh(TP1)   Đôi nữ N2

  Ngày

         Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
21/7 Tối 1 Sơn+Long(H.Văn Lãng) - Sơn+Lâm(H.Đình Lập) A Đôi nam N1
2 Nhân+Khoa(Thành Phố 2) - Trung+Duy(H.Hữu Lũng) B Đôi nam N1
3 Đông+Thu(H.Lộc Bình) - Anh+Anh(TP1)   Đôi nữ N2
4 Linh+Quỳnh(H.Tràng Định) - Thảo+Hoài(H.Chi Lăng)   Đôi nữ N2
5 Công+Anh(H.Chi Lăng) - Sơn+Long(H.Văn Lãng) A Đôi nam N1
6 Trung+Duy(H.Hữu Lũng) - Anh+Hoàng(Thành Phố 1) B Đôi nam N1

  Ngày

         Buổi

TT

Sân 2

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
21/7 Tối 1 Anh+Khang(H.Cao Lộc) - Hưng+Vũ(H.Văn Lãng) A Đôi nam N2
2 Đạt+Tấn(H.Lộc Bình) - Hoàn+Sơn(H.Tràng Định) B Đôi nam N2
3 Đức+Khải(TP1) - Anh+Nam(H.Hữu Lũng) B Đôi nam N2
4 Vũ+Dương(H.Đình Lập) - Anh+Khang(H.Cao Lộc) A Đôi nam N2
5 Đạt+Tấn(H.Lộc Bình) - Anh+Nam(H.Hữu Lũng) B Đôi nam N2
6 Hoàn+Sơn(H.Tràng Định) - Đức+Khải(TP1) B Đôi nam N2

  Ngày

         Buổi

TT

Sân 3

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
21/7 Tối 1 Tuân+Anh(H.Đình Lập) - Anh+Quyền(H.Tràng Định) A Đôi nam N3
2 Tuân+Trọng(TP1) - Anh+An(TP2) B Đôi nam N3
3 Trâm+Ly(H.Cao Lộc) - Diệp+Anh(TP1)   Đôi nữ N3
4 Linh+Phương(H.Chi Lăng) - Hoài+Mai(H.Tràng Định)   Đôi nữ N3
5 Dũng+Thành(H.Hữu Lũng) - Tuân+Anh(H.Đình Lập) A Đôi nam N3
6 Tuấn+Dũng(H.Văn Lãng) - Tuân+Trọng(TP1) B Đôi nam N3

  Ngày

         Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
22/7 Sáng 1 BK1: 1A – 2B   Đôi nam N1
2 BK2: 1B – 2A   Đôi nam N1
3 Đông+Thu(H.Lộc Bình) - Thảo+Hoài(H.Chi Lăng)   Đôi nữ N2
4 Anh+Anh(TP1) - Linh+Quỳnh(H.Tràng Định)   Đôi nữ N2
5 BK1: Thắng trận 7 – Thắng trận 8   Đơn nam N1
6 BK1: Thắng trận 9 – Thắng trận 10   Đơn nam N1

  Ngày

         Buổi

TT

Sân 2

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
22/7 Sáng 1 BK1: 1A – 2B   Đơn nữ N2
2 BK2: 1B – 2A   Đơn nữ N2
3 Trâm+Ly(H.Cao Lộc) - Hoài+Mai(H.Tràng Định)   Đôi nữ N3
4 Diệp+Anh(TP1) - Linh+Phương(H.Chi Lăng)   Đôi nữ N3
5 BK1: 1A – 2B   Đôi nam N2
6 BK2: 1B – 2A   Đôi nam N2

  Ngày

         Buổi

TT

Sân 3

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
22/7 Sáng 1 Duyên (H.Tràng Định) - Ngọc (H.Lộc Bình)   Đơn nữ N1
2 BK1: 1A – 2B   Đôi nam N3
3 BK2: 1B – 2A   Đôi nam N3
4 BK1: Thắng trận 2 – Thắng trận 3   Đơn nữ N3
5 BK2: Thắng trận 4 – Thắng trận 5   Đơn nữ N3

  Ngày

         Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
22/7 Chiều 1 BK1: Thắng trận 7 – Thắng trận 8   Đơn nam N2
2 Chung kết:   Đôi nam N1
3 Chung kết:   Đơn nữ N2
4 Chung kết:   Đơn nam N1

  Ngày

         Buổi

TT

Sân 2

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
22/7 Chiều 1 BK2: Thắng trận 9 – Thắng trận 10   Đơn nam N2
2 Chung kết:   Đôi nam N2
3 Chung kết:   Đơn nữ N3
4 Chung kết:   Đơn nam N2

  Ngày

         Buổi

TT

Sân 3

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
22/7 Chiều 1 BK1: Thắng trận 7 – Thắng trận 8   Đơn nam N3
2 BK2: Thắng trận 9 – Thắng trận 10   Đơn nam N3
3 Chung kết:   Đôi nam N3
4 Chung kết:   Đơn nam N3

                                                             LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

 
 

