* Thời gian: Từ ngày 26/07 đến ngày 28 tháng 07 năm 2018
- Buổi sáng: 7h30'
- Buổi chiều: 14h00'
- Buổi tối: 19h00'
* Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
*Thời gian: Từ ngày 26/7 đến 28/7/2018.
Khai mạc: 8h00 (các trận thi đấu sẽ diễn ra sau lễ khai mạc).
*Địa điểm: Nhà thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 | Sáng | 1 | Tuấn (Cao Lộc) – Khánh (Chi Lăng) | A | Đơn Nam N1 |
2 | Hải (Sở GD&ĐT) – Đức (Cao Lộc) | B | Đơn Nam N1 | ||
3 | Uyên (Thành Phố) – Anh (Thành Phố) | Đơn Nũ N1 | |||
4 | Hân (Bắc Sơn) – Ngân (Chi Lăng) | Đơn Nũ N1 | |||
5 | Sơn (Thành Phố) – Tuấn (Cao Lộc) | A | Đơn Nam N1 | ||
6 | Phát (Bắc Sơn) – Bình (Thành Phố) | B | Đơn Nam N1 | ||
7 | An (Sở GD&ĐT) – Ngân (Chi Lăng) | Đơn Nũ N1 | |||
8 | Uyên (Thành Phố) – Hân (Bắc Sơn) | Đơn Nũ N1 | |||
9 | Hải (Sở GD&ĐT) – Bình (Thành Phố) | B | Đơn Nam N1 | ||
10 | Đức (Cao Lộc) – Pháp (Bắc Sơn) | B | Đơn Nam N1 |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 | Tối | 1 | Anh (Thành Phố) – Hân (Bắc Sơn) | Đơn Nũ N1 | |
2 | An (Sở GD&ĐT) – Uyên (Thành Phố) | Đơn Nũ N1 | |||
3 | Khánh (Chi Lăng) – Sơn (Thành Phố) | A | Đơn Nam N1 | ||
4 | Hải (Sở GD&ĐT) – Pháp (Bắc Sơn) | B | Đơn Nam N1 | ||
5 | Ngân (Chi Lăng) – Uyên (Thành Phố) | Đơn Nũ N1 | |||
6 | Anh (Thành Phố) - An(Sở GD&ĐT) | Đơn Nũ N1 | |||
7 | Bình (Thành Phố) – Đức (Cao Lộc) | B | Đơn Nam N1 | ||
8 | Hân (Bắc Sơn) – An (Sở GD&ĐT) | Đơn Nũ N1 | |||
9 | Ngân (Chi Lăng) – Anh (Thành Phố) | Đơn Nũ N1 | |||
10 | Bình + An (Thành Phố) – Hải + An (S.GD&ĐT) | Đôi NN N1 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 | Sáng | 1 | Pháp + Hân (Bắc Sơn) – Khánh + Ngân (Chi Lăng) | Đôi NN N1 | |
2 | Tú (Bắc Sơn) – Quân (Văn Lãng) | Đơn Nam N2 | |||
3 | Cường (Thành Phố) – Việt (Chi Lăng) | Đơn Nam N2 | |||
4 | Nam (Chi Lăng) - Huy (Cao Lộc) | Đơn Nam N2 | |||
5 | Linh + Thu (Sở GD&ĐT) – Anh + Vy(Bắc Sơn) | Đôi Nữ N2 | |||
6 | Bình + An (Thành Phố) – Khánh + Ngân (Chi lăng) | Đôi NN N1 | |||
7 | Hải + An (Sở GD&ĐT) – Pháp + Hân (Bắc Sơn) | Đôi NN N1 | |||
8 | Anh (Thành Phố) - Thắng Trận 1 | Đơn Nam N2 | |||
9 | Bảo (Cao Lộc) – Minh (Bắc Sơn) | Đơn Nam N2 | |||
10 | Bình + An(Thành Phố) – Pháp + Hân (Bắc Sơn) | Đôi NN N1 | |||
11 | Khánh + Ngân (Chi Lăng) – Hải + An (Sở GD&ĐT) | Đôi NN N1 |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 |
Tối |
1 | Bảo + Hoàng (Cao Lộc) – Việt + Nam (Chi Lăng) | Đôi Nam N2 | |
2 | Linh (TP) – Trang (TP) | Đơn Nữ N3 | |||
3 | Thư + An (Thành Phố) - Linh + Thu (Sở GD&ĐT) | Đôi Nữ N2 | |||
4 | Bảo + Hoàng (Cao Lộc) – Cường + Anh (Thành Phố) | Đôi Nam N2 | |||
