LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
*Thời gian: từ ngày 26/6 - 29/6/2019 sáng: từ 8h00 chiều: Từ 14h00 Tối: 19h30
*Địa điểm: Nhà Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Sáng | 1 | Văn Quan – Cao Lộc | A | ĐĐ Nam |
2 | Đình Lập – Thành Phố Lạng sơn | A | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Sáng | 1 | Công An Tỉnh – Văn Lãng | B | ĐĐ Nam |
2 | Tràng Định – Bình Gia | C | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Sáng | 1 | Tp Lạng Sơn – Văn Lãng | ĐĐ Nữ | |
2 | Lộc Bình – Công An Tỉnh | ĐĐ Nữ |
……………..
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Chiều | 1 | Hùng (Văn Quan ) – Anh (Tràng Định) | ĐơnNamTrẻ | |
2 | Linh (TP Lạng Sơn) – Diệp (Tp Lạng Sơn) | Đơn NữTrẻ | |||
3 | Hùng +Liêm (Văn Quan) – Trọng +An (Tp Lạng Sơn) | B | Đôi NamTrẻ | ||
4 | Thành +Hoàng (Hữu Lũng) – Tuấn +Dũng (V.Lãng) | A | Đôi NamTrẻ | ||
5 | Thắng Trân 3 – Thắng Trận 4 | ĐơnNam Trẻ | |||
6 | Diệp (TP Lạng Sơn) – Giang (Hữu Lũng) | Đơn Nữ Trẻ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Chiều | 1 | Tuân (Tp Lạng Sơn )- Dũng (Hữu Lũng) | ĐơnNamTrẻ | |
2 | Giang (Hữu Lũng) – Thu (Lộc Bình) | Đơn NữTrẻ | |||
3 | Đông +Thu (Lộc Bình) – Linh +Anh (Tp Lạng Sơn) | Đôi NữTrẻ | |||
4 | Trọng +An (Tp Lạng Sơn) – Quyền +Anh (T.Định) | B | Đôi NamTrẻ | ||
5 | Thắng Trận 5 – Dũng (Hữu Lũng) | Đơn NamTrẻ | |||
6 | Tuấn +Anh (Đình Lập ) – Thành +Hoàng (Hữu Lũng) | A | Đôi Nam Trẻ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Chiều | 1 | An ( TP Lạng Sơn) – Anh (Văn Lãng) | ĐơnNamTrẻ | |
2 | Tuấn +Dũng (Văn Lãng) –Tuấn+Anh (Đình Lập) | A | Đôi Nam Trẻ | ||
3 | Tuân + Diệp (Tp Lạng Sơn) – Kiệt + Quỳnh (H.Lũng) | Đôi NN Trẻ | |||
4 | Quỳnh +Giang (Hữu Lũng) – Đông + Thu (Lộc Bình) | Đôi Nữ Trẻ | |||
5 | Linh ( Tp Lạng Sơn) – Thu (Lộc Bình) | Đơn Nữ Trẻ | |||
6 | Hùng +Liêm (Văn Quan) – Quyền +Anh (Tràng Định) | B | Đôi Nam Trẻ | ||
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Tối | 1 | Văn Quan – Đình Lập | A | ĐĐ Nam |
2 | TP Lạng Sơn – Cao lộc | A | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Tối | 1 | Lộc Bình – Công An Tỉnh | B | ĐĐ Nam |
2 | Hữu Lũng – Tràng Định | C | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
26/6 | Tối | 1 | Hữu Lũng – Công An Tỉnh | ĐĐ Nữ | |
2 | Tp Lạng Sơn – Lộc Bình | ĐĐ Nữ |
…………………..
