I. CHƯƠNG TRÌNH THI ĐẤU
CHƯƠNG TRÌNH THI ĐẤU
Giải Cờ vua, Cờ tướng, Bắn nỏ tỉnh Lạng Sơn năm 2017
* Thời gian: Từ ngày 14/04/2017 đến ngày 16/04/2017.
* Địa điểm: Nhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn ( số 32 đường Lê Lợi, phường Vĩnh Trại, thành phố Lạng Sơn).
Ngày Buổi |
Nội dung | Đơn vị phụ trách | ||
14/4 |
Sáng |
7h20 | * Các đơn vị tập kết theo tên biển dẫn đoàn |
- Tiểu ban chuyên môn |
7h30’ |
* Khai mạc giải | - Bà: Giáp Thị Ngọc Thoa | ||
- Chào cờ | ||||
- Tuyên bố lý do, giới thiệu đại biểu | ||||
- Diễn văn khai mạc giải. | - Ông: Phạm Minh Đạo- Trưởng BTC Giải. | |||
- Đại diện VĐV tuyên thệ. | - VĐV Bùi Tá Tùng - Đơn vị TP Lạng Sơn. | |||
- Đại diện trọng tài đọc lời hứa. | - Trọng tài: Hà Tuấn Vũ | |||
- Tặng hoa cho các đoàn tham gia thi đấu | - Lãnh đạo Sở VHTT&DL | |||
- Kết thúc lễ khai mạc | - Bà: Giáp Thị Ngọc Thoa | |||
8h00’ | - Thi đấu Cờ vua, Cờ tướng (Ván 1) | -Tiểu ban chuyên môn | ||
Chiều | 14h00’ | - Thi đấu Bắn nỏ | -Tiểu ban chuyên môn | |
Tối | 19h00’ | - Thi đấu Cờ vua, Cờ tướng (Ván 2) | -Tiểu ban chuyên môn | |
15/4
|
Sáng | 7h30’ | - Thi đấu Cờ vua, Cờ tướng (Ván 3) | -Tiểu ban chuyên môn |
Chiều | 14h00’ | - Thi đấu Cờ tướng nam(Ván 4), Bắn nỏ | -Tiểu ban chuyên môn | |
Tối | 19h00’ | - Thi đấu Cờ vua (V 4), Cờ tướng (V5) | -Tiểu ban chuyên môn | |
16/4
|
Sáng | 7h30’ | - Thi đấu Cờ vua (V5), Cờ tướng (V6) | -Tiểu ban chuyên môn |
Chiều | 14h00’ | - Thi đấu cờ tướng (Ván 7) – Bế mạc – Trao thưởng |
-Tiểu ban chuyên môn - Tiểu ban hậu cần |
II. LỊCH THI ĐẤU BẮN NỎ
THỜI GIANl
THỨ TỰ BẮN:
CÁ NHÂN ĐỨNG BẮN
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | GIỚI TÍNH | ĐỢT | BIA SỐ | CÁ NHÂN ĐỨNG BẮN | TỔNG ĐIỂM | XẾP HẠNG | ||||
1 | Chu Mạnh Tường | Huyện Tràng Định | Nam | 1 | 1 | |||||||
2 | Dương Phúc Thọ | Huyện Bắc Sơn | Nam | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Văn Duy | Huyện Văn Quan | Nam | 3 | ||||||||
4 | Dương Thị Hằng | Huyện Tràng Định | Nữ | 4 | ||||||||
5 | Phan Thị Hằng | Huyện Bắc Sơn | Nữ | 5 | ||||||||
1 | Hoàng Hải Lý | Huyện Lộc Bình | Nam | 2 | 1 | |||||||
2 | Hà Văn Hưng | Huyện Đình Lập | Nam | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Văn Giang | Huyện Bình Gia | Nam | 3 | ||||||||
4 | Hoàng Diệu Thuần | Huyện Lộc Bình | Nữ | 4 | ||||||||
5 | Phương Thị Thanh Trà | Huyện Đình Lập | Nữ | 5 | ||||||||
1 | Ngô Phương Nam | Huyện Cao Lộc | Nam | 3 | 1 | |||||||
