LỊCH THI ĐẤU GIẢI ĐIỀN KINH CÁC LỨA TUỔI TRẺ TỈNH LẠNG SƠN NĂM 2019

THÔNG BÁO: Đúng 15h chiều ngày 10/4/2019 các đoàn Vận động viên tới trụ sở Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh Lạng Sơn đối diện cổng chợ Đông Kinh để nhận số đeo Vận động viên. Mọi thắc mắc liên hệ với đồng chí Dương Hồng Quân : sđt 0983.189.188

CHƯƠNG TRÌNH THI ĐẤU

GIẢI ĐIỀN KINH CÁC LỨA TUỔI TRẺ TỈNH LẠNG SƠN NĂM 2019

Lạng Sơn, ngày 11 – 13/4/2019

------------&-----------

TT Nội dung Giới tính Ngày 11/4 Ngày 12/4 Ngày 13/4
Nam Nữ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng
1 60m N1 + L CK
2 60m N1 + L CK
3 100m N2 + L CK
4 100m N 2 + L CK
5 100m N 3 + L CK
6 100m N 3 + L CK
7 200m N1 + L CK
8 200m N1 + L CK
9 200m N2 + L CK
10 200m N2 + L CK
11 200m N3 + L CK
12 200m N3 + L CK
13 600m N1 + CK
14 800m N1 + CK
15 800m N2 + CK
16 800m N2 + CK
17 1500 N3 + CK
18 3000m N3 + CK
19 Nhảy xa N1 + CK
20 Nhảy xa N1 + CK
21 Nhảy xa N2 + CK
22 Nhảy xa N2 + CK
23 Nhảy xa N3 + CK
24 Nhảy xa N3 + CK
25 Nhảy cao N1 + CK
26 Nhảy cao N1 + CK
27 Nhảy cao N2 + CK
28 Nhảy cao N2 + CK
29 Nhảy cao N3 + CK
30 Nhảy cao N3 + CK
31 Ném bóng N1 + CK
32 Ném bóng N1 + CK
33 Ném bóng N2 + CK
34 Ném bóng N2 + CK
35 Đẩy tạ N3 + CK
36 Đẩy tạ N3 + CK

Ngày thi đấu thứ nhất: Thứ 5 11/4/2019

Sáng

TT Giờ thi đấu Nội dung Giới tính Lứa tuổi Vòng thi
60m Nam 2006-2007 Loại
60m Nữ 2006-2007 Loại
100m Nam 2004-2005 Loại
100m Nữ 2004-2005 Loại
100m Nam 2002-2003 Loại
100m Nữ 2002-2003 Loại
Ném bóng Nam 2006-2007 Chung kết
Ném bóng Nam 2004-2005 Chung kết
60m Nam 2006-2007 Bán kết
60m Nữ 2006-2007 Bán kết
100m Nam 2004-2005 Bán kết
100m Nữ 2004-2005 Bán kết
100m Nam 2002-2003 Bán kết
100m Nữ 2002-2003 Bán kết

  

Chiều

TT Giờ thi đấu Nội dung Giới tính Lứa tuổi Vòng thi
60m Nữ 2006-2007 Chung kết
60m Nam 2006-2007 Chung kết
100m Nam 2004-2005 Chung kết
100m Nữ 2004-2005 Chung kết
100m Nam 2002-2003 Chung kết
100m Nữ 2002-2003 Chung kết
Nhảy xa Nữ 2006-2007 Chung kết
Nhảy xa Nữ 2004-2005 Chung kết
Nhảy xa Nữ 2002-2003 Chung kết
Đẩy tạ Nữ 2002-2003 Chung kết
Đẩy tạ Nam 2002-2003 Chung kết
Trao giải các nội dung thi đấu ngày thứ nhất

 

 

Ngày thi đấu thứ 2: Thứ 6 ngày 12/4/2019 

Sáng

TT Giờ thi đấu Nội dung Giới tính Lứa tuổi Vòng thi
200m Nam 2002-2003 Loại
200m Nữ 2002-2003 Loại
200m Nam 2004-2005 Loại
200m Nữ 2004-2005 Loại
200m Nam 2006-2007 Loại
200m Nữ 2006-2007 Loại
Nhảy cao Nữ 2006-2007 Chung kết
Nhảy cao Nữ 2004-2005 Chung kết
Nhảy cao Nữ 2002-2003 Chung kết
Nhảy xa Nam 2002-2003 Chung kết
Nhảy xa Nam 2004-2005 Chung kết
Nhảy xa Nam 2006-2007 Chung kết

 

Chiều 

TT Giờ thi đấu Nội dung Giới tính Lứa tuổi Vòng thi
200m Nam 2002-2003 Bán kết
200m Nữ 2002-2003 Bán kết
200m Nam 2004-2005 Bán kết
200m Nữ 2004-2005 Bán kết
200m Nam 2006-2007 Bán kết
200m Nữ 2006-2007 Bán kết
Nhảy cao Nam 2006-2007 Chung kết
Nhảy cao Nam 2004-2005 Chung kết
Nhảy cao Nam 2002-2003 Chung kết
200m Nam 2002-2003 Chung kết
200m Nữ 2002-2003 Chung kết
200m Nam 2004-2005 Chung kết
200m Nữ 2004-2005 Chung kết
200m Nam 2006-2007 Chung kết
200m Nữ 2006-2007 Chung kết
Trao giải các nội dung thi đấu ngày thứ hai

  

Ngày thi đấu thứ 3: Thứ 7 ngày 13/4/2019

 Sáng

TT Giờ thi đấu Nội dung Giới tính Lứa tuổi Vòng thi
3000m Nam 2002-2003 Chung kết
1500m Nữ 2002-2003 Chung kết
800m Nam 2006-2007 Chung kết
600m Nữ 2006-2007 Chung kết
800m Nam 2004-2005 Chung kết
800m Nữ 2004-2005 Chung kết
Ném bóng Nữ 2004-2005 Chung kết
Ném bóng Nữ 2006-2007 Chung kết
Trao giải các nội dung thi đấu ngày thứ ba

 

                                        CẤP THCS (Phòng GD&ĐT)

