THÔNG BÁO: Đúng 15h chiều ngày 10/4/2019 các đoàn Vận động viên tới trụ sở Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh Lạng Sơn đối diện cổng chợ Đông Kinh để nhận số đeo Vận động viên. Mọi thắc mắc liên hệ với đồng chí Dương Hồng Quân : sđt 0983.189.188
CHƯƠNG TRÌNH THI ĐẤU
GIẢI ĐIỀN KINH CÁC LỨA TUỔI TRẺ TỈNH LẠNG SƠN NĂM 2019
Lạng Sơn, ngày 11 – 13/4/2019
------------&-----------
TT | Nội dung | Giới tính | Ngày 11/4 | Ngày 12/4 | Ngày 13/4 | |||
Nam | Nữ | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | ||
1 | 60m N1 | + | L | CK | ||||
2 | 60m N1 | + | L | CK | ||||
3 | 100m N2 | + | L | CK | ||||
4 | 100m N 2 | + | L | CK | ||||
5 | 100m N 3 | + | L | CK | ||||
6 | 100m N 3 | + | L | CK | ||||
7 | 200m N1 | + | L | CK | ||||
8 | 200m N1 | + | L | CK | ||||
9 | 200m N2 | + | L | CK | ||||
10 | 200m N2 | + | L | CK | ||||
11 | 200m N3 | + | L | CK | ||||
12 | 200m N3 | + | L | CK | ||||
13 | 600m N1 | + | CK | |||||
14 | 800m N1 | + | CK | |||||
15 | 800m N2 | + | CK | |||||
16 | 800m N2 | + | CK | |||||
17 | 1500 N3 | + | CK | |||||
18 | 3000m N3 | + | CK | |||||
19 | Nhảy xa N1 | + | CK | |||||
20 | Nhảy xa N1 | + | CK | |||||
21 | Nhảy xa N2 | + | CK | |||||
22 | Nhảy xa N2 | + | CK | |||||
23 | Nhảy xa N3 | + | CK | |||||
24 | Nhảy xa N3 | + | CK | |||||
25 | Nhảy cao N1 | + | CK | |||||
26 | Nhảy cao N1 | + | CK | |||||
27 | Nhảy cao N2 | + | CK | |||||
28 | Nhảy cao N2 | + | CK | |||||
29 | Nhảy cao N3 | + | CK | |||||
30 | Nhảy cao N3 | + | CK | |||||
31 | Ném bóng N1 | + | CK | |||||
32 | Ném bóng N1 | + | CK | |||||
33 | Ném bóng N2 | + | CK | |||||
34 | Ném bóng N2 | + | CK | |||||
35 | Đẩy tạ N3 | + | CK | |||||
36 | Đẩy tạ N3 | + | CK |
Ngày thi đấu thứ nhất: Thứ 5 11/4/2019
Sáng
TT | Giờ thi đấu | Nội dung | Giới tính | Lứa tuổi | Vòng thi |
60m | Nam | 2006-2007 | Loại | ||
60m | Nữ | 2006-2007 | Loại | ||
100m | Nam | 2004-2005 | Loại | ||
100m | Nữ | 2004-2005 | Loại | ||
100m | Nam | 2002-2003 | Loại | ||
100m | Nữ | 2002-2003 | Loại | ||
Ném bóng | Nam | 2006-2007 | Chung kết | ||
Ném bóng | Nam | 2004-2005 | Chung kết | ||
60m | Nam | 2006-2007 | Bán kết | ||
60m | Nữ | 2006-2007 | Bán kết | ||
100m | Nam | 2004-2005 | Bán kết | ||
100m | Nữ | 2004-2005 | Bán kết | ||
100m | Nam | 2002-2003 | Bán kết | ||
100m | Nữ | 2002-2003 | Bán kết |
Chiều
TT | Giờ thi đấu | Nội dung | Giới tính | Lứa tuổi | Vòng thi |
60m | Nữ | 2006-2007 | Chung kết | ||
60m | Nam | 2006-2007 | Chung kết | ||
100m | Nam | 2004-2005 | Chung kết | ||
100m | Nữ | 2004-2005 | Chung kết | ||
100m | Nam | 2002-2003 | Chung kết | ||
100m | Nữ | 2002-2003 | Chung kết | ||
Nhảy xa | Nữ | 2006-2007 | Chung kết | ||
Nhảy xa | Nữ | 2004-2005 | Chung kết | ||
Nhảy xa | Nữ | 2002-2003 | Chung kết | ||
Đẩy tạ | Nữ | 2002-2003 | Chung kết | ||
Đẩy tạ | Nam | 2002-2003 | Chung kết | ||
Trao giải các nội dung thi đấu ngày thứ nhất |
Ngày thi đấu thứ 2: Thứ 6 ngày 12/4/2019
Sáng
TT | Giờ thi đấu | Nội dung | Giới tính | Lứa tuổi | Vòng thi |
200m | Nam | 2002-2003 | Loại | ||
200m | Nữ | 2002-2003 | Loại | ||
200m | Nam | 2004-2005 | Loại | ||
200m | Nữ | 2004-2005 | Loại | ||
200m | Nam | 2006-2007 | Loại | ||
200m | Nữ | 2006-2007 | Loại | ||
Nhảy cao | Nữ | 2006-2007 | Chung kết | ||
Nhảy cao | Nữ | 2004-2005 | Chung kết | ||
Nhảy cao | Nữ | 2002-2003 | Chung kết | ||
Nhảy xa | Nam | 2002-2003 | Chung kết | ||
Nhảy xa | Nam | 2004-2005 | Chung kết | ||
Nhảy xa | Nam | 2006-2007 | Chung kết |
Chiều
TT | Giờ thi đấu | Nội dung | Giới tính | Lứa tuổi | Vòng thi |
200m | Nam | 2002-2003 | Bán kết | ||
200m | Nữ | 2002-2003 | Bán kết | ||
200m | Nam | 2004-2005 | Bán kết | ||
200m | Nữ | 2004-2005 | Bán kết | ||
200m | Nam | 2006-2007 | Bán kết | ||
200m | Nữ | 2006-2007 | Bán kết | ||
Nhảy cao | Nam | 2006-2007 | Chung kết | ||
Nhảy cao | Nam | 2004-2005 | Chung kết | ||
Nhảy cao | Nam | 2002-2003 | Chung kết | ||
200m | Nam | 2002-2003 | Chung kết | ||
200m | Nữ | 2002-2003 | Chung kết | ||
200m | Nam | 2004-2005 | Chung kết | ||
200m | Nữ | 2004-2005 | Chung kết | ||
200m | Nam | 2006-2007 | Chung kết | ||
200m | Nữ | 2006-2007 | Chung kết | ||
Trao giải các nội dung thi đấu ngày thứ hai |
Ngày thi đấu thứ 3: Thứ 7 ngày 13/4/2019
Sáng
TT | Giờ thi đấu | Nội dung | Giới tính | Lứa tuổi | Vòng thi |
3000m | Nam | 2002-2003 | Chung kết | ||
1500m | Nữ | 2002-2003 | Chung kết | ||
800m | Nam | 2006-2007 | Chung kết | ||
600m | Nữ | 2006-2007 | Chung kết | ||
800m | Nam | 2004-2005 | Chung kết | ||
800m | Nữ | 2004-2005 | Chung kết | ||
Ném bóng | Nữ | 2004-2005 | Chung kết | ||
Ném bóng | Nữ | 2006-2007 | Chung kết | ||
Trao giải các nội dung thi đấu ngày thứ ba |
CẤP THCS (Phòng GD&ĐT)
1. Nhóm 1: (2006 – 2007)
1. Nội dungloại 60 m Nam – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 001 | 1 | Hoàng Đức Long | Phòng GD Đình Lập | ||
2 | 095 | Hoàng Duy Khánh | Phòng GD Văn Quan | |||
3 | 210 | Hoàng Trọng Nghĩa | Phòng GD Hữu Lũng | |||
4 | 283 | Lý Huy Hoàng | Phòng GD Cao Lộc | |||
5 | 285 | 2 | Lương Trung Toán | Phòng GD Cao Lộc | ||
6 | 118 | Hoàng Phúc Lộc | Phòng GD Chi Lăng | |||
