* Thời gian: Từ ngày 23/6 đến ngày 25/6/2023 (Sáng 8h00’, chiều 14h00, )
* Địa điểm: Bể bơi Đồng đội (Bộ Chỉ huy Quân Sự tỉnh), số 02 đường Nguyễn Thái Học, Phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn.
Ngày Buổi |
TT |
Nội dung |
||
23/6 |
SÁNG |
Từ Đợt Bơi 01 – Đợt Bơi 13 |
Theo Đợt Bơi | |
CHIỀU |
Từ Đợt Bơi 14 – Đợt Bơi 21 | Theo Đợt Bơi | ||
24/6 |
SÁNG |
Từ Đợt Bơi 22 – Đợt Bơi 33 |
Theo Đợt Bơi | |
CHIỀU | Từ Đợt Bơi 34 – Đợt Bơi 43 | Theo Đợt Bơi | ||
25/6 |
SÁNG |
Từ Đợt Bơi 44 – Đợt Bơi 57 |
Theo Đợt Bơi |
Mọi thắc mắc Liên hệ : Hứa đức Giang : 0988119492
1. 50M TỰ DO NAM 9- 11 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Triệu Long Hải | H. Bình Gia | 1 | 1 | ||
2 | Nguyễn Khánh Nam | H. Tràng Định | 2 | |||
3 | Nguyễn Hải Nam | Sở GD&ĐT | 3 | |||
4 | Nguyễn phương Nam | Sở GD&ĐT | 4 | |||
5 | Nông Phúc Chính | H. Đình Lập | 5 | |||
6 | TRần Bảo An | Công An tỉnh | 1 |
2 |
||
7 | Nông Quang Lộc | H. Văn Quan | 2 | |||
8 | Hứa Hạo Bằng | H. Văn Quan | 3 | |||
9 | Hoàng Công Dũng | H. Bắc Sơn | 4 | |||
10 | Bùi Đức Thịnh | H. Hữu Lũng | 5 | |||
11 | Nguyễn Trí Hải | H. Cao Lộc | 1 |
3 |
||
12 | Hà Gia Bảo | Sở VHTT&DL | 2 | |||
13 | Nguyễn Đình Thiện | H. Hữu Lũng | 3 | |||
14 | Liễu Hà Gia Nghĩa | H. Bình Gia | 4 |
2. 50M TỰ DO NỮ 9 -11 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Nguyễn Thị Hồng | H. Văn Quan | 1 | 4 | ||
2 | Trịnh Diệp Anh | H. Tràng Định | 2 | |||
3 | Trần Thanh Hoa | H. Cao Lộc | 3 | |||
4 | Nguyễn Hoàng Thanh Trúc | H. Bình Gia | 4 | |||
5 | Tô Minh Châu | Công An tỉnh | 5 | |||
6 | Bế Bích Thảo | H. Tràng Định | 1 |
5 |
||
7 | Vũ Nguyễn Hồng Hà | H. Cao Lộc | 2 | |||
8 | Vương Tú An | Sở GD&ĐT | 3 | |||
9 | Hoàng Thảo My | Sở GD&ĐT | 4 | |||
10 | Đặng Hoàng Lan | H. Hữu Lũng | 5 |
3. 50M TỰ DO NAM 12-13 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Vi Hoàng Hải | Công An tỉnh | 1 |
6 |
||
2 | Lương Minh Hoàng | H. Bình Gia | 2 | |||
3 | Hoàng Minh Vũ | H. Bình Gia | 3 | |||
4 | Đàm Duy Tân | Ngân Hàng BIDV | 4 | |||
5 | Phương Doanh Ngọc | H. Đình Lập | 5 | |||
6 | Nguyễn Trọng Quý | Sở VHTT&DL | 1 |
7 |
||
7 | Nguyễn Tiến Thành | Sở GD&ĐT | 2 | |||
8 | Vi Trung Kiên | Công An tỉnh | 3 | |||
9 | Hoàng Nhật Phong | Sở GD&ĐT | 4 | |||
10 | Lộc Tiến Đạt | H. Cao Lộc | 5 | |||
11 | Phạm Thái Phong | Thành Phố | 1 |
8 |
||
12 | Hoàng Trung Dũng | H. Hữu Lũng | 2 | |||
13 | Đặng Thanh Tùng | H. Hữu Lũng | 3 | |||
14 | Lâm Gia Bảo | H. Tràng Định | 4 |
4. 50M TỰ DO NỮ 12- 13 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Thân Cát Lộc | H. Cao Lộc | 1 | 9 | ||
2 | Nghiêm Hương Khánh An | Sở VHTT&DL | 2 | |||
3 | Lăng Thảo Vy | H. Hữu Lũng | 3 | |||
4 | Vương Ngân Hà | Sở VHTT&DL | 4 | |||
5 | Phạm Ngọc Hà | H. Hữu Lũng | 1 |
10 |
||
6 | Dương Lan Phương | H. Bình Gia | 2 | |||
7 | Trần Mai Hoa | H. Cao Lộc | 3 | |||
8 | Hà Phương Anh | Sở GD&ĐT | 4 |
