LỊCH THI ĐẤU
GIẢI BÓNG BÀN ĐẠI HỘI TDTT TỈNH LẠNG SƠN LẦN THỨ VIII NĂM 2018
* Thời gian: Từ ngày 22/3 đến ngày 24 tháng 3 năm 2018
- Buổi sáng: Từ 7h30'
- Buổi chiều: Từ 14h00’
- Buổi tối: Từ 19h00'
* Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
Lưu ý: - Các đoàn VĐV đến trước giờ thi đấu 10 phút.
- Trong quá trình thi đấu mặc đúng trang phục thi đấu.
- HLV xuống chỉ đạo phải đeo thẻ và mặc trang phục thể thao.
- BTC không trao giải cho các VĐV không mặc đúng trang phục thể thao khi nhận giải.
- Không hút thuốc trong khu vực nhà thi đấu.
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Sáng | 1 | BCH Biên Phòng – Công An | A | Đồng đội nam |
2 | Thắng Trận 1 – Trung (Cao Lộc) | Đơn Nam | |||
3 | Hiệp (Tràng Định) – Thắng Trận 3 | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Sáng | 1 | Đình Lập – Tràng Định | B | Đồng đội nam |
2 | Tú (Bắc Sơn) - Thắng Trận 2 | Đơn Nam | |||
3 | Thắng Trận 4 – Hà (Đình Lập) | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Sáng | 1 | Văn Quan – Sở GDĐT | C | Đồng đội nam |
2 | Công Anh(Sở GDĐT) – Cường (Thành Phố) | Đơn Nam | |||
3 | Hải (Công An) – Thắng Trận 5 | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Sáng | 1 | Thành Phố - Sở GDĐT | Đồng đội nữ | |
2 | Đình Lập - Công An | Đồng đội nữ |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Chiều | 1 | BK 1(Bốc Thăm) | Đồng đội nam | |
2 | Tuấn Anh (Thành Phố) – Hiếu (Hữu Lũng) | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Chiều | 1 | BK 2 (Bốc Thăm) | Đồng đội nam | |
2 | Ánh (Bắc Sơn) – Hắng (Sở GDĐT) | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Chiều | 1 | Cao Lộc – Công An | Đồng đội nữ | |
2 | Ngọc (Đình Lập) – Phương (Công Anh) | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Chiều | 1 | Thành Phố - Đình Lập | Đồng đội nữ | |
2 | Ngọc (Công An) – Mạc (GDĐT) | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Tối | 1 | CK | Đồng đội nam | |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Tối | 1 | Tranh giải 3 | Đồng đội nam | |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Tối | 1 | Sở GDĐT – Đình Lập | Đồng đội nữ | |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
23/3 | Tối | 1 | Cao Lộc – Thành Phố | Đồng đội nữ | |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Sáng | 1 | Hiếu + Anh(Hữu Lũng) – Đoàn + Thảo(Đình Lập) | A | Đôi Nam |
2 | Nhung + Phương (Công An) – Anh+Liên(TP) | Đôi Nữ | |||
3 | Trung+Thiện(Cao Lộc) – Thắng+Kiên(Công An) | C | Đôi Nam | ||
4 | Hảo+Hằng(Cao Lộc) – Hằng+Hoa(Sở GDĐT) | Đôi Nữ | |||
5 | Trung + thiện(Cao Lộc) – Vô + Dương(Văn Quan | C | Đôi Nam | ||
6 | Anh+Liên(TP) – Hà+Ngọc(Đình Lập) | Đôi Nữ | |||
7 | Thắng 10 - Thắng 11 theo sơ đồ | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Sáng | 1 | Anh+Cường(Thành Phố) – Hiệp+Huy(Tràng Định | B | Đôi Nam |
2 | Hà+Ngọc(Đình Lập) – Hằng+Hoa(Sở GDĐT) | Đôi Nữ | |||
3 | Trình+Tú(Bắc Sơn) – Vô+Dương(Văn Quan) | C | Đôi Nam | ||
4 | Nhung+Phương(Công An) – Hà+ Ngọc(Đình Lập | Đôi Nữ | |||