Ngày

              Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
20/7 Sáng 1 Tuấn (Thành Phố 2) – Anh (Thành Phố 1)   Đơn Nam N1
2 Hoàng (Tỉnh Đoàn) – Huy (Thành Phố 1)   Đơn Nam N1
3 Nam (Chi Lăng) – Minh (Bắc Sơn)   Đơn Nam N1
4 Minh (Tỉnh Đoàn) – Thắng Trận 1 Theo sơ đồ   Đơn Nam N1
5 Việt (Chi Lăng) – Huy (Thành Phố 2)   Đơn Nam N1
6 Cường (Thành Phố 1) – Luân (Bắc Sơn)   Đơn Nam N2
7 Phạm Đạt (Thành Phố 2) – Bảo (Tỉnh Đoàn)   Đơn Nam N2
8 Phong (Thành Phố 2) – Tú (Bắc Sơn)   Đơn Nam N2
9 Vi Đạt (Thành Phố 1) - Thắng Trận 1 Theo sơ đồ   Đơn Nam N2
10 Thắng Trận 2 - Thắng Trận 3 Theo Sơ Đồ   Đơn Nam N2
 
 
 

Ngày

              Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
20\7 Tối 1 Hưng (Hữu Lũng) -  Hoàng (Thành Phố 1)   Đơn Nam N3
2 Sơn (Bắc Sơn) -  Tú (Thành Phố 2)   Đơn Nam N3
3 Tùng (Thành Phố)  - Đinh (Chi Lăng)   Đơn Nam N3
4 Tùng (H.Bắc Sơn) – Đỗ Nam (Tỉnh Đoàn)    Đơn Nam N3
5 Trang (Thành Phố 2) – Anh (Thành Phố 1)    Đơn Nữ N2
6 Linh (Tỉnh Đoàn) – Linh (Thành Phố 2)    Đơn Nữ N2
7 Thư (Thành Phố) – Vy (Bắc Sơn)    Đơn Nữ N2
8 Ly (Bắc Sơn) – Thương (Chi Lăng)    Đơn Nữ N2
9 Thảo + Thương(Chi Lăng) – Vy + Thu (Bắc Sơn)    Đôi Nữ N3

Ngày

              Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội
21\7 Sáng 1 Cường + Đạt (Thành Phố 1) – Phong + Đạt (TP 2)    Đôi Nam N2
2 Anh + Ly(Bắc Sơn) – Trang + Linh (Thành Phố 2)    Đôi Nữ N2
3 Tuấn + Hưng(Thành Phố 2) – Việt + Nam(Chi Lăng)   Đôi Nam N1
4 Huy + Anh(Thành Phố 1) – Minh+Hoàng(Tỉnh Đoàn)   Đôi Nam N1
5 Anh (Bắc Sơn) – Thùy (Thành Phố 1)    Đơn Nữ N1
6 Uyên (Thành Phố 1) – An (Hữu Lũng)    Đơn Nữ N1
7 Trúc (Thành Phố 1) – Linh (Thành Phố 1)    Đơn Nữ N3
8 Thảo (Chi Lăng) – Thu (Bắc Sơn)    Đơn Nữ N1
9 Tuấn+Hưng(Thành Phố 2) – Minh+Hoàng(Tỉnh Đoàn   Đôi Nam N1
10 Việt + Nam(Chi Lăng) – Huy + Anh (Thành Phố 1)   Đôi Nam N1

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

* Thời gian: từ 21/6 – 23/6/2017.     Sáng: 8h00’                   Tối: 19hh30'

* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.

 

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   -  gặp  -   Đội
21/6 Sáng 1 Sở Giao thông Vận tải - Viện Kiểm Sát A Đồng đội nam
2 Vũ Cường (T. Phố) – Kiên (C. An)   Đơn nam
3 Anh (GTVT) – Trung (C. Lộc)   Đơn nam

 

Ngày

          Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   -  gặp  -   Đội
21/6 Sáng 1 Hữu Lũng - Thành Phố B Đồng đội nam
2 Đàm Tuấn (H. Lũng) – Hải (C. An)   Đơn nam
3 Tuấn (BQL DTXD CTHTKT) – Dũng (Tỉnh Đoàn)   Đơn nam

 

Ngày

          Buổi

TT Bàn 3 Bảng Nội dung
Đội   -  gặp  -   Đội
21/6 Sáng 1 Công An Tỉnh - Thành Phố   Đồng đội nữ
2 Thuận (GTVT) – Đào Cường (T. Phố)   Đơn nam
3  Tuấn Anh (H. Lũng) – Trung (VKS)   Đơn nam

Ngày

         Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   -  gặp  -   Đội
21/6 Tối 1 Cao Lộc – Sở GTVT A Đồng đội nam
2 Anh + Trường (GTVT) –Trung.+ Thiện (C. Lộc) A Đôi nam
3 Anh + Dương (T. Phố) –Thắng + Dũng (C. An) B Đôi nam

 

Ngày

         Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   -  gặp  -   Đội
21/6 Tối 1 Công An Tỉnh – Hữu Lũng B Đồng đội nam
2 Vinh (C. Lộc) – Thắng trận 1   Đơn nam
3 Thắng trận 2 - Thắng trận 3   Đơn nam

 

Ngày

         Buổi

TT Bàn 3 Bảng Nội dung
Đội   -  gặp  -   Đội
21/6 Tối 1 Cao Lộc – Công An Tỉnh   Đồng đội nữ
2 Hảo + Hằng (C. Lộc) – Giang + Hoa (T. Phố)   Đôi nữ
3 Cường + Liên (T. Phố) –Thiện + Hảo (C. Lộc)   Đôi NN

 

 

 

 

 

 

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

* Thời gian: từ 21/6 – 23/6/2017.     Sáng: 8h00’                   Tối: 19hh30'

* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.