7 | 094 | Hứa Quang Thịnh | Phòng GD Văn Quan | |||
8 | 209 | Hà Minh Phương | Phòng GD Hữu Lũng | |||
9 | 019 | 3 | Hoàng Tiến Phúc | Phòng GD Thành Phố | ||
10 | 144 | Đoàn Đức Thiện | Phòng GD Tràng Định | |||
11 | 047 | Nông Thế Ngọc | Phòng GD Văn Lãng | |||
12 | 074 | Lý Văn Long | Phòng GD Lộc Bình | |||
13 | 046 | 4 | Nông Liễu Hùng | Phòng GD Văn Lãng | ||
14 | 149 | Lý Đinh Hoàng Anh | Phòng GD Tràng Định | |||
15 | ||||||
16 |
2. Nội dungloại 200 m Nam – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 002 | 1 | Nông Cao Thành Đạt | Phòng GD Đình Lập | ||
2 | 192 | Dương Thời Cường | Phòng GD Bắc Sơn | |||
3 | 182 | Dương Văn Chiến | Phòng GD Cao Lộc | |||
4 | 047 | Nông Thế Ngọc | Phòng GD Văn Lãng | |||
5 | 095 | 2 | Hoàng Duy Khánh | Phòng GD Văn Quan | ||
6 | 146 | Đàm Quang Thịnh | Phòng GD Tràng Định | |||
7 | 019 | Hoàng Tiến Phúc | Phòng GD Thành Phố | |||
8 | 075 | Triệu Tài An | Phòng GD Lộc Bình | |||
9 | 145 | 3 | Hứa Công Thành | Phòng GD Tràng Định | ||
10 | 096 | Hoàng Mạnh Phủ | Phòng GD Văn Quan | |||
11 | 020 | Vi Ngọc Quang | Phòng GD Thành Phố | |||
12 | 076 | Đặng Phúc Minh | Phòng GD Lộc Bình | |||
13 | 209 | 4 | Hà Minh Phương | Phòng GD Hữu Lũng | ||
14 | 196 | Nguyễn Thành Lương | Phòng GD Bắc Sơn | |||
15 | 046 | Nông Liễu Hùng | Phòng GD Văn Lãng | |||
16 | 118 | Hoàng Phúc Lộc | Phòng GD Chi Lăng | |||
17 | 5 | |||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
3. Nội dungchung kết 800 m Nam – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 194 | 1 | Hoàng Hồng Sơn | Phòng GD Bắc Sơn | ||
2 | 122 | Hoàng Văn Lập | Phòng GD Chi Lăng | |||
3 | 145 | Hứa Công Thành | Phòng GD Tràng Định | |||
4 | 076 | Đặng Phúc Minh | Phòng GD Lộc Bình | |||
5 | 003 | 2 | Đặng Phúc Quân | Phòng GD Đình Lập | ||
6 | 097 | Chu Mạnh Cường | Phòng GD Văn Quan | |||
7 | 184 | Hoàng Hải Minh | Phòng GD Cao Lộc | |||
8 | 146 | Dương Đình Lực | Phòng GD Tràng Định | |||
9 | 075 | 3 | Triệu Tài An | Phòng GD Lộc Bình | ||
10 | 045 | Nguyễn Bá Dũng | Phòng GD Văn Lãng | |||
11 | 193 | Lương Đình Lợi | Phòng GD Bắc Sơn | |||
12 | 119 | Hoàng Văn Thảo | Phòng GD Chi Lăng | |||
13 | 182 | 4 | Dương Văn Chiến | Phòng GD Cao Lộc | ||
14 | ||||||
15 | ||||||
16 |
4. Nội dungchung kết Nhảy cao Nam – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 004 | Bế Minh Khôi | Phòng GD Đình Lập | ||||
2 | 208 | Ma Hồng Việt | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
3 | 211 | Vương Tài Đạt | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
4 | 120 | Hoàng Hữu Luân | Phòng GD Chi Lăng | ||||
5 | 098 | Phùng Ngọc Nam | Phòng GD Văn Quan | ||||
6 | 149 | Lý Đinh Hoàng Anh | Phòng GD Tràng Định | ||||
7 | 150 | Dương Đình Lực | Phòng GD Tràng Định | ||||
8 | 195 | Hoàng Công Hoàng | Phòng GD Bắc Sơn | ||||
9 | 196 | Nguyễn Thành Lương | Phòng GD Bắc Sơn | ||||
10 | 043 | Hoàng Minh Hùng | Phòng GD Văn Lãng | ||||
11 | |||||||
12 |
5. Nội dungchung kết Nhảy xa Nam – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 001 | Hoàng Đức Long | Phòng GD Đình Lập | ||||
2 | 208 | Ma Hồng Việt | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
3 | 211 | Vương Tài Đạt | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
4 | 185 | Lương Trung Toán | Phòng GD Cao Lộc | ||||
5 | 120 | Hoàng Hữu Luân | Phòng GD Chi Lăng | ||||
6 | 094 | Hứa Quang Thịnh | Phòng GD Văn Quan | ||||
7 | 020 | Vi Ngọc Quang | Phòng GD Thành Phố | ||||
8 | 143 | Nguyễn Toàn Thắng | Phòng GD Tràng Định | ||||
9 | 151 | Đàm Quang Thịnh | Phòng GD Tràng Định | ||||
10 | 074 | Lý Văn Long | Phòng GD Lộc Bình | ||||
11 | 192 | Dương Thời Cường | Phòng GD Bắc Sơn | ||||
12 | 193 | Lương Đình Lợi | Phòng GD Bắc Sơn | ||||
13 | 044 | Hoàng Trần Thanh Tùng | Phòng GD Văn Lãng | ||||
14 | |||||||
15 |
6. Nội dung chung kết Ném bóng Nam – N1(2006 - 2007)
TT | Họ và tên | Đơn vị | Số đeo | Thành tích | Xếp hạng | ||
1 | Bế Minh Khôi | Phòng GD Đình Lập | 004 | ||||
2 | Hoàng Đình Nghiệp | Phòng GD Chi Lăng | 121 | ||||
3 | Nông Việt Hoàng | Phòng GD Tràng Định | 147 | ||||
4 | Vi Văn Nhật | Phòng GD Tràng Định | 148 | ||||
5 | Hoàng Trọng Nghĩa | Phòng GD Hữu Lũng | 210 | ||||
6 | |||||||
7 | |||||||
8 | |||||||
9 | |||||||
10 | |||||||
1. Nội dungloại 60m Nữ – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 005 | 1 | Bùi Phương Thảo | Phòng GD Đình Lập | ||
2 | 123 | Lê Diệu Hoa | Phòng GD Chi Lăng | |||
3 | 216 | Hoàng Hương Nhài | Phòng GD Hữu Lũng | |||
4 | 188 | Lộc Thanh Hiền | Phòng GD Cao Lộc | |||
5 | 189 | 2 | Vương Thảo Vi | Phòng GD Cao Lộc | ||
6 | 212 | Chu Thị Linh | Phòng GD Hữu Lũng | |||
7 | 128 | Trần Thị Dung | Phòng GD Chi Lăng | |||
8 | 099 | Đường Thị Mỹ Lệ | Phòng GD Văn Quan | |||
9 | 023 |
3
|
Ngọc Quỳnh Anh | Phòng GD Thành Phố | ||
10 | 079 | Hoàng Thị Thắm | Phòng GD Lộc Bình | |||
11 | 152 | Hoàng Thị Diễm Phương | Phòng GD Tràng Định | |||
12 | 200 | Hoàng Thị Khánh Linh | Phòng GD Bắc Sơn | |||
13 | 078 | 4 | Lý Thị Hồng Ngọc | Phòng GD Lộc Bình | ||
14 | 026 | Vũ Quỳnh Anh | Phòng GD Thành Phố | |||
15 | 197 | Trương Tú Uyên | Phòng GD Bắc Sơn | |||
16 | 153 | Hà Thị Minh Tâm | Phòng GD Tràng Định | |||
