Lịch thi đấu giải vô địch và trẻ Cầu lông, Bóng bàn tỉnh Lạng Sơn năm 2020

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG

* Thời gian: từ 27/11 -29/11/2020          Sáng: 7h30   Chiều: 14h00    tối: 19h00

* Địa điểm: Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Lạng Sơn.

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
27/11 Sáng 1 Vũ + Hương (Văn Lãng) - Dương + Ninh (T.Phố 2) A Đôi NNVĐ
2 Thọ + Châm (Hữu Lũng 2) - Mạnh   + Thu (Lộc Bình) C Đôi NNVĐ
3 Thành + Tùng (Đình Lập) - Đức + Hoàng (T. Phố 2) B Đôi Nam VĐ
4 Tùng (Lộc Bình) - Khánh (Tràng Định) ĐơnNam VĐ
5 Tiến + Thảo (Chi Lăng) - Vũ + Hương (Văn Lãng) Đôi NNVĐ
6 Hậu + Phượng (Cao Lộc)- Thọ + Châm (Hữu Lũng 2) C Đôi NNVĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
27/11 Sáng 1 Học + Hằng (Thành Phố 1) - Hùng + Xuân (Tòa Án) B Đôi NNVĐ
2 Khánh (văn Lãng) - Hậu (Cao Lộc) ĐơnNam VĐ
3 Tùng + Ngọc (T.Phố 1) - Cương + Tiến (Chi Lăng) C Đôi Nam VĐ
4 Ngọc (Thành Phố1) - Trường (Hữu Lũng 1) ĐơnNam VĐ
5 Anh + Hoàng (Cao Lộc) - Phúc + Thành (Văn Quan) A Đôi Nam VĐ
6 Diệp + Long (Công An) - Học + Hằng (Thành Phố 1) B Đôi NNVĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
27/11 Chiều 1 Đức + Yến (Thành Phố 1) - An + Nhung (T.Phố 2) Đôi NN Trẻ
2 Thành (Hữu Lũng1) - Hải (cao Lộc) ĐơnNam Trẻ
3 Hùng (Văn Quan) - Anh (Hữu Lũng 1) ĐơnNam Trẻ
4 Thu (Lộc Bình) - Hoài (Tràng Định) ĐơnNữ Trẻ
5 Tấn (Lộc Bình) - Đức (Thành Phố 1) ĐơnNam Trẻ
6 Trọng +Anh (T.Phố 1) - Hoàng +Anh (Hữu Lũng 2) B ĐôiNam Trẻ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
27/11 Chiều 1 Quyền + Mai (Tr. Định) - Dũng + Quỳnh (H. Lũng1) Đôi NN Trẻ
2 Anh (Thành Phố) - Khang (Cao Lộc) ĐơnNam Trẻ
3 Hoàng (Hữu Lũng 2) - Anh (Đình Lập ĐơnNam Trẻ
4 Quân (Chi Lăng) - Quyền (Tràng Định) ĐơnNam Trẻ
5 Nhung (Thành Phố 2) - Giang (Hữu Lũng) ĐơnNữ Trẻ
6 Trường + Anh (Hữu Lũng1) - Linh + Nghĩa (Bình Gia) D Đôi Nam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội

