*Thời gian: Ngày 15/10 đến ngày 18/10/2018 (Sáng 7h30’, Chiều14h00,)
*Địa điểm: Sân Quần Vợt Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
(Số 32 Đường Lê Lợi, phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn)
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
15\10 |
Sáng |
1 | Hiền + Bình (Lộc Bình) – Hòa + Tiến (BCH Quân Sự) | A | Đôi Nam |
2 | Tiến + Thiệp (BCH BĐ BP) – Hiếu + Hưng (Hữu Lũng) | A | Đôi Nam | ||
3 | Dương + Tuấn (Công An Tỉnh) – Duy + Tuấn (Bắc Sơn) | B | Đôi Nam | ||
4 | Anh + Dự (Thành Phố) – Hưng + Sơn (Cao Lộc) | B | Đôi Nam | ||
5 | Tuấn + Tuân (BCH Quân Sự) – Tùng + Đạt (Thành Phố) | C | Đôi Nam | ||
6 | Tùng + Tùng (Bắc Sơn) – Hoàng + Hùng (Văn Lãng) | C | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
15\10 |
Chiều |
1 | Đạt + Hiền (Thành Phố) – Lâm + Hoài (Lộc Bình) | A | Đôi N N |
2 | Tùng + Lâm (Thành Phố) – Đức + Thủy (Lộc Bình) | B | Đôi N N | ||
3 | Nga + Hương (Thành Phố) – Hiền + Tâm (Thành Phố) | Đôi Nữ | |||
4 | Hiền + Anh (Cao Lộc) – Hoài + Thủy (Lộc Bình) | Đôi Nữ | |||
5 | Bằng + Nghệ (Văn Quan) – Hưng + Nghĩa (Cao Lộc) | D | Đôi Nam | ||
6 | Vũ + Giang (Công An Tỉnh) – Lâm + Hưng (Lộc Bình) | D | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
16\10 |
Sáng |
1 | Hiền + Bình (Lộc Bình) – Hiếu + Hưng (Hữu Lũng) | A | Đôi Nam |
2 | Hòa + Tiến (BCH Quân Sự) – Tiến + Thiệp (BCH BĐ BP) | A | Đôi Nam | ||
3 | Dương + Tuấn (Công An) – Hưng + Sơn (Cao Lộc) | B | Đôi Nam | ||
4 | Duy + Tuân (Bắc Sơn) – Anh + Dự (Thành Phố) | B | Đôi Nam | ||
5 | Tuấn + Tuân(BCH Quân Sự) – Hoàng + Hùng (Văn Lãng) | C | Đôi Nam | ||
6 | Tùng + Đạt (Thành Phố) – Tùng + Tùng (Bắc Sơn) | C | Đôi Nam | ||
7 | Dũng + Hiền (Cao Lộc) – Đạt + Hiền (Thành Phố) | A | Đôi N N |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
16\10 |
Chiều |
1 | Bằng + Nghệ (Văn Quan) – Lâm + Hưng (lộc Bình) | D | Đôi Nam |
2 | Hưng + Nghĩa (Cao Lộc) – Vũ + Giang (Công An) | D | Đôi Nam | ||
3 | Nga + Hương (Thành Phố) – Hoài + Thủy (Lộc Bình) | Đôi Nữ | |||
4 | Hiền + Tâm (Thành Phố) – Hiền + Anh (Cao Lộc) | Đôi Nữ | |||
5 | Hiền + Bình (lộc Bình) – Tiến + Thiệp (BCH BĐ BP) | A | Đôi Nam | ||
6 | Hiếu + Hưng (Hữu Lũng) – Hòa + Tiến (BCH Quân Sự) | A | Đôi Nam | ||
7 | Sơn + Anh (Cao Lộc) – Sơn + Anh (Thành Phố) | B | Đôi N N |
LỊCH THI ĐẤU MÔN TENIS
*Thời gian: Ngày 15/10 đến ngày 18/10/2018 (Sáng 7h30’, Chiều14h00,)
*Địa điểm: Sân Quần Vợt Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
17\10 |
Sáng |