17 | 052 | 5 | Hứa Ân Thị Minh Thư | Phòng GD Văn Lãng | ||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 | ||||||
21 | 6 | |||||
22 | ||||||
23 | ||||||
24 |
2. Nội dungloại200m Nữ – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 005 | 1 | Bùi Phương Thảo | Phòng GD Đình Lập | ||
2 | 213 | Nguyễn Hồng Diệp | Phòng GD Hữu Lũng | |||
3 | 125 | Lăng Thị Siệu | Phòng GD Chi Lăng | |||
4 | 186 | Hứa Thị Diển | Phòng GD Cao Lộc | |||
5 | 124 | 2 | Hoàng Thị Tiên | Phòng GD Chi Lăng | ||
6 | 215 | Ngô Thị Nga | Phòng GD Hữu Lũng | |||
7 | 099 | Đường Thị Mỹ Lệ | Phòng GD Văn Quan | |||
8 | 027 | Lăng Thị Huệ | Phòng GD Thành Phố | |||
9 | 024 | 3 | Lộc Thị Vị | Phòng GD Thành Phố | ||
10 | 100 | Vy Ngọc Ánh | Phòng GD Văn Quan | |||
11 | 153 | Hà Thị Minh Tâm | Phòng GD Tràng Định | |||
12 | 080 | Hoàng Ánh Lâm | Phòng GD Lộc Bình | |||
13 | 078 | 4 | Lý Thị Hồng Ngọc | Phòng GD Lộc Bình | ||
14 | 154 | Hoàng Thị Phương Anh | Phòng GD Tràng Định | |||
15 | 197 | Trương Tú Uyên | Phòng GD Bắc Sơn | |||
16 | 051 | Lăng Thị Ngọc | Phòng GD Văn Lãng | |||
17 | 5 | |||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
3. Nội dungchung kết 600m Nữ – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 199 | 1 | Triệu Thị Hà | Phòng GD Bắc Sơn | ||
2 | 156 | Trịnh Thiên Nhung | Phòng GD Tràng Định | |||
3 | 215 | Ngô Thị Nga | Phòng GD Hữu Lũng | |||
4 | 186 | Hứa Thị Diển | Phòng GD Cao Lộc | |||
5 | 187 | Hoàng Thị Nhu | Phòng GD Cao Lộc | |||
6 | 125 | Lăng Thị Siệu | Phòng GD Chi Lăng | |||
7 | 101 | Nông Thị Thúy | Phòng GD Văn Quan | |||
8 | 025 | Nguyễn Thảo Hồng Ngọc | Phòng GD Thành Phố | |||
9 | 027 | 2 | Lăng Thị Huệ | Phòng GD Thành Phố | ||
10 | 155 | Hoàng Thị Thư | Phòng GD Tràng Định | |||
11 | 214 | Nguyễn Thị Thanh Thư | Phòng GD Hữu Lũng | |||
12 | 077 | Vi Thảo Ly | Phòng GD Lộc Bình | |||
13 | 081 | Đặng Thị Nảy | Phòng GD Lộc Bình | |||
14 | 198 | Lương Thị Thúy Hường | Phòng GD Bắc Sơn | |||
15 | 006 | Đặng Thị Múi | Phòng GD Đình Lập | |||
16 | 050 | Hà Thị Nâm | Phòng GD Văn Lãng | |||
17 | ||||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
4. Nội dung chung kết Nhảy cao Nữ – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 007 | Hoàng Thị Khánh | Phòng GD Đình Lập | ||||
2 | 126 | Lăng Thị Hằng | Phòng GD Chi Lăng | ||||
3 | 022 | Nguyễn Hoàng Kiều Trinh | Phòng GD Thành Phố | ||||
4 | 157 | Nông Thị Thu Hoài | Phòng GD Tràng Định | ||||
5 | 158 | Nông Hồng Hạnh | Phòng GD Tràng Định | ||||
6 | 200 | Hoàng Thị Khánh Linh | Phòng GD Bắc Sơn | ||||
7 | 048 | Triệu Thị Ngọc Tuyết | Phòng GD Văn Lãng | ||||
8 | 080 | Hoàng Ánh Lâm | Phòng GD Lộc Bình | ||||
9 | 023 | Ngọc Quỳnh Anh | Phòng GD Thành Phố | ||||
10 | |||||||
11 | |||||||
12 | |||||||
13 | |||||||
14 | |||||||
15 | |||||||
16 |
5. Nội dungchung kết Nhảy xa Nữ – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 007 | Hoàng Thị Khánh | Phòng GD Đình Lập | ||||
2 | 212 | Chu Thị Linh | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
3 | 216 | Hoàng Hương Nhài | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
4 | 129 | Hoàng Kiều Diễm | Phòng GD Chi Lăng | ||||
5 | 025 | Nguyễn Thảo Hồng Ngọc | Phòng GD Thành Phố | ||||
6 | 024 | Lộc Thị Vị | Phòng GD Thành Phố | ||||
7 | 157 | Nông Thị Thu Hoài | Phòng GD Tràng Định | ||||
8 | 161 | Hoàng Thị Nhật Hạ | Phòng GD Tràng Định | ||||
9 | 079 | Hoàng Thị Thắm | Phòng GD Lộc Bình | ||||
10 | 081 | Đặng Thị Nảy | Phòng GD Lộc Bình | ||||
12 | 199 | Triệu Thị Hà | Phòng GD Bắc Sơn | ||||
13 | 049 | Hứa Thị Lai | Phòng GD Văn Lãng | ||||
14 | |||||||
15 | |||||||
16 | |||||||
17 | |||||||
18 | |||||||
19 | |||||||
20 |
6. Nội dungloại chung kết Ném bóng Nữ – N1(2006 - 2007)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 213 | Nguyễn Hồng Diệp | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
2 | 214 | Nguyễn Thị Thanh Thư | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
3 | 127 | Vi Thị Việt | Phòng GD Chi Lăng | ||||
4 | 028 | Hoàng Thị Bình Yên | Phòng GD Thành Phố | ||||
5 | 159 | Vi Thị Mai Lan | Phòng GD Tràng Định | ||||
6 | 160 | Nguyễn Phạm Yến Chi | Phòng GD Tràng Định | ||||
7 | |||||||
8 | |||||||
9 | |||||||
10 | |||||||
11 | |||||||
12 | |||||||
13 |
DANH SÁCH CÁC NỘI DUNG THI ĐẤU
Giải Điền kinh các lứa tuổi tỉnh Lạng Sơn năm 2019
CẤP THCS (Phòng GD&ĐT)
2. Nhóm 2: (2004 – 2005)
1. Nội dung100m Nam – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 008 | 1 | Vi Trung Nam | Phòng GD Đình Lập | ||
2 | 131 | Lô Thế Vũ | Phòng GD Chi Lăng | |||
3 | 218 | Triệu Quốc Cường | Phòng GD Hữu Lũng | |||
4 | 103 | Hoàng Văn Tuyến | Phòng GD Văn Quan | |||
5 | 130 | 2 | Hoàng Trọng Bảo | Phòng GD Chi Lăng | ||
6 | 013 | Lê Ngọc Vinh | Phòng GD Đình Lập | |||
7 | 102 | Triệu Văn Hưởng | Phòng GD Văn Quan | |||
8 | 223 | Nguyễn Thành Đăng | Phòng GD Hữu Lũng | |||
9 | 029 | 3 | Hải Trung Quang | Phòng GD Thành Phố | ||
10 | 087 | Lô Văn Hạ | Phòng GD Lộc Bình | |||
11 | 162 | Hoàng Duy Khánh | Phòng GD Tràng Định | |||
12 | 205 | Lý Thế Vinh | Phòng GD Bắc Sơn | |||
13 | 085 | 4 | Hoàng Văn Vương | Phòng GD Lộc Bình | ||