5 | Linh (Thành Phố) – Thảo (Chi Lăng) | Đôi Nam N2 | |||
6 | Anh + Vy (Bắc Sơn) – Thư + An (Thành Phố) | Đôi Nữ N2 | |||
7 | Bảo + Hoàng (Cao Lộc) – Luân + Tú (Bắc Sơn) | Đôi Nam N2 | |||
8 | Linh (Thành Phố) – Ngọc (Đình Lập) | Đôi Nam N2 | |||
9 | Ái Vy (Bắc Sơn) – Thư (Thành Phố) | Đơn Nữ N2 | |||
10 | Hà Vy (Bắc Sơn) – An (Thành Phố) | Đơn Nữ N2 | |||
11 | Linh + Trang(Thành Phố) - Ly + Thu (Sở GD&ĐT) | Đôi Nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 | Sáng | 1 | Thắng Trận 2 – Linh (Sở GD&ĐT) | Đơn Nữ N2 | |
2 | Luân + Tú (Bắc Sơn) – Cường + Anh(Thành Phố) | Đôi Nam N2 | |||
3 | Ngọc (Đình Lập) – Thảo (Chi lăng) | Đơn Nữ N3 | |||
4 | Quân + Minh (Văn Lãng) – Tùng + Mạnh(Bắc Sơn) | Đôi Nam N3 | |||
5 | Việt + Nam (Chi Lăng) – Luân + Tú(Bắc Sơn) | Đơn Nữ N3 | |||
6 | Trang (thành Phố) – Ngọc (Đình Lập0 | Đơn Nữ N3 | |||
7 | Phong + Đạt (Thành Phố) – Quân + Ninh (Văn lãng) | Đôi Nam N3 | |||
8 | Cường + Anh (Thành Phố) - Việt + Nam (Chi lăng) | Đơn Nữ N3 | |||
9 | Thảo (Chi Lăng) – Trang (Thành Phố) | Đơn Nữ N3 | |||
10 | Tùng + Mạnh (Bắc Sơn) – Phong + Đạt (Thành Phố) | Đôi Nam N3 | |||
11 | Khánh (Chi Lăng) – Thắng Trận 1 | Đôi Nữ N3 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 1 |
Bảng |
Nội dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 | Chiều | 1 | Thảo + Khánh ( Chi lăng) – Linh + Trang(Thành Phó) | Đôi Nữ N3 | |
2 | Thắng Trận 2 – Thắng Trận 3 | Đơn Nam N2 | |||
3 | Thắng Trận 4 – Thắng Trận 5 | Đơn Nam N2 | |||
4 | BK1 : 1A – 2B | Đơn Nam N1 | |||
5 | BK2 : 1B – 2A | Đơn Nam N1 | |||
6 | Thắng Trận 1 – Thắng Trận 2 | Đơn Nữ N3 | |||
7 | CK | Đơn Nam N1 | |||
8 | CK | Đơn Nữ N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Bàn 2 |
Bảng |
Nội dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 | Chiều | 1 | Đạt (Thành Phố) – Mạnh (Bắc Sơn) | Đơn Nữ N3 | |
2 | Huy (Cao lộc) - Đạt (Sở GD&ĐT) | Đơn Nữ N3 | |||
3 | Phong (Thành Phố) – Đỉnh (Chi Lăng) | Đơn Nữ N3 | |||
4 | Tùng (Bắc Sơn) – Minh (Văn lãng) | Đơn Nữ N3 | |||
5 | Thắng Trận 2 – Thắng Trận 3 | Đơn Nữ N3 | |||
6 | CK | Đơn Nam N2 | |||
7 | CK | Đơn Nữ N3 |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ
MÔN BÓNG BÀN
ĐƠN NAM NHÓM 1
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuấn (Cao Lộc) | ||||||
2 | Khánh (Chi Lăng) | ||||||
3 | Sơn (Thành Phố) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hải (Sở GD&ĐT) | |||||||
2 | Pháp (H.Bắc Sơn) | |||||||
3 | Bình (Thành Phố) | |||||||
4 | Đức (H.Cao Lộc) |
BK1: 1A – 1C…………………………………………………………………………………
BK2: 1B – 1D…...…………………………………………………………………………….