1 | Dương + Tuấn (Công An) – Anh + Dự (Thành Phố) | B | Đôi Nam |
2 | Hưng +Sơn (Cao Lộc) – Duy + Tuấn (Bắc Sơn) | B | Đôi Nam | ||
3 | Tuấn + Tuân(BCH Quân Sự) – Tùng + Tùng (Bắc Sơn) | C | Đôi Nam | ||
4 | Hoàng + Hùng (Văn Lãng) – Tùng + Đạt (Thành Phố) | C | Đôi Nam | ||
5 | Bằng + nghệ (Văn Quan) – Vũ + Giang (Công An) | D | Đôi Nam | ||
6 | Lâm + Hưng(Lộc Bình) – Hưng + Nghĩa (Cao Lộc) | D | Đôi Nam | ||
7 | Lâm + Hoài (Lộc Bình) – Dũng + Hiền (Cao Lộc) | A | Đôi N N |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
17\10 |
Chiều |
1 | Đức + Thủy (lộc Bình) – Sơn + Anh (Thành Phố) | B | Đôi N N |
2 | Nga + Hương (Thành Phố) – Hiền + Anh(Cao Lộc) | Đôi Nữ | |||
3 | Hoài + Thủy (Lộc Bình) – Hiền + Tâm (Thành Phố) | Đôi Nữ | |||
4 | BK1 :1A – 2B | Đôi Nam | |||
5 | BK2 : 1B – 2A | Đôi Nam | |||
6 | BK1 :1A – 2B | Đôi N N | |||
7 | BK2 : 1B – 2A | Đôi N N |
Ngày Buổi |
TT |
Sân 1 |
Bảng |
Nội Dung |
|
Đội - gặp - Đội | |||||
18\10 |
Sáng |
1 | Tranh Giải Ba | Đôi N N | |
2 | Tranh Giải Ba | Đôi Nam | |||
3 | CK | ||||
4 | CK |
BẢNG TỔNG HỢP
ĐÔI NAM
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hiền + Bình (Lộc Bình) | |||||||
2 | Tiến + Thiệp (BCH BD BP) | |||||||
3 | Hiếu + Hưng (Hữu Lũng) | |||||||
4 | Hòa + Tiến (BCH Quân Sự) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Dương + Tuấn (Công An ) | |||||||
2 | Anh + Dự (Thành Phố) | |||||||
3 | Hưng + Sơn (Cao lộc) | |||||||
4 | Duy + Tuấn (Bắc Sơn) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuấn + Tuân (BCH Quân Sự) | |||||||
2 | Tùng + Tùng (Bắc Sơn) | |||||||
3 | Hoàng + Hùng (Văn Lãng) | |||||||
4 | Tùng + Đạt (Thành Phố) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Bằng + Nghệ (Văn Quan) | |||||||
2 | Vũ + Giang (Công An Tỉnh) | |||||||
3 | Lâm + Hưng (Lộc Bình) | |||||||
4 | Dũng + Nghĩa (Cao Lộc) |
ĐÔI NỮ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Nga + Hương (Thành Phố) | |||||||
2 | Hiền + Anh (Cao Lộc) | |||||||
3 | Hoài + Thủy (Lộc Bình) | |||||||
4 | Hiền + Tâm (Thành Phố) |
ĐÔI NAM NỮ
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Đạt + Hiền (Thành Phố) | ||||||
2 | Lâm + Hoài (Lộc Bình) | ||||||
3 | Dũng + Hiền (Cao Lộc) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tùng + Tâm (Thành Phố) | ||||||
2 | Đức + Thủy (Lộc Bình) | ||||||
3 | Sơn + Anh (Cao Lộc) |
Lưu ý:
- Trong quá trình thi đấu Ban tổ chức căn cứ vào thời gian sẽ đôn lịch thi đấu cho phù hợp.
- Các đoàn VĐV có thắc mắc liên hệ với đồng chí Nguyễn Trung Kiên (sđt: 0916.691.688)