2 | Vi Văn Qiang | Thành Phố | Nam | 2 | ||||||||
3 | Nông Ngọc Tân | Trường CĐ Nghề | Nam | 3 | ||||||||
4 | Hà Thùy Linh | Huyện Cao Lộc | Nữ | 4 | ||||||||
5 | Bế Linh Quyên | Thành Phố | Nữ | 5 |
THỜI GIAN
THỨ TỰ BẮN:
CÁ NHÂN QUỲ BẮN
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | GIỚI TÍNH | ĐỢT | BIA SỐ | CÁ NHÂN QUỲ BẮN | TỔNG ĐIỂM | XẾP HẠNG | ||||
1 | Bế Văn Hiệu | Huyện Tràng Định | Nam | 1 | 1 | |||||||
2 | Lý Tài Vượng | Huyện Bắc Sơn | Nam | 2 | ||||||||
3 | Vy Văn Thái | Huyện Văn Quan | Nam | 3 | ||||||||
4 | Nông Minh Phượng | Huyện Tràng Định | Nữ | 4 | ||||||||
5 | Lý Thu Thanh | Huyện Bắc Sơn | Nữ | 5 | ||||||||
1 | Hoàng Hải Lý | Huyện Lộc Bình | Nam | 2 | 1 | |||||||
2 | Vi Văn Trí | Huyện Đình Lập | Nam | 2 | ||||||||
3 | Hoàng Văn Lộc | Huyện Binh Gia | Nam | 3 | ||||||||
4 | Ma Thị Sự | Huyện Lộc Bình | Nữ | 4 | ||||||||
5 | Đinh Bích Hạnh | Huyện Đình Lập | Nữ | 5 | ||||||||
1 | Hoàng Văn Tuấn | Huyện Cao Lộc | Nam | 3 | 1 | |||||||
2 | Nguyễn Văn Cường | Thành Phố | Nam | 2 | ||||||||
3 | Phan Mạnh Thưởng | Trường CĐ Nghề | Nam | 3 | ||||||||
4 | Vy Ngọc Hiền | Huyện Cao Lộc | Nữ | 4 | ||||||||
5 | Nguyễn Khánh Linh | Thành Phố | Nữ | 5 |
THỜI GIAN
THỨ TỰ BẮN:
ĐỒNG ĐỘI NAM ĐỨNG BẮN
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | ĐỢT | BIA SỐ | ĐỒNG ĐỘI NAM ĐỨNG BẮN | TỔNG ĐIỂM | XẾP HẠNG | ||||
1 | Bế Văn Hiệu | Huyện Tràng Định | 1 | ||||||||
2 | Lý Tài Vượng | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Đặng Trung Du | Huyện Lộc Bình | |||||||||
4 | Vi Văn Trí | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Hoàng Văn Giang | Huyện Bình Gia | 2 | ||||||||
2 | Nông Thanh Tùng | Huyện Cao Lộc | |||||||||
3 | Nguyễn Văn Cường | Thành Phố | |||||||||
4 | Vi Văn Thái | Huyện Văn Quan | |||||||||
1 | Chu Mạnh Tường | Huyện Tràng Định | 3 | ||||||||
2 | Dương Phúc Thọ | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Mai Văn Chuyên | Huyện Lộc Bình | |||||||||
4 | Hà Văn Hưng | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Hoàng Văn lộc | Huyện Bình Gia | 4 | ||||||||
2 | Hoàng Văn Tuấn | Huyện Cao Lộc | |||||||||
3 | Vi Văn Giang | Thành Phố | |||||||||
4 | Hoàng Văn Duy | Huyện Văn Quan | |||||||||
1 | Nguyễn Minh Mạnh | Huyện Tràng Định | 5 | ||||||||
2 | Dương Thanh Trung | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Hoàng Hải Lý | Huyện Lộc Bình | |||||||||
4 | Lý Trung Dũng | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Triệu Đức Chính | Huyện Bình Gia | 6 | ||||||||