 

Ngày

          Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   -  gặp  -   Đội
22/6 Sáng 1 Viện Kiẻm Sát – Cao Lộc A Đồng đội nam
2 Tuấn + Anh (H. Lũng) – Anh + Trường ( GTVT) A Đôi nam
3 Đồng + Lịch (VKS) – Anh + Dương (T. Phố) B Đôi nam

 

Ngày

           Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   -  gặp  -   Đội
22/6 Sáng 1 Thành Phố - Công An Tỉnh B Đồng đội nam
2 Thắng trận 4 – Thắng trận 5   Đơn nam
3 Thắng trận 6 – Đồng (VKS)   Đơn nam

 

Ngày

           Buổi

TT Bàn 3 Bảng Nội dung
Đội   -  gặp  -   Đội
22/6 Sáng 1 Thành Phố - Cao Lộc   Đồng đội nữ
2 Nhung + Ngọc (C. An) – Hảo + Hằng (C. Lộc)   Đôi nữ
3 Kiên + Nhung (C. An) – Cường + Liên (T. Phố)   Đôi NN

Ngày

          Buổi

TT Bàn 1 Bảng Nội dung
Đội   -  gặp  -   Đội
22/6 Tối 1 BK1   Đồng đội nam
2 Thắng + Dũng (C.An) – Đồng + Lịch (VKS) B Đôi nam

 

Ngày

          Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   -  gặp  -   Đội
22/6 Tối 1 BK2   Đồng đội nam
2 Giang (T. Phố) – Thắng trận 1   Đơn nữ

 

Ngày

          Buổi

TT Bàn 3 Bảng Nội dung
Đội   -  gặp  -   Đội
22/6 Tối 1 Ngọc (C. An) – Phan Hảo (C. Lộc)   Đơn nữ
2 Chu Hảo (C. Lộc) – Hạnh (C. An)   Đơn nữ
3 Giang + Hoa (T. Phố) – Nhung + Ngọc (C An)   Đôi Nữ
4 Thiện + Hảo (C. Lộc) – Kiên + Nhung (C.An)   Đôi NN
5 Thắng trận 7 – Thắng trận 8   Đơn nam
6 Thắng trận 9 – Thắng trận 10   Đơn nam
7 Trung+Thiện (C. Lộc) - Tuấn + Anh (H. Lũng) A Đôi nam

 

 

 

 

LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN

* Thời gian: từ 21/6 – 23/6/2017.     Sáng: 8h00’                   Tối: 19hh30'

* Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.

 

Ngày

           Buổi

TT Bàn 1 Nội dung
23/6 Sáng 1 CK Đồng đội nam
         

 

Ngày

           Buổi

TT Bàn 2 Bảng Nội dung
Đội   -  gặp  -   Đội
23/6 Sáng 1 Thắng trận 2 – Liên (T. Phố)   Đơn nữ
2 BK1: 1A – 2B   Đôi nam
3 BK2: 1B – 2A   Đôi nam
4 CK:   Đơn nữ
5 Ck:   Đôi nam
6 CK   Đơn nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM

  1. Vinh(Cao Lộc)

           2.Cường (Thành Phố)

                                                                        (7)

       (1)

           3. Kiên (Công An)

                                                                                                      (11)

4. Anh (Sở GTVT)

 
   

 

 

                                              (2)

5. Trung (Cao Lộc)

                                                                        (8)

          6. Tuấn (Hữu Lũng)

 
   

 

 

       (3)

         7. Hải (Công An)                                                                                         (14)

 
   

 

 

         8. Tuấn (BQLĐTXDHTKT)

       (4)

         9. Dũng (Tỉnh Đoàn)

 

        10. Thuận (Sở GTVT)                             (9)

                                              (5)

        11.Cường (Thành Phố) 

 
   

 

 

                                                                                                      (12)

        12.Anh (Hữu Lũng) 

 
   

 

 

                                            (6)

        13.Trung (VKS) 

                                                                      (10)

14.Đồng (VKS) 

SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ

1.Giang (Thành Phố)

       
   
 
     

 

 

          2.Ngọc (Công An)

 

          3.Phan Hảo (Cao Lộc)

          4.Chu Hảo (Cao Lộc)

          5.Hạnh (Công AN)

 
   

 

 

                                                6.Liên (Thành Phố)

 

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN

 

 

ĐỒNG ĐỘI NAM:

Bảng A

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Sở Giao thông Vận tải            
2 Viện Kiểm Sát            
3 H. Cao Lộc            

 

Bảng B

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 H. Hữu Lũng            
2 Thành Phố            
3 Công An Tỉnh            

BK1:1A – 2B.................................................................................................................

BK2:1B – 2A.................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................

 

ĐỒNG ĐỘI NỮ:

 

TT Đội 1 2 3 Điểm HS XH
1 Công An Tỉnh            
2 Thành Phố            
3 H. Cao Lộc            

 

 

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN

 

ĐÔI NAM:

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Anh + Trường (Sở GTVT)            
2 Trung + Thiện (H. Cao Lộc)            
3 Tuấn + Anh (H. Hữu Lũng)            

 

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Anh + Dương (Thành Phố)            
2 Thắng + Dũng (Công An Tỉnh)            
3 Đồng + Lịch (Viện Kiểm Sát)            

BK1:1A – 2B.................................................................................................................