14 | 030 | Nguyễn Xuân Thịnh | Phòng GD Thành Phố | |||
15 | 201 | Hoàng Doãn Duy | Phòng GD Bắc Sơn | |||
16 | 163 | Lâm Tuấn Anh | Phòng GD Tràng Định | |||
17 | 054 | 5 | Vũ Văn Hồng Sơn | Phòng GD Văn Lãng | ||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
2. Nội dung200m Nam – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 082 | 1 | Hoàng Đức Anh | Phòng GD Lộc Bình | ||
2 | 162 | Hoàng Duy Khánh | Phòng GD Tràng Định | |||
3 | 029 | Hải Trung Quang | Phòng GD Thành Phố | |||
4 | 132 | Lý Tuấn Anh | Phòng GD Chi Lăng | |||
5 | 133 | 2 | Vi Thiện Bàn | Phòng GD Chi Lăng | ||
6 | 103 | Hoàng Văn Tuyến | Phòng GD Văn Quan | |||
7 | 221 | Lê Xuân Nam | Phòng GD Hữu Lũng | |||
8 | 030 | Nguyễn Xuân Thịnh | Phòng GD Thành Phố | |||
9 | 220 | 3 | Hà Mạnh Dũng | Phòng GD Hữu Lũng | ||
10 | 009 | Mã Thế Vinh | Phòng GD Đình Lập | |||
11 | 201 | Hoàng Doãn Duy | Phòng GD Bắc Sơn | |||
12 | 053 | Hoàng Xuân Quyết | Phòng GD Văn Lãng | |||
13 | 202 | 4 | Vy Quang Hiếu | Phòng GD Bắc Sơn | ||
14 | 084 | Chu Thế Mạnh | Phòng GD Lộc Bình | |||
15 | ||||||
16 | ||||||
17 | 5 | |||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
3. Nội dung800m Nam – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 010 | 1 | Hoàng Mạnh Hưng | Phòng GD Đình Lập | ||
2 | 217 | Lâm Văn Hảo | Phòng GD Hữu Lũng | |||
3 | 089 | Triệu Tài Hinh | Phòng GD Lộc Bình | |||
4 | 190 | Hoàng Quốc Việt | Phòng GD Cao Lộc | |||
5 | 191 | 2 | Lăng Tiến Đạo | Phòng GD Cao Lộc | ||
6 | 132 | Lý Tuấn Anh | Phòng GD Chi Lăng | |||
7 | 203 | Dương Công Tuyến | Phòng GD Bắc Sơn | |||
8 | 031 | Bế Tuấn Anh | Phòng GD Thành Phố | |||
9 | 032 | 3 | Lương Quyết Thắng | Phòng GD Thành Phố | ||
10 | 165 | Nguyễn Khắc Thực | Phòng GD Tràng Định | |||
11 | 088 | Triệu Sinh Kim | Phòng GD Lộc Bình | |||
12 | 219 | Ma Quang Huy | Phòng GD Hữu Lũng | |||
13 | 133 | 4 | Vi Thiện Bản | Phòng GD Chi Lăng | ||
14 | 054 | Vũ Văn Hồng Sơn | Phòng GD Văn Lãng | |||
15 | 106 | Hoàng Chí Điền | Phòng GD Văn Quan | |||
16 | ||||||
17 | 5 | |||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
4. Nội dungNhảy cao Nam – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||||
1 | 008 | Vi Trung Nam | Phòng GD Đình Lập | ||||||
2 | 012 | Vương Hồng Vũ | Phòng GD Đình Lập | ||||||
3 | 220 | Hà Mạnh Dũng | Phòng GD Hữu Lũng | ||||||
4 | 222 | Dương Quốc Đạt | Phòng GD Hữu Lũng | ||||||
5 | 135 | Trịnh Thạch Vĩ | Phòng GD Chi Lăng | ||||||
6 | 033 | Trương Hà Hiển | Phòng GD Thành Phố | ||||||
7 | 034 | Nguyễn Hứu Tiến Đạt | Phòng GD Thành Phố | ||||||
8 | 169 | La Tiến Đạt | Phòng GD Tràng Định | ||||||
9 | 170 | Đàm Hữu Chiến | Phòng GD Tràng Định | ||||||
10 | 083 | Đào Tùng Linh | Phòng GD Lộc Bình | ||||||
12 | 204 | Hứa Tuấn Hội | Phòng GD Bắc Sơn | ||||||
13 | 053 | Hoàng Xuân Quyết | Phòng GD Văn Lãng | ||||||
14 | 104 | Nông Minh Nghĩa | Phòng GD Văn Quan | ||||||
15 | 105 | Lương Tiến Đạt | Phòng GD Văn Quan | ||||||
16 | |||||||||
17 | |||||||||
18 | |||||||||
19 | |||||||||
5. Nội dungNhảy xa Nam – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | |||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | ||||||
1 | 011 | Vi Mạnh Nguyễn | Phòng GD Đình Lập | |||||
2 | 013 | Lê Ngọc Vinh | Phòng GD Đình Lập | |||||
3 | 218 | Triệu Quốc Cường | Phòng GD Hữu Lũng | |||||
4 | 222 | Dương Quốc Đạt | Phòng GD Hữu Lũng | |||||
5 | 130 | Hoàng Trọng Bảo | Phòng GD Chi Lăng | |||||
6 | 136 | Trần Hải Sơn | Phòng GD Chi Lăng | |||||
7 | 0034 | Nguyễn Hứu Tiến Đạt | Phòng GD Thành Phố | |||||
8 | 168 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Phòng GD Tràng Định | |||||
9 | 169 | La Tiến Đạt | Phòng GD Tràng Định | |||||
10 | 083 | Đào Tùng Linh | Phòng GD Lộc Bình | |||||
11 | 086 | Nông Văn Giang | Phòng GD Lộc Bình | |||||
12 | 204 | Hứa Tuấn Hội | Phòng GD Bắc Sơn | |||||
13 | 205 | Lý Thế Vinh | Phòng GD Bắc Sơn | |||||
14 | ||||||||
15 | ||||||||
16 | ||||||||
17 | ||||||||
18 | ||||||||
19 | ||||||||
20 | ||||||||
21 | ||||||||
22 | ||||||||
23 | ||||||||
6. Nội dungNém bóng Nam – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||||
1 | 011 | Vi Mạnh Nguyễn | Phòng GD Đình Lập | ||||||
2 | 219 | Ma Quang Huy | Phòng GD Hữu Lũng | ||||||
3 | 223 | Nguyễn Thành Đăng | Phòng GD Hữu Lũng | ||||||
4 | 134 | Vi Văn Biền | Phòng GD Chi Lăng | ||||||
5 | 166 | Lý Văn Phương | Phòng GD Tràng Định | ||||||
6 | 167 | Bế Hồ Bắc | Phòng GD Tràng Định | ||||||
7 | 82 | Hoàng Đức Anh | Phòng GD Lộc Bình | ||||||
8 | 202 | Vy Quang Hiếu | Phòng GD Bắc Sơn | ||||||
9 | 088 | Triệu Sinh Kim | Phòng GD Lộc Bình | ||||||
10 | |||||||||
11 | |||||||||
12 | |||||||||
13 | |||||||||
14 | |||||||||
15 | |||||||||
16 | |||||||||
17 | |||||||||
18 | |||||||||
19 | |||||||||
1. Nội dung100m Nữ – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 343 | 1 | Hoàng Thị Bích | Phòng GD Đình Lập | ||
2 | 091 | Mã Thị Lệ | Phòng GD Lộc Bình | |||
3 | 228 | Mè Thị Bích | Phòng GD Hữu Lũng | |||
4 | 137 | Vi Thị Sàng | Phòng GD Chi Lăng | |||
5 | 138 | 2 | Ngô Thị Ngọc Ánh | Phòng GD Chi Lăng | ||
6 | 107 | Hoàng Thị Thúy Lan | Phòng GD Văn Quan | |||