CHUNG KẾT………………………………………………………………………………….
ĐỒNG GIẢI BA………………………………………………………………………………
ĐƠN NỮ NHÓM 1
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Uyên (Thành Phố) | ||||||||
2 | Hân (Bắc Sơn) | ||||||||
3 | Ngân (Chi Lăng) | ||||||||
4 | Anh (Thành Phố) | ||||||||
5 | An (Sở GD&ĐT) |
ĐÔI NAM NỮ NHÓM 1
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Bình + Anh (Thành Phố) | |||||||
2 | PHáp + Hân (Bắc Sơn) | |||||||
3 | Khánh + Ngân (Chi lăng) | |||||||
4 | Hải + An (Sở GD&ĐT) |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NHÓM 2
1.Cường (Thành Phố)
(2)
2.Việt (Chi lăng)
(6)
3.Nam (Chi lăng)
(3)
4. Huy (Cao Lộc)
(8)
5. Anh (Thành Phố)
6.Tú (Bắc Sơn (4)
(1)
7.Quân (Văn lãng) (7)
8.Bảo (Cao Lộc)
(5)
9. Minh (Bắc Sơn)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 2
1. Khánh (Chi lăng)
2. ÁI Vy (Bắc Sơn)
3. Thư (Thành Phố)
4.Hà Vy (Bắc Sơn)
5. An (Thành Phố)
6. Linh (Sở GD&ĐT)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ
MÔN BÓNG BÀN
ĐÔI NAM NHÓM 2
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Bảo + Hoang (Cao Lộc) | |||||||
2 | Luân + Tú (Bắc Sơn) | |||||||
3 | Cường + Anh (Thành Phố) | |||||||
4 | Việt + Nam (Chi Lăng) |
ĐÔI NỮ NHÓM 2
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Linh + Thu (Sở GD&ĐT) | ||||||
2 | Anh + Vy (Bắc Sơn) | ||||||
3 | Thư + An (Thành Phố) |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 3
1 Đạt (Thành Phố)
2 Mạnh (Bắc Sơn)
3 Huy (Cao lộc)
4 Đạt (Sở GD&ĐT)
5 Phong (Thành Phố)
6 Đỉnh (Chi Lăng)
7 Tùng (Bắc Sơn)
8 Minh (Văn lãng)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ
MÔN BÓNG BÀN
ĐƠN NỮ NHÓM 3
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Linh (Thành Phố) | |||||||
2 | Ngọc (Đình Lập) | |||||||
3 | Thảo (Chi Lăng) | |||||||
4 | Trang (Thành Phố) |
ĐÔI NAM NHÓM 3
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Quân + Ninh(Văn lãng) | ||||||
2 | Tùng + Mạnh (Bắc Sơn) | ||||||
3 | Phong + Đạt (Thành Phố) |
ĐÔI NỮ NHÓM 3
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Linh + Trang (Thành Phố) | ||||||
2 | Ly + Thu (Sở GD&ĐT) | ||||||
3 | Thảo + Khánh (Chi lăng) |
*Thời gian:Từ ngày 26/07 đến ngày 28/07/2018 (Buổi sáng: 7h30’, chiều:14h00’, Tối:19h00’)
(Sáng ngày 26/7 các trận thi đấu sẽ diễn ra sau lễ khai mạc)
*Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 |
Sáng |
1 | Thắng (Tràng Định) - Hùng (Bình Gia) | Đơn nam N1 | |
2 | Hưng (Hữu Lũng) - Thành (Chi Lăng) | Đơn nam N1 | |||
3 | Duy (Đình Lập) - Anh (Chi Lăng) | Đơn nam N1 | |||
4 | Khánh (Hữu Lũng) - Hùng (Tràng Định) | Đơn nam N1 | |||
5 | Quân (Lộc Bình) - Dũng (Thành Phố) | Đơn nam N1 | |||
6 | Duy Anh (Văn Lãng) - Đức (Lộc Bình) | Đơn nam N3 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 |
Sáng |
1 | Hùng (Văn Lãng) - Mạnh (Đình Lập) | Đơn nam N2 | |