27/11

Chiều 1 Tuân (Thành Phố 2) - Tuấn (Văn Lãng) ĐơnNam Trẻ
2 Tuân (Đình Lập) - Trường (Văn Lãng) ĐơnNam Trẻ
3 Yến (Thành Phố 1) - Duyên (Tràng Định) ĐơnNữ Trẻ
4 Hiền (Thành Phố 1) - Linh (Chi Lăng) ĐơnNữ Trẻ
5 Dũng +Thành (Hữu Lũng 1) - Tuân +An (T. Phố 2) ĐôiNam Trẻ
6 Mạnh + Tùng (Lộc Bình) - Huế + Hùng (Tòa Án) D Đôi Nam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
27/11 Tối 1 Xuân (Tòa Án) - My (Hữu Lũng 2) Đơn NữVĐ
2 Long + Thọ (Hữu Lũng 2) - Anh + Hoàng (Cao Lộc) A Đôi Nam VĐ
3 Chiến + Khánh (Văn Lãng) - Tùng + Ngọc (T.Phố 1) C Đôi Nam VĐ
4 Nga + Trinh (Văn Lãng) - Uyên + Diệp (Công An) B Đôi Nữ VĐ
5 Linh + Nghĩa (Bình Gia) - Mạnh + Tùng (Lộc Bình) D Đôi Nam VĐ
6 Hùng + Xuân (Tòa Án) - Diệp + Long (Công An) B Đôi NNVĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
27/11 Tối 1 Hương (văn Lãng) - Tuyên (Lộc Bình) ĐơnNữVĐ
2 Sơn + Thiệp (Công An ) - Thành + Tùng (Đình Lập B ĐôiNamVĐ
3 Trường + Anh (Hữu Lũng1) - Huế + Hùng (Tòa Án) D ĐôiNamVĐ
4 Châm + My (Hữu Lũng 1) - Tuyên + Thu (Lộc Bình) A Đôi Nữ VĐ
5 Dương + Ninh (T.Phố 2) - Tiến + Thảo (Chi Lăng) A Đôi NNVĐ
6 Mạnh + Thu (Lộc Bình) - Hậu + Phượng (Cao Lộc) C Đôi NNVĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp -   Đội
28/11 Sáng 1 Cường + Linh (Chi Lăng) - Dũng +Quỳnh (H. Lũng1) Đôi NNTrẻ
2 Hiền +Anh (Thành phố 1) - Linh + Loan (T.Phố 2) Đôi Nữ Trẻ
3 Quân + Dũng (Chi Lăng) - Tuân +Anh (Đình Lập) B ĐôiNam Trẻ
4 Đức + Hoàng (Thành Phố 2) - Sơn +Thiệp(Công An ) B Đôi NamVĐ
5 Cương + Tiến(Chi Lăng) - Chiến + Khánh(Văn Lãng) C Đôi NamVĐ
6 Huế + Hùng (Tòa Án) - Huế + Hùng (Tòa Án) D Đôi NamVĐ
7 Hoàng +Anh (Hữu Lũng 2) - Quân + Dũng(Chi Lăng) B ĐôiNam Trẻ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
28/11 Sáng 1 Đức + Yến (Thành Phố 1) - Quyền + Mai (Tràng Định) Đôi NNTrẻ
2 Vũ +Hưng (Văn Lãng) - Dũng +Thành (Hữu Lũng 1) A ĐôiNam Trẻ
3 Thu + Ngọc (Lộc Bình) - Mai + Hoài (Tràng Định) Đôi Nữ Trẻ
4 Phúc + Thành (Văn Quan) - Long + Thọ (Hữu Lũng 2) A ĐôiNamVĐ
5 Trường + Anh (Hữu Lũng1) - Mạnh + Tùng (Lộc Bình) D ĐôiNamVĐ
6 Trọng +Anh (Thành Phố 1) - Tuân +Anh (Đình Lập) B ĐôiNam Trẻ
7 Tuân +An (Thành Phố 2) - Vũ +Hưng (Văn Lãng) A ĐôiNam Trẻ