BK2:1B – 2A.................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................

ĐÔI NỮ:

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hảo + Hằng (H. Cao Lộc)            
2 Giang + Hoa (Thành Phố)            
3 Nhung + Ngọc (Công An Tỉnh)            

ĐÔI NAM NỮ:

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Cường + Liên (Thành Phố)            
2 Thiện + Hảo (H. Cao Lộc)            
3 Kiên + Nhung (Công An Tỉnh)            

I. CHƯƠNG TRÌNH THI ĐẤU

CHƯƠNG TRÌNH THI ĐẤU

Giải Cờ vua, Cờ tướng, Bắn nỏ tỉnh Lạng Sơn năm 2017

* Thời gian: Từ ngày 14/04/2017 đến ngày 16/04/2017.

* Địa điểm: Nhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn ( số 32 đường Lê Lợi, phường Vĩnh Trại, thành phố Lạng Sơn).

Ngày                  

Buổi

Nội dung Đơn vị phụ trách

14/4

Sáng

7h20 * Các đơn vị tập kết theo tên biển dẫn đoàn

- Tiểu ban chuyên môn

7h30’

* Khai mạc giải - Bà: Giáp Thị Ngọc Thoa
- Chào cờ
- Tuyên bố lý do, giới thiệu đại biểu
- Diễn văn khai mạc giải. - Ông: Phạm Minh Đạo- Trưởng BTC Giải.
- Đại diện VĐV tuyên thệ. - VĐV Bùi Tá Tùng - Đơn vị TP Lạng Sơn.
- Đại diện trọng tài đọc lời hứa. - Trọng tài: Hà Tuấn Vũ
- Tặng hoa cho các đoàn tham gia thi đấu - Lãnh đạo Sở VHTT&DL
- Kết thúc lễ khai mạc - Bà: Giáp Thị Ngọc Thoa
8h00’ - Thi đấu Cờ vua, Cờ tướng (Ván 1) -Tiểu ban chuyên môn
Chiều 14h00’ -  Thi đấu Bắn nỏ -Tiểu ban chuyên môn
Tối 19h00’ -  Thi đấu Cờ vua, Cờ tướng (Ván 2) -Tiểu ban chuyên môn

15/4

Sáng 7h30’ -  Thi đấu Cờ vua, Cờ tướng (Ván 3) -Tiểu ban chuyên môn
Chiều 14h00’ - Thi đấu Cờ tướng nam(Ván 4), Bắn nỏ -Tiểu ban chuyên môn
Tối 19h00’ -  Thi đấu Cờ vua (V 4), Cờ tướng (V5) -Tiểu ban chuyên môn

16/4

Sáng 7h30’ -  Thi đấu Cờ vua (V5), Cờ tướng (V6) -Tiểu ban chuyên môn
Chiều 14h00’ - Thi đấu cờ tướng (Ván 7)  – Bế mạc – Trao thưởng

-Tiểu ban chuyên môn

- Tiểu ban hậu cần

  II. LỊCH THI ĐẤU BẮN NỎ                                                                                   

THỜI GIANl

THỨ TỰ BẮN:

CÁ NHÂN ĐỨNG BẮN

TT HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ GIỚI TÍNH ĐỢT BIA SỐ CÁ NHÂN ĐỨNG BẮN TỔNG ĐIỂM XẾP HẠNG
1 Chu Mạnh Tường Huyện Tràng Định Nam 1 1
2 Dương Phúc Thọ Huyện Bắc Sơn Nam 2
3 Hoàng Văn Duy Huyện Văn Quan Nam 3
4 Dương Thị Hằng Huyện Tràng Định Nữ 4
5 Phan Thị Hằng Huyện Bắc Sơn Nữ 5
1 Hoàng Hải Lý Huyện Lộc Bình Nam 2 1
2 Hà Văn Hưng Huyện Đình Lập Nam 2
3 Hoàng Văn Giang Huyện Bình Gia Nam 3
4 Hoàng Diệu Thuần Huyện Lộc Bình Nữ 4
5 Phương Thị Thanh Trà Huyện Đình Lập Nữ 5
1 Ngô Phương Nam Huyện Cao Lộc Nam 3 1
2 Vi Văn Qiang Thành Phố Nam 2
3 Nông Ngọc Tân Trường CĐ Nghề Nam 3
4 Hà Thùy Linh Huyện Cao Lộc Nữ 4
5 Bế Linh Quyên Thành Phố Nữ 5

 

          THỜI GIAN

          THỨ TỰ BẮN:

CÁ NHÂN QUỲ BẮN

TT HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ GIỚI TÍNH ĐỢT BIA SỐ CÁ NHÂN QUỲ BẮN TỔNG ĐIỂM XẾP HẠNG
1 Bế Văn Hiệu Huyện Tràng Định Nam 1 1
2 Lý Tài Vượng Huyện Bắc Sơn Nam 2
3 Vy Văn Thái Huyện Văn Quan Nam 3
4 Nông Minh Phượng Huyện Tràng Định Nữ 4
5 Lý Thu Thanh Huyện Bắc Sơn Nữ 5
1 Hoàng Hải Lý Huyện Lộc Bình Nam 2 1
2 Vi Văn Trí Huyện Đình Lập Nam 2
3 Hoàng Văn Lộc Huyện Binh Gia Nam 3
4 Ma Thị Sự Huyện Lộc Bình Nữ 4
5 Đinh Bích Hạnh Huyện Đình Lập Nữ 5
1 Hoàng Văn Tuấn Huyện Cao Lộc Nam 3 1
2 Nguyễn Văn Cường Thành Phố Nam 2
3 Phan Mạnh Thưởng Trường CĐ Nghề Nam 3
4 Vy Ngọc Hiền Huyện Cao Lộc Nữ 4
5 Nguyễn Khánh Linh Thành Phố Nữ 5

 

          THỜI GIAN

          THỨ TỰ BẮN:

ĐỒNG ĐỘI NAM ĐỨNG BẮN

TT HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ ĐỢT BIA SỐ ĐỒNG ĐỘI NAM ĐỨNG BẮN TỔNG ĐIỂM XẾP HẠNG
1 Bế Văn Hiệu Huyện Tràng Định 1
2 Lý Tài Vượng Huyện Bắc Sơn
3 Đặng Trung Du Huyện Lộc Bình
4 Vi Văn Trí Huyện Đình Lập
1 Hoàng Văn Giang Huyện Bình Gia 2
2 Nông Thanh Tùng Huyện Cao Lộc
3 Nguyễn Văn Cường Thành Phố
4 Vi Văn Thái Huyện Văn Quan
1 Chu Mạnh Tường Huyện Tràng Định 3
2 Dương Phúc Thọ Huyện Bắc Sơn
3 Mai Văn Chuyên Huyện Lộc Bình
4 Hà Văn Hưng Huyện Đình Lập
1 Hoàng Văn lộc Huyện Bình Gia 4
2 Hoàng Văn Tuấn Huyện Cao Lộc
3 Vi Văn Giang Thành Phố
4 Hoàng Văn Duy Huyện Văn Quan
1 Nguyễn Minh Mạnh Huyện Tràng Định 5
2 Dương Thanh Trung Huyện Bắc Sơn
3 Hoàng Hải Lý Huyện Lộc Bình
4 Lý Trung Dũng Huyện Đình Lập
1 Triệu Đức Chính Huyện Bình Gia 6
2 Ngô phương Nam Huyện Cao Lộc
3 Nguyễn Khoa Đăng Thành Phố
4 Lâm Văn Tuấn Văn Quan

 

          THỜI GIAN

          THỨ TỰ BẮN:

ĐỒNG ĐỘI NAM QUỲ BẮN

TT HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ ĐỢT BIA SỐ ĐỒNG ĐỘI NAM QUỲ BẮN TỔNG ĐIỂM XẾP HẠNG
1 Bế Văn Hiệu Huyện Tràng Định 1
2 Lý Tài Vượng Huyện Bắc Sơn
3 Đặng Trung Du Huyện Lộc Bình
4 Vi Văn Trí Huyện Đình Lập
1 Hoàng Văn Giang Huyện Bình Gia 2
2 Nông Thanh Tùng Huyện Cao Lộc
3 Nguyễn Văn Cường Thành Phố
4 Vi Văn Thái Huyện Văn Quan
1 Chu Mạnh Tường Huyện Tràng Định 3
2 Dương Phúc Thọ Huyện Bắc Sơn
3 Mai Văn Chuyên Huyện Lộc Bình
4 Hà Văn Hưng Huyện Đình Lập
1 Hoàng Văn lộc Huyện Bình Gia 4
2 Hoàng Văn Tuấn Huyện Cao Lộc
3 Vi Văn Giang Thành Phố
4 Hoàng Văn Duy Huyện Văn Quan
1 Nguyễn Minh Mạnh Huyện Tràng Định 5
2 Dương Thanh Trung Huyện Bắc Sơn
3 Lý Thanh Tuyền Huyện lộc Bình
4 Lý Trung Dũng Huyện Đình Lập
1 Triệu Đức Chính Huyện Bình Gia 6
2 Ngô phương Nam Huyện Cao Lộc
3 Nguyễn Khoa Đăng Thành Phố
4 Lâm Văn Tuấn Văn Quan

 

          THỜI GIAN

          THỨ TỰ BẮN:

ĐỒNG ĐỘI NỮ ĐỨNG BẮN

TT HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ ĐỢT BIA SỐ ĐỒNG ĐỘI NỮ ĐỨNG BẮN TỔNG ĐIỂM XẾP HẠNG
1 Dương Thị hằng Huyện Tràng Định 1
2 Triệu Thị Thanh Huyện Bắc Sơn
3 Mã Thị Hiệp Huyện Lộc Bình
4 Đinh Bích Hạnh Huyện Đình Lập
5 Hà Thùy Linh Huyện Cao Lộc
1 Nguyễn Khánh Linh Thành Phố
2 Nông Minh Phượng Huyện Tràng Định
3 Phan Thị Hằng Huyện Bắc Sơn
4 Hoàng Diệu Thuần Huyện Lộc Bình
5 Vi Thị Thu Hà Huyện Đình Lập
1 Phan Thị Hồng Huyện Cao Lộc
2 Bế Linh Quyên Thành Phố
3 Đàm Bích Lưu Huyện Tràng Định
4 Lý Thu Thanh Huyện Bắc Sơn
1 Phùng Thị Thùy Huyện Lộc Bình
2 Phương Thị Thanh Trà Huyện Đình Lập
3 Vi Ngọc Hiền Huyện Cao Lộc
4 Hoàng Thị Oanh Thành Phố