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Sáng | 1 | Văn Quan – Thành Phố | A | ĐĐ Nam |
2 | Cao Lộc – Đình Lập | A | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Sáng | 1 | Văn Lãng – Lộc Bình | B | ĐĐ Nam |
2 | Bình Gia – Hữu Lũng | C | ĐĐ Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Sáng | 1 | Văn Lãng – Lộc Bình | ĐĐ Nữ | |
2 | Hữu Lũng – Tp Lạng Sơn | ĐĐ Nữ |
…………………
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Chiều | 1 | Dương +Đông (Lộc Bình) – Tuấn +Diệp(TP Lạng Sơn) | Đôi NN Trẻ | |
2 | Vũ (Văn Lãng ) – Tuấn (Lộc Bình) | Đơn.NamTrẻ | |||
3 | Quyền +Anh (Tràng Định) – Dương + Đạt (Lộc Bình) | B | Đôi Nam Trẻ | ||
4 | Hùng +Liêm (Văn Quan ) – Dương +Đạt (Lộc Bình) | B | Đôi Nam Trẻ | ||
5 | Kiệt +Quỳnh (Hữu Lũng) – Dương +Đông (Lộc Bình) | Đôi Nam Trẻ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Chiều | 1 | Linh (TP Lạng Sơn) – Giang (Hữu Lũng) | Đơn Nữ Trẻ | |
2 | Thu (Lộc Bình) – Diệp (Tp Lạng Sơn) | Đơn Nữ Trẻ | |||
3 | Thắng Trận 2 – Tuân (Đình Lập) | Đơn NamTrẻ | |||
4 | Quyền (Tràng Định) – Thắng Trận 1 | Đơn NamTrẻ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Chiều | 1 | Anh (Đình Lập) – Đạt (Lộc Bình) | Đơn NamTrẻ | |
2 | Linh + Anh (TP Lạng Sơn) – Quỳnh +Giang (H.Lũng) | Đôi Nữ Trẻ | |||
3 | BK1: Theo Sơ Đồ | Đơn Nam Trẻ | |||
4 | BK2: Theo Sơ Đồ | Đơn Nam Trẻ | |||
5 | Dương + Đạt (Lộc Bình) – Trọng +An (TP Lạng Sơn | B | Đôi Nam Trẻ | ||
6 | CK: | Đơn Nam Trẻ |
…………………
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Tối | 1 | BK1: ĐĐ Nam :1A -1B | ĐĐ Nam | |
2 | Bk1: 1A- 2B | Đôi Nam trẻ | |||
3 | Vương (BCHQS) – Tuấn (Tràng Định) | Đơn Nam | |||
4 | Ck: Đôi nam trẻ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Tối | 1 | BK2: ĐĐ Nam: 1C – 2A | ĐĐ Nam | |
2 | Bk2: 1B- 2A | Đôi Nam Trẻ | |||
3 | Ngọc (TP Lạng Sơn ) – Tú ( Văn Lãng) | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
27/6 | Tối | 1 | Công An Tỉnh – Tp Lạng Sơn | ĐĐ Nữ | |
2 | Văn Lãng – Hữu Lũng | ĐĐ Nữ |
…………………..