5 | Thắng+Kiên(Công An) – Trình+Tú(Bắc Sơn) | C | Đôi Nam | ||
6 | Hảo+Hằng(Cao Lộc) – Nhung+Phương(Công An | Đôi Nữ | |||
7 | Thắng 12 - Thắng 13 theo sơ đồ | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Sáng | 1 | Vô+Dương(Văn Quan) – Thắng + Kiên(Công An) | C | Đôi Nam |
2 | Ban+Huyền(Tràng Định) – Cường+Giang(TP) | A | Đôi Nam Nữ | ||
3 | Anh+Tâm (Sở GDĐT) – Anh+Cường(Thành Phố) | B | Đôi Nam | ||
4 | Thành+Tuyết(Đình Lập) – Ban+Huyền(Tr. Định | A | Đôi Nam Nữ | ||
5 | Thắng 6- Thắng 7 theo sơ đồ | Đơn Nam | |||
6 | Thắng Trận 6 – Huyền(Tràng Định) | Đơn Nữt | |||
7 | BK1: 1A – 2C | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Sáng | 1 | Mai Anh(Thành Phố) – Minh Hảo(Cao Lộc) | Đơn Nữ | |
2 | Yến(Bắc Sơn) – Tuyết (Đình Lập) | Đơn Nữ | |||
3 | Vương+Khải(BCH Biên Phòng) – Hiếu +Anh(HL | A | Đôi Nam | ||
4 | Tâm(Tràng Định) – Liên(Thành Phố) | Đơn Nữ | |||
5 | Thắng 8- Thắng 9 theo sơ đồ | Đơn Nam | |||
6 | Phước Hảo (Cao Lộc) – Thắng Trận 1 | Đơn Nữ | |||
7 | BK2: 1B – 1C | Đôi Nam |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT | Bàn 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Chiều | 1 | Sơn + Ánh(Bắc Sơn) – Hoa + Tuấn(Sở GDĐT) | B | Đôi Nam Nữ |
2 | Tranh Giải 3 | Đôi Nam | |||
3 | Hoa + Tuấn(Sở GDĐT) – Thiện + Hảo(Cao Lộc) | B | Đôi Nam Nữ | ||
4 | Anh + Liên (Thành Phố) – Hảo+ Hằng(Cao Lộc) | Đôi Nữ | |||
5 | BK2: 1B – 2A | Đôi Nam Nữ | |||
6 | CK | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Chiều | 1 | Thiện+Hảo(Cao Lộc) – Dũng + Nhung(Công An) | B | Đôi Nam Nữ |
2 | Thắng Trận 14 – Thắng Trận 15 Theo Sơ Đồ | Đơn Nam | |||
3 | Thắng Trận 7– Thắng Trận 8 Theo Sơ Đồ | Đơn Nữ | |||
4 | Hà+Ngọc(Đình Lập) – Hảo + Hằng(Cao Lộc) | Đôi Nữ | |||
5 | Tranh Giải 3 | Đơn Nam | |||
6 | CK | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 3 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Chiều | 1 | Thắng Trận 2 – Thắng Trận 3 | Đơn Nữ | |
2 | Thắng Trận 16 – Thắng Trận 17 Theo Sơ Đồ | Đơn Nam | |||
3 | Thắng Trận 9 – Thắng Trận 10 Theo Sơ Đồ | Đơn Nữ | |||
4 | Hằng+Hoa(Sở GDĐT) – Anh+Liên(TP) | Đôi Nữ | |||
5 | Tranh Giải 3 | Đơn Nữ | |||
6 | CK | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT | Bàn 4 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
24/3 | Chiều | 1 | Thắng Trận 4 – Thắng Trận 5 | Đơn Nữ | |
2 | Sơn + Ánh(Bắc Sơn) – Dũng + Nhung(Công An) | B | Đôi Nam Nữ | ||
3 | Hằng + Hoa(Sở GDĐT) – Nhung + Phương(C.An | Đôi Nữ | |||
4 | BK1:1A – 1B | Đôi Nam Nữ | |||
5 | Tranh Giải 3 | Đôi Nam Nữ | |||
6 | CK | Đôi Nam Nữ |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM
1.Sơn (Bắc Sơn)
(06)
2.Quyết (Văn Quan)
3.Khải(BCH Biên Phòng) (14)
(01)
4.Kiên(Công An)
(07)
5.Trung(Cao Lộc)
( 18)
6.Tú (Bắc Sơn)
7.Tuấn(Sở GDĐT) (08)
(02)
8.Huy(Tràng Định)
(15)
9.Công Anh(Sở GDĐT)
(09)
10.Cường (Thành Phố)
(21)
11.Hiệp (Tràng Định)
(10)
12.Vô(Văn Quan)
(03)
13.Tuấn (Văn Lãng)
(16)
14.Vương(BCH BĐ BP)
(04)
15.Vinh(Cao Lộc)
(11)
16.Hà(Đình Lập)
(19)
17.Hải(Công An)
(12)
18.Tuấn Anh(Hữu Lũng)
(05)