 

          THỜI GIAN:

          THỨ TỰ BẮN:

ĐỒNG ĐỘI NỮ QUỲ BẮN

TT HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ ĐỢT BIA SỐ ĐỒNG ĐỘI NỮ QUỲ BẮN TỔNG ĐIỂM XẾP HẠNG
1 Dương Thị hằng Huyện Tràng Định 1
2 Triệu Thị Thanh Huyện Bắc Sơn
3 Hoàng Diệu Thuần Huyện Lộc Bình
4 Đinh Bích Hạnh Huyện Đình Lập
5 Vi Ngọc Hiền Huyện Cao Lộc
1 Nguyễn Khánh Linh Thành Phố
2 Nông Minh Phượng Huyện Tràng Định
3 Phan Thị Hằng Huyện Bắc Sơn
4 Phùng Thị Thùy Huyện Lộc Bình
5 Vi Thị Thu Hà Huyện Đình Lập
1 Vi Ngọc Hiền Huyện Cao Lộc
2 Bế Linh Quyên Thành Phố
3 Đàm Bích Lưu Huyện Tràng Định
4 Lý Thu Thanh Huyện Bắc Sơn
1 Ma Thị Sự Huyện Lộc Bình
2 Phương Thị Thanh Trà Huyện Đình Lập
3 Phạm Thị Hồng Huyện Cao Lộc
4 Hoàng Thị Oanh Thành Phố

 

III. LỊCH THI ĐẤU CỜ VUA

CỜ VUA NAM

Table           White                                             Black                                                    Result

Round  1

1  LY BANG       TPHO ( 0 )          HUA NGHIEP       TOAAN( 0 )                             1-  6

2  DAM HIEU     VQUAN( 0 )        DUONG TUNG      TPHO ( 0 )                             7-  2

3  TRAN HAI     VQUAN( 0 )        NGUYEN HUY       TDINH( 0 )                            3-  8

4  LANH TRINH   NOIVU ( 0 )      BUI TUNG          TPHO ( 0 )                                9-  4

5  LÀNG ĐẠT    VQUAN( 0 )        TRẦN LONG        TDINH( 0 )                             5- 10

IV. LỊCH THI ĐẤU CỜ TƯỚNG

CỜ TƯỚNG NAM

Table                     White                                                  Black                                               Results

Round  1

1    NGUYEN THANH HLUNG  ( 0 )                       SAI THUC   DINHLAP  ( 0 )               1 – 14

2    NGO NUI     CAOLOC  ( 0 )                               VI NGHIA   VANLANG  ( 0 )               15 – 2

3    HA DUY      CAOLOC  ( 0 )                               VI THUONG  DIENLUC  ( 0 )               3 – 16

4    VI HAU    TINHDOAN  ( 0 )                              NGHUYEN BINH DHLAP  ( 0 )           17 – 4

5    DO SON    TINHDOAN  ( 0 )                             VU CUONG   CD NGHE  ( 0 )               5 – 18

6    NGUYEN HUNG  VLANG  ( 0 )                           HOANG DUNG  NOI VU  ( 0 )         19 – 6

7    LE THANH  THANHPHO  ( 0 )                            NONG DAT   VANLANG  ( 0 )          7 – 20

8    NONG THIEN  T DOAN  ( 0 )                            LUC LINH    BACSON  ( 0 )                 21- 8

9    DUONG THANH CAOLOC  ( 0 )                        THAN HOANG CD NGHE  ( 0 )        9 – 22

10    VY VAN    THANHPHO  ( 0 )                          VI TU      HUULUNG  ( 0 )                 23 – 10

11    DINH TRUONG  TOAAN  ( 0 )                       LUU HAU     NOI VU  ( 0 )                 11 – 24

12    HOANG TOI  DINHLAP  ( 0 )                       TRINH TOAN HUULUNG  ( 0 )          25 – 12

13    LE PHU    THANHPHO  ( 0 )                        NGUYEN DAT CD NGHE  ( 0 )           13 – 26

LỊCH THI ĐẤU

GIẢI THỂ THAO CÁN BỘ, LÃNH ĐẠO QUẢN LÝ TỈNH LẠNG SƠN

CÚP VIETINBANK LẦN THỨ II NĂM 2017

* Thời gian: Từ ngày 04 tháng 03 đến ngày 05 tháng 3 năm 2017

- Buổi sáng: 7h30'

- Buổi chiều: 13h30'

* Địa điểm: - Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn

               - Sân Quần vợt Phai Vệ Thành phố Lạng Sơn

I. MÔN BÓNG BÀN

*Thời gian: Từ ngày 04/03 đến 05/03/2017. Sáng 7h30’, chiều 14h00’

*Địa điểm:  Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn

 