1. Nhóm 1: (2006 – 2007)

1. Nội dungloại 60 m Nam – N1(2006 - 2007)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 001 1 Hoàng Đức Long Phòng GD Đình Lập
2 095 Hoàng Duy Khánh Phòng GD Văn Quan
3 210 Hoàng Trọng Nghĩa Phòng GD Hữu Lũng
4 283 Lý Huy Hoàng Phòng GD Cao Lộc
5 285 2 Lương Trung Toán Phòng GD Cao Lộc
6 118 Hoàng Phúc Lộc Phòng GD Chi Lăng
7 094 Hứa Quang Thịnh Phòng GD Văn Quan
8 209 Hà Minh Phương Phòng GD Hữu Lũng
9 019 3 Hoàng Tiến Phúc Phòng GD Thành Phố
10 144 Đoàn Đức Thiện Phòng GD Tràng Định
11 047 Nông Thế Ngọc Phòng GD Văn Lãng
12 074 Lý Văn Long Phòng GD Lộc Bình
13 046 4 Nông Liễu Hùng Phòng GD Văn Lãng
14 149 Lý Đinh Hoàng Anh Phòng GD Tràng Định
15
16

 

2. Nội dungloại 200 m Nam – N1(2006 - 2007) 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 002 1 Nông Cao Thành Đạt Phòng GD Đình Lập
2 192 Dương Thời Cường Phòng GD Bắc Sơn
3 182 Dương Văn Chiến Phòng GD Cao Lộc
4 047 Nông Thế Ngọc Phòng GD Văn Lãng
5 095 2 Hoàng Duy Khánh Phòng GD Văn Quan
6 146 Đàm Quang Thịnh Phòng GD Tràng Định
7 019 Hoàng Tiến Phúc Phòng GD Thành Phố
8 075 Triệu Tài An Phòng GD Lộc Bình
9 145 3 Hứa Công Thành Phòng GD Tràng Định
10 096 Hoàng Mạnh Phủ Phòng GD Văn Quan
11 020 Vi Ngọc Quang Phòng GD Thành Phố
12 076 Đặng Phúc Minh Phòng GD Lộc Bình
13 209 4 Hà Minh Phương Phòng GD Hữu Lũng
14 196 Nguyễn Thành Lương Phòng GD Bắc Sơn
15 046 Nông Liễu Hùng Phòng GD Văn Lãng
16 118 Hoàng Phúc Lộc Phòng GD Chi Lăng
17 5
18
19
20

 

3. Nội dungchung kết 800 m Nam – N1(2006 - 2007)

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 194 1 Hoàng Hồng Sơn Phòng GD Bắc Sơn
2 122 Hoàng Văn Lập Phòng GD Chi Lăng
3 145 Hứa Công Thành Phòng GD Tràng Định
4 076 Đặng Phúc Minh Phòng GD Lộc Bình
5 003 2 Đặng Phúc Quân Phòng GD Đình Lập
6 097 Chu Mạnh Cường Phòng GD Văn Quan
7 184 Hoàng Hải Minh Phòng GD Cao Lộc
8 146 Dương Đình Lực Phòng GD Tràng Định
9 075 3 Triệu Tài An Phòng GD Lộc Bình
10 045 Nguyễn Bá Dũng Phòng GD Văn Lãng
11 193 Lương Đình Lợi Phòng GD Bắc Sơn
12 119 Hoàng Văn Thảo Phòng GD Chi Lăng
13 182 4 Dương Văn Chiến Phòng GD Cao Lộc
14
15
16

 

4. Nội dungchung kết Nhảy cao Nam – N1(2006 - 2007)

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 004 Bế Minh Khôi Phòng GD Đình Lập
2 208 Ma Hồng Việt Phòng GD Hữu Lũng
3 211 Vương Tài Đạt Phòng GD Hữu Lũng
4 120 Hoàng Hữu Luân Phòng GD Chi Lăng
5 098 Phùng Ngọc Nam Phòng GD Văn Quan
6 149 Lý Đinh Hoàng Anh Phòng GD Tràng Định
7 150 Dương Đình Lực Phòng GD Tràng Định
8 195 Hoàng Công Hoàng Phòng GD Bắc Sơn
9 196 Nguyễn Thành Lương Phòng GD Bắc Sơn
10 043 Hoàng Minh Hùng Phòng GD Văn Lãng
11
12

 

5. Nội dungchung kết Nhảy xa Nam – N1(2006 - 2007)

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 001 Hoàng Đức Long Phòng GD Đình Lập
2 208 Ma Hồng Việt Phòng GD Hữu Lũng
3 211 Vương Tài Đạt Phòng GD Hữu Lũng
4 185 Lương Trung Toán Phòng GD Cao Lộc
5 120 Hoàng Hữu Luân Phòng GD Chi Lăng
6 094 Hứa Quang Thịnh Phòng GD Văn Quan
7 020 Vi Ngọc Quang Phòng GD Thành Phố
8 143 Nguyễn Toàn Thắng Phòng GD Tràng Định
9 151 Đàm Quang Thịnh Phòng GD Tràng Định
10 074 Lý Văn Long Phòng GD Lộc Bình
11 192 Dương Thời Cường Phòng GD Bắc Sơn
12 193 Lương Đình Lợi Phòng GD Bắc Sơn
13 044 Hoàng Trần Thanh Tùng Phòng GD Văn Lãng
14
15

 

6. Nội dung chung kết Ném bóng Nam – N1(2006 - 2007)

TT Họ và tên Đơn vị Số đeo Thành tích Xếp hạng
1 Bế Minh Khôi Phòng GD Đình Lập 004
2 Hoàng Đình Nghiệp Phòng GD Chi Lăng 121
3 Nông Việt Hoàng Phòng GD Tràng Định 147
4 Vi Văn Nhật Phòng GD Tràng Định 148
5 Hoàng Trọng Nghĩa Phòng GD Hữu Lũng 210
6
7
8
9
10

 

 

1. Nội dungloại 60m Nữ – N1(2006 - 2007)

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 005 1 Bùi Phương Thảo Phòng GD Đình Lập
2 123 Lê Diệu Hoa Phòng GD Chi Lăng
3 216 Hoàng Hương Nhài Phòng GD Hữu Lũng
4 188 Lộc Thanh Hiền Phòng GD Cao Lộc
5 189 2 Vương Thảo Vi Phòng GD Cao Lộc
6 212 Chu Thị Linh Phòng GD Hữu Lũng
7 128 Trần Thị Dung Phòng GD Chi Lăng
8 099 Đường Thị Mỹ Lệ Phòng GD Văn Quan
9 023