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
28/11 Chiều 1 Yến (Hữu Lũng 2) - Thủy (Đình Lập) Đơn NữVĐ
2 Hoàng (Thành Phố 2) - Vũ (Bình Gia) Đơn NamVĐ
3 Hùng (Văn Quan) - Long (Hữu Lũng) Đơn NamVĐ
4 Hiền +Anh (Thành phố 1) - Thu + Ngọc (Lộc Bình) Đôi Nữ Trẻ
5 Trọng +Anh (T.Phố 1) - Quân + Dũng (Chi Lăng) B Đôi Nam Trẻ
6 Giang +Quỳnh (Hữu Lũng 1) - Hiền +Anh (T. phố 1) Đôi Nữ Trẻ
7 Thắng Trận 3 - Thắng Trận 4 ĐơnNam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
28/11 Chiều 1 Tú (Hữu Lũng 1) - Sắc (Tòa Án) Đơn NamVĐ
2 Thắng Trận 2 - Tuấn (Văn Quan) Đơn NamVĐ
3 Cương (Chi Lăng) - Trung (Công An tỉnh) Đơn NamVĐ
4 Ninh + Thúy(T. Phố 2) - Châm + My(Hữu Lũng 1 A Đôi Nữ VĐ
5 Tuân +Anh (Đình Lập) - Hoàng +Anh (Hữu Lũng 2) B Đôi Nam Trẻ
6 An + Nhung (T. Phố 2) - Quyền + Mai (Tràng Định) Đôi NNTrẻ
7 Thắng Trận 5 - Thắng Trận 6 ĐơnNam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
28/11 Chiều 1 Anh (Cao Lộc) - Thắng Trận 1 Đơn NamVĐ
2 Đức (Thành Phố 2) - Học (Thành Phố 1) Đơn NamVĐ
3 Giang +Quỳnh (Hữu Lũng 1) - Mai + Hoài (Tr.Định) Đôi Nữ Trẻ
4 Thủy + Thảo (Đình Lập) - Nga + Trinh (Văn Lãng) B Đôi Nữ VĐ
5 Linh + Loan (Thành Phố 2) - Thu + Ngọc (Lộc Bình Đôi Nữ Trẻ
6 Cường + Linh (Chi Lăng) - Đức + Yến (Thành Phố 1) Đôi NNTrẻ
7 Thắng Trận 7 - Thắng Trận 8 ĐơnNam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
28/11 Tối 1 Dũng + Quỳnh (Hữu Lũng1) - Đức + Yến (T. Phố 1 Đôi NNTrẻ
2 Thắng Trận 1 - Thắng Trận 2 Đơn Nam Trẻ
3 Thắng Trận 5 - Thắng Trận 6 Đơn Nam Trẻ
4 Thắng Trận 1 - Linh (Thành Phố 2) Đơn Nữ Trẻ
5 Quyền + Mai (Tràng Định) - Cường + Linh (Chi Lăng) Đôi NN Trẻ
6 Tuyên + Thu (Lộc Bình) - Ninh + Thúy (Thành Phố 2) A Đôi Nữ VĐ
7 Thắng Trận 9 - Thắng Trận 10 Đơn Nam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
28/11 Tối 1 An + Nhung (Thành Phố 2) - Cường + Linh (Chi Lăng) Đôi NNTrẻ
2 Thắng Trận 3 - Thắng Trận 4 ĐơnNamTrẻ
3 Thắng Trận 7 - Thắng Trận 8 ĐơnNamTrẻ
4 Ngọc (Lộc Bình) - Thắng Trận 2 Đơn Nữ Trẻ
5 Dũng + Quỳnh (Hữu Lũng1) - An + Nhung (T.Phố 2) Đôi NN Trẻ
6 Uyên + Diệp (Công An) - Thủy + Thảo (Đình Lập) B Đôi Nữ VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
29/11 Sáng 1 Mai + Hoài (Tràng Định) - Hiền +Anh (Thành phố 1) Đôi NữTrẻ
2 BK2: 1B - 2A ĐôiNam Trẻ
3 BK1: 1A -1C Đôi NamVĐ
4 BK1: Bốc Thăm Đôi NNVĐ
5 BK1: Theo Sơ Đồ ĐơnNam Trẻ
6 BK1: 1A - 2B Đôi Nữ VĐ
7 BK1: Theo Sơ Đồ ĐơnNam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
29/11 Sáng 1 Linh + Loan (T. Phố 2) - Giang +Quỳnh (H. Lũng 1) Đôi NữTrẻ
2 Thắng Trận 1 - Thúy (Thành Phố 2) ĐơnNữVĐ
3 Thu + Ngọc (Lộc Bình) - Giang +Quỳnh (H. Lũng 1) Đôi Nữ Trẻ
4 BK2: 1B - 1D ĐôiNamVĐ
5 BK1: Theo Sơ Đồ Đơn Nữ Trẻ
6 BK2: Theo Sơ Đồ ĐơnNam Trẻ
7 BK2: Theo Sơ Đồ ĐơnNam VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 3 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
29/11 Sáng 1 BK1: 1A - 2B ĐôiNam Trẻ
2 Thắng Trận 2 - Thắng Trận 3 ĐơnNữVĐ
3 Mai + Hoài (Tràng Định) - Linh + Loan (Thành Phố 2) Đôi Nữ Trẻ
4 BK2: Bốc Thăm Đôi NNVĐ
5 BK2: Theo Sơ Đồ Đơn Nữ Trẻ
6 BK2: 1B - 2A Đôi Nữ VĐ