5. 100M TỰ DO NAM 14- 15 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Hoàng Nhật Tân | H. Tràng Định | 1 | 11 | ||
2 | Lành Quang Sơn | H. Văn Quan | 2 | |||
3 | Hoàng Chí Kiên | Sở GD&ĐT | 3 | |||
4 | Vi Hoàng Hải | Công An tỉnh | 4 | |||
5 | Nguyễn Trọng Phú | H. Cao Lộc | 5 | |||
6 | Hoàng Sơn Hải | Thành Phố | 1 |
12 |
||
7 | Vy Quốc Phòng | H. Bình Gia | 2 | |||
8 | Chu Văn Huấn | H. Tràng Định | 3 | |||
9 | Bế Minh Khang | Sở VHTT&DL | 4 | |||
10 | Nguyễn Tiến Đạt | H. Bắc Sơn | 5 | |||
11 | Nguyễn Quốc Trung | Sở GD&ĐT | 1 | 13 | ||
12 | Dương Minh Tùng | H. Bắc Sơn | 2 | |||
13 | Hoàng Công Vinh | H. Bình Gia | 3 | |||
14 | Đào Ngọc Khánh | H. Hữu Lũng | 4 |
6. 100M TỰ DO NỮ 14- 15 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Vương Ngân Hà | Sở VHTT&DL | 1 |
14 |
||
2 | Lý Mai Lộc | H. Văn Quan | 2 | |||
3 | Dương Trà My | H. Bắc Sơn | 3 | |||
4 | Nghiêm Hương Khánh An | Sở VHTT&DL | 4 | |||
5 | Hoàng Ngọc Anh | Sở GD&ĐT | 1 |
15 |
||
6 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | Sở GD&ĐT | 2 | |||
7 | Vy Thị Bảo Nhi | H. Bình Gia | 3 | |||
8 | Trịnh Thiên Nhung | H. Tràng Định | 4 |
7. 100M TỰ DO NAM 16- 20 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Hoàng Thế Vỹ | H. Tràng Định | 1 | 16 | ||
2 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | H. Bắc Sơn | 2 | |||
3 | Nông Mạnh Vũ | H. Hữu Lũng | 3 | |||
4 | Lộc Minh Hoàng | Công An tỉnh | 4 | |||
5 | Nông Hải Lâm | H. Đình Lập | 1 |
17 |
||
6 | Nguyễn Võ Nhật Minh | Thành Phố | 2 | |||
7 | Hoàng Minh Khôi | Thành Phố | 3 | |||
8 | Nông Bảo Anh | H. Tràng Định | 4 | |||
9 | Hoàng Tiến Bộ | H. Bình Gia | 1 |
18 |
||
10 | Ma Quang Dũng | Công An tỉnh | 2 | |||
11 | Nguyễn Trọng Phú | H. Cao Lộc | 3 | |||
12 | Lăng Quang Trung | Sở GD&ĐT | 4 | |||
13 | Nguyễn Đình Kiên | H. Hữu Lũng | 1 |
19 |
||
14 | Lô Duy Tân | Sở VHTT&DL | 2 | |||
15 | Lương Minh Tú | H. Bình Gia | 3 | |||
16 | Lộc Công Hoàn | Sở GD&ĐT | 4 |
8. 100M TỰ DO NAM 16 -20 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Hoàng Thị Hiển | H. Bình Gia | 2 | 20 | ||
2 | Hoàng Ngọc Anh | Sở GD&ĐT | 3 | |||
3 | Trần Mai Hoa | H. Cao Lộc | 4 | |||
4 | Hoàng Thị Thơm | H. Hữu Lũng | 2 |
21 |
||
5 | Chu Vũ Bảo Châu | H. Cao Lộc | 3 | |||
6 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | Sở GD&ĐT | 4 |
9. 50M ẾCH NAM 9 -11 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Trần Bảo An | Công An tỉnh | 1 | 22 | ||
2 | Lý Hoàng Anh | H. Lộc Bình | 2 | |||
3 | Hứa Hạo Bằng | H. Văn Quan | 3 | |||
4 | Nông Quang Lộc | H. Văn Quan | 4 | |||
5 | Nguyễn Đình Thuận | H. Hữu Lũng | 1 |
23 |
||
6 | Nguyễn Bảo Long | H. Hữu Lũng | 2 | |||
7 | Nguyễn Trí Hải | H. Cao Lộc | 3 | |||
8 | Triệu Long Hải | H. Bình Gia | 4 | |||
9 | Nguyễn phương Nam | Sở GD&ĐT | 1 |
24 |
||
10 | Nguyễn Khánh Nam | H. Tràng Định | 2 | |||
11 | Đặng Minh Hiếu | Công An tỉnh | 3 | |||
12 | Nguyễn Hải Nam | Sở GD&ĐT | 4 | |||
13 | Liễu Hà Gia Nghĩa | H. Bình Gia | 1 |
25 |
||