19.Đoàn (Đình Lập) (17)
20.Tuấn Anh(TP)
(13)
21.Hiếu(Hữu Lũng)
Tranh Giải 3
(20)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ
1. Phước Hảo(Cao Lộc)
2.Ánh(Bắc Sơn)
(7)
(1)
3.Hằng(Sở GDĐT)
(11)
4. Ngọc(Đình Lập)
(2)
5. Phương(Công An)
(8)
6.Ngọc(Công An)
(3)
7. Mạc(Sở GDĐT) (14)
8. Mai Anh(TP)
(4)
9. Minh Hảo(Cao Lộc)
10. Yến (Bắc Sơn) (9)
(5)
11. Tuyết (Đình Lập)
(12)
12.Tâm (Tràng Định)
(6)
13.Liên (TP)
(10)
14. Huyền (Tràng Định)
Tranh giải 3 (13)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐỒNG ĐỘI NAM:
Bảng A
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Bắc Sơn | ||||||
2 | BCH Biên Phòng | ||||||
3 | Công An Tỉnh |
Bảng B
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thành Phố | ||||||
2 | Đình Lập | ||||||
3 | Tràng Định |
Bảng C
STT | Đội | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Cao Lộc | ||||||
2 | Văn Quan | ||||||
3 | Sở GDĐT |
BK1: (Bốc thăm).................................................................................................................
BK2: (Bốc thăm).................................................................................................................
TRANH GIẢI BA:..............................................................................................................
CHUNG KẾT:.....................................................................................................................
ĐỒNG ĐỘI NỮ:
TT | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Công An Tỉnh | ||||||||
2 | Sở GDĐT | ||||||||
3 | Cao Lộc | ||||||||
4 | Thành Phố | ||||||||
5 | Đình Lập |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐÔI NỮ:
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Nhung+Phương(C.An Tỉnh | ||||||||
2 | Hà+Ngọc(Đ.Lập) | ||||||||
3 | Hằng+Hoa( Sở GDĐT) | ||||||||
4 | Anh+Liên(T.Phố) | ||||||||
5 | Hảo+Hằng(C.Lộc) |
ĐÔI NAM:
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Đoàn + Thảo (Đ.Lập) | ||||||
2 | Vương + Khải (B.Phòng) | ||||||
3 | Hiếu + Anh (H.Lũng) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hiệp + Huy (T.Định) | ||||||
2 | Anh + Tâm (GDĐT) | ||||||
3 | Anh + Cường(T.Phố) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Trung + Thiện (C.Lộc) | |||||||
2 | Vô + Dương (V.Quan) | |||||||
3 | Thắng + Kiên (C.An Tỉnh) | |||||||
4 | Trình + Tú (B.Sơn) |
BK1:1A – 2C.................................................................................................................
BK2:1B – 1C.................................................................................................................
TRANH GIẢI BA:..........................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN BÓNG BÀN
ĐÔI NAM NỮ:
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Cường + Giang (T.Phố) | ||||||
2 | Thành + Tuyết (Đ.Lập) | ||||||
3 | Ban + Huyền (T.Định) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Sơn + Ánh (B.Sơn) | |||||||
2 | Dũng + Nhung (C.An) | |||||||
3 | Tuấn + Hoa(GDĐT) | |||||||
4 | Thiện + Hảo(C.Lộc) |