2 | Ngô phương Nam | Huyện Cao Lộc | |||||||||
3 | Nguyễn Khoa Đăng | Thành Phố | |||||||||
4 | Lâm Văn Tuấn | Văn Quan |
THỜI GIAN
THỨ TỰ BẮN:
ĐỒNG ĐỘI NAM QUỲ BẮN
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | ĐỢT | BIA SỐ | ĐỒNG ĐỘI NAM QUỲ BẮN | TỔNG ĐIỂM | XẾP HẠNG | ||||
1 | Bế Văn Hiệu | Huyện Tràng Định | 1 | ||||||||
2 | Lý Tài Vượng | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Đặng Trung Du | Huyện Lộc Bình | |||||||||
4 | Vi Văn Trí | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Hoàng Văn Giang | Huyện Bình Gia | 2 | ||||||||
2 | Nông Thanh Tùng | Huyện Cao Lộc | |||||||||
3 | Nguyễn Văn Cường | Thành Phố | |||||||||
4 | Vi Văn Thái | Huyện Văn Quan | |||||||||
1 | Chu Mạnh Tường | Huyện Tràng Định | 3 | ||||||||
2 | Dương Phúc Thọ | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Mai Văn Chuyên | Huyện Lộc Bình | |||||||||
4 | Hà Văn Hưng | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Hoàng Văn lộc | Huyện Bình Gia | 4 | ||||||||
2 | Hoàng Văn Tuấn | Huyện Cao Lộc | |||||||||
3 | Vi Văn Giang | Thành Phố | |||||||||
4 | Hoàng Văn Duy | Huyện Văn Quan | |||||||||
1 | Nguyễn Minh Mạnh | Huyện Tràng Định | 5 | ||||||||
2 | Dương Thanh Trung | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Lý Thanh Tuyền | Huyện lộc Bình | |||||||||
4 | Lý Trung Dũng | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Triệu Đức Chính | Huyện Bình Gia | 6 | ||||||||
2 | Ngô phương Nam | Huyện Cao Lộc | |||||||||
3 | Nguyễn Khoa Đăng | Thành Phố | |||||||||
4 | Lâm Văn Tuấn | Văn Quan |
THỜI GIAN
THỨ TỰ BẮN:
ĐỒNG ĐỘI NỮ ĐỨNG BẮN
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | ĐỢT | BIA SỐ | ĐỒNG ĐỘI NỮ ĐỨNG BẮN | TỔNG ĐIỂM | XẾP HẠNG | ||||
1 | Dương Thị hằng | Huyện Tràng Định | 1 | ||||||||
2 | Triệu Thị Thanh | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Mã Thị Hiệp | Huyện Lộc Bình | |||||||||
4 | Đinh Bích Hạnh | Huyện Đình Lập | |||||||||
5 | Hà Thùy Linh | Huyện Cao Lộc | |||||||||
1 | Nguyễn Khánh Linh | Thành Phố | |||||||||
2 | Nông Minh Phượng | Huyện Tràng Định | |||||||||
3 | Phan Thị Hằng | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
4 | Hoàng Diệu Thuần | Huyện Lộc Bình | |||||||||
5 | Vi Thị Thu Hà | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Phan Thị Hồng | Huyện Cao Lộc | |||||||||
2 | Bế Linh Quyên | Thành Phố | |||||||||
3 | Đàm Bích Lưu | Huyện Tràng Định | |||||||||