2 | Khang (Cao Lộc) - Vinh (Hữu Lũng) | Đơn nam N2 | |||
3 | Lâm (Đình Lập) - Nguyên (Hữu Lũng) | Đơn nam N2 | |||
4 | Thu (Lộc Bình) - Quỳnh (Hữu Lũng) | Đơn nữ N3 | |||
5 | Linh+Ngọc (Lộc Bình) - Duyên+Quỳnh (Tràng Định) | Đôi nữ N2 | |||
6 | Anh+Hiền (Thành Phố) - Hoài+Quỳnh (Chi Lăng) | Đôi nữ N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 |
Sáng |
1 | Thành (Hữu Lũng) - Hải Anh (Tràng Định) | Đơn nam N3 | |
2 | Đức (Tràng Định) - Tuân (Đình Lập) | Đơn nam N3 | |||
3 | Dũng (Lộc Bình) - Đức (Bình Gia) | Đơn nam N3 | |||
4 | An (Thành Phố) - Việt Anh (Đình Lập) | Đơn nam N3 | |||
5 | Dũng (Hữu Lũng) - Hưng (Văn Lãng) | Đơn nam N3 | |||
6 | Trọng (Thành Phố) - Quân (Chi Lăng) | Đơn nam N3 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 |
Tối |
1 | Khải+Minh (Thành Phố) - Anh+Khánh (Cao Lộc) | Đôi nam N2 | |
2 | Vân (Đình Lập) - Trang (Hữu Lũng) | Đơn nữ N1 | |||
3 | Phương (Lộc Bình) - Linh (Thành Phố) | Đơn nữ N1 | |||
4 | Phương Anh (Chi Lăng) - Hân (Thành Phố) | Đơn nữ N1 | |||
5 | Mai Anh (Lộc Bình) - Nhung (Tràng Định) | Đơn nữ N1 | |||
6 | Đạt+Quân (Lộc Bình) - Thắng+Hùng (Tràng Định) | A | Đôi nam N1 | ||
7 | Phúc+Duy (Đình Lập) - Khoa+Dũng (Thành Phố) | B | Đôi nam N1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 |
Tối |
1 | Trường+Giang (Văn Lãng) - Lâm+Mạnh (Đình Lập) | Đôi nam N2 | |
2 | Duyên (Tràng Định) - Quỳnh (Chi Lăng) | Đơn nữ N2 | |||
3 | Hiền (Thành Phố) - Hoài (Chi Lăng) | Đơn nữ N2 | |||
4 | Nguyệt Anh (Thành Phố) - Linh (Lộc Bình) | Đơn nữ N2 | |||
5 | Ngọc (Lộc Bình) - Quỳnh (Tràng Định) | Đơn nữ N2 | |||
6 | Trung+Nguyên (HữuLũng) - Lâm+Mạnh (Đình Lập) | Đôi nam N2 | |||
7 | Khải+Minh (Thành Phố) - Trường+Giang (Văn Lãng) | Đôi nam N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
26/7 |
Tối |
1 | Đông (Lộc Bình) - Mai (Tràng Định) | Đơn nữ N3 | |
2 | Tú (Hữu Lũng) - Mai Anh (Thành Phố) | Đơn nữ N3 | |||
3 | Ngọc Anh (Thành Phố) – Thắng trận 1 | Đơn nữ N3 | |||
4 | Thùy (Bình Gia) - Hoài (Tràng Định) | Đơn nữ N3 | |||
5 | Dũng+Thành (Hữu Lũng) - Tuấn+Anh (Đình Lập) | A | Đôi nam N3 | ||
6 | Anh+Đức(Tràng Định) - Anh+Trọng (Thành Phố) | B | Đôi nam N3 | ||
7 | Nam+Bách (Bình Gia) - Đức+Dũng (Lộc Bình) | B | Đôi nam N3 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 |
Sáng |
1 | Khoa (Thành Phố) – Thắng trận 1 | Đơn nam N1 | |
2 | Thắng trận 2 - Đạt (Lộc Bình) | Đơn nam N1 | |||
3 | Thắng trận 3 - Thắng trận 4 | Đơn nam N1 | |||
4 | Thắng trận 5 - Phúc (Đình Lập) | Đơn nam N1 | |||
5 | Linh+Ngọc (Lộc Bình) - Anh+Hiền (Thành Phố) | Đôi nữ N2 | |||
6 | Hoài+Quỳnh (Chi Lăng) - Duyên+Quỳnh (Tràng Định) | Đôi nữ N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 |
Sáng |
1 | Linh+Ngọc (Lộc Bình) - Hoài+Quỳnh (Chi Lăng) | Đôi nữ N2 | |
2 | Duyên+Quỳnh (Tràng Định) - Anh+Hiền (Thành Phố) | Đôi nữ N2 | |||
