* Thời gian: Từ ngày 15/10 đến ngày 16/10/2018 (Sáng 7h30’, chiều 13h30’, )
* Địa điểm: Nhà thi đấu TDTT tỉnh Lạng Sơn
Ngày Buổi |
TT |
Sân số 1 |
Nội dung |
|
Đội – Gặp – Đội | ||||
15 |
SÁNG |
Trận 1 – 18 | Nam | |
Trận 1- 8 | Nữ | |||
15 |
CHIỀU |
Trận 19- 41 | Nam | |
Trận 9 - 17 | Nữ | |||
16 |
SÁNG |
Trận 42 - 54 | Nam | |
Trận 18 - 36 | Nữ | |||
16 |
CHIỀU |
T37 nữ.TG3, | Nam, nữ | |
CK | Nam, nữ |
Chú ý: (01 – 54) là thứ tự thi đấu các trận của các hạng cân nam:
(01 – 37) là thứ tự thi đấu các trận của các hạng cân nữ:
Các đoàn có vấn đề gì thắc mắc thì liên hệ với Đ/C Tuấn(sđt 0916237668).
SƠ ĐỒ THI ĐẤU 10VĐV(Dưới 55kg nam)
1. Tứ(BCHQS)
(19)
2.Quân(V.Lãng)
3.Quang(H.Lũng) (44)
4Hiển(SGD) (01)
(20)
5.Tiến(T.Phố)
CK
6.Hiểu(C.Lăng)
7.Hiếu(C.Lộc) (21)
(02)
8.Nhỏ(V.Quan)
(45)
9.Tiến(Đ.Lập)
(22)
10.Tuyên(B.Gia)
TG3
SƠ ĐỒ THI ĐẤU 10VĐV(55 – 60 kg nam)
1. Linh(V.Quan)
(23)
2.Chung(C.Lăng)
3.Dương(B.Gia) (46)
(03)
4.Khánh(V.Lãng)
(24)
5.Định(BCHQS)
CK
6.Liều(C.Lộc)
7.Linh(H.Lũng) (25)
(04)
8.Tuấn(SGD)
(47)
9.Tiến(Đ.Lập)
10.Cường(T.Phố) (26)
TG3
SƠ ĐỒ THI ĐẤU 11VĐV( 60 – 65 kg nam)
1.Lộc(SGD)
(27)
2.Minh(Đ.Lập)
3.Phúc(V.Quan) (48)
(05)
4.Vui(B.Gia)
(28)
5.Duyên(BCHQS)
CK
6.Giang(T.Định)
7.Dương(V.Lãng) (29)
(06)
8.Khánh(C.An)
(49)
9.Thắng(H.Lũng)
10.Huấn(C.Lộc) (07)
(30)
11.Quang(C.Lăng)
TG3
SƠ ĐỒ THI ĐẤU 11VĐV(65 – 70 kg nam)
1.Dũng(BCHQS)
(31)
2.Thắng(B.Gia)
3.Tuyến(V.Quan) (50)
(08)
4.Qua(T.Phố)
(32)
5.Trung(SGD)
CK
6.Anh( C.Lộc)
7.Huy(H.Lũng) (33)
(09)
8.Tuân(Đ.Lập)
(51)
9.Hưng(V.Lãng)
(10)
10.Quang(C.An)
(34)
11.Minh(C.Lăng)
TG3
SƠ ĐỒ THI ĐẤU 7VĐV(70 – 75 kg nam)
1.Hội(SGD)
2.Công(BCHQS) (35)
3.T.Định) (11)
CK
4.Quỳnh(H.Lũng)
(12)
5.Chung(Đ.Lập)
(36)
6.Linh(V.Quan)
7.Thân(B.Gia) (13)
TG3
SƠ ĐỒ THI ĐẤU 9VĐV( 75 – 80 kg nam)
1.Phúc(Đ.Lập)
2.Trường(SGD) (37)
(52)
3.Kiên(B.Phòng)
(38)