7 | 035 | Triệu Thị Xuân | Phòng GD Thành Phố | |||
8 | 171 | Triệu Kim Huyến | Phòng GD Tràng Định | |||
9 | 172 | 3 | Chu Thị Minh Tâm | Phòng GD Tràng Định | ||
10 | 090 | Âu Bích Hảo | Phòng GD Lộc Bình | |||
11 | 226 | Trần Thanh Mai | Phòng GD Hữu Lũng | |||
12 | 206 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phòng GD Bắc Sơn | |||
13 | 4 | |||||
14 | ||||||
15 | ||||||
16 | ||||||
17 | 5 | |||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
2. Nội dung200m Nữ – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 091 | 1 | Mã Thị Lệ | Phòng GD Lộc Bình | ||
2 | 228 | Mè Thị Bích | Phòng GD Hữu Lũng | |||
3 | 173 | Vy Thu Thủy | Phòng GD Tràng Định | |||
4 | 140 | Chu Thanh Hà | Phòng GD Chi Lăng | |||
5 | 108 | 2 | Hoàng Ngọc Thi | Phòng GD Văn Quan | ||
6 | 035 | Triệu Thị Xuân | Phòng GD Thành Phố | |||
7 | 172 | Chu Thị Minh Tâm | Phòng GD Tràng Định | |||
8 | 139 | Vi Thị Thanh | Phòng GD Chi Lăng | |||
9 | 090 | 3 | Âu Bích Hảo | Phòng GD Lộc Bình | ||
10 | 344 | Chu Thị Hồng Thoa | Phòng GD Đình Lập | |||
11 | 206 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phòng GD Bắc Sơn | |||
12 | ||||||
13 | 4 | |||||
14 | ||||||
15 | ||||||
16 | ||||||
17 | 5 | |||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 |
3. Nội dung600m Nữ – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Đợt | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 142 | 1 | Hoàng Thị Phú | Phòng GD Chi Lăng | ||
2 | 224 | Phương Thị Huệ | Phòng GD Hữu Lũng | |||
3 | 175 | Vương Thị Hoài | Phòng GD Tràng Định | |||
4 | 207 | Hoàng Thị Phương Thanh | Phòng GD Bắc Sơn | |||
5 | 225 | 2 | Long Thị Thủy | Phòng GD Hữu Lũng | ||
6 | 174 | Triệu Thị Hằng | Phòng GD Tràng Định | |||
7 | 093 | Vi Thảo Ly | Phòng GD Lộc Bình | |||
8 | 141 | Vi Phương Thảo | Phòng GD Chi Lăng | |||
9 | 345 | 3 | Vi Thị Hương | Phòng GD Đình Lập | ||
10 | 109 | Lăng Thị Bích Thảo | Phòng GD Văn Quan | |||
11 | 073 | Triệu Thị Luyến | THPT Tràng Định | |||
12 | ||||||
13 | 4 | |||||
14 | ||||||
15 | ||||||
16 |
4. Nội dungNhảy cao Nữ – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 224 | Phương Thị Huệ | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
2 | 227 | Hoàng Thị Ngân Anh | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
3 | 36 | Lê Phương Trúc | Phòng GD Thành Phố | ||||
4 | 178 | Nông Thị Thảo | Phòng GD Tràng Định | ||||
5 | 179 | Hoàng Thị Huệ | Phòng GD Tràng Định | ||||
6 | 056 | Đàm Thị Hình | Phòng GD Văn Lãng | ||||
7 | |||||||
8 | |||||||
9 | |||||||
10 | |||||||
11 | |||||||
12 |
5. Nội dung Nhảy xa Nữ – N2 (2004 - 2005)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 346 | Sái Thị Thúy Kiều | Phòng GD Đình Lập | ||||
2 | 225 | Long Thị Thủy | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
3 | 226 | Trần Thanh Mai | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
4 | 137 | Vi Thị Sàng | Phòng GD Chi Lăng | ||||
5 | 180 | Hoàng Thị Nguỵện | Phòng GD Tràng Định | ||||
6 | 181 | Hà Thu Trang | Phòng GD Tràng Định | ||||
7 | 092 | Đặng Hoàng Đông | Phòng GD Lộc Bình | ||||
8 | 207 | Hoàng Thị Phương Thanh | Phòng GD Bắc Sơn | ||||
9 | 056 | Đàm Thị Hình | Phòng GD Văn Lãng | ||||
10 | 108 | Hoàng Ngọc Thi | Phòng GD Văn Quan | ||||
11 | |||||||
12 |
6. Nội dungNém bóng Nữ – N2 (2004 – 2005)
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | |||||
1 | 227 | Hoàng Thị Ngân Anh | Phòng GD Hữu Lũng | ||||
2 | 176 | Lý Như Quỳnh | Phòng GD Tràng Định | ||||
3 | 177 | Triệu Thị Duyên | Phòng GD Tràng Định | ||||
4 | |||||||
5 | |||||||
II – CẤP THPT: (2002 – 2003)
- 1.NỘI DUNG LOẠI 100M NAM
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | ||
1 | 1 | 391 | Hoàng Phi Khanh | Trường DTNT | |||
2 | 261 | Hoàng Tuấn Vũ | Trường THPT Vân Nham | ||||
3 | 057 | Đoàn Văn Khải | Trường THPT Tràng Định | ||||
4 | 293 | Vi Minh Quang | Trường THPT Chi Lăng | ||||
5 | 2 | 110 | Hoàng Công Đạt | Trường THPT Bắc Sơn | |||
6 | 330 | Nông Văn Thuận | Trường THPT Na Dương | ||||
7 | 254 | Hoàng Nghĩa Duy | Trường THPT Đồng Bành | ||||
8 | 255 | Lý Tiến Cường | Trường THPT Vũ Lễ | ||||
9 | 3 | 258 | Phạm Đức Trọng | Trường THPT Vũ Lễ | |||
10 | 292 | Hoàng Văn Diệp | Trường THPT Chi Lăng | ||||
11 | 062 | Dương Trung Tuyến | Trường THPT Tràng Định | ||||
12 | 304 | Nông Đức Khải | Trường THPT Cao Lộc | ||||
13 | 4 | 305 | Hứa Đức Học | Trường THPT Cao Lộc | |||
14 | 116 | Nguyễn Đình Lộc | Trường THPT Văn Lãng | ||||
15 | 372 | Vy Văn Tuấn | Trường THPT Pác Khuông | ||||
16 | 317 | Nguyễn Bá Diệp | Trường THPT Lộc Bình | ||||
17 | 5 | 318 | Lâm Văn Tú | Trường THPT Lộc Bình | |||
18 | 014 | Hoàng Quang Thắng | Trường THPT Đình Lập | ||||
19 | 271 | Mai Anh Quân | Trường THPT Hòa Bình | ||||
20 | 339 | Nông Văn Luận | Trường THPT Bình Độ | ||||
21 | 6 | 340 | Nguyễn Ngọc Lưu | Trường THPT Bình Độ | |||
22 | 232 | Nông Văn Chung | Trường THPT Bình Gia | ||||
23 | 378 | Vũ Tất Kim Thịnh | Trường THPT H.V.Thu | ||||
24 | 279 | Hoàng Tuấn Anh | Trường THPT LV.Chi | ||||
25 | 7 | 280 | Nông Tuấn Toàn | Trường THPT LV.Chi | |||
26 | 268 | Hoàng Duy Phan | Trường THPT Hòa Bình | ||||