3 | Trường (Văn Lãng) - Hoàng (Thành Phố) | Đơn nam N2 | |||
4 | Thắng trận 1 - Sơn (Lộc Bình) | Đơn nam N2 | |||
5 | Giáp Anh (Cao Lộc) – Thắng trận 2 | Đơn nam N2 | |||
6 | Thắng trận 3 - Duy Anh (Thành Phố) | Đơn nam N2 | |||
7 | Anh+Anh (Thành Phố) - Tú+Quỳnh (Hữu Lũng) | Đôi nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 |
Sáng |
1 | Đông+Thu (Lộc Bình) - Hoài+Mai (Tràng Định) | Đôi nữ N3 | |
2 | Nhàn+Thùy (Bình Gia) - Tú+Quỳnh (Hữu Lũng) | Đôi nữ N3 | |||
3 | Nghĩa (Bình Gia) – Thắng trận 1 | Đơn nam N3 | |||
4 | Thắng trận 2 - Thắng trận 3 | Đơn nam N3 | |||
5 | Thắng trận 4 - Thắng trận 5 | Đơn nam N3 | |||
6 | Thắng trận 6 - Thắng trận 7 | Đơn nam N3 | |||
7 | Đông+Thu (Lộc Bình) - Nhàn+Thùy (Bình Gia) | Đôi nữ N3 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 |
Tối |
1 | Khánh+Hưng (Hữu Lũng) - Đạt+Quân (Lộc Bình) | A | Đôi nam N1 |
2 | Anh+Khánh (Cao Lộc) - Trường+Giang (Văn Lãng) | Đôi nam N2 | |||
3 | Hoài+Mai (Tràng Định) - Nhàn+Thùy (Bình Gia) | Đôi nữ N3 | |||
4 | Thắng+Hùng (Tràng Định) - Khánh+Hưng (Hữu Lũng) | A | Đôi nam N1 | ||
5 | Lâm+Mạnh (Đình Lập) - Khải+Minh (Thành Phố) | Đôi nam N2 | |||
6 | Tú+Quỳnh (Hữu Lũng) - Đông+Thu (Lộc Bình) | Đôi nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 |
Tối |
1 | Anh+Thành (Chi Lăng) - Phúc+Duy (Đình Lập) | B | Đôi nam N1 |
2 | Trung+Nguyên (HữuLũng) - Khải+Minh (Thành Phố) | Đôi nam N2 | |||
3 | Anh+Anh (Thành Phố) - Đông+Thu (Lộc Bình) | Đôi nữ N3 | |||
4 | Khoa+Dũng (Thành Phố) - Anh+Thành (Chi Lăng) | B | Đôi nam N1 | ||
5 | Anh+Khánh (Cao Lộc) - Trung+Nguyên (HữuLũng) | Đôi nam N2 | |||
6 | Hoài+Mai (Tràng Định) - Anh+Anh (Thành Phố) | Đôi nữ N3 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
27/7 |
Tối |
1 | Hưng+Vũ (Văn Lãng) - Dũng+Thành (Hữu Lũng) | A | Đôi nam N3 |
2 | Anh+Đức(Tràng Định) - Đức+Dũng (Lộc Bình) | B | Đôi nam N3 | ||
3 | Anh+Trọng (Thành Phố) - Nam+Bách (Bình Gia) | B | Đôi nam N3 | ||
4 | Tuấn+Anh (Đình Lập) - Hưng+Vũ (Văn Lãng) | A | Đôi nam N3 | ||
5 | Anh+Đức(Tràng Định) - Nam+Bách (Bình Gia) | B | Đôi nam N3 | ||
6 | Đức+Dũng (Lộc Bình) - Anh+Trọng (Thành Phố) | B | Đôi nam N3 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 |
Sáng |
1 | BK1:1A – 2B | Đôi nam N1 | |
2 | BK2:1B – 2A | Đôi nam N1 | |||
3 | BK1: Thắng trận 1 – Thắng trận 2 | Đơn nữ N1 | |||
4 | BK2: Thắng trận 3 – Thắng trận 4 | Đơn nữ N1 | |||
5 | BK1: Thắng trận 6 – Thắng trận 7 | Đơn nam N1 | |||
6 | BK2: Thắng trận 8 – Thắng trận 9 | Đơn nam N1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 |
Sáng |
1 | Tú+Quỳnh (Hữu Lũng) - Hoài+Mai (Tràng Định) | Đôi nữ N3 | |
2 | Trường+Giang(Văn Lãng) - Trung+Nguyên(HữuLũng) | Đôi nam N2 | |||
3 | Lâm+Mạnh (Đình Lập) - Anh+Khánh (Cao Lộc) | Đôi nam N2 | |||