4 | Lý Thu Thanh | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
1 | Phùng Thị Thùy | Huyện Lộc Bình | |||||||||
2 | Phương Thị Thanh Trà | Huyện Đình Lập | |||||||||
3 | Vi Ngọc Hiền | Huyện Cao Lộc | |||||||||
4 | Hoàng Thị Oanh | Thành Phố |
THỜI GIAN:
THỨ TỰ BẮN:
ĐỒNG ĐỘI NỮ QUỲ BẮN
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | ĐỢT | BIA SỐ | ĐỒNG ĐỘI NỮ QUỲ BẮN | TỔNG ĐIỂM | XẾP HẠNG | ||||
1 | Dương Thị hằng | Huyện Tràng Định | 1 | ||||||||
2 | Triệu Thị Thanh | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
3 | Hoàng Diệu Thuần | Huyện Lộc Bình | |||||||||
4 | Đinh Bích Hạnh | Huyện Đình Lập | |||||||||
5 | Vi Ngọc Hiền | Huyện Cao Lộc | |||||||||
1 | Nguyễn Khánh Linh | Thành Phố | |||||||||
2 | Nông Minh Phượng | Huyện Tràng Định | |||||||||
3 | Phan Thị Hằng | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
4 | Phùng Thị Thùy | Huyện Lộc Bình | |||||||||
5 | Vi Thị Thu Hà | Huyện Đình Lập | |||||||||
1 | Vi Ngọc Hiền | Huyện Cao Lộc | |||||||||
2 | Bế Linh Quyên | Thành Phố | |||||||||
3 | Đàm Bích Lưu | Huyện Tràng Định | |||||||||
4 | Lý Thu Thanh | Huyện Bắc Sơn | |||||||||
1 | Ma Thị Sự | Huyện Lộc Bình | |||||||||
2 | Phương Thị Thanh Trà | Huyện Đình Lập | |||||||||
3 | Phạm Thị Hồng | Huyện Cao Lộc | |||||||||
4 | Hoàng Thị Oanh | Thành Phố |
|
III. LỊCH THI ĐẤU CỜ VUA
CỜ VUA NAM
Table White Black Result
Round 1
1 LY BANG TPHO ( 0 ) HUA NGHIEP TOAAN( 0 ) 1- 6
2 DAM HIEU VQUAN( 0 ) DUONG TUNG TPHO ( 0 ) 7- 2
3 TRAN HAI VQUAN( 0 ) NGUYEN HUY TDINH( 0 ) 3- 8
4 LANH TRINH NOIVU ( 0 ) BUI TUNG TPHO ( 0 ) 9- 4
5 LÀNG ĐẠT VQUAN( 0 ) TRẦN LONG TDINH( 0 ) 5- 10
IV. LỊCH THI ĐẤU CỜ TƯỚNG
CỜ TƯỚNG NAM
Table White Black Results
Round 1
1 NGUYEN THANH HLUNG ( 0 ) SAI THUC DINHLAP ( 0 ) 1 – 14
2 NGO NUI CAOLOC ( 0 ) VI NGHIA VANLANG ( 0 ) 15 – 2
3 HA DUY CAOLOC ( 0 ) VI THUONG DIENLUC ( 0 ) 3 – 16
4 VI HAU TINHDOAN ( 0 ) NGHUYEN BINH DHLAP ( 0 ) 17 – 4
5 DO SON TINHDOAN ( 0 ) VU CUONG CD NGHE ( 0 ) 5 – 18
6 NGUYEN HUNG VLANG ( 0 ) HOANG DUNG NOI VU ( 0 ) 19 – 6
7 LE THANH THANHPHO ( 0 ) NONG DAT VANLANG ( 0 ) 7 – 20
8 NONG THIEN T DOAN ( 0 ) LUC LINH BACSON ( 0 ) 21- 8
9 DUONG THANH CAOLOC ( 0 ) THAN HOANG CD NGHE ( 0 ) 9 – 22
10 VY VAN THANHPHO ( 0 ) VI TU HUULUNG ( 0 ) 23 – 10
11 DINH TRUONG TOAAN ( 0 ) LUU HAU NOI VU ( 0 ) 11 – 24
12 HOANG TOI DINHLAP ( 0 ) TRINH TOAN HUULUNG ( 0 ) 25 – 12
13 LE PHU THANHPHO ( 0 ) NGUYEN DAT CD NGHE ( 0 ) 13 – 26