14 | Hà Gia Bảo | Sở VHTT&DL | 2 | |||
15 | Nông Phúc Chính | H. Đình Lập | 3 | |||
16 | Hoàng Công Dũng | H. Bắc Sơn | 4 |
10. 50M ẾCH NỮ 9 -11 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Nguyễn Hoàng Thanh Trúc | H. Bình Gia | 1 | 26 | ||
2 | Trịnh Gia Hân | Thành Phố | 2 | |||
3 | Trịnh Diệp Anh | H. Tràng Định | 3 | |||
4 | Phạm Hạnh Nguyên | Thành Phố | 4 | |||
5 | Tô Minh Châu | Công An tỉnh | 1 |
27 |
||
6 | Nguyễn Ngọc Hân | Sở GD&ĐT | 2 | |||
7 | Vũ Nguyễn Hồng Hà | H. Cao Lộc | 3 | |||
8 | Nguyễn Thị Hồng | H. Văn Quan | 4 | |||
9 | Vương Tú An | Sở GD&ĐT | 1 |
28 |
||
10 | Đặng Hoàng Lan | H. Hữu Lũng | 2 | |||
11 | Vũ Ngọc Tường An | H. Bắc Sơn | 3 |
11. 50M ẾCH NAM 12- 13 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Hoàng Minh Vũ | H. Bình Gia | 1 | 29 | ||
2 | Nguyễn Gia Huy | H. Bắc Sơn | 2 | |||
3 | Phạm Thái Phong | Thành Phố | 3 | |||
4 | Lương Minh Hoàng | H. Bình Gia | 4 | |||
5 | Hoàng Nam Phong | H. Cao Lộc | 5 | |||
6 | Nông Thanh Tùng | Ngân Hàng BIDV | 1 | 30 | ||
7 | Nguyễn Tiến Thành | Sở GD&ĐT | 2 | |||
8 | Nguyễn Trọng Quý | Sở VHTT&DL | 3 | |||
9 | Hoàng Nhật Phong | Sở GD&ĐT | 4 | |||
10 | Nông Trí Thành | Sở VHTT&DL | 5 | |||
11 | Hồ Nhật Anh | H. Tràng Định | 1 |
31 |
||
12 | Phương Doanh Ngọc | H. Đình Lập | 2 | |||
13 | Đặng Thanh Tùng | H. Hữu Lũng | 3 | |||
14 | Hoàng Trung Dũng | H. Hữu Lũng | 4 |
12. 50 ẾCH NỮ 12 – 13 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Phạm Ngọc Hà | H. Hữu Lũng | 1 | 32 | ||
2 | Lăng Thảo Vy | H. Hữu Lũng | 2 | |||
3 | Dương Lan Phương | H. Bình Gia | 3 | |||
4 | Nguyễn Ngọc Diệp | Sở GD&ĐT | 4 | |||
5 | Tô Bảo Châu | Công An tỉnh | 1 |
33 |
||
6 | Hà Phương Anh | Sở GD&ĐT | 2 | |||
7 | Hoàng Thị Quỳnh Như | H. Bắc Sơn | 3 | |||
8 | Thân Cát Lộc | H. Cao Lộc | 4 |
13. 100M ẾCH NAM 14– 15TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Hoàng Nam Phong | H. Cao Lộc | 1 | 34 | ||
2 | Nông Trí Thành | Sở VHTT&DL | 2 | |||
3 | Nguyễn Hữu Gia Phong | Sở GD&ĐT | 3 | |||
4 | Nguyễn Quốc Việt | Sở GD&ĐT | 4 | |||
5 | Lành Quang Sơn | H. Văn Quan | 1 |
35 |
||
6 | Chu Văn Huấn | H.Tràng Định | 2 | |||
7 | Hoàng Sơn Hải | Thành phố | 3 | |||
8 | Khổng Quốc Tường | Ngân Hàng BIDV | 4 | |||
9 | Đào Ngọc Khánh | H. Hữu Lũng | 1 |
36 |
||
10 | Vy Quốc Phòng | H. Bình Gia | 2 | |||
11 | Hoàng Công Vinh | H. Bình Gia | 3 | |||
12 | Hoàng Nhật Quang | H. Cao Lộc | 4 |
14. 100M ẾCH NỮ 14-15 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Tô Bảo Châu | Công An tỉnh | 1 | 37 | ||
2 | Lý Mai Lộc | H. Văn Quan | 2 | |||
3 | Vy Thị Bảo Nhi | H. Bình Gia | 3 | |||
4 | Trịnh Thiên Nhung | H. Tràng Định | 4 | |||
5 | Nguyễn Thảo Vy | Sở GD&ĐT | 2 |
38 |
||
6 | Trần Kim Anh | Sở GD&ĐT | 3 | |||
7 | Lý Tâm Anh | H. Lộc Bình | 4 |
15. 100M ẾCH NAM 16-20 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Nông Hải Lâm | H. Đình Lập | 1 | 39 | ||
2 | Hoàng Minh Khôi | Thành Phố | 2 | |||