4 | BK1: Thắng trận 1 – Thắng trận 2 | Đơn nữ N2 | |||
5 | BK1: Thắng trận 2 – Thắng trận 3 | Đơn nữ N3 | |||
6 | BK1: Thắng trận 4 – Thắng trận 5 | Đơn nam N2 | |||
7 | BK2: Thắng trận 6 – Thắng trận 7 | Đơn nam N2 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 3 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 |
Sáng |
1 | Nhàn+Thùy (Bình Gia) - Anh+Anh (Thành Phố) | Đôi nữ N3 | |
2 | BK1:1A – 2B | Đôi nam N3 | |||
3 | BK2:1B – 2A | Đôi nam N3 | |||
4 | BK2: Thắng trận 3 – Thắng trận 4 | Đơn nữ N2 | |||
5 | BK2: Thắng trận 4 – Thắng trận 5 | Đơn nữ N3 | |||
6 | BK1: Thắng trận 8 – Thắng trận 9 | Đơn nam N3 | |||
7 | BK2: Thắng trận 10 – Thắng trận 11 | Đơn nam N3 |
LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 |
Chiều |
1 | Chung Kết: | Đơn nam N1 | |
2 | Chung Kết: | Đơn nam N2 | |||
3 | Chung Kết: | Đơn nam N3 | |||
4 | Chung Kết: | Đôi nam N1 |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 2 | Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
28/7 |
Chiều |
1 | Chung Kết: | Đơn nữ N1 | |
2 | Chung Kết: | Đơn nữ N2 | |||
3 | Chung Kết: | Đơn nữ N3 | |||
4 | Chung Kết: | Đôi nam N3 |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 1
1. Khoa (Thành Phố)
6
2. Thắng (Tràng Định)
1
3. Hùng (Bình Gia)
10
4. Hưng (Hữu Lũng)
2
5. Thành (Chi Lăng)
7
6. Đạt (Lộc Bình)
Chung Kết
12
7. Duy (Đình Lập)
3
8. Anh (Chi Lăng)
8
9. Khánh (Hữu Lũng)
4
10. Hùng (Tràng Định)
11
11. Quân (Lộc Bình)
5
12. Dũng (Thành Phố)
9
13. Phúc (Đình Lập)
ĐỒNG GIẢI BA
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 2
1. Trường (Văn Lãng)
4
2. Hoàng (Thành Phố)
3. Hùng (Văn Lãng) 8
1
4. Mạnh (Đình Lập)
5
5. Sơn (Lộc Bình) Chung Kết
10
6. Giáp Anh (Cao Lộc)
7. Khang (Cao Lộc) 6
2
8. Vinh (Hữu Lũng)
9
9. Lâm (Đình Lập)
3
10. Nguyên (Hữu Lũng)
7
11. Duy Anh (Thành Phố)
ĐỒNG GIẢI BA
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM NHÓM 3
1. Nghĩa (Bình Gia)
8
2. Thành (Hữu Lũng)
1
3. Hải Anh (Tràng Định)
12
4. Đức (Tràng Định)
2
5. Tuân (Đình Lập)
9
6. Dũng (Lộc Bình)
3
7. Đức (Bình Gia)
14 Chung Kết
8. An (Thành Phố)
4
9. Việt Anh (Đình Lập)
10
10. Dũng (Hữu Lũng)
5
11. Hưng (Văn Lãng)
13
12. Trọng (Thành Phố)
6
13. Quân (Chi Lăng)
14. Duy Anh (Văn Lãng) 11
7
15. Đức (Lộc Bình)
ĐỒNG GIẢI BA
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 1
1. Vân (Đình Lập)
1
2. Trang (Hữu Lũng)
5
3. Phương (Lộc Bình)
2
4. Linh (Thành Phố) Chung Kết
7
5. Phương Anh (Chi Lăng)
3
6. Hân (Thành Phố)
6
7. Mai Anh (Lộc Bình)
4
8. Nhung (Tràng Định)
ĐỒNG GIẢI BA
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 2
1. Duyên (Tràng Định)
1
2. Quỳnh (Chi Lăng)
5
3. Hiền (Thành Phố)
2
4. Hoài (Chi Lăng) Chung Kết
7
5. Nguyệt Anh (Thành Phố)
3
6. Linh (Lộc Bình)
6
7. Ngọc (Lộc Bình)
4
8. Quỳnh (Tràng Định)
ĐỒNG GIẢI BA
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ NHÓM 3