3

 

Ngọc Quỳnh Anh Phòng GD Thành Phố
10 079 Hoàng Thị Thắm Phòng GD Lộc Bình
11 152 Hoàng Thị Diễm Phương Phòng GD Tràng Định
12 200 Hoàng Thị Khánh Linh Phòng GD Bắc Sơn
13 078 4 Lý Thị Hồng Ngọc Phòng GD Lộc Bình
14 026 Vũ Quỳnh Anh Phòng GD Thành Phố
15 197 Trương Tú Uyên Phòng GD Bắc Sơn
16 153 Hà Thị Minh Tâm Phòng GD Tràng Định
17 052 5 Hứa Ân Thị Minh Thư Phòng GD Văn Lãng
18
19
20
21 6
22
23
24

 

 

2. Nội dungloại200m Nữ – N1(2006 - 2007)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 005 1 Bùi Phương Thảo Phòng GD Đình Lập
2 213 Nguyễn Hồng Diệp Phòng GD Hữu Lũng
3 125 Lăng Thị Siệu Phòng GD Chi Lăng
4 186 Hứa Thị Diển Phòng GD Cao Lộc
5 124 2 Hoàng Thị Tiên Phòng GD Chi Lăng
6 215 Ngô Thị Nga Phòng GD Hữu Lũng
7 099 Đường Thị Mỹ Lệ Phòng GD Văn Quan
8 027 Lăng Thị Huệ Phòng GD Thành Phố
9 024 3 Lộc Thị Vị Phòng GD Thành Phố
10 100 Vy Ngọc Ánh Phòng GD Văn Quan
11 153 Hà Thị Minh Tâm Phòng GD Tràng Định
12 080 Hoàng Ánh Lâm Phòng GD Lộc Bình
13 078 4 Lý Thị Hồng Ngọc Phòng GD Lộc Bình
14 154 Hoàng Thị Phương Anh Phòng GD Tràng Định
15 197 Trương Tú Uyên Phòng GD Bắc Sơn
16 051 Lăng Thị Ngọc Phòng GD Văn Lãng
17 5
18
19
20

 

 

 

3. Nội dungchung kết 600m Nữ – N1(2006 - 2007)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 199 1 Triệu Thị Hà Phòng GD Bắc Sơn
2 156 Trịnh Thiên Nhung Phòng GD Tràng Định
3 215 Ngô Thị Nga Phòng GD Hữu Lũng
4 186 Hứa Thị Diển Phòng GD Cao Lộc
5 187 Hoàng Thị Nhu Phòng GD Cao Lộc
6 125 Lăng Thị Siệu Phòng GD Chi Lăng
7 101 Nông Thị Thúy Phòng GD Văn Quan
8 025 Nguyễn Thảo Hồng Ngọc Phòng GD Thành Phố
9 027 2 Lăng Thị Huệ Phòng GD Thành Phố
10 155 Hoàng Thị Thư Phòng GD Tràng Định
11 214 Nguyễn Thị Thanh Thư Phòng GD Hữu Lũng
12 077 Vi Thảo Ly Phòng GD Lộc Bình
13 081 Đặng Thị Nảy Phòng GD Lộc Bình
14 198 Lương Thị Thúy Hường Phòng GD Bắc Sơn
15 006 Đặng Thị Múi Phòng GD Đình Lập
16 050 Hà Thị Nâm Phòng GD Văn Lãng
17
18
19
20

 

4. Nội dung chung kết Nhảy cao Nữ – N1(2006 - 2007)

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 007 Hoàng Thị Khánh Phòng GD Đình Lập
2 126 Lăng Thị Hằng Phòng GD Chi Lăng
3 022 Nguyễn Hoàng Kiều Trinh Phòng GD Thành Phố
4 157 Nông Thị Thu Hoài Phòng GD Tràng Định
5 158 Nông Hồng Hạnh Phòng GD Tràng Định
6 200 Hoàng Thị Khánh Linh Phòng GD Bắc Sơn
7 048 Triệu Thị Ngọc Tuyết Phòng GD Văn Lãng
8 080 Hoàng Ánh Lâm Phòng GD Lộc Bình
9 023 Ngọc Quỳnh Anh Phòng GD Thành Phố
10
11
12
13
14
15
16

 

5. Nội dungchung kết Nhảy xa Nữ – N1(2006 - 2007)

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 007 Hoàng Thị Khánh Phòng GD Đình Lập
2 212 Chu Thị Linh Phòng GD Hữu Lũng
3 216 Hoàng Hương Nhài Phòng GD Hữu Lũng
4 129 Hoàng Kiều Diễm Phòng GD Chi Lăng
5 025 Nguyễn Thảo Hồng Ngọc Phòng GD Thành Phố
6 024 Lộc Thị Vị Phòng GD Thành Phố
7 157 Nông Thị Thu Hoài Phòng GD Tràng Định
8 161 Hoàng Thị Nhật Hạ Phòng GD Tràng Định
9 079 Hoàng Thị Thắm Phòng GD Lộc Bình
10 081 Đặng Thị Nảy Phòng GD Lộc Bình
12 199 Triệu Thị Hà Phòng GD Bắc Sơn
13 049 Hứa Thị Lai Phòng GD Văn Lãng
14
15
16
17
18
19
20

 

6. Nội dungloại chung kết Ném bóng Nữ – N1(2006 - 2007)

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 213 Nguyễn Hồng Diệp Phòng GD Hữu Lũng
2 214 Nguyễn Thị Thanh Thư Phòng GD Hữu Lũng
3 127 Vi Thị Việt Phòng GD Chi Lăng
4 028 Hoàng Thị Bình Yên Phòng GD Thành Phố
5 159 Vi Thị Mai Lan Phòng GD Tràng Định
6 160 Nguyễn Phạm Yến Chi Phòng GD Tràng Định
7
8
9
10
11
12
13

 

 

DANH SÁCH CÁC NỘI DUNG THI ĐẤU

Giải Điền kinh các lứa tuổi tỉnh Lạng Sơn năm 2019

CẤP THCS (Phòng GD&ĐT)