3 | Hoàng Tiến Bộ | H. Bình Gia | 3 | |||
4 | Nguyễn Võ Nhật Minh | Thành Phố | 4 | |||
5 | Lăng Quang Trung | Sở GD&ĐT | 1 |
40 |
||
6 | Hoàng Chí Kiên | Sở GD&ĐT | 2 | |||
7 | Hầu Duy Hưng | H. Cao Lộc | 3 | |||
8 | Lương Minh Tú | H. Bình Gia | 4 | |||
9 | Trần Minh Vũ | H. Hữu lũng | 2 |
41 |
||
10 | Bạch Minh An | H. Cao Lộc | 3 | |||
11 | Nguyễn Đình Kiên | H. Hữu Lũng | 4 |
16. 100M ẾCH NỮ 16- 20 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | Phạm Hải Tâm | H. Cao Lộc | 2 | 42 | ||
2 | Hoàng Thị Thơm | H. Hữu Lũng | 3 | |||
3 | Nguyễn Thảo Vy | Sở GD&ĐT | 4 | |||
4 | Nguyễn Ngọc Diệp | Sở GD&ĐT | 2 |
43 |
||
5 | Hoàng Bảo Chi | H. Cao Lộc | 3 | |||
6 | Hoàng Thị Hiển | H. Bình Gia | 4 |
17. 50M TỰ DO NAM 9 -11 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 1 | 44 | ||||
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
5 | 5 |
18. 50M TỰ DO NỮ 9 -11 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 1 | 45 | ||||
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
5 | 5 |
19. 50M TỰ DO NAM 12 -13 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 1 | 46 | ||||
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
5 | 5 |
20. 50M TỰ DO NỮ 12 -13 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 1 | 47 | ||||
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
5 | 5 |
21. 100M TỰ DO NAM 14 -15 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 1 | 48 | ||||
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
5 | 5 |
22. 100M TỰ DO NỮ 14 -15 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 1 | 49 | ||||
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
5 | 5 |
22. 100M TỰ DO NAM 16 -20 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 1 | 50 | ||||
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
5 | 5 |
23. 50M ẾCH NAM 9 -11 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 1 | 51 | ||||
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
5 | 5 |
24. 50M ẾCH NỮ 9 -11 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 1 | 52 | ||||
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
5 | 5 |
25. 50M ẾCH NAM 12 -13 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 1 | 53 | ||||
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
5 | 5 |
26. 50M ẾCH NỮ 12 -13 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 1 | 54 | ||||
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
5 | 5 |
27. 100M ẾCH NAM 14 -15 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 1 | 55 | ||||
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
5 | 5 |
28. 100M ẾCH NỮ 14 -15 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 1 | 56 | ||||
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
5 | 5 |
29. 100M ẾCH NAM 16 -20 TUỔI
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ô bơi số | Đợt bơi thứ | Thành tích | Xếp hạng |
1 | 1 | 57 | ||||
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
5 | 5 |