Ngày

             Buổi

TT Sân 1 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
29/11 Chiều 1 CK Đôi NN Trẻ
2 CK Đơn Nữ Trẻ
3 CK ĐơnNam Trẻ
4 CK Đôi Nữ Trẻ
5 CK Đôi nam Trẻ

Ngày

             Buổi

TT Sân 2 Bảng Nội dung
Đội   - gặp   -   Đội
29/11 Chiều 1 CK Đôi NN VĐ
2 CK Đơn NữVĐ
3 CK ĐơnNamVĐ
4 CK Đôi Nữ VĐ
5 CK Đôi Nam VĐ

SƠ ĐỒ THI ĐẤU

ĐƠN NAM GIẢI TRẺ

         

          1.Tuân (Thành Phố 2)

 

                                            (01)

          2.Tuấn ( Văn Lãng)

                 (09)

          3.Hùng (Văn Quan)

 

                                            (02)

          4.Anh (Hữu Lũng 2)

                                                                                                       (13)

          5.Thành (Hữu Lũng1)

                                            (03)

          6.Hải (Cao Lộc)

                                                                                   (10)

          7.Anh (Thành Phố 1)

 

                                            (04)

          8.Khang (Cao Lộc)

                                                                                                                     (15)

          9.Tuân (Đình Lập)

 

                                           (05)

          10.Trường (Văn Lãng)

                                                                                  (11)

          11.Tấn (Lộc Bình)

 

                                           (06)

          12.Đức (Thành Phố 1)

                                                                                                   (14)

          13.Hoàng (Hữu Lũng 2)

 

                                            (07)

          14.Anh (Đình Lập)

                                                                                   (12)

          15.Quân (Chi Lăng)

 

                                            (08)

          16.Quyền (Tràng Định)

ĐƠN NỮ GIẢI TRẺ

                                                1.Thu (Lộc Bình)

                                                                               (03)

                                                2.Hoài (Tràng Định)

          3.Yến (Thành Phố 1)                                                      (07)

                                           (01)

          4.Duyên (Tràng Định)

                                                                                (04)

                                                5.Linh (Thành Phố 2)

                                                                                                               (09)

                                                6.Ngọc (Lộc Bình)

 

          7.Hiền (Thành Phố 1)                                    (05)

                                          (02)

          8.Linh (Chi Lăng)

                                                                                               (08)

                                                9.Nhung (Thành Phố 2)

                                                                              (06)

                                                10.Giang (Hữu Lũng 1)

ĐƠN NAM VÔ ĐỊCH

                                                1.Ngọc (Thành Phố 1)

                                                                                   (03)

                                                2.Trường (Hữu Lũng 1)

.                                                                                                   (11)

                                                3.Tú (Hữu Lũng 1)

                                                                                 (04)

                                                4.Sắc (Tòa Án)

                                                                                                                  (15)

                                                5.Anh (Cao Lộc)

 

          6.Đức (Thành Phố 2)                                      (05)

                                            (01)

          7.Học (Thành Phố 1)

                                                                                                   (12)

                                                8.Hoàng (Thành Phố 2)

                                                                                  (06)

                                                9.Vũ (Bình Gia)

 

                                                10.Tùng (Lộc Bình)                                               (17)

                 (07)

                                                11.Khánh (Tràng Định)

          12.Hùng (Văn Quan)                                                             (13)

                                            (02)

          13.Long (Hữu Lũng 2)

                                                                                  (08)

                                                14.Tuấn (Văn Quan)

                                                                                                                  (16)