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Sáng | 1 | CK: ĐĐ Nam | ĐĐ Nam | |
2 | Học (Lộc Bình ) – Thương (Cao Lộc) | Đơn Nam | |||
3 | Hậu (Văn Quan ) – Thắng Trận 3 | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Sáng | 1 | Tuấn (Văn Quan ) – Nam (Đình Lập) | Đơn Nam | |
2 | Vinh (Bình Gia) – Chung (Công An Tỉnh) | Đơn Nam | |||
3 | Đạt ( Lộc Bình ) – Tuân (Đình Lập) | Đơn Nam | |||
4 | Thắng Trận 1 – Thao (Bộ CHQS) | Đơn Nam | |||
5 | Huấn (Tràng Định) – Thắng Trận 2 | Đơn Nam | |||
6 | Quý ( Cao Lộc ) – Nghĩa (Bình Gia) | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Sáng | 1 | Lộc Bình – Hữu Lũng | ĐĐ Nữ | |
2 | Công An Tỉnh – Văn Lãng | ĐĐ Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Chiều | 1 | Phúc + Diệp (C.An Tỉnh) – Vượng + Luyên (CHQS) | A | Đôi NN |
2 | Hoàng +Anh (Cao Lộc) – Hiếu + Hoàng ( Bình Gia) | A | Đôi Nam | ||
3 | My +Trâm(Hữu Lũng) – Hiền +Luyên (CHQS) | A | Đôi Nữ | ||
4 | Phúc + Diệp (C.An Tỉnh) – Thành + Thuỷ (Đình Lập) | A | Đôi NN | ||
5 | Sơn + Chiến (C.An Tỉnh) – Dũng +Thành (Văn Quan) | A | Đôi Nam | ||
6 | Thuỷ+ Bích (Lộc Bình) – My +Trâm (Hữu Lũng) | A | Đôi Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Chiều | 1 | Tú + Hương (Văn Lãng) – Thành + Thuỷ (Đình Lập) | A | Đôi NN |
2 | Thành +Tùng (Đình Lập) –Thọ +Hùng (Hữu Lũng) | B | Đôi Nam | ||
3 | An +Thuỷ (C.An Tỉnh) –Thuỷ +Lành (Tp Lạng Sơn) | B | Đôi Nữ | ||
4 | Vương +Luyện (BCHQS)- Tú +Hương ( Văn Lãng) | A | Đôi NN | ||
5 | Thọ +Hùng (Hữu Lũng) – Đạt +Tùng (Lộc Bình) | B | Đôi Nam | ||
6 | Nga +Trinh (Văn Lãng) –An +Thuỷ (C.An tỉnh) | B | Đôi Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Chiều | 1 | Trúc +Hằng (TP Lạng Sơn) – Lâm +Phượng (Cao Lộc) | B | Đôi NN |
2 | Vũ +Hải (Văn Lãng) – Lâm +Chiến (Tp Lạng Sơn) | C | Đôi Nam | ||
3 | Thắng Trận 4 – Đức (Văn Lãng) | Đơn Nam | |||
4 | Trúc +Hằng ( Tp Lạng Sơn) – Học +Luyện (Lộc Bình) | B | Đôi NN | ||
5 | Huân +Tuấn (Tràng Định) – Vũ +Hải (Văn Lãng) | C | Đôi Nam | ||
6 | Khánh (C.An Tỉnh) – Thắng Trận 5 | Đơn Nam | |||
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Tối | 1 | Phúc + Diệp (C.An Tỉnh) –Tú +Hương ( Văn Lãng) | A | Đôi NN |
2 | Hoàng +Anh (Cao Lộc )- Dũng +Thành (Văn Quan) | A | Đôi Nam | ||
3 | Hiền +Luyên (BCHQS) – Thuỷ +Bích (Lộc Bình) | A | Đôi Nữ | ||
4 | Hoàng +Anh (Cao Lộc ) – Sơn +Chiến (C.An Tỉnh) | A | Đôi Nam | ||
5 | Thuý ( Tp Lạng Sơn) – Phượng (Cao Lộc) | Đơn Nữ | |||
6 | An (C.An Tỉnh ) – Trang ( Hữu Lũng) | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Tối | 1 | Thành +Thuỷ (Đình Lập) – Vương +Luyên (BCHQS) | A | Đôi NN |
2 | Hiếu +Hoàng (Bình Gia) – Sơn +Chiến (C.An Tỉnh) | A | Đôi Nam | ||
3 | Thuý +Lành (TP Lạng Sơn) – Nga +Trinh (Văn Lãng) | B | Đôi Nữ | ||
4 | Dũng +Thành (Văn Quan ) – Hiếu + Hoàng ( Bình Gia) | A | Đôi Nam | ||
5 | Tuyên (Lộc Bình) – Thuỷ (Đình Lập) | Đơn Nữ | |||
6 | Thắng 6 - Thắng 7 | Đơn Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
28/6 | Tối | 1 | Tú +Trâm (Hữu Lũng) – Học +Tuyên (Lộc Bình) | B | Đôi NN |
2 | Chiên +Lâm (TP Lạng Sơn) – Huân +Tuấn (Tr.Định) | C | Đôi Nam | ||
3 | Hoàng (TP Lạng Sơn) – Tú (Hữu Lũng) | Đơn Nam | |||
4 | Đạt +Tùng (Lộc Bình) – Thành + Tùng( Đình Lập) | B | Đôi Nam | ||
5 | Hằng (TP Lạng Sơn) –Thuỷ (C.An Tỉnh ) | Đơn Nữ | |||
6 | Thắng 8 - Thắng 9 | Đơn Nam |
……………….