  Ngày

                Buổi

TT

Bàn 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -  gặp  -   Đội

04/3

Sáng

1 Thịnh (HĐND.Hữu Lũng) – Khì (Ban Dân Tộc) A Đơn Nam
2 Hùng (Kho Bạc Nhà Nước) – Tôn (CN Ngân Hàng PTLS) B Đơn Nam
3 Khì + Bình (Ban Dân Tộc) – Thịnh + Chung (HĐND HL) Đôi Nam
4 Hằng (Kho Bạc Nhà Nước) – Lan (Ban Tổ Chức Tỉnh Ủy) Đơn Nữ
5 Tú + Quý (Đảng Ủy Khối) – Khì + Bình (Ban Dân Tộc) Đôi Nam
6 Hùng+Hằng (Kho Bạc Nhà Nước) – Lan+Tôn (BTC Tủy) Đôi Nam Nữ
7 Thịnh+Chung (HĐND Hữu Lũng) – Tú+Quý (Đảng ủy Khối) Đôi Nam

  Ngày

                      Buổi

TT

Bàn 1

Bảng

Nội Dung

Đội   -  gặp  -   Đội

04/3

Chiều

1 Bình (Ban Dân Tộc) – Thịnh (HĐND H.Hữu Lũng) A Đơn Nam
2 Tú (Đảng Ủy Khối ) – Hùng (Kho Bạc Nhà Nước) B Đơn Nam
3 Khì (Ban Dân Tộc) – Bình (Ban Dân Tộc) A Đơn Nam
4 Tôn (CN. NHPT LS) – Tú (Đảng Ủy Khối) B Đơn Nam
5 Bán Kết 1: 1A – 2B Đơn Nam
6 Bán Kết 2: 1B – 2A Đơn Nam
7 Chung Kết

 II. MÔN CẦU LÔNG

*Thời gian:Từ ngày 04 tháng 03 đến ngày 05 tháng 03 năm 2017 (Buổi sáng 7h30’; chiều 13h30')

*Địa điểm: Nhà Thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn

 

Ngày

              Buổi

TT

Sân 1

Nội Dung

Đội   -  gặp  -   Đội

04/3

Sáng

1 Tuyến + Toàn (Hội Đông Y) - Chung + Hiệp (Tỉnh Đoàn) Đôi nam N2
2 Giang + Quy (H.Cao Lộc) - Nhớ + Toản (H.Văn Lãng –H.Tràng Định) Đôi nam N2
3 Chung + Tầm(Tỉnh Đoàn – C.Thống Kê) - Hùng + Tuyến(H.Hữu Lũng) Đôi nam nữ
4 Mạnh + Trung (H.Chi Lăng) - Nhớ + Toản (Văn Lãng –H.Tràng Định) Đôi nam N2
5 Tuyến + Toàn (Hội Đông Y) - Giang + Quy (H.Cao Lộc) Đôi nam N2
6 Chanh + Trường (VP HĐND – UBND) - Đông + Cát (H.Đình Lập) Đôi nam N1
7 Chung + Hiệp (Tỉnh Đoàn) - Giang + Quy ( H.Cao Lộc) Đôi nam N2
8 Mạnh + Trung (H.Chi Lăng) - Tuyến + Toàn (Hội Đông Y) Đôi nam N2
Chiều 9 Tuyền + Đạm (H.Đình Lập) - Chung + Tầm (Tỉnh Đoàn – C.Thống Kê) Đôi nam nữ
10 Đắc + Khoa (KHCN-Cục THA) - Chanh + Trường (VP HĐND – UBND) Đôi nam N1
11 Nhớ + Toản (Văn Lãng – Tràng Định) - Tuyến + Toàn (Hội Đông Y) Đôi nam N2
12 Chung + Hiệp (Tỉnh Đoàn) - Mạnh + Trung (H.Chi Lăng) Đôi nam N2
13 Hùng + Tuyến (H.Hữu Lũng) - Tuyền + Đạm (H.Đình Lập) Đôi nam nữ
14 Đông + Cát ( H.Đình Lập) - Đắc + Khoa (Sở KHCN-Cục THA) Đôi nam N1
15 Giang + Quy (H.Cao Lộc) - Mạnh + Trung (H.Chi Lăng) Đôi nam N2
16 Nhớ + Toản (Văn Lãng – Tràng Định) - Chung + Hiệp (Tỉnh Đoàn) Đôi nam N2

 

III. MÔN QUẦN VỢT

*Thời gian:Từ ngày 04/3 đến ngày 05/3/2017 (Buổi sáng 7h30’; chiều 14h00')

*Địa điểm: Sân Quần Vợt Phai Vệ

Sáng ngày 04/03

  Ngày

              Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội

04/3

Sáng

1 Khải+Thao (Bộ CHQS) - Thưởng+Thủy (UBND-Công Thương) D Đôi nam 1
2 Đạo+Hà (Sở VHTT&DL) - Thành+Minh (CTy Điện Lực) D Đôi nam 1
3 Thực+Hải (Công An) - Sơn+Phong (H.Hữu Lũng) C Đôi nam 1
4 Đạo+Hà (SởVHTT&DL)-Thưởng+Thủy (UBND-Công Thương) D Đôi nam 1
5 Thành+Minh (CTy Điện Lực) - Khải+Thao (Bộ CHQS) D Đôi nam 1
6 Quang+Quân (BTC Tỉnh Ủy) - Thực+Hải (Công An) C Đôi nam 1