27 | 015 | Lộc Gia Binh | Trường THPT Đình Lập | ||||
28 | 350 | Ngô Mạnh Tùng | Trường THPT Đồng Đăng | ||||
29 | 8 | 361 | Hứa Minh Quân | Trường THPT Đồng Đăng | |||
30 | 373 | Hoàng Văn Đặng | Trường THPT Pác Khuông | ||||
31 | 259 | Nông Việt Hoàng | Trường THPT Vân Nham | ||||
32 | 250 | Nông Tiến Đạt | Trường THPT Đồng Bành | ||||
33 | 9 | Đặng Công Tú | Trường DTNT | ||||
34 | 332 | Đặng Anh Quốc | Trường THPT Na Dương | ||||
35 | 382 | Trần Cao Trường | Trường THPT Văn Lãng | ||||
36 |
- 2.NỘI DUNG LOẠI 200M NAM
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Đợt | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 326 | Đinh Anh Trang | Trường THPT Tú Đoạn | 1 | ||
2 | 253 | Lý Văn Thoại | Trường THPT Đồng Bành | |||
3 | 391 | Hoàng Phi Khanh | Trường DTNT | |||
4 | 057 | Đoàn Văn Khải | Trường THPT Tràng Định | |||
5 | 058 | La Tuấn Đạt | Trường THPT Tràng Định | 2 | ||
6 | 110 | Hoàng Công Đạt | Trường THPT Bắc Sơn | |||
7 | 263 | Triệu Văn Trí | Trường THPT Vân Nham | |||
8 | 332 | Đặng Anh Quốc | Trường THPT Na Dương | |||
9 | 255 | Lý Tiến Cường | Trường THPT Vũ Lễ | 3 | ||
10 | 293 | Vi Minh Quang | Trường THPT Chi Lăng | |||
11 | 271 | Mai Anh Quân | Trường THPT Hòa Bình | |||
12 | 304 | Nông Đức Khải | Trường THPT Cao Lộc | 4 | ||
13 | 280 | Nông Tuấn Toàn | Trường THPT LV.Chi | |||
14 | 116 | Nguyễn Đình Lộc | Trường THPT Văn Lãng | |||
15 | 374 | Mông Văn Trấn | Trường THPT Pác Khuông | |||
16 | 382 | Trần Cao Trường | Trường THPT Văn Lãng | 5 | ||
17 | 317 | Nguyễn Bá Diệp | Trường THPT Lộc Bình | |||
18 | 340 | Nguyễn Ngọc Lưu | Trường THPT Bình Độ | |||
19 | 015 | Lộc Gia Binh | Trường THPT Đình Lập | |||
20 | 339 | Nông Văn Luận | Trường THPT Bình Độ | 6 | ||
21 | 305 | Hứa Đức Học | Trường THPT Cao Lộc | |||
22 | 230 | Hà Đức Việt | Trường THPT Bình Gia | |||
23 | 379 | Nguyễn Quyết Thắng | Trường THPT H.V.Thu | |||
24 | 276 | Hoàng Huy Phúc | Trường THPT LV.Chi | 7 | ||
25 | 318 | Lâm Văn Tú | Trường THPT Lộc Bình | |||
26 | 270 | Lương Hiệp Quốc | Trường THPT Hòa Bình | |||
27 | 296 | Trần Danh Duy | Trường THPT Chi Lăng | |||
28 | 360 | Chu Hải Nam | Trường THPT Đồng Đăng | 8 | ||
29 | 257 | Hoàng Công Thương | Trường THPT Vũ Lễ | |||
30 | 262 | Nông Văn Quý | Trường THPT Vân Nham | |||
31 | 331 | Hoàng Lý Hiệp | Trường THPT Na Dương | |||
32 | 254 | Hoàng Nghĩa Duy | Trường THPT Đồng Bành | |||
33 | 373 | Hoàng Văn Đặng | Trường THPT Pác Khuông | |||
34 | ||||||
- 3.NỘI DUNG CHUNG KẾT 3000M NAM
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Đợt | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 232 | Nông Văn Chung | Trường THPT Bình Gia |
1
|
||
2 | 252 | Phí Văn Đức | Trường THPT Đồng Bành | |||
3 | 061 | Lương Tuấn Anh | Trường THPT Tràng Định | |||
4 | 270 | Lương Hiệp Quốc | Trường THPT Hòa Bình | |||
5 | 331 | Hoàng Lý Hiệp | Trường THPT Na Dương | |||
6 | 294 | Hoàng Nhật Long | Trường THPT Chi Lăng | |||
7 | 364 | Nông Trọng Tuân | Trường THPT Văn Quan | |||
8 | 308 | Lý Văn Dựng | Trường THPT Cao Lộc | |||
9 | 282 | Triệu Thanh Lâm | Trường THPT LV.Chi | |||
10 | 018 | Nguyễn Duy Đông | Trường THPT Đình Lập | |||
11 | 230 | Hà Đức Việt | Trường THPT Bình Gia | |||
12 | 326 | Đinh Anh Trang | Trường THPT Tú Đoạn | |||
13 | 380 | Hoàng Ngọc Hiếu | Trường THPT H.V.Thu | |||
14 | 281 | Nông Công Minh | Trường THPT LV.Chi | |||
15 | 309 | Nông Ngọc Hưng | Trường THPT Cao Lộc | |||
16 | 378 | Hoàng Văn Thịnh | Trường THPT Văn Quan | |||
17 | 295 | Nông Văn Bé | Trường THPT Chi Lăng | |||
18 | 268 | Hoàng Duy Phan | Trường THPT Hòa Bình | |||
19 | 062 | Dương Trung Tuyến | Trường THPT Tràng Định | |||
20 | 264 | Lại Văn Nam | Trường THPT Vân Nham | |||
21 | 390 | Mai Trường Duy | Trường THPT Đình Lập |
- 4.NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY CAO NAM
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Số đeo | Thành tích | Xếp hạng | ||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 3 | ||||||
1 | 333 | Nguyễn Đức Huy | Trường THPTNa Dương | |||||
2 | 256 | Nguyễn Mạnh Đức | Trường THPTVũ Lễ | |||||
3 | 258 | Phạm Đức Trọng | Trường THPTVũ Lễ | |||||
3 | 296 | Trần Danh Duy | Trường THPTChi Lăng | |||||
5 | 306 | Lương Đình Thông | Trường THPTCao Lộc | |||||
307 | Hoàng Mạnh Hùng | Trường THPTCao Lộc | ||||||
7 | 373 | Hoàng Văn Đặng | Trường THPTPác Khuông | |||||
8 | 319 | Hà Tiến Dũng | Trường THPT Lộc Bình | |||||
9 | 017 | Vũ Nhật Anh | Trường THPT Đình Lập | |||||
10 | 229 | Nguyễn Thế Hiển | Trường THPT Bình Gia | |||||
11 | 381 | Nghiêm Quốc Việt | Trường THPT H.V.Thu | |||||
12 | 278 | Hứa Hiền Lương | Trường THPT LV.Chi | |||||
13 | 283 | Hoàng Minh Vũ | Trường THPT LV.Chi | |||||
14 | 362 | Lành Văn Chiến | Trường THPT Văn Quan | |||||
15 | 363 | Lâm Hoàng Điệp | Trường THPT Văn Quan | |||||
16 | 269 | Mạc Quang Minh | Trường THPT Hòa Bình | |||||
17 | 355 | Sái Minh Quân | Trường THPT Đồng Đăng | |||||
18 | 324 | Lương Tuấn Anh | Trường THPT Ba Sơn | |||||
19 | 059 | Nguyễn Trung Nghĩa | THPT Tràng Định | |||||
20 | 060 | Hoàng Quang Huy | THPT Tràng Định | |||||
21 | ||||||||
22 | ||||||||
23 | ||||||||
24 | ||||||||
25 |
- 5.
5. NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY XA NAM
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | Ghi chú |
1 | 251 | Nông Đức Toản | Trường THPT Đồng Bành | |||
2 | 257 | Hoàng Công thương | THPT Vũ Lễ | |||
3 | 058 | La Tuấn Đạt | Trường THPT Tràng Định | |||
4 | 064 | Lôi Văn Hoàng | Trường THPT Tràng Định | |||
5 | 294 | Hoàng Nhật Long | Trường THPTChi Lăng | |||
6 | 297 | Chu Trung Nguyên | Trường THPTChi Lăng | |||
7 | 306 | Lương Đình Thông | Trường THPTCao Lộc | |||
8 | 307 | Hoàng Mạnh Hùng | Trường THPTCao Lộc | |||
9 | 372 | Vy Văn Tuấn | Trường THPTPác Khuông | |||
10 | 014 | Hoàng Quang Thắng | Trường THPT Đình Lập | |||
11 | 229 | Nguyễn Thế Hiển | Trường THPT Bình Gia | |||
12 | 278 | Hứa Hiền Lương | Trường THPT LV.Chi | |||
13 | 362 | Lành Văn Chiến | Trường THPT Văn Quan | |||
14 | 363 | Lâm Hoàng Điệp | Trường THPT Văn Quan | |||
15 | 269 | Mạc Quang Minh | Trường THPT Hòa Bình | |||
16 | 260 | Nguyễn Văn Tuấn | Trường THPT Vân Nham | |||
17 | 324 | Lương Tuấn Anh | Trường THPT Ba Sơn | |||
18 | 319 | Hà Tiến Dũng | THPT Lộc Bình | |||
19 | 256 | Nguyễn Mạnh Đức | THPT Vũ Lễ | |||
20 | 250 | Nông Tiến Đạt | Trường THPT Đồng Bành | |||
21 | ||||||
22 | ||||||
23 | ||||||
24 |
- 5.
- 6.NỘI DUNG CHUNG KẾT ĐẨY TẠ NAM
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | Ghi chú |
1 | 063 | Cao Như Thế | Trường THPTTràng Định | |||
2 | 037 | Hoàng Hải Diệp | Trường THPTHữu Lũng | |||
3 | 038 | Trần Anh Tú | Trường THPTHữu Lũng | |||
4 | 374 | Mông Văn Trấn | Trường THPT Pác Khuông | |||
5 | 295 | Nông Văn Bé | Trường THPTChi Lăng | |||
6 | 297 | Hoàng Văn Diệp | Trường THPTChi Lăng | |||
7 | 310 | Nguyễn Việt Linh | Trường THPTCao Lộc | |||
8 | 311 | Nông Đức Thành | Trường THPTCao Lộc | |||
9 | 016 | Đặng Quang Thanh | Trường THPT Đình Lập | |||
10 | 231 | Lê Minh Công | Trường THPT Bình Gia | |||
11 | 233 | Nguyễn Huy Hoàng | Trường THPT Bình Gia | |||
12 | 277 | Lý Chu Tài | Trường THPT LV Tri | |||
13 | 284 | Phùng Mạnh Cường | Trường THPT LV Tri | |||
14 | 358 | Nguyễn Duy Khánh | Trường THPT Đồng Đăng | |||
15 | 265 | Hoàng Việt Cường | Trường THPT Vân Nham | |||
16 | ||||||
17 | ||||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 | ||||||
21 | ||||||
22 |
1. NỘI DUNG LOẠI 100M NỮ
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Đợt | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 065 | Phạm Thị Thanh Hoài | Trường THPTTràng Định | 1 | ||
2 | 066 | Hoàng Thị Thu Thảo | Trường THPTTràng Định | |||
3 | 111 | Hoàng Hồng Ngọc | Trường THPT Bắc Sơn | |||
4 | 298 | Vi Thị Hải Yến | Trường THPTChi Lăng | |||
5 | 299 | Hoàng Xuân Đào | Trường THPTChi Lăng | 2 | ||
6 | 312 | Hoàng Ngọc Tiên | Trường THPTCao Lộc | |||
7 | 314 | Lưu Thị Hoài | Trường THPTCao Lộc | |||
8 | 117 | Hà Thị Nguyệt | Trường THPT Văn Lãng | |||
9 | 352 | Hà Quỳnh Chi | Trường THPT Đồng Đăng | 3 | ||
10 | 376 | Triệu Như Quỳnh | Trường THPT Pác Khuông | |||
11 | 114 | Phùng Thị Thoa | Trường THPTViệt Bắc | |||
12 | 336 | Chu Thị Lan | Trường THPT Đình Lập | |||
13 | 337 | Nguyễn Hoài Thương | Trường THPT Đình Lập | 4 | ||
14 | 234 | Hà Hồng Hạnh | Trường THPT Bình Gia | |||
15 | 238 | Hoàng Thị Huyền | Trường THPT Bình Gia | |||
16 | 285 | Hoàng Thị Mến | Trường THPT LV Tri | |||
17 | 383 | Hoàng Thị Thảo | THPT Văn Lãng | |||
18 | 371 | Đàm Thị Xuân | Trường THPT Văn Quan | 5 | ||
19 | 274 | Mai Thị Thuần | Trường THPT Hòa Bình | |||
20 | 275 | Hoàng Thị Linh | Trường THPT Hòa Bình | |||
21 | 352 | Hà Quỳnh Chi | Trường THPT Đồng Đăng | |||
22 | 327 | Hoàng Thị Hạnh | THPT Tú Đoạn | 6 | ||
23 | 354 | Lý Kiều Hoa | Trường THPT Đồng Đăng |
2. NỘI DUNG LOẠI 200M NỮ
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Đợt | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 067 | Lương Thị Linh | Trường THPTTràng Định | 1 | ||
2 | 068 | Hoàng Thị Thanh Nga | Trường THPTTràng Định | |||
3 | 114 | Phùng Thị Thoa | Trường THPTViệt Bắc | |||
4 | 300 | Vi Thúy Trà | Trường THPT Chi Lăng | |||
5 | 301 | Đàm Thị Nhung | Trường THPT Chi Lăng | 2 | ||
6 | 313 | Triệu A Múi | Trường THPTCao Lộc | |||
7 | 314 | Lưu Thị Hoài | Trường THPTCao Lộc | |||
8 | 117 | Hà Thị Nguyệt | Trường THPT Văn Lãng | |||
9 | 383 | Hoàng Thị Thảo | THPT Văn Lãng | 3 | ||
10 | 376 | Triệu Như Quỳnh | Trường THPT Pác Khuông | |||
11 | 336 | Chu Thị Lan | Trường THPT Đình Lập | |||
12 | 337 | Nguyễn Hoài Thương | Trường THPT Đình Lập | |||
13 | 341 | Nông Thị Hằng | Trường THPT Bình Độ | 4 | ||
14 | 236 | Lâm Thị Nét | Trường THPT Bình Gia | |||
15 | 238 | Hoàng Thị Thu Huyền | Trường THPT Bình Gia | |||
16 | 286 | Triệu Thị Hồng Gấm | Trường THPT LV.Tri | |||
17 | 291 | Lâm Bích Hồng | Trường THPT LV Tri | 5 | ||