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
29/6 | Sáng | 1 | Lâm +Phượng (Cao Lộc ) – Tú +Trâm (Hữu Lũng) | B | Đôi NN |
2 | BK 1: 1A - 2B | Đôi Nữ | |||
3 | Trúc +Hằng (TP Lạng Sơn) – Tú +Trâm (Hữu Lũng) | B | Đôi NN | ||
4 | BK 2: Theo Sơ Đồ | Đơn Nam | |||
5 | BK 2: 1B – 2A | Đôi NN |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
29/6 | Sáng | 1 | Thắng 10 - Thắng 11 | Đơn Nam | |
2 | BK 2: 1B - 2A | Đôi Nữ | |||
3 | Học +Tuyên (Lộc Bình) – Lâm +Phượng (Cao Lộc) | B | Đôi NN | ||
4 | BK 2: 1C – 2A | Đôi Nam | |||
5 | BK 1: Theo Sơ Đồ | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 3 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
29/6 | Sáng | 1 | Thắng 12 - Thắng 13 | Đơn Nam | |
2 | BK 1: 1A - 1B | Đôi Nam | |||
3 | BK 1: Theo Sơ Đồ | Đơn Nam | |||
4 | BK 1: 1A - 2B | Đôi NN | |||
5 | BK 2:Theo Sơ Đồ | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
29/6 | Chiều | 1 | CK | Đôi Nam | |
2 | CK : | Đơn Nữ |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội Dung | |
VĐV - gặp - VĐV | |||||
29/6 | Chiều | 1 | CK: | Đôi NN | |
2 | Ck: | Đơn Nam | |||
3 | Ck: | Đôi Nữ |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
NỘI DUNG ĐỒNG ĐỘI NAM :
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Huyện Văn Quan | |||||||
2 | Huyện Cao lộc | |||||||
3 | Huyện Đình Lập | |||||||
4 | Thành Phố Lạng Sơn |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Công An Tỉnh | ||||||
2 | Huyện Văn Lãng | ||||||
3 | Huyện Lộc Bình |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Huyện Tràng Định | ||||||
2 | Huyện Bình Gia | ||||||
3 | Huyện Hữu Lũng |
ĐỒNG ĐỘI NỮ :
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS | XH |
1 | Thành Phố Lạng Sơn | ||||||||
2 | Huyện Lộc Bình | ||||||||
3 | Công An Tỉnh | ||||||||
4 | Huyện Văn Lãng | ||||||||
5 | Huyện Hữu Lũng |
ĐÔI NAM VÔ ĐỊCH
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hoàng + Anh (H.Cao Lộc) | |||||||
2 | Sơn + Chiến (C.An Tỉnh) | |||||||
3 | Dũng +Thành (H. Văn Quan) | |||||||
4 | Hiếu + Hoàng (H. Bình Gia) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Thành + Tùng (H.Đình Lập) | ||||||
2 | Thọ + Hùng (H. Hữu Lũng) | ||||||
3 | Đạt + Tùng (H.Lộc Bình) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Vũ +H ải ( H. Văn Lãng) | ||||||
2 | Chiến + Lâm (TP Lạng Sơn) | ||||||
3 | Huấn + Tuấn (H. Tràng Định) |
ĐÔI NỮ VÔ ĐỊCH
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | My + Trâm ( H. Hữu Lũng) | ||||||
2 | Hiền + Luyên (Bộ CHQS Tỉnh) | ||||||