  Ngày

              Buổi

TT

Sân 2

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội

04/3

Sáng

1 Hoan+Vượng (Ban Nội chính) - Toàn+Tấn (Kho Bạc-Sở Y Tế) A Đôi nam 1
2 Lý+Đỉnh (Viễn Thông) - Minh+Quyết (BQLKKT CKĐĐ) A Đôi nam 1
3 Quang+Nghĩa (H. Cao Lộc) - Thái+Hồng (H.Bắc Sơn) B Đôi nam 1
4 Hoan+Vượng (Ban Nội chính) - Minh+Quyết (BQLKKT CKĐĐ) A Đôi nam 1
5 Toàn+Tấn (Kho Bạc-Sở Y Tế) - Lý+Đỉnh (Viễn Thông) A Đôi nam 1
6 Hòa+Hải (Sở VHTT&DL-LĐCL) - Quang+Nghĩa (H. Cao Lộc) B Đôi nam 1

  Ngày

                      Buổi

TT

Sân 3

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội

04/3

Sáng

1 Hồng+Nga (H.Bắc Sơn) - Đông+Thụ (H.Cao Lộc) Đôi nam nữ
2 Nghiệm+Trưởng (Tỉnh Ủy) - Thông+Vỹ (Thành Ủy) A Đôi nam 2
3 Hồng+Nga (H.Bắc Sơn) - Chấn+Lưu (Đình Lập - Tỉnh Ủy LS) Đôi nam nữ
4 Thanh+Quỳnh (H.Lộc Bình) - Cường+Bắc (Cao Lộc – Báo LS) A Đôi nam 2
5 Hồng+Nga (H.Bắc Sơn) - Cường+Hợp (H.Cao Lộc) Đôi nam nữ

Ngày

                     Buổi

TT

Sân 4

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội

04/3

Sáng

1 Cường+Hợp (H.Cao Lộc) - Chấn+Lưu (Đình Lập - Tỉnh Ủy LS) Đôi nam nữ
2 Đạt+Tùng (Sở NN-Tỉnh Đoàn) - Toàn+Hải (Cty Điện –H.Văn Lãng) B Đôi nam 2
3 Đông+Thụ (H.Cao Lộc) - Cường+Hợp (H.Cao Lộc) Đôi nam nữ
4 Côi+Tuấn (UBND-HĐND TP) - Đạt+Tùng (Sở NN-Tỉnh Đoàn) B Đôi nam 2
5 Chấn+Lưu (Đình Lập - Tỉnh Ủy LS) - Đông+Thụ (H.Cao Lộc) Đôi nam nữ

Chiều 04/03 

Ngày

               Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội

04/3

Chiều

1 Nghiệm + Trưởng(Tỉnh Ủy) - Cường + Bắc (Cao Lộc – Báo LS) A Đôi nam 2
2 Hoan + Vượng (Ban Nội chính) - Lý+Đỉnh (Viễn Thông) A Đôi nam 1
3 Nghiệm + Trưởng (Tỉnh Ủy) - Thanh + Quỳnh (H.Lộc Bình) A Đôi nam 2
4 Nhất Bảng A – Nhì Bảng D Đôi nam 1

Ngày

                   Buổi

TT

Sân 2

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội

04/3

Chiều

1 Thông+Vỹ(Thành Ủy) - Thanh+Quỳnh(H.Lộc Bình) A Đôi nam 2
2 Minh+Quyết(BQLKKT CKĐĐ) - Toàn+Tấn(Kho Bạc-Sở Y Tế) A Đôi nam 1
3 Cường+Bắc(Cao Lộc – Báo LS) - Thông+Vỹ(Thành Ủy) A Đôi nam 2
4 Nhất Bảng B – Nhì Bảng C Đôi nam 1

Ngày

                  Buổi

TT

Sân 3

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội

04/3

Chiều

1 Đạo+Hà (Sở VHTT&DL) - Khải+Thao (Bộ CHQS) D Đôi nam 1
2 Thái+Hồng (H.Bắc Sơn) - Hòa+Hải (Sở VHTT&DL-LĐCL) B Đôi nam 1
3 Toàn+Hải (Cty Điện –H.Văn Lãng) - Côi+Tuấn (UBND-HĐND TP) B Đôi nam 2
4 Nhất Bảng C – Nhì Bảng B Đôi nam 1

 Ngày

                     Buổi

 

TT

Sân 4

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội

04/3

Chiều

1 Thưởng+Thủy (UBND-Công Thương) - Thành+Minh (CTy Điện) D Đôi nam 1
2 Sơn+Phong (H.Hữu Lũng) - Quang+Quân (BTC Tỉnh Ủy) C Đôi nam 1
3
4 Nhất Bảng D – Nhì Bảng A Đôi nam 1

Sáng 05/03:

Ngày

                     Buổi

TT

Sân 1

Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội

05/3

Sáng

1 Bán Kết 1: 1A – 2B Đôi nam 2
2 Bán Kết 1: Thắng trận 1 - Thắng trận 2 (theo sơ đồ) Đôi nam 1
3 CHUNG KẾT Đôi nam 1

Ngày

                Buổi

TT

Sân 2



Bảng

Nội Dung
Đội   -  gặp  -   Đội

05/3

Sáng

1 Bán Kết 2: 1B – 2A Đôi nam 2
2 Bán Kết 2: Thắng trận 3 - Thắng trận 4 (theo sơ đồ) Đôi nam 1
3 CHUNG KẾT Đôi nam 2