                                                15.Khánh (Văn Lãng)

                                                                                   (09)

                                                16.Hậu (Cao Lộc)

                                                                                                    (14)

                                                17.Cương (Chi Lăng)

                                                                                   (10)

                                                18.Trung (Công An tỉnh)

ĐƠN NŨ VÔ ĐỊCH

                                                1.Thúy (Thành Phố 2)

 

          2.Xuân (Tòa Án)                                          (04)

                                          (01)

          3.My (Hữu Lũng 2)

 

          4.Hương (Văn Lãng)                                                        (07)

                                           (02)

          5.Tuyên (Lộc Bình)

 

          6.Yến (Hữu Lũng 2)                                     (05)

                                             (03)

          7.Thủy (Đình Lập)

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG

ĐÔI NAM GIẢI TRẺ

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Dũng + Thành (Hữu Lũng 1)
2 Tuân + An (Thành Phố 2)
3 Vũ + Hưng (Văn Lãng)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Trọng + Anh (Thành phố 1)
2 Quân + Dũng (Chi Lăng)
3 Tuân + Anh (Đình Lập)
4 Hoàng + Anh (Hữu Lũng 2)

BK1:1A – 2B.................................................................................................................

BK2:1B – 2A.................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................

ĐÔI NỮ GIẢI TRẺ

TT Vận động viên 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Hiền +Anh(T.Phố 1)
2 Thu + Ngọc (Lộc Bình)
3 Mai + Hoài (Tràng Định)
4 Linh + Loan (T. Phố 2)
5 Giang+Quỳnh(H Lũng 1)

ĐÔI NAM NỮ GIẢI TRẺ

TT Vận động viên 1 2 3 4 5 Điểm HS XH
1 Đức + Yến (T. Phố 1)
2 Quyền + Mai (T.Định)
3 Dũng + Quỳnh (H.Lũng 1)
4 An + Nhung (T. Phố 2)
5 Cường + Linh(Chi Lăng)

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN CẦU LÔNG

ĐÔI NAM VÔ ĐỊCH

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Hoàng + Anh (Cao Lộc)
2 Phúc + Thành (Văn Quan)
3 Long + Thọ (Hữu Lũng 2)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thành + Tùng (Đình Lập)
2 Đức + Hoàng (Thành Phố 2)
3 Sơn + Thiệp (Công An tỉnh)

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Tùng + Ngọc (Thành Phố 1)
2 Cương + Tiến (Chi Lăng)
3 Chiến + Khánh (Văn Lãng)

Bảng D

TT Vận động viên 1 2 3 4 Điểm HS XH
1 Trường + Anh (Hữu Lũng 1)
2 Mạnh + Tùng (Lộc Bình)
3 Huế + Hùng (Tòa Án)
4 Linh + Nghĩa

BK1:1A – 1C.................................................................................................................

BK2:1B – 1D.................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:.........................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................

ĐÔI NỮ VÔ ĐỊCH

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Châm + My (Hữu Lũng 2)
2 Tuyên + Thu (Lộc Bình)
3 Ninh + Thúy (Thành Phố 2)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Nga + Trinh (Văn Lãng)
2 Uyên + Diệp (Công   An)
3 Thủy + Thảo (Đình Lập)

BK1:1A – 2B.................................................................................................................

BK2:1B – 2A.................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................

ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH

Bảng A

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Vũ + Hương (Văn Lãng)
2 Dương + Ninh (Thành Phố 2)
3 Tiến + Thảo (Chi Lăng)

Bảng B

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Học + Hằng (Thành Phố 1)
2 Hùng + Xuân (Tòa Án)
3 Diệp + Long (Công An tỉnh)

Bảng C

TT Vận động viên 1 2 3 Điểm HS XH
1 Thọ + Châm (Hữu Lũng 2)
2 Mạnh + Thu (Lộc Bình)
3 Hậu + Phượng (Cao Lộc)

BK1: Bốc Thăm.................................................................................................................

BK2: Bốc Thăm................................................................................................................

ĐỒNG GIẢI BA:..........................................................................................................

CHUNG KẾT:...............................................................................................................