2. Nhóm 2: (2004 – 2005)

1. Nội dung100m Nam – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 008 1 Vi Trung Nam Phòng GD Đình Lập
2 131 Lô Thế Vũ Phòng GD Chi Lăng
3 218 Triệu Quốc Cường Phòng GD Hữu Lũng
4 103 Hoàng Văn Tuyến Phòng GD Văn Quan
5 130 2 Hoàng Trọng Bảo Phòng GD Chi Lăng
6 013 Lê Ngọc Vinh Phòng GD Đình Lập
7 102 Triệu Văn Hưởng Phòng GD Văn Quan
8 223 Nguyễn Thành Đăng Phòng GD Hữu Lũng
9 029 3 Hải Trung Quang Phòng GD Thành Phố
10 087 Lô Văn Hạ Phòng GD Lộc Bình
11 162 Hoàng Duy Khánh Phòng GD Tràng Định
12 205 Lý Thế Vinh Phòng GD Bắc Sơn
13 085 4 Hoàng Văn Vương Phòng GD Lộc Bình
14 030 Nguyễn Xuân Thịnh Phòng GD Thành Phố
15 201 Hoàng Doãn Duy Phòng GD Bắc Sơn
16 163 Lâm Tuấn Anh Phòng GD Tràng Định
17 054 5 Vũ Văn Hồng Sơn Phòng GD Văn Lãng
18
19
20

 

 

 

 

 

2. Nội dung200m Nam – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 082 1 Hoàng Đức Anh Phòng GD Lộc Bình
2 162 Hoàng Duy Khánh Phòng GD Tràng Định
3 029 Hải Trung Quang Phòng GD Thành Phố
4 132 Lý Tuấn Anh Phòng GD Chi Lăng
5 133 2 Vi Thiện Bàn Phòng GD Chi Lăng
6 103 Hoàng Văn Tuyến Phòng GD Văn Quan
7 221 Lê Xuân Nam Phòng GD Hữu Lũng
8 030 Nguyễn Xuân Thịnh Phòng GD Thành Phố
9 220 3 Hà Mạnh Dũng Phòng GD Hữu Lũng
10 009 Mã Thế Vinh Phòng GD Đình Lập
11 201 Hoàng Doãn Duy Phòng GD Bắc Sơn
12 053 Hoàng Xuân Quyết Phòng GD Văn Lãng
13 202 4 Vy Quang Hiếu Phòng GD Bắc Sơn
14 084 Chu Thế Mạnh Phòng GD Lộc Bình
15
16
17 5
18
19
20

 

 

 

3. Nội dung800m Nam – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 010 1 Hoàng Mạnh Hưng Phòng GD Đình Lập
2 217 Lâm Văn Hảo Phòng GD Hữu Lũng
3 089 Triệu Tài Hinh Phòng GD Lộc Bình
4 190 Hoàng Quốc Việt Phòng GD Cao Lộc
5 191 2 Lăng Tiến Đạo Phòng GD Cao Lộc
6 132 Lý Tuấn Anh Phòng GD Chi Lăng
7 203 Dương Công Tuyến Phòng GD Bắc Sơn
8 031 Bế Tuấn Anh Phòng GD Thành Phố
9 032 3 Lương Quyết Thắng Phòng GD Thành Phố
10 165 Nguyễn Khắc Thực Phòng GD Tràng Định
11 088 Triệu Sinh Kim Phòng GD Lộc Bình
12 219 Ma Quang Huy Phòng GD Hữu Lũng
13 133 4 Vi Thiện Bản Phòng GD Chi Lăng
14 054 Vũ Văn Hồng Sơn Phòng GD Văn Lãng
15 106 Hoàng Chí Điền Phòng GD Văn Quan
16
17 5
18
19
20

 

 

 

 

 

 

4. Nội dungNhảy cao Nam – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 008 Vi Trung Nam Phòng GD Đình Lập
2 012 Vương Hồng Vũ Phòng GD Đình Lập
3 220 Hà Mạnh Dũng Phòng GD Hữu Lũng
4 222 Dương Quốc Đạt Phòng GD Hữu Lũng
5 135 Trịnh Thạch Vĩ Phòng GD Chi Lăng
6 033 Trương Hà Hiển Phòng GD Thành Phố
7 034 Nguyễn Hứu Tiến Đạt Phòng GD Thành Phố
8 169 La Tiến Đạt Phòng GD Tràng Định
9 170 Đàm Hữu Chiến Phòng GD Tràng Định
10 083 Đào Tùng Linh Phòng GD Lộc Bình
12 204 Hứa Tuấn Hội Phòng GD Bắc Sơn
13 053 Hoàng Xuân Quyết Phòng GD Văn Lãng
14 104 Nông Minh Nghĩa Phòng GD Văn Quan
15 105 Lương Tiến Đạt Phòng GD Văn Quan
16
17
18
19

 

 

5. Nội dungNhảy xa Nam – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 011 Vi Mạnh Nguyễn Phòng GD Đình Lập
2 013 Lê Ngọc Vinh Phòng GD Đình Lập
3 218 Triệu Quốc Cường Phòng GD Hữu Lũng
4 222 Dương Quốc Đạt Phòng GD Hữu Lũng
5 130 Hoàng Trọng Bảo Phòng GD Chi Lăng
6 136 Trần Hải Sơn Phòng GD Chi Lăng
7 0034 Nguyễn Hứu Tiến Đạt Phòng GD Thành Phố
8 168 Nguyễn Ngọc Hoàng Phòng GD Tràng Định
9 169 La Tiến Đạt Phòng GD Tràng Định
10 083 Đào Tùng Linh Phòng GD Lộc Bình
11 086 Nông Văn Giang Phòng GD Lộc Bình
12 204 Hứa Tuấn Hội Phòng GD Bắc Sơn
13 205 Lý Thế Vinh Phòng GD Bắc Sơn
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

 

 

 