3 | Thuỷ + Bích (H. Lộc Bình) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | An +Thuỷ (Công An Tỉnh) | ||||||
2 | Thuý +Lành (TP Lạng Sơn) | ||||||
3 | Nga + Trinh (H. Văn Lãng) |
ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Phúc + Diệp (C.An Tỉnh) | |||||||
2 | Tú + Hương (H.Văn Lãng) | |||||||
3 | Thành + Thuỷ(H.Đình Lập) | |||||||
4 | Vượng + Luyên(Bộ CHQS) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Trúc +Hằng(TP Lạng Sơn) | |||||||
2 | Tú + Trâm (H.Hữu Lũng) | |||||||
3 | Học + Tuyên (H. Lộc Bình) | |||||||
4 | Lâm +Phượng (H.Cao Lộc) |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NỮ VÔ ĐỊCH
1.Thuý (TP Lạng Sơn)
01
2.Phượng (Cao Lộc)
05
3.Tuyên (H.Lộc Bình)
02
4.Thuỷ (H.Đình Lập) ck:
07
5.Hằng (TP Lạng Sơn)
03
6.Thuỷ (C.An Tỉnh)
06
7.An (C.An Tỉnh)
04
8.Trang ( H.Hữu Lũng)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM VÔ ĐỊCH
1.Đạt (Lộc Bình)
06
2.Tuân (Đình Lập)
3.Vượng (CHQS Tỉnh) 14
01
4.Tuấn ( Tràng Định)
07
5.Thao (CHQS Tỉnh)
6.Huấn (Tràng Định) 18
7.Ngọc (Tp Lạng Sơn) 08
02
8.Tú (Văn Lãng)
15
9.Quý (Cao Lộc)
09
10.Nghĩa (Bình Gia)
11.Hậu (Văn Quan) 20
10
12.Học (Lộc Bình)
03
13.Thương (Cao Lộc)
14.Tuấn (Văn Quan) 16
04
15.Nam (Đình Lập) 11
16.Đức (Văn Lãng)
19
17.Khánh (C.An Tỉnh)
12
18.Vinh (Bình Gia)
05
19.Chung (C.An Tỉnh)
17
20.Hoàng (TP Lạng Sơn)
13
21.Tú (Hữu Lũng)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG
NỘI DUNG ĐÔI NAM TRẺ
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuấn +Dũng(H.Văn Lãng) | ||||||
2 | Tuân +Anh (H.Đình Lập) | ||||||
3 | Thành +Hoàng( Hữu Lũng) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hùng + Liêm (Văn Quan) | |||||||
2 | Quyền +Anh (Tràng Định) | |||||||
3 | Dương +Đạt (Lộc Bình) | |||||||
4 | Trọng +An (TP Lạng Sơn) |
ĐÔI NỮ TRẺ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Quỳnh +Giang ( H. Hữu Lũng) | ||||||
2 | Đông +Thu ( H. Lộc Bình) | ||||||
3 | Linh +Anh (TP Lạng Sơn) |
ĐÔI NAM NỮ TRẺ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuân +Diệp (TP Lạng Sơn) | ||||||
2 | Kiệt +Quỳnh (H. Hữu Lũng) | ||||||
3 | Dương + Đông (H. Lộc Bình) |
ĐƠN NỮ TRẺ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Linh (Tp Lạng Sơn) | |||||||
2 | Giang (Hữu Lũng) | |||||||
3 | Thu (Lộc Bình) | |||||||
4 | Diệp (Tp Lạng Sơn) |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU ĐƠN NAM TRẺ
1.Quyền (Tràng Định)
2.Anh (Đình Lập) 06
01
3.Đạt (Lộc Bình)
10
4.Vũ (Văn Lãng)
02
5.Tuấn (Lộc Bình)
07
6.Tuân (Đình Lập)
12
7.Hùng (Văn Quan)
03
8.Anh (Tràng Định)
08
9.Tuân (Tp Lạng Sơn)
04
10.Dũng (Hữu Lũng)
11
11.An (TP Lạng Sơn)
05
12.Anh (Văn Lãng)
09
13.Dũng (Hữu Lũng)