1. Đông (Lộc Bình)
2
2. Mai (Tràng Định)
6
3. Tú (Hữu Lũng)
3
4. Mai Anh (Thành Phố)
8 Chung Kết
5. Ngọc Anh (Thành Phố)
6. Thu (Lộc Bình) 4
1
7. Quỳnh (Hữu Lũng)
7
8. Thùy (Bình Gia)
5
9. Hoài (Tràng Định)
ĐỒNG GIẢI BA
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐÔI NAM NHÓM 1
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Đạt+Quân (Lộc Bình) | ||||||
2 | Thắng+Hùng (Tràng Định) | ||||||
3 | Khánh+Hưng (Hữu Lũng) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Phúc+Duy (Đình Lập) | ||||||
2 | Khoa+Dũng (Thành Phố) | ||||||
3 | Anh+Thành (Chi Lăng) |
BK1:1A – 2B..................................................................................................................................
BK2:1B – 2A...................................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:...........................................................................................................................
CHUNG KẾT:................................................................................................................................
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐÔI NAM NHÓM 2
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Khải+Minh (Thành Phố) | ||||||||
2 | Trường+Giang (Văn Lãng) | ||||||||
3 | Lâm+Mạnh (Đình Lập) | ||||||||
4 | Anh+Khánh (Cao Lộc) | ||||||||
5 | Trung+Nguyên (HữuLũng) |
ĐÔI NỮ NHÓM 2
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Linh+Ngọc (Lộc Bình) | |||||||
2 | Anh+Hiền (Thành Phố) | |||||||
3 | Hoài+Quỳnh (Chi Lăng) | |||||||
4 | Duyên+Quỳnh (Tràng Định) |
ĐÔI NỮ NHÓM 3
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Đông+Thu (Lộc Bình) | ||||||||
2 | Nhàn+Thùy (Bình Gia) | ||||||||
3 | Tú+Quỳnh (Hữu Lũng) | ||||||||
4 | Hoài+Mai (Tràng Định) | ||||||||
5 | Anh+Anh (Thành Phố) |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG
ĐÔI NAM NHÓM 3
BẢNG A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Dũng+Thành (Hữu Lũng) | ||||||
2 | Tuấn+Anh (Đình Lập) | ||||||
3 | Hưng+Vũ (Văn Lãng) |
BẢNG B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Anh+Đức(Tràng Định) | |||||||
2 | Nam+Bách (Bình Gia) | |||||||
3 | Đức+Dũng (Lộc Bình) | |||||||
4 | Anh+Trọng (Thành Phố) |
BK1:1A – 2B..................................................................................................................................
BK2:1B – 2A...................................................................................................................................
ĐỒNG GIẢI BA:...........................................................................................................................
CHUNG KẾT:................................................................................................................................