6. Nội dungNém bóng Nam – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 011 Vi Mạnh Nguyễn Phòng GD Đình Lập
2 219 Ma Quang Huy Phòng GD Hữu Lũng
3 223 Nguyễn Thành Đăng Phòng GD Hữu Lũng
4 134 Vi Văn Biền Phòng GD Chi Lăng
5 166 Lý Văn Phương Phòng GD Tràng Định
6 167 Bế Hồ Bắc Phòng GD Tràng Định
7 82 Hoàng Đức Anh Phòng GD Lộc Bình
8 202 Vy Quang Hiếu Phòng GD Bắc Sơn
9 088 Triệu Sinh Kim Phòng GD Lộc Bình
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

 

 

 

 

 

 

 

1. Nội dung100m Nữ – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 343 1 Hoàng Thị Bích Phòng GD Đình Lập
2 091 Mã Thị Lệ Phòng GD Lộc Bình
3 228 Mè Thị Bích Phòng GD Hữu Lũng
4 137 Vi Thị Sàng Phòng GD Chi Lăng
5 138 2 Ngô Thị Ngọc Ánh Phòng GD Chi Lăng
6 107 Hoàng Thị Thúy Lan Phòng GD Văn Quan
7 035 Triệu Thị Xuân Phòng GD Thành Phố
8 171 Triệu Kim Huyến Phòng GD Tràng Định
9 172 3 Chu Thị Minh Tâm Phòng GD Tràng Định
10 090 Âu Bích Hảo Phòng GD Lộc Bình
11 226 Trần Thanh Mai Phòng GD Hữu Lũng
12 206 Nguyễn Thị Tuyết Mai Phòng GD Bắc Sơn
13 4
14
15
16
17 5
18
19
20

 

 

 

 

 

 

2. Nội dung200m Nữ – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 091 1 Mã Thị Lệ Phòng GD Lộc Bình
2 228 Mè Thị Bích Phòng GD Hữu Lũng
3 173 Vy Thu Thủy Phòng GD Tràng Định
4 140 Chu Thanh Hà Phòng GD Chi Lăng
5 108 2 Hoàng Ngọc Thi Phòng GD Văn Quan
6 035 Triệu Thị Xuân Phòng GD Thành Phố
7 172 Chu Thị Minh Tâm Phòng GD Tràng Định
8 139 Vi Thị Thanh Phòng GD Chi Lăng
9 090 3 Âu Bích Hảo Phòng GD Lộc Bình
10 344 Chu Thị Hồng Thoa Phòng GD Đình Lập
11 206 Nguyễn Thị Tuyết Mai Phòng GD Bắc Sơn
12
13 4
14
15
16
17 5
18
19
20

 

 

 

 

 

 

3. Nội dung600m Nữ – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Đợt Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 142 1 Hoàng Thị Phú Phòng GD Chi Lăng
2 224 Phương Thị Huệ Phòng GD Hữu Lũng
3 175 Vương Thị Hoài Phòng GD Tràng Định
4 207 Hoàng Thị Phương Thanh Phòng GD Bắc Sơn
5 225 2 Long Thị Thủy Phòng GD Hữu Lũng
6 174 Triệu Thị Hằng Phòng GD Tràng Định
7 093 Vi Thảo Ly Phòng GD Lộc Bình
8 141 Vi Phương Thảo Phòng GD Chi Lăng
9 345 3 Vi Thị Hương Phòng GD Đình Lập
10 109 Lăng Thị Bích Thảo Phòng GD Văn Quan
11 073 Triệu Thị Luyến THPT Tràng Định
12
13 4
14
15
16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4. Nội dungNhảy cao Nữ – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 224 Phương Thị Huệ Phòng GD Hữu Lũng
2 227 Hoàng Thị Ngân Anh Phòng GD Hữu Lũng
3 36 Lê Phương Trúc Phòng GD Thành Phố
4 178 Nông Thị Thảo Phòng GD Tràng Định
5 179 Hoàng Thị Huệ Phòng GD Tràng Định
6 056 Đàm Thị Hình Phòng GD Văn Lãng
7
8
9
10
11
12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5. Nội dung Nhảy xa Nữ – N2 (2004 - 2005)

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 346 Sái Thị Thúy Kiều Phòng GD Đình Lập
2 225 Long Thị Thủy Phòng GD Hữu Lũng
3 226 Trần Thanh Mai Phòng GD Hữu Lũng
4 137 Vi Thị Sàng Phòng GD Chi Lăng
5 180 Hoàng Thị Nguỵện Phòng GD Tràng Định
6 181 Hà Thu Trang Phòng GD Tràng Định
7 092 Đặng Hoàng Đông Phòng GD Lộc Bình
8 207 Hoàng Thị Phương Thanh Phòng GD Bắc Sơn
9 056 Đàm Thị Hình Phòng GD Văn Lãng
10 108 Hoàng Ngọc Thi Phòng GD Văn Quan
11
12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6. Nội dungNém bóng Nữ – N2 (2004 – 2005)

 

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 227 Hoàng Thị Ngân Anh Phòng GD Hữu Lũng
2 176 Lý Như Quỳnh Phòng GD Tràng Định
3 177 Triệu Thị Duyên Phòng GD Tràng Định
4
5

 

II – CẤP THPT: (2002 – 2003)