18 | 366 | Luân Thị Huệ | Trường THPT Văn Quan | |||
19 | 370 | Lăng Thị Thanh | Trường THPT Văn Quan | |||
20 | 274 | Mai Thị Thuần | Trường THPT Hòa Bình | |||
21 | 275 | Hoàng Thị Linh | Trường THPT Hòa Bình | 6 | ||
22 | 352 | Hà Quỳnh Chi | Trường THPT Đồng Đăng | |||
24 | 327 | Hoàng Thị Hạnh | THPT Tú Đoạn | |||
353 | Liễu Bích Hồng | Trường THPT Đồng Đăng |
3. NỘI DUNG CHUNG KẾT 1500M NỮ
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Đợt | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 069 | Nông Thị Bích Đào | Trường THPTTràng Định | |||
2 | 112 | Hoàng Thị Kim Dung | Trường THPT Bắc Sơn | |||
3 | 115 | La Bích Huệ | Trường THPTViệt Bắc | |||
4 | 323 | Lương Thị Hoài | Trường THPT Lộc Bình | |||
5 | 302 | Hoàng Thanh Nhàn | Trường THPTChi Lăng | |||
6 | 303 | Mã Minh Châu | Trường THPTChi Lăng | |||
7 | 315 | Lộc Thị Hoa | Trường THPTCao Lộc | |||
8 | 316 | Hoàng Hương Nguyệt | Trường THPTCao Lộc | |||
9 | 341 | Nông Thị Hằng | Trường THPT Bình Độ | |||
10 | 239 | Tô Thị Hoàn | Trường THPT Bình Gia | |||
11 | 288 | Hoàng Thúy Vân | Trường THPT LV.Tri | |||
12 | 289 | Đàm Thị Tuyết Mai | Trường THPT LV.Tri | |||
13 | 369 | Chu Thị Phương Chi | Trường THPT Văn Quan | |||
14 | 370 | Lăng Thị Thanh | Trường THPT Văn Quan | |||
15 | 272 | Lương Thị Xoan | Trường THPT Hòa Bình | |||
16 | 273 | Hoàng Thị Hương Thoa | Trường THPT Hòa Bình | |||
17 | 328 | Vi Thị Liên | THPT Tú Đoạn | |||
18 | 329 | Vương Thị Linh | THPT Tú Đoạn | |||
19 | 070 | Vi Thị Nhung | Trường THPTTràng Định | |||
20 | 041 | Vương Thị Linh Hương | THPT Hữu Lũng | |||
21 | ||||||
22 | ||||||
23 | ||||||
24 |
4. NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY CAO NỮ
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | Ghi chú |
1 | 039 | Phạm Thị Hồng Nhung | Trường THPT Hữu Lũng | |||
2 | 040 | Nông Thị Quỳnh | Trường THPT Hữu Lũng | |||
3 | 300 | Vi Thúy Trà | Trường THPTChi Lăng | |||
4 | 301 | Đàm Thị Nhung | Trường THPTChi Lăng | |||
5 | 320 | Đỗ Thị Phương | Trường THPT Lộc Bình | |||
6 | 321 | Nguyễn Thị Hầ | Trường THPT Lộc Bình | |||
7 | 342 | Nông Thúy Hạnh | Trường THPT Bình Độ | |||
8 | 235 | Lăng Thị Trao | Trường THPT Bình Gia | |||
9 | 285 | Hoàng Thị Mến | Trường THPT LV.Tri | |||
10 | 290 | Triệu Thị Mến | Trường THPT LV.Tri | |||
11 | 365 | Nông Thị Chì | Trường THPT Văn Quan | |||
12 | 366 | Luân Thị Huệ | Trường THPT Văn Quan | |||
13 | 356 | Hà Phương Liên | Trường THPT Đồng Đăng | |||
14 | 266 | Vương Dịu Linh | Trường THPT Vân Nham | |||
15 | 325 | Hoàng Thị Vinh | THPT Ba Sơn | |||
16 | 267 | Mông Thị Phương | THPT Vân Nham | |||
17 | 357 | Chu Thị Thùy | THPT Đồng Đăng | |||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 | ||||||
21 | ||||||
22 | ||||||
23 |
4. NỘI DUNG CHUNG KẾT NHẢY XA NỮ
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | Ghi chú |
1 | 071 | Đoàn Thu Hương | Trường THPTTràng Định | |||
2 | 039 | Phạm Thị Hồng Nhung | Trường THPT Hữu Lũng | |||
3 | 040 | Nông Thị Quỳnh | Trường THPT Hữu Lũng | |||
4 | 113 | Hoàng Thị Nguyệt | Trường THPT Việt Bắc | |||
5 | 298 | Vi Thị Hải Yến | Trường THPTChi Lăng | |||
6 | 375 | Hoàng Thị Liễu | Trường THPTPác Khuông | |||
7 | 322 | Lộc Thị Nhung | Trường THPT Lộc Bình | |||
8 | 334 | Nguyễn Ngọc Châm | Trường THPT Đình Lập | |||
9 | 335 | Triệu Thị Hồng | Trường THPT Đình Lập | |||
10 | 235 | Lăng Thị Trao | Trường THPT Bình Gia | |||
11 | 234 | Hà Hồng Hạnh | Trường THPT Bình Gia | |||
12 | 365 | Nông Thị Chì | Trường THPT Văn Quan | |||
13 | 371 | Đàm Thị Xuân | Trường THPT Văn Quan | |||
14 | 273 | Hoàng Thị Hương Thoa | Trường THPT Hòa Bình | |||
15 | 325 | Hoàng Thị Vinh | THPT Ba Sơn | |||
16 | ||||||
17 | ||||||
18 | ||||||
19 |
6. NỘI DUNG CHUNG KẾT ĐẢY TẠ NỮ
TT | Số đeo | Họ và tên | Đơn vị | Thành tích | Xếp hạng | Ghi chú |
1 | 072 | Trương Thanh Huyền | Trường THPTTràng Định | |||
2 | 042 | Hoàng Thị Ngọc Liễu | Trường THPT Hữu Lũng | |||
3 | 111 | Hoàng Hồng Ngọc | Trường THPT Bắc Sơn | |||
4 | 302 | Hoàng Thanh Nhàn | Trường THPTChi Lăng | |||
5 | 303 | Mã Minh Châu | Trường THPTChi Lăng | |||
6 | 377 | Nông Thị Nhẫn | Trường THPTPác Khuông | |||
7 | 323 | Lương Thị Hoài | Trường THPT Lộc Bình | |||
8 | 342 | Nông Thúy Hạnh | Trường THPT Bình Độ | |||
9 | 236 | Lâm Thị Nét | Trường THPT Bình Gia | |||
10 | 237 | Nông Thị Hồng Thơi | Trường THPT Bình Gia | |||
11 | 287 | Lý Thị Thùy Linh | Trường THPT LV.Chi | |||
12 | 367 | Vy Thị Mỹ Lệ | Trường THPT Văn Quan | |||
13 | 368 | Nguyễn Thị Diễm | Trường THPT Văn Quan | |||
14 | 359 | Chu Thị Phới | Trường THPT Đồng Đăng | |||
15 | 266 | Vương Dịu Linh | Trường THPT Vân Nham | |||
16 | 267 | Mông Thị Phương | Trường THPT Vân Nham | |||
17 | 391 | Dương Thị Huyền Mai | Trường THPT Bắc Sơn | |||
18 |