4.Linh(V.Quan)
5.Đồng(C.An) CK
6.Sơn(BCHQS) (39)
(14)
7.Quang(C.Lộc)
(53)
8. Chung(V.Lãng)
(40)
9.Thanh(H.Lũng)
TG3
Hạng cân 80 – 85 kg nam
Trận ( 15) .Tường( C.Lộc) – Kim(H.Lũng)
Trận (41) .Thắng(SGD) – Tường( C.Lộc)
Trận (54) .Kim(H.Lũng) – Thắng(SGD)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU 7VĐV( Trên 85kg nam)
1.Phong(SGD)
2.Hùng(V.Quan) (42)
3.Chung(B.Gia) (16)
CK
4.Vinh(Đ.Lập)
5.Hưng(C.An) (17)
(43)
6.Thuận(V.Lãng)
(18)
7.Quân(H.Lũng)
TG3
Hạng Cân Dưới 45kg nữ:
1.Nhung (Tràng Định)
(20)
2.Nhung (T.Phố)
3.Đài (Cao lộc) (35)
(1)
4.Trang (Chi Lăng)
(21)
5.Lệ (Hữu Lũng)
CK
6.Hương (Đình Lập)
7.Ánh (Sở GD&ĐT) (22)
(2)
8.Tuyết (Văn Quan) (36)
9.Dung (Bình Gia)
(23)
10.Nguyệt (CA Tỉnh)
Tranh Giải 3:
9
Hạng Cân 45 – 50kg:
1. Anh (T.Phố)
(24)
2.Tuyết (Hữu Lũng)
(3)
3.Mản (Đình Lập)
(37)
4.Thúy (Chi Lăng)
(4)
5.Huyền (Sở GD&ĐT)
(25)
6.Hằng (CA Tỉnh)
7.Ngoan (Lộc Bình)
(26)
8.Hoài (Văn Lãng)
(5)
9.Son (Cao Lộc)
(38)
10.Thùy (Tràng Định)
(6)
11.Phương (Văn Quan) (27)
12.Tấm (Bình Gia)
Tranh Giải 3:
10
Hạng Cân 50 – 55kg:
1.Ly (Hữu Lũng)
(7)
2.Kiều (Tràng Định)
(28)
3.Nga (Văn Quan)
(8)
4.Thảo (Văn Lãng)
CK
5. Ngọc (Sở GD&ĐT)
(9)
6.Lan (T.Phố)
(29)
7.Tằng (Cao Lộc)
(10)
8.Dung (ĐÌnh Lập)
Tranh giải 3
Hạng Cân 55 – 60kg:
1.Anh (Tràng Định)
2.Hương (Sở GD&ĐT) (30)
(11)
3.Sen (Văn Quan)
CK
4.Biên (Đình Lập)
(12)
5.Duyên (T.Phố)
(31)
6.Nhung (Bình Gia)
(13)
7.Ngọc (Hữu Lũng)
11
Hạng Cân 60 – 65kg:
1.Duyên (Văn Quan)
2.Mến (Văn Lãng) (32)
(14)
3.Trọng (Lộc Bình)
4.Nga (Sở GD&ĐT) CK
(15)
5.Thùy (Hữu Lũng)
(33)
6.Hương (Cao Lộc)
(16)
7.Thảo (Đình Lập)
TG3
Hạng Cân 65 – 70kg:
1.Kiều (Văn Quan)
(17)
2.Định (Sở GD&ĐT)
CK
3.Vân (Đình Lập)
(18)
4.Linh (Hữu Lũng)
TG3
Hạng Cân 75kg:
(19): Quyên (Sở GD&ĐT) – Dần (Văn Quan)
(34): Phương (Hữu Lũng) – Quyên (Sở GD&ĐT)
(39): Dần (Văn Quan) – Phương (Hữu Lũng)