LỊCH THI ĐẤU MÔN QUẦN VỢT
* Thời gian: từ 5/11 -6/11/2021 Sáng: 8h00 Chiều: 14h00
* Địa điểm: Sân Trung tâm Quần vợt Phai Vệ, thành phố Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
5/11 | Sáng | 1 | Thiệp + Hạnh (Bộ CHBĐBP)-Bình + Hoài (L. Bình) | Đôi NN | |
2 | Hưng + Chính (SGD)- Sơn + Anh (Công An tỉnh) | A | Đôi Nam | ||
3 | Dũng + Mạnh (Cao Lộc) -Hiền + Bình (Lộc Bình) | A | Đôi Nam | ||
4 | Tùng + Đô (TP lạng Sơn) -Lâm + Nghĩa (SGD) | C | Đôi Nam | ||
5 | Minh + Anh (Cao Lộc)-Hưng + Hiếu (Hữu Lũng) | E | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
5/11 | Sáng | 1 | Tùng + Hiền (TP Lạng Sơn)- Điền + Nga (Cao Lộc) | Đôi NN | |
2 | Toàn + Mạnh (BộCHBĐBP)-Quyết + Huân (Tr.Định) | B | Đôi Nam | ||
3 | Tuấn + Lâm (Bắc Sơn)- Huy + Hoàng (Đình Lập) | B | Đôi Nam | ||
4 | Hoài + Hà(L .Bình)-Tâm + Hiền (TP LạngSơn) | Đôi Nữ | |||
5 | Tuấn + Đạt (Công An Tỉnh)-Đức + Hưng (Văn Lãng) | D | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
5/11 | Chiều | 1 | Thiệp + Hạnh (Bộ CHBĐBP)-Điền + Nga (Cao Lộc) | Đôi NN | |
2 | Hưng + Chính (SGD)- Hiền + Bình (Lộc Bình) | A | Đôi Nam | ||
3 | Sơn + Anh (Công An tỉnh)-Dũng + Mạnh (Cao Lộc) | A | Đôi Nam | ||
4 | Huyền + Anh (Cao Lộc)-Hoài + Hà ( Lộc Bình) | Đôi Nữ | |||
5 | Anh + Dự (TPLạng Sơn)-Tuấn + Đạt (Công An Tỉnh) | D | Đôi Nam | ||
6 | Thiệp + Hạnh (BộCHBĐBP)-Tùng + Hiền (L.Sơn) | Đôi NN |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
5/11 | Chiều | 1 | Bình + Hoài (Lộc Bình)-Tùng + Hiền (TP Lạng Sơn) | Đôi NN | |
2 | Toàn + Mạnh (BộCHBĐBP)-Huy + Hoàng (Đình Lập) | B | Đôi Nam | ||
3 | Quyết + Huân (Tràng Định)-Tuấn + Lâm (Bắc Sơn) | B | Đôi Nam | ||
4 | Đức + Nghệ (Văn Quan)-Tùng + Đô (TP lạng Sơn) | C | Đôi Nam | ||
5 | Thái + Đức (Lộc Bình)- Minh + Anh (Cao Lộc) | E | Đôi Nam | ||
6 | Điền + Nga (Cao Lộc)-Bình + Hoài (Lộc Bình) | Đôi NN |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
6/11 |
Sáng | 1 | Hưng + Chính (SGD)-Dũng + Mạnh (Cao Lộc) | A | Đôi Nam |
2 | Hiền + Bình (Lộc Bình)-Sơn + Anh (Công An tỉnh) | A | Đôi Nam | ||
3 | Lâm + Nghĩa (SGD)-Đức + Nghệ (Văn Quan) | C | Đôi Nam | ||
4 | Hưng + Hiếu (Hữu Lũng)-Thái + Đức (Lộc Bình) | E | Đôi Nam | ||
5 | TK1: 1A – 2C,D,E | Đôi Nam | |||
6 | TK3: 1C – 2B | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
6/11 | Sáng | 1 | Toàn + Mạnh (Bộ CHBĐBP)-Tuấn + Lâm (Bắc Sơn) | B | Đôi Nam |
2 | Huy + Hoàng (Đình Lập)-Quyết + Huân (Tràng Định) | B | Đôi Nam | ||
3 | Đức + Hưng (Văn Lãng)-Anh + Dự (TP Lạng Sơn) | D | Đôi Nam | ||
4 | Tâm + Hiền (TP Lạng Sơn)-Huyền + Anh (Cao Lộc) | Đôi Nữ | |||
5 | TK2: 1B – 2A | Đôi Nam | |||
6 | TK4: 1D – 1E | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 1 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
6/11 | Chiều | 1 | BK1: TK1 – TK3 | Đôi Nam | |
2 | Tranh Giải 3 | Đôi Nam | |||
3 | Chung Kết | Đôi Nam |
Ngày Buổi |
TT | Sân 2 | Bảng | Nội dung | |
Đội - gặp - Đội | |||||
6/11 | Chiều | 1 | BK2: TK2- TK4 | Đôi Nam | |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN QUẦN VỢT
Bảng A
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Hưng + Chính (Sở Giáo Dục) | |||||||
2 | Dũng + Mạnh (Huyện Cao Lộc) | |||||||
3 | Hiền + Bình (Huyện Lộc Bình) | |||||||
4 | Sơn + Anh (Công An tỉnh) |
Bảng B
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Toàn + Mạnh (Bộ CHBĐBP) | |||||||
2 | Tuấn + Lâm (Huyện Bắc Sơn) | |||||||
3 | Huy + Hoàng (Huyện Đình Lập) | |||||||
4 | Quyết + Huân (Huyện Tràng Định) |
Bảng C
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tùng + Đô (TP Lạng Sơn) | ||||||
2 | Lâm + Nghĩa (Sở Giáo Dục) | ||||||
3 | Đức + Nghệ (Huyện Văn Quan) |
Bảng D
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Tuấn + Đạt (Công An Tỉnh) | ||||||
2 | Đức + Hưng (Huyện Văn Lãng) | ||||||
3 | Anh + Dự (TP Lạng Sơn) |
Bảng E
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Minh + Anh (Huyện Cao Lộc) | ||||||
2 | Hưng + Hiếu (Huyện Hữu Lũng) | ||||||
3 | Thái + Đức (Huyện Lộc Bình) |
TK1: 1A - 2C,D,E………………………………………………………………………………
TK2: 1B - 2A……………………………………………………………………………………
TK3: 1C – 2B………………………………………………………………………………......
TK4: 1D – 1E…………………………………………………………………………………..
BK1: TK1 – TK3.................................................................................................................
BK2: TK2 – TK4.................................................................................................................
TRANH GIẢI BA:..........................................................................................................
CHUNG KẾT:...............................................................................................................
ĐÔI NỮ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | Điểm | HS | XH |
1 | Hoài + Hà ( Lộc Bình) | ||||||
2 | Tâm + Hiền (TP Lạng Sơn) | ||||||
3 | Huyền + Anh (Cao Lộc) |
ĐÔI NAM NỮ
TT | Vận động viên | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | HS | XH |
1 | Thiệp + Hạnh (Bộ CHBĐBP) | |||||||
2 | Tùng + Hiền (TP Lạng Sơn) | |||||||
3 | Điền + Nga (Cao Lộc) | |||||||
4 | Bình + Hoài (Lộc Bình) |