  1. 1.NỘI DUNG LOẠI 100M NAM

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng
1 1 391 Hoàng Phi Khanh Trường DTNT
2 261 Hoàng Tuấn Vũ Trường THPT Vân Nham
3 057 Đoàn Văn Khải Trường THPT Tràng Định
4 293 Vi Minh Quang Trường THPT Chi Lăng
5 2 110 Hoàng Công Đạt Trường THPT Bắc Sơn
6 330 Nông Văn Thuận Trường THPT Na Dương
7 254 Hoàng Nghĩa Duy Trường THPT Đồng Bành
8 255 Lý Tiến Cường Trường THPT Vũ Lễ
9 3 258 Phạm Đức Trọng Trường THPT Vũ Lễ
10 292 Hoàng Văn Diệp Trường THPT Chi Lăng
11 062 Dương Trung Tuyến Trường THPT Tràng Định
12 304 Nông Đức Khải Trường THPT Cao Lộc
13 4 305 Hứa Đức Học Trường THPT Cao Lộc
14 116 Nguyễn Đình Lộc Trường THPT Văn Lãng
15 372 Vy Văn Tuấn Trường THPT Pác Khuông
16 317 Nguyễn Bá Diệp Trường THPT Lộc Bình
17 5 318 Lâm Văn Tú Trường THPT Lộc Bình
18 014 Hoàng Quang Thắng Trường THPT Đình Lập
19 271 Mai Anh Quân Trường THPT Hòa Bình
20 339 Nông Văn Luận Trường THPT Bình Độ
21 6 340 Nguyễn Ngọc Lưu Trường THPT Bình Độ
22 232 Nông Văn Chung Trường THPT Bình Gia
23 378 Vũ Tất Kim Thịnh Trường THPT H.V.Thu
24 279 Hoàng Tuấn Anh Trường THPT LV.Chi
25 7 280 Nông Tuấn Toàn Trường THPT LV.Chi
26 268 Hoàng Duy Phan Trường THPT Hòa Bình
27 015 Lộc Gia Binh Trường THPT Đình Lập
28 350 Ngô Mạnh Tùng Trường THPT Đồng Đăng
29 8 361 Hứa Minh Quân Trường THPT Đồng Đăng
30 373 Hoàng Văn Đặng Trường THPT Pác Khuông
31 259 Nông Việt Hoàng Trường THPT Vân Nham
32 250 Nông Tiến Đạt Trường THPT Đồng Bành
33 9 Đặng Công Tú Trường DTNT
34 332 Đặng Anh Quốc Trường THPT Na Dương
35 382 Trần Cao Trường Trường THPT Văn Lãng
36

  1. 2.NỘI DUNG LOẠI 200M NAM
TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Đợt Thành tích Xếp hạng
1 326 Đinh Anh Trang Trường THPT Tú Đoạn 1
2 253 Lý Văn Thoại Trường THPT Đồng Bành
3 391 Hoàng Phi Khanh Trường DTNT
4 057 Đoàn Văn Khải Trường THPT Tràng Định
5 058 La Tuấn Đạt Trường THPT Tràng Định 2
6 110 Hoàng Công Đạt Trường THPT Bắc Sơn
7 263 Triệu Văn Trí Trường THPT Vân Nham
8 332 Đặng Anh Quốc Trường THPT Na Dương
9 255 Lý Tiến Cường Trường THPT Vũ Lễ 3
10 293 Vi Minh Quang Trường THPT Chi Lăng
11 271 Mai Anh Quân Trường THPT Hòa Bình
12 304 Nông Đức Khải Trường THPT Cao Lộc 4
13 280 Nông Tuấn Toàn Trường THPT LV.Chi
14 116 Nguyễn Đình Lộc Trường THPT Văn Lãng
15 374 Mông Văn Trấn Trường THPT Pác Khuông
16 382 Trần Cao Trường Trường THPT Văn Lãng 5
17 317 Nguyễn Bá Diệp Trường THPT Lộc Bình
18 340 Nguyễn Ngọc Lưu Trường THPT Bình Độ
19 015 Lộc Gia Binh Trường THPT Đình Lập
20 339 Nông Văn Luận Trường THPT Bình Độ 6
21 305 Hứa Đức Học Trường THPT Cao Lộc
22 230 Hà Đức Việt Trường THPT Bình Gia
23 379 Nguyễn Quyết Thắng Trường THPT H.V.Thu
24 276 Hoàng Huy Phúc Trường THPT LV.Chi 7
25 318 Lâm Văn Tú Trường THPT Lộc Bình
26 270 Lương Hiệp Quốc Trường THPT Hòa Bình
27 296 Trần Danh Duy Trường THPT Chi Lăng
28 360 Chu Hải Nam Trường THPT Đồng Đăng 8
29 257 Hoàng Công Thương Trường THPT Vũ Lễ
30 262 Nông Văn Quý Trường THPT Vân Nham
31 331 Hoàng Lý Hiệp Trường THPT Na Dương
32 254 Hoàng Nghĩa Duy Trường THPT Đồng Bành
33 373 Hoàng Văn Đặng Trường THPT Pác Khuông
34

  1. 3.NỘI DUNG CHUNG KẾT 3000M NAM

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Đợt Thành tích Xếp hạng
1 232 Nông Văn Chung Trường THPT Bình Gia

1

2 252 Phí Văn Đức Trường THPT Đồng Bành
3 061 Lương Tuấn Anh Trường THPT Tràng Định
4 270 Lương Hiệp Quốc Trường THPT Hòa Bình
5 331 Hoàng Lý Hiệp Trường THPT Na Dương
6 294 Hoàng Nhật Long Trường THPT Chi Lăng
7 364 Nông Trọng Tuân Trường THPT Văn Quan
8 308 Lý Văn Dựng Trường THPT Cao Lộc
9 282 Triệu Thanh Lâm Trường THPT LV.Chi
10 018 Nguyễn Duy Đông Trường THPT Đình Lập
11 230 Hà Đức Việt Trường THPT Bình Gia
12 326 Đinh Anh Trang Trường THPT Tú Đoạn
13 380 Hoàng Ngọc Hiếu Trường THPT H.V.Thu
14 281 Nông Công Minh Trường THPT LV.Chi
15 309 Nông Ngọc Hưng Trường THPT Cao Lộc
16 378 Hoàng Văn Thịnh Trường THPT Văn Quan
17 295 Nông Văn Bé Trường THPT Chi Lăng
18 268 Hoàng Duy Phan Trường THPT Hòa Bình
19 062 Dương Trung Tuyến Trường THPT Tràng Định
20 264 Lại Văn Nam Trường THPT Vân Nham
21 390 Mai Trường Duy Trường THPT Đình Lập

  1. 4.NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY CAO NAM

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Số đeo Thành tích Xếp hạng
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 333 Nguyễn Đức Huy Trường THPTNa Dương
2 256 Nguyễn Mạnh Đức Trường THPTVũ Lễ
3 258 Phạm Đức Trọng Trường THPTVũ Lễ
3 296 Trần Danh Duy Trường THPTChi Lăng
5 306 Lương Đình Thông Trường THPTCao Lộc
307 Hoàng Mạnh Hùng Trường THPTCao Lộc
7 373 Hoàng Văn Đặng Trường THPTPác Khuông
8 319 Hà Tiến Dũng Trường THPT Lộc Bình
9 017 Vũ Nhật Anh Trường THPT Đình Lập
10 229 Nguyễn Thế Hiển Trường THPT Bình Gia
11 381 Nghiêm Quốc Việt Trường THPT H.V.Thu
12 278 Hứa Hiền Lương Trường THPT LV.Chi
13 283 Hoàng Minh Vũ Trường THPT LV.Chi
14 362 Lành Văn Chiến Trường THPT Văn Quan
15 363 Lâm Hoàng Điệp Trường THPT Văn Quan
16 269 Mạc Quang Minh Trường THPT Hòa Bình
17 355 Sái Minh Quân Trường THPT Đồng Đăng
18 324 Lương Tuấn Anh Trường THPT Ba Sơn
19 059 Nguyễn Trung Nghĩa THPT Tràng Định
20 060 Hoàng Quang Huy THPT Tràng Định
21
22
23
24
25
  1. 5.

5. NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY XA NAM

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng Ghi chú
1 251 Nông Đức Toản Trường THPT Đồng Bành
2 257 Hoàng Công thương THPT Vũ Lễ
3 058 La Tuấn Đạt Trường THPT Tràng Định
4 064 Lôi Văn Hoàng Trường THPT Tràng Định
5 294 Hoàng Nhật Long Trường THPTChi Lăng
6 297 Chu Trung Nguyên Trường THPTChi Lăng
7 306 Lương Đình Thông Trường THPTCao Lộc
8 307 Hoàng Mạnh Hùng Trường THPTCao Lộc
9 372 Vy Văn Tuấn Trường THPTPác Khuông
10 014 Hoàng Quang Thắng Trường THPT Đình Lập
11 229 Nguyễn Thế Hiển Trường THPT Bình Gia
12 278 Hứa Hiền Lương Trường THPT LV.Chi
13 362 Lành Văn Chiến Trường THPT Văn Quan
14 363 Lâm Hoàng Điệp Trường THPT Văn Quan
15 269 Mạc Quang Minh Trường THPT Hòa Bình
16 260 Nguyễn Văn Tuấn Trường THPT Vân Nham
17 324 Lương Tuấn Anh Trường THPT Ba Sơn
18 319 Hà Tiến Dũng THPT Lộc Bình
19 256 Nguyễn Mạnh Đức THPT Vũ Lễ
20 250 Nông Tiến Đạt Trường THPT Đồng Bành
21
22
23
24

  1. 5.
  2. 6.NỘI DUNG CHUNG KẾT ĐẨY TẠ NAM
TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng Ghi chú
1 063 Cao Như Thế Trường THPTTràng Định
2 037 Hoàng Hải Diệp Trường THPTHữu Lũng
3 038 Trần Anh Tú Trường THPTHữu Lũng
4 374 Mông Văn Trấn Trường THPT Pác Khuông
5 295 Nông Văn Bé Trường THPTChi Lăng
6 297 Hoàng Văn Diệp Trường THPTChi Lăng
7 310 Nguyễn Việt Linh Trường THPTCao Lộc
8 311 Nông Đức Thành Trường THPTCao Lộc
9 016 Đặng Quang Thanh Trường THPT Đình Lập
10 231 Lê Minh Công Trường THPT Bình Gia
11 233 Nguyễn Huy Hoàng Trường THPT Bình Gia
12 277 Lý Chu Tài Trường THPT LV Tri
13 284 Phùng Mạnh Cường Trường THPT LV Tri
14 358 Nguyễn Duy Khánh Trường THPT Đồng Đăng
15 265 Hoàng Việt Cường Trường THPT Vân Nham
16
17
18
19
20
21
22

1. NỘI DUNG LOẠI 100M NỮ

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Đợt Thành tích Xếp hạng
1 065 Phạm Thị Thanh Hoài Trường THPTTràng Định 1
2 066 Hoàng Thị Thu Thảo Trường THPTTràng Định
3 111 Hoàng Hồng Ngọc Trường THPT Bắc Sơn
4 298 Vi Thị Hải Yến Trường THPTChi Lăng
5 299 Hoàng Xuân Đào Trường THPTChi Lăng 2
6 312 Hoàng Ngọc Tiên Trường THPTCao Lộc
7 314 Lưu Thị Hoài Trường THPTCao Lộc
8 117 Hà Thị Nguyệt Trường THPT Văn Lãng
9 352 Hà Quỳnh Chi Trường THPT Đồng Đăng 3
10 376 Triệu Như Quỳnh Trường THPT Pác Khuông
11 114 Phùng Thị Thoa Trường THPTViệt Bắc
12 336 Chu Thị Lan Trường THPT Đình Lập
13 337 Nguyễn Hoài Thương Trường THPT Đình Lập 4
14 234 Hà Hồng Hạnh Trường THPT Bình Gia
15 238 Hoàng Thị Huyền Trường THPT Bình Gia
16 285 Hoàng Thị Mến Trường THPT LV Tri
17 383 Hoàng Thị Thảo THPT Văn Lãng
18 371 Đàm Thị Xuân Trường THPT Văn Quan 5
19 274 Mai Thị Thuần Trường THPT Hòa Bình
20 275 Hoàng Thị Linh Trường THPT Hòa Bình
21 352 Hà Quỳnh Chi Trường THPT Đồng Đăng
22 327 Hoàng Thị Hạnh THPT Tú Đoạn 6
23 354 Lý Kiều Hoa Trường THPT Đồng Đăng

2. NỘI DUNG LOẠI 200M NỮ

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Đợt Thành tích Xếp hạng
1 067 Lương Thị Linh Trường THPTTràng Định 1
2 068 Hoàng Thị Thanh Nga Trường THPTTràng Định
3 114 Phùng Thị Thoa Trường THPTViệt Bắc
4 300 Vi Thúy Trà Trường THPT Chi Lăng
5 301 Đàm Thị Nhung Trường THPT Chi Lăng 2
6 313 Triệu A Múi Trường THPTCao Lộc
7 314 Lưu Thị Hoài Trường THPTCao Lộc
8 117 Hà Thị Nguyệt Trường THPT Văn Lãng
9 383 Hoàng Thị Thảo THPT Văn Lãng 3
10 376 Triệu Như Quỳnh Trường THPT Pác Khuông
11 336 Chu Thị Lan Trường THPT Đình Lập
12 337 Nguyễn Hoài Thương Trường THPT Đình Lập
13 341 Nông Thị Hằng Trường THPT Bình Độ 4
14 236 Lâm Thị Nét Trường THPT Bình Gia
15 238 Hoàng Thị Thu Huyền Trường THPT Bình Gia
16 286 Triệu Thị Hồng Gấm Trường THPT LV.Tri
17 291 Lâm Bích Hồng Trường THPT LV Tri 5
18 366 Luân Thị Huệ Trường THPT Văn Quan
19 370 Lăng Thị Thanh Trường THPT Văn Quan
20 274 Mai Thị Thuần Trường THPT Hòa Bình
21 275 Hoàng Thị Linh Trường THPT Hòa Bình 6
22 352 Hà Quỳnh Chi Trường THPT Đồng Đăng
24 327 Hoàng Thị Hạnh THPT Tú Đoạn
353 Liễu Bích Hồng Trường THPT Đồng Đăng

3. NỘI DUNG CHUNG KẾT 1500M NỮ

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Đợt Thành tích Xếp hạng
1 069 Nông Thị Bích Đào Trường THPTTràng Định
2 112 Hoàng Thị Kim Dung Trường THPT Bắc Sơn
3 115 La Bích Huệ Trường THPTViệt Bắc
4 323 Lương Thị Hoài Trường THPT Lộc Bình
5 302 Hoàng Thanh Nhàn Trường THPTChi Lăng
6 303 Mã Minh Châu Trường THPTChi Lăng
7 315 Lộc Thị Hoa Trường THPTCao Lộc
8 316 Hoàng Hương Nguyệt Trường THPTCao Lộc
9 341 Nông Thị Hằng Trường THPT Bình Độ
10 239 Tô Thị Hoàn Trường THPT Bình Gia
11 288 Hoàng Thúy Vân Trường THPT LV.Tri
12 289 Đàm Thị Tuyết Mai Trường THPT LV.Tri
13 369 Chu Thị Phương Chi Trường THPT Văn Quan
14 370 Lăng Thị Thanh Trường THPT Văn Quan
15 272 Lương Thị Xoan Trường THPT Hòa Bình
16 273 Hoàng Thị Hương Thoa Trường THPT Hòa Bình
17 328 Vi Thị Liên THPT Tú Đoạn
18 329 Vương Thị Linh THPT Tú Đoạn
19 070 Vi Thị Nhung Trường THPTTràng Định
20 041 Vương Thị Linh Hương THPT Hữu Lũng
21
22
23
24

4. NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY CAO NỮ

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng Ghi chú
1 039 Phạm Thị Hồng Nhung Trường THPT Hữu Lũng
2 040 Nông Thị Quỳnh Trường THPT Hữu Lũng
3 300 Vi Thúy Trà Trường THPTChi Lăng
4 301 Đàm Thị Nhung Trường THPTChi Lăng
5 320 Đỗ Thị Phương Trường THPT Lộc Bình
6 321 Nguyễn Thị Hầ Trường THPT Lộc Bình
7 342 Nông Thúy Hạnh Trường THPT Bình Độ
8 235 Lăng Thị Trao Trường THPT Bình Gia
9 285 Hoàng Thị Mến Trường THPT LV.Tri
10 290 Triệu Thị Mến Trường THPT LV.Tri
11 365 Nông Thị Chì Trường THPT Văn Quan
12 366 Luân Thị Huệ Trường THPT Văn Quan
13 356 Hà Phương Liên Trường THPT Đồng Đăng
14 266 Vương Dịu Linh Trường THPT Vân Nham
15 325 Hoàng Thị Vinh THPT Ba Sơn
16 267 Mông Thị Phương THPT Vân Nham
17 357 Chu Thị Thùy THPT Đồng Đăng
18
19
20
21
22
23

4. NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY XA NỮ

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng Ghi chú
1 071 Đoàn Thu Hương Trường THPTTràng Định
2 039 Phạm Thị Hồng Nhung Trường THPT Hữu Lũng
3 040 Nông Thị Quỳnh Trường THPT Hữu Lũng
4 113 Hoàng Thị Nguyệt Trường THPT Việt Bắc
5 298 Vi Thị Hải Yến Trường THPTChi Lăng
6 375 Hoàng Thị Liễu Trường THPTPác Khuông
7 322 Lộc Thị Nhung Trường THPT Lộc Bình
8 334 Nguyễn Ngọc Châm Trường THPT Đình Lập
9 335 Triệu Thị Hồng Trường THPT Đình Lập
10 235 Lăng Thị Trao Trường THPT Bình Gia
11 234 Hà Hồng Hạnh Trường THPT Bình Gia
12 365 Nông Thị Chì Trường THPT Văn Quan
13 371 Đàm Thị Xuân Trường THPT Văn Quan
14 273 Hoàng Thị Hương Thoa Trường THPT Hòa Bình
15 325 Hoàng Thị Vinh THPT Ba Sơn
16
17
18
19

6. NỘI DUNG CHUNG KẾT ĐẢY TẠ NỮ

TT Số đeo Họ và tên Đơn vị Thành tích Xếp hạng Ghi chú
1 072 Trương Thanh Huyền Trường THPTTràng Định
2 042 Hoàng Thị Ngọc Liễu Trường THPT Hữu Lũng
3 111 Hoàng Hồng Ngọc Trường THPT Bắc Sơn
4 302 Hoàng Thanh Nhàn Trường THPTChi Lăng
5 303 Mã Minh Châu Trường THPTChi Lăng
6 377 Nông Thị Nhẫn Trường THPTPác Khuông
7 323 Lương Thị Hoài Trường THPT Lộc Bình
8 342 Nông Thúy Hạnh Trường THPT Bình Độ
9 236 Lâm Thị Nét Trường THPT Bình Gia
10 237 Nông Thị Hồng Thơi Trường THPT Bình Gia
11 287 Lý Thị Thùy Linh Trường THPT LV.Chi
12 367 Vy Thị Mỹ Lệ Trường THPT Văn Quan
13 368 Nguyễn Thị Diễm Trường THPT Văn Quan
14 359 Chu Thị Phới Trường THPT Đồng Đăng
15 266 Vương Dịu Linh Trường THPT Vân Nham
16 267 Mông Th Phương Trường THPT Vân Nham
17 391 Dương Thị Huyền Mai Trường THPT